Tiếng Anh lp 2 sách Cánh Diu
Unit 1 Stories Lesson Vocabulary trang 11
1. Listen and point
Bài nghe
Đang cp nht
2. Point and say
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. A crown
/kraʊn/
Vương miện
2. A king
/kɪŋ/
Nhà vua
3. A princess
/ˌprɪnˈses/
Công chúa
4. A queen
/kwiːn/
Hoàng hu
5. A frog
/frɒɡ/
Con ếch
6. A friend
/frend/
Bạn bè
7. A prince
/prɪns/
Hoàng t

Preview text:

Tiếng Anh lớp 2 sách Cánh Diều
Unit 1 Stories Lesson Vocabulary trang 11 1. Listen and point Bài nghe Đang cập nhật 2. Point and say Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. A crown /kraʊn/ Vương miện 2. A king /kɪŋ/ Nhà vua 3. A princess /ˌprɪnˈses/ Công chúa 4. A queen /kwiːn/ Hoàng hậu 5. A frog /frɒɡ/ Con ếch 6. A friend /frend/ Bạn bè 7. A prince /prɪns/ Hoàng tử