Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà
Trưng
1. Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà
Trưng - Mẫu số 1
Hai Bà Trưng, với tên tuổi lừng lẫy, được biết đến như những vị nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử hào
hùng của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh của hai bà không chỉ phản ánh tinh thần kiên cường của người Việt
mà còn là biểu tượng sáng ngời của lòng yêu nước và khát vọng tự do.
Vào đầu thế kỷ I, đất nước Việt Nam rơi vào tay đô hộ của nhà Hán, một triều đại nổi tiếng với sự tham lam
và tàn bạo. Thái thú quận Giao Chỉ, Tô Định, là một điển hình cho những kẻ thống trị độc ác, thường xuyên
gây ra biết bao đau khổ cho nhân dân. Trong bối cảnh khó khăn đó, hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị,
những người đã sinh ra và lớn lên trong cảnh nước mất nhà tan, sớm nuôi trong mình lòng căm thù mãnh
liệt đối với kẻ thù.
Trưng Trắc, một người phụ nữ dũng cảm và kiên cường, cùng với chồng mình, Thi Sách, đã liên kết với các
thủ lĩnh khác nhằm chuẩn bị cho một cuộc nổi dậy. Thế nhưng, định mệnh trớ trêu khi Thi Sách bị Tô Định
bắt giữ và tàn sát một cách dã man. Trước nỗi đau mất mát lớn lao và lòng căm thù giặc sâu sắc, Hai Bà
Trưng quyết tâm khởi nghĩa không chỉ để đền nợ nước mà còn để trả thù cho gia đình mình.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng diễn ra trong hai giai đoạn quan trọng. Giai đoạn đầu tiên bắt đầu vào
năm 40, cuộc khởi nghĩa đã thu hút hào kiệt từ khắp nơi cùng nhau gia nhập. Nghĩa quân nhanh chóng
giành được những thắng lợi vang dội, đánh bại quân nhà Hán, làm chủ vùng Mê Linh, và sau đó tiến quân
về Cổ Loa và Luy Lâu. Trong bối cảnh quân đội Hán không ngừng bị thất bại, Thái thú Tô Định buộc phải bỏ
thành và chạy trốn về Nam Hải (Quảng Đông, Trung Quốc). Sự thất bại của quân Hán ở các quận huyện
khác cũng không thể che giấu được thực tế rằng cuộc khởi nghĩa đã giành được thắng lợi hoàn toàn.
Tuy nhiên, sự kháng cự của Hai Bà Trưng không thể kéo dài mãi. Đến năm 42, nhà Hán một lần nữa quyết
định quay trở lại xâm lược với một kế hoạch tấn công quy mô lớn, chỉ đạo bởi viên tướng Mã Viện. Mã Viện
được giao nhiệm vụ chỉ huy một cánh quân xâm lược hùng mạnh, gồm hai vạn quân tinh nhuệ, hai nghìn xe
thuyền và hàng ngàn dân phu. Họ nhanh chóng tấn công quân đội của ta tại Hợp Phố. Dù nhân dân Hợp
Phố đã anh dũng chống trả, nhưng cuối cùng vẫn phải chịu thất bại. Sau khi chiếm được Hợp Phố, Mã Viện
chia quân thành hai đạo thủy bộ, tiến sâu vào Lục Đầu và gặp nhau tại Lãng Bạc.
Khi nhận được tin tức về tình hình chiến sự, Hai Bà Trưng đã nhanh chóng kéo quân từ Mê Linh về để đối
đầu với kẻ thù tại Lãng Bạc. Mặc dù quân ta đã giữ vững được Cổ Loa và Mê Linh, Mã Viện vẫn tiếp tục
đuổi theo và buộc quân đội của hai bà phải lùi về Cẩm Khê. Cuộc chiến diễn ra ác liệt và cam go, nhưng
vào tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng đã hy sinh trong một trận chiến oanh liệt tại Cẩm Khê. Dù cuộc kháng
chiến vẫn tiếp tục kéo dài đến tháng 11 năm 43 mới bị dập tắt, nhưng di sản mà hai bà để lại vẫn luôn sống
mãi trong lòng người dân.
Có thể khẳng định rằng, Hai Bà Trưng không chỉ là biểu tượng của lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước
mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao cho các thế hệ sau. Hình ảnh của hai bà, những nữ anh hùng kiên
cường, sẽ mãi là tấm gương sáng cho mọi người noi theo, nhắc nhở chúng ta về giá trị của độc lập, tự do
và lòng yêu nước trong những thời khắc khó khăn nhất.
2. Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà
Trưng - Mẫu số 2
Dân tộc Việt Nam tự hào với một truyền thống yêu nước sâu sắc và lâu đời, đã được hình thành và gìn giữ
qua bao thế hệ. Trong mỗi giai đoạn lịch sử, khi đất nước đối mặt với kẻ thù xâm lược, luôn có những vị anh
hùng dũng cảm đứng lên lãnh đạo nhân dân, dẫn dắt họ đấu tranh cho độc lập và tự do. Một trong những
hình mẫu anh hùng tiêu biểu ấy chính là Hai Bà Trưng — hai nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử đấu tranh
giành độc lập của dân tộc.
Hai Bà Trưng, cụ thể là Trưng Trắc và Trưng Nhị, là hai chị em ruột, con gái của một Lạc tướng tại huyện
Mê Linh. Ngay từ khi còn nhỏ, hai bà đã được nuôi dưỡng trong một gia đình có truyền thống yêu nước và
khí phách. Trưng Trắc, người chị cả, đã kết duyên với Thi Sách, con trai của một quan Lạc tướng nổi tiếng
ở huyện Chu Diên (nay thuộc Hà Nội). Gia đình Thi Sách không chỉ có thế lực mà còn là những người yêu
nước, tham gia vào các phong trào chống ngoại xâm. Điều này đã góp phần tạo nên một bối cảnh lịch sử
đầy thách thức và quyết liệt.
Khi quân Đông Hán từ phương Bắc xâm lược nước ta, chúng đã gây ra biết bao đau thương và khổ cực
cho nhân dân. Thi Sách, với tinh thần yêu nước và trách nhiệm của một người chồng, đã tham gia vào cuộc
chiến chống lại kẻ thù. Tuy nhiên, sự tàn ác của kẻ thù đã khiến cho cuộc sống của gia đình họ rơi vào bi
kịch khi Thi Sách bị Thái thú Tô Định sát hại. Với nỗi đau mất chồng và lòng căm thù giặc, Trưng Trắc và
Trưng Nhị không thể ngồi yên. Vào mùa xuân năm 40, tại Hát Môn (nay thuộc xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ,
Hà Nội), hai bà đã mạnh dạn phất cờ khởi nghĩa, kêu gọi nhân dân đứng lên chống lại quân xâm lược.
Ngay sau khi cuộc khởi nghĩa được phát động, hàng ngàn hào kiệt và nhân dân từ khắp nơi đã nô nức kéo
về tham gia. Sức mạnh của nghĩa quân ngày càng lớn mạnh, và chỉ sau một thời gian ngắn, họ đã đánh bại
quân đội nhà Hán, chiếm lĩnh Mê Linh. Tiếp đó, họ tiến về Cổ Loa và Luy Châu, khiến cho Thái thú Tô Định
phải bỏ thành và chạy trốn về phương Nam. Cuộc khởi nghĩa đã giành được những thắng lợi vang dội, và
Trưng Trắc được tôn vinh làm vua, mang hiệu là Trưng Vương, với kinh đô đặt tại Mê Linh.
Tuy nhiên, trước sự nổi dậy mạnh mẽ của Hai Bà Trưng, vua Hán không thể ngồi yên. Ông đã tức giận ra
lệnh cho quân đội miền Nam Trung Quốc khẩn trương chuẩn bị để đàn áp cuộc khởi nghĩa. Đến tháng 4
năm 42, viên tướng Mã Viện, một người dày dạn kinh nghiệm trong các cuộc chiến ở phương Nam, đã
được vua Hán giao cho chỉ huy đội quân tinh nhuệ, lên đến hai vạn quân, để tấn công và chiếm lĩnh Hợp
Phố. Sau khi chiếm được Hợp Phố, Mã Viện đã chia quân thành hai đạo thủy bộ tiến vào Giao Chỉ, nhằm
tiêu diệt cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng.
Tại Lãng Bạc, nơi diễn ra cuộc giao tranh quyết liệt, quân đội của Hai Bà đã kiên cường chống trả. Tuy
nhiên, do thế giặc quá mạnh, quân ta buộc phải rút về bảo vệ Cổ Loa và Mê Linh. Mã Viện không ngừng
đuổi theo và tấn công, buộc quân đội của Hai Bà phải rút về Cấm Khê (Ba Vì, Hà Nội). Tại đây, cuộc chiến
vẫn tiếp tục diễn ra, nhưng cuối cùng, vào tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng đã hy sinh trong một trận chiến ác
liệt. Tuy cuộc khởi nghĩa đã tạm dừng lại, nhưng tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập của Hai Bà Trưng
đã không bao giờ tắt.
Có thể khẳng định rằng, Hai Bà Trưng không chỉ là những vị nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử dân tộc, mà
còn là biểu tượng vĩ đại của lòng dũng cảm, tinh thần kiên định và tình yêu nước cháy bỏng. Hình ảnh của
Hai Bà Trưng mãi sống trong tâm khảm của mỗi người dân Việt Nam, truyền cảm hứng cho các thế hệ tiếp
theo trong cuộc chiến đấu vì độc lập và tự do. Tôi cảm thấy vô cùng yêu mến và kính trọng hai bà, những
người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc, mãi mãi là niềm tự hào của nhân dân Việt Nam.
3. Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà
Trưng - Mẫu số 3
Việt Nam, đất nước xinh đẹp với bề dày lịch sử và truyền thống yêu nước mạnh mẽ, từ lâu đã ghi dấu ấn
với biết bao anh hùng và những trang sử hào hùng. Trải qua hàng ngàn năm lịch sử, mỗi khi có kẻ thù xâm
lược, người dân Việt Nam lại đứng dậy, quyết tâm chống lại sự xâm lăng, bất chấp khó khăn và thử thách.
Trong số những nhân vật kiệt xuất ấy, không thể không nhắc đến Hai Bà Trưng — biểu tượng cho tinh thần
bất khuất và ý chí quật cường của dân tộc.
Theo ghi chép trong cuốn "Đại Việt sử lược", thời kỳ đất nước còn mang tên Giao Chỉ, Hai Bà Trưng là hai
chị em sinh đôi, với tên gọi là Trưng Trắc và Trưng Nhị. Cha của hai bà qua đời khi họ còn rất nhỏ, vì vậy
mà mẹ của họ, bà Man Thiện, một người phụ nữ mạnh mẽ và kiên cường, đã một mình nuôi dạy hai con gái
trong bối cảnh đầy khó khăn. Bà Man Thiện, vốn là cháu ngoại của Hùng Vương, đã truyền lại cho con gái
mình không chỉ kiến thức mà còn cả lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc. Hai Bà Trưng lớn lên không
chỉ xinh đẹp mà còn tài năng, vừa có học thức uyên thâm vừa tinh thông võ nghệ, và đặc biệt, họ luôn mang
trong mình tình yêu thương với nhân dân.
Trưng Trắc, người chị cả, đã kết duyên với Thi Sách, con trai của một vị quan Lạc tướng nổi tiếng ở huyện
Chu Diên, nay thuộc Hà Nội. Gia đình của Thi Sách là một gia đình yêu nước và có tiếng tăm ở đất Chu
Diên. Hai gia đình Lạc tướng đã cùng nhau mơ ước về một đất nước độc lập và tự do, họ âm thầm liên lạc
với các thủ lĩnh khắp nơi để chuẩn bị cho một cuộc khởi nghĩa. Tuy nhiên, số phận nghiệt ngã đã xảy đến
khi Thi Sách bị sát hại một cách tàn bạo. Từ đó, nỗi đau mất mát ấy đã trở thành động lực cho Hai Bà
Trưng, thúc đẩy họ quyết tâm đứng lên chống lại kẻ thù. Mùa xuân năm 40, hai bà đã phất cờ khởi nghĩa tại
Hát Môn, Hà Nội. Lời kêu gọi của họ vang vọng khắp nơi, khiến hàng ngàn nghĩa sĩ và anh hùng dân tộc từ
khắp mọi miền đất nước quy tụ về dưới lá cờ của Hai Bà.
Chỉ trong thời gian ngắn, nghĩa quân do Hai Bà Trưng lãnh đạo đã nhanh chóng đánh bại quân đội nhà Hán,
chiếm lĩnh Mê Linh, rồi tiếp tục tiến về Cổ Loa và Luy Lâu. Hành động dũng cảm này đã khiến cho Thái thú
Tô Định phải khiếp sợ, phải bỏ chạy về phương Nam. Quân Hán ở các quận khác cũng không thoát khỏi
thảm bại. Cuộc khởi nghĩa do Hai Bà Trưng khởi xướng đã giành được những thắng lợi rực rỡ, không chỉ
khẳng định quyền tự chủ cho dân tộc mà còn thể hiện sức mạnh đoàn kết của nhân dân Việt Nam.

Preview text:

Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà Trưng
1. Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà Trưng - Mẫu số 1
Hai Bà Trưng, với tên tuổi lừng lẫy, được biết đến như những vị nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử hào
hùng của dân tộc Việt Nam. Hình ảnh của hai bà không chỉ phản ánh tinh thần kiên cường của người Việt
mà còn là biểu tượng sáng ngời của lòng yêu nước và khát vọng tự do.
Vào đầu thế kỷ I, đất nước Việt Nam rơi vào tay đô hộ của nhà Hán, một triều đại nổi tiếng với sự tham lam
và tàn bạo. Thái thú quận Giao Chỉ, Tô Định, là một điển hình cho những kẻ thống trị độc ác, thường xuyên
gây ra biết bao đau khổ cho nhân dân. Trong bối cảnh khó khăn đó, hai chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị,
những người đã sinh ra và lớn lên trong cảnh nước mất nhà tan, sớm nuôi trong mình lòng căm thù mãnh liệt đối với kẻ thù.
Trưng Trắc, một người phụ nữ dũng cảm và kiên cường, cùng với chồng mình, Thi Sách, đã liên kết với các
thủ lĩnh khác nhằm chuẩn bị cho một cuộc nổi dậy. Thế nhưng, định mệnh trớ trêu khi Thi Sách bị Tô Định
bắt giữ và tàn sát một cách dã man. Trước nỗi đau mất mát lớn lao và lòng căm thù giặc sâu sắc, Hai Bà
Trưng quyết tâm khởi nghĩa không chỉ để đền nợ nước mà còn để trả thù cho gia đình mình.
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng diễn ra trong hai giai đoạn quan trọng. Giai đoạn đầu tiên bắt đầu vào
năm 40, cuộc khởi nghĩa đã thu hút hào kiệt từ khắp nơi cùng nhau gia nhập. Nghĩa quân nhanh chóng
giành được những thắng lợi vang dội, đánh bại quân nhà Hán, làm chủ vùng Mê Linh, và sau đó tiến quân
về Cổ Loa và Luy Lâu. Trong bối cảnh quân đội Hán không ngừng bị thất bại, Thái thú Tô Định buộc phải bỏ
thành và chạy trốn về Nam Hải (Quảng Đông, Trung Quốc). Sự thất bại của quân Hán ở các quận huyện
khác cũng không thể che giấu được thực tế rằng cuộc khởi nghĩa đã giành được thắng lợi hoàn toàn.
Tuy nhiên, sự kháng cự của Hai Bà Trưng không thể kéo dài mãi. Đến năm 42, nhà Hán một lần nữa quyết
định quay trở lại xâm lược với một kế hoạch tấn công quy mô lớn, chỉ đạo bởi viên tướng Mã Viện. Mã Viện
được giao nhiệm vụ chỉ huy một cánh quân xâm lược hùng mạnh, gồm hai vạn quân tinh nhuệ, hai nghìn xe
thuyền và hàng ngàn dân phu. Họ nhanh chóng tấn công quân đội của ta tại Hợp Phố. Dù nhân dân Hợp
Phố đã anh dũng chống trả, nhưng cuối cùng vẫn phải chịu thất bại. Sau khi chiếm được Hợp Phố, Mã Viện
chia quân thành hai đạo thủy bộ, tiến sâu vào Lục Đầu và gặp nhau tại Lãng Bạc.
Khi nhận được tin tức về tình hình chiến sự, Hai Bà Trưng đã nhanh chóng kéo quân từ Mê Linh về để đối
đầu với kẻ thù tại Lãng Bạc. Mặc dù quân ta đã giữ vững được Cổ Loa và Mê Linh, Mã Viện vẫn tiếp tục
đuổi theo và buộc quân đội của hai bà phải lùi về Cẩm Khê. Cuộc chiến diễn ra ác liệt và cam go, nhưng
vào tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng đã hy sinh trong một trận chiến oanh liệt tại Cẩm Khê. Dù cuộc kháng
chiến vẫn tiếp tục kéo dài đến tháng 11 năm 43 mới bị dập tắt, nhưng di sản mà hai bà để lại vẫn luôn sống
mãi trong lòng người dân.
Có thể khẳng định rằng, Hai Bà Trưng không chỉ là biểu tượng của lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước
mà còn là nguồn cảm hứng lớn lao cho các thế hệ sau. Hình ảnh của hai bà, những nữ anh hùng kiên
cường, sẽ mãi là tấm gương sáng cho mọi người noi theo, nhắc nhở chúng ta về giá trị của độc lập, tự do
và lòng yêu nước trong những thời khắc khó khăn nhất.
2. Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà Trưng - Mẫu số 2
Dân tộc Việt Nam tự hào với một truyền thống yêu nước sâu sắc và lâu đời, đã được hình thành và gìn giữ
qua bao thế hệ. Trong mỗi giai đoạn lịch sử, khi đất nước đối mặt với kẻ thù xâm lược, luôn có những vị anh
hùng dũng cảm đứng lên lãnh đạo nhân dân, dẫn dắt họ đấu tranh cho độc lập và tự do. Một trong những
hình mẫu anh hùng tiêu biểu ấy chính là Hai Bà Trưng — hai nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử đấu tranh
giành độc lập của dân tộc.
Hai Bà Trưng, cụ thể là Trưng Trắc và Trưng Nhị, là hai chị em ruột, con gái của một Lạc tướng tại huyện
Mê Linh. Ngay từ khi còn nhỏ, hai bà đã được nuôi dưỡng trong một gia đình có truyền thống yêu nước và
khí phách. Trưng Trắc, người chị cả, đã kết duyên với Thi Sách, con trai của một quan Lạc tướng nổi tiếng
ở huyện Chu Diên (nay thuộc Hà Nội). Gia đình Thi Sách không chỉ có thế lực mà còn là những người yêu
nước, tham gia vào các phong trào chống ngoại xâm. Điều này đã góp phần tạo nên một bối cảnh lịch sử
đầy thách thức và quyết liệt.
Khi quân Đông Hán từ phương Bắc xâm lược nước ta, chúng đã gây ra biết bao đau thương và khổ cực
cho nhân dân. Thi Sách, với tinh thần yêu nước và trách nhiệm của một người chồng, đã tham gia vào cuộc
chiến chống lại kẻ thù. Tuy nhiên, sự tàn ác của kẻ thù đã khiến cho cuộc sống của gia đình họ rơi vào bi
kịch khi Thi Sách bị Thái thú Tô Định sát hại. Với nỗi đau mất chồng và lòng căm thù giặc, Trưng Trắc và
Trưng Nhị không thể ngồi yên. Vào mùa xuân năm 40, tại Hát Môn (nay thuộc xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ,
Hà Nội), hai bà đã mạnh dạn phất cờ khởi nghĩa, kêu gọi nhân dân đứng lên chống lại quân xâm lược.
Ngay sau khi cuộc khởi nghĩa được phát động, hàng ngàn hào kiệt và nhân dân từ khắp nơi đã nô nức kéo
về tham gia. Sức mạnh của nghĩa quân ngày càng lớn mạnh, và chỉ sau một thời gian ngắn, họ đã đánh bại
quân đội nhà Hán, chiếm lĩnh Mê Linh. Tiếp đó, họ tiến về Cổ Loa và Luy Châu, khiến cho Thái thú Tô Định
phải bỏ thành và chạy trốn về phương Nam. Cuộc khởi nghĩa đã giành được những thắng lợi vang dội, và
Trưng Trắc được tôn vinh làm vua, mang hiệu là Trưng Vương, với kinh đô đặt tại Mê Linh.
Tuy nhiên, trước sự nổi dậy mạnh mẽ của Hai Bà Trưng, vua Hán không thể ngồi yên. Ông đã tức giận ra
lệnh cho quân đội miền Nam Trung Quốc khẩn trương chuẩn bị để đàn áp cuộc khởi nghĩa. Đến tháng 4
năm 42, viên tướng Mã Viện, một người dày dạn kinh nghiệm trong các cuộc chiến ở phương Nam, đã
được vua Hán giao cho chỉ huy đội quân tinh nhuệ, lên đến hai vạn quân, để tấn công và chiếm lĩnh Hợp
Phố. Sau khi chiếm được Hợp Phố, Mã Viện đã chia quân thành hai đạo thủy bộ tiến vào Giao Chỉ, nhằm
tiêu diệt cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng.
Tại Lãng Bạc, nơi diễn ra cuộc giao tranh quyết liệt, quân đội của Hai Bà đã kiên cường chống trả. Tuy
nhiên, do thế giặc quá mạnh, quân ta buộc phải rút về bảo vệ Cổ Loa và Mê Linh. Mã Viện không ngừng
đuổi theo và tấn công, buộc quân đội của Hai Bà phải rút về Cấm Khê (Ba Vì, Hà Nội). Tại đây, cuộc chiến
vẫn tiếp tục diễn ra, nhưng cuối cùng, vào tháng 3 năm 43, Hai Bà Trưng đã hy sinh trong một trận chiến ác
liệt. Tuy cuộc khởi nghĩa đã tạm dừng lại, nhưng tinh thần yêu nước và khát vọng độc lập của Hai Bà Trưng đã không bao giờ tắt.
Có thể khẳng định rằng, Hai Bà Trưng không chỉ là những vị nữ anh hùng đầu tiên trong lịch sử dân tộc, mà
còn là biểu tượng vĩ đại của lòng dũng cảm, tinh thần kiên định và tình yêu nước cháy bỏng. Hình ảnh của
Hai Bà Trưng mãi sống trong tâm khảm của mỗi người dân Việt Nam, truyền cảm hứng cho các thế hệ tiếp
theo trong cuộc chiến đấu vì độc lập và tự do. Tôi cảm thấy vô cùng yêu mến và kính trọng hai bà, những
người đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử dân tộc, mãi mãi là niềm tự hào của nhân dân Việt Nam.
3. Viết bài văn kể về một sự việc có thật liên quan đến Hai Bà Trưng - Mẫu số 3
Việt Nam, đất nước xinh đẹp với bề dày lịch sử và truyền thống yêu nước mạnh mẽ, từ lâu đã ghi dấu ấn
với biết bao anh hùng và những trang sử hào hùng. Trải qua hàng ngàn năm lịch sử, mỗi khi có kẻ thù xâm
lược, người dân Việt Nam lại đứng dậy, quyết tâm chống lại sự xâm lăng, bất chấp khó khăn và thử thách.
Trong số những nhân vật kiệt xuất ấy, không thể không nhắc đến Hai Bà Trưng — biểu tượng cho tinh thần
bất khuất và ý chí quật cường của dân tộc.
Theo ghi chép trong cuốn "Đại Việt sử lược", thời kỳ đất nước còn mang tên Giao Chỉ, Hai Bà Trưng là hai
chị em sinh đôi, với tên gọi là Trưng Trắc và Trưng Nhị. Cha của hai bà qua đời khi họ còn rất nhỏ, vì vậy
mà mẹ của họ, bà Man Thiện, một người phụ nữ mạnh mẽ và kiên cường, đã một mình nuôi dạy hai con gái
trong bối cảnh đầy khó khăn. Bà Man Thiện, vốn là cháu ngoại của Hùng Vương, đã truyền lại cho con gái
mình không chỉ kiến thức mà còn cả lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc. Hai Bà Trưng lớn lên không
chỉ xinh đẹp mà còn tài năng, vừa có học thức uyên thâm vừa tinh thông võ nghệ, và đặc biệt, họ luôn mang
trong mình tình yêu thương với nhân dân.
Trưng Trắc, người chị cả, đã kết duyên với Thi Sách, con trai của một vị quan Lạc tướng nổi tiếng ở huyện
Chu Diên, nay thuộc Hà Nội. Gia đình của Thi Sách là một gia đình yêu nước và có tiếng tăm ở đất Chu
Diên. Hai gia đình Lạc tướng đã cùng nhau mơ ước về một đất nước độc lập và tự do, họ âm thầm liên lạc
với các thủ lĩnh khắp nơi để chuẩn bị cho một cuộc khởi nghĩa. Tuy nhiên, số phận nghiệt ngã đã xảy đến
khi Thi Sách bị sát hại một cách tàn bạo. Từ đó, nỗi đau mất mát ấy đã trở thành động lực cho Hai Bà
Trưng, thúc đẩy họ quyết tâm đứng lên chống lại kẻ thù. Mùa xuân năm 40, hai bà đã phất cờ khởi nghĩa tại
Hát Môn, Hà Nội. Lời kêu gọi của họ vang vọng khắp nơi, khiến hàng ngàn nghĩa sĩ và anh hùng dân tộc từ
khắp mọi miền đất nước quy tụ về dưới lá cờ của Hai Bà.
Chỉ trong thời gian ngắn, nghĩa quân do Hai Bà Trưng lãnh đạo đã nhanh chóng đánh bại quân đội nhà Hán,
chiếm lĩnh Mê Linh, rồi tiếp tục tiến về Cổ Loa và Luy Lâu. Hành động dũng cảm này đã khiến cho Thái thú
Tô Định phải khiếp sợ, phải bỏ chạy về phương Nam. Quân Hán ở các quận khác cũng không thoát khỏi
thảm bại. Cuộc khởi nghĩa do Hai Bà Trưng khởi xướng đã giành được những thắng lợi rực rỡ, không chỉ
khẳng định quyền tự chủ cho dân tộc mà còn thể hiện sức mạnh đoàn kết của nhân dân Việt Nam.