Viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Chí Phèo và Lão Hạc | Văn mẫu 12 Kết nối tri thức

Tóm lại, "Chí Phèo" và "Lão Hạc" là hai tác phẩm xuất sắc của Nam Cao, mỗi tác phẩm mang một màu sắc riêng nhưng đều góp phần phản ánh hiện thực xã hội bất công và sự tha hóa của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Qua đó, Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực tàn bạo mà còn bộc lộ tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đồng cảm với những số phận nghèo khổ và khao khát thay đổi xã hội. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Chủ đề:

Văn mẫu 12 497 tài liệu

Môn:

Ngữ Văn 12 839 tài liệu

Thông tin:
4 trang 2 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Viết bài văn nghị luận so sánh đánh giá hai tác phẩm truyện Chí Phèo và Lão Hạc | Văn mẫu 12 Kết nối tri thức

Tóm lại, "Chí Phèo" và "Lão Hạc" là hai tác phẩm xuất sắc của Nam Cao, mỗi tác phẩm mang một màu sắc riêng nhưng đều góp phần phản ánh hiện thực xã hội bất công và sự tha hóa của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Qua đó, Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực tàn bạo mà còn bộc lộ tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đồng cảm với những số phận nghèo khổ và khao khát thay đổi xã hội. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

30 15 lượt tải Tải xuống
Dàn ý so sánh 2 tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc
I. Mở bài
Giới thiệu về tác giả và 2 tác phẩm.
II. Thân bài
Phương
diện cần
phân
tích
Lão Hạc Chí phèo Nhận xét, đánh giá
Cốt
truyện
Lão Hạc, nông dân
nghèo, đến nối phải
bán chó vàng vì túng
quẫn. Bệnh tật, lão
lừa mọi người ăn bả
chó tự tử để giữ tiền
cho con. Lão chết
trong đau đớn và tủi
nhục.
Chí Phèo, đứa trẻ mồ côi,
lớn lên bị xã hội tha hóa
thành con quỷ dữ của làng
Vũ Đại. Bị đẩy vào con
đường lưu manh, cờ bạc,
Chí Phèo trở thành tay sai
cho cường hào ác bá.
Tuy khát khao lương thiện,
Chí Phèo không thể thoát
khỏi kiếp sống tăm tối. Sau
khi được Thị Nở yêu
thương, Chí Phèo thức tỉnh
nhưng bi kịch thay, Chí
Phèo không thể trở lại cuộc
sống bình thường và đã tự
kết liễu cuộc đời mình.
Chí Phèo và Lão Hạc đều là
những tác phẩm tiêu biểu
cho văn học Việt Nam trước
Cách mạng tháng Tám,
xoay quanh cuộc đời bi kịch
của người nông dân trong xã
hội thực dân phong kiến
thối nát.
Hệ thống
nhân vật
Lão Hạc: Người nông
dân nghèo khổ, cô
đơn, góa vợ, chỉ có
chú chó Vàng làm
bạn.
Nhân vật phụ:
Cậu Vàng: Chú chó
của lão Hạc, bị lão
Nhân vật chính:
Chí Phèo: Nông dân lương
thiện bị tha hóa thành con
quỷ dữ của làng Vũ Đại.
Thị Nở: Người đàn bà xấu
xí, ngốc nghếch
Nhân vật phụ:
Hệ thống nhân vật trong cả
hai truyện đều được xây
dựng đa dạng, điển hình,
góp phần làm sáng tỏ nội
dung và chủ đề tác phẩm.
Nhân vật chính đều là
những người nông dân
lương thiện, chất phác
nhưng bị đẩy vào bi kịch
bán đi vì túng quẫn.
Ông giáo: Người
hàng xóm tốt bụng,
thương lão Hạc và
giúp đỡ lão lúc hoạn
nạn.
Bá Kiến: Cường hào ác bá,
đẩy Chí Phèo vào con
đường lưu manh.
bởi xã hội bất công, tàn bạo.
Các nhân vật phụ đều đóng
vai trò quan trọng trong việc
làm rõ tính cách nhân vật
chính và hiện thực xã hội.
Ngô kể,
điểm
nhìn trần
thuật
Là người kể chuyện,
không tham gia trực
tiếp vào câu chuyện.
Nhân vật "tôi": Là người kể
chuyện, đồng thời là nhân
chứng cho bi kịch của Chí
Phèo.
Điểm nhìn trần thuật được
sử dụng linh hoạt và hiệu
quả trong cả hai tác phẩm
Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi
điểm nhìn đều có những ưu
điểm và nhược điểm riêng,
góp phần tạo nên sức hấp
dẫn cho tác phẩm và thể
hiện giá trị hiện thực, nhân
đạo sâu sắc.
Ngôn
ngữ,
giọng
điệu
Ngôn ngữ:
Giản dị, mộc mạc:
Phù hợp với hoàn
cảnh và tính cách
nhân vật.
Sử dụng nhiều từ ngữ
biểu cảm: Thể hiện
tâm trạng của nhân
vật.
Có nhiều chi tiết miêu
tả tâm lý: Giúp người
đọc hiểu rõ nội tâm
nhân vật.
Giọng điệu:
Xót xa, thương cảm:
Thể hiện sự đồng cảm
với bi kịch của nhân
Ngôn ngữ:
Giản dị, mộc mạc: Phù hợp
với hoàn cảnh và tính cách
nhân vật.
Sử dụng nhiều từ ngữ địa
phương: Thể hiện sự gần
gũi với cuộc sống của người
nông dân.
Có nhiều chi tiết miêu tả:
Giúp người đọc hình dung
rõ ràng về nhân vật và sự
kiện.
Giọng điệu:
Chế giễu, mỉa mai: Thể hiện
thái độ căm phẫn trước xã
hội bất công, tàn bạo.
Ngôn ngữ và giọng điệu
được sử dụng tinh tế và hiệu
quả trong cả hai tác phẩm
Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi
tác phẩm đều có những đặc
điểm riêng về ngôn ngữ và
giọng điệu, góp phần tạo
nên sức hấp dẫn cho tác
phẩm và thể hiện giá trị hiện
thực, nhân
vật lão Hạc.
Trầm lắng, buồn bã:
Thể hiện tâm trạng
nuối tiếc cho số phận
con người.
Có sức gợi cao:
Khiến người đọc suy
ngẫm về cuộc sống và
giá trị của con người.
Đau xót, thương cảm: Thể
hiện sự đồng cảm với bi
kịch của nhân vật Chí Phèo.
Lãng mạn, trữ tình: Thể
hiện niềm tin vào bản chất
tốt đẹp của con người.
III. Kết bài
Đánh giá lại vấn đề: tác giả xây dựng hình tượng nhân vật của mình khác nhau,
nhưng đều có điểm chúng trong tư tưởng nhân đạo.
So sánh 2 tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc
Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam, Nam Cao là một trong những nhà
văn tiêu biểu nhất, với hai tác phẩm nổi tiếng "Chí Phèo" và "Lão Hạc". Cả hai đều
phản ánh sâu sắc số phận của những con người nghèo khổ, bị đẩy vào đường cùng
trong xã hội phong kiến thực dân tàn bạo. Tuy nhiên, mỗi tác phẩm lại mang một
cách thể hiện riêng biệt, với những hình ảnh nhân vật, bối cảnh và thông điệp khác
nhau. Qua sự so sánh giữa hai tác phẩm này, ta có thể thấy rõ sự tài năng của Nam
Cao trong việc khắc họa số phận con người và tư tưởng nhân đạo sâu sắc.
Trước hết, về nhân vật chính, cả Chí Phèo và Lão Hạc đều là những người nông
dân nghèo, bị xã hội vùi dập đến mức mất đi ý nghĩa cuộc sống. Chí Phèo từng là
một thanh niên lương thiện, có ước mơ và hoài bão. Tuy nhiên, do bị Bá Kiến đẩy
vào tù một cách oan ức, khi trở về làng, Chí trở thành một kẻ lưu manh, say xỉn và
bạo lực, mất đi nhân tính. Hắn sống trong sự cô độc, không gia đình, không tình
yêu, bị xã hội xa lánh. Chí Phèo trở thành biểu tượng của một con người bị tha hóa
đến mức đánh mất hoàn toàn bản chất con người.
Trong khi đó, Lão Hạc lại khác. Ông là một người nông dân già nghèo khổ nhưng
nhân hậu, đầy lòng tự trọng. Lão Hạc không bị tha hóa như Chí Phèo, mà ngược
lại, ông giữ gìn phẩm giá đến phút cuối cùng. Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng,
con chó mà ông thương yêu, để dành tiền lo hậu sự cho mình, tránh gánh nặng cho
con trai. Khi không còn lối thoát, lão chọn cái chết để giữ gìn lòng tự trọng, không
muốn mắc nợ hay trở thành gánh nặng cho ai. Điều này cho thấy Lão Hạc vẫn giữ
được bản chất tốt đẹp, dù sống trong cảnh khốn cùng.
Sự khác biệt lớn nhất giữa hai tác phẩm nằm ở quá trình tha hóa và giữ gìn nhân
phẩm của nhân vật. Chí Phèo, từ một người nông dân lương thiện, trở thành "con
quỷ dữ" của làng Vũ Đại. Hắn bị xã hội đẩy ra ngoài lề, mất đi cơ hội làm người.
Dù trong lòng Chí vẫn có khát vọng được trở về làm người lương thiện, nhưng sự
cô độc và sự từ chối của xã hội đã khiến hắn không còn lối thoát, dẫn đến bi kịch
giết Bá Kiến và tự sát.
Ngược lại, Lão Hạc không bị xã hội tha hóa, mà là tự nguyện chọn con đường giữ
gìn phẩm giá. Cái chết của lão mang tính chất tự nguyện, không phải vì bị ép buộc,
mà vì lão muốn giữ lại lòng tự trọng cuối cùng. Qua đó, Nam Cao khắc họa lên
hình ảnh một người nông dân giàu lòng tự trọng, dù nghèo khổ nhưng vẫn giữ
được phẩm giá con người.
Cả hai tác phẩm đều phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến thực dân, nơi
con người bị vùi dập, không còn đường sống. Tuy nhiên, "Chí Phèo" tập trung vào
bi kịch tha hóa con người do áp lực xã hội, còn "Lão Hạc" là bi kịch của lòng tự
trọng và sự cam chịu. Nếu Chí Phèo là hiện thân của sự phản kháng mãnh liệt, thì
Lão Hạc lại là biểu tượng của sự chịu đựng và cam chịu trong im lặng.
Nam Cao qua hai tác phẩm đã thể hiện một cách sâu sắc nỗi đau khổ của người
nông dân trong xã hội cũ, đồng thời cũng khẳng định giá trị con người qua các bi
kịch của nhân vật. Sự tha hóa của Chí Phèo là tiếng kêu cứu của những con người
bị xã hội bỏ rơi, còn sự chọn cái chết của Lão Hạc là minh chứng cho lòng tự
trọng, cho khát vọng được sống một cách có ý nghĩa.
Tóm lại, "Chí Phèo" và "Lão Hạc" là hai tác phẩm xuất sắc của Nam Cao, mỗi tác
phẩm mang một màu sắc riêng nhưng đều góp phần phản ánh hiện thực xã hội bất
công và sự tha hóa của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Qua đó, Nam Cao
không chỉ phản ánh hiện thực tàn bạo mà còn bộc lộ tư tưởng nhân đạo sâu sắc,
đồng cảm với những số phận nghèo khổ và khao khát thay đổi xã hội.
| 1/4

Preview text:

Dàn ý so sánh 2 tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc

I. Mở bài

Giới thiệu về tác giả và 2 tác phẩm.

II. Thân bài

Phương diện cần phân tích

Lão Hạc

Chí phèo

Nhận xét, đánh giá

Cốt truyện

Lão Hạc, nông dân nghèo, đến nối phải bán chó vàng vì túng quẫn. Bệnh tật, lão lừa mọi người ăn bả chó tự tử để giữ tiền cho con. Lão chết trong đau đớn và tủi nhục.

Chí Phèo, đứa trẻ mồ côi, lớn lên bị xã hội tha hóa thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại. Bị đẩy vào con đường lưu manh, cờ bạc, Chí Phèo trở thành tay sai cho cường hào ác bá.

Tuy khát khao lương thiện, Chí Phèo không thể thoát khỏi kiếp sống tăm tối. Sau khi được Thị Nở yêu thương, Chí Phèo thức tỉnh nhưng bi kịch thay, Chí Phèo không thể trở lại cuộc sống bình thường và đã tự kết liễu cuộc đời mình.

Chí Phèo và Lão Hạc đều là những tác phẩm tiêu biểu cho văn học Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám, xoay quanh cuộc đời bi kịch của người nông dân trong xã hội thực dân phong kiến thối nát.

Hệ thống nhân vật

Lão Hạc: Người nông dân nghèo khổ, cô đơn, góa vợ, chỉ có chú chó Vàng làm bạn.

Nhân vật phụ:

Cậu Vàng: Chú chó của lão Hạc, bị lão bán đi vì túng quẫn.

Ông giáo: Người hàng xóm tốt bụng, thương lão Hạc và giúp đỡ lão lúc hoạn nạn.

Nhân vật chính:

Chí Phèo: Nông dân lương thiện bị tha hóa thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại.

Thị Nở: Người đàn bà xấu xí, ngốc nghếch

Nhân vật phụ:

Bá Kiến: Cường hào ác bá, đẩy Chí Phèo vào con đường lưu manh.

Hệ thống nhân vật trong cả hai truyện đều được xây dựng đa dạng, điển hình, góp phần làm sáng tỏ nội dung và chủ đề tác phẩm.

Nhân vật chính đều là những người nông dân lương thiện, chất phác nhưng bị đẩy vào bi kịch bởi xã hội bất công, tàn bạo.

Các nhân vật phụ đều đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ tính cách nhân vật chính và hiện thực xã hội.

Ngô kể, điểm nhìn trần thuật

Là người kể chuyện, không tham gia trực tiếp vào câu chuyện.

Nhân vật "tôi": Là người kể chuyện, đồng thời là nhân chứng cho bi kịch của Chí Phèo.

Điểm nhìn trần thuật được sử dụng linh hoạt và hiệu quả trong cả hai tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi điểm nhìn đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm và thể hiện giá trị hiện thực, nhân đạo sâu sắc.

Ngôn ngữ, giọng điệu

Ngôn ngữ:

Giản dị, mộc mạc: Phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật.

Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm: Thể hiện tâm trạng của nhân vật.

Có nhiều chi tiết miêu tả tâm lý: Giúp người đọc hiểu rõ nội tâm nhân vật.

Giọng điệu:

Xót xa, thương cảm: Thể hiện sự đồng cảm với bi kịch của nhân vật lão Hạc.

Trầm lắng, buồn bã: Thể hiện tâm trạng nuối tiếc cho số phận con người.

Có sức gợi cao: Khiến người đọc suy ngẫm về cuộc sống và giá trị của con người.

Ngôn ngữ:

Giản dị, mộc mạc: Phù hợp với hoàn cảnh và tính cách nhân vật.

Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương: Thể hiện sự gần gũi với cuộc sống của người nông dân.

Có nhiều chi tiết miêu tả: Giúp người đọc hình dung rõ ràng về nhân vật và sự kiện.

Giọng điệu:

Chế giễu, mỉa mai: Thể hiện thái độ căm phẫn trước xã hội bất công, tàn bạo.

Đau xót, thương cảm: Thể hiện sự đồng cảm với bi kịch của nhân vật Chí Phèo.

Lãng mạn, trữ tình: Thể hiện niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người.

Ngôn ngữ và giọng điệu được sử dụng tinh tế và hiệu quả trong cả hai tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc. Mỗi tác phẩm đều có những đặc điểm riêng về ngôn ngữ và giọng điệu, góp phần tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm và thể hiện giá trị hiện thực, nhân

III. Kết bài

Đánh giá lại vấn đề: tác giả xây dựng hình tượng nhân vật của mình khác nhau, nhưng đều có điểm chúng trong tư tưởng nhân đạo.

So sánh 2 tác phẩm Chí Phèo và Lão Hạc

Trong văn học hiện thực phê phán Việt Nam, Nam Cao là một trong những nhà văn tiêu biểu nhất, với hai tác phẩm nổi tiếng "Chí Phèo" và "Lão Hạc". Cả hai đều phản ánh sâu sắc số phận của những con người nghèo khổ, bị đẩy vào đường cùng trong xã hội phong kiến thực dân tàn bạo. Tuy nhiên, mỗi tác phẩm lại mang một cách thể hiện riêng biệt, với những hình ảnh nhân vật, bối cảnh và thông điệp khác nhau. Qua sự so sánh giữa hai tác phẩm này, ta có thể thấy rõ sự tài năng của Nam Cao trong việc khắc họa số phận con người và tư tưởng nhân đạo sâu sắc.

Trước hết, về nhân vật chính, cả Chí Phèo và Lão Hạc đều là những người nông dân nghèo, bị xã hội vùi dập đến mức mất đi ý nghĩa cuộc sống. Chí Phèo từng là một thanh niên lương thiện, có ước mơ và hoài bão. Tuy nhiên, do bị Bá Kiến đẩy vào tù một cách oan ức, khi trở về làng, Chí trở thành một kẻ lưu manh, say xỉn và bạo lực, mất đi nhân tính. Hắn sống trong sự cô độc, không gia đình, không tình yêu, bị xã hội xa lánh. Chí Phèo trở thành biểu tượng của một con người bị tha hóa đến mức đánh mất hoàn toàn bản chất con người.

Trong khi đó, Lão Hạc lại khác. Ông là một người nông dân già nghèo khổ nhưng nhân hậu, đầy lòng tự trọng. Lão Hạc không bị tha hóa như Chí Phèo, mà ngược lại, ông giữ gìn phẩm giá đến phút cuối cùng. Lão Hạc quyết định bán cậu Vàng, con chó mà ông thương yêu, để dành tiền lo hậu sự cho mình, tránh gánh nặng cho con trai. Khi không còn lối thoát, lão chọn cái chết để giữ gìn lòng tự trọng, không muốn mắc nợ hay trở thành gánh nặng cho ai. Điều này cho thấy Lão Hạc vẫn giữ được bản chất tốt đẹp, dù sống trong cảnh khốn cùng.

Sự khác biệt lớn nhất giữa hai tác phẩm nằm ở quá trình tha hóa và giữ gìn nhân phẩm của nhân vật. Chí Phèo, từ một người nông dân lương thiện, trở thành "con quỷ dữ" của làng Vũ Đại. Hắn bị xã hội đẩy ra ngoài lề, mất đi cơ hội làm người. Dù trong lòng Chí vẫn có khát vọng được trở về làm người lương thiện, nhưng sự cô độc và sự từ chối của xã hội đã khiến hắn không còn lối thoát, dẫn đến bi kịch giết Bá Kiến và tự sát.

Ngược lại, Lão Hạc không bị xã hội tha hóa, mà là tự nguyện chọn con đường giữ gìn phẩm giá. Cái chết của lão mang tính chất tự nguyện, không phải vì bị ép buộc, mà vì lão muốn giữ lại lòng tự trọng cuối cùng. Qua đó, Nam Cao khắc họa lên hình ảnh một người nông dân giàu lòng tự trọng, dù nghèo khổ nhưng vẫn giữ được phẩm giá con người.

Cả hai tác phẩm đều phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội phong kiến thực dân, nơi con người bị vùi dập, không còn đường sống. Tuy nhiên, "Chí Phèo" tập trung vào bi kịch tha hóa con người do áp lực xã hội, còn "Lão Hạc" là bi kịch của lòng tự trọng và sự cam chịu. Nếu Chí Phèo là hiện thân của sự phản kháng mãnh liệt, thì Lão Hạc lại là biểu tượng của sự chịu đựng và cam chịu trong im lặng.

Nam Cao qua hai tác phẩm đã thể hiện một cách sâu sắc nỗi đau khổ của người nông dân trong xã hội cũ, đồng thời cũng khẳng định giá trị con người qua các bi kịch của nhân vật. Sự tha hóa của Chí Phèo là tiếng kêu cứu của những con người bị xã hội bỏ rơi, còn sự chọn cái chết của Lão Hạc là minh chứng cho lòng tự trọng, cho khát vọng được sống một cách có ý nghĩa.

Tóm lại, "Chí Phèo" và "Lão Hạc" là hai tác phẩm xuất sắc của Nam Cao, mỗi tác phẩm mang một màu sắc riêng nhưng đều góp phần phản ánh hiện thực xã hội bất công và sự tha hóa của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt. Qua đó, Nam Cao không chỉ phản ánh hiện thực tàn bạo mà còn bộc lộ tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đồng cảm với những số phận nghèo khổ và khao khát thay đổi xã hội.