



















Preview text:
Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa a /e / ɪ indefinite article Một about /əˈbaʊt/ preposition Về above /əˈb v/ ʌ adverb Ở trên across /əˈkr s/ ɒ preposition Băng qua action / æk ˈ (ə)n/ ʃ noun Hoạt động,hành động activity /ækˈt v ɪ ti/ ɪ noun Hoạt động actor / æktə/ ˈ noun Diễn viên nam actress / æktr ˈ s/ ɪ noun Diễn viên nữ add /æd/ verb Thêm address /əˈdr s/ ɛ noun Địa chỉ adult / æd ˈ lt/ ʌ noun Người lớn advice /ədˈva s/ ɪ noun Lời khuyên afraid /əˈfre d/ ɪ adjective Sợ hãi after /ˈɑːftə/ preposition Sau afternoon / ftə ˈɑː ˈnuːn/ noun Buổi chiều again /əˈg n/ ɛ adverb Bắt đầu lại,lần nửa age /eɪʤ/ noun Tuổi ago /əˈgəʊ/ adverb Trước kia agree /əˈgriː/ verb Đồng ý air /eə/ noun Không khí airport /ˈeəp t/ ɔː noun Sân bay baby /ˈbe bi/ ɪ noun Trẻ nhỏ back /bæk/ adverb Trở lại bag /bæg/ noun Túi ball /b l/ ɔː noun Trái bóng banana /bəˈnɑːnə/ noun Chuối band /bænd/ noun Ban nhạc bank /bæŋk/ noun Ngân hàng bathroom / b ˈ ɑːθru(ː)m/ noun Phòng tắm beach /biːʧ/ noun Bờ biển beautiful /ˈbjuːtəf l/ ʊ adjective Xinh đẹp because /bɪˈkɒz/ conjunction Bởi vì become /b k ɪˈ m/ ʌ verb Trở thành bed /bɛd/ noun Giường bedroom / b ˈ dru( ɛ ː)m/ noun Phòng ngủ beer /b ə/ ɪ noun Bia before /bɪˈf / ɔː preposition Trước birthday /ˈbɜːθde / ɪ noun Ngày sinh nhật black /blæk/ adjective Đen boot /buːt/ noun Khởi động break /breɪk/ verb Phá vỡ breakfast / br ˈ kfəst/ ɛ noun Bữa ăn sáng busy /ˈb zi/ ɪ adjective Bận rộn cafe /ˈkæfe / ɪ noun Quán cà phê cake /keɪk/ noun Bánh ngọt call /k l/ ɔː verb Gọi đến camera / kæmərə/ ˈ noun Máy ảnh can /kæn/ modal verb Có thể capital /ˈkæp tl/ ɪ noun Thủ đô car /kɑː/ noun Ô tô card /kɑːd/ noun Thẻ career /kə r ˈ ə/ ɪ noun Sự nghiệp carrot /ˈkærət/ noun Củ cà rốt carry /ˈkæri/ verb Mang century / s ˈ n ɛ ʧʊri/ noun Thế kỷ chair /ʧeə/ noun Ghế change / e ʧ n ɪ / ʤ verb Thay đổi cheese / i ʧ z/ ː noun Phô mai chicken / k ˈʧɪ n/ ɪ noun Gà child / a ʧ ld/ ɪ noun Trẻ em chocolate /ˈʧɒkəlɪt/ noun Sô cô la choose / u ʧ z/ ː verb Chọn cinema / s ˈ nəmə/ ɪ noun Rạp chiếu phim city /ˈsɪti/ noun Thành phố classroom /ˈkl sr ɑː ʊm/ noun Lớp học close /klə s/ ʊ verb Đóng clothes /kləʊðz/ noun Quần áo club /kl b/ ʌ noun Câu lạc bộ coffee /ˈkɒfi/ noun Cà phê colour / k ˈ ʌlə/ noun Màu sắc common /ˈkɒmən/ adjective Thông thường company /ˈk mpəni/ ʌ noun Công ty cook /k k/ ʊ verb Nấu concert / k ˈ nsə( ɒ )t/ ː noun Buổi hòa nhạc customer /ˈk stəmə/ ʌ noun Khách hàng dad /dæd/ noun Bố dance /d ns/ ɑː verb Nhảy dangerous /ˈde n ɪ rəs/ ʤ adjective Nguy hiểm dark /dɑːk/ adjective Tối date /de t/ ɪ noun Ngày daughter /ˈdɔːtə/ noun Con gái day /de / ɪ noun Ngày dear /d ə/ ɪ adjective Thân mến December /dɪˈsɛmbə/ noun Tháng mười hai decide /d sa ɪˈ d/ ɪ verb Quyết định delicious /d l ɪˈ ɪʃəs/ adjective Ngon describe /d s ɪ kra ˈ b/ ɪ verb Mô tả description /d s ɪ kr ˈ p ɪ ə ʃ n/ noun Sự mô tả designer /d za ɪˈ nə/ ɪ noun Nhà thiết kế design /d za ɪˈ n/ ɪ verb Thiết kế dictionary / d ˈ k ɪ (ə)n(ə)ri/ ʃ noun Từ điển dinner /ˈd nə/ ɪ noun Buổi tối discuss /d s ɪ k ˈ s/ ʌ verb Thảo luận doctor /ˈdɒktə/ noun Bác sĩ dollar / d ˈ lə/ ɒ noun Đô la door /d / ɔː noun Cửa dress /dr s/ ɛ noun Váy drink /drɪŋk/ verb Uống during /ˈdjʊər ŋ/ ɪ preposition Trong khi each /iːʧ/ adverb Mỗi ear /ɪə/ noun Tai eat /iːt/ verb Ăn egg /ɛg/ noun Trứng evening / iˈ vn ː ŋ/ ɪ noun Tối example / g ɪ z ˈ mpl/ ɑː noun Ví dụ exercise /ˈɛksəsa z/ ɪ noun Bài tập eye /a / ɪ noun Mắt face /feɪs/ noun Mặt family /ˈfæm li/ ɪ noun Gia đình famous /ˈfe məs/ ɪ adjective Nổi tiếng fantastic /fænˈtæst k/ ɪ adjective Tuyệt vời far /fɑː/ adverb Xa farm /fɑːm/ noun Nông trại farmer / fˈ mə/ ɑː noun Người nông garden /ˈgɑ dn/ ː noun Vườn geography / grəfi/ ʤɪˈɒ noun Địa lý girl /gɜːl/ noun Con gái girlfriend / g ˈ ɜːlˌfr nd/ ɛ noun Bạn gái grandfather / grænd ˈ ˌfɑːðə/ noun Ông nội grandmother / græn ˈ ˌm ðə/ ʌ noun Bà ngoại grandparent / grænpeərənt/ ˈ noun Ông bà green /griːn/ adjective Màu xanh lá grow /grəʊ/ verb Lớn lên hair /heə/ noun Tóc hand /hænd/ noun Tay happy / hæpi/ ˈ adjective Vui vẻ he /hiː/ noun Anh ấy health /h lθ/ ɛ noun Sức khỏe healthy / h ˈ lθi/ ɛ adjective Khỏe mạnh hear /h ə/ ɪ verb Nghe him /h m/ ɪ pronoun Anh ấy history / h ˈ stəri/ ɪ noun Lịch sử holiday / h ˈ ɒləde / ɪ noun Ngày lễ hobby /ˈh bi/ ɒ noun Sở thích home /həʊm/ noun Nhà hope /hə p/ ʊ verb Hi vọng hospital /ˈh sp ɒ tl/ ɪ noun Bệnh viện hot /hɒt/ adjective Nóng hotel /hə t ʊˈ l/ ɛ noun Khách sạn however /haʊˈɛvə/ adverb Tuy nhiên hungry /ˈhʌŋgri/ adjective Đói husband / h ˈ zbənd/ ʌ noun Chồng ice /aɪs/ noun Nước đá include / n ɪ klu ˈ d/ ː verb Bao gồm information / nfə ˌɪ me ˈ ən/ ɪʃ noun Thông tin interested / ntr ˈɪ st ɪ d/ ɪ adjective Hứng thú introduce / nt ˌɪ rəˈdjuːs/ verb Giới thiệu island / a ˈ lənd/ ɪ noun Đảo jacket /ˈʤækɪt/ noun Áo khoác January / ænj ˈʤ əri/ ʊ noun Tháng một jeans / i ʤ nz/ ː noun Quần jean job / b/ ʤɒ noun Công việc join / n/ ʤɔɪ verb Tham gia journey / ni/ ˈʤɜː noun Chuyến đi juice /ʤuːs/ noun Nước ép July /ʤu(ː)ˈla / ɪ noun Tháng bảy June /ʤuːn/ noun Tháng sáu just / st/ ʤʌ adverb Chỉ key /kiː/ noun Chìa khóa kilometre / k ˈ lə ɪ mi ʊˌ tə/ ː noun Ki lô mét kind /ka nd/ ɪ noun Loại kitchen /ˈk n/ ɪʧɪ noun Nhà bếp know /nəʊ/ verb Biết land /lænd/ noun Đất language / læŋgw ˈ / ɪʤ noun Ngôn ngữ large /lɑːʤ/ adjective Rộng last /l st/ ɑː determiner Cuối cùng late /le t/ ɪ adverb Trễ later / le ˈ tə/ ɪ adverb Sau laugh /lɑːf/ verb Cười learn /lɜːn/ verb Học leave /li v/ ː verb Rời đi lesson / lˈ sn/ ɛ noun Bài học library /ˈla brəri/ ɪ noun Thư viện light /la t/ ɪ noun Nhẹ lion /ˈla ən/ ɪ noun Sư tử list /l st/ ɪ noun Danh sách listen /ˈl sn/ ɪ verb Nghe live /lɪv/ verb Sống lunch /l n ʌ / ʧ noun Bữa trưa machine /mə i ˈʃ n/ ː noun Máy magazine / mægə ˌ zi ˈ n/ ː noun Tạp chí map /mæp/ noun Bản đồ March /m / ɑːʧ noun Tháng ba market / m ˈ ɑːk t/ ɪ noun Chợ married /ˈmær d/ ɪ adjective Cưới nhau match /mæʧ/ verb Nối May /me / ɪ noun Có thể me /miː/ pronoun Tôi meal /miːl/ noun Bữa ăn meat /miːt/ noun Thịt meet /miːt/ verb Gặp member / m ˈ mbə/ ɛ noun Thành viên menu / m ˈ nju:/ ɛ noun Thực đơn message /ˈm s ɛ / ɪʤ noun Tin nhắn midnight /ˈmɪdna t/ ɪ noun Nửa đêm Monday / m ˈ nd ʌ e / ɪ noun Thứ hai month /m nθ/ ʌ noun Tháng museum /mju(ː)ˈzɪəm/ noun Viện bảo tàng music / mju ˈ z ː k/ ɪ noun Âm nhạc name /ne m/ ɪ noun Tên natural /ˈnæʧrəl/ adjective Thiên nhiên neighbour /ˈne bə/ ɪ noun Láng giềng never / n ˈ v ɛ ə/ adverb Không bao giờ new /njuː/ adjective Mới news /nju z/ ː noun Tin tức newspaper / nju ˈ z ː pe ˌ pə/ ɪ noun Báo chí nice /na s/ ɪ adjective Đẹp north /nɔːθ/ noun Bắc nose /nə z/ ʊ noun Mũi nothing / n ˈ θ ʌ ŋ/ ɪ pronoun Không có gì November /nə v ʊˈ mbə/ ɛ noun Tháng mười một now /na / ʊ adverb Bây giờ number /ˈnʌmbə/ noun Số October / k ɒ tə ˈ bə/ ʊ noun Tháng mười of /ɒv/ preposition Của open /ˈə pən/ ʊ verb Mở opinion /ə p ˈ njən/ ɪ noun Ý kiến orange /ˈɒrɪn / ʤ noun Trái cam outside / a ˌ ʊtˈsaɪd/ adverb Ngoài trời