



Preview text:
lOMoAR cPSD| 48641284 New words 2 Civilian n səˈvɪljən dân thường 3 Demography n diːˈmɒgrəfi dân số học 4 Indigenous a ɪnˈdɪʤɪnəs bản xứ 5 Monarch n ˈmɒnək vua 6 Practice n ˈpræktɪs âm mưu 7 Ancestors n ˈænsɪstəz ông bà tổ tiên theo trình tự thời 8 Chronologically adv ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəli gian 9 Colony n ˈkɒləni thuộc địa 10 Colonialism n
kəˈləʊniəlɪz(ə)m chủ nghĩa thực dân 11 Colonialist a kəˈləʊniələst ( a) thực dân sự khai thác thuộc 12 Colonization n ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən địa
u8 – Collins listening for IELTS 1 lOMoAR cPSD| 48641284 New words
u8 – Collins listening for IELTS 2 lOMoAR cPSD| 48641284 New words 13 Colonize v ˈkɒlənaɪz thuộc địa hóa 14 Colonist n ˈkɒlənɪst thực dân 15 Descend v dɪˈsɛnd kế thừa 16 Emperor n ˈɛmpərə hoàng đế 17 Empress n ˈɛmprɪs hoàng hậu 18 Human being n ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ con người 19 Monarchy n
ˈmɒnəki chế độ quân chủ 20 Heritage n ˈhɛrɪtɪʤ di sản 21 Inheritance n ɪnˈhɛrɪtəns tài sản 22 Amend v
əˈmɛnd sửa đổi cải thiện 23 Distort v dɪsˈtɔːt bóp méo The employment số lieu thông kê việc
24 n ði ɪmˈplɔɪmənt stəˈtɪstɪks làm statistics
u8 – Collins listening for IELTS 3 lOMoAR cPSD| 48641284 New words 2 xuống cấp Deteriorate v d ɪˈt ɪə r ɪə re ɪt 5 2 tình trạng suy thoái Recession n r ɪˈs ɛʃ ə n 6 2 xóa bỏ Eradicate v ɪˈræ d ɪke ɪt 7 2 The introduction of phúc lợi xã hội n ði ˌɪn trə d ˈ ʌ k ʃə n v ɒ w ˈ ɛ l feə 8 welfare 2 giảm Shrink v ʃr ɪŋ k 9 3 xóa bỏ Tail of v te ɪl ɒf 0
u8 – Collins listening for IELTS 4