126 bài tập trắc nghiệm hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai có đáp án – Phan Phước Bảo

Tài liệu gồm 10 trang tuyển chọn 126 bài tập trắc nghiệm hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai thuộc chương 2 Đại số 10 có đáp án, tài liệu do thầy Phan Phước Bảo biên soạn.

Môn:

Toán 10 2.8 K tài liệu

Thông tin:
10 trang 1 năm trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

126 bài tập trắc nghiệm hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai có đáp án – Phan Phước Bảo

Tài liệu gồm 10 trang tuyển chọn 126 bài tập trắc nghiệm hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai thuộc chương 2 Đại số 10 có đáp án, tài liệu do thầy Phan Phước Bảo biên soạn.

51 26 lượt tải Tải xuống
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 1/10
ÔN TẬP CHƯƠNG 2_ĐẠI SỐ 10
Câu 1: Cho hàm số
2
12
32 2
xx khix
y
xkhix


Tính giá trị của hàm số tại
1x 
A. 1 B. -1 C. 5 D. 3
Câu 2: Cho hàm số
2
34yx x
. Khẳng định nào sau đây
sai?
A. Hàm số luôn đồng biến trên
3
4;
2




. B. Hàm số luôn đồng biến trên R.
C. Hàm số luôn nghịch biến trên
3
;
2




. D. Hàm số luôn nghịch biến trên
1; 
.
Câu 3: Cho hàm số
2
43
y
xx
, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2
và nghịch biến trên khoảng
2;
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;1 và đồng biến trên khoảng
1;
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;2
và đồng biến trên khoảng
2;
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;2
và đồng biến trên khoảng
2;
Câu 4: Xác định hàm số y = ax + b biết đồ thị của vuông góc với đường thẳng
:31dy x
đi qua
điểm
M( 3;0)
A.
31yx
B.
31yx
C.
1
1
3
yx

D.
1
1
3
yx

Câu 5: Xác định parabol

cbxaxyP
2
: biết

P đi qua điểm

0;8A và có đỉnh

12;6 I ?
A. 96363
2
xxy B. 96363
2
xxy C. 96363
2
xxy D. 96363
2
xxy
Câu 6: Hàm số
11
11
xx
xx
y
là hàm số:
A. lẻ B. không chẵn, không lẻ
C. chẵn D. vừa chẵn, vừa lẻ
Câu 7: Xác định (P):
2
yax bxc. Biết (P) tung độ đỉnh bằng -4, cắt trục hoành tại điểm hoành
độ bằng 5 và đi qua M(2;-3).
A.
2
65yx x B.
2
45yx x C.
2
65yx x D.
2
45yx x
Câu 8: Đường thẳng

đi qua

2; 1A
vuông góc với đường thẳng

1
:1
3
d
y
x
có phương
trình là:
A.
15
33
yx
B.
37yx
C.
37yx
D.
11
33
yx
Câu 9: Cho đường thẳng d :
23yx
và 3 điểm
1; 5 ; 2; 7 ; 0; 3AB C
. Chọn mệnh đề đúng
A.
Bd
B.
Cd
C.
Bd
D.
A
d
Câu 10: Cho hàm số y = ax + b (a 0). Mênh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên R khi a < 0; B. Hàm số đồng biến trên R khi a > 0;
C. Hàm số đồng biến trên R khi x <
b
a
. D. Hàm số đồng biến trên R khi x >
b
a
;
Câu 11: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A(-1; 2) và B(3; 1) là:
A. y =
37
22
x
; B. y =
31
22
x

. C. y =
7
44
x
; D. y =
1
44
x
;
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 2/10
Câu 12:
Cho hàm số
1;0
;0
xx
y
xx

Tính giá trị của hàm số tại
3x 
A. -4 B. -2 C. 4 D. 2
Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
:
A.
23yx
B.
2yx
C.
3yx
D.
2y
Câu 14: Phương trình đường thẳng
yaxb
qua

2;5A và song song với đường thẳng
32yx
là :
A.
31yx
B.
31yx
C.
32yx
D.
31yx
Câu 15: Cho hàm số 484
2
xxy . Trục đối xứng của đồ thị hàm số là:
A.
2y
B.
2x
C.
1x
D.
1y
Câu 16: TXĐ của hàm số
312yx x
A.
1
;3;
2

 

B.
D 
C. DR D.

1
;3;
2

 


Câu 17: Hàm số
11
11
x
x
y
x
x


A. vừa là hàm số chẵn vừa là hàm số lẻ B. hàm số không chẵn không lẻ.
C. hàm số chẵn D. hàm số lẻ
Câu 18: Tọa độ đỉnh I của parabol (P): y = -x
2
+ 4x là:
A. I(-2; -12); B. I(1; 3). C. I(-1; -5); D. I(2; 4)
Câu 19: Parabol ( P ) :
2
3yax bxđi qua điểm
1; 9A
trục đối xứng
2x 
phương trình
là:
A.
2
283yx x B.
2
83yx x C.
2
283yx x D.
2
283yxx
Câu 20: TXĐ của hàm số
1
2
y
x
là:
A.
\{-2}
B.
(;2)
C.
\{2}
D.
(2; )
Câu 21: Tung độ đỉnh I của parabol (P): y = -2x
2
- 4x + 3 là:
A. _ B. 1 C. -1 D. 5
Câu 22: Cho hàm số y =
2
2
, x (- ;0)
1
x+1 , x [0;2]
1 , x (2;5]
x
x


.
Tính y(4), ta được kết quả :
A.
2
3
B. 3 C. 5 D. 15
Câu 23: TXĐ của hàm số
2
x
y
x
là :
A.
\0DR
B.
\2DR
C.
DR
D.
\2DR
Câu 24: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số chẵn?
A. 22yx x B.
2
23x
y
x
C.
3
21yxx D.
11yx x
Câu 25: Xác định hàm số
baxy
biết đồ thị của đi qua điểm
4;1A
cắt trục hoành tại điểm
hoành độ bằng -3.
A.
62 xy
B.
62 xy
C.
62 xy
D.
62 xy
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 3/10
Câu 26:
Cho hàm số
2
263yx x có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là:
A.
3x 
B.
3
2
y 
C.
3
2
x 
D.
3y 
Câu 27: Xác định hàm số bậc hai
2
,yax bxc
biết đồ thị của đỉnh
1; 2I
và đi qua
0;4 ?M
A.
2
24yx x
B.
2
244yx x
C.
2
244yx x
D.
2
24yx x
Câu 28: Tập xác định của hàm số
1
2
y
x
là:
A.
0;D  B.
0; \{4}D  C.
0; \{2}D  D.
0; \ {4}D 
Câu 29: Biết đồ thị hàm số
2
yx bxc
(với
0b ) là parabol đi qua
(0;2)K
và tung độ của đỉnh là
1
.
Hỏi
A
bc bằng
A. 0 B. 2 C. -1 D. 4
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
R
A. 1
y
x B.
1yx
C.
1yx
D.
y
x
Câu 31: Cho hàm số
42
() 3 2yfx xx . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. y = f(x) là hàm số không có tính chẵn lẻ B. y = f(x) là hàm số chẵn
C. y = f(x) là hàm số lẻ D. y = f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 32: Gọi
00
(; )Sx y toạ độ đỉnh của đồ thị hàm số
2
22yx x. Hỏi
00
2
A
xy bằng
A. 2 B. 11 C. 4 D. 3
Câu 33: Tập xác định của hàm số
2
26
1

x
yx
x
là:
A.
;1 3; 
B.
;1 3; 
C.
1; 3
D.
Câu 34: Hàm số
2
45yx x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số giảm trên
2; 
B. Hàm số tăng trên
2; 
C. Hàm số tăng trên

;9 D. Hàm số tăng trên
;5
Câu 35: Tọa độ đỉnh I của parabol (P):
2
241yx x là:
A.

I2;1 B.

I1; 1 C.

I1;1 D.

I0;1
Câu 36: Viết phương trình của Parabol:
2
yax bxc biết Parabol đi qua đim

8; 0A
đỉnh
6; 12I
A.
2
12 9yx x
B.
2
12 9yx x
C.
2
33696yxx
D.
2
33696yx x
Câu 37: Cho hàm số
2
2
y
xx
, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng

1; 
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng

;1
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;2 D. Hàm số đồng biến trên khoảng

1; 
Câu 38: Cho hàm số y = x
2
- 4x + 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nghịch biến trên khoảng

;2
và đồng biến trên khoảng

2;
B. Nghịch biến trên khoảng

;0
và đồng biến trên khoảng

0;
C. Đồng biến trên khoảng

;2
và nghịch biến trên khoảng

2;
D. Đồng biến trên khoảng

;0
và nghịch biến trên khoảng

0;
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 4/10
Câu 39:
Viết phương trình đường thẳng
():dyaxb
biết d song song với đường thẳng
23yx
và
đi qua điểm
(1; 4)A
A.
26yx
B.
26yx
C.
22yx
D.
22yx
Câu 40: Cho (P)
2
43yx x. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số?
A.
(1;1)
B.
(3;3)
C.
(1; 0)
D.
(2;1)
Câu 41: Cho hàm số
23yx
. Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số?
A.
1
3; 0M
B.
4
2; 1M
C.
2
1;1M
D.
2
1; 1M
Câu 42: Phương trình Parabol ( P ) :
2
2yax bx đi qua điểm
1; 1M
và có trục đối xứng 2x là:
A.
2
22yx x B.
2
42yx x C.
2
22yxx D.
2
32yx x
Câu 43: Phương trình đường thẳng qua
2;5A
3; 4B là :
A.
123
55
yx
B.
123
55
yx
C.
123
55
yx
D.
123
55
yx
Câu 44: Tập xác định của hàm số
32yx
là:
A.
3
;
2



B.
C.
3
;
2



D.
0;
Câu 45: Tập xác định của hàm số y =
2
1
3
x
xx

là:
A. R B.

;1
C. R\ {1 } 
Câu 46: Tọa độ giao điểm của đường thẳng
21yx
và (P)
2
23yx x
A.
2;5 ; 2; 3 B.
2;5 ; 2;3 C.

2;5 ; 2; 3 D.

2;5 ; 2; 3
Câu 47: Hàm số
2yx
:
A. Nghịch biến trên B. Đồng biến trên
C. Đồng biến trên
(;2)
D. Đồng biến trên
(2; )
Câu 48: Biết đồ thhàm số
yaxb
đường thẳng đi qua
(5; 4)K
vuông góc với đường thẳng
4yx
. Hỏi
2
A
ab
bằng
A. 0 B. -2 C. 1 D. -1
Câu 49: Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số
2
321yx x
A.
1;1C B.
(0;2)D
C.

0;1A D.

1; 7B
Câu 50: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A.
42
232yx x B.
33yxx
C.
3
231yx x D.
33yx x
Câu 51: Hàm số
2
32yx x đồng biến trên khoảng nào dưới đây:
A.
;2
B.
2; 2
C.
1; 
D.

2; 4
Câu 52: Cho hàm số
2
4 - 2x , x > -1
()
- 3 , x -1
fx
x
. Giá trị của f( 2) là:
A. -7 B. 8 C. 1 D. 0
Câu 53: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên
A.
23yx
B.
2yx
C.
2y
D.
3yx
Câu 54: Cho hàm số
31yx
. Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số:
A.
(0; 1)
B.
(0;1)
C.
(1; 2)
D.
(2;5)
Câu 55: Tọa độ đỉnh của (P)
2
43yx x
A.
2;5I
B.
2; 1I
C.
4; 1I
D.
2;0I
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 5/10
Câu 56:
Tập xác định của hàm số
2
1
x
y
x
là:
A.
\1
B.
\2
C.
\2
D.
\1
Câu 57: Cho hàm số
2
23yxx. Đồ thị của hàm số đi qua điểm nào dưới đây?
A.

0; 3A
B.
1; 3A
C.

3; 0A
D.

1; 0A
Câu 58: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn:
A. () 1 2fx x B.
3
()
f
xxx C. () 2fx x D. ()
f
xxx
Câu 59: TXĐ của hàm số
11yx x
là:
A.
DR
B.
;1 1;  C.
1; 1D  D.
1; 1D 
Câu 60: Đồ thị của hàm số nào dưới đây đi qua điểm
1; 2 ?M
A.
2
244yx x
B.
2
234yx x
C.
2
24yxx
D.
2
243
y
xx
Câu 61: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ?
A. y = x
3
– x B. y = x
3
+ x C. y =
1
x
D. y = x
3
+ 1
Câu 62: Cho hàm số
3
()
f
xx . Tính
(1) ()
A
fn f n
với
;1 100nN n
.
A. 1030300A B. 1030302A C. 1030303A D. 1030301A
Câu 63: Cho hàm số
22
52 2
xkhix
y
xkhi x


. Tính giá trị của hàm số tại
4x
A.
43y 
B.

46y
hoặc
43y 
C.
46y D.
43y
Câu 64: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ?
A.
2
32yx x
B.
3
23yx x
C. 3yx D.
3
41yx
Câu 65: Tập xác định của hàm số
32
y
x
là:
A.
3
;
2



B.
3
;
2



C.
D.
0; 
Câu 66: Tập xác định của hàm số
1
2
y
x
là:
A.
2;D 
B.
\{2}DR
C.
[2; )D 
D.
;2D 
Câu 67: Cho hàm số 123
2
xxy . Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
 ;
3
1
B.
 ;
3
2
C.
3
1
;
D.
3
2
;
Câu 68: Tọa độ giao điểm của đường thẳng
1yx
và (P)
2
21yx x:
A.
0;1 ; 3; 2
B.
1; 1 ; 3; 2
C.
0; 1 ; 3; 2
D.
0; 1 ; 3; 2
Câu 69: Chọn mệnh đề đúng
A. Hàm số
23yx
giảm trên R B. Hàm số
31
3
x
y
giảm trên R
C. Hàm số
1
3
yx
giảm trên R D. Hàm số
10y 
giảm trên R
Câu 70: Tập xác định của hàm số
2
1
x
y
x
là:
A.
\1 B.
\2 C.
\2 D.
\1
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 6/10
Câu 71:
Tập xác định của hàm số
xxy 22
là:
A.
2;D B.
2;2D C.

2;2D D.
 ;2D
Câu 72: Cho hàm số
2
3
x
y
x
. Tìm tập xác định của hàm số?
A.
\3DR B.
\3DR C. DR D.
\0DR
Câu 73: Hàm số
22
||
x
x
y
x

là:
A. Hàm số không chẵn không lẻ B. Hàm số chẵn
C. Hàm số lẻ D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 74: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số
2
243yx x:
A.

2; 1 B.
1; 3 C.
1;1 D.

2;2
Câu 75: Hàm số
2
2
3
1
53
x
xx
y
là hàm số:
A. vừa chẳn, vừa lẻ B. lẻ
C. chẳn D. không chẳn, không lẻ
Câu 76: Cho hàm số
1yx
. Tìm tập xác định của hàm số?
A.
1;D 
B.
\1DR
C.
;1D 
D.
1;D 
Câu 77: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.
A.
() 1yfx x
B.
3
() 2 1yfx x x
C.
42
() 2 3yfx x x D.
43
() 2 3yfx x x
Câu 78: Gọi
00
(; )Sx y
là toạ độ đỉnh của đồ thị hàm số
2
22yx x . Khi đó
0
y
bằng
A. -1 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 79: Đô thị hàm số y = -
3
4
x + 3 đi qua điểm nào sau đây ?
A. (1;
9
4
) B. (1; -
9
4
) C.
418
;
77




D.
418
;
77



Câu 80: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
1yx
A.
(0;1)I
B.
(0; 1)I
C.
(1;1)I
D.
(1; 0)I
Câu 81: Hàm số
3
yx x là:
A. Hàm số không chẵn không lẻ B. Hàm số lẻ
C. Hàm số chẵn D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 82: Cho hàm số
2
22yx x. Khẳng định nào sau đúng?
A. Đồ thị của hàm số có đỉnh

1; 4I
. B. Đồ thị hàm số có tung độ đỉnh

1; 3I
.
C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: 1
x
. D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: 1x  .
Câu 83: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn?
A.
3
4
2
x
y
x
B. 11yx x C.
42
23
y
xxx
D.
33
y
xx
Câu 84: Cho Parabol
2
43yx x. Tọa độ đỉnh I của Parabol là:
A.
2;17I
B.
2; 1I
C.
2;3I
D.
1; 0I
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 7/10
Câu 85:
Cho hàm số
xy
3
2
2
. Khẳng định nào sau đây đúng:
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0;
C. Hàm số đồng biến trên R D. Hàm số nghịch biến trên R
Câu 86: Cho hàm số y = f(x) = x
2
- 2x + 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. nghịch biến trong (-∞; -1) B. đồng biến trong (3; +∞).
C. đ
ồng biến trong (1; +∞)
D. ngh
ịch biến trong (1; +∞)
Câu 87: Tung độ đỉnh của (P)
2
343yxx
A.
2
3
B.
4
3
C.
13
3
D.
13
3
Câu 88: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số 23yx:
A.
1; 2 B.
1; 0 C.

0; 1 D.

1; 1
Câu 89: Tập xác định của hàm số
1
123
2
x
xx
y
là:
A.
1\RD B.
0\RD C.
1\ RD D.
3
1
\RD
Câu 90: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số lẻ?
A.
2
23yx B.
2
yx C.
3
21yx D.
y
x
Câu 91: Tập xác định của hàm số
322
2
3
63
22
xx
x
x
xy
là:
A.

2\;
2
3
D
B.
 ;
2
3
D
C.

2\;
;2
3
D
D.
2\RD
Câu 92: Cho hàm số
2
42yx x . Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây ?
A.
(2; )
B.
(2; )
C.
(;2)
D.
(;2)
Câu 93: Điểm
3;1M thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây?
A.
5 xy
B.
23 xy
C.
12 xy
D.
22 xy
Câu 94: Cho hàm số
21 0
()
12 0
xkhix
yfx
xkhix



. Khi đó,
(2)f
bằng
A. 1 B. 3 C. 5 D. -3
Câu 95: Hàm số
21, 0
()
3, 0
xx
yfx
xx



. Tính giá trị
(3)?f
A. -5 B. 7 C. 0 D. 6
Câu 96: Cho hàm số
25yx
. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số?
A.
5; 0A
B.
1; 5A
C.
7;1A
D.
0;5A
Câu 97: Parabol y = ax
2
+ bx + c đi qua A(0; -1), B(1; -1), C(-1; 1) có phương trình là:
A. y = x
2
- x -1 B. y = x
2
+ x -1 C. y = x
2
+ x + 1 D. y = x
2
- x + 1
Câu 98: TXĐ của hàm số
32yx
là :
A.
3
;
2
D



B.
3
;
2
D



C.
3
;
2
D



D.
3
;
2
D



Câu 99: Cho hàm số
1
5
2
yx
. Chọn khẳng định đúng.
A. Hàm số luôn đồng biến trên
10;
B. m số luôn đồng biến trên R.
C. Hàm số luôn đồng biến trên
;10
D. m số luôn nghịch biến trên R.
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 8/10
Câu 100: Cho hàm số

3
23
khi 2
1
3 khi 2
x
x
x
yfx
xx x


. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
20f  B.

03f C.

12f  D.
22f
Câu 101: Hàm số
2
44 2yxx x
A. hàm số không chẵn không lẻ. B. hàm số chẵn
C. hàm số lẻ D. vừa là hàm số chẵn vừa là hàm số lẻ
Câu 102: Cho parabol

46:
2
xxyP . Đỉnh của
P
có toạ độ là:
A.
5;3
B.
5;3
C.
5;3
D.
5;3
Câu 103: Xác định hàm số
,yaxb
biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm
1; 2A 

1; 4B
A.
31yx
B.
32yx
C.
31yx
D.
1yx
Câu 104: TXĐ của hàm số
2
6
1
xx
y
x

là:
A.
[1; 3]
B.
(2;3)\{-1}
C.
(;2)(3;) 
D.
(;2][3;) 
Câu 105: Đô thị hàm số nào sau đây đi qua điểm M (1;2)?
A. y = 4x
2
- 3x + 1 B. y = -2x
2
+ 3x + 1 C. y = -x
2
+
3
2
x + 1 D. y = x
2
-
3
2
x + 1.
Câu 106: Điểm
(0;1)I
thuộc đồ thị của hàm số nào dưới đây
A.
2
yx x B.
2
yxx C.
2
1yx x D.
2
1yxx
Câu 107:
TXĐ của hàm số
1
1
x
y
x
là :
A.
DR
B.
\1DR C.
\1DR D.
\0DR
Câu 108: Cho hàm số
11
24 1
x
khi x
y
xkhix


. Khẳng định nào sau đây sai:
A.
82 y
B.
61 y
C.
43 y D.
10 y
Câu 109: Cho hàm số
2
3
y
xx P
và 3 điểm
1; 3 ; 1; 5 ; 0; 3AB C
. Chọn mệnh đề đúng
A.
BP
B.
CP
C.
BP
D.
A
P
Câu 110: Cho (P):
2
246yx x. Tọa độ đỉnh I là ?
A.
(1;8)
B.
(2;10)
C.
(1; 0)
D.
(2;6)
Câu 111: Cho hàm số
2
263
y
xx
có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là:
A.
3
2
y 
B.
3
2
x 
C.
3y 
D.
3x 
Câu 112: Tọa độ đỉnh của (P)
2
45yx x là:
A.
4;5I
B.
2;9I
C.
0;5I
D.
2;0I
Câu 113: Hàm số
2
245yxx
A. Nghịch biến trên
1;
B. Đồng biến trên
1;
C. Nghịch biến trên
1; 
D. Đồng biến trên
1; 
Câu 114: Tập xác định của hàm số
1
2
y
x
là:
A.
\{1}DR
B.
\{ 2}DR
C.
\{2}DR
D.
\{ 1}DR
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 9/10
Câu 115:
TXĐ của hàm số
3
23
;0
1
23
;2 0
2
x
x
x
y
x
x
x

là :
A.
\1;2R B.
2; C.
1; D.
\1; 2R
Câu 116: Tập xác định của hàm số
42
y
xx
là:
A.
B.
4;2 C.
2;4 D.

4; 2
Câu 117: Điểm
3;2M
thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây:
A. 13
2
xxy B. 14
2
xxy C. 32
2
xxy D. 1
2
xxy
Câu 118: Chọn mệnh đề đúng
A. Hàm số
22yx
tăng trên R B. Hàm số
2y
tăng trên R
C. Hàm số
2
2
x
y
tăng trên R D. Hàm số
2
x
y
tăng trên R
Câu 119: Tập xác định của hàm số y = 27
x
x là:
A. R\{-7;2}. B. [-7;2]; C. (-7;2) D. [2; +∞);
Câu 120: Cho hàm số
2
4
1
x
y
x
. Tìm tập xác định của hàm số?
A.
2; 2D 
B.
2; 2D 
C.
2;2 \ 1D 
D.
\1DR
Câu 121: Tập xác định của hàm số y =
52
(2) 1
x
x
x

là:
A. (1;
5
2
]\{2} B. (
5
2
; +
∞)
C. (1;
5
2
] D. (1;
5
2
)
Câu 122: Xác đnh hàm s bc hai
2
yax bxc, biết hàm số đi qua điểm

0;1A và tiếp xúc vi
đường thẳng
1yx
tại điểm
1; 0M
.
A.
2
231
y
xx
B.
2
231
y
xx
C.
2
324yx x
D.
2
34
y
xx
Câu 123: Cho (P)
2
21yx x . Trục đối xứng của (P) là?
A.
2x
B.
1
x
C.
2x 
D.
1x 
Câu 124: Cho hai hàm số :
3
() 3
f
xx x và
32
()
g
xxx . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào
đúng?:
A. f(x) chẵn ; g (x) lẻ B. f(x) và g(x) cùng lẻ
C. f(x) lẻ, g(x) không chẵn không lẻ D. f(x) lẻ ; g (x) chẵn
Câu 125: TXĐ của hàm số
1yx
là:
A.
(;1)
B.
(;1]
C.
[1; )
D.
(1; )
Câu 126: Chọn mệnh đề đúng
A. Hàm số
42
23yx x là hàm số không lẻ không chẵn
B. Hàm số
1yx
là hàm số chẵn
C. Hàm số
42
23yx x là hàm số lẻ
D. Hàm số
42
23yx x
là hàm số chẵn
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 10/10
ĐÁP ÁN
Câu
ĐA
Câu
Đ
A Câu
Đ
A Câu
Đ
A Câu
Đ
A Câu
ĐA
1 D 22 D 43 B 64 B 85 C 106 C
2 B 23 D 44
A
65
A
86 C 107 C
3 D 24
A
45
A
66 D 87 D 108 D
4 D 25 D 46 D 67
A
88 D 109 C
5 C 26 C 47
A
68 D 89
A
110
A
6
A
27 B 48 C 69
A
90 C 111 B
7 C 28 D 49 C 70
A
91 C 112 B
8 B 29
A
50 B 71 C 92 C 113 D
9
A
30 B 51 D 72
A
93 D 114 C
10 B 31 B 52 C 73 C 94 C 115 B
11 C 32 D 53 D 74 B 95 D 116 B
12 C 33 B 54
A
75 B 96 D 117 B
13 C 34
A
55 B 76
A
97
A
118
A
14
A
35 B 56 D 77 C 98
A
119 B
15 C 36 D 57
A
78 B 99 D 120 C
16 B 37
A
58 C 79
A
100 C 121
A
17 D 38
A
59 D 80
A
101 B 122 B
18 D 39
A
60
A
81 B 102 B 123 B
19 D 40 C 61 D 82 C 103
A
124 C
20
A
41 B 62
A
83 B 104 D 125 C
21 D 42 B 63 C 84 B 105
A
126 D
| 1/10

Preview text:


ÔN TẬP CHƯƠNG 2_ĐẠI SỐ 10 2
x x 1 khi x  2 
Câu 1: Cho hàm số y   3   2x khi x 2 
Tính giá trị của hàm số tại x  1  A. 1 B. -1 C. 5 D. 3 Câu 2: Cho hàm số 2
y  x  3x  4 . Khẳng định nào sau đây sai?  3 
A. Hàm số luôn đồng biến trên 4;    .
B. Hàm số luôn đồng biến trên R.  2   3 
C. Hàm số luôn nghịch biến trên ;     .
D. Hàm số luôn nghịch biến trên 1; .  2  Câu 3: Cho hàm số 2
y x  4x  3, khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;2
  và nghịch biến trên khoảng 2;
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;   
1 và đồng biến trên khoảng  1;  
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  2
  và đồng biến trên khoảng 2;
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;2
  và đồng biến trên khoảng 2;
Câu 4: Xác định hàm số y = ax + b biết đồ thị của nó vuông góc với đường thẳng d : y  3x 1 và đi qua điểm M( 3;0) 1  1 
A. y  3x 1
B. y  3x 1 C. y x 1 D. y x 1 3 3
Câu 5: Xác định parabol Py ax2 :
bx c biết Pđi qua điểm  A 0 ;
8  và có đỉnh I ; 6 12   ? A. y  3 2
x  36x  96 B. y  3 2
x  36x  96 C. y  3 2
x  36x  96 D. y  3 2
x  36x  96
x  1  x  1
Câu 6: Hàm số y  là hàm số:
x  1  x  1 A. lẻ
B. không chẵn, không lẻ C. chẵn
D. vừa chẵn, vừa lẻ
Câu 7: Xác định (P): 2
y ax bx c . Biết (P) có tung độ đỉnh bằng -4, cắt trục hoành tại điểm có hoành
độ bằng 5 và đi qua M(2;-3). A. 2
y  x  6x  5 B. 2
y x  4x  5 C. 2
y x  6x  5 D. 2
y  x  4x  5
Câu 8: Đường thẳng  đi qua A2; 
1 và vuông góc với đường thẳng d  1
: y   x 1 có phương 3 trình là: 1 5 1 1
A. y   x
B. y  3x  7
C. y  3x  7
D. y x  3 3 3 3
Câu 9: Cho đường thẳng d : y  2x  3 và 3 điểm A1;5; B 2
 ;7;C 0;3 . Chọn mệnh đề đúng
A. B d
B. C d
C. B d
D. Ad
Câu 10: Cho hàm số y = ax + b (a  0). Mênh đề nào sau đây đúng ?
A. Hàm số đồng biến trên R khi a < 0;
B. Hàm số đồng biến trên R khi a > 0;
C. Hàm số đồng biến trên R khi x < b  .
D. Hàm số đồng biến trên R khi x > b  ; a a
Câu 11: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A(-1; 2) và B(3; 1) là: 3x 7 3x 1 x 7 x 1 A. y =  ; B. y =   . C. y =  ; D. y =  ; 2 2 2 2 4 4 4 4
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 1/10 1
  x ; x  0
Câu 12: Cho hàm số y   x ; x  0
Tính giá trị của hàm số tại x  3  A. -4 B. -2 C. 4 D. 2
Câu 13: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên  :
A. y  2x  3
B. y x   2
C. y   x   3 D. y  2
Câu 14: Phương trình đường thẳng y ax b qua A2;5 và song song với đường thẳng y  3x  2 là :
A. y  3x 1
B. y  3x 1
C. y  3x  2
D. y  3x 1
Câu 15: Cho hàm số y  4 2
x  8x  4 . Trục đối xứng của đồ thị hàm số là: A. y  2  B. x  2  C. x  1  D. y  1 
Câu 16: TXĐ của hàm số y x  3  1 2x  1   1  A. ;   3; 
B. D  
C. D R D. ;  3;     2   2 
1 x  1 x
Câu 17: Hàm số y  là
1 x  1 x
A. vừa là hàm số chẵn vừa là hàm số lẻ
B. hàm số không chẵn không lẻ. C. hàm số chẵn D. hàm số lẻ
Câu 18: Tọa độ đỉnh I của parabol (P): y = -x2 + 4x là: A. I(-2; -12); B. I(1; 3). C. I(-1; -5); D. I(2; 4)
Câu 19: Parabol ( P ) : 2
y ax bx  3 đi qua điểm A 1
 ;9 và có trục đối xứng x  2  có phương trình là: A. 2
y  2x  8x  3 B. 2
y  x  8x  3 C. 2
y  2x  8x  3 D. 2 y  2
x 8x  3 1
Câu 20: TXĐ của hàm số y  là: x  2 A.  \{-2} B. (; 2) C.  \{2} D. (2; )
Câu 21: Tung độ đỉnh I của parabol (P): y = -2x2 - 4x + 3 là: A. _ B. 1 C. -1 D. 5  2 , x(- ;0  )  x 1 
Câu 22: Cho hàm số y =  x+1 , x [0;2] .  2 x 1 , x  (2;5]  
Tính y(4), ta được kết quả : 2 A. B. 3 C. 5 D. 15 3
Câu 23: TXĐ của hàm số x y  là : x  2
A. D R \   0
B. D R \  2
C. D R
D. D R \  2
Câu 24: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số chẵn? 2 2x  3
A. y x  2  x  2 B. y C. 3
y  2x x 1
D. y x 1  1 x x
Câu 25: Xác định hàm số y ax b biết đồ thị của nó đi qua điểm  A ;
1 4 và cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng -3.
A. y  2x  6
B. y  2x  6 C. y  2  x  6 D. y  2  x  6
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 2/10 Câu 26: Cho hàm số 2
y  2x  6x  3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là: 3 3 A. x  3 B. y   C. x   D. y  3  2 2
Câu 27: Xác định hàm số bậc hai 2
y ax bx  ,
c biết đồ thị của nó có đỉnh I  1;  2 và đi qua M 0;4 ? A. 2
y x  2x  4 B. 2
y  2x  4x  4 C. 2
y  2x  4x  4 D. 2
y x  2x  4 1
Câu 28: Tập xác định của hàm số y  là: x  2
A. D  0;
B. D  0; \{4}
C. D  0; \{2}
D. D  0; \{4}
Câu 29: Biết đồ thị hàm số 2
y x bx c (với b  0 ) là parabol đi qua K (0; 2) và tung độ của đỉnh là 1.
Hỏi A b c bằng A. 0 B. 2 C. -1 D. 4
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R
A. y x 1
B. y x 1
C. y  x 1
D. y   x Câu 31: Cho hàm số 4 2
y f (x)  3x x  2 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. y = f(x) là hàm số không có tính chẵn lẻ
B. y = f(x) là hàm số chẵn
C. y = f(x) là hàm số lẻ
D. y = f(x) là hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 32: Gọi S(x ; y ) là toạ độ đỉnh của đồ thị hàm số 2
y x  2x  2 . Hỏi A x  2 bằng 0 0 0 0 y A. 2 B. 11 C. 4 D. 3 x  2
y  2x  6 
Câu 33: Tập xác định của hàm số 1 x là: A.   ;1  3; B.   ;1 3; C. 1;  3 D. Câu 34: Hàm số 2
y  x  4x  5 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số giảm trên 2;
B. Hàm số tăng trên 2;
C. Hàm số tăng trên  ;9  
D. Hàm số tăng trên  ;5  
Câu 35: Tọa độ đỉnh I của parabol (P): 2
y  2x  4x 1 là: A. I2;  1 B. I1;  1  C. I 1  ;  1 D. I0;  1
Câu 36: Viết phương trình của Parabol: 2
y ax bx c biết Parabol đi qua điểm A8;0 và có đỉnh I 6; 1  2 A. 2
y x 12x  9 B. 2
y  x 12x  9 C. 2 y  3  x 3
 6x  96 D. 2
y  3x  36x  96 Câu 37: Cho hàm số 2
y  x  2x , khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;1 
C. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;2  
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;
Câu 38: Cho hàm số y = x2 - 4x + 1. Mệnh đề nào sau đây đúng?  ;2   2;
A. Nghịch biến trên khoảng
và đồng biến trên khoảng  ;0   0;
B. Nghịch biến trên khoảng
và đồng biến trên khoảng  ;2   2;
C. Đồng biến trên khoảng
và nghịch biến trên khoảng  ;0   0;
D. Đồng biến trên khoảng
và nghịch biến trên khoảng
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 3/10
Câu 39:
Viết phương trình đường thẳng (d) : y ax b biết d song song với đường thẳng y  2x  3 và đi qua điểm (1 A ; 4)
A. y  2x  6
B. y  2x  6
C. y  2x  2
D. y  2x  2 Câu 40: Cho (P) 2
y x  4x  3 . Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số? A. (1;1) B. (3;3) C. (1;0) D. (2;1)
Câu 41: Cho hàm số y  2x  3 . Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số? A. M1 3;0 B. M  4 2;  1 C. M  2  1;  1 D. M  2 1;  1
Câu 42: Phương trình Parabol ( P ) : 2
y ax bx  2 đi qua điểm M 1;  
1 và có trục đối xứng x  2 là: A. 2
y  x  2x  2 B. 2
y x  4x  2 C. 2
y  2x x  2 D. 2
y x  3x  2
Câu 43: Phương trình đường thẳng qua A2;5 và B 3;  4 là : 1 23 1 23 1 23 1 23
A. y   x
B. y x
C. y   x
D. y x  5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 44: Tập xác định của hàm số y  3  2x là:  3  3  A. ;   B. C. ;   D. 0; 2    2  x 1
Câu 45: Tập xác định của hàm số y = là: 2 x x  3 A. R B.   ;1  C. R\ {1 } 
Câu 46: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y  2x 1 và (P) 2
y x  2x  3 là A.  2;  5;2; 3   B. 2;5;2;3 C. 2;5;2; 3   D. 2;5; 2;  3  
Câu 47: Hàm số y  x  2 :
A. Nghịch biến trên 
B. Đồng biến trên 
C. Đồng biến trên ( ;  2)
D. Đồng biến trên (2; )
Câu 48: Biết đồ thị hàm số y ax b là đường thẳng đi qua K (5; 4) và vuông góc với đường thẳng
y x  4 . Hỏi A a  2b bằng A. 0 B. -2 C. 1 D. -1
Câu 49: Trong các điểm sau, điểm nào thuộc đồ thị hàm số 2
y  3x  2x 1 A. C 1;  1 B. D(0; 2) C. A0;  1 D. B 1;7
Câu 50: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. 4 2
y  2x  3x  2
B. y  3  x  3  x C. 3
y  2x  3x 1
D. y x  3  x 3 Câu 51: Hàm số 2
y x  3x  2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây: A.  ;  2   B.  2;  2 C. 1; D. 2;4 Câu 52: Cho hàm số 4 - 2x , x > -1  f (x)   . Giá trị của f ( 2  ) là: 2 x - 3 , x  -1 A. -7 B. 8 C. 1 D. 0
Câu 53: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên 
A. y  2x  3
B. y  x  2 C. y  2
D. y  x  3
Câu 54: Cho hàm số y  3x 1 . Điểm nào sau đây không thuộc đồ thị hàm số: A. (0;1) B. (0;1) C. (1; 2) D. (2;5)
Câu 55: Tọa độ đỉnh của (P) 2
y x  4x  3 là A. I 2;5
B. I 2;  1
C. I 4;  1 D. I 2;0
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 4/10 x  2
Câu 56: Tập xác định của hàm số y  là: x  1 A.  \   1  B.  \   2 C.  \   2  D.  \   1 Câu 57: Cho hàm số 2
y  2x x  3 . Đồ thị của hàm số đi qua điểm nào dưới đây? A. A0; 3   B. A1; 3   C. A3;0 D. A 1  ;0
Câu 58: Hàm số nào dưới đây là hàm số chẵn:
A. f (x)  x 1  2 B. 3
f (x)  x x
C. f (x)  x  2
D. f (x)  x x
Câu 59: TXĐ của hàm số y x 1  1 x là:
A. D R B.  ;    1 1; C. D   1  ;  1 D. D   1  ;  1
Câu 60: Đồ thị của hàm số nào dưới đây đi qua điểm M 1;2? A. 2
y  2x  4x  4 B. 2
y  2x  3x  4 C. 2
y  2x x  4 D. 2
y  2x  4x  3
Câu 61: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ? A. y = x3 – x B. y = x3 + x C. y = 1 D. y = x3 + 1 x Câu 62: Cho hàm số 3
f (x)  x . Tính A f (n 1)  f (n) với n N ;1  n  100 . A. A 1030300 B. A 1030302 C. A 1030303 D. A 1030301 x  2 khi x  2
Câu 63: Cho hàm số y  
. Tính giá trị của hàm số tại x  4 5   2x khi x  2 
A. y 4  3 
B. y 4  6 hoặc y4  3 
C. y 4  6
D. y 4  3
Câu 64: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? A. 2
y  3x  2x B. 3
y  2x  3x
C. y x  3 D. 3 y  4  x 1
Câu 65: Tập xác định của hàm số y  3  2x là:  3  3  A. ;   B. ;   C. D. 0; 2    2  1
Câu 66: Tập xác định của hàm số y  là: 2  x
A. D  2;
B. D R \{2}
C. D  [2; )
D. D   ;2  
Câu 67: Cho hàm số y  3 2
x  2x  1 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?  1   2   1   2  A.  ; B.  ; C.  ;  D.  ;   3   3   3   3 
Câu 68: Tọa độ giao điểm của đường thẳng y x 1 và (P) 2
y x  2x 1 là: A. 0;  1 ;3;2 B. 1;  1 ;3;2 C. 0;  1 ; 3  ;2 D. 0;  1 ;3;2
Câu 69: Chọn mệnh đề đúng 3x 1
A. Hàm số y  2x  3 giảm trên R
B. Hàm số y  giảm trên R 3 1
C. Hàm số y x giảm trên R
D. Hàm số y  10 giảm trên R 3 x  2
Câu 70: Tập xác định của hàm số y  là: x 1 A.  \   1 B.  \   2 C.  \   2  D.  \  1 
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 5/10
Câu 71: Tập xác định của hàm số y x  2  2  x là:
A. D   ;  2  
B. D   2 ; 2 
C. D   2 ; 2 
D. D    ; 2  x  2
Câu 72: Cho hàm số y
. Tìm tập xác định của hàm số? x  3
A. D R \  3
B. D R \   3
C. D R
D. D R \  0 x  2  2  Câu 73: Hàm số x y  là: | x |
A. Hàm số không chẵn không lẻ B. Hàm số chẵn C. Hàm số lẻ
D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ
Câu 74: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số 2
y  2x  4x  3 : A. 2;  1  B.  1  ;3 C. 1;  1 D.  2;  2 3 3x  5
Câu 75: Hàm số y x là hàm số: 2 2 x 1
A. vừa chẳn, vừa lẻ B. lẻ C. chẳn
D. không chẳn, không lẻ
Câu 76: Cho hàm số y x 1 . Tìm tập xác định của hàm số?
A. D  1;
B. D R \  1
C. D    ;1
D. D  1;
Câu 77: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn.
A. y f (x)  x 1 B. 3
y f (x)  x  2x 1 C. 4 2
y f (x)  x  2x  3 D. 4 3
y f (x)  x  2x  3
Câu 78: Gọi S(x ; y ) là toạ độ đỉnh của đồ thị hàm số 2
y  x  2x  2 . Khi đó 0 0 y bằng 0 A. -1 B. 3 C. 1 D. 2 3
Câu 79: Đô thị hàm số y = - x + 3 đi qua điểm nào sau đây ? 4 9 9  4 18   4 18  A. (1; ) B. (1; - ) C.  ;    D. ;    4 4  7 7   7 7 
Câu 80: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x 1 A. I (0;1) B. I (0; 1  ) C. I (1;1) D. I (1;0) Câu 81: Hàm số 3
y x x là:
A. Hàm số không chẵn không lẻ B. Hàm số lẻ C. Hàm số chẵn
D. Hàm số vừa chẵn vừa lẻ Câu 82: Cho hàm số 2
y x  2x  2 . Khẳng định nào sau đúng?
A. Đồ thị của hàm số có đỉnh I 1; 4   .
B. Đồ thị hàm số có tung độ đỉnh I  1  ;3.
C. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x  1 .
D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: x  1  .
Câu 83: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số chẵn? 3 4 A. x y
B. y x 1  x 1 C. 4 2
y  2x  3x x
D. y  3  x  3  x 2  x Câu 84: Cho Parabol 2
y x  4x  3 . Tọa độ đỉnh I của Parabol là: A. I  2;  17
B. I 2;  1 C. I 2;3 D. I 1;0
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 6/10 2
Câu 85: Cho hàm số y  2
  x . Khẳng định nào sau đây đúng: 3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ; 0 
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0 ;  
C. Hàm số đồng biến trên R
D. Hàm số nghịch biến trên R
Câu 86: Cho hàm số y = f(x) = x2 - 2x + 2. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. nghịch biến trong (-∞; -1)
B. đồng biến trong (3; +∞).
C. đồng biến trong (1; +∞)
D. nghịch biến trong (1; +∞)
Câu 87: Tung độ đỉnh của (P) 2 y  3
x  4x  3 là 2 4 13 13 A. B. C. D. 3 3 3 3
Câu 88: Trong các điểm sau đây, điểm nào thuộc đồ thị hàm số y  2x  3 : A. 1;2 B. 1;0 C. 0;  1  D. 1;  1  3 2 x  2x 1
Câu 89: Tập xác định của hàm số y  là: x 1  1
A. D R \   1
B. D R \   0
C. D R \   1
D. D R \    3
Câu 90: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào là hàm số lẻ? A. 2 y  2x  3 B. 2 y x C. 3 y  2x 1
D. y x 2 3
Câu 91: Tập xác định của hàm số y  3  6  x x  2 2 x 2x  3 là: x  2  3   3   3 
A. D   ; \  
2 B. D   ; C. D   ; \  
2 D. D R \   2  2   2    ; 2  Câu 92: Cho hàm số 2
y  x  4x  2 . Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây ? A. (2; ) B. (2; ) C. ( ;  2) D. ( ;  2)
Câu 93: Điểm M   3 ;
1 thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y x  5 B. y  3  x  2
C. y  2x 1 D. y  2  x  2
2x 1 khi x  0
Câu 94: Cho hàm số y f (x)  
. Khi đó, f (2) bằng 1   2x khi x  0 A. 1 B. 3 C. 5 D. -3
2x 1, x  0
Câu 95: Hàm số y f (x)  
. Tính giá trị f (3)?
x  3, x  0 A. -5 B. 7 C. 0 D. 6
Câu 96: Cho hàm số y  2x  5 . Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số? A. A5;0 B. A1;5 C. A7;  1 D. A0;5
Câu 97: Parabol y = ax2 + bx + c đi qua A(0; -1), B(1; -1), C(-1; 1) có phương trình là: A. y = x2 - x -1 B. y = x2 + x -1 C. y = x2 + x + 1 D. y = x2 - x + 1
Câu 98: TXĐ của hàm số y  3  2x là :  3   3   3   3  A. D   ;   B. D  ;    C. D   ;    D. D   ;    2     2  2    2    1
Câu 99: Cho hàm số y   x  5 . Chọn khẳng định đúng. 2
A. Hàm số luôn đồng biến trên 10;
B. Hàm số luôn đồng biến trên R.
C. Hàm số luôn đồng biến trên  ;10  
D. Hàm số luôn nghịch biến trên R.
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 7/10 2x  3  khi x  2
Câu 100: Cho hàm số y f x   x 1
. Khẳng định nào sau đây đúng?  3
x  3x khi x  2 A. f  2    0
B. f 0  3 C. f   1  2 
D. f 2  2 Câu 101: Hàm số 2 y
x  4x  4  x  2 là
A. hàm số không chẵn không lẻ. B. hàm số chẵn C. hàm số lẻ
D. vừa là hàm số chẵn vừa là hàm số lẻ
Câu 102: Cho parabol P: 2
y x  6x  4 . Đỉnh của P có toạ độ là: A.   5 ; 3  B.  ; 3 5   C.  ; 3 5   D.  5 ; 3 
Câu 103: Xác định hàm số y ax b, biết đồ thị hàm số đi qua hai điểm A 1;  2   và B1;4
A. y  3x  1
B. y  3x  2
C. y  3x 1
D. y x  1 2 x x  6
Câu 104: TXĐ của hàm số y  là: x 1 A. [1;3] B. (2;3) \{-1}
C. (; 2)  (3; )
D. (; 2][3; )
Câu 105: Đô thị hàm số nào sau đây đi qua điểm M (1;2)? 3 3 A. y = 4x2 - 3x + 1 B. y = -2x2 + 3x + 1 C. y = -x2 + x + 1 D. y = x2 - x + 1. 2 2
Câu 106: Điểm I (0;1) thuộc đồ thị của hàm số nào dưới đây A. 2
y x x B. 2
y  x x C. 2
y x x 1 D. 2
y  x x 1 Câu 107: x 1
TXĐ của hàm số y  là : x 1
A. D R
B. D R \   1
C. D R \  1
D. D R \  0 x 1 khi x  1
Câu 108: Cho hàm số y  
. Khẳng định nào sau đây sai:  2
x  4 khi x 1
A. y 2  8 B. y  1  6 C. y  3  4
D. y0  1
Câu 109: Cho hàm số 2
y  x x  3 P và 3 điểm A1; 3  ; B 1  ; 5
 ;C 0;3. Chọn mệnh đề đúng
A. B P
B. C P
C. B P
D. APCâu 110: Cho (P): 2
y  2x  4x  6 . Tọa độ đỉnh I là ? A. (1; 8) B. (2;10) C. (1;0) D. (2; 6)
Câu 111: Cho hàm số 2
y  2x  6x  3 có đồ thị (P). Trục đối xứng của (P) là: 3 3 A. y   B. x   C. y  3 D. x  3  2 2
Câu 112: Tọa độ đỉnh của (P) 2
y  x  4x  5 là: A. I 4;5 B. I 2;9 C. I 0;5 D. I 2;0 Câu 113: Hàm số 2 y  2
x  4x  5
A. Nghịch biến trên  1  ;
B. Đồng biến trên  1  ;
C. Nghịch biến trên 1;
D. Đồng biến trên 1; 1
Câu 114: Tập xác định của hàm số y  là: x  2
A. D R \{1}
B. D R \{2}
C. D R \{2}
D. D R \{1}
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 8/10
2x  3;x  0  x 1
Câu 115: TXĐ của hàm số y   là : 3 2  3x  ; 2   x0  x  2 A. R \  1  ;  2 B.  2;   C.  1  ;
D. R \1;  2
Câu 116: Tập xác định của hàm số y  4  x  2  x là: A. B.  4;  2 C.  2;  4 D.  4;  2  
Câu 117: Điểm M   3 ;
2 thuộc đồ thị của hàm số nào sau đây: A. 2
y x  3x  1 B. 2
y  x  4x 1 C. y  2 2 x x  3 D. 2
y  x x  1
Câu 118: Chọn mệnh đề đúng
A. Hàm số y  2x  2 tăng trên R
B. Hàm số y  2 tăng trên R 2  C. Hàm số x x y  tăng trên R
D. Hàm số y  tăng trên R 2 2 
Câu 119: Tập xác định của hàm số y = 2  x  7  x là: A. R\{-7;2}. B. [-7;2]; C. (-7;2) D. [2; +∞); 2 4 
Câu 120: Cho hàm số x y
. Tìm tập xác định của hàm số? x 1 A. D   2;  2 B. D   2;  2 C. D   2;  2 \  1
D. D R \   1 5  2
Câu 121: Tập xác định của hàm số y = x là: (x  2) x 1 5 5 5 5 A. (1; ]\{2} B. ( ; + ∞) C. (1; ] D. (1; ) 2 2 2 2
Câu 122: Xác định hàm số bậc hai 2
y ax bx c , biết hàm số đi qua điểm A0;  1 và tiếp xúc với
đường thẳng y x 1 tại điểm M 1;0. A. 2
y  2x  3x 1 B. 2
y  2x  3x 1 C. 2
y  3x  2x  4 D. 2
y  3x  4x Câu 123: Cho (P) 2
y  x  2x 1. Trục đối xứng của (P) là? A. x  2 B. x  1 C. x  2  D. x  1 
Câu 124: Cho hai hàm số : 3
f (x)  x  3x và 3 2
g(x)  x x . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?:
A. f(x) chẵn ; g (x) lẻ
B. f(x) và g(x) cùng lẻ
C. f(x) lẻ, g(x) không chẵn không lẻ
D. f(x) lẻ ; g (x) chẵn
Câu 125: TXĐ của hàm số y x 1 là: A. ( ;  1) B. ( ;  1] C. [1; ) D. (1; )
Câu 126: Chọn mệnh đề đúng A. Hàm số 4 2
y x  2x  3 là hàm số không lẻ không chẵn
B. Hàm số y x 1 là hàm số chẵn C. Hàm số 4 2
y x  2x  3 là hàm số lẻ D. Hàm số 4 2
y x  2x  3 là hàm số chẵn
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 9/10 ĐÁP ÁN Câu ĐA
Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA Câu ĐA 1 D 22 D 43 B 64 B 85 C 106 C 2 B 23 D 44 A 65 A 86 C 107 C 3 D 24 A 45 A 66 D 87 D 108 D 4 D 25 D 46 D 67 A 88 D 109 C 5 C 26 C 47 A 68 D 89 A 110 A 6 A 27 B 48 C 69 A 90 C 111 B 7 C 28 D 49 C 70 A 91 C 112 B 8 B 29 A 50 B 71 C 92 C 113 D 9 A 30 B 51 D 72 A 93 D 114 C 10 B 31 B 52 C 73 C 94 C 115 B 11 C 32 D 53 D 74 B 95 D 116 B 12 C 33 B 54 A 75 B 96 D 117 B 13 C 34 A 55 B 76 A 97 A 118 A 14 A 35 B 56 D 77 C 98 A 119 B 15 C 36 D 57 A 78 B 99 D 120 C 16 B 37 A 58 C 79 A 100 C 121 A 17 D 38 A 59 D 80 A 101 B 122 B 18 D 39 A 60 A 81 B 102 B 123 B 19 D 40 C 61 D 82 C 103 A 124 C 20 A 41 B 62 A 83 B 104 D 125 C 21 D 42 B 63 C 84 B 105 A 126 D
Th.S Phan Phước Bảo. 80 Nguyễn Huệ. Huế Trang 10/10