Vocablary 1 - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án

Beverage (n): đồồ uồống / liqidCafeteria : phòng ăn /snake barDisplay (v) tr ng bàyư /demonstrate / exhibitMerchandises (n) hàng hóa / goods/ commodityPurchase (v) mua bán / In adavance: làm cái gì đó tr cướIntersection: (n) giao lộ (ngã t )/ crossroad. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Trường:

Học viện Tòa án 144 tài liệu

Thông tin:
2 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Vocablary 1 - Ngôn ngữ anh | Học viện Tòa án

Beverage (n): đồồ uồống / liqidCafeteria : phòng ăn /snake barDisplay (v) tr ng bàyư /demonstrate / exhibitMerchandises (n) hàng hóa / goods/ commodityPurchase (v) mua bán / In adavance: làm cái gì đó tr cướIntersection: (n) giao lộ (ngã t )/ crossroad. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

15 8 lượt tải Tải xuống
Beverage (n): đồồ uồống / liqid
Cafeteria : phòng ăn /snake bar
Display (v) tr ng bàyư /demonstrate / exhibit
Merchandises (n) hàng hóa / goods/ commodity
Purchase (v) mua bán /
In adavance: làm cái gì đó tr cướ
Intersection: (n) giao l (ngã t )/ crossroad ư
Out of the blue: bấốt ng
Sidewalk (n): V a hè /pavement/ pathway
Affordable (adj) r /cheap/low cost
Defective (adj) h , h ng, b lồỗiư /damaged
Warranty (n): b o hành /guarantee/ insurance(b o hi m )/ deposit(đ t c c )
Expire (v) hếốt h n, hếốt hi u l c
Commence (v) băốt đấồu /begin/ launch (băốt đấồu bán)
Facility (n) c s v t chấốtơ
Reserve (v) đ t phòng / book
(n) b o tồồn / stock(kho l u trư )
Traffic jam (n) k t xe / traffic congestion
Renovate (v) nấng cấốp, c i tiếốn, s a ch a / update/ remake
Proft: l i nhu n
Commuter (n): ng i đi làm băồng ph ng ti n cồng c ngườ ươ / travel
Manual (n): sách h ng dấỗn s d ngướ / guidebook
Manual (adj): tnh th cồng, chấn tay
Speacialist (n): chuyến gia/ / doctor/ masterexpert
Approve (v) đồồng ý, tán thành + of Ving / accept/ agree
Notify (v) thồng báo / / alert announce
Expansion (n) s m r ng / growthextension/
Withness ch ng kiếốn
Appointment (n) cu c h n, cu c g p / meeting
Invoice (n) hóa đ nơ / bill
Prohibit (v) ngăn, cấốm / ban/ forbid
Volunteer (v,n) / step-forward
Applicant (n) ng c viến / candidate
Acquire (v) đ t đ c ượ / obtain / get
Adequate (adj) có đ / enough/ sufficent
Carry out (v) tiếốn hành, th c hi n carry out a survey = conduct a survay
Promote (v) thăng tiếốn, thăng ch c
Evidence (n) ch ng c / proof
Mandatory (adj) băốt bu c / compulsory/ required
Significant (adj) (quan tr ng, đáng k ) =important= noticeable= remarkable
+ increase
Vacancy (n) chồỗ trồống / position(ch c v )
Virtually (adv) gấồn nh , hấồu như ư / almost
Virtual world : thếố gi i o
| 1/2

Preview text:

Beverage (n): đồồ uồống / liqid
Cafeteria : phòng ăn /snake bar Display (v) tr ng bày ư /demonstrate / exhibit
Merchandises (n) hàng hóa / goods/ commodity Purchase (v) mua bán /
In adavance: làm cái gì đó tr c ướ
Intersection: (n) giao lộ (ngã t )/ cross ư road
Out of the blue: bấốt ngờ Sidewalk (n): V a hè ỉ /pavement/ pathway
Affordable (adj) rẻ /cheap/low cost Defective (adj) h , h ư ng, b ỏ lồỗi ị /damaged Warranty (n): b o hành ả
/guarantee/ insurance(bảo hi m ể )/ deposit(đặt cọc)
Expire (v) hếốt hạn, hếốt hiệu l c ự
Commence (v) băốt đấồu /begin/ launch (băốt đấồu bán)
Facility (n) cơ sở v t chấốt ậ Reserve (v) đ t phòng ặ / book (n) b o tồồn ả / stock(kho l u tr ư ữ) Traffic jam (n) k t xe ẹ / traffic congestion
Renovate (v) nấng cấốp, c i tiếốn, s ả a ch ử a ữ / update/ remake Proft: lợi nhu n ậ Commuter (n): ng i đi làm băồng ph ườ ng ti ươ n cồng c ệ ng ộ / travel Manual (n): sách h ng dấỗn s ướ d ử ng ụ / guidebook
Manual (adj): tnh th cồng, chấn ta ủ y
Speacialist (n): chuyến gia/ expert/ doctor/ master
Approve (v) đồồng ý, tán thành + of Ving / accept/ agree Notify (v) thồng báo / / alert announce Expansion (n) s m ự
ở rộng / extension/ growth Withness ch ng kiếốn ứ Appointment (n) cu c h ộ n, cu ẹ c g ộ p ặ / meeting Invoice (n) hóa đ n ơ / bill
Prohibit (v) ngăn, cấốm / ban/ forbid
Volunteer (v,n) / step-forward Applicant (n) ng c ứ viến ử / candidate Acquire (v) đ t đ ạ c ượ / obtain / get
Adequate (adj) có đủ / enough/ sufficent
Carry out (v) tiếốn hành, th c hi ự
ện carry out a survey = conduct a survay
Promote (v) thăng tiếốn, thăng ch c ứ Evidence (n) ch ng c ứ ứ / proof Mandatory (adj) băốt bu c
ộ / compulsory/ required
Significant (adj) (quan tr ng, đáng k ọ )
=important= noticeable= remarkable + increase
Vacancy (n) chồỗ trồống / position(ch c v ứ ) ụ
Virtually (adv) gấồn nh , hấồu nh ư ư / almost
Virtual world : thếố gi i ớ ảo