1000 Từ vựng Toeic Phần Listening Chi tiết - ETS 2023 VOCA pages 1 - 33| Trường Đại học sư phạm kỹ thuật TP Hồ Chí Minh

1000 Từ vựng Toeic Phần Listening Chi tiết - ETS 2023 VOCA pages 1 - 33. Reach, adjust, point, load, bend, lean . Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

1000 TỪ V1000 TỪ V1000 TỪ V
TOEICTOEICTOEIC
LISTENINGLISTENING LISTENING
VUI LÒNG KHÔNG CHIA S
ETS VOCA
2023
t
Người đàn ông ang c ng gđ m 1 miế
rich
chén
wallet : ví
xe cút kít, rùa
đ
đ đư
đư
đư đ
Các kệ sách đang được lắp ráp.
Đám đông đang tập trung bên sườn đồi.
Vài chiếc thuyền đang trôi trên mặt nước.
trôi nổi trên đại dương
trôi nổi trong cảng
trôi qua một bến tàu
Một cánh đồng cỏ đang được cắt.
ĩ đ
ư
ế đ ư
ư đ đ
đ ă
đ đư
ư đ
ế đư ế ế
đ ư
ế đư ế
đ đ
ư đ
đ đư đ
đ ư
đư đ
đ đ
đư đ ă
đư đ đ
đư đ đĩ
ư đ đ
đ
đ đư
ư đ đ ế
đ
ư đ đ đ ă đư
ă ư
ă
đ ư
ư đ đơ
ơ
đ ế
ế
ă
ư
đư ế ư
ế
ế
ế ư
ư đ đ ư
đ đ
ư
đư đư
ư đ ế
đ ơ
ă
ư đ ế ă
vn hành máy móc nhà máy
ế đư đ
ế
ế
đ
đ ĩ
ế
đ ư đ
đ đư
đ ă ế
đ
ă
ất đố ế
đã đượ ất đố
ồng, đố
đố được đặ
ế ộp đượ ế
Lưu trữ dướ
ặt lên, rước, đón
Các công nhân đang thu dọ
đồ
Ngườ đang phụ ữa ăn.
đồ
Vài người đang lên máy bay.
Người đàn ông đang dỡ
Đóng khung, lên khung
ấy đang đông khung môt tác phẩ
ức tranh được đóng khung
Đặ
ếc nĩa đang đặ ững đĩa thức ăn.
ngơi, ngủ
ọi người đang nghỉ ngơi dướ
| 1/34

Preview text:

VUI LÒNG KHÔNG CHIA S 1000 TỪ VỰ V TOEIC LISTENING G ETS VOCA 2023
Người đàn ông đang cầm 1 miếng gỗ t rich chén wallet : ví xe cút kít, rùa ể ứ đ ắ ỉ ắ ỉ đ ặ đườ đườ đườ đ
Các kệ sách đang được lắp ráp. ậ ợ ụ ọ ạ
Đám đông đang tập trung bên sườn đồi.
Vài chiếc thuyền đang trôi trên mặt nước.
trôi nổi trên đại dương
trôi nổi trong cảng
trôi qua một bến tàu
Một cánh đồng cỏ đang được cắt. ắ ỏ ắ ằ ắ ỏ ĩ đ ướ ế đ ườ ườ đ đ ộ ỗ đổ ă ố đ đượ ườ ụ ữ đ ế đượ ế ế ộ đ ướ ụ ậ ế đượ ế ố đị để ườ ụ ữ đ ỏ ẫ đ đượ đố đ ườ đượ đặ đặ để ố đượ đặ ă đượ đặ ủ đ đượ đặ đĩ ườ ụ ữ đ đố ặ ớ ặ đồ ộ đ đườ ườ đ đứ ế ấ đ ổ ắ ườ đ đạ đ ă đườ ă ư ă đ ườ ườ đ ự đơ ự ổ ờ ơ ọ đ ế ế ă ườ đượ ế ặ ướ ự ả ế ả ế ế ườ ườ đ đ ườ ộ đ đ ườ đượ ở ả đườ ườ ụ ữ đ ế ủ đự ồ ơ ệ ở ă ườ ụ ữ đ ộ ố ế ị ă
vận hành máy móc nhà máy ế ộ đượ ấ đố ấ đố ế ế ả đ ĩ ế ấ đ ỳ ướ ấ đ ọ đ ộ ọ đườ đ ộ ă ế đ ể ừ ự ă ừ ự ừ ự Ừ Ự ất đố ế
ộ ố ấ ờ đã đượ ất đố ồng, đố ộ đố ỗ được đặ ữ ấ ự ấ ữ ộ ố ế ộp đượ ế Lưu trữ dướ ồ
ặt lên, rước, đón
Các công nhân đang thu dọ ộ ố đồ ấ ố Ngườ ụ ữ đang phụ ụ ữa ăn. ụ ứ ụ đồ ả
Vài người đang lên máy bay.
Người đàn ông đang dỡ
Đóng khung, lên khung
ấy đang đông khung môt tác phẩ
ức tranh được đóng khung Đặ ếc nĩa đang đặ ững đĩa thức ăn. ỉ ngơi, ngủ
ọi người đang nghỉ ngơi dướ