Từ vựng unit 7 lớp 8 Teens i-Learn Smart World

Từ vựng unit 7 lớp 8 Teens i-Learn Smart World được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

T VNG TING ANH 8 i-LEARN SMART WOLRD
UNIT 7: TEENS
T vng tiếng Anh lp 8 Unit 7 i Learn Smart World
T mi
Phiên âm
Phân loại/ Định nghĩa
1. game designer
/ˈɡeɪm dɪˈzaɪnə(r)/
(n) người thiết kế trò chơi
2. dentist
/ˈdentɪst/
(n) nha sĩ
3. director
/daɪˈrektə(r)/
(n) đạo din
4. dream
/driːm/
(n) ước mơ
5. engineer
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
(n) k
6. flight attendant
/ˈflaɪt ətendənt/
(n) tiếp viên hàng không
7. journalist
/ˈdʒɜːnəlɪst/
(n) nhà báo
8. musician
/mjuˈzɪʃn/
(n) nhạc sĩ
9. veterinarian
/ˌvetərɪˈneəriən/
(n) bác sĩ thú y
10. vlogger
/ˈvlɒɡə(r)/
(n) người làm vlog
11. celebrity
/səˈlebrəti/
(n) người ni tiếng
12. helicopter
/ˈhelɪkɒptə(r)/
(n) trực thăng
13. home theater
/ˌhəʊm ˈθɪətə(r)/
(n) rp chiếu phim ti nhà
14. jet
/dʒet/
(n) máy bay phn lc
15. mansion
/ˈmænʃn/
(n) bit th
16. millionaire
/ˌmɪljəˈneə(r)/
(n) triu phú
17. sports car
/ˈspɔːts kɑː(r)/
(n) xe ô tô th thao
18. yacht
/jɒt/
(n) du thuyn
| 1/1

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 8 i-LEARN SMART WOLRD UNIT 7: TEENS
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 7 i Learn Smart World Từ mới Phiên âm
Phân loại/ Định nghĩa 1. game designer /ˈɡeɪm dɪˈzaɪnə(r)/
(n) người thiết kế trò chơi 2. dentist /ˈdentɪst/ (n) nha sĩ 3. director /daɪˈrektə(r)/ (n) đạo diễn 4. dream /driːm/ (n) ước mơ 5. engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ (n) kỹ sư 6. flight attendant /ˈflaɪt ətendənt/ (n) tiếp viên hàng không 7. journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (n) nhà báo 8. musician /mjuˈzɪʃn/ (n) nhạc sĩ 9. veterinarian /ˌvetərɪˈneəriən/ (n) bác sĩ thú y 10. vlogger /ˈvlɒɡə(r)/ (n) người làm vlog 11. celebrity /səˈlebrəti/ (n) người nổi tiếng 12. helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/ (n) trực thăng 13. home theater /ˌhəʊm ˈθɪətə(r)/
(n) rạp chiếu phim tại nhà 14. jet /dʒet/ (n) máy bay phản lực 15. mansion /ˈmænʃn/ (n) biệt thự 16. millionaire /ˌmɪljəˈneə(r)/ (n) triệu phú 17. sports car /ˈspɔːts kɑː(r)/ (n) xe ô tô thể thao 18. yacht /jɒt/ (n) du thuyền