-
Thông tin
-
Quiz
Viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích Lớp 6
Ngày xưa, có một vị vua trị vì trong một vương quốc hùng mạnh và thịnh vượng. Một hôm, ông cảm thấy cần phải tìm kiếm những nhân tài xuất sắc để giúp đất nước ngày càng phát triển. Với tâm tư đó, nhà vua đã giao cho một viên quan có trách nhiệm đi khắp các làng quê để tìm kiếm những người có tài năng xuất chúng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Văn mẫu 6 231 tài liệu
Ngữ Văn 6 1.7 K tài liệu
Viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích Lớp 6
Ngày xưa, có một vị vua trị vì trong một vương quốc hùng mạnh và thịnh vượng. Một hôm, ông cảm thấy cần phải tìm kiếm những nhân tài xuất sắc để giúp đất nước ngày càng phát triển. Với tâm tư đó, nhà vua đã giao cho một viên quan có trách nhiệm đi khắp các làng quê để tìm kiếm những người có tài năng xuất chúng. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Tài liệu khác của Ngữ Văn 6
Preview text:
Viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích Lớp 6
1. Viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích Lớp 6 - Mẫu số 1
Ngày xửa ngày xưa, tại một ngôi làng nhỏ bé, có hai anh em sống cùng nhau trong một túp lều đơn sơ. Cha
mẹ của họ mất sớm, để lại cho hai anh em những kỷ niệm đẹp đẽ và tình thương vô bờ bến. Họ hết lòng
yêu thương nhau, cùng nhau làm lụng vất vả để có đủ cơm ăn áo mặc. Cuộc sống dù không phong phú,
nhưng ấm áp và đầy nghĩa tình. Tuy nhiên, mọi chuyện bắt đầu thay đổi khi người anh kết hôn.
Kể từ khi có vợ, người anh dần trở nên lười biếng và chỉ chú tâm vào cuộc sống an nhàn. Mọi gánh nặng
trong gia đình giờ đây đổ dồn lên vai người em. Một ngày nọ, người anh, trong cơn tham lam, đã gọi em trai
đến để phân chia gia sản. Với sự ích kỷ và tính toán, người anh đã nhận hết của cải, để lại cho em một túp
lều tranh đơn sơ và một cây khế trước cửa. Cây khế, mặc dù không đáng giá, nhưng lại là tài sản quý giá mà người em yêu quý.
Người em và vợ rất chăm sóc cây khế, cho nó nước, bón phân và vun xới hàng ngày. Cây khế lớn lên, ra
rất nhiều quả vào mùa. Khi nhìn thấy những quả khế chín mọng, người em bàn với vợ rằng sẽ hái khế đem
ra chợ bán, nhằm cải thiện cuộc sống. Hôm đó, khi người em vừa định trèo lên cây để hái, bỗng nhiên, một
con chim lớn đậu trên cành và bắt đầu ăn khế. Suốt một tháng liền, chim hàng ngày đều ghé thăm, ăn khế.
Người vợ, lo lắng về việc gia đình mình không còn gì để sống, liền lên tiếng khẩn cầu với chim:
"Chim ơi! Ngươi ăn khế của chúng tôi thì gia đình tôi biết lấy gì để sống đây?"
Bất ngờ, chim dừng lại, nhìn người vợ và cất tiếng đáp:
"Ăn một quả, ta sẽ trả một cục vàng. Hãy làm một cái túi ba gang để mang đi."
Nói xong, chim bay đi. Người em và vợ quyết định làm theo lời chim. Sáng hôm sau, khi chim trở lại, nó dẫn
người em đến một hòn đảo giữa biển khơi. Trên đảo có một hang động rộng lớn, bên trong chứa đầy vàng
bạc châu báu lấp lánh. Người em cảm thấy hồi hộp và ngỡ ngàng trước cảnh tượng đó, nhưng do hang sâu
và tối tăm, chàng chỉ dám nhặt ít châu báu bên ngoài rồi ra hiệu cho chim trở về.
Từ đó, cuộc sống của người em và vợ thay đổi hoàn toàn. Họ xây dựng một ngôi nhà khang trang gần túp
lều tranh cũ và cây khế. Không chỉ lo cho cuộc sống của mình, họ còn giúp đỡ những người nghèo khổ
trong làng. Danh tiếng của họ nhanh chóng lan xa, và câu chuyện về sự đổi đời của người em đến tai người anh.
Một buổi sáng đẹp trời, người anh không thể kiềm chế sự ghen tị, đã đến nhà em trai với vẻ mặt niềm nở
nhưng trong lòng đầy toan tính. Anh ta tìm cách hỏi chuyện và gạ gẫm để đổi lấy túp lều và cây khế. Người
em, vốn có tấm lòng nhân hậu, đã đồng ý để người anh cùng gia đình chuyển đến sống trong túp lều.
Từ khi chuyển đến, người anh và vợ chỉ biết ăn và ngồi chờ chim thần đến. Khi mùa khế chín, chim trở về,
và cả hai đã khóc lóc, kêu gào thảm thiết để thu hút sự chú ý của chim. Chim thần cũng nói lại như lời của
người em. Người anh, tham lam, đã bảo vợ may cho một chiếc túi lớn gấp ba lần để có thể chứa được nhiều vàng hơn.
Sáng hôm sau, chim thần lại đến và đưa người anh đến hòn đảo. Lần này, người anh choáng ngợp trước
kho báu khổng lồ trong hang. Không thể cưỡng lại sự mê hoặc của vàng bạc châu báu, anh ta cố gắng nhét
đầy túi. Tuy nhiên, khi leo lên lưng chim để trở về, vì túi quá nặng, chim chỉ có thể bay chậm và gặp nhiều khó khăn.
Chim càng bay càng mệt mỏi, hai cánh dần rũ xuống. Trên đỉnh biển, sức nặng của người anh cùng túi vàng
đã làm chim kiệt sức. Cuối cùng, khi không thể chịu đựng thêm, chim buông tay và đâm bổ xuống biển.
Người anh bị sóng cuốn trôi, mất tích trong làn nước sâu thẳm. Còn chim, chỉ bị ướt lông ướt cánh, nó vùng
lên và bay về phía núi rừng, để lại câu chuyện bi thảm của lòng tham và sự ích kỷ trong lòng người dân.
Từ đó, người em sống hạnh phúc bên vợ, và cây khế vẫn tỏa bóng mát bên ngôi nhà khang trang, trở thành
biểu tượng cho sự kiên trì, nhân hậu và bài học về lòng tham trong cuộc sống.
2. Viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích Lớp 6 - Mẫu số 2
Hùng Vương thứ mười tám, vị vua nổi tiếng vì tài đức vẹn toàn, có một người con gái xinh đẹp tuyệt trần tên
là Mị Nương. Nàng không chỉ sở hữu vẻ đẹp như hoa như ngọc mà còn có tính nết dịu dàng, hiền thục. Nhà
vua hết mực yêu thương con gái mình, vì vậy ông muốn tìm cho nàng một người chồng xứng đáng, một
người có thể cùng nàng xây dựng hạnh phúc và mang lại niềm tự hào cho dòng tộc.
Khi nghe tin vua Hùng muốn kén rể, hai chàng trai tài giỏi đã đến xin cầu hôn. Một người là Sơn Tinh, sống
ở vùng núi Tản Viên, nổi tiếng với khả năng kỳ diệu: chỉ cần vẫy tay về phía đông, ngay lập tức những cồn
bãi sẽ nổi lên, còn khi vẫy tay về phía tây, từng dãy núi đồi sẽ hiện ra. Sơn Tinh được người dân ca ngợi và
yêu quý vì sức mạnh của mình và tài năng siêu phàm. Chàng không chỉ là một người dũng mãnh mà còn là
người có trái tim nhân hậu.
Chàng trai thứ hai, Thủy Tinh, cũng không kém phần xuất sắc. Với khả năng gọi gió, hô mưa, chàng có thể
khiến thời tiết biến đổi theo ý mình. Thủy Tinh luôn tự tin với sức mạnh của mình, và từ lâu đã được biết đến
như một vị thần mạnh mẽ, có khả năng kiểm soát nước và thiên nhiên. Cả hai chàng trai đều có những tài
năng phi thường, khiến vua Hùng không biết nên chọn ai cho con gái mình.
Quyết định không dễ dàng, vua Hùng liền triệu tập hai chàng trai đến và đưa ra một thử thách công bằng. Ông nói:
"Cả hai đều rất tài giỏi và đều làm ta hài lòng. Vậy nên, nếu ai mang sính lễ đến trước vào ngày mai
sẽ được phép rước Mị Nương về làm vợ. Sính lễ sẽ gồm một trăm ván cơm nếp, một trăm nếp bánh
chưng, và voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, mỗi thứ một đôi."
Sáng hôm sau, Sơn Tinh nhanh chóng chuẩn bị lễ vật và xuất hiện trước hoàng cung, mang theo tất cả
những gì cần thiết. Nhờ sự khéo léo và tài năng của mình, chàng đã sắp xếp mọi thứ một cách hoàn hảo,
và vì vậy, Mị Nương đã được gả cho Sơn Tinh. Còn Thủy Tinh, đến sau, không thể lấy được vợ, liền nổi
giận. Sự kiêu hãnh của chàng bị tổn thương, và trong cơn tức giận, Thủy Tinh quyết định phát động chiến
tranh, mang quân đánh Sơn Tinh.
Thủy Tinh gọi gió, hô mưa, tạo ra những cơn dông bão khủng khiếp, khiến đất trời rung chuyển. Nước từ
trên núi đổ về, làm cho đồng ruộng và nhà cửa chìm trong biển nước, dòng nước dâng lên lưng đồi, sườn
núi, biến thành Phong Châu thành một vùng đất lềnh bềnh trên mặt nước. Trước cảnh tượng thê thảm đó,
Sơn Tinh không hề nao núng, chàng lập tức dùng sức mạnh của mình bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi
để ngăn chặn dòng nước lũ.
Cuộc chiến giữa hai bên kéo dài ròng rã suốt nhiều tháng trời. Mặc dù Thủy Tinh rất mạnh mẽ, nhưng cuối
cùng, sức mạnh của chàng đã cạn kiệt. Sơn Tinh, với sự kiên cường và trí tuệ, đã đứng vững trước mọi thử
thách. Thủy Tinh đành phải rút quân, nhưng từ đó, oán thù giữa hai người càng thêm sâu nặng. Hằng năm,
Thủy Tinh vẫn dâng nước đánh Sơn Tinh, nhưng lần nào cũng đều bại trận. Hình ảnh cuộc chiến giữa hai
thần thoại này trở thành một biểu tượng cho sự đấu tranh không ngừng của tự nhiên, và sự kiên trì của con
người trước mọi thử thách, khiến cho câu chuyện của họ sống mãi trong lòng người dân Việt Nam.
3. Viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích Lớp 6 - Mẫu số 3
Vào thời kỳ giặc Minh xâm lược nước ta, chúng coi nhân dân Việt Nam như cỏ rác, thực hiện nhiều hành
động bạo ngược và tàn ác. Giữa cảnh đất nước chìm trong đau thương, ở vùng núi Lam Sơn, những nghĩa
quân đã nổi dậy, quyết tâm chống lại ách đô hộ của giặc. Tuy nhiên, trong những buổi đầu, sức mạnh của
họ còn non yếu, dẫn đến nhiều lần thất bại. Nhận thấy sự bất lực của nghĩa quân, đức Long Quân đã quyết
định giúp đỡ họ bằng cách cho mượn gươm thần, một bảo vật linh thiêng để có thể giết giặc, cứu nước.
Trong lúc ấy, ở xứ Thanh Hóa, có một người đánh cá tên là Lê Thận. Một đêm nọ, như thường lệ, Thận thả
lưới ở một bến vắng. Khi kéo lưới lên, anh cảm thấy nặng trĩu, lòng tràn đầy hy vọng sẽ bắt được một mẻ
cá lớn. Nhưng khi thò tay vào, anh chỉ thấy một thanh sắt. Vốn không nghĩ ngợi nhiều, anh vứt nó xuống
sông và tiếp tục thả lưới ở chỗ khác. Kỳ lạ thay, ba lần liên tiếp, Thận đều vớt được thanh sắt ấy. Cuối cùng,
anh quyết định đưa thanh sắt về nhà, đốt lửa để thử nghiệm. Khi ánh lửa hắt lên, anh nhận ra đó chính là một thanh gươm.
Sau khi tìm ra thanh gươm, Lê Thận đã gia nhập nghĩa quân Lam Sơn. Một lần, trong một chuyến thăm nhà
Thận, chủ tướng Lê Lợi cùng các tùy tùng tình cờ phát hiện một ánh sáng lóe lên ở góc nhà. Lê Lợi tiến lại
gần, nhặt lên và thấy hai chữ “Thuận Thiên” khắc trên lưỡi gươm. Tuy nhiên, không ai trong số họ nhận ra
rằng đây chính là lưỡi gươm thần mà nghĩa quân đang tìm kiếm.
Trong một cuộc truy đuổi của giặc, Lê Lợi và các tướng buộc phải tách ra mỗi người một hướng. Khi đi qua
một khu rừng, Lê Lợi nhìn thấy ánh sáng trên ngọn cây đa. Ông trèo lên và phát hiện ra đó là một cái chuôi
gươm được nạm ngọc quý giá. Ngay lập tức, ông nhớ đến lưỡi gươm mà Lê Thận đang sở hữu, và mang
chuôi gươm về để tra vào lưỡi gươm. Kỳ diệu thay, hai phần này vừa khít với nhau như được chế tác dành riêng cho nhau.
Thời gian trôi qua, nhờ có gươm thần hỗ trợ, nghĩa quân của Lê Lợi đã giành chiến thắng liên tiếp. Thanh
thế của họ ngày càng vang xa, và cuối cùng quân Minh đã bị đánh tan. Lê Lợi lên ngôi vua, lấy niên hiệu là
Lê Thái Tổ. Một ngày, khi vua cưỡi thuyền trên hồ Tả Vọng, ông bất ngờ nhìn thấy Rùa Vàng nổi lên mặt
nước và đòi lại thanh gươm thần:
“Việc lớn đã thành. Xin bệ hạ trả lại gươm báu cho đức Long Quân.”
Nghe Rùa Vàng nói, Lê Lợi không ngần ngại, liền đem gươm báu trả lại, lòng tràn đầy cảm kích:
“Xin cảm tạ ngài cùng đức Long Quân đã cho mượn gươm báu để đánh tan quân giặc, bảo vệ nước nhà.”
Sau khi nhận lời cảm ơn, Rùa Vàng gật đầu rồi từ từ lặn xuống hồ. Từ đó, người dân đã đổi tên hồ Tả Vọng
thành hồ Gươm, hay còn gọi là hồ Hoàn Kiếm, như một biểu tượng thiêng liêng cho sự kiên cường và lòng
yêu nước của dân tộc Việt Nam.
4. Viết bài văn kể lại một truyện truyền thuyết hoặc cổ tích Lớp 6 - Mẫu số 4
Ngày xưa, có một vị vua trị vì trong một vương quốc hùng mạnh và thịnh vượng. Một hôm, ông cảm thấy
cần phải tìm kiếm những nhân tài xuất sắc để giúp đất nước ngày càng phát triển. Với tâm tư đó, nhà vua
đã giao cho một viên quan có trách nhiệm đi khắp các làng quê để tìm kiếm những người có tài năng xuất chúng.
Trong một chuyến đi, viên quan ghé thăm một ngôi làng nhỏ, nơi có hai cha con đang chăm chỉ cày ruộng.
Viên quan, với phong thái tự tin, tiến lại gần và hỏi người cha: “Này, lão nông! Trâu của lão mỗi ngày cày
được mấy đường?”. Người cha do dự, chưa kịp trả lời thì cậu bé khoảng bảy, tám tuổi, đang cầm cày, bỗng
lên tiếng hỏi lại viên quan một câu sắc sảo: “Nếu ông trả lời đúng được rằng ngựa của ông đi được mấy
bước trong một ngày, tôi sẽ cho ông biết trâu của cha tôi cày được mấy đường”.
Nghe vậy, viên quan lập tức ngẩn người, không biết phải đáp lại ra sao. Thực sự, ông cảm thấy vui mừng
trong lòng vì đã tìm ra được người thông minh. Sau đó, ông hỏi hai cha con tên tuổi, quê quán và không
quên ghi chú lại, rồi phóng ngựa đi thẳng.
Một thời gian sau, nhà vua quyết định ban thưởng cho làng của cậu bé, trao tặng ba thúng gạo nếp và ba
con trâu đực. Tuy nhiên, nhà vua cũng ra lệnh rằng trong vòng một năm, phải nuôi ba con trâu này sinh sản
thành chín con, nếu không thì cả làng sẽ bị trừng phạt. Nghe tin này, cả làng cảm thấy hoang mang và lo lắng.
Thấy vậy, cậu bé đã bàn bạc với cha và đưa ra một kế hoạch. Cậu đề xuất rằng nên giết hai con trâu và sử
dụng một thúng gạo nếp để đãi cả làng một bữa thật hoành tráng, phần còn lại bán đi để lấy tiền cho hai
cha con lên kinh lo liệu công việc của làng. Làng đồng ý, nhưng để đảm bảo, họ bắt cha con phải viết giấy
cam đoan trước khi thực hiện kế hoạch.
Chẳng bao lâu sau, hai cha con lên đường vào kinh. Đến hoàng cung, cậu bé bảo cha đứng chờ bên ngoài,
còn mình lẻn vào trong lúc mấy lính canh không để ý và bắt đầu khóc to. Nhà vua thấy vậy liền sai lính dẫn
cậu vào, hỏi: “Thằng bé kia, sao mày lại khóc? Có việc gì mà đến đây làm ồn vậy?”.
Cậu bé vờ khóc nói: “Tâu đức vua, mẹ con mất sớm, cha con không chịu lấy vợ để có em bé chơi cùng con,
cho nên con mới khóc. Dám mong đức vua thương tình mà phán bảo cha con cho con được nhờ!”.
Vua và các triều thần nghe thấy lời cậu bé liền bật cười. Vua đáp lại: “Nếu mày muốn có em, thì cha mày
phải lấy vợ khác chứ. Ông ấy là giống đực thì sao có thể đẻ được!”.
Với một nụ cười tươi, cậu bé thưa: “Vậy tại sao làng chúng con lại có lệnh bắt nuôi ba con trâu đực để đẻ
thành chín con cho vua? Giống đực thì làm sao mà đẻ được?”.
Vua nghe vậy thì cười to và bảo: “Ta chỉ thử lòng thôi mà! Lẽ ra làng các người nên đem trâu ra làm thịt mà ăn với nhau chứ?”.
Cậu bé đáp: “Dạ, làng biết đó là lộc của vua ban nên đã tổ chức cỗ ăn mừng rồi”. Nghe vậy, nhà vua chỉ
mỉm cười và không nói gì thêm.
Sau đó, khi hai cha con đang ăn cơm tại một quán trọ, thì bỗng có sứ giả từ cung vua mang đến một con
chim sẻ, cùng lệnh cho cậu bé phải làm thành ba cỗ thức ăn. Cậu bé nhanh trí đã nhờ cha lấy một cây kim
và đưa cho sứ giả, rồi nói: “Ông hãy cầm cái kim này về tâu với vua xin rèn cho tôi thành một con dao để xẻ
thịt chim”. Sau đó, nhà vua gọi hai cha con vào cung và thưởng cho họ rất hậu.
Trong thời gian đó, một nước láng giềng đã nhòm ngó và có ý định xâm lược nước ta. Để thăm dò, họ đã
sai sứ thần mang đến một cái vỏ ốc vặn dài, có hai đầu rỗng và thử thách xem ai có thể xâu một sợi chỉ
xuyên qua đường ruột của con ốc. Các đại thần trong triều đều vò đầu bứt tai nhưng không thể tìm ra cách
giải quyết. Cuối cùng, triều đình buộc lòng phải cho sứ thần ở lại quán trọ để kéo dài thời gian tìm kiếm người giải đố.
Một hôm, cậu bé tình cờ nghe được câu chuyện và bèn bày cho viên quan một cách đơn giản. Cậu hát lên
một câu hát vui vẻ, chỉ cách xâu chỉ qua vỏ ốc như sau: “Tang tình tang! Tính tình tang. Bắt con kiến càng
buộc chỉ ngang lưng. Bên thời lấy giấy mà bưng, bên thời bôi mỡ, kiến mừng kiến sang. Tang tình tang…”.
Viên quan ngay lập tức mừng rỡ trở về triều đình và thực hiện theo lời chỉ dẫn của cậu bé. Nhờ vậy, sợi chỉ
đã xuyên qua ruột con ốc một cách dễ dàng. Nghe được điều này, sứ giả nước láng giềng vô cùng thán
phục trước trí thông minh của người dân nước ta.
Về sau, nhà vua đã phong cho cậu bé thông minh này làm trạng nguyên, và cho cậu vào cung để học tập và
bồi dưỡng tài năng của mình, để phục vụ cho đất nước trong tương lai. Câu chuyện về trí thông minh của
cậu bé không chỉ mang lại vinh quang cho bản thân mà còn là niềm tự hào cho cả làng quê nơi cậu sinh ra.