Từ vựng unit 9 lớp 6 Houses in the future - Smart World

Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh i-Learn Smart World 6 theo từng Unit năm 2022 - 2023, Từ vựng tiếng Anh lớp 6 unit 9 Houses in the future bao gồm từ mới tiếng Anh quan trọng kèm theo phiên âm, định nghĩa giúp các em học sinh lớp 6 tổng hợp những từ vựng tiếng Anh Unit 9 Houses in the future lớp 6 hiệu quả.

T VNG TING ANH 6 i-LEARN SMART WORLD
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE
STT
T mi
Phân
loi
Phiên âm
Đnh nghĩa
1
Earthscraper
(n)
/'ɜːθ skreɪpə(r)/
nhà nhiu tầng dưới lòng
đất
2
eco-friendly
(adj)
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/
thân thin với môi trường
3
megacity
(n)
/ˈmeɡəsɪti/
siêu đô th
4
sea
(n)
/siː/
bin
5
smart home
(n)
/smɑːt həʊm /
nhà thông minh
6
underground
(adv)
ʌndəˈɡraʊnd/
dưới đt
7
3D printer
(n)
/ˌθriː diː ˈprɪntə(r)/
máy in 3D
8
automatic food
machine
(n)
/ ˌɔːtəˈmætɪk fuːd
məˈʃiːn/
máy làm thức ăn tự động
9
device
(n)
/dɪˈvaɪs/
thiết b
10
drone
(n)
/drəʊn/
máy bay không ngưi lái
11
robot helper
(n)
/ˈrəʊbɒt ˈhelpə(r)/
người máy giúp vic
12
screen
(n)
/skriːn/
màn hình
13
smart
(adj)
/smɑːt/
thông minh
14
astronaut
(n)
/ˈæstrənɔːt/
phi hành gia
15
Earth
(n)
/ɜːθ/
Trái Đt
16
float
(v)
/fləʊt/
trôi, ni
17
gravity
(n)
ɡrævəti/
trng lc
18
lock
(v)
/lɒk/
khóa li
19
Moon
(n)
/muːn/
Mt trăng
20
space station
(n)
/ˈspeɪs steɪʃn/
trm không gian
21
spacesuit
(n)
/ˈspeɪssuːt/
b quần áo vũ trụ
| 1/2

Preview text:

TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 i-LEARN SMART WORLD
UNIT 9: HOUSES IN THE FUTURE Phân STT Từ mới Phiên âm Định nghĩa loại
nhà nhiều tầng dưới lòng 1 Earthscraper (n) /'ɜːθ skreɪpə(r)/ đất 2 eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/
thân thiện với môi trường 3 megacity (n) /ˈmeɡəsɪti/ siêu đô thị 4 sea (n) /siː/ biển 5 smart home (n) /smɑːt həʊm / nhà thông minh 6 underground (adv) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ dưới đất 7 3D printer (n)
/ˌθriː diː ˈprɪntə(r)/ máy in 3D automatic food / ˌɔːtəˈmætɪk fuːd 8 (n)
máy làm thức ăn tự động machine məˈʃiːn/ 9 device (n) /dɪˈvaɪs/ thiết bị 10 drone (n) /drəʊn/ máy bay không người lái 11 robot helper (n) /ˈrəʊbɒt ˈhelpə(r)/ người máy giúp việc 12 screen (n) /skriːn/ màn hình 13 smart (adj) /smɑːt/ thông minh 14 astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia 15 Earth (n) /ɜːθ/ Trái Đất 16 float (v) /fləʊt/ trôi, nổi 17 gravity (n) /ˈɡrævəti/ trọng lực 18 lock (v) /lɒk/ khóa lại 19 Moon (n) /muːn/ Mặt trăng 20 space station (n) /ˈspeɪs steɪʃn/ trạm không gian 21 spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ bộ quần áo vũ trụ