We were pretty disappointed with the quality of
the food
1. We were pretty disappointed with the quality of the food
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s)
CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following
questions.
We were pretty disappointed with the quality of the food.
A. rather
B. highly
C. very
D. extremely
>>>>> Đáp án: A
Giải thích nghĩa:
We were pretty disappointed with the quality of the food. (Chúng tôi khá thất
vọng với chất lượng thức ăn.)
A. rather (adv): khá, hơi
B. highly (adv): cao
C. very (adv): rất
D. extremely (adv): cực kỳ
2. dụ các cặp từ nghĩa tương đồng trong u Tiếng anh
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) nhóm từ với ý nghĩa tương
đương hoặc gần giống nhau trong một ngữ cảnh nhất định. Chúng giúp b
sung sự phong phú linh hoạt cho ngôn ngữ, cho phép người nói người
viết diễn đạt ý của mình một cách linh hoạt hơn. Dưới đây một số dụ về
từ đồng nghĩa tiếng Anh:
- Happy/Joyful:
+ Happy: I feel happy when I'm with my friends.
+ Joyful: The children's laughter made the atmosphere joyful.
- Large/Spacious:
+ Large: The elephant is a large animal.
+ Spacious: The living room is spacious with high ceilings.
- Smart/Intelligent:
+ Smart: She is smart and always finds solutions quickly.
+ Intelligent: The scientist is highly intelligent and well-versed in his field.
- End/Finish:
+ End: Let's end the meeting on a positive note.
+ Finish: Make sure to finish your tasks by the deadline.
- Brave/Courageous:
+ Brave: The soldier was brave in the face of danger.
+ Courageous: Facing criticism with courage is truly courageous.
- Begin/Commence:
+ Begin: Let's begin the project with a brainstorming session.
+ Commence: The ceremony will commence with a speech from the president.
- Knowledge/Wisdom:
+ Knowledge: Acquiring knowledge is essential for personal growth.
+ Wisdom: With age comes wisdom; he is known for his wise decisions.
- Famous/Renowned:
+ Famous: The actress became famous after winning an award.
+ Renowned: The artist is renowned for his masterpieces.
- Help/Assist:
+ Help: Can you help me with this heavy box?
+ Assist: The teacher will assist students during the experiment.
- Angry/Irate:
+ Angry: She was angry when she heard the news.
+ Irate: The customer became irate after receiving poor service.
- Hard/Difficult:
+ Hard: The math problem is hard to solve.
+ Difficult: Learning a new language can be difficult.
- Friendly/Amicable:
+ Friendly: He is known for his friendly personality.
+ Amicable: Despite the disagreement, they parted on amicable terms.
- Beautiful/Gorgeous:
+ Beautiful: The sunset over the ocean is beautiful.
+ Gorgeous: She wore a gorgeous dress to the party.
- Simple/Easy:
+ Simple: The instructions for assembly are simple.
+ Easy: Cooking this recipe is easy with the right ingredients.
- Poor/Indigent:
+ Poor: Many families in the area live in poor conditions.
+ Indigent: The charity aims to support the indigent population.
- Noisy/Loud:
+ Noisy: The classroom became noisy after the bell rang.
+ Loud: The music at the concert was too loud for my taste.
- Pleasant/Nice:
+ Pleasant: The weather today is pleasant, not too hot or cold.
+ Nice: He has a nice smile that brightens up the room.
- Unique/Singular:
+ Unique: Her artistic style is truly unique.
+ Singular: The species has a singular characteristic not found in others.
- Boring/Dull:
+ Boring: The lecture was so boring; I almost fell asleep.
+ Dull: The movie had a dull plot and lacked excitement.
- Confident/Self-assured:
+ Confident: She appears confident when speaking in public.
+ Self-assured: His self-assured demeanor makes him a natural leader.
Những từ đồng nghĩa này mang lại sự linh hoạt đa dạng cho lựa chọn từ
vựng, giúp ngôn ngữ trở nên phong phú đa dạng hơn.
3. Các cách m bài tập tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng
anh
Cách làm bài tập tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa trong Tiếng Anh n sau:
- Đọc kỹ câu hoặc đoạn văn đ nắm ngữ cảnh ý nghĩa chung. Điều này
giúp bạn xác định từ loại tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa một cách
chính xác.
- Phân biệt giữa danh từ, động từ, tính từ, trạng từ để chọn từ đồng nghĩa
hoặc trái nghĩa p hợp. Việc này đặc biệt quan trọng từng loại từ
những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa riêng biệt.
- Xác định cấu trúc ngữ pháp của câu để chọn từ cùng loại từ hoặc cấu
trúc ngữ pháp tương đương. Sự hiểu biết về ngữ pháp giúp bạn lựa chọn từ
chính xác.
- Nếu t gốc tính từ, chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa cũng là tính từ.
Điều này giúp duy trì tính chất của u ý nghĩa ban đầu.
- Đối chiếu ý nghĩa, cảm nhận của từ đã gạch chân để chọn từ ý nghĩa gần
giống hoặc ngược lại. Hãy cân nhắc đến tác động của từ trong ngữ cảnh.
- m từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa dựa trên từ ngữ cảnh xung quanh từ đã
gạch chân. Các t xung quanh thường cung cấp dấu hiệu về ý nghĩa của t
đó.
- Tìm các dấu hiệu ngôn ngữ như "but," "however," "although" để xác định từ
trái nghĩa. Những từ này thường xuất hiện trước từ hoặc câu chứa ý nghĩa
ngược lại.
- Đảm bảo chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa cùng loại từ dạng từ. Mỗi từ
thể được sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định.
- Áp dụng vốn từ vựng đã học để lựa chọn t phù hợp. Hiểu về từ vựng
giúp bạn nhận diện từ đồng nghĩa trái nghĩa một cách chính xác.
- Làm các i tập từ vựng ngữ pháp thường xuyên để củng cố kỹ năng.
Thực hành quan trọng để m quen với cách sử dụng các từ trong ng
cảnh khác nhau.
- Làm các bài tập từ đề kiểm tra thực tế để trải nghiệm thực tế nâng cao kỹ
năng của mình. Đề kiểm tra giúp bạn thực hành trong môi trường gần với
thực tế.
- Trao đổi thảo luận với bạn hoặc nhóm học tập để nhận định từ đồng
nghĩa trái nghĩa từ nhiều góc độ. S đa dạng quan điểm thể mở rộng
hiểu biết của bạn về từ vựng.
Trên đây những bước chi tiết giúp học viên hoặc người tự học tiếng Anh
làm bài tập tìm từ đồng nghĩa trái nghĩa một cách hiệu quả. Việc nắm vững
ngữ cảnh, hiểu t loại, cấu trúc ngữ pháp, sử dụng các dấu hiệu ngôn
ngữ sẽ cung cấp sở chắc chắn để lựa chọn từ đúng. Thêm vào đó, việc
thực hành thường xuyên ôn tập từ vựng qua các bài tập đề kiểm tra
thực tế sẽ giúp củng cố kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời tăng cường tự tin khi
làm các bài kiểm tra tiếng Anh. Đặc biệt, việc tham gia nhóm học tập để trao
đổi ý kiến quan điểm sẽ làm phong phú thêm kiến thức giúp nhận biết
sự linh hoạt của từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
4. Tầm quan trọng của các bài tập trên
Bài tập "Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the
word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the
following questions" tầm quan trọng lớn trong việc kiểm tra đánh giá
hiểu biết của người học về từ vựng ngữ cảnh sử dụng từ ngữ. Dưới đây
một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của loại bài tập này:
- Kiểm tra t vựng:
+ Bài tập này giúp kiểm tra khả năng của người học trong việc hiểu sử
dụng từ ngữ khác nhau.
+ Yêu cầu sự chú ý đến các từ ý nghĩa tương tự, điều này thách thức
người học về kiến thức từ vựng của họ.
- Hiểu ngữ cảnh: Người học cần phải hiểu ngữ cảnh của câu để chọn từ ý
nghĩa gần nhất với từ đã được gạch chân. Điều này phản ánh khả năng hiểu
áp dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể.
- Phát triển kỹ năng làm bài thi: Loại bài tập này giúp người học phát triển kỹ
năng làm bài thi, đặc biệt là trong các kỹ năng như đọc hiểu, phân tích ngữ
cảnh, chọn lựa đáp án phù hợp nhất.
- Chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh: Bài tập này thể một phần quan trọng
của các kỳ thi tiếng Anh quan trọng, nơi người học cần phải thể hiện khả
năng của mình trong việc hiểu sử dụng ngôn ngữ.
- Mục tiêu học tập: Giúp người học củng cố m rộng vốn từ vựng của họ
thông qua việc tiếp xúc với nhiều từ ngữ ch sử dụng khác nhau.
Tóm lại, bài tập loại này không chỉ giúp kiểm tra kiến thức từ vựng còn hỗ
trợ trong việc phát triển kỹ năng làm bài thi hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh
sử dụng từ ngữ trong các câu cụ thể.

Preview text:

We were pretty disappointed with the quality of the food
1. We were pretty disappointed with the quality of the food
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s)
CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the fol owing questions.
We were pretty disappointed with the quality of the food. A. rather B. highly C. very D. extremely
>>>>> Đáp án: A Giải thích nghĩa:
We were pretty disappointed with the quality of the food. (Chúng tôi khá thất
vọng với chất lượng thức ăn.)
A. rather (adv): khá, hơi B. highly (adv): cao C. very (adv): rất D. extremely (adv): cực kỳ
2. Ví dụ các cặp từ có nghĩa tương đồng trong câu Tiếng anh
Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là nhóm từ với ý nghĩa tương
đương hoặc gần giống nhau trong một ngữ cảnh nhất định. Chúng giúp bổ
sung sự phong phú và linh hoạt cho ngôn ngữ, cho phép người nói và người
viết diễn đạt ý của mình một cách linh hoạt hơn. Dưới đây là một số ví dụ về
từ đồng nghĩa tiếng Anh: - Happy/Joyful:
+ Happy: I feel happy when I'm with my friends.
+ Joyful: The children's laughter made the atmosphere joyful. - Large/Spacious:
+ Large: The elephant is a large animal.
+ Spacious: The living room is spacious with high ceilings. - Smart/Intel igent:
+ Smart: She is smart and always finds solutions quickly.
+ Intel igent: The scientist is highly intel igent and wel -versed in his field. - End/Finish:
+ End: Let's end the meeting on a positive note.
+ Finish: Make sure to finish your tasks by the deadline. - Brave/Courageous:
+ Brave: The soldier was brave in the face of danger.
+ Courageous: Facing criticism with courage is truly courageous. - Begin/Commence:
+ Begin: Let's begin the project with a brainstorming session.
+ Commence: The ceremony wil commence with a speech from the president. ​ - Knowledge/Wisdom:
+ Knowledge: Acquiring knowledge is essential for personal growth.
+ Wisdom: With age comes wisdom; he is known for his wise decisions. - Famous/Renowned:
+ Famous: The actress became famous after winning an award.
+ Renowned: The artist is renowned for his masterpieces. - Help/Assist:
+ Help: Can you help me with this heavy box?
+ Assist: The teacher wil assist students during the experiment. - Angry/Irate:
+ Angry: She was angry when she heard the news.
+ Irate: The customer became irate after receiving poor service. - Hard/Difficult:
+ Hard: The math problem is hard to solve.
+ Difficult: Learning a new language can be difficult. - Friendly/Amicable:
+ Friendly: He is known for his friendly personality.
+ Amicable: Despite the disagreement, they parted on amicable terms. - Beautiful/Gorgeous:
+ Beautiful: The sunset over the ocean is beautiful.
+ Gorgeous: She wore a gorgeous dress to the party. - Simple/Easy:
+ Simple: The instructions for assembly are simple.
+ Easy: Cooking this recipe is easy with the right ingredients. - Poor/Indigent:
+ Poor: Many families in the area live in poor conditions.
+ Indigent: The charity aims to support the indigent population. - Noisy/Loud:
+ Noisy: The classroom became noisy after the bel rang.
+ Loud: The music at the concert was too loud for my taste. - Pleasant/Nice:
+ Pleasant: The weather today is pleasant, not too hot or cold.
+ Nice: He has a nice smile that brightens up the room. - Unique/Singular:
+ Unique: Her artistic style is truly unique.
+ Singular: The species has a singular characteristic not found in others. - Boring/Dul :
+ Boring: The lecture was so boring; I almost fel asleep.
+ Dul : The movie had a dul plot and lacked excitement. - Confident/Self-assured:
+ Confident: She appears confident when speaking in public.
+ Self-assured: His self-assured demeanor makes him a natural leader.
Những từ đồng nghĩa này mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho lựa chọn từ
vựng, giúp ngôn ngữ trở nên phong phú và đa dạng hơn.
3. Các cách làm bài tập tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong tiếng anh
Cách làm bài tập tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong Tiếng Anh như sau:
- Đọc kỹ câu hoặc đoạn văn để nắm rõ ngữ cảnh và ý nghĩa chung. Điều này
giúp bạn xác định từ loại và tìm các từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa một cách chính xác.
- Phân biệt giữa danh từ, động từ, tính từ, trạng từ để chọn từ đồng nghĩa
hoặc trái nghĩa phù hợp. Việc này đặc biệt quan trọng vì từng loại từ có
những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa riêng biệt.
- Xác định cấu trúc ngữ pháp của câu để chọn từ có cùng loại từ hoặc cấu
trúc ngữ pháp tương đương. Sự hiểu biết về ngữ pháp giúp bạn lựa chọn từ chính xác.
- Nếu từ gốc là tính từ, chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa cũng là tính từ.
Điều này giúp duy trì tính chất của câu và ý nghĩa ban đầu.
- Đối chiếu ý nghĩa, cảm nhận của từ đã gạch chân để chọn từ có ý nghĩa gần
giống hoặc ngược lại. Hãy cân nhắc đến tác động của từ trong ngữ cảnh.
- Tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa dựa trên từ ngữ cảnh xung quanh từ đã
gạch chân. Các từ xung quanh thường cung cấp dấu hiệu về ý nghĩa của từ đó.
- Tìm các dấu hiệu ngôn ngữ như "but," "however," "although" để xác định từ
trái nghĩa. Những từ này thường xuất hiện trước từ hoặc câu chứa ý nghĩa ngược lại.
- Đảm bảo chọn từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa cùng loại từ và dạng từ. Mỗi từ
có thể được sử dụng trong một ngữ cảnh nhất định.
- Áp dụng vốn từ vựng đã học để lựa chọn từ phù hợp. Hiểu rõ về từ vựng
giúp bạn nhận diện từ đồng nghĩa và trái nghĩa một cách chính xác.
- Làm các bài tập từ vựng và ngữ pháp thường xuyên để củng cố kỹ năng.
Thực hành là quan trọng để làm quen với cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh khác nhau.
- Làm các bài tập từ đề kiểm tra thực tế để trải nghiệm thực tế và nâng cao kỹ
năng của mình. Đề kiểm tra giúp bạn thực hành trong môi trường gần với thực tế.
- Trao đổi và thảo luận với bạn bè hoặc nhóm học tập để nhận định từ đồng
nghĩa và trái nghĩa từ nhiều góc độ. Sự đa dạng quan điểm có thể mở rộng
hiểu biết của bạn về từ vựng.
Trên đây là những bước chi tiết giúp học viên hoặc người tự học tiếng Anh
làm bài tập tìm từ đồng nghĩa và trái nghĩa một cách hiệu quả. Việc nắm vững
ngữ cảnh, hiểu rõ từ loại, cấu trúc ngữ pháp, và sử dụng các dấu hiệu ngôn
ngữ sẽ cung cấp cơ sở chắc chắn để lựa chọn từ đúng. Thêm vào đó, việc
thực hành thường xuyên và ôn tập từ vựng qua các bài tập và đề kiểm tra
thực tế sẽ giúp củng cố kỹ năng ngôn ngữ, đồng thời tăng cường tự tin khi
làm các bài kiểm tra tiếng Anh. Đặc biệt, việc tham gia nhóm học tập để trao
đổi ý kiến và quan điểm sẽ làm phong phú thêm kiến thức và giúp nhận biết
sự linh hoạt của từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
4. Tầm quan trọng của các bài tập trên
Bài tập "Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the
word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the
following questions
" có tầm quan trọng lớn trong việc kiểm tra và đánh giá
hiểu biết của người học về từ vựng và ngữ cảnh sử dụng từ ngữ. Dưới đây là
một số điểm quan trọng về tầm quan trọng của loại bài tập này: - Kiểm tra từ vựng:
+ Bài tập này giúp kiểm tra khả năng của người học trong việc hiểu và sử dụng từ ngữ khác nhau.
+ Yêu cầu sự chú ý đến các từ có ý nghĩa tương tự, điều này thách thức
người học về kiến thức từ vựng của họ.
- Hiểu ngữ cảnh: Người học cần phải hiểu ngữ cảnh của câu để chọn từ có ý
nghĩa gần nhất với từ đã được gạch chân. Điều này phản ánh khả năng hiểu
và áp dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể.
- Phát triển kỹ năng làm bài thi: Loại bài tập này giúp người học phát triển kỹ
năng làm bài thi, đặc biệt là trong các kỹ năng như đọc hiểu, phân tích ngữ
cảnh, và chọn lựa đáp án phù hợp nhất.
- Chuẩn bị cho các kỳ thi tiếng Anh: Bài tập này có thể là một phần quan trọng
của các kỳ thi tiếng Anh quan trọng, nơi người học cần phải thể hiện khả
năng của mình trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ.
- Mục tiêu học tập: Giúp người học củng cố và mở rộng vốn từ vựng của họ
thông qua việc tiếp xúc với nhiều từ ngữ và cách sử dụng khác nhau.
Tóm lại, bài tập loại này không chỉ giúp kiểm tra kiến thức từ vựng mà còn hỗ
trợ trong việc phát triển kỹ năng làm bài thi và hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh
sử dụng từ ngữ trong các câu cụ thể.
Document Outline

  • We were pretty disappointed with the quality of th
    • 1. We were pretty disappointed with the quality of
    • 2. Ví dụ các cặp từ có nghĩa tương đồng trong câu
    • 3. Các cách làm bài tập tìm từ đồng nghĩa, trái ng
    • 4. Tầm quan trọng của các bài tập trên