Từ vựng tiếng Anh - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án

Từ vựng tiếng Anh - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Học viện Tòa án 144 tài liệu

Thông tin:
30 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Từ vựng tiếng Anh - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án

Từ vựng tiếng Anh - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

22 11 lượt tải Tải xuống
Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa
a /e /ɪ indefinite article Một
about ba t/ˈ ʊ preposition Về
above b v/ˈ ʌ adverb Ở trên
across kr s/ˈ ɒ preposition Băng qua
action / æk (ə)n/ˈ ʃ noun Hoạt động,hành động
activity /æk t v ti/ˈ ɪ ɪ noun Hoạt động
actor / æktə/ˈ noun Diễn viên nam
actress / æktr s/ˈ ɪ noun Diễn viên nữ
add /æd/ verb Thêm
address dr s/ˈ ɛ noun Địa chỉ
adult / æd lt/ˈ ʌ noun Người lớn
advice /əd va s/ˈ ɪ noun Lời khuyên
afraid fre d/ˈ ɪ adjective Sợ hãi
after / ftə/ˈɑː preposition Sau
afternoon / ftə nu n/ˈɑː ˈ ː noun Buổi chiều
again g n/ˈ ɛ adverb Bắt đầu lại,lần nửa
age /e /ɪʤ noun Tuổi
ago /ˈ ʊ adverb Trước kia
agree gri /ˈ ː verb Đồng ý
air /eə/ noun Không khí
airport / eəp t/ˈ ɔː noun Sân bay
baby / be bi/ˈ ɪ noun Trẻ nhỏ
back /bæk/ adverb Trở lại
bag /bæg/ noun Túi
ball /b l/ɔː noun Trái bóng
banana /bə n nə/ˈ ɑː noun Chuối
band /bænd/ noun Ban nhạc
bank /bæŋk/ noun Ngân hàng
bathroom / b θru( )m/ˈ ɑː ː noun Phòng tắm
beach /bi /ːʧ noun Bờ biển
beautiful / bju təf l/ˈ ː ʊ adjective Xinh đẹp
because /b k z/ɪˈ ɒ conjunction Bởi vì
become /b k m/ɪˈ ʌ verb Trở thành
bed /b d/ɛ noun Giường
bedroom / b dru( )m/ˈ ɛ ː noun Phòng ngủ
beer /b ə/ɪ noun Bia
before /b f /ɪˈ ɔː preposition Trước
birthday / b θde /ˈ ɜː ɪ noun Ngày sinh nhật
black /blæk/ adjective Đen
boot /bu t/ː noun Khởi động
break /bre k/ɪ verb Phá vỡ
breakfast / br kfəst/ˈ ɛ noun Bữa ăn sáng
busy / b zi/ˈ ɪ adjective Bận rộn
cafe / kæfe /ˈ ɪ noun Quán cà phê
cake /ke k/ɪ noun Bánh ngọt
call /k l/ɔː verb Gọi đến
camera / kæmərə/ˈ noun Máy ảnh
can /kæn/ modal verb Có thể
capital / kæp tl/ˈ ɪ noun Thủ đô
car /k /ɑː noun Ô tô
card /k d/ɑː noun Thẻ
career /kə r ə/ˈ ɪ noun Sự nghiệp
carrot / kærət/ˈ noun Củ cà rốt
carry / kæri/ˈ verb Mang
century / s n ri/ˈ ɛ ʧʊ noun Thế kỷ
chair / eə/ʧ noun Ghế
change / e n /ʧ ɪ ʤ verb Thay đổi
cheese / i z/ʧ ː noun Phô mai
chicken / k n/ˈʧɪ ɪ noun
child / a ld/ʧ ɪ noun Trẻ em
chocolate / kəl t/ˈʧɒ ɪ noun Sô cô la
choose / u z/ʧ ː verb Chọn
cinema / s nəmə/ˈ ɪ noun Rạp chiếu phim
city / s ti/ˈ ɪ noun Thành phố
classroom / kl sr m/ˈ ɑː ʊ noun Lớp học
close /klə s/ʊ verb Đóng
clothes /klə ðz/ʊ noun Quần áo
club /kl b/ʌ noun Câu lạc bộ
coffee / k fi/ˈ ɒ noun Cà phê
colour / k lə/ˈ ʌ noun Màu sắc
common / k mən/ˈ ɒ adjective Thông thường
company / k mpəni/ˈ ʌ noun Công ty
cook /k k/ʊ verb Nấu
concert / k nsə( )t/ˈ ɒ ː noun Buổi hòa nhạc
customer / k stəmə/ˈ ʌ noun Khách hàng
dad /dæd/ noun Bố
dance /d ns/ɑː verb Nhảy
dangerous / de n rəs/ˈ ɪ ʤ adjective Nguy hiểm
dark /d k/ɑː adjective Tối
date /de t/ɪ noun Ngày
daughter / d tə/ˈ ɔː noun Con gái
day /de /ɪ noun Ngày
dear /d ə/ɪ adjective Thân mến
December /d s mbə/ɪˈ ɛ noun Tháng mười hai
decide /d sa d/ɪˈ ɪ verb Quyết định
delicious /d l əs/ɪˈ ɪʃ adjective Ngon
describe /d s kra b/ɪ ˈ ɪ verb Mô tả
description /d s kr p ən/ɪ ˈ ɪ ʃ noun Sự mô tả
designer /d za nə/ɪˈ ɪ noun Nhà thiết kế
design /d za n/ɪˈ ɪ verb Thiết kế
dictionary / d k (ə)n(ə)ri/ˈ ɪ ʃ noun Từ điển
dinner / d nə/ˈ ɪ noun Buổi tối
discuss /d s k s/ɪ ˈ ʌ verb Thảo luận
doctor / d ktə/ˈ ɒ noun Bác sĩ
dollar / d lə/ˈ ɒ noun Đô la
door /d /ɔː noun Cửa
dress /dr s/ɛ noun Váy
drink /dr ŋk/ɪ verb Uống
during / dj ər ŋ/ˈ ʊ ɪ preposition Trong khi
each /i /ːʧ adverb Mỗi
ear / ə/ɪ noun Tai
eat /i t/ː verb Ăn
egg / g/ɛ noun Trứng
evening / i vn ŋ/ˈ ː ɪ noun Tối
example / g z mpl/ɪ ˈ ɑː noun Ví dụ
exercise / ksəsa z/ˈɛ ɪ noun Bài tập
eye /a /ɪ noun Mắt
face /fe s/ɪ noun Mặt
family / fæm li/ˈ ɪ noun Gia đình
famous / fe məs/ˈ ɪ adjective Nổi tiếng
fantastic /fæn tæst k/ˈ ɪ adjective Tuyệt vời
far /f /ɑː adverb Xa
farm /f m/ɑː noun Nông trại
farmer / f mə/ˈ ɑː noun Người nông
garden / g dn/ˈ ɑː noun Vườn
geography / grəfi/ʤɪˈɒ noun Địa lý
girl /g l/ɜː noun Con gái
girlfriend / g l fr nd/ˈ ɜː ˌ ɛ noun Bạn gái
grandfather / grænd f ðə/ˈ ˌ ɑː noun Ông nội
grandmother / græn m ðə/ˈ ˌ ʌ noun Bà ngoại
grandparent / grænpeərənt/ˈ noun Ông bà
green /gri n/ː adjective Màu xanh lá
grow /grə /ʊ verb Lớn lên
hair /heə/ noun Tóc
hand /hænd/ noun Tay
happy / hæpi/ˈ adjective Vui vẻ
he /hi /ː noun Anh ấy
health /h lθ/ɛ noun Sức khỏe
healthy / h lθi/ˈ ɛ adjective Khỏe mạnh
hear /h ə/ɪ verb Nghe
him /h m/ɪ pronoun Anh ấy
history / h stəri/ˈ ɪ noun Lịch sử
holiday / h ləde /ˈ ɒ ɪ noun Ngày lễ
hobby / h bi/ˈ ɒ noun Sở thích
home /hə m/ʊ noun Nhà
hope /hə p/ʊ verb Hi vọng
hospital / h sp tl/ˈ ɒ ɪ noun Bệnh viện
hot /h t/ɒ adjective Nóng
hotel /hə t l/ʊˈ ɛ noun Khách sạn
however /ha və/ʊˈɛ adverb Tuy nhiên
hungry / h ŋgri/ˈ ʌ adjective Đói
husband / h zbənd/ˈ ʌ noun Chồng
ice /a s/ɪ noun Nước đá
include / n klu d/ɪ ˈ ː verb Bao gồm
information / nfə me ən/ˌɪ ˈ ɪʃ noun Thông tin
interested / ntr st d/ˈɪ ɪ ɪ adjective Hứng thú
introduce / ntrə dju s/ˌɪ ˈ ː verb Giới thiệu
island / a lənd/ˈ ɪ noun Đảo
jacket / æk t/ˈʤ ɪ noun Áo khoác
January / ænj əri/ˈʤ ʊ noun Tháng một
jeans / i nz/ʤ ː noun Quần jean
job / b/ʤɒ noun Công việc
join / n/ʤɔɪ verb Tham gia
journey / ni/ˈʤɜː noun Chuyến đi
juice / u s/ʤ ː noun Nước ép
July / u( ) la /ʤ ː ˈ ɪ noun Tháng bảy
June / u n/ʤ ː noun Tháng sáu
just / st/ʤʌ adverb Chỉ
key /ki /ː noun Chìa khóa
kilometre / k mi tə/ˈ ɪ ʊˌ ː noun Ki lô mét
kind /ka nd/ɪ noun Loại
kitchen / k n/ˈ ɪʧɪ noun Nhà bếp
know /nə /ʊ verb Biết
land /lænd/ noun Đất
language / læŋgw /ˈ ɪʤ noun Ngôn ngữ
large /l /ɑːʤ adjective Rộng
last /l st/ɑː determiner Cuối cùng
late /le t/ɪ adverb Tr
later / le tə/ˈ ɪ adverb Sau
laugh /l f/ɑː verb Cười
learn /l n/ɜː verb Học
leave /li v/ː verb Rời đi
lesson / l sn/ˈ ɛ noun Bài học
library / la brəri/ˈ ɪ noun Thư viện
light /la t/ɪ noun Nhẹ
lion / la ən/ˈ ɪ noun Sư tử
list /l st/ɪ noun Danh sách
listen / l sn/ˈ ɪ verb Nghe
live /l v/ɪ verb Sống
lunch /l n /ʌ ʧ noun Bữa trưa
machine /mə i n/ˈʃ ː noun Máy
magazine / mægə zi n/ˌ ˈ ː noun Tạp chí
map /mæp/ noun Bản đồ
March /m /ɑːʧ noun Tháng ba
market / m k t/ˈ ɑː ɪ noun Chợ
married / mær d/ˈ ɪ adjective Cưới nhau
match /mæ /ʧ verb Nối
May /me /ɪ noun Có thể
me /mi /ː pronoun Tôi
meal /mi l/ː noun Bữa ăn
meat /mi t/ː noun Thịt
meet /mi t/ː verb Gặp
member / m mbə/ˈ ɛ noun Thành viên
menu / m nju:/ˈ ɛ noun Thực đơn
message / m s /ˈ ɛ ɪʤ noun Tin nhắn
midnight / m dna t/ˈ ɪ ɪ noun Nửa đêm
Monday / m nde /ˈ ʌ ɪ noun Thứ hai
month /m nθ/ʌ noun Tháng
museum /mju( ) z əm/ː ˈ ɪ noun Viện bảo tàng
music / mju z k/ˈ ː ɪ noun Âm nhạc
name /ne m/ɪ noun Tên
natural / næ rəl/ˈ ʧ adjective Thiên nhiên
neighbour / ne bə/ˈ ɪ noun Láng giềng
never / n və/ˈ ɛ adverb Không bao giờ
new /nju /ː adjective Mới
news /nju z/ː noun Tin tức
newspaper / nju z pe pə/ˈ ː ˌ ɪ noun Báo chí
nice /na s/ɪ adjective Đẹp
north /n θ/ɔː noun Bắc
nose /nə z/ʊ noun Mũi
nothing / n θ ŋ/ˈ ʌ ɪ pronoun Không có gì
November /nə v mbə/ʊˈ ɛ noun Tháng mười một
now /na /ʊ adverb Bây giờ
number / n mbə/ˈ ʌ noun Số
October / k bə/ɒ ˈ ʊ noun Tháng mười
of / v/ɒ preposition Của
open / ə pən/ˈ ʊ verb Mở
opinion p njən/ˈ ɪ noun Ý kiến
orange / r n /ˈɒ ɪ ʤ noun Trái cam
outside / a t sa d/ˌ ʊ ˈ ɪ adverb Ngoài trời
| 1/30

Preview text:

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa a /e / ɪ indefinite article Một about /əˈbaʊt/ preposition Về above /əˈb v/ ʌ adverb Ở trên across /əˈkr s/ ɒ preposition Băng qua action / æk ˈ (ə)n/ ʃ noun Hoạt động,hành động activity /ækˈt v ɪ ti/ ɪ noun Hoạt động actor / æktə/ ˈ noun Diễn viên nam actress / æktr ˈ s/ ɪ noun Diễn viên nữ add /æd/ verb Thêm address /əˈdr s/ ɛ noun Địa chỉ adult / æd ˈ lt/ ʌ noun Người lớn advice /ədˈva s/ ɪ noun Lời khuyên afraid /əˈfre d/ ɪ adjective Sợ hãi after /ˈɑːftə/ preposition Sau afternoon / ftə ˈɑː ˈnuːn/ noun Buổi chiều again /əˈg n/ ɛ adverb Bắt đầu lại,lần nửa age /eɪʤ/ noun Tuổi ago /əˈgəʊ/ adverb Trước kia agree /əˈgriː/ verb Đồng ý air /eə/ noun Không khí airport /ˈeəp t/ ɔː noun Sân bay baby /ˈbe bi/ ɪ noun Trẻ nhỏ back /bæk/ adverb Trở lại bag /bæg/ noun Túi ball /b l/ ɔː noun Trái bóng banana /bəˈnɑːnə/ noun Chuối band /bænd/ noun Ban nhạc bank /bæŋk/ noun Ngân hàng bathroom / b ˈ ɑːθru(ː)m/ noun Phòng tắm beach /biːʧ/ noun Bờ biển beautiful /ˈbjuːtəf l/ ʊ adjective Xinh đẹp because /bɪˈkɒz/ conjunction Bởi vì become /b k ɪˈ m/ ʌ verb Trở thành bed /bɛd/ noun Giường bedroom / b ˈ dru( ɛ ː)m/ noun Phòng ngủ beer /b ə/ ɪ noun Bia before /bɪˈf / ɔː preposition Trước birthday /ˈbɜːθde / ɪ noun Ngày sinh nhật black /blæk/ adjective Đen boot /buːt/ noun Khởi động break /breɪk/ verb Phá vỡ breakfast / br ˈ kfəst/ ɛ noun Bữa ăn sáng busy /ˈb zi/ ɪ adjective Bận rộn cafe /ˈkæfe / ɪ noun Quán cà phê cake /keɪk/ noun Bánh ngọt call /k l/ ɔː verb Gọi đến camera / kæmərə/ ˈ noun Máy ảnh can /kæn/ modal verb Có thể capital /ˈkæp tl/ ɪ noun Thủ đô car /kɑː/ noun Ô tô card /kɑːd/ noun Thẻ career /kə r ˈ ə/ ɪ noun Sự nghiệp carrot /ˈkærət/ noun Củ cà rốt carry /ˈkæri/ verb Mang century / s ˈ n ɛ ʧʊri/ noun Thế kỷ chair /ʧeə/ noun Ghế change / e ʧ n ɪ / ʤ verb Thay đổi cheese / i ʧ z/ ː noun Phô mai chicken / k ˈʧɪ n/ ɪ noun Gà child / a ʧ ld/ ɪ noun Trẻ em chocolate /ˈʧɒkəlɪt/ noun Sô cô la choose / u ʧ z/ ː verb Chọn cinema / s ˈ nəmə/ ɪ noun Rạp chiếu phim city /ˈsɪti/ noun Thành phố classroom /ˈkl sr ɑː ʊm/ noun Lớp học close /klə s/ ʊ verb Đóng clothes /kləʊðz/ noun Quần áo club /kl b/ ʌ noun Câu lạc bộ coffee /ˈkɒfi/ noun Cà phê colour / k ˈ ʌlə/ noun Màu sắc common /ˈkɒmən/ adjective Thông thường company /ˈk mpəni/ ʌ noun Công ty cook /k k/ ʊ verb Nấu concert / k ˈ nsə( ɒ )t/ ː noun Buổi hòa nhạc customer /ˈk stəmə/ ʌ noun Khách hàng dad /dæd/ noun Bố dance /d ns/ ɑː verb Nhảy dangerous /ˈde n ɪ rəs/ ʤ adjective Nguy hiểm dark /dɑːk/ adjective Tối date /de t/ ɪ noun Ngày daughter /ˈdɔːtə/ noun Con gái day /de / ɪ noun Ngày dear /d ə/ ɪ adjective Thân mến December /dɪˈsɛmbə/ noun Tháng mười hai decide /d sa ɪˈ d/ ɪ verb Quyết định delicious /d l ɪˈ ɪʃəs/ adjective Ngon describe /d s ɪ kra ˈ b/ ɪ verb Mô tả description /d s ɪ kr ˈ p ɪ ə ʃ n/ noun Sự mô tả designer /d za ɪˈ nə/ ɪ noun Nhà thiết kế design /d za ɪˈ n/ ɪ verb Thiết kế dictionary / d ˈ k ɪ (ə)n(ə)ri/ ʃ noun Từ điển dinner /ˈd nə/ ɪ noun Buổi tối discuss /d s ɪ k ˈ s/ ʌ verb Thảo luận doctor /ˈdɒktə/ noun Bác sĩ dollar / d ˈ lə/ ɒ noun Đô la door /d / ɔː noun Cửa dress /dr s/ ɛ noun Váy drink /drɪŋk/ verb Uống during /ˈdjʊər ŋ/ ɪ preposition Trong khi each /iːʧ/ adverb Mỗi ear /ɪə/ noun Tai eat /iːt/ verb Ăn egg /ɛg/ noun Trứng evening / iˈ vn ː ŋ/ ɪ noun Tối example / g ɪ z ˈ mpl/ ɑː noun Ví dụ exercise /ˈɛksəsa z/ ɪ noun Bài tập eye /a / ɪ noun Mắt face /feɪs/ noun Mặt family /ˈfæm li/ ɪ noun Gia đình famous /ˈfe məs/ ɪ adjective Nổi tiếng fantastic /fænˈtæst k/ ɪ adjective Tuyệt vời far /fɑː/ adverb Xa farm /fɑːm/ noun Nông trại farmer / fˈ mə/ ɑː noun Người nông garden /ˈgɑ dn/ ː noun Vườn geography / grəfi/ ʤɪˈɒ noun Địa lý girl /gɜːl/ noun Con gái girlfriend / g ˈ ɜːlˌfr nd/ ɛ noun Bạn gái grandfather / grænd ˈ ˌfɑːðə/ noun Ông nội grandmother / græn ˈ ˌm ðə/ ʌ noun Bà ngoại grandparent / grænpeərənt/ ˈ noun Ông bà green /griːn/ adjective Màu xanh lá grow /grəʊ/ verb Lớn lên hair /heə/ noun Tóc hand /hænd/ noun Tay happy / hæpi/ ˈ adjective Vui vẻ he /hiː/ noun Anh ấy health /h lθ/ ɛ noun Sức khỏe healthy / h ˈ lθi/ ɛ adjective Khỏe mạnh hear /h ə/ ɪ verb Nghe him /h m/ ɪ pronoun Anh ấy history / h ˈ stəri/ ɪ noun Lịch sử holiday / h ˈ ɒləde / ɪ noun Ngày lễ hobby /ˈh bi/ ɒ noun Sở thích home /həʊm/ noun Nhà hope /hə p/ ʊ verb Hi vọng hospital /ˈh sp ɒ tl/ ɪ noun Bệnh viện hot /hɒt/ adjective Nóng hotel /hə t ʊˈ l/ ɛ noun Khách sạn however /haʊˈɛvə/ adverb Tuy nhiên hungry /ˈhʌŋgri/ adjective Đói husband / h ˈ zbənd/ ʌ noun Chồng ice /aɪs/ noun Nước đá include / n ɪ klu ˈ d/ ː verb Bao gồm information / nfə ˌɪ me ˈ ən/ ɪʃ noun Thông tin interested / ntr ˈɪ st ɪ d/ ɪ adjective Hứng thú introduce / nt ˌɪ rəˈdjuːs/ verb Giới thiệu island / a ˈ lənd/ ɪ noun Đảo jacket /ˈʤækɪt/ noun Áo khoác January / ænj ˈʤ əri/ ʊ noun Tháng một jeans / i ʤ nz/ ː noun Quần jean job / b/ ʤɒ noun Công việc join / n/ ʤɔɪ verb Tham gia journey / ni/ ˈʤɜː noun Chuyến đi juice /ʤuːs/ noun Nước ép July /ʤu(ː)ˈla / ɪ noun Tháng bảy June /ʤuːn/ noun Tháng sáu just / st/ ʤʌ adverb Chỉ key /kiː/ noun Chìa khóa kilometre / k ˈ lə ɪ mi ʊˌ tə/ ː noun Ki lô mét kind /ka nd/ ɪ noun Loại kitchen /ˈk n/ ɪʧɪ noun Nhà bếp know /nəʊ/ verb Biết land /lænd/ noun Đất language / læŋgw ˈ / ɪʤ noun Ngôn ngữ large /lɑːʤ/ adjective Rộng last /l st/ ɑː determiner Cuối cùng late /le t/ ɪ adverb Trễ later / le ˈ tə/ ɪ adverb Sau laugh /lɑːf/ verb Cười learn /lɜːn/ verb Học leave /li v/ ː verb Rời đi lesson / lˈ sn/ ɛ noun Bài học library /ˈla brəri/ ɪ noun Thư viện light /la t/ ɪ noun Nhẹ lion /ˈla ən/ ɪ noun Sư tử list /l st/ ɪ noun Danh sách listen /ˈl sn/ ɪ verb Nghe live /lɪv/ verb Sống lunch /l n ʌ / ʧ noun Bữa trưa machine /mə i ˈʃ n/ ː noun Máy magazine / mægə ˌ zi ˈ n/ ː noun Tạp chí map /mæp/ noun Bản đồ March /m / ɑːʧ noun Tháng ba market / m ˈ ɑːk t/ ɪ noun Chợ married /ˈmær d/ ɪ adjective Cưới nhau match /mæʧ/ verb Nối May /me / ɪ noun Có thể me /miː/ pronoun Tôi meal /miːl/ noun Bữa ăn meat /miːt/ noun Thịt meet /miːt/ verb Gặp member / m ˈ mbə/ ɛ noun Thành viên menu / m ˈ nju:/ ɛ noun Thực đơn message /ˈm s ɛ / ɪʤ noun Tin nhắn midnight /ˈmɪdna t/ ɪ noun Nửa đêm Monday / m ˈ nd ʌ e / ɪ noun Thứ hai month /m nθ/ ʌ noun Tháng museum /mju(ː)ˈzɪəm/ noun Viện bảo tàng music / mju ˈ z ː k/ ɪ noun Âm nhạc name /ne m/ ɪ noun Tên natural /ˈnæʧrəl/ adjective Thiên nhiên neighbour /ˈne bə/ ɪ noun Láng giềng never / n ˈ v ɛ ə/ adverb Không bao giờ new /njuː/ adjective Mới news /nju z/ ː noun Tin tức newspaper / nju ˈ z ː pe ˌ pə/ ɪ noun Báo chí nice /na s/ ɪ adjective Đẹp north /nɔːθ/ noun Bắc nose /nə z/ ʊ noun Mũi nothing / n ˈ θ ʌ ŋ/ ɪ pronoun Không có gì November /nə v ʊˈ mbə/ ɛ noun Tháng mười một now /na / ʊ adverb Bây giờ number /ˈnʌmbə/ noun Số October / k ɒ tə ˈ bə/ ʊ noun Tháng mười of /ɒv/ preposition Của open /ˈə pən/ ʊ verb Mở opinion /ə p ˈ njən/ ɪ noun Ý kiến orange /ˈɒrɪn / ʤ noun Trái cam outside / a ˌ ʊtˈsaɪd/ adverb Ngoài trời