4 tài liệu
-
Top 850 từ vựng tiếng Anh cơ bản - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án
12 6 lượt tải 58 trangTop 850 từ vựng tiếng Anh cơ bản - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Học viện Tòa ánMôn: Ngôn ngữ anh (21a3)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Từ vựng tiếng Anh - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án
11 6 lượt tải 30 trangTừ vựng tiếng Anh - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Học viện Tòa ánMôn: Ngôn ngữ anh (21a3)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Top 1000 từ vựng quan trọng - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án
15 8 lượt tải 38 trangdrink, (n., v.) đß ußng; ußng 223. drive, (v., n.) lái, đua xe; cußc đua xe (đißu khißn) 224. drop, (v., n.) ch¿y ít gißt, r¡i, rßt; gißt (n±ßc, máu&) 225. dry, (adj., v.) khô, c¿n; làm khô, s¿y khô. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Học viện Tòa ánMôn: Ngôn ngữ anh (21a3)Dạng: Từ vựng, Tài liệuTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước -
Vocablary 1 - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án
8 4 lượt tải 2 trangBeverage (n): đồồ uồống / liqidCafeteria : phòng ăn /snake barDisplay (v) tr ng bàyư /demonstrate / exhibitMerchandises (n) hàng hóa / goods/ commodityPurchase (v) mua bán / In adavance: làm cái gì đó tr cướIntersection: (n) giao lộ (ngã t )/ crossroad. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Danh mục: Học viện Tòa ánMôn: Ngôn ngữ anh (21a3)Dạng: Tài liệu, Từ vựngTác giả: Mai Nguyệt2 tháng trước