Xác xuất về lượng giác cơ bản - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen
Xác xuất về lượng giác cơ bản - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen và thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học.
Preview text:
LUYỆN TẬP BÀI TẬP LƯỢNG GIÁC 1
1) sin xsin7x sin3xsin5x dùng công thức tích thành tổng. sin .sin = -
cos( ) cos( ) 2 1 x x 1 . cos8
cos( 6 ) cos8x cos(2x) 2 2
cos8x cos6x cos8x cos2x cos6x cos2x k 6 2 2 4 2 x x x k x k 2 6 x 2 x 2 k 8x 2 k k x 4 1
2) sin5x cos3x sin9x cos7x dùng công thức tích thành tổng sin .cos sin( ) sin( 2 1 x x 1 sin8
sin2 sin16x sin2x sin16x sin8x 2 2 k 1 6 8 2 8 2 x x x k x k 4 1 6 x
8x k2 24x k2 k x 24 12
3) cos x cos3x sin2xsin6x sin4xsin6x 0 1 x x 1 x x 1 cos4 cos2 cos4
cos8 cos2x cos10x 0 2 2 2
cos8x cos10x 0 2cos9x.cosx 0 9 k cos9 x 0 x k x 2 18 9 cos x 0 x k x k 2 2
4) sin4xsin5x sin3xsin4x sin xsin2x 0
5) sin x sin2x sin3x 0 1 cos 2 6) 2 2 2 3
sin x sin 2x sin 3x dùng công thức hạ bậc 2 sin 2 2
1 cos2 x 1 cos4x 1 cos6x 3 2 2 2 2
cos2x cos4x cos6x 0 cos6x cos2x cos4x 0
2cos4x.cos2x cos4x 0 cos4x.(2cos2x 1) 0 cos4 0 4 k x x k x 2 8 4 1 cos2x 2 2 2x k2 x k 3 3 7) 2 2 2 2
sin 3x sin 4x sin 5x sin 6x 8) 2 2 2
sin 2x sin 4x sin 6x 9) 2 2 2 2
cos x cos 2x cos 3x cos 4x 2 10) 2 2 2 3
cos 3x cos 4x cos 5x 2 1 cos 2 11) 4 8cos
x 1 cos 4x dùng công thức 2 cos 2
8cos x 1 cos4 x 8.cos x2 4 2 2 2cos 2 x 2 1 cos2x 2 2 2 8
2cos 2x 1 2cos2x cos 2x cos 2x 2 1 2 1 2cos2
x 0 cos2 x 2x
k2 x k 2 3 3 12) 4 4
sin x cos x cos4x
sin x cos x cos4x sin x cos x2 4 4 2 2 2 2
2sin x.cos x cos4x 1
1 .2sin xcos x2 1 2 2
cos4 x 1 sin 2x 1 2sin 2 x 2 2 2
sin 2 0 sin2 0 2 k x x
x k x 2 13) 2 2 2
3cos 2x 3sin x cos x 0 hạ bậc 2 2 2 2 1 cos2x 1 cos2 3cos 2 3sin cos 0 3cos 2 3. x x x x x 0 2 2 cos2x 1
2x k2 2
3cos 2 x 2cos2 x 1 0 1 1 cos2x
2x arccos( ) k2 3 3 x k 2 1 1
x arccos( ) k 2 3
14) sin2x 2cos2x 1 sin x 4cos x
sin2x 2cos2x 1 sin x 4cosx 2
2sin x.cos x 2(2cos x 1) 1 sin x 4cos x 0 2
sinx.(2cosx 1) 4cos x 4cosx 3 0
sinx.(2cosx 1) (2cosx 1)(2cosx 3) 0
(2cosx 1)(sin x 2cosx 3) 0 1 cos x (1) 2
sinx 2cosx3 0 (2) 1 (1)cos x
x k2 2 3 2 2 2
(2) vô nghiệm (dạng phương trình asin x bcos x ;
c a b c ) vì 2 2 2 1 2 5 ( 3 ) 9 1
15) sin x sin 2x sin 3x sin 4 x 4 1 1 sin x sin 2x sin 3 x sin 4 x sinx sinx2 sin3 x .2sinx 2 .cos x 2 4 4 2sinx sin 2x sin 3 x sin 2 x .cos x 2 0 sin x 2 (2 x sin .s x in 3 c x o s sin 2x 0 (1) 2sin .xsin3 x cos 2 x 0 (2) k
Giải (1)sin2x 0 2x k x 2 (2) 2sinx .sin 3x cos2 x 0 cos2 x cos 4 x cos 2 x k cos 4x 0 4 x k x 2 8 4 16) 3 3 2 2 sin 3 x cos s x in co xs x 3 sin c
xo phương trình đẳng cấp bậc 3 xét 2
cos x 0 sin x 1 sin x 1
phương trình không thỏa mãn
khi cos x 0 chia 2 vế của phương trình cho 3 cos x 3 2 sin x sinx sin x 3 2 3 3 tan x 3 tan x 3 tan x 3 2 cos x cosx cosx x k tanx 1 3 2 4 tan x 3 tan x tan x 3 0 tan x 3 x k 3 2 2
17) (2sinx 1)(2cos2x + 2sinx + 1) = 3 – 4cos – 2x chú ý
sin x cos x 1 2
(2sin x 1)(2cos2x 2sin x 1) 3 4(1 sin x) 2
(2sin x 1)(2cos2 x 2sin x 1) 4sin x 1
(2sin x 1)(2cos2 x 2sin x 1) (2sin x 1)(2sin x 1)
(2sin x 1)(2cos2 x 2sin x 1 2sin x 1) 0 x k 2 x k 2 6 6 1 sin 5 5 (2sin 1).2cos2 0 x x x 2 x
k2 x k2 6 6 c os2 x 0 k
2x k x 2 4 2
18) sinx + sin2x + sin3x = 2(cosx + cos2x + cos3x)
sinx sin2x sin3x 2 cosx cos2x cos3x
sin3x sin x sin2x 2(cos3x cosx cos2x)
2sin2x.cos x sin2x 2(2cos2x.cos x cos2x)
sin2x (2cosx 1) 2 cos2x(2cosx 1)
(2cosx 1)(sin2x 2 cos2x) 0 1 cos x (1) 2 sin2x 2 cos2x 0 (2) 2 (1) x k 2 3 sin2
sin2 2 cos2 0 sin2 2 cos2 x x x x x 2 cos2 (2) x 1 tan2 k
x 2 2x arctan( 2) k x arctan( 2) 2 2 cos3x cos 2 x cos x 1 0 2
cos3x cosx (1 cos 2 x ) 0 2sinx 2 .sin x 2sin x 19) 2
sinx .(sin 2x sinx ) 0 2sinx .(2 sin x .co x s sin x sin x 0 x k 2 2sin x .(2 cosx 1) 0 1 2 cosx x 2 k 2 3