Vocabulary market leaders Tacnkt
Bộ tài liệu từ vựng Tacnkt
Môn: Ngôn ngữ Anh(nna)
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 36006831
UNIT 1: BRANDS Nội dung từ vựng Topic Word Meaning in English Meaning in VN Loyalty The tendancy to always buy a Trung thành particular brand thương hiệu Image
The ideas and belief people have Hình ảnh about a brand thương hiệu BRAND Stretching
Using an existing name on another Mở rộng type of product thương hiệu Awareness
How familiar people are with a Nhận thức brand (or its logo and slogan) thương hiệu Name
The title given to a product by the Tên thương company that makes it hiệu Launch
The introduction of a product to Ra mắt sản the market phẩm Lifecycle
The length of time people continue Vòng đời sản to buy a product phẩm Range The set of products made by a Dòng sản PRODUCT company phẩm
When products are used in films or Quảng cáo sản Placement TV programmers phẩm kiểu nhúng (*)
Endorseme The use of a well-known person to Chứng thực nt advertise products sản phẩm Leader
The best-selling product or brand Dẫn đầu thị in a market trường Research
Information about what consumers Nghiên cứu thị want or need trường Share The percentage of sales a Thị phần thị MARKET company has trường
The second best selling product or Doanh nghiệp Challenger brand in a market thách thức thị trường lOMoAR cPSD| 36006831 Segment
Customers of a similar age, income Phân khúc thị
level or social group trường
*Sản phẩm kiểu nhúng: là sản phẩm được đặt khéo léo vào trong
phim hoặc cho nhân vật sử dụng sản phẩm thường xuyên để tạo xu hướng UNIT 2: TRAVEL
Nội dung từ vựng British English American English Meaning in VN Subway Underground Tàu điện ngầm City centre Downtown Trung tâm thành phố Carry on baggage Hand luggage Hành lý xách tay
One way Single Đường 1 chiều Return Round trip Vé khứ hồi Freeway Motorway Đường cao tốc Restroom Public toilet Nhà vệ sinh công cộng Elevator Lift Thang máy Hạng phổ thông Coach class Economy class
(thường gặp nhiều trên đường hàng không) Timetable Schedule Lịch trình/ thời gian biểu Car park Parking lot Chỗ đậu xe Queue Line Xếp hàng Check Bill Hóa đơn Reservation Booking Đặt chỗ Ground floor First floor Tầng trệt **
**Tầng trệt: Ở một số nước như Mỹ hay Canada, người dân sẽ quy dịnh
tầng 1 chính là tầng trệt (có nghĩa là first floor sẽ là thấp nhất ở đây)
Tuy nhiên ở những nước châu Âu như Anh hay những quốc gia
trực thuộc EU thì người ta sẽ quy định ground floor chính là
tầng thấp nhất (lúc này First floor sẽ chỉ là tầng kế thấp ở đây)
=> Tầng trệt tùy vào mỗi địa điểm sẽ tùy biến khác nhau, do vậy
mấy bạn tỉnh táo lúc học nha :> lOMoAR cPSD| 36006831 UNIT 3: CHANGE
Bảng ghép tiền tố (Prefix) với những từ thích hợp Nội dung từ vựng Word Meaning in VN Restructure the company Tái cấu trúc công ty Relocating their operations
Di dời cơ sở hoạt động của họ
Downsized it workforce Cắt giảm lực lượng lao động Retrain all sales staf
Đào tạo lại tất cả nhân viên tiếp thị/bán hàng Relauch product
Khởi chạy lại sản phẩm Upgrade the computer system
Nâng cấp hệ thống máy tính
Decentralise the decision- Phân quyền quá trình để đưa ra making progress quyết định
Redevelop the disused car-park
Tái phát triển bãi đỗ xe hoang site Update the whole image Nâng cấp hình ảnh Deregulate the industry
Bãi bỏ nền công nghiệp Reaccess the situation Rà soát lại tình hình UNIT 4: ORGANIZATION Nội dung từ vựng Word Meaning in English Meaning in VN Subsidiary A company which is Công ty con at least half-owned by another company Factory/Plant A large building or Nhà máy group of buildings where good are made (using machinery) Call centre An office where Tổng đài tư vấn people answer lOMoAR cPSD| 36006831 questions and make sales over the phone Service centre A place where faculty
Trung tâm chăm sóc products are mended Headquarters The main office or Trụ sở chính building of a company Distribution A building from
Nơi phân phối hàng centre which goods or supplies are sent to
factories, shops, or customers Warehouse A building for storing Nhà kho goods in large quantities Outlet A place through Đại lý which products are sold Word Meaning in VN R&D (Research &
Nghiên cứu và phát triển Development) Customer Services Tư vấn khách hàng Human Resources
Quản lý tài nguyên con người ( Quản lý nhân sự) Sales and Marketing Bán hàng và quảng cáo sản phẩm Production Chế tạo sản phẩm Finance Tài chính Administation Sự quản lý Legal Chính thức, hợp pháp Logistics Quản lý chuỗi cung ứng Public Relations Quan hệ công chúng IT (Information Technology) Công nghệ thông tin Deal with complaints Giải quyết khiếu nại Draw up contracts
Giải quyết hợp đồng công ty Carry out research Tiến hành nghiên cứu Train staf Đào tạo nhân viên Run advertising campaign
Chiến dịch chạy quảng cáo Issue press releases
Vấn đề thông cáo báo chí Operate assembly lines Hoạt động dây chuyền sản xuất lắp ghép Prepare budgets/ accounts
Lên kế hoạch ngân sách/ chí phi Keep records Giữ hồ sơ lOMoAR cPSD| 36006831 Transport goods Sắp xếp kiện hàng
Install and maintain systems Lắp đặt và bài trí thiết bị hệ equipment thống UNIT 5: ADVERTISING
Bảng phân loại từ vào các chủ đề phù hợp Advertising Media Methods of Verbs to do with Advertising advertising Cinema Advertorials Communicate Exhibitions Banner ads Endorse Internet Billboards/hoardings Place Outdoor advertising Commercials Run Point-of-sale Free samples Sponsor Press Leaflets/flyers Target Radio Pop-ups Television Posters Product Placement Sponsorship
Viral advertising Nội dung từ vựng Word Meaning in VN Leaflets Tờ rơi Commercials Quảng cáo Free samples Các sản phẩm miễn phí Slogans Khẩu hiệu Posters Áp phích Exhibitions Triển lãm, trưng bày Research Khảo sát Endorsement Chứng thực Word of mouth Quảng cáo bằng lời truyền miệng The press Báo chí Mailshots Gởi thư hàng loạt UNIT 6: MONEY Nội dung từ vựng lOMoAR cPSD| 36006831 Equity stake Tỉ lệ cổ phần Recession Suy thoái Shares Cổ phần Debt Nợ Stock Market
Thị trường chứng khoán Forecast Dự đoán Word Meaning in Meaning in VN English Profit margin The diference Biên lợi nhuận between the price of a product or service and the cost of producing it Investment Money which people Đầu tư or organisations put into a business to make a profit Bankruptcy When a person or Phá sản organisation is unable to pay their debts A dividend A part of a
Cổ tức, lợi nhuận cổ company’s profits phần paid to the owners of shares Pre-tax profits
The money a Lợi nhuận trước business makes thuế before payment to the government Annual turnover The amount of Doanh thu hằng money which a năm business obtains (in a year) from customers by selling goods or services Bearmarket A financial market in Thị trường theo which prices are chiều hướng đi falling xuống Traders People who deal in Thương nhân shares and bonds lOMoAR cPSD| 36006831 Financial analyst
Someone who Phân tích tài chính carefully examines the financial state of a company Volatility Sudden and quick Thị trường chứng change khoán Trading desk The area of a Sàn giao dịch financial market where a particular company does business Equities The capital that a Chứng khoán company
has from shares rather than from loans Research analysis
The careful Phân tích tài chính examination of the
performance of companies and stocks Business sector The part of the
Lĩnh vực kinh doanh economy made up by companies Earning The profit that a Lợi nhuận sau khi company makes in trải qua quá trình a particular period làm việc of time Derivatives Things such as Thị trường phái sinh options or futures based on underlying UNIT 7: CULTURES Nội dung từ vựng Idioms Meaning in Meaning in VN English Break the ice
Make someone you Chỉ việc phá vỡ have just met less
không khí ngượng nervous and more
ngùng khi gặp ai đó willing to talk lần đầu Thrown in at the Given a difficult job
Đang trong cảnh vô deep end to do without cùng khó khăn, permission nguy hiểm và rắc
rối, rất khó để giải quyết Don’t see eye to Disagree with
Không đồng ý với ai eye someone đó Got into hot water Get into trouble Gặp rắc rối lOMoAR cPSD| 36006831 Put my foot in it Say or do
Nói hoặc làm cái gì something
without đó mà không suy thinking carefully, nghĩ
kĩ, và điều đó so that you đã tạo nên sự thất
embarrass or upset vọng đến cho mọi someone người Get on like a house Quickly have a Làm thân rất nhanh on fire friendly relationship với ai đó with someone Like a fish out of Feel unforgetable in Lạ lẫm với môi water
an unfamiliar trường chưa từng situation trải qua trước đó A real-eye opener An experience
Mở mang tầm mắt, where you
learn trải nghiệm một something điều mà trước giờ surprising or chưa được biết đến something you did not know before
UNIT 8: HUMAN RESOURCES Nội dung từ vựng Word Meaning in VN
Curriculum vitae (CV)/résumé
Hồ sơ ứng tuyển Application form Mẫu đơn xin việc Probationary period Thời gian thử việc Psychometric test
Bài kiểm tra về tính cách, tư duy, tâm lý Interview Phỏng vấn Covering letter Thư xin việc To train new staf
Trao vị trí cho ai đó làm việc To shorlist the candidates Lọc ứng cử viên To advertise a vacancy/post
Quảng cáo vị trí tuyển dụng
To assemble an interview panel Hội đồng phỏng vấn To make a job ofer Thư giới thiệu To check references
Kiểm tra tài liệu tham khảo
Enthusiastic Nhiệt thành Adaptable Thích nghi Methodical Tỉ mỉ Reliable Đáng tin cậy Ambitious Đầy tham vọng
Objective Khách quan Creative Sáng tạo Analytical Thích đánh giá Authoritative Có uy quyền lOMoAR cPSD| 36006831 Practical Thực tế
UNIT 9: INTERNATIONAL MARKETS
Bảng sắp xếp từ loại vô cho phù hợp chủ đề
Open markets (Thị trường Protected markets (Bảo vệ mở) thị trường) Open borders Developing industries Free port Dumping Laissez-faire Tarifs Liberalise Strategic industries Deregulation Restrictions Quotas Customs Subsidise Regulations UNIT 10: ETHICS Nội dung từ vựng Word Meaning in VN Bribery and corruption Tham nhũng và hối lộ Price fixing Ấn định giá Environmental pollution Ô nhiễm môi trường Sex discrimination Phân biệt giới tính Insider trading Bán thông tin mật Tax fraud Trốn thuế Counterfeit goods Hàng giả Laundering money Rửa tiền Animal testing Thử nghiệm động vật Industrial espionage Gián điệp công nghiệp