Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về ca sĩ yêu thích kèm từ vựng hay nhất | Tiếng anh 10

My favorite singer is Adele. I love her soulful voice and emotional performances that never fail to move me. Adele's music speaks to me on a deep level and her lyrics are often raw and honest, exploring themes of heartbreak, loss, and self-discovery. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Chủ đề:
Môn:

Tiếng Anh 10 567 tài liệu

Thông tin:
5 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về ca sĩ yêu thích kèm từ vựng hay nhất | Tiếng anh 10

My favorite singer is Adele. I love her soulful voice and emotional performances that never fail to move me. Adele's music speaks to me on a deep level and her lyrics are often raw and honest, exploring themes of heartbreak, loss, and self-discovery. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

13 7 lượt tải Tải xuống
Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về ca sĩ yêu thích kèm từ vựng
hay nhất
1. Từ vựng tiếng Anh để viết về ca sĩ yêu thích
Singer (n) /ˈsɪŋər/ - ca sĩ Ex: Adele is a talented singer with a powerful voice.
Vocalist (n) /ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ (thường được dùng trong nhóm nhạc) Ex: Freddie Mercury was the
lead vocalist of the band Queen.
Musician (n) /mjuːˈzɪʃən/ - nhạc sĩ, nghệ sĩ âm nhạc Ex: Mozart was a famous musician and composer
from Austria.
Songwriter (n) /ˈsɔːŋˌraɪtər/ - nhà soạn nhạc, người viết nhạc Ex: Taylor Swift is a well-known
songwriter and has written many popular songs.
Performer (n) /pərˈfɔːrmər/ - nghệ sĩ biểu diễn, diễn viên Ex: Lady Gaga is not only a singer but also a
talented performer who can dance and act.
Crooner (n) /ˈkruːnər/ - ca sĩ hát nhẹ nhàng, êm dịu Ex: Frank Sinatra was a legendary crooner known
for his smooth, romantic singing style.
Diva (n) /ˈdiːvə/ - nữ ca sĩ quá khích, kiêu ngạo Ex: Mariah Carey has a reputation for being a diva and
demanding special treatment.
Frontman/Frontwoman (n) /ˈfrʌntmən/ˈfrʌntwʊmən/ - thành viên chính trong ban nhạc, ca sĩ đầu tiên
của ban nhạc Ex: Mick Jagger is the frontman of the Rolling Stones and is known for his energetic
stage presence.
Backing vocalist (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ hỗ trợ, ca sĩ phụ Ex: In live performances, Beyoncé
often has a team of backing vocalists who help to support and enhance her singing.
Busker (n) /ˈbʌskər/ - ca sĩ diễn đường phố Ex: There are many talented buskers in the streets of
Paris who entertain tourists and locals alike.
Vocal coach (n) /ˈvoʊkəl koʊtʃ/ - huấn luyện viên giọng hát Ex: Many famous singers work with vocal
coaches to improve their singing technique and maintain the health of their voice.
Session musician (n) /ˈsɛʃən mjuːˈzɪʃən/ - nhạc công tham gia trong các buổi thu âm, biểu diễn Ex:
Nathan East is a well-known session musician who has played bass guitar for many famous artists,
including Michael Jackson and Whitney Houston.
Indie artist (n) /ˈɪndi ˈɑːtɪst/ - nghệ sĩ độc lập Ex: Billie Eilish started out as an indie artist, releasing
music independently before becoming a mainstream pop star.
Pop star (n) /pɑːp stɑːr/ - ngôi sao nhạc pop Ex: Britney Spears rose to fame in the late 1990s as a
pop star with hit songs like "Baby One More Time" and "Oops!... I Did It Again."
Rock star (n) /rɑːk stɑːr/ - ngôi sao nhạc rock Ex: Freddie Mercury was a legendary rock star and
frontman of the band Queen, known for his powerful voice and theatrical stage presence.
Country singer (n) /ˈkʌntri ˈsɪŋər/ - ca sĩ nhạc đồng quê Ex: Dolly Parton is a beloved country singer
known for her heartfelt storytelling and distinctive twangy voice.
Rapper (n) /ˈræpər/ - ca sĩ rap Ex: Kendrick Lamar is a critically acclaimed rapper known for his
socially conscious lyrics and inventive rhymes.
Jazz musician (n) /dʒæz mjuːˈzɪʃən/ - nhạc công jazz Ex: Miles Davis was a legendary jazz musician
and trumpeter who played a key role in shaping the genre of modern jazz.
Classical singer (n) /ˈklæsɪkl ˈsɪŋər/ - ca sĩ nhạc cổ điển Ex: Luciano Pavarotti was one of the greatest
classical singers of all time, known for his powerful operatic performances.
Electronic music artist (n) /ɪlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ âm nhạc điện tử Ex: Daft Punk was a
pioneering electronic music duo known for their catchy beats and robotic helmets.
Songwriter (n) /ˈsɔŋˌraɪtər/ - nhà soạn nhạc Ex: Carole King is a prolific songwriter who has written
many hit songs, including "You've Got a Friend" and "Will You Love Me Tomorrow."
Cover artist (n) /ˈkʌvər ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ hát lại các bài hát nổi tiếng Ex: Boyce Avenue is a popular
cover artist on YouTube, known for their acoustic renditions of popular songs.
Tribute artist (n) /ˈtrɪbjut ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ biểu diễn các ca khúc tưởng nhớ đến một nghệ sĩ khác Ex:
Elvis impersonators are tribute artists who perform songs and imitate the style and mannerisms of
Elvis Presley.
Backing vocalist (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ hát phụ, hát bè Ex: Mariah Carey started her career as
a backing vocalist for other artists before becoming a successful solo artist in her own right.
Frontman/frontwoman (n) /frʌntmæn/ˈfrʌntwʊmən/ - người dẫn đầu ban nhạc, nhóm nhạc Ex: Mick
Jagger is the charismatic frontman of The Rolling Stones, known for his dynamic stage presence and
distinctive vocals.
Lead singer (n) /liːd ˈsɪŋər/ - ca sĩ chính, hát chính Ex: Beyoncé is the lead singer of the girl group
Destiny's Child and also a successful solo artist.
Solo artist (n) /ˈsoʊloʊ ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ solo Ex: Adele is a successful solo artist who has won multiple
Grammy Awards for her soulful ballads.
Boy band (n) /bɔɪ bænd/ - nhóm nhạc nam Ex: BTS is a popular boy band from South Korea that has
gained international fame for their catchy pop songs and intricate choreography.
Girl group (n) /ɡɜːrl ɡruːp/ - nhóm nhạc nữ Ex: The Spice Girls were a hugely popular girl group in the
1990s known for their catchy pop songs and girl power message.
Vocal range (n) /ˈvoʊkəl reɪndʒ/ - dải giọng Ex: Mariah Carey is known for her incredible vocal range,
which spans five octaves.
Falsetto (n) /fɔlˈsɛtoʊ/ - giọng cao nam giả nữ Ex: Barry Gibb of the Bee Gees was known for his
distinctive falsetto vocals on hits like "Stayin' Alive" and "How Deep Is Your Love."
Vibrato (n) /vɪˈbreɪtoʊ/ - rung giọng, quãng Ex: Whitney Houston had a beautiful vibrato that added a
rich and soulful quality to her singing.
Pitch (n) /pɪtʃ/ - độ cao của giọng hát Ex: Adele has perfect pitch, which means she can sing notes with
exact precision and accuracy.
Tone (n) /toʊn/ - chất giọng Ex: Johnny Cash had a deep, resonant tone that gave his singing a
distinctive and powerful sound.
Timbre (n) /ˈtæmbər/ - âm sắc, chất giọng Ex: Billie Holiday had a unique timbre to her voice that
made her one of the most iconic and influential jazz singers of all time.
Breath control (n) /brɛθ kənˈtroʊl/ - kiểm soát hơi thở khi hát Ex: Freddie Mercury had exceptional
breath control, which allowed him to sustain long notes and hit high pitches without losing his breath.
Ad-lib (v) /ˈæd ˌlɪb/ - hát theo phong cách tự do, không tuân thủ lời bài hát ban đầu Ex: Aretha Franklin
was known for her ability to ad-lib and improvise while singing, often adding her own unique flair to
familiar songs.
Harmony (n) /ˈhɑrməni/ - âm hưởng Ex: Simon & Garfunkel were known for their beautiful harmonies,
which added a lush and intricate quality to their folk-pop songs.
Melody (n) /ˈmɛlədi/ - giai điệu Ex: The Beatles were masters of melody, writing catchy and memorable
tunes that have become classics of pop music.
Hook (n) /hʊk/ - điệp khúc, đoạn nhạc gây ấn tượng Ex: Michael Jackson's "Thriller" has a memorable
hook that features Vincent Price's spooky narration and a catchy, synth-driven melody.
Backing vocals (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlz/ - giọng hát phụ, hỗ trợ Ex: The Beach Boys were known for their
tight harmonies and intricate backing vocals, which added depth and texture to their surf-pop songs.
Range (n) /reɪndʒ/ - phạm vi giọng hát Ex: Mariah Carey has an incredible vocal range, spanning five
octaves, which allows her to hit incredibly high notes with ease.
Falsetto register (n) /fɔlˈsɛtoʊ ˈrɛdʒɪstər/ - dải giọng cao nam giả nữ Ex: Prince often used his falsetto
register to great effect, creating a unique and expressive sound that became his signature style.
Distortion (n) /dɪˈstɔrʃən/ - biến dạng âm thanh, làm nhiễu giọng Ex: Kurt Cobain's gritty, distorted
guitar sound was a hallmark of the grunge era and helped define the sound of '90s alternative rock.
Vibrancy (n) /ˈvaɪbrənsi/ - sự sống động, sức sống Ex: Beyoncé's performances are known for their
vibrancy and energy, with the singer putting her all into every song and dance routine.
Phrasing (n) /ˈfreɪzɪŋ/ - cách phát âm, trình bày lời bài hát Ex: Frank Sinatra was a master of phrasing,
imbuing each lyric with nuance and emotion to create a deeply personal and heartfelt performance.
Resonance (n) /ˈrɛzənəns/ - sự rung động, độ méo tiếng Ex: Luciano Pavarotti's voice had a rich and
powerful resonance that filled concert halls and opera houses with ease.
Interpretation (n) /ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/ - sự diễn giải, trình diễn Ex: Nina Simone was known for her unique
interpretations of classic songs, infusing each performance with her own personal style and flair.
Diction (n) /ˈdɪkʃən/ - cách phát âm, lối lời Ex: Ella Fitzgerald had impeccable diction, making every
word clear and easy to understand, even when singing fast-paced and complex lyrics.
Stage presence (n) /steɪdʒ ˈprɛzəns/ - sự xuất hiện trên sân khấu, tạo dáng biểu diễn Ex: Mick
Jagger's electrifying stage presence and dynamic performances have made him one of the most iconic
rock stars of all time.
2. Đoạn văn tiếng Anh viết về ca sĩ yêu thích kèm bản dịch - Mẫu số
1
Tiếng Anh Bản dịch tiếng Việt
My favorite singer is Adele. I love her soulful voice
and emotional performances that never fail to
move me. Adele's music speaks to me on a deep
Ca sĩ yêu thích của tôi là Adele. Tôi yêu giọng hát tâm
hồn và những buổi biểu diễn đầy cảm xúc của cô ấy,
luôn khiến tôi cảm thấy xúc động. Nhạc của Adele nói
level and her lyrics are often raw and honest,
exploring themes of heartbreak, loss, and self-
discovery.
One of my favorite Adele songs is "Someone Like
You." The haunting piano melody combined with
Adele's powerful vocals always give me
goosebumps. The lyrics perfectly capture the pain
of a breakup and the longing for a past love.
Another favorite is "Hello," which showcases
Adele's vocal range and ability to convey powerful
emotions through her music.
What I admire most about Adele is her authenticity
and the way she connects with her audience. She
is unapologetically herself, and her music reflects
that. I also appreciate her humility and down-to-
earth personality, despite her massive success.
Overall, Adele is a truly talented artist and her
music has had a profound impact on me. I look
forward to hearing more from her in the future.
lên những điều đặc biệt trong tôi và lời bài hát của cô
ấy thường rất chân thật và thẳng thắn, khám phá
những chủ đề về tan vỡ tình cảm, mất mát và tự khám
phá.
Một trong những bài hát yêu thích của tôi của Adele là
"Someone Like You". Giai điệu đầy ma mị của đàn
piano kết hợp với giọng hát mạnh mẽ của Adele luôn
khiến tôi cảm thấy rùng mình. Lời bài hát hoàn hảo thể
hiện được nỗi đau của cuộc chia tay và nỗi khao khát
trở lại tình yêu cũ. Một bài hát khác tôi yêu thích là
"Hello", bài hát thể hiện khả năng vượt qua giới hạn
giọng hát của Adele và khả năng truyền đạt cảm xúc
mạnh mẽ thông qua âm nhạc.
Điều tôi khâm phục nhất ở Adele là tính chân thật và
cách cô ấy kết nối với khán giả. Cô ấy luôn là chính
mình, và nhạc của cô ấy phản ánh điều đó. Tôi cũng
đánh giá cao tính khiêm tốn và tính cách dễ gần của cô
ấy, mặc dù cô ấy đã đạt được thành công lớn.
Tổng thể, Adele là một nghệ sĩ tài năng thực sự và
nhạc của cô ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến tôi. Tôi
mong đợi được nghe nhiều hơn từ cô ấy trong tương
lai.
3. Đoạn văn tiếng Anh viết về ca sĩ yêu thích kèm bản dịch - Mẫu
số 2
Tiếng Anh Bản dịch tiếng Việt
Taylor Swift is one of my favorite singers. She is a
talented singer-songwriter who has won numerous
awards and gained a massive following worldwide.
With her sweet voice and relatable lyrics, she has
captured the hearts of millions of fans around the
world.
One thing I love about Taylor Swift is her ability to
connect with her fans through her music. Her songs
are not only catchy but also tell stories that many
people can relate to. From heartbreak to happiness,
Taylor Swift là một trong những ca sĩ yêu thích của
tôi. Cô ấy là một ca sĩ - nhạc sĩ tài năng đã giành
được nhiều giải thưởng và có một lượng fan hâm
mộ khổng lồ trên toàn thế giới. Với giọng hát ngọt
ngào và lời bài hát dễ thương, cô ấy đã chiếm được
trái tim của hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế
giới.
Một điều tôi yêu thích về Taylor Swift là khả năng kết
nối với người hâm mộ thông qua âm nhạc của
mình. Các bài hát của cô ấy không chỉ bắt tai mà
she has a way of expressing emotions in a way that
feels authentic and genuine.
In addition to her music, Taylor Swift is also a
philanthropist who uses her platform to support
causes that are important to her. She has donated
millions of dollars to various charities and has used
her voice to raise awareness about issues such as
education and disaster relief.
Overall, I admire Taylor Swift for her talent,
authenticity, and generosity. She is a true inspiration
to many people, myself included, and I can't wait to
see what she has in store for us in the future.
còn kể câu chuyện mà nhiều người có thể cảm thấy
đồng cảm. Từ nỗi đau đến hạnh phúc, cô ấy có
cách thể hiện cảm xúc một cách chân thật và chân
thành.
Ngoài âm nhạc, Taylor Swift còn là một nhà từ thiện
sử dụng nền tảng của mình để ủng hộ những vấn
đề quan trọng đối với cô ấy. Cô ấy đã quyên góp
hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện và sử dụng
giọng nói của mình để nâng cao nhận thức về các
vấn đề như giáo dục và hỗ trợ thiên tai.
Tổng thể, tôi ngưỡng mộ Taylor Swift vì tài năng,
tính chân thật và sự hào phóng của cô ấy. Cô ấy là
nguồn cảm hứng thực sự đối với rất nhiều người,
bao gồm cả tôi, và tôi không thể chờ đợi để xem cô
ấy sẽ làm gì trong tương lai.
| 1/5

Preview text:

Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về ca sĩ yêu thích kèm từ vựng hay nhất
1. Từ vựng tiếng Anh để viết về ca sĩ yêu thích
Singer (n) /ˈsɪŋər/ - ca sĩ Ex: Adele is a talented singer with a powerful voice.
Vocalist (n) /ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ (thường được dùng trong nhóm nhạc) Ex: Freddie Mercury was the
lead vocalist of the band Queen.
Musician (n) /mjuːˈzɪʃən/ - nhạc sĩ, nghệ sĩ âm nhạc Ex: Mozart was a famous musician and composer from Austria.
Songwriter (n) /ˈsɔːŋˌraɪtər/ - nhà soạn nhạc, người viết nhạc Ex: Taylor Swift is a well-known
songwriter and has written many popular songs.
Performer (n) /pərˈfɔːrmər/ - nghệ sĩ biểu diễn, diễn viên Ex: Lady Gaga is not only a singer but also a
talented performer who can dance and act.
Crooner (n) /ˈkruːnər/ - ca sĩ hát nhẹ nhàng, êm dịu Ex: Frank Sinatra was a legendary crooner known
for his smooth, romantic singing style.
Diva (n) /ˈdiːvə/ - nữ ca sĩ quá khích, kiêu ngạo Ex: Mariah Carey has a reputation for being a diva and demanding special treatment.
Frontman/Frontwoman (n) /ˈfrʌntmən/ˈfrʌntwʊmən/ - thành viên chính trong ban nhạc, ca sĩ đầu tiên
của ban nhạc Ex: Mick Jagger is the frontman of the Rolling Stones and is known for his energetic stage presence.
Backing vocalist (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ hỗ trợ, ca sĩ phụ Ex: In live performances, Beyoncé
often has a team of backing vocalists who help to support and enhance her singing.
Busker (n) /ˈbʌskər/ - ca sĩ diễn đường phố Ex: There are many talented buskers in the streets of
Paris who entertain tourists and locals alike.
Vocal coach (n) /ˈvoʊkəl koʊtʃ/ - huấn luyện viên giọng hát Ex: Many famous singers work with vocal
coaches to improve their singing technique and maintain the health of their voice.
Session musician (n) /ˈsɛʃən mjuːˈzɪʃən/ - nhạc công tham gia trong các buổi thu âm, biểu diễn Ex:
Nathan East is a well-known session musician who has played bass guitar for many famous artists,
including Michael Jackson and Whitney Houston.
Indie artist (n) /ˈɪndi ˈɑːtɪst/ - nghệ sĩ độc lập Ex: Billie Eilish started out as an indie artist, releasing
music independently before becoming a mainstream pop star.
Pop star (n) /pɑːp stɑːr/ - ngôi sao nhạc pop Ex: Britney Spears rose to fame in the late 1990s as a
pop star with hit songs like "Baby One More Time" and "Oops!... I Did It Again."
Rock star (n) /rɑːk stɑːr/ - ngôi sao nhạc rock Ex: Freddie Mercury was a legendary rock star and
frontman of the band Queen, known for his powerful voice and theatrical stage presence.
Country singer (n) /ˈkʌntri ˈsɪŋər/ - ca sĩ nhạc đồng quê Ex: Dolly Parton is a beloved country singer
known for her heartfelt storytelling and distinctive twangy voice.
Rapper (n) /ˈræpər/ - ca sĩ rap Ex: Kendrick Lamar is a critically acclaimed rapper known for his
socially conscious lyrics and inventive rhymes.
Jazz musician (n) /dʒæz mjuːˈzɪʃən/ - nhạc công jazz Ex: Miles Davis was a legendary jazz musician
and trumpeter who played a key role in shaping the genre of modern jazz.
Classical singer (n) /ˈklæsɪkl ˈsɪŋər/ - ca sĩ nhạc cổ điển Ex: Luciano Pavarotti was one of the greatest
classical singers of all time, known for his powerful operatic performances.
Electronic music artist (n) /ɪlɛkˈtrɑnɪk ˈmjuzɪk ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ âm nhạc điện tử Ex: Daft Punk was a
pioneering electronic music duo known for their catchy beats and robotic helmets.
Songwriter (n) /ˈsɔŋˌraɪtər/ - nhà soạn nhạc Ex: Carole King is a prolific songwriter who has written
many hit songs, including "You've Got a Friend" and "Will You Love Me Tomorrow."
Cover artist (n) /ˈkʌvər ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ hát lại các bài hát nổi tiếng Ex: Boyce Avenue is a popular
cover artist on YouTube, known for their acoustic renditions of popular songs.
Tribute artist (n) /ˈtrɪbjut ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ biểu diễn các ca khúc tưởng nhớ đến một nghệ sĩ khác Ex:
Elvis impersonators are tribute artists who perform songs and imitate the style and mannerisms of Elvis Presley.
Backing vocalist (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlɪst/ - ca sĩ hát phụ, hát bè Ex: Mariah Carey started her career as
a backing vocalist for other artists before becoming a successful solo artist in her own right.
Frontman/frontwoman (n) /frʌntmæn/ˈfrʌntwʊmən/ - người dẫn đầu ban nhạc, nhóm nhạc Ex: Mick
Jagger is the charismatic frontman of The Rolling Stones, known for his dynamic stage presence and distinctive vocals.
Lead singer (n) /liːd ˈsɪŋər/ - ca sĩ chính, hát chính Ex: Beyoncé is the lead singer of the girl group
Destiny's Child and also a successful solo artist.
Solo artist (n) /ˈsoʊloʊ ˈɑrtɪst/ - nghệ sĩ solo Ex: Adele is a successful solo artist who has won multiple
Grammy Awards for her soulful ballads.
Boy band (n) /bɔɪ bænd/ - nhóm nhạc nam Ex: BTS is a popular boy band from South Korea that has
gained international fame for their catchy pop songs and intricate choreography.
Girl group (n) /ɡɜːrl ɡruːp/ - nhóm nhạc nữ Ex: The Spice Girls were a hugely popular girl group in the
1990s known for their catchy pop songs and girl power message.
Vocal range (n) /ˈvoʊkəl reɪndʒ/ - dải giọng Ex: Mariah Carey is known for her incredible vocal range, which spans five octaves.
Falsetto (n) /fɔlˈsɛtoʊ/ - giọng cao nam giả nữ Ex: Barry Gibb of the Bee Gees was known for his
distinctive falsetto vocals on hits like "Stayin' Alive" and "How Deep Is Your Love."
Vibrato (n) /vɪˈbreɪtoʊ/ - rung giọng, quãng Ex: Whitney Houston had a beautiful vibrato that added a
rich and soulful quality to her singing.
Pitch (n) /pɪtʃ/ - độ cao của giọng hát Ex: Adele has perfect pitch, which means she can sing notes with exact precision and accuracy.
Tone (n) /toʊn/ - chất giọng Ex: Johnny Cash had a deep, resonant tone that gave his singing a
distinctive and powerful sound.
Timbre (n) /ˈtæmbər/ - âm sắc, chất giọng Ex: Billie Holiday had a unique timbre to her voice that
made her one of the most iconic and influential jazz singers of all time.
Breath control (n) /brɛθ kənˈtroʊl/ - kiểm soát hơi thở khi hát Ex: Freddie Mercury had exceptional
breath control, which allowed him to sustain long notes and hit high pitches without losing his breath.
Ad-lib (v) /ˈæd ˌlɪb/ - hát theo phong cách tự do, không tuân thủ lời bài hát ban đầu Ex: Aretha Franklin
was known for her ability to ad-lib and improvise while singing, often adding her own unique flair to familiar songs.
Harmony (n) /ˈhɑrməni/ - âm hưởng Ex: Simon & Garfunkel were known for their beautiful harmonies,
which added a lush and intricate quality to their folk-pop songs.
Melody (n) /ˈmɛlədi/ - giai điệu Ex: The Beatles were masters of melody, writing catchy and memorable
tunes that have become classics of pop music.
Hook (n) /hʊk/ - điệp khúc, đoạn nhạc gây ấn tượng Ex: Michael Jackson's "Thriller" has a memorable
hook that features Vincent Price's spooky narration and a catchy, synth-driven melody.
Backing vocals (n) /ˈbækɪŋ ˈvoʊkəlz/ - giọng hát phụ, hỗ trợ Ex: The Beach Boys were known for their
tight harmonies and intricate backing vocals, which added depth and texture to their surf-pop songs.
Range (n) /reɪndʒ/ - phạm vi giọng hát Ex: Mariah Carey has an incredible vocal range, spanning five
octaves, which allows her to hit incredibly high notes with ease.
Falsetto register (n) /fɔlˈsɛtoʊ ˈrɛdʒɪstər/ - dải giọng cao nam giả nữ Ex: Prince often used his falsetto
register to great effect, creating a unique and expressive sound that became his signature style.
Distortion (n) /dɪˈstɔrʃən/ - biến dạng âm thanh, làm nhiễu giọng Ex: Kurt Cobain's gritty, distorted
guitar sound was a hallmark of the grunge era and helped define the sound of '90s alternative rock.
Vibrancy (n) /ˈvaɪbrənsi/ - sự sống động, sức sống Ex: Beyoncé's performances are known for their
vibrancy and energy, with the singer putting her all into every song and dance routine.
Phrasing (n) /ˈfreɪzɪŋ/ - cách phát âm, trình bày lời bài hát Ex: Frank Sinatra was a master of phrasing,
imbuing each lyric with nuance and emotion to create a deeply personal and heartfelt performance.
Resonance (n) /ˈrɛzənəns/ - sự rung động, độ méo tiếng Ex: Luciano Pavarotti's voice had a rich and
powerful resonance that filled concert halls and opera houses with ease.
Interpretation (n) /ɪnˌtɜrprɪˈteɪʃən/ - sự diễn giải, trình diễn Ex: Nina Simone was known for her unique
interpretations of classic songs, infusing each performance with her own personal style and flair.
Diction (n) /ˈdɪkʃən/ - cách phát âm, lối lời Ex: Ella Fitzgerald had impeccable diction, making every
word clear and easy to understand, even when singing fast-paced and complex lyrics.
Stage presence (n) /steɪdʒ ˈprɛzəns/ - sự xuất hiện trên sân khấu, tạo dáng biểu diễn Ex: Mick
Jagger's electrifying stage presence and dynamic performances have made him one of the most iconic rock stars of all time.
2. Đoạn văn tiếng Anh viết về ca sĩ yêu thích kèm bản dịch - Mẫu số 1 Tiếng Anh Bản dịch tiếng Việt
My favorite singer is Adele. I love her soulful voice Ca sĩ yêu thích của tôi là Adele. Tôi yêu giọng hát tâm
and emotional performances that never fail to
hồn và những buổi biểu diễn đầy cảm xúc của cô ấy,
move me. Adele's music speaks to me on a deep
luôn khiến tôi cảm thấy xúc động. Nhạc của Adele nói
level and her lyrics are often raw and honest,
lên những điều đặc biệt trong tôi và lời bài hát của cô
exploring themes of heartbreak, loss, and self-
ấy thường rất chân thật và thẳng thắn, khám phá discovery.
những chủ đề về tan vỡ tình cảm, mất mát và tự khám phá.
One of my favorite Adele songs is "Someone Like
You." The haunting piano melody combined with
Một trong những bài hát yêu thích của tôi của Adele là
Adele's powerful vocals always give me
"Someone Like You". Giai điệu đầy ma mị của đàn
goosebumps. The lyrics perfectly capture the pain piano kết hợp với giọng hát mạnh mẽ của Adele luôn
of a breakup and the longing for a past love.
khiến tôi cảm thấy rùng mình. Lời bài hát hoàn hảo thể
Another favorite is "Hello," which showcases
hiện được nỗi đau của cuộc chia tay và nỗi khao khát
Adele's vocal range and ability to convey powerful trở lại tình yêu cũ. Một bài hát khác tôi yêu thích là emotions through her music.
"Hello", bài hát thể hiện khả năng vượt qua giới hạn
giọng hát của Adele và khả năng truyền đạt cảm xúc
What I admire most about Adele is her authenticity mạnh mẽ thông qua âm nhạc.
and the way she connects with her audience. She
is unapologetically herself, and her music reflects Điều tôi khâm phục nhất ở Adele là tính chân thật và
that. I also appreciate her humility and down-to-
cách cô ấy kết nối với khán giả. Cô ấy luôn là chính
earth personality, despite her massive success.
mình, và nhạc của cô ấy phản ánh điều đó. Tôi cũng
đánh giá cao tính khiêm tốn và tính cách dễ gần của cô
Overall, Adele is a truly talented artist and her
ấy, mặc dù cô ấy đã đạt được thành công lớn.
music has had a profound impact on me. I look
forward to hearing more from her in the future.
Tổng thể, Adele là một nghệ sĩ tài năng thực sự và
nhạc của cô ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến tôi. Tôi
mong đợi được nghe nhiều hơn từ cô ấy trong tương lai.
3. Đoạn văn tiếng Anh viết về ca sĩ yêu thích kèm bản dịch - Mẫu số 2 Tiếng Anh Bản dịch tiếng Việt
Taylor Swift is one of my favorite singers. She is a
Taylor Swift là một trong những ca sĩ yêu thích của
talented singer-songwriter who has won numerous
tôi. Cô ấy là một ca sĩ - nhạc sĩ tài năng đã giành
awards and gained a massive following worldwide.
được nhiều giải thưởng và có một lượng fan hâm
With her sweet voice and relatable lyrics, she has
mộ khổng lồ trên toàn thế giới. Với giọng hát ngọt
captured the hearts of millions of fans around the
ngào và lời bài hát dễ thương, cô ấy đã chiếm được world.
trái tim của hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới.
One thing I love about Taylor Swift is her ability to
connect with her fans through her music. Her songs
Một điều tôi yêu thích về Taylor Swift là khả năng kết
are not only catchy but also tell stories that many
nối với người hâm mộ thông qua âm nhạc của
people can relate to. From heartbreak to happiness,
mình. Các bài hát của cô ấy không chỉ bắt tai mà
she has a way of expressing emotions in a way that
còn kể câu chuyện mà nhiều người có thể cảm thấy feels authentic and genuine.
đồng cảm. Từ nỗi đau đến hạnh phúc, cô ấy có
cách thể hiện cảm xúc một cách chân thật và chân
In addition to her music, Taylor Swift is also a thành.
philanthropist who uses her platform to support
causes that are important to her. She has donated
Ngoài âm nhạc, Taylor Swift còn là một nhà từ thiện
millions of dollars to various charities and has used
sử dụng nền tảng của mình để ủng hộ những vấn
her voice to raise awareness about issues such as
đề quan trọng đối với cô ấy. Cô ấy đã quyên góp education and disaster relief.
hàng triệu đô la cho các tổ chức từ thiện và sử dụng
giọng nói của mình để nâng cao nhận thức về các
Overall, I admire Taylor Swift for her talent,
vấn đề như giáo dục và hỗ trợ thiên tai.
authenticity, and generosity. She is a true inspiration
to many people, myself included, and I can't wait to
Tổng thể, tôi ngưỡng mộ Taylor Swift vì tài năng,
see what she has in store for us in the future.
tính chân thật và sự hào phóng của cô ấy. Cô ấy là
nguồn cảm hứng thực sự đối với rất nhiều người,
bao gồm cả tôi, và tôi không thể chờ đợi để xem cô
ấy sẽ làm gì trong tương lai.