-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Unit 5 lớp 7 Communication sách Global Success
Trong bài viết này, giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Unit 5 Communication. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Unit 5: Food and drink (GS) 24 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Unit 5 lớp 7 Communication sách Global Success
Trong bài viết này, giới thiệu tới các em Soạn Anh 7 Unit 5 Communication. Sau đây mời các em tham khảo chi tiết.
Chủ đề: Unit 5: Food and drink (GS) 24 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Unit 5 lớp 7 Communication sách Global Success Everyday English
Asking and answering about prices
(Hỏi và trả lời về giá cả)
1. Listen and read the conversation. Pay attention to the questions and answers
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Tập trung đến câu hỏi và câu trả lời)
2. Work in pairs. Take turn to ask and answer about the prices of the food and drink on the menu.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt hỏi và trả lời về giá cả các đồ ăn và thức uống trên thực đơn) Gợi ý đáp án
1. A: How much is a bowl of beef noodles soup? B: It's 30,000 dong. 2. A: How much is a toast? B: It's 20,000 dong.
3. A: How much is a bottle of mineral water? B: It's 5,000 dong. Your favourite food and drink
(Thức ăn và đồ uống yêu thích của bạn)
3. Listen to the conversation and answer the following questions.
(Nghe đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.) Gợi ý đáp án
1. Spring rolls. (Nem rán. / Chả giò.) 2. Lemonade. (Nước chanh.)
3. Apple pie and pancakes. (Bánh nhân táo và bánh kếp.)
4. Hu tieu (in Ho Chi Minh City). (Món hủ tiếu ở thành phố Hồ Chí Minh.)
5. Omelettes, rice, and spring rolls. (Trứng ốp, cơm và chả giò/ nem rán.)
4. Work in groups. Interview two of your friends about their favourite food and
drink. Write their answers in the table below.
(Làm việc nhóm. Phỏng vấn hai người bạn của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của
họ. Viết câu trả lời của họ vào bảng dưới đây.) Gợi ý đáp án 1. Interviewed student A:
Me: What’s your favourite food?
(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
An: My favourite food is beef noodles soup.
(Món ăn yêu thích của tôi là phở bò.)
Me: What’s your favourite drink?
(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
An: My favourite drink is fruit juice.
(Đồ uống yêu thích của tôi là nước trái cây.)
Me: What food and or drink do you want to try?
(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?) A: I want to try spaghetti.
(Tôi muốn thử mì ống.)
Me: What foreign food and drink do you like?
(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?) A: I like Korea Kimbap.
(Tôi thích cơm cuộn Hàn Quốc.) Me: What can you cook?
(Bạn có thể nấu món gì?)
A: I can cook omelette and noodles.
(Tôi có thể nấu trứng tráng và mì.) 2. Interview student B:
Me: What’s your favourite food?
(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)
Nhi: My favourite food is fried rice.
(Món ăn yêu thích của tôi là cơm rang.)
Me: What’s your favourite drink?
(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)
Nhi: My favourite drink is Cola.
(Đồ uống yêu thích của tôi là Coca-Cola.)
Me: What food and or drink do you want to try?
(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?) Nhi: I want to try beefsteak.
(Tôi muốn thử bò bít tết.)
Me: What foreign food and drink do you like?
(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?) Nhi: I like hamburgers.
(Tôi thích bánh mì kẹp thịt.) Me: What can you cook?
(Bạn có thể nấu món gì?) Nhi: I can cook fried rice.
(Tôi có thể nấu cơm rang.)