

Preview text:
Từ vựng tiếng Anh lớp 10 unit 8 Science Từ vựng Phân loại Định nghĩa access (v) truy cập adapt (v) thích ứng, thích nghi adjust (v) điều chỉnh appeal (adj) hấp dẫn, lôi cuốn broadcast (v) phát sóng celluloid film (n) phim nhựa challenge (v) thách, thách thức cordless (adj) không dây, vô tuyến credit note (n) phiếu đổi hàng extreme (adj)
tột đô, vô cùng, rất nhiều float (v) nổi gadget (n)
dụng cụ, thiết bị hữu dụng heritage (n) di sản intention (n) ý định, mục tiêu movement (n) hoạt động, cử động object (v) phản đối pandemic (n) đại dịch power lead (n) dây dẫn điện reconstruction (n) việc phục chế terracotta (adj) đất nung transform (v) biến đổi, chuyển hóa usability (n)
tính hữu dụng, khả dụng virtual (adj) ảo