U8 – Collins listening for Ielts môn English | Trường Đại học Tây Nguyên

Amend v ə m nd ˈ ɛ sửa đổi cải thiện23 Distort v d s t t ɪ ˈ ɔː bóp méo24 The employmentstatistics n ði m pl mənt ɪ ˈ ɔɪ stə t st ks ˈ ɪ ɪ
số lieu thông kê việc làm .Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

English (ĐHTN) 74 tài liệu

Trường:

Đại học Tây Nguyên 110 tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

U8 – Collins listening for Ielts môn English | Trường Đại học Tây Nguyên

Amend v ə m nd ˈ ɛ sửa đổi cải thiện23 Distort v d s t t ɪ ˈ ɔː bóp méo24 The employmentstatistics n ði m pl mənt ɪ ˈ ɔɪ stə t st ks ˈ ɪ ɪ
số lieu thông kê việc làm .Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

19 10 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD| 48641284
New words
u8 Collins listening for IELTS 1
2 Civilian n səˈvɪljən dân thường
3 Demography n diːˈmɒgrəfi dân s hc
4 Indigenous a ɪnˈdɪʤɪnəs bn x
5 Monarch n ˈmɒnək vua
6 Practice n ˈpræktɪs âm mưu
7 Ancestors n ˈænsɪstəz ông bà t tiên
theo trình t thi
8 Chronologically adv ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəli
gian
9 Colony n ˈkɒləni thuộc địa
10 Colonialism n kəˈləʊniəlɪz(ə)m ch nghĩa thực dân
11 Colonialist a kəˈləʊniələst ( a) thc dân
s khai thác thuc
12 Colonization n ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən
địa
lOMoARcPSD| 48641284
New words
u8 Collins listening for IELTS 2
lOMoARcPSD| 48641284
New words
u8 Collins listening for IELTS 3
13 Colonize v ˈkɒlənaɪz thuộc địa hóa
14 Colonist n ˈkɒlənɪst thc dân
15 Descend v dɪˈsɛnd kế tha
16 Emperor n ˈɛmpərə hoàng đế
17 Empress n ˈɛmprɪs hoàng hu
18 Human being n ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ con người
19 Monarchy n ˈmɒnəki chế đ quân ch
20 Heritage n ˈhɛrɪtɪʤ di sn
21 Inheritance n ɪnˈhɛrɪtəns tài sn
22 Amend v əˈmɛnd sửa đổi ci thin
23 Distort v dɪsˈtɔːt bóp méo
The employment s lieu thông kê vic
24 n ði ɪmˈplɔɪmənt stəˈtɪstɪks làm statistics
lOMoARcPSD| 48641284
New words
u8 Collins listening for IELTS 4
2
5
Deteriorate
v
əre
t
ər
t
d
ɪˈ
xung cp
2
6
Recession
n
s
ən
r
ɛʃ
ɪˈ
tình trng suy thoái
2
7
Eradicate
v
ræd
ke
t
ɪˈ
xóa b
2
8
The introduction of
welfare
n
ntrə
d
k
ən
ði
ʃ
ʌ
ˈ
ˌɪ
v
ɒ
w
lfeə
ˈ
ɛ
phúc li xã hi
2
9
Shrink
v
r
ŋk
ʃ
gim
3
0
Tail of
v
l
te
f
ɒ
xóa b
| 1/4

Preview text:

lOMoAR cPSD| 48641284 New words 2 Civilian n səˈvɪljən dân thường 3 Demography n diːˈmɒgrəfi dân số học 4 Indigenous a ɪnˈdɪʤɪnəs bản xứ 5 Monarch n ˈmɒnək vua 6 Practice n ˈpræktɪs âm mưu 7 Ancestors n ˈænsɪstəz ông bà tổ tiên theo trình tự thời 8 Chronologically adv ˌkrɒnəˈlɒʤɪkəli gian 9 Colony n ˈkɒləni thuộc địa 10 Colonialism n
kəˈləʊniəlɪz(ə)m chủ nghĩa thực dân 11 Colonialist a kəˈləʊniələst ( a) thực dân sự khai thác thuộc 12 Colonization n ˌkɒlənaɪˈzeɪʃən địa
u8 – Collins listening for IELTS 1 lOMoAR cPSD| 48641284 New words
u8 – Collins listening for IELTS 2 lOMoAR cPSD| 48641284 New words 13 Colonize v ˈkɒlənaɪz thuộc địa hóa 14 Colonist n ˈkɒlənɪst thực dân 15 Descend v dɪˈsɛnd kế thừa 16 Emperor n ˈɛmpərə hoàng đế 17 Empress n ˈɛmprɪs hoàng hậu 18 Human being n ˈhjuːmən ˈbiːɪŋ con người 19 Monarchy n
ˈmɒnəki chế độ quân chủ 20 Heritage n ˈhɛrɪtɪʤ di sản 21 Inheritance n ɪnˈhɛrɪtəns tài sản 22 Amend v
əˈmɛnd sửa đổi cải thiện 23 Distort v dɪsˈtɔːt bóp méo The employment số lieu thông kê việc
24 n ði ɪmˈplɔɪmənt stəˈtɪstɪks làm statistics
u8 – Collins listening for IELTS 3 lOMoAR cPSD| 48641284 New words 2 xuống cấp Deteriorate v d ɪˈt ɪə r ɪə re ɪt 5 2 tình trạng suy thoái Recession n r ɪˈs ɛʃ ə n 6 2 xóa bỏ Eradicate v ɪˈræ d ɪke ɪt 7 2 The introduction of phúc lợi xã hội n ði ˌɪn trə d ˈ ʌ k ʃə n v ɒ w ˈ ɛ l feə 8 welfare 2 giảm Shrink v ʃr ɪŋ k 9 3 xóa bỏ Tail of v te ɪl ɒf 0
u8 – Collins listening for IELTS 4