100 Câu Trắc Nghiệm Phương Trình Mũ Theo Từng Dạng

100 câu trắc nghiệm phương trình mũ theo từng dạng được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 8 trang với 3 dạng: phương trình mũ cơ bản, đưa về cùng cơ số, đặt ẩn phụ. Đây là cơ sở tiền đề các bạn luyện tập mỗi ngày, cũng là tài liệu giúp thầy cô tham khảo thêm và đưa ra cho các em học sinh của mình để củng cố nội dung kiến thức tốt hơn. Mời thầy cô và các em cùng tham khảo!

Trang1
TRC NGHIM BÀI PHƯƠNG TNH
DNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN
Câu 1:
1
34
x
có nghim là
A.
2
log 3x
. B.
3
log 2x
. C.
4
log 3x
. D.
3
log 4x
.
Câu 2:
84
x
có nghim là
A.
2
3
x
. B.
1
2
x
. C.
1
2
x
. D.
2x
.
Câu 3:Nghim c
11
2 2 3 3

x x x x
là:
A.
3
2
3
log
4
x
. B.
. C.
0x
. D.
4
3
2
log
3
x
.
Câu 4:Tích các nghim c
22
2 3.2 32 0
xx
là:
A.
6
. B.
32
. C.
12
. D.
15
.
Câu 5:Nghim c
1
12.3 3.15 5 20
x x x
là:
A.
3
log 5 1x
. B.
3
log 5x
. C.
3
log 5 1x
. D.
5
log 3 1x
.
Câu 6:
2
3
3
9
x
x
có nghim là
A.
. B.
0x
. C.
1x
. D.
3x
.
Câu 7:Tp nghim ca ph
2
4
1
2
16

xx
A.
2; 2 .
B.
.
C.
2;4 .
D.
0;1 .
Câu 8:Gi
31
4
1
3.
9



x
x
A.
6
.
7
x
B.
1.x
C.
1
.
3
x
D.
7
.
6
x
Câu 9:
1
3 .5 7
xx
có nghim là
A.
15
log 35.
B.
21
log 5.
C.
21
log 35.
D.
15
log 21.
Câu 10:Tìm các nghim c
2 100
28
x
.
A.
204x
. B.
102x
. C.
302x
. D.
202x
.
Câu 11:Tìm nghim c
2 3 .
x
x
A.
. B.
1x
. C.
0x
. D.
2x
.
Câu 12:



2
2 7 5
21

xx
:
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 13:Tìm nghim c
1
3 27
x
.
A.
9x
. B.
3x
. C.
4x
. D.
10x
.
Câu 14:
31
x
m
. Chn phát bi
A.m vi mi m.B.m vi
1m
.
C.u
0m
.D.m duy nht
3
log 1xm
.
Trang2
DNG 2: ĐƯA V CÙNG S
Câu 15:Kí hiu
12
,xx
là nghim c
2
log 243
4
3
x
. Tính giá tr ca biu thc
12
.M x x
A.
9.M
B.
25.M
C.
3.M
D.
9.M
Câu 16:Tìm tp hp tt c các nghim c
21
2
1
22
4



x
x
.
A.
2
11



. B.
2
11



. C.
11
2



. D.
11
2



.
Câu 17:Tìm tp nghim c
2
1
24
x
x
.
A.
4 3,4 3
. B.
2 3,2 3
. C.
4 3, 4 3
. D.
2 3, 2 3
.
Câu 18:Nghim c
1
1
125
25



x
x
A.
2
5
. B.
4
. C.
1
8
. D.
1
.
Câu 19:
44
2
0.2 5
x
x

A.
2 2 2
55
xx
. B.
2 2 2
55
xx
. C.
2 2 4
55
xx
. D.
2 2 4
55
xx
.
Câu 20:
21
1
20
8

x
có nghim là
A.
1x
. B.
2x
. C.
2x
. D.
1.x
Câu 21: Thi TN Năm 2022)Nghim c
2 1 2
33

xx
là:
A.
1
3
x
. B.
0x
. C.
1x
. D.
1x
.
Câu 22:Gi
S
là tng các nghim c

1
3 64
x
x
 ca
S
A.
1
2
. B.
6
. C.
3
. D.
1
.
Câu 23:Tìm tp nghim
S
c
2
2
55
xx
.
A.
S
. B.
1
0;
2



S
. C.
0;2S
. D.
1
1;
2




S
.
Câu 24:Nghim c
2
48
x m x
A.
xm
. B.
2xm
. C.
2xm
. D.
xm
.
Câu 25:Tp nghim c
2 2 2
38
2 27

xx
A.
8
5



. B.
8
3



. C.
4
. D.
2
.
Câu 26:Tp nghim c
2
56
21

xx
A.
1;2 .
B.
1;6 .
C.
6; 1 .
D.
2;3 .
Câu 27:
2
9 16
24

xx
có nghim là
A.
2x
,
7x
. B.
4x
,
5x
. C.
1x
,
8x
. D.
3x
,
6x
.
Trang3
Câu 28:Tng các nghim c
42
3
3 81
xx
.
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
4
.
Câu 29:Tìm tp nghim
S
c
1
48
x
.
A.
1S
. B.
0S
. C.
2S
. D.
1
2



S
.
Câu 30:Nghim c
31
2 32
x
là:
A.
11x
B.
2x
C.
31
3
x
D.
4
3
x
Câu 31:Tìm nghim c
26
31
.
27 3



x
x
A.
4x
. B.
2x
. C.
5x
. D.
3x
.
Câu 32:Tìm nghim c
1
3 27
x
.
A.
9x
. B.
3x
. C.
4x
. D.
10x
.
Câu 33:Tìm nghim c .
A. B. C. D.
Câu 34:
3
5
log
log 2


tu
tu
có nghim là
A.
3
25

u
u
t
t
. B.
5 2 3
uu
. C.
. D.
5 2 3
5 2 3

uu
uu
.
Câu 35:Tm c bng:
A. B. C. D.
Câu 36:Tìm các giá tr ca
m
 
1 2 3
2 .2 2

x x x
m
luôn tha mãn
x
A.
3m
B.
3
2
m
C.
5
2
m
D.
2m
Câu 37:Cho 
2
28
4
x1
3
2 16
x
. Kh ?
A.Tích các nghim ct s âm.
B.Tng các nghim cmt s nguyên.
C.Nghim c vô t.
D.m.
Câu 38:
22
1
8 8 5
2 .5 0,001. 10

x
xx
có tng các nghim là:
A.5. B.7. C.
7
. D. 5.
Câu 39: 
A. B. C. D.
Câu 41:
1
2.3 15 2.5 12
x x x
, giá tr nào gn vi tng 2 nghim ct?
A.
1.75
B.
1.74
C.
1.73
D.
1.72
2 5 2
42
xx
8
.
5
12
.
5
3.
8
.
5
2
32
1
5
5
x
x



0.
5.
2.
3.
42
3
3 81
xx
0.
1.
3.
4.
Trang4
Câu 42:Tìm tt c các giá tr thc ca tham s m  
2
42
4
1
2
( 2)

mx x m
có nghim duy nht.
A.
1m
B.
0m
C.
01m
D.
2m
Câu 43:S nghim c
2
12
33
xx
xx
là:
A.4. B.1. C.2. D.3.
Câu 44:Vi giá tr nào ca
a

2
42
4
1
2
2

ax x a
có hai nghim thc phân bit.
A.
0a
B.
a
C.
0a
D.
0a
Câu 45:V
2
( 2) 2 1
51
x m x m
có 2 nghim?
A.
0m
B.
4m
C.
0
4
m
m
D.c m
DNG 3: ĐT N PH
Câu 46:
1
4 4 3

xx
. Kh
A.m.
B.t nghim.
C.Nghim c
D.
2x
4 3.4 4 0
x
.
Câu 47:S nghim thc phân bit c
22
4 5.2 4 0
xx
A.
3.
B.
2.
C.
4.
D.
1.
Câu 48:




3.4 3 10 .2 3 0
xx
xx
*



1
: 
20
x
t
. 

*



:
2
3 3 10 3 0 t x t x
1
.


22
2
3 10 12 3 9 48 64 3 8 x x x x x


1

1
3
t
hoc
3tx
.


2
:
+ 

1
3
t

2
11
2 log
33
x
x
+ 

3tx

2 3 1
x
xx
ng bin, VP nghch bin nên PT có t
1
nghim)


3
: 
*

2
1
log
3
x

.
?



?
A.

2
. B.

3
. C.
. D.

1
.
Câu 49:
2 10 4
3 6.3 2 0 1

xx
. Nt
5
30

x
tt
thì
1
tr 
A.
2
9 6 2 0. tt
B.
2
2 2 0. tt
C.
2
18 2 0. tt
D.
2
9 2 2 0. tt
Câu 50:S nghim c
1
3 3 2

xx
A.0. B.2. C.1. D.3.
Câu 51:
9 5.3 6 0
xx
có tng các nghim là:
Trang5
A.
3
log 6
. B.
3
2
log
3
. C.
3
3
log
2
. D.
3
log 6
.
Câu 50:
2.4 7.2 3 0
xx
có tt c các nghim thc là:
A.
2
1, log 3 xx
. B.
2
log 3x
. C.
1x
. D.
2
1, log 3xx
.
Câu 51:
12
2 15.2 8 0
xx
, kh
A.Có mt nghim. B.Vô nghim.
C.Có hai nghi D.Có hai nghim âm.
Câu 52:Gi
4 6.2 8 0
xx
.
A.
. B.
0; 2xx
. C.
1; 2xx
. D.
2x
.
Câu 53:Tìm tp nghim
S
c
11
4 4 272.


xx
A.
1S
. B.
3S
. C.
2S
. D.
5S
.
Câu 54:S nghim c
22
2
1
9 9. 4 0
3



x
x
là:
A.2. B.4. C.1. D.0.
Câu 55:
22
12
9 10.3 1 0.
x x x x
Tng tt c các nghim c
A.
2
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 56:Tìm tích các nghim ca ph
2 1 2 1 2 2 0
xx
.
A.
2
. B.
1
. C.
0
. D.
1
.
Câu 57:Tng các nghim c
2 3 2
2 3.2 1 0

xx
A.
6
. B.
3
. C.
5
. D.
4
.
Câu 58: trình
11
9 13.6 4 0

x x x

12
,xx

A.
2
 B.
2

C.
1
 D.
2

Câu 59:
9 3.3 2 0
xx
có hai nghim
12
,xx
vi
12
xx
. Giá tr
12
23A x x
A.
2
2log 3
. B.1. C.
3
3log 2
. D.
3
4log 2
.
Câu 60:S nghim c
22
2
2 2 3

x x x x
là:
A.2 B.3 C.1 D.4
Câu 61:
1
5 25 6

xx
có tích các nghim là:
A.
5
1 21
log
2




. B.
5
1 21
log
2




. C.5. D.
5
1 21
5log
2




.
Câu 62:
3 5 3 5 3.2
xx
x
có tng các nghim là
A.
0
. B.
1
. C.
1
. D.
2
.
Câu 63:Tìm tích tt c các nghim c
2
log 100
log 10
1 log
4.3 9.4 13.6

x
x
x
.
A.
100
. B.
10
. C.
1
. D.
1
.
10
Câu 64:Tìm tng các nghim c
22
3 3 30


xx
.
Trang6
A.
3
. B.
10
3
. C.
0
. D.
1
3
.
Câu 65:Tính tng tt c các nghim c
2 2 2
3 2 6 5 2 3 7
4 4 4 1
x x x x x x
.
A.
3
B.
2
C.
7
D.
7
Câu 66:
2
1
5 5. 0,2 26

x
x
có tng các nghim là:
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 67:Gi
S
là tng các nghim c
1
4 3.2 7 0
xx
. Tính
S
.
A.
2
log 7S
. B.
12S
. C.
28S
. D.
2
log 28S
.
Câu 68:
12
,xx
2 



12
5 5.0,2 26


xx
. 
12
S x x
.
A.
2.S
B.
1.S
C.
3.S
D.
4.S
Câu 69:Tính tng
T
tt c các nghim c
4 8.2 4 0.
xx
A.
1T
. B.
0T
. C.
2T
. D.
8T
.
Câu 70:B
2 2 2
2 1 2 1 2
25 9 34.15

x x x x x x
có tp nghim là:
A.
;1 3 0;2 1 3; .

 

S
B.
0; . S
C.
2; . S
D.
1 3;0 .S
Câu 71:
7 4 3 2 3 6
xx
. Kh
A.t nghim vô t. B.t nghim hu t.
C.m trái du. D.Tích ca hai nghim bng
6
.
Câu 72:Tìm tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
  
2
4 1 3 2 2 0
xx
m m m
nghim.
A.
;
. B.
;1 1; 
. C.
0;
. D.
1
;
2




.
Câu 73:Gi
1 2 1 2
, x x x x
hai nghim c
3
13
8 8. 0,5 3.2 125 24. 0,5 .

xx
xx
Tính giá tr
12
3 4 .P x x
A.1 B.
2
C.0 D.
2
Câu 74:Tìm
m
 
22
2
4 2 6
xx
m
m thc phân bit.
A.
3m
. B.
3m
. C.
23m
. D.
2m
.
Câu 75:   

A. B. C. D.
Câu 76:
22
2
4 2 6
xx
m
. Tìm tt c giá tr
m
 m.
A.
3m
. B.
23m
.
C.
2m
. D.Không có giá tr
m
tha yêu cu bài toán.
Câu 77:H
3.2 4.3 5.4 6.5
x x x x
có tt c bao nhiêu nghim thc?
A.
2
. B.
4
. C.
1
. D.
3
.
Câu 78: trình
1
4 2.6 .9 0
x x x
m
có hai nghim thc phân bit khi giá tr ca tham s m là:
m
22
3 2 4 6 3
.3 3 3
x x x x
mm
3
1.
2.
3.
4.
Trang7
A.
0m
. B.
1
0
4
m
. C.
0m
. D.
1
4
m
.
Câu 79:Tìm tt c các giá tr ca tham s thc      
3
nghim thc phân bit
A. B. C. D.
Câu 80:
3 3 3 3 4 4 3
3 3 3 3 10
x x x x
có tng các nghim là?
A.0. B.2. C.3. D.4.
Câu 81:Gi
12
,xx
hai nghim c
22
22
2 1 2 2
43
2 2 2 2 1


xx
xx
ng hai nghim
bng?
A.
0.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 82:Vi giá tr ca tham s
m

1 16 2 2 3 4 6 5 0
xx
m m m
có hai nghim trái du?
A.
4 1. m
B.Không tn ti
m
. C.
3
1
2
m
. D.
5
1
6
m
.
Câu 83:Vi giá tr nào ca tham s
m

2 3 2 3
xx
m
có hai nghim phân bit?
A.
2m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
2m
.
Câu 84: 
2 2 7 2 2 7 0
xx
m
vô nghim:
A.
;2  m
B.
2;2m
C.
2; m
D.
1m
Câu 85:Vi giá tr nào c
4 2 0
xx
m
có nghim?
A.
1
;
4




m
B.
1
0;
4



m
C.
1
;
4



m
D.
1
;
4




m
Câu 86:Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
 
2
4
2
1
x
x
m e e
có nghim thc:
A.
2
0 m
e
. B.
1
1 m
e
. C.
01m
. D.
10 m
.
Câu 87: 
2
30
xx
e me m
, có nghim:
A.
2m
. B.
2m
. C.
3m
. D.
0m
.
Câu 88:Tìm tp hp tt c các giá tr ca tham s thc m  
11
2 1 0
93
xx
m
nghim
thuc na khong
(0;1]
?
A.
14
;2 .
9



B.
14
;2 .
9



C.
14
;2 .
9


D.
14
;2 .
9


Câu 89:Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
 
3 2 3 2 2 0
xx
m
có nghim.
A.
;1 . m
B.
2; . m
C.
1; . m
D.
1m
.
Câu 90:

2
9 2.6 4 0
x x x
m
:
A.
1m
. B.
1m


1m
. C.
1;0 0;1 m
. D.
1m
.
m
22
1
9 2.3 3 1 0.
xx
m
10
.
3
m
10
2.
3
m
2.m
2.m
Trang8
Câu 91:
m

4 2 .2 2 0
xx
mm

12
;xx
sao cho
12
3xx
:
A.
1m
. B.
3m
. C.
4m
. D.
2m
.
Câu 92:
22
5 6 1 6 5
.2 2 2.2
x x x x
mm
. Tìm
m
 m phân bit.
A.
0,2 \ 3; 8 m
. B.
0;2m
C.
11
0;2 \ ;
8 256



m
. D.
0,2 \ 2;3m
.
Câu 93:Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
 
4 .2 2 5 0
xx
mm
có hai nghim trái du.
A.
5
;
2




. B.
5
0;
2



. C.
0;
. D.
5
;4
2



.
Câu 94:Tp tt c các giá tr
m
 
12
4 .2 1 0
xx
mm
có 2 nghim
12
, xx
tha mãn
12
3xx
A.
0m
. B.
3m
. C.
3m
. D.
3
3

m
m
.
Câu 95:p hp các giá tr ca tham s thc
m
 

2 2 2
2 2 2
.9 2 1 6 .4 0
x x x x x x
m m m
có nghim thuc khong
0;2
.
A.
6;
. B.
;6
. C.
;0
. D.
0;
.
Câu 96:
22
2( 1) 2
( 2).2 ( 1).2 2 6

xx
m m m
có nghim khi
A.
29m
B.
29m
. C.
29m
. D.
2
9
m
m
.
Câu 97:Tìm tt c các giá tr thc ca tham s
m
 
1 3 1 3
4 14.2 8
x x x x
m
có nghim.
A.
32m
. B.
41 32 m
. C.
41m
. D.
41 32 m
.
Câu 98:Tìm tp hp các giá tr ca tham s thc
m
 
6 3 2 0
xx
mm
nghim thuc
khong
0;1
.
A.
3;4
. B.
2;4
. C.
2;4
. D.
3;4
.
Câu 99:Tìm tp hp tt c các tham s
m

22
2 1 2 2
4 .2 3 2 0
x x x x
mm
bn nghim
phân bit.
A.
;1
. B.
;1 2; 
. C.
2;
. D.
2;
.
| 1/8

Preview text:

TRẮC NGHIỆM BÀI PHƯƠNG TRÌNH MŨ
DẠNG 1: PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN 1
Câu 1:Phương trình 3x  4 có nghiệm là
A. x  log 3 .
B. x  log 2 .
C. x  log 3 .
D. x  log 4 . 2 3 4 3
Câu 2:Phương trình 8x  4 có nghiệm là 2 1 1 A. x  . B. x   . C. x  . D. x  2  . 3 2 2
Câu 3:Nghiệm của phương trình x x 1  x x 1 2 2 3 3     là: 3 2 A. x  log . B. x 1. C. x  0 . D. x  log . 3 4 4 3 2 3
Câu 4:Tích các nghiệm của phương trình 2x x2 2  3.2  32  0 là: A. 6 . B. 32 . C.12 . D.15 .
Câu 5:Nghiệm của phương trình x x x 1 12.3 3.15 5     20 là:
A. x  log 5 1.
B. x  log 5 .
C. x  log 5 1.
D. x  log 3 1 . 3 3 3 5 x 3 Câu 6:Phương trình 2 3  có nghiệm là 9x A. x 1. B. x  0 . C. x  1  . D. x  3. x x 1
Câu 7:Tập nghiệm của phương trình 2 4 2  là 16 A. 2  ;  2 . B. .  C.2;  4 . D.0  ;1 . 3x 1  x  1 
Câu 8:Giải phương trình 4 3  .    9  6 1 7 A. x  . B. x  1. C. x  . D. x  . 7 3 6
Câu 9:Phương trình x x 1
3 .5   7 có nghiệm là A. log 35. B. log 5. C. log 35. D. log 21. 15 21 21 15
Câu 10:Tìm các nghiệm của phương trình x2 100 2  8 . A. x  204 . B. x 102 . C. x  302 . D. x  202 . x
Câu 11:Tìm nghiệm của phương trình 2x   3 . A. x 1. B. x  1  . C. x  0 . D. x  2 . x x
Câu 12:Số nghiê ̣m của phương trình 2 2 7 5 2 1 là: A. 3 . B. 0 . C.1. D. 2 .
Câu 13:Tìm nghiệm của phương trình x 1 3   27 . A. x  9 . B. x  3. C. x  4 . D. x 10 .
Câu 14:Cho phương trình: 3x m 1. Chọn phát biểu đúng
A.Phương trình luôn có nghiệm với mọi m.B.Phương trình có nghiệm với m  1  .
C.Phương trình có nghiệm dương nếu m  0 .D.Phương trình luôn có nghiệm duy nhất x  log m 1 . 3   Trang1
DẠNG 2: ĐƯA VỀ CÙNG CƠ SỐ
Câu 15:Kí hiệu x , x là nghiệm của phương trình 2 x 4 log 243 3   
. Tính giá trị của biểu thức M x x . 1 2 1 2 A. M  9. B. M  25.  C. M  3.  D. M  9.  2 x 1  x2  1 
Câu 16:Tìm tập hợp tất cả các nghiệm của phương trình    2 2 .  4   2   2  11    11 A.   . B.   . C.   . D.   .  11 11    2   2  x
Câu 17:Tìm tập nghiệm của phương trình  2 1 2  4x . A.4  3,4 
3. B.2 3,2 3. C. 4 3, 4 3. D. 2 3, 2 3. x 1   1 
Câu 18:Nghiệm của phương trình 125   x là  25  2 1 A.  . B. 4 . C.  . D.1. 5 8 xx
Câu 19:Phương trình     4 4 2 0.2 5
tương đương với phương trình: A. x2 2 x2 5  5 . B. x2 2 x2 5  5 . C. x2 2 x4 5  5 . D. x2 2 x4 5  5 . x 1
Câu 20:Phương trình 2 1 2   0 có nghiệm là 8 A. x  1  . B. x  2 . C. x  2  .
D. x  1.
Câu 21:(Đề Thi TN Năm 2022)Nghiệm của phương trình 2x 1  2 3 3   x là: 1 A. x  .
B. x  0 . C. x  1  . D. x 1 . 3 x
Câu 22:Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình  x  1 3
 64 thì giá trị của S là 1 A. . B. 6  . C. 3  . D.1. 2 x
Câu 23:Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 2 5 x  5 .  1   1  A. S   .
B. S  0;  .
C. S  0;  2 . D. S  1  ;  .  2  2  x
Câu 24:Nghiệm của phương trình 2 4 m  8x
A. x  m . B. x  2  m.
C. x  2m .
D. x m . 22 x x2  3   8 
Câu 25:Tập nghiệm của phương trình      là  2   27  8 8 A.   . B.   . C.  4 . D.  2 . 5 3 x x
Câu 26:Tập nghiệm của phương trình 2 5 6 2 1 là A.1;  2 . B.1;  6 . C. 6  ;  1 . D.2;  3 . x x
Câu 27:Phương trình 2 9 16 2  4có nghiệm là
A. x  2 , x  7 .
B. x  4 , x  5.
C. x 1, x  8 .
D. x  3, x  6 . Trang2
Câu 28:Tổng các nghiệm của phương trình 4 2 x 3 3 x  81. A. 0 . B.1. C. 3 . D. 4 . x
Câu 29:Tìm tập nghiệm S của phương trình 1 4  8 . 1 A. S    1 . B. S    0 . C. S    2 .
D. S    . 2 x
Câu 30:Nghiệm của phương trình 3 1 2  32 là: 31 4 A. x 11 B. x  2 C. x D. x  3 3 2 x6 x 3  1 
Câu 31:Tìm nghiệm của phương trình  .   27  3  A. x  4 . B. x  2 . C. x  5. D. x  3. x
Câu 32:Tìm nghiệm của phương trình 1 3  27 . A. x  9 . B. x  3. C. x  4 . D. x 10 .
Câu 33:Tìm nghiệm của phương trình 2x5 2 4  2 x . 8 8 A.  12 . B. . C. 3. D. . 5 5 5 log t   u 3
Câu 34:Phương trình   có nghiệm là log t  2   u 5    t  3u
5u  2  3u A.  .
B.  5u  2  3u . C.  . D.  .
t  2  5u 5u  2  3  u 2  xx  1
Câu 35:Tổng bình phương các nghiệm của phương trình 3 2 5    bằng:  5  A. 0. B. 5. C. 2. D. 3. xxx
Câu 36:Tìm các giá trị của m để phương trình 1 2 3 2  .2 m
 2 luôn thỏa mãn x 3 5 A. m  3 B. m C. m D. m  2 2 2 28 x4 
Câu 37:Cho phương trình: 2 3 x 1 2 16
. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.Tích các nghiệm của phương trình là một số âm.
B.Tổng các nghiệm của phương tình là một số nguyên.
C.Nghiệm của phương trình là các số vô tỉ.
D.Phương trình vô nghiệm. 2 2 1x
Câu 38:Phương trình 8x 8x   5 2 .5
0, 001. 10  có tổng các nghiệm là: A.5. B.7. C. 7  . D.– 5. 4 2 
Câu 39:Tổng các nghiệm của phương trình x 3 3 x  81 bằng A. 0. B.1. C. 3. D. 4. x
Câu 41:Cho phương trình: 1 2.3
15x  2.5x  12 , giá trị nào gần với tổng 2 nghiệm của phương trình trên nhất? A.1.75 B.1.74 C.1.73 D.1.72 Trang3
mx xm 1
Câu 42:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình: 2 4 2 2  có nghiệm duy nhất. 4 ( 2) A. m 1 B. m  0 C. 0  m 1 D. m  2 2 x x 12
Câu 43:Số nghiệm của phương trình x  3  x   3 là: A.4. B.1. C.2. D.3. 2
ax xa 1
Câu 44:Với giá trị nào của a thì phương trình 4 2 2
   có hai nghiệm thực phân biệt. 2  4 A. a  0 B. a  C. a  0 D. a  0
Câu 45:Với m nào đây thì phương trình 2
x (m2) x2m 1 5  1 có 2 nghiệm? m  0 A. m  0 B. m  4 C.
D.Không tìm được m m  4
DẠNG 3: ĐẶT ẨN PHỤ x
Câu 46:Cho phương trình 1
4  4 x  3 . Khẳng định nào sau đây sai?
A.Phương trình vô nghiệm.
B.Phương trình có một nghiệm.
C.Nghiệm của phương trình là luôn lớn hơn 0.
D.Phương trình đã cho tương đương với phương trình: 2x 4  3.4x  4  0 .
Câu 47:Số nghiệm thực phân biệt của phương trình 2 2
4x  5.2x  4  0 là A. 3. B. 2. C. 4. D.1.
Câu 48:Mô ̣t ho ̣c sinh giải phương trình 3.4x  3 10.2x x
 3 x  0 * như sau:
Bước 1: Đặt  2x t
 0 . Phương trình * được viết la ̣i là: 2
3t  3x 10t  3 x  0   1 .
Biê ̣t số    x  2    x  x x    x  2 2 3 10 12 3 9 48 64 3 8
Suy ra phương trình   1 có hai nghiệm 1 t
hoặc t  3 x . 3 Bước 2 : x 1 1 + Với 1 t  ta có 2   x  log 3 2 3 3
+ Với t  3 x ta có 2x  3  x x  1 (Do VT đồng biến, VP nghịch biến nên PT có tối đa 1 nghiệm) Bươ 1
́ c 3 : Vâ ̣y * có hai nghiệm là x  log và x 1. 2 3
Bài giải trên đúng hay sai?Nếu sai thì sai từ bước nào? A.Bước 2 . B.Bước 3 . C.Đúng. D.Bước 1. xxx
Câu 49:Cho phương trình 2 10 4 3  6.3  2  0  1 . Nếu đặt 5 t  3
t  0 thì  
1 trở thành phương trình nào? A. 2
9t  6t  2  0. B. 2
t  2t  2  0. C. 2
t 18t  2  0. D. 2
9t  2t  2  0. x
Câu 50:Số nghiệm của phương trình 1 3  3 x  2 là A.0. B.2. C.1. D.3.
Câu 51:Phương trình 9x  5.3x  6  0 có tổng các nghiệm là: Trang4 2 3 A. log 6 . B. log . C. log . D.  log 6 . 3 3 3 3 2 3
Câu 50:Phương trình 2.4x  7.2x  3  0 có tất cả các nghiệm thực là: A. x  1  , x  log 3. B. x  log 3. C. x  1  .
D. x  1, x  log 3 . 2 2 2 
Câu 51:Cho phương trình 1 2 2
x 15.2x  8  0 , khẳng định nào sau dây đúng? A.Có một nghiệm. B.Vô nghiệm.
C.Có hai nghiệm dương. D.Có hai nghiệm âm.
Câu 52:Giải phương trình 4x  6.2x  8  0 . A. x 1.
B. x  0; x  2 .
C. x  1; x  2 . D. x  2 . xx
Câu 53:Tìm tập nghiệm S của phương trình 1 1 4  4  272. A. S    1 . B. S    3 . C. S    2 . D. S    5 . 2 x2 x  1 
Câu 54:Số nghiệm của phương trình 2 9  9.  4  0   là:  3  A.2. B.4. C.1. D.0.
Câu 55:Cho phương trình 2 2 x x 1  x x2 9 10.3
1  0. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình là: A. 2  . B. 2 . C.1. D. 0 . x x
Câu 56:Tìm tích các nghiệm của phương trình  2   1   2   1  2 2  0 . A. 2 . B. 1. C. 0 . D.1. xx
Câu 57:Tổng các nghiệm của phương trình 2 3 2 2  3.2 1  0 là A. 6 . B. 3 . C. 5 . D. 4  . xx x
Câu 58:Phương trình 1 1 9
13.6  4  0 có 2 nghiệm x , x . Phát biểu nào sao đây đúng? 1 2
A.Phương trình có 2 nghiệm nguyên.
B.Phương trình có 2 nghiệm dương.
C.Phương trình có 1 nghiệm dương.
D.Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ. x , x x x
A  2x  3x
Câu 59:Phương trình 9x  3.3x  2  0 có hai nghiệm 1 2 với 1 2 . Giá trị 1 2 là A. 2 log 3 . B.1. C. 3log 2 . D. 4 log 2 . 2 3 3
Câu 60:Số nghiệm của phương trình 2 2 x x 2 2 2 x  x  3 là: A.2 B.3 C.1 D.4 x
Câu 61:Phương trình 1
5  25 x  6 có tích các nghiệm là: 1 21  1 21  1 21  A. log   . B. log   . C.5. D. 5log   . 5       2   5 2   5 2   x x
Câu 62:Phương trình 3 5  3 5  3.2x có tổng các nghiệm là A. 0 . B.1. C. 1. D. 2 .  2 log 100 x  log10 x
Câu 63:Tìm tích tất cả các nghiệm của phương trình 1 log 4.3 9.4 13.6    x . 1 A.100. B.10 . C.1. D. . 10 x
Câu 64:Tìm tổng các nghiệm của phương trình 2 2 3  3 x  30 . Trang5 10 1 A. 3 . B. . C. 0 . D. . 3 3
Câu 65:Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2 2 2 x 3  x2 x 6x5 2x 3x7 4  4  4 1. A. 3  B. 2  C. 7  D. 7 x
Câu 66:Phương trình x    2 1 5 5. 0, 2
 26 có tổng các nghiệm là: A.1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . xx
Câu 67:Gọi S là tổng các nghiệm của phương trình 1 4
 3.2  7  0 . Tính S .
A. S  log 7 . B. S  12 . C. S  28 .
D. S  log 28 . 2 2
Câu 68:Gọi x , x là 2 nghiê ̣m của phương trình x 1  x2 5  5.0, 2
 26 . Tính S x x . 1 2 1 2 A. S  2. B. S 1. C. S  3. D. S  4.
Câu 69:Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4x  8.2x  4  0. A. T  1. B. T  0 . C. T  2 . D. T  8.
Câu 70:Bất phương trình 2 2 2 x 2x 1  x 2x 1   x 2 25  9  34.15
x có tập nghiệm là:
A. S   ;
 1 3 0;2 1   3;  
. B.S 0;.
C. S  2;.
D. S  1 3;0. x x
Câu 71:Cho phương trình 7  4 3  2  3  6 . Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.Phương trình có một nghiệm vô tỉ.
B.Phương trình có một nghiệm hữu tỉ.
C.Phương trình có hai nghiệm trái dấu.
D.Tích của hai nghiệm bằng 6  .
Câu 72:Tìm tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x    mx 2 4 1 3
2  2m m  0 có nghiệm.  1  A.  ;   . B.   ;1  1; . C. 0;  . D. ;   .  2  3x x
Câu 73:Gọi x , x
x x là hai nghiệm của phương trình x 1     x3 8 8. 0,5  3.2
125  24.0,5 . Tính giá trị 1 2  1 2 
P  3x  4x . 1 2 A.1 B. 2  C.0 D. 2 x x
Câu 74:Tìm m để phương trình 2 2 2 4  2
 6  m có đúng 3 nghiệm thực phân biệt. A. m  3 . B. m  3 .
C. 2  m  3. D. m  2 . 2 2    
Câu 75:Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để phương trình x 3x 2 4 x 6 3 .3  3  3 x m
m có đúng 3 nghiệm thực phân biệt. A.1. B. 2. C. 3. D. 4. x x
Câu 76:Cho phương trình 2 2 2 4  2
 6  m . Tìm tất cả giá trị m để phương trình có đúng 3 nghiệm. A. m  3 .
B. 2  m  3. C. m  2 .
D.Không có giá trị m thỏa yêu cầu bài toán.
Câu 77:Hỏi phương trình 3.2x  4.3x  5.4x  6.5x có tất cả bao nhiêu nghiệm thực? A. 2 . B. 4 . C.1. D. 3 . x
Câu 78:Phương trình 1 4  2.6x  .9x m
 0 có hai nghiệm thực phân biệt khi giá trị của tham số m là: Trang6 1 1 A. m  0 . B. 0  m . C. m  0 . D. m  . 4 4
Câu 79:Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm thực phân biệt 2 2 x x 1 9 2.3    3m 1  0. 10 A. m  10 . B. 2  m  . C. m  2. D. m  2. 3 3  xxx
Câu 80:Phương trình 3 3 3 3 4 4 x 3 3  3  3  3
10 có tổng các nghiệm là? A.0. B.2. C.3. D.4. 2 x   2x 1 2 2 2 x 2 4  2
Câu 81:Gọi x , x là hai nghiệm của phương trình x 3 2  2  2  2
1 . Khi đó, tổng hai nghiệm 1 2 bằng? A. 0. B. 2. C. 2.  D.1.
Câu 82:Với giá trị của tham số m thì phương trình   
1 16x  22  3 4x m m
 6m  5  0 có hai nghiệm trái dấu? 3 5 A. 4   m  1  .
B.Không tồn tại m . C. 1   m  .
D. 1  m   . 2 6 x x
Câu 83:Với giá trị nào của tham số m thì phương trình 2  3  2  3  m có hai nghiệm phân biệt? A. m  2 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  2 . x x
Câu 84:Tìm m để phương trình 2 2  7  2 2  7  m  0 vô nghiệm: m  ;  2   B. m  2  ;2
C. m 2;  D. m 1 A.
Câu 85:Với giá trị nào của m, phương trình 4x  2x m  0 có nghiệm?  1   1 1   1  A. m   ;    B. m  0; C. m  ;    D. m  ;       4   4 4   4  x
Câu 86:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4 2 2   x m e e
1 có nghiệm thực: 2 1 A. 0  m  . B.m  1.
C. 0  m 1. D. 1   m  0 . e e
Câu 87:Tìm m để phương trình: 2x x e
me  3  m  0 , có nghiệm: A. m  2 . B. m  2 . C. m  3 . D. m  0 .  x x 1   1 
Câu 88:Tìm tập hợp tất cả các giá trị của tham số thực m để phương trình  2  m 1  0     có nghiệm  9   3 
thuộc nửa khoảng (0;1] ? 14  14  14  14  A. ; 2 .   B. ; 2 . C. ; 2 .   D. ; 2 .      9   9   9   9  x x
Câu 89:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình  3  2   3  2  2m  0 có nghiệm.
A. m   ;1 .
B. m 2; .
C. m 1; . D. m 1.
Câu 90:Phương trình x x 2 9  2.6  4x m
 0 có hai nghiệm trái dấu khi: A. m 1. B. m  1
 hoă ̣c m 1. C. m 1  ;00;  1 . D. m  1  . Trang7
Câu 91:Giá trị của tham số
m để phương trình 4x  2 .2x m
 2m  0 có hai nghiệm phân biệt x ; x sao cho 1 2
x x  3 là: 1 2 A. m  1  . B. m  3 . C. m  4 . D. m  2  .
Câu 92:Cho phương trình 2 2 x 5x6 1x 65 .2  2  2.2 x m
m . Tìm m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt.
A. m 0, 2 \  3  ; 
8 . B. m  0; 2   C. m   1 1 0; 2 \  ;
. D. m0,2 \2;  3 . 8 256
Câu 93:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 4x  .2x m
 2m  5  0 có hai nghiệm trái dấu.  5   5   5  A. ;   . B. 0;   . C. 0;  . D. ; 4   .  2   2   2  x x
Câu 94:Tập tất cả các giá trị m để phương trình 1 2 4  .2 m
m 1  0 có 2 nghiệm x , x thỏa mãn x x  3là 1 2 1 2 m  3 A. m  0 . B. m  3 . C. m  3  . D.  . m  3
Câu 95:Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để phương trình 2 x x     2 2 2 x 2x x 2 .9 2 1 6  .4 x m m m
 0 có nghiệm thuộc khoảng 0;2 .
A. 6;  . B.  ;6   . C.  ;0   . D. 0;  . x x
Câu 96:Phương trình 2 2 2( 1) 2 (m  2).2  (m 1).2
 2m  6 có nghiệm khi m  2
A. 2  m  9
B. 2  m  9 .
C. 2  m  9 . D.  . m  9 x  x x  
Câu 97:Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 1 3 1 3 4 14.2
x  8  m có nghiệm. A. m  32  . B. 4  1 m  32. C. m  41  . D. 4  1 m  3  2.
Câu 98:Tìm tập hợp các giá trị của tham số thực m để phương trình 6x  3   2x m
m  0 có nghiệm thuộc khoảng 0;  1 . A. 3; 4 . B. 2; 4 . C. 2; 4 . D. 3; 4 .
Câu 99:Tìm tập hợp tất cả các tham số m sao cho phương trình 2 2 x 2 x 1  x 2 x2 4  . m 2
 3m  2  0 có bốn nghiệm phân biệt. A.   ;1  . B.   ;1  2;  . C. 2;  . D. 2;  . Trang8