100 Câu Trắc Nghiệm Thông Hiểu Tọa Độ Của Điểm Vectơ Trong Không Gian Oxyz Có Đáp Án

100 câu trắc nghiệm thông hiểu tạo độ của điểm vec tơ trong không gian Oxy được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 8 trang. Tài liệu là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Trang1
BÀI TP TRC NGHIM TỌA ĐỘ CỦA ĐIỂM, VECTƠ TRONG KHÔNG GIAN
MC NHN BIT VÀ THÔNG HIỂU CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
(1;1;2)A
(3;1;0)B
. Trung điểm của đoạn thng
AB
tọa độ
A.
(4;2;2)
B.
(2;1;1)
C.
(2;0; 2)
D.
(1;0; 1)
Câu 2.Trong không gian
hình chiếu vuông góc của điểm
3;2;1A
trên trc
Ox
có tọa độ
A.
0;2;1
B.
3;0;0
C.
0;0;1
D.
0;2;0
Câu 3.Trong không gian
hình chiếu vuông góc của điểm
(1;2;5)A
trên trc
Ox
có tọa độ
A.
(0;2;0)
B.
(0;0;5)
C.
(1;0;0)
D.
(0;2;5)
Câu 4.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
3;5;2A
trên trc
Ox
có tọa độ
A.
(0,5;2)
. B.
(0;5;0)
. C.
(3;0,0)
. D.
(0,0;2)
.
Câu 5.Trong không gian
hình chiếu vuông góc của điểm
(8;1;2)A
trên trc
Ox
có tọa độ
A.
(0;1;0)
B.
(8;0;0)
C.
(0;1;2)
D.
(0;0;2)
Câu 6.Trong không gian
hình chiếu vuông góc của điểm
(2;1; 1)M
trên trục
Oz
có tọa độ là
A.
2;1;0
. B.
0;0; 1
. C.
2;0;0
. D.
0;1;0
.
Câu 7.Trong không gian
. Điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm
(1;4;2)A
trên mặt
phẳng
()Oxy
?
A. . B. . C. . D. .
Câu 8.Trong không gian
điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm
(1;2;3)A
trên mặt
phẳng
()Oxy
.
A. B. C. D.
Câu 9.Trong không gian
điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm
(3;5;2)A
trên mặt
phẳng
()Oxy
?
A. B. C. D.
Câu 10.Trong không gian
, hình chiếu vuông góc của điểm
(8;1;2)A
trên trục
Ox
có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11.Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng
tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12.Trong không gian Oxyz, cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm trên trc Oz
điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 13.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm lên trc Ox là điểm nào dưới
đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 14.Trong không gian tọa độ Oxyz, tọa độ điểm G’ đối xng với điểm qua trc Oy
A. . B. . C. . D. .
Câu 15.Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm lên mt
phng (P):
A.(1;1;1). B. . C. . D. .
Câu 16.Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm trên Ox có ta
độ
(0;4;2)
(1;4;0)
(1;0;2)
(0;0;2)
1;0;3Q
1;2;0P
0;0;3M
0;2;3N
3;0;2M
0;0;2
0;5;2Q
3;5;0N
0;1;0
8;0;0
0;1;2
0;0;2
Oxyz
2;1; 1M
0;1;0
2;1;0
0;1; 1
2;0; 1
1;2;3A
A
1;0;3Q
0;0;3M
0;2;3P
1;0;0N
2;3;4A
2;0;0M
0;3;0M
0;0;4M
0;2;3M
5; 3;7G
5;0; 7G 
5; 3; 7G
5;3;7G
5;3; 7G 
2; 1;0A
3 2 6 0x y z
1;1; 1
3; 2;1
5; 3;1
3;2;1M
Trang2
A.(0;0;1). B.(3;0;0). C. . D.(0;2;0).
Câu 17.Trong không gian Oxyz, cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm lên trc Oz
điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 18.Trong không gian Oxyz, cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm lên mt phng
(Oxy) là điểm có tọa độ
A. . B. . C. . D. .
Câu 19.Trong không gian Oxyz, điểm đối xng với điểm qua trc Oy
A. . B. . C. . D. .
Câu 20.Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm . Gi là hình chiếu vuông góc ca
điểm trên trc hoành. Tìm tọa độ điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 21.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các vectơ
3; 2;1a 
,
1;1; 2b
,
2;1; 3c 
,
11; 6;5u 
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
23u a b c
. B.
23u a b c
. C.
3 2 2u a b c
. D.
32u a b c
.
Câu 22.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2;0A
3;0;4B
. Tọa độ của véctơ
AB
A.
4; 2; 4
. B.
4;2;4
. C.
1; 1;2
. D.
2; 2;4
.
Câu 23.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
M
tha mãn h thc
2OM j k
. Tọa độ ca
điểm
M
là:
A.
0;2;1M
. B.
1;2;0M
. C.
2;1;0M
. D.
2;0;1M
.
Câu 24.Trong không gian vi h tọa độ
cho ba điểm
1;3;5 , 2;0;1 , 0;9;0 .A B C
Tìm trng
tâm
G
ca tam giác
.ABC
A.
1;5;2G
. B.
1;0;5G
. C.
1;4;2G
. D.
3;12;6G
.
Câu 25.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
biết
(1; 2;4),A
(2;3; 5),B
(3; 4;1)C
.Tìm to độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
?
A.
( 2;1;0)G
. B.Ta có
2; 1;0G
.
C.
(18; 9;0)G
. D.
(6; 3;0)G
.
Câu 26.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1; 2; 1A
,
2; 1; 3B
,
3; 5;1C
.
Tìm tọa độ điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
2;8; 3D 
. B.
2; 2; 5D
. C.
4;8; 5D 
. D.
4;8; 3D 
.
Câu 27.Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho điểm
3; 2;5A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên
mt phng tọa độ
Oxz
A.
3;0;5M
. B.
3; 2;0M
. C.
0; 2;5M
. D.
0;2;5M
.
Câu 28.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
2;2; 2A
,
3;5;1B
,
1; 1; 2C 
.
Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
?
A.
2;5; 2G
. B.
0;2; 1G
. C.
0;2;3G
. D.
0; 2; 1G 
.
Câu 29.Trong không gian cho ba điểm
5; 2; 0 , 2; 3; 0AB
0; 2; 3C
. Trng tâm
G
ca tam
giác
ABC
có tọa độ
A.
2;0; 1
. B.
1;1; 2
. C.
1;2;1
. D.
1;1;1
.
3;0;0
3;2; 1M
M
3
3;0;0M
4
0;2;0M
1
0;0; 1M
2
3;2;0M
1; 2;3A
A
M
1; 2;0M
0; 2;3M
1;0;3M
2; 1;0M
N
3; 1;2M
3;1; 2N 
3;1; 2N
3; 1; 2N
3; 1; 2N 
1;2; 3A
M
A
M
0;2; 3M
0;2;0M
0;0; 3M
1;0;0M
Trang3
Câu 30.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;2;3 , 2;4;2AB
và tọa độ
trng tâm
0;2;1G
. Khi đó, tọa độ điểm
C
là:
A.
1;0; 2C 
. B.
1;0;2C
. C.
1; 4;4C 
. D.
1;4;4C
.
Câu 31.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho điểm
5;0;5I
là trung điểm của đoạn
MN
, biết
1; 4;7M
. Tìm tọa độ của điểm
N
.
A.
11;4;3N
. B.
11; 4;3N
. C.
2; 2;6N
. D.
10;4;3N
.
Câu 32.Trong không gian
Oxyz
vi h tọa độ
; ; ;O i j k

cho
25OA i k
. Tìm tọa độ điểm
A
.
A.
5; 2;0
. B.
2;0;5
. C.
2;5;0
. D.
2;5
.
Câu 33.Trong không gian vi h tọa độ
cho điểm
3;1;0M
1; 1;0 .MN
Tìm tọa độ ca
điểm
.N
A.
2;0;0N
. B.
2;0;0N
. C.
4;2;0N
. D.
N 4; 2;0
.
Câu 34.Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Tìm tọa độ điểm
1
A
là hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
Oyz
.
A.
1
1;0;0A
. B.
1
0;2;3A
. C.
1
1;0;3A
. D.
1
1;2;0A
.
Câu 35.Trong không gian
Oxyz
, cho
1;2; 3
a
;
2;2;0
b
. Tọa độ vectơ
23c a b
là:
A.
4; 1; 3c
. B.
8; 2; 6c
. C.
2;1;3c
. D.
4; 2; 6c
.
Câu 36.Trong không gian vi h trc tọa độ , cho ba điểm . Tìm
tọa độ điểm M tha mãn .
A. . B.
( )
5;5;0M
. C.
( )
2; 6;4M -
. D.
( )
2;6; 4M --
.
Câu 37.Vi h tọa độ
Oxyz
cho tam giác
ABC
có 3 đỉnh
1; 2;3 , 2;3;5 , 4;1; 2A B C
. Tính tọa độ
trng tâm
G
ca tam giác
.ABC
A.
8;6; 30G
. B.
7;2;6 .G
C.
72
; ;2
33
G



. D.
6;4;3G
.
Câu 38.Trong không gian
Oxyz
, cho 3 vec tơ
2; 1;0
a
,
1; 3;2
b
,
2; 4; 3
c
. Tọa độ ca
23u a b c
.
A.
3; 7; 9
B.
5; 3; 9
C.
3; 7; 9
D.
5; 3; 9
Câu 39.Trong không gian vi h tọa độ
cho hai điểm
3; 2;3 , 1;0;4 .MI
Tìm tọa độ điểm
N
sao cho
I
là trung điểm của đoạn
.MN
A.
0;1;2N
. B.
7
2; 1;
2
N



. C.
1;2;5N
. D.
5; 4;2N
.
Câu 40.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 4A
3;2;2B
. To độ ca
AB

A.
2;4; 2
. B.
4;0;6
. C.
4;0; 6
. D.
1;2; 1
.
Câu 41.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho
3 2 2u i j k

. Tìm tọa độ ca
u
.
A.
2;3; 2u 
. B.
3;2; 2u 
. C.
3; 2;2u 
. D.
2;3;2u 
.
Câu 42.Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 4;2A
,
4;2; 3B
,
3;1;5C
. Tìm tọa độ đỉnh
D
ca hình bình hành
ABCD
.
A.
6; 5 10 D
. B.
0;7;0D
. C.
6; 5;10D
. D.
2; 1;3G
.
Oxyz
( ) ( ) ( )
3;2;1 , 1; 1;2 , 1;2; 1A B C--
2OM AB AC
uuur uuur uuur
=-
( )
2; 6;4M --
Trang4
Câu 43.Cho
1; 2; 3a 
,
2; 1; 0b
, vi
2c a b
thì tọa độ ca
c
A.
4; 3; 3
B.
1; 3; 5
C.
4; 1; 3
D.
4; 3; 6
Câu 44.Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 3M
. Hình chiếu ca
M
lên trc
Oy
là điểm
A.
1;0;0R
. B.
0;0;3S
. C.
1;0;3P
. D.
0;2;0Q
.
Câu 45.Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
a
r
biu din của các vectơ đơn vị
23a i k j= + -
r r r r
. Tọa độ
của vectơ
a
r
A.
2; 3;1
. B.
2;1; 3
. C.
1; 3;2
. D.
1;2; 3
.
Câu 46.Trong không gian vi h tọa độ
cho hai điểm
2; 3; 4A
,
6; 2; 2B
. Tìm tọa độ véctơ
.AB
A.
4;3;4AB
. B.
4; 1; 2AB
. C.
2;3;4AB 
. D.
4; 1;4AB 
.
Câu 47.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;1A
,
1; 0;5B
. Tìm tọa độ trung
điểm của đoạn
AB
.
A.
(2; 2; 6)I
. B.
( 1; 1;1)I 
. C.
(2;1; 3)I
. D.
(1;1; 3)I
.
Câu 48.Trong không gian
Oxyz
cho biết
2;3;1A
;
2;1;3B
. Điểm nào dưới đây là trung điểm ca
đoạn
AB
?
A.
0;2;2M
. B.
2;2;2N
. C.
0;2;0P
. D.
2;2;0Q
.
Câu 49.Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho các điểm
1; 2;3M
,
3;0; 1N
và điểm
I
trung điểm ca
MN
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
22OI i j k
B.
42OI i j k
C.
2OI i j k
D.
4 2 2OI i j k
Câu 50.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho điểm
1;2;4A
,
2;4; 1B
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
OAB
.
A.
1;2;1G
. B.
2;1;1G
. C.
2;1;1G
. D.
6;3;3G
.
Câu 51.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;3A
1;2;5B
. Tìm tọa độ trung
điểm
I
của đoạn thng
AB
.
A.
2; 2; 1I
. B.
2;2;1I
. C.
1;0;4I
. D.
2;0;8I
.
Câu 52.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2;4;6K
, gi
K
là hình chiếu vuông góc ca
K
lên
Oz
, khi đó trung điểm ca
OK
có tọa độ là:
A.
0;2;0
. B.
0;0;3
. C.
1;0;0
. D.
1;2;3
.
Câu 53.Cho tam giác
ABC
, biết
1; 2;4A
,
0;2;5B
,
5;6;3C
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
6;3;3G
. B.
2;2;4G
. C.
4;2;2G
. D.
3;3;6G
.
Câu 54.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;5;3A
2;1; 2M
. Tìm tọa độ điểm
B
biết
M
là trung điểm của đoạn
AB
.
A.
5; 3; 7B
. B.
4;9;8B
. C.
5;3; 7B
. D.
11
;3;
22



B
.
Câu 55.Trong không gian
Oxyz
, tìm tọa độ của véc tơ
6 8 4
u i j k
.
A.
6;8;4
u
. B.
3;4;2
u
. C.
6;8;4
u
. D.
3;4;2
u
.
Câu 56.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ
u
biết
2 3 5u i j k

.
A.
5; 3;2u 
. B.
2; 3;5u 
. C.
2;5; 3u 
. D.
3;5;2u 
.
Trang5
Câu 57.Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1;2;0A
,
3;1;2B
,
2;0;1C
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
là:
A.
0; 1;1G
. B.
1;0; 1G
. C.
0;1; 1G
. D.
0;1;1G
.
Câu 58.Trong không gian vi h tọa độ
, , ,
r r r
O i j k
, cho
2; 3; 1
uuur
OM
. Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A.
23
uuur r r r
OM i j k
. B.
2;3;1M
. C.
1; 3;2M
. D.
23
uuur r r r
OM i j k
.
Câu 59.Trong không gian
Oxyz
, cho
3 4 5OA i j k

. Tọa độ điểm
A
A.
3; 4;5A 
. B.
3;4; 5A
. C.
3;4;5A
. D.
3;4;5A
.
Câu 60.Trong không gian
cho điểm
1; 2;3A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt phng
Oyz
là điểm
.M
Tọa độ của điểm
M
A.
1; 2;0M
. B.
0; 2;3M
. C.
1;0;0M
. D.
1;0;3M
.
Câu 61.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
2;4;1A
,
1;1; 6B
,
0; 2;3C
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
1 5 5
;;
2 2 2
G




B.
12
;1;
33
G




C.
1;3; 2G 
D.
12
; 1;
33
G



Câu 62.Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 3A
3; 2; 1B 
. Tọa độ trung điểm đoạn
thng
AB
là điểm
A.
2;0; 2I
. B.
1;0; 2I
. C.
4;0; 4I
. D.
1; 2;1I
.
Câu 63.Trong không gian
Oxyz
, cho ba điê
m
1;2;1A
,
2;1;3B
,
0;3;2C
. Tìm tọa độ trọng tâm
G
của tam giác
ABC
.
A.
1;2;2G
. B.
0;6;6G
. C.
1 2 2
;;
3 3 3



G
. D.
3;6;6G
.
Câu 64.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4A
,
2;3;0B
,
1; 3;2C 
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
2;1;2G
. B.
2
;2;2
3
G



. C.
2
;1;2
3
G



. D.
2
;1;1
3
G



.
Câu 65.Trong không gian vói h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;0; 2 , 2;1; 1 ,AB
1; 2;2C
. Tìm ta
độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
4 1 1
;;
3 3 3
G




. B.
111
;;
333
G




. C.
4; 1; 1G 
. D.
4 1 1
;;
3 3 3
G



.
Câu 66.Trong kng gian vi h to đ
Oxyz
, cho điểm
M
tho n
2
OM k j
. Tìm to đ đim
M
.
A.
2;1;0M
. B.
1;0; 2M
. C.
1; 2;0M
. D.
0;1; 2M
.
Câu 67.Trong không gian , điểm nào sau đây thuộc trc ?
A.
0 0 3M ; ;
. B.
0 2 0M ; ;
. C.
1 0 2M ; ;
. D.
1 0 0M ; ;
.
Câu 68.Cho hình bình hành
ABCD
vi
2; 3; 1 , 3; 0; 1AB
,
6; 5; 0C
. Tọa độ đỉnh
D
A.
1; 8; 2D
. B.
11; 2; 2D
. C.
1; 8; 2D
. D.
11; 2; 2D
.
Câu 69.Trong không gian Oxyz, vi h tọa độ
; ; ;O i j k
cho
3OA i k
. Tìm tọa độ điểm A
A.
1;0;3
B.
0; 1; 3
C.
1; 3;0
D.
1; 3
Câu 70.Trong không gian Oxyz, cho điểm
1; 2; 3M
. Tọa độ hình chiếu ca M trên trc Ox là:
A.
1; 2;0
B.
1;0;0
C.
0;0; 3
D.
0; 2; 0
Oxyz
Oy
Trang6
Câu 71.Trong không gian Oxyz, cho vectơ
34OM i j k
. Gọi M’ là hình chiếu vuông góc ca M
trên mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ trong hệ tọa độ Oxyz là
A.
1; 3; 0
B.
1; 4; 3
C.
0;0; 4
D.
1; 4; 0
Câu 72.Cho ba điểm
3,1,0 ; 2,1, 1 ; , , 1A B C x y
. Tính
,xy
để
2
2, 1,
3
G




là trng tâm tam
giác ABC
A.
2, 1xy
B.
2, 1xy
C.
2, 1xy
D.
1, 5xy
Câu 73.Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết
1,0,0 ; 0,0 ,1 ; 2,1,1A B C
. Ta
độ điểm D là:
A.
3,1,0
B.
3; 1; 0
C.
3 ;1;0
D.
1; 3;0
Câu 74.Cho ba điểm
2, 1,1 ; 3, 2, 1AB
. Tìm điểm N trên x’Ox cách đều A và B.
A.
4;0;0
B.
4;0;0
C.
1; 4; 0
D.
2;0; 4
Câu 75.-Trong không gian Oxyz, điểm M nm trên mt phng
(O )xy
, cách đều ba điểm
2, 3,1 , 0; 4; 3 , 3; 2;2A B C
có tọa độ là:
A.
17 49
; ; 0
25 50



B.
3; 6;7
C.
1; 13;14
D.
4 13
; ; 0
7 14



Câu 76.Trong không gian Oxyz, cho ba đim
(2; 1;1)A
,
( 1; 3 ; 1)B
(5; 3;4)C
. Tính tích vô hướng
hai vectơ
.AB BC
.
A.
. 48A B BC
. B.

. 48AB BC
. C.
. 52A B BC
. D.

. 52AB BC
.
Câu 77.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
( 1; 5; 3)M
,
(7; 2; 5)N
. Tính độ dài đoạn MN.
A.
13MN
. B.
3 13MN
. C.
109MN
. D.
2 13MN
.
Câu 78.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3A
5;2;0B
. Khi đó:
A.
61AB
. B.
3AB
. C.
5AB
. D.
23AB
.
Câu 79.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;1M
,
0;1; 1N
. Tìm độ dài ca
đoạn thng
MN
.
A.
22MN
. B.
10MN
. C.
22MN
. D.
10MN
.
Câu 80.Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 3A
,
3; 1;1B
. Gọi
M
là trung điểm của
AB
, đoạn
OM
có độ dài bằng.
A.
26
. B.
6
. C.
25
. D.
5
.
Câu 81.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2; 1A 
1;4;3B
. Độ dài đoạn
AB
là:
A.
3
. B.
23
. C.
6
. D.
2 13
.
Câu 82.Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3A
,
1;0;2B
. Độ dài đoạn thng
AB
bng
A.
29
. B.
5
. C.
9
. D.
3
.
Câu 83.Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho vectơ
2 3 6

u i j k
. Tìm độ dài của vectơ
u
.
A.
5
u
. B.
49
u
. C.
7
u
. D.
5
u
.
Câu 84.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
3;2;1a
,
2;0;1b 
. Độ dài
ab

là:
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 85.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2;1; 1 , 1;2;3AB
. Độ dài đoạn thẳng
AB
bằng
A.
22
. B.
32
. C.
18
. D.
3
.
Trang7
Câu 86.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2; 1;2M
. Tính độ dài đoạn thẳng
OM
.
A.
9OM
. B.
3OM
. C.
3OM
. D.
5OM
.
Câu 87.Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
3; 1;1A
. Gọi
A
là hình chiếu của
A
lên
trục
Oy
. Tính độ dài đoạn
OA
.
A.
1OA

. B.
10OA
. C.
11OA
. D.
1OA
.
Câu 88.Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1; 2A
2; 1; 1B
. Độ dài đoạn
AB
bằng
A.
6
. B.
2
. C.
6
. D.
2
.
Câu 89.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
1;1;1 ,A
1;1; 0 ,B
3;1; 2C
.
Chu vi của tam giác
ABC
bằng:
A.
45
. B.
45
. C.
35
. D.
2 2 5
.
Câu 90.Trong không gian với hệ tọa độ
; ; ;O i j k

, cho hai vectơ
2; 1;4a 
3b i k

. Tính
.ab
.
A.
. 11ab
. B.
. 13ab
. C.
.5ab
. D.
. 10ab
.
Câu 91.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các vec tơ
1;1;0a 
;
1;1;0b
1;1;1c
.
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A.
ab

. B.
2a
. C.
cb

. D.
3c
.
Câu 92.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai véc tơ
1;2;2a
r
,
1;0; 1b
r
. Góc giữa hai
véc tơ
a
r
b
r
bằng
A.
45
. B.
60
. C.
120
. D.
135
.
Câu 93.Trong không gian
Oxyz
, cho ba véctơ
1;1;0a 
,
1;1;0b
,
1;1;1c
. Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào sai?
A.
2a
. B.
ba

. C.
bc

. D.
3c
.
Câu 94.Trong không gian
Oxyz
, cho
1;3;2u 
,
3; 1;2v
khi đó
.uv

bằng
A.
10
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 95.Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
0;3;1a
,
3;0; 1b 
. Tính
cos ,ab

.
A.
1
cos ,
100
ab

. B.
1
cos ,
10
ab 

. C.
1
cos ,
10
ab

. D.
1
cos ,
100
ab 

.
Câu 96.Cho
2 ;0; 1 , 1; 3; 2ab

. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ?
A.
, 3; 3; 6ab



.
. B.
, 3; 3; 6ab




.
C.
, 1; 1; 2ab




. D.
, 1; 1; 2ab



.
Câu 97.Cho
2 ;0; 1 , 1; 3; 2ab

. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?
A.
, 1; 1; 2ab




. B.
, 3; 3; 6ab



.
C.
, 1; 1; 2ab



. D.
, 3; 3; 6ab




.
Câu 98.Cho
1;0; 3a 
;
2;1;2b
. Khi đó
;ab



có giá trị là
A.
8
. B.
3
. C.
74
. D.
4
.
Câu 99.Góc tạo bi hai véc tơ
2;2;4 ; 2 2; 2 2;0ab

ng
A.
45
. B.
90
. C.
135
. D.
30
.
Trang8
Câu 100.Trong không gian
cho hai vector
1 2 3 1 2 3
, , , , ,a a a a b b b b

khác
0
.
cos ,ab

là biểu
thức nào sau đây?
A.
1 1 2 2 3 1
.
a b a b a b
ab


. B.
1 2 2 3 3 1
.
a b a b a b
ab


. C.
1 1 2 2 3 3
.
a b a b a b
ab


. D.
1 3 2 1 3 2
.
a b a b a b
ab


.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
B
B
C
C
B
B
B
B
D
B
D
B
A
B
B
B
C
A
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
B
A
C
B
D
A
B
D
A
A
B
B
B
B
A
C
D
C
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
C
C
D
D
A
B
D
A
C
A
C
B
B
A
A
B
D
D
B
B
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
B
A
A
C
A
D
B
C
A
B
A
D
A
A
A
D
B
C
A
D
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
D
D
C
D
B
C
D
A
B
D
C
D
C
D
B
A
B
C
B
C
| 1/8

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TỌA ĐỘ CỦA ĐIỂM, VECTƠ TRONG KHÔNG GIAN
MỨC NHẬN BIẾT VÀ THÔNG HIỂU CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm (
A 1;1;2) và B(3;1;0) . Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. (4; 2; 2) B. (2;1;1) C. (2; 0; 2  ) D. (1; 0; 1  )
Câu 2.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A3; 2; 
1 trên trục Ox có tọa độ là A. 0; 2  ;1 B. 3;0;0 C. 0;0  ;1 D. 0; 2;0
Câu 3.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm (
A 1; 2; 5) trên trục Ox có tọa độ là A. (0; 2; 0) B. (0; 0;5) C. (1; 0; 0) D. (0; 2;5)
Câu 4.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A3;5; 2 trên trục Ox có tọa độ là A. (0, 5; 2) . B. (0;5; 0) . C. (3; 0, 0) . D. (0, 0; 2) .
Câu 5.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm (
A 8;1; 2) trên trục Ox có tọa độ là A. (0;1; 0) B. (8; 0; 0) C. (0;1; 2) D. (0; 0; 2)
Câu 6.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M (2;1; 1
 ) trên trục Oz có tọa độ là A. 2;1;0. B. 0;0; 1  .
C. 2;0;0 . D. 0;1;0 .
Câu 7.Trong không gian Oxyz, . Điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm ( A 1;4;2) trên mặt phẳng (Oxy) ? A. (0; 4; 2) . B. (1; 4; 0) . C. (1; 0; 2) . D. (0; 0; 2) .
Câu 8.Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm ( A 1;2;3) trên mặt phẳng (Oxy) . Q 1;0;3 P 1;2;0 M 0;0;3 N 0;2;3 A. B. C. D.
Câu 9.Trong không gian Oxyz, điểm nào dưới đây là hình chiếu vuông góc của điểm ( A 3;5;2) trên mặt phẳng (Oxy) ? M 3;0; 2 0;0;2 Q 0;5; 2 N 3;5;0 A. B. C. D.
Câu 10.Trong không gian Oxyz, , hình chiếu vuông góc của điểm (
A 8;1;2) trên trục Ox có tọa độ là 0;1;0 8;0;0 0;1;2 0;0;2 A. . B. . C. . D. . Oxyz M 2;1;   1 Ozx
Câu 11.Trong không gian
, hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt phẳng có tọa độ là 0;1;0 2;1;0 0;1;  1 2;0;  1 A. . B. . C. . D. .
Câu 12.Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1
 ;2;3. Hình chiếu vuông góc của điểm A trên trục Oz là điểm A. Q  1  ;0;3.
B. M 0;0;3 .
C. P 0; 2;3 . D. N  1  ;0;0 .
Câu 13.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A2;3; 4 lên trục Ox là điểm nào dưới đây?
A. M 2;0;0 .
B. M 0;3;0 .
C. M 0;0; 4 .
D. M 0; 2;3 .
Câu 14.Trong không gian tọa độ Oxyz, tọa độ điểm G’ đối xứng với điểm G 5; 3
 ;7 qua trục Oy A. G 5  ;0; 7   . B. G 5  ; 3  ; 7   .
C. G5;3;7 . D. G 5  ;3; 7   .
Câu 15.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A2; 1  ;0 lên mặt
phẳng (P): 3x  2 y z  6  0 là A.(1;1;1). B.  1  ;1;  1 . C. 3;  2;  1 . D. 5;  3  ;1 .
Câu 16.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 2  ;1 trên Ox có tọa độ là Trang1 A.(0;0;1). B.(3;0;0). C.  3  ;0;0. D.(0;2;0).
Câu 17.Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 2;  
1 . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz là điểm A. M 3; 0; 0 M 0; 2; 0 M 0;0; 1  M 3; 2; 0 2   1   4   3   . B. . C. . D. .
Câu 18.Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 2
 ;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt phẳng
(Oxy) là điểm M có tọa độ A. M 1; 2  ;0. B. M 0; 2  ;3 .
C. M 1;0;3 . D. M 2; 1  ;0 .
Câu 19.Trong không gian Oxyz, điểm N đối xứng với điểm M 3; 1
 ;2 qua trục Oy A. N  3  ;1; 2   . B. N 3;1; 2  . C. N  3  ; 1  ; 2   . D. N 3; 1  ; 2   .
Câu 20.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1; 2; 3
  . Gọi M là hình chiếu vuông góc của
điểm A trên trục hoành. Tìm tọa độ điểm M . A. M 0; 2; 3   .
B. M 0; 2;0 . C. M 0;0; 3   .
D. M 1;0;0 .    a  3;  2;  1
b  1;1;  2 c  2;1;  3
Câu 21.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ , , ,
u  11;6;5. Mệnh đề nào sau đây đúng?                
A. u  2a  3b c .
B. u  2a  3b c .
C. u  3a  2b  2c .
D. u  3a  2b c .
Câu 22.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;2;0 và B 3
 ;0;4 . Tọa độ của véctơ  AB A. 4; 2  ; 4   . B.  4  ;2;4 . C.  1  ; 1  ;2 . D.  2  ; 2  ;4 .   
Câu 23.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM  2 j k . Tọa độ của điểm M là:
A. M 0; 2;  1 .
B. M 1; 2;0 .
C. M 2;1;0 . D. M 2;0;  1 .
Câu 24.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A1;3;5, B 2;0; 
1 , C 0;9;0. Tìm trọng
tâm G của tam giác . ABC
A. G 1;5; 2 .
B. G 1;0;5 .
C. G 1; 4; 2 .
D. G 3;12;6 . AB
Câu 25.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tam giác (2;3; 5), ABC biết (1; 2; 4),
C(3; 4;1) .Tìm toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC ?
A. G(2;1; 0) .
B.Ta có G 2; 1  ;0. C. G(18; 9  ;0) . D. G(6; 3  ;0) .
Câu 26.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1; 2;  
1 , B 2; 1; 3 , C  3  ; 5;  1 .
Tìm tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D  2  ; 8; 3 . B. D  2  ; 2; 5 . C. D  4  ; 8; 5 . D. D  4  ; 8; 3 .
Câu 27.Trong không gian tọa độ Oxyz , cho điểm A3; 2
 ;5. Hình chiếu vuông góc của điểm A trên
mặt phẳng tọa độ Oxz là
A. M 3;0;5 . B. M 3; 2  ;0 . C. M 0; 2  ;5.
D. M 0; 2;5 .
Câu 28.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A2; 2; 2 , B  3  ;5 
;1 , C 1; 1;  2 .
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC ?
A. G 2;5;  2 .
B. G 0; 2;  1 .
C. G 0; 2;3 .
D. G 0;  2;   1 .
Câu 29.Trong không gian cho ba điểm A5;  2; 0, B  2
 ; 3; 0 và C0; 2; 3 . Trọng tâm G của tam
giác ABC có tọa độ là A. 2;0;  1  .
B. 1;1;2 . C. 1; 2  ;1 . D. 1;1  ;1 . Trang2
Câu 30.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A 1
 ;2;3, B2;4;2 và tọa độ
trọng tâm G 0; 2 
;1 . Khi đó, tọa độ điểm C là: A. C  1  ;0; 2  .
B. C 1;0; 2 . C. C  1  ; 4  ;4 .
D. C 1; 4; 4 .
Câu 31.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I  5
 ;0;5 là trung điểm của đoạn MN , biết M 1; 4
 ;7 . Tìm tọa độ của điểm N . A. N  1  1;4;3 . B. N  1  1; 4  ;  3 . C. N  2  ; 2  ;6 . D. N  1  0;4;3 .      
Câu 32.Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ  ;
O i ; j; k  cho OA  2
i 5k . Tìm tọa độ điểm A . A. 5; 2  ;0. B.  2  ;0;5. C.  2  ;5;0. D.  2  ;5. 
Câu 33.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3;1;  0 và MN   1
 ;1;0. Tìm tọa độ của điểm N. A. N  2  ;0;0.
B. N 2;0;0 .
C. N 4;2;0 . D. N  4  ; 2  ;0 .
Câu 34.Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2; 
3 . Tìm tọa độ điểm A là hình chiếu vuông góc của A 1
lên mặt phẳng Oyz .
A. A 1; 0; 0 .
B. A 0; 2;3 .
C. A 1; 0;3 . D. A 1; 2; 0 . 1   1   1   1     a  1; 2; 3
  b  2;2;0   
Câu 35.Trong không gian Oxyz , cho ;
. Tọa độ vectơ c  2a  3b là:    
A. c  4; 1; 3 .
B. c  8; 2; 6 .
C. c  2;1;3 . D. c  4; 2  ; 6   .
Câu 36.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A(3; 2; ) 1 , B(1;- 1; ) 2 , C (1; 2;- ) 1 . Tìm uuur uuur uuur
tọa độ điểm M thỏa mãn OM = 2 AB - AC .
A. M (- 2;- 6; 4 . ) B. M (5;5; ) 0 . C. M (2;- 6; ) 4 .
D. M (- 2;6;- 4).
Câu 37.Với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có 3 đỉnh A1; 2
 ;3, B2;3;5,C 4;1; 2   . Tính tọa độ
trọng tâm G của tam giác . ABC  7 2  A. G 8;6; 3  0.
B. G 7; 2;6. C. G ; ; 2   .
D. G 6; 4;3 .  3 3     a  2; 1
 ;0 b  1;3;2 c   2  ; 4  ; 3  
Câu 38.Trong không gian Oxyz , cho 3 vec tơ , , . Tọa độ của    
u  2a  3b c .
A. 3; 7; 9 B.  5  ;  3; 9 C.  3  ;  7;  9 D. 5; 3;  9
Câu 39.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm M 3; 2
 ;3, I 1;0;4. Tìm tọa độ điểm N
sao cho I là trung điểm của đoạn MN.  7 
A. N 0;1; 2 . B. N 2; 1  ;   . C. N  1  ;2;5 . D. N 5; 4  ;2 .  2 
Câu 40.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 4   và B 3
 ;2;2. Toạ độ của  AB A.  2  ;4; 2   . B.  4  ;0;6 . C. 4;0; 6   . D.  1  ;2;  1 .     
Câu 41.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho u  3i  2 j  2k . Tìm tọa độ của u .    
A. u  2;3; 2  .
B. u  3; 2;2 . C. u  3; 2  ;2 . D. u   2  ;3;2 .
A1; 4; 2 B 4; 2;  3 C  3  ;1;5
Câu 42.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm , ,
. Tìm tọa độ đỉnh D
của hình bình hành ABCD . A. D  6  ;510 .
B. D 0;7;0 . C. D  6  ;5;10. D. G  2  ;1;3 . Trang3  
a  1; 2; 3 b  2; 1; 0     Câu 43.Cho ,
, với c  2a b thì tọa độ của c A.  4  ; 3; 3 B.  1  ; 3; 5 C.  4  ; 1; 3 D.  4  ; 3; 6
Câu 44.Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1; 2; 
3 . Hình chiếu của M lên trục Oy là điểm
A. R 1;0;0 .
B. S 0;0;3 .
C. P 1;0;3 .
D. Q 0; 2;0 . r r r r r
Câu 45.Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a = 2i + k - 3 j . Tọa độ r
của vectơ a A. 2;  3  ;1 .
B. 2;1; 3 .
C. 1;  3; 2 .
D. 1; 2;  3 .
Câu 46.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A2; 3; 4 , B 6; 2; 2 . Tìm tọa độ véctơ . AB    
A. AB  4;3; 4 .
B. AB  4; 1; 2 . C. AB   2  ;3;4 .
D. AB  4; 1  ;4 .
Câu 47.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A3; 2;  1 , B  1
 ; 0; 5 . Tìm tọa độ trung
điểm của đoạn AB .
A. I (2; 2; 6) .
B. I (1; 1; 1) .
C. I (2; 1; 3) .
D. I (1; 1; 3) .
Câu 48.Trong không gian Oxyz cho biết A 2  ;3;  1 ; B 2;1; 
3 . Điểm nào dưới đây là trung điểm của đoạn AB ?
A. M 0; 2; 2 .
B. N 2; 2; 2 .
C. P 0; 2;0 .
D. Q 2; 2;0.
Câu 49.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho các điểm M 1;  2;3 , N 3;0;   1 và điểm I
trung điểm của MN . Mệnh đề nào sau đây đúng?                
A. OI  2i j  2k
B. OI  4i  2 j k
C. OI  2i j k
D. OI  4i  2 j  2k
Câu 50.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A1; 2; 4 , B 2; 4;  
1 . Tìm tọa độ trọng tâm
G của tam giác OAB . A. G 1; 2  ;1 . B. G 2;1  ;1 . C. G 2;1  ;1 .
D. G 6;3;3 .
Câu 51.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A3; 2  ;3 và B 1
 ;2;5. Tìm tọa độ trung
điểm I của đoạn thẳng AB . A. I 2; 2  ;  1 . B. I  2  ;2;  1 .
C. I 1;0; 4 .
D. I 2;0;8 .
Câu 52.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm K 2; 4;6 , gọi K là hình chiếu vuông góc của
K lên Oz , khi đó trung điểm của OK có tọa độ là:
A. 0; 2;0 .
B. 0;0;3 .
C. 1;0;0 . D. 1; 2;3 .
Câu 53.Cho tam giác ABC , biết A1; 2
 ;4, B0;2;5, C 5;6;3 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC
A. G 6;3;3 .
B. G 2; 2; 4 .
C. G 4; 2; 2 .
D. G 3;3;6 .
Câu 54.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;5;3 và M 2;1; 2 . Tìm tọa độ điểm
B biết M là trung điểm của đoạn AB .  1 1 
A. B 5;  3;  7 . B. B  4  ;9;8 .
C. B 5;3;  7 . D. B ;3;   .  2 2     
u   i j
Câu 55.Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ của véc tơ 6 8 4k .    
A. u  6;8; 4 .
B. u  3; 4; 2 .
C. u  6;8; 4 .
D. u  3; 4; 2 .     
Câu 56.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ u biết u  2i  3 j  5k .     A. u  5; 3  ;  2 . B. u  2; 3  ;  5 .
C. u  2;5;  3 . D. u   3  ;5;  2 . Trang4
Câu 57.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 1
 ;2;0 , B3;1;2 , C  2  ;0  ;1
. Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là: A. G 0; 1  ;  1 .
B. G 1;0;  1 .
C. G 0;1;   1 . D. G 0;1  ;1 . r r r uuur
Câu 58.Trong không gian với hệ tọa độ  ,
O i, j, k  , cho OM 2; 3; 
1 . Khẳng định nào sau đây là đúng? uuur r r r uuur r r r
A. OM  2i  3 j k . B. M  2  ;3;  1 . C. M  1  ; 3;2 .
D. OM  2i 3 j k .       
Câu 59.Trong không gian Oxyz , cho OA 3i 4 j
5k . Tọa độ điểm A A. A 3  ; 4  ;5 . B. A3; 4; 5   . C. A 3  ;4;5 .
D. A3;4;5 .
Câu 60.Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 2
 ;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng
Oyz là điểm M. Tọa độ của điểm M A. M 1; 2  ;0. B. M 0; 2  ;3 .
C. M 1;0;0 .
D. M 1;0;3 .
Câu 61.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 2  ;4;  1 , B 1;1; 6   , C 0; 2  ;3
. Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  1 5 5   1 2   1 2  A. G  ; ;    B. G  ;1;    C. G  1  ;3; 2   D. G ; 1  ;    2 2 2   3 3   3 3 
Câu 62.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 3   và B3; 2  ; 
1 . Tọa độ trung điểm đoạn
thẳng AB là điểm A. I 2;0; 2   . B. I 1;0; 2   . C. I 4;0; 4   . D. I 1; 2   ;1 .
Câu 63.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1; 2 
;1 , B 2;1;3 , C 0;3; 2 . Tìm tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC .  1 2 2 
A. G 1;2;2 .
B. G 0;6;6 . C. G ; ;   .
D. G 3;6;6 .  3 3 3 
Câu 64.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;3; 4 , B  2  ;3;0 , C  1
 ; 3;2 . Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  2   2   2  A. G  2  ;1;2. B. G  ; 2; 2   . C. G  ;1; 2   . D. G  ;1;1  .  3   3   3 
Câu 65.Trong không gian vói hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;0; 2
 , B2;1;  1 , C 1; 2  ;2 . Tìm tọa
độ trọng tâm G của tam giác ABC .  4 1 1   1 1 1   4 1 1  A. G ;  ;    . B. G ;  ;    . C. G 4; 1  ;  1 . D. G  ; ;  .  3 3 3   3 3 3   3 3 3    
Câu 66.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M thoả mãn OM  2
k j . Tìm toạ độ điểm M . A. M  2  ;1;0. B. M 1;0; 2  . C. M 1; 2  ;0. D. M 0;1; 2  .
Câu 67.Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc trục Oy ?
A. M 0;0;3 .
B. M 0; 2  ;0 . C. M  1
;0;2 .
D. M 1;0;0 . A 2  ; 3;  1 , B 3; 0;  1 C 6; 5; 0
Câu 68.Cho hình bình hành ABCD với ,
. Tọa độ đỉnh D A. D 1; 8; 2   .
B. D 11; 2; 2 .
C. D 1; 8; 2 . D. D 11; 2; 2   .      
Câu 69.Trong không gian Oxyz, với hệ tọa độ O;i; j; k cho OA  i  3k . Tìm tọa độ điểm A A.  1  ;0;3 B. 0; 1  ;3 C.  1  ;3;0 D.  1  ;3
Câu 70.Trong không gian Oxyz, cho điểm M  1
 ;2;3. Tọa độ hình chiếu của M trên trục Ox là: A.  1  ;2;0 B.  1  ;0;0
C. 0; 0; 3 D. 0; 2; 0 Trang5    
Câu 71.Trong không gian Oxyz, cho vectơ OM i  3 j  4k . Gọi M’ là hình chiếu vuông góc của M
trên mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ trong hệ tọa độ Oxyz là
A. 1;  3;0
B. 1; 4;  3
C. 0; 0; 4 D. 1; 4; 0  2 
Câu 72.Cho ba điểm A3,1,0; B2,1, 
1 ; C x, y, 
1 . Tính x, y để G 2, 1  ,   là trọng tâm tam  3  giác ABC
A. x  2, y  1
B. x  2, y  1  C. x  2  , y  1 
D. x  1, y  5 
Câu 73.Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết A1,0,0 ; B0,0,  1 ; C 2,1,  1 . Tọa độ điểm D là: A. 3,1,0 B. 3; 1  ;0 C.  3  ;1;0 D. 1; 3; 0
Câu 74.Cho ba điểm A2, 1  ,  1 ; B3, 2  , 
1 . Tìm điểm N trên x’Ox cách đều A và B.
A. 4; 0; 0 B.  4  ;0;0
C. 1; 4; 0 D. 2;0; 4
Câu 75.-Trong không gian Oxyz, điểm M nằm trên mặt phẳng (Oxy) , cách đều ba điểm A2, 3  , 
1 , B0; 4; 3 ,C 3
 ; 2; 2 có tọa độ là:  17 49   4 13  A.  ; ; 0  B.  3  ; 6  ;7 C.  1  ; 1  3;14 D.  ; ; 0   25 50   7 14  ( A 2;  ( B 1; 3;  C(5; 3; 4)
Câu 76.Trong không gian Oxyz, cho ba điểm 1;1) , 1) và . Tính tích vô hướng   hai vectơ A . B BC .         A. A . B BC  48 . B. A .
B BC  48 . C. A . B BC  52 . D. A . B BC  52 .
Câu 77.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M(1; 5; 3) , N(7; 2; 5) . Tính độ dài đoạn MN. MN MN MN MN A. 13 . B. 3 13 . C. 109 . D. 2 13 .
Câu 78.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2;3 và B 5; 2;0 . Khi đó:    
A. AB  61 .
B. AB  3 .
C. AB  5 . D. AB  2 3 .
Câu 79.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 3; 2   ;1 , N 0;1;   1 . Tìm độ dài của
đoạn thẳng MN .
A. MN  22 .
B. MN 10 .
C. MN  22 . D. MN  10 .
Câu 80.Trong không gian Oxyz , cho A1;1; 3   , B3; 1  
;1 . Gọi M là trung điểm của AB , đoạn OM có độ dài bằng. A. 2 6 . B. 6 . C. 2 5 . D. 5 .
Câu 81.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2  ; 
1 và B 1;4;3 . Độ dài đoạn AB là: A. 3 . B. 2 3 . C. 6 . D. 2 13 .
Câu 82.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;2;3 , B1;0;2 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 29 . B. 5 . C. 9 . D. 3 .     
Câu 83.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho vectơ u  2i  3 j  6k . Tìm độ dài của vectơ u .    
A. u  5 .
B. u  49 .
C. u  7 . D. u  5 .    
Câu 84.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  3; 2;  1 , b   2  ;0 
;1 . Độ dài a b là: A. 2 . B.1. C. 2 . D. 3 .
Câu 85.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1;  
1 , B 1; 2;3 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 22 . B. 3 2 . C.18 . D. 3 . Trang6
Câu 86.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2; 1
 ;2 . Tính độ dài đoạn thẳng OM .
A. OM  9 .
B. OM  3 .
C. OM  3. D. OM  5 .
Câu 87.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A3; 1 
;1 . Gọi A là hình chiếu của A lên
trục Oy . Tính độ dài đoạn OA . A. OA  1  .
B. OA  10 .
C. OA  11 . D. OA 1.
Câu 88.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 1; 2 và B 2; 1; 
1 . Độ dài đoạn AB bằng A. 6 . B. 2 . C. 6 . D. 2 .
Câu 89.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A1;1;  1 , B  1
 ;1; 0, C 3;1; 2 .
Chu vi của tam giác ABC bằng: A. 4  5 . B. 4 5 . C. 3 5 . D. 2  2 5 .         
Câu 90.Trong không gian với hệ tọa độ  ;
O i ; j; k  , cho hai vectơ a  2; 1
 ;4 và b i 3k . Tính a.b .         A. . a b  1  1. B. . a b  1  3. C. . a b  5 . D. . a b  1  0 .   
Câu 91.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vec tơ a   1
 ;1;0 ; b  1;1;0 và c  1;1;  1 .
Mệnh đề nào dưới đây sai?      
A. a b .
B. a  2 .
C. c b . D. c  3 . r r
Câu 92.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai véc tơ a  1;2;2 , b   1  ;0;  1 . Góc giữa hai r r
véc tơ a b bằng A. 45 . B. 60 . C.120 . D.135 .   
Câu 93.Trong không gian Oxyz , cho ba véctơ a   1
 ;1;0 , b  1;1;0 , c  1;1;  1 . Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào sai?      
A. a  2 .
B. b a .
C. b c . D. c  3 .   u   1  ;3;2 v   3  ; 1  ;2  
Câu 94.Trong không gian Oxyz , cho ,
khi đó u.v bằng A.10 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .  
Câu 95.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a  0;3; 
1 , b  3;0;   1 . Tính   cos  , a b .         A.a b 1 cos ,  . B.a b 1 cos ,   . C.a b 1 cos ,  . D.a b 1 cos ,   . 100 10 10 100  
Câu 96.Cho a   2  ;0; 
1 , b  1; 3;  2 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng ?     A.  ,
a b   3  ; 3; 6   . B.  ,
a b  3; 3;  6   . .     C.  ,
a b  1; 1;  2   . D.  ,
a b   1  ; 1; 2   .  
Câu 97.Cho a   2  ;0; 
1 , b  1; 3;  2 . Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng?     A.  ,
a b  1; 1;  2   . B.  ,
a b   3  ;  3;  6   .     C.  ,
a b   1  ; 1; 2   . D.  ,
a b  3; 3;  6   .  
a  1;0; 3 b  2;1; 2   Câu 98.Cho ;
. Khi đó a;b   có giá trị là A. 8 . B. 3 . C. 74 . D. 4 .  
Câu 99.Góc tạo bởi hai véc tơ a  2;2;4;b  2 2; 2  2;0 bằng A. 45 . B. 90 . C.135 . D. 30 . Trang7     
Câu 100.Trong không gian Oxyz, cho hai vector a  a , a , a ,b b ,b ,b khác 0 . cos , a b là biểu 1 2 3   1 2 3 thức nào sau đây?
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b A. 1 1 2 2 3 1   . B. 1 2 2 3 3 1   . C. 1 1 2 2 3 3   . D. 1 3 2 1 3 2   . a . b a . b a . b a . b ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 B B C C B B B B D B D B A B B B C A C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B B A C B D A B D A A B B B B A C D C B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 C C D D A B D A C A C B B A A B D D B B 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 B A A C A D B C A B A D A A A D B C A D 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 D D C D B C D A B D C D C D B A B C B C Trang8