135 bài tập trắc nghiệm phương pháp tọa độ trong mặt phẳng – Trần Quang Thuận

Tài liệu gồm 17 trang với 135 bài toán trắc nghiệm phương pháp tọa độ trong mặt phẳng, các bài tập được chọn lọc, gồm nhiều dạng bài, có đáp án.

Trang 1/17 - Mã đề thi 1011
LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2019 THEO CHUYÊN ĐỀ
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
Câu 1: Cho 3 điểm di động
1 2 ;4 , 2 ;1 , 3 1;0A m m B m m C m
với m tham số. Biết khi m thay
đổi thì trọng tâm tam giác ABC chạy trên một đường thẳng cố định, phương trình đường thẳng đó là:
A.
3 3 1 0xy
B.
10xy
C.
3 3 1 0xy
D.
10xy
Câu 2: Tìm trên trục tung điểm M sao cho M cách
:2 1 0xy
một đoạn bằng
25
A.
1 2 5 1 2 5
0; , 0;
19 19
MM
B.
C.
11;0 , 9;0MM
D.
1 2 5 1 2 5
;0 , ;0
19 19
MM
Câu 3: Cho hai đường thẳng
12
12
:2 3 1 0, :
13
xy
xy

. Tìm trên
2
điểm T sao cho
khoảng cách từ T đến
1
bằng
13
A.
1; 2 , 2; 5TT
B.
3 2 29 80
; , ;
7 7 7 7
TT

C.
15 34
1;4 , ;
11 11
TT




D.
9 38 17 40
; , ;
11 11 11 11
TT

Câu 4: Cho đường thẳng
2
:,
13
xt
dt
yt

, điểm nào trong các điểm tọa độ dưới đây không
thuộc d:
A.
2;1
B.
2; 11
C.
7
;2
3



D.
1;4
Câu 5: Đường thẳng
d
đi qua gốc tọa độ nhận
1; 2a
làm vec chỉ phương. Phương trình nào
dưới đây không phải là phương trình của d:
A.
2
xt
yt

B.
1
22
xt
yt

C.
20xy
D.
1009 2018
12
xy
Câu 6: Đường thẳng đi qua
2; 1A
và song song với
: 2017 0xy
có phương trình:
A.
10xy
B.
30xy
C.
2 2017 0xy
D.
30xy
Câu 7: Tìm trên tia
Oy
điểm
N
sao cho khoảng cách từ
N
đến
12
:
3
xt
y


bằng 2017
A.
0;2020N
B.
0; 2020N
C.
0;2014N
D.
0; 2014N
Trang 2/17 - Mã đề thi 1011
Câu 8: Cho hai điểm
1; 4 , 3;4AB
đường thẳng
2017
:
1 2017
xt
yt


. Đường thẳng đi qua trung
điểm của
AB
và vuông góc với
có phương trình là:
A.
2017 8066 0xy
B.
2017 2017 0xy
C.
2017 1 0xy
D.
2017 4038 0xy
Câu 9: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho hai đường thẳng
1
: 3 2017 0d x y
2
2017
:
13
xt
d
yt


.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A.
12
//dd
B.
12
dd
C.
12
dd
D. Cả 3 mệnh đề đều sai
Câu 10: Tìm m để đường thẳng
1
: 2 1 0d x y
song song với đường thẳng
2
2
: 2 0d x m y m
A.
2m
B.
2m 
C.
2m 
D.
2m 
Câu 11: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho điểm
2;0G
và đường thẳng
: x 3y 1 0d
. Tìm trên đường
thẳng
d
điểm
M
sao cho
OM
là cạnh huyền của tam giác vuông
OMG
A.
1
0;
3
M



B.
53
;
44
M



C.
11
;
22
M



D.
2;1M
Câu 12: Đường thẳng
1
21
:
11
xy
d

cắt đường thẳng
2
12
:
35
xt
d
yt
tại điểm có tọa độ:
A.
2;1
B.
1; 3
C.
1;2
D.
3; 1
Câu 13: Đường thẳng đi qua
1; 2A
và song song với trục hoành có phương trình:
A.
10x
B.
10x
C.
20y 
D.
20y 
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Có hai đường thẳng đi qua gốc tọa độ và tọa với trục hoành một góc
0
45
B. Có hai đường thẳng đi qua gốc tọa độ và tọa với trục tung một góc
0
45
C. Với mỗi góc
và một điểm cho trước ta luôn tìm được hai đường thẳng đi qua điểm đó và tạo với
trục hoành một góc bằng
D. Cosin của góc tạo bởi hai đường thẳng bất kì luôn có giá trị không âm.
Câu 15: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho tam giác ABC với
2;0 , 4;1 , 1;2A B C
. Đường phân giác
trong của góc A có phương trình:
A.
3 2 0xy
B.
3 6 0xy
C.
3 6 0xy
D.
3 2 0xy
Trang 3/17 - Mã đề thi 1011
Câu 16: Cho hai đường thẳng
1
( ):3 4 6 0xy
2
( ): 4 3 9 0xy
. Tìm trên trục tung các điểm
có tung độ nguyên và cách đều hai đường thẳng
12
,
.
A.
0;15
B.
3
0;
7



C.
0; 15
D.
15;0
Câu 17: Viết phương trình đường thẳng
d
song song với
2
:
2
xt
y

và cách gốc tọa độ một khoảng
bằng
2
A.
2y 
B.
20y 
C.
20y 
D.
2 2 0xy
Câu 18: Viết phương trình đường thẳng
d
vuông góc với
2017
:
1
xt
y


cách gốc tọa độ một
khoảng bằng 5.
A.
50x
B.
50xy
C.
50y 
D.
50x 
Câu 19: Trong mặt phẳng
xOy
, bao nhiêu đường thẳng song song với
:3 4 5 0xy
cách
gốc tọa độ một khoảng bằng 1.
A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng
1
:3 2 6 0d mx y
,
2
2
: 2 2 6 0d m x my
song
song với nhau?
A.
1m 
B.
1m 
C.
1m
D.
1m 
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, với giá trị nào của m thì hai đường thẳng
1
: 6 2017d mx y
2
:2 3 2018 0d x my
cắt nhau?
A.
2;2m
B.
2m 
hoặc
2m
C. Với mọi m D. Không có m
Câu 22: Đường thẳng đi qua hai điểm
0;2 , 4;0AB
có phương trình là:
A.
0
42
xy

B.
2
21
xy

C.
1
42
xy

D.
4 2 0xy
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ
xOy
, gọi
,TL
giao điểm của đường thẳng
:1
5 12
xy
d 
với các
trục tọa độ. Độ dài đoạn
TL
là:
A. 13 B. 60 C.
2 15
D.
13
Câu 24: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, với giá trị nào của m thì hai đường thẳng
1
13
:,
xt
dt
yt

2
2
:3 0d x m y m
trùng nhau?
A.
3m 
B.
3m
C.
3m 
D.
3m 
Trang 4/17 - Mã đề thi 1011
Câu 25: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho hai đường thẳng
12
: 1, :2 5 10 0
25
xy
d d x y
. Trong các
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A.
12
dd
B.
12
dd
C.
12
//dd
D.
1
d
cắt
2
d
Câu 26: Với giá trị nào của m thì ba đường thẳng sau đồng qui:
1
1
:
23
xt
d
yt


,
2
:2 5 0d x y
2
3
:2017 0d x m y
A.
0m
B.
2017m 
C.
2017
7
m 
D.
1m
Câu 27: Tìm
m
để đường thẳng
1
: 3 4 0d mx y
đường thẳng
2
1
:
33
xt
d
yt

giao điểm nằm
trên trục hoành.
A.
1m 
B.
2m 
C.
1m
D.
2m
Câu 28: Đường thẳng
:3 2 6 0d x y
cắt trục tung tại điểm có tọa độ là:
A.
2;0
B.
2;0
C.
0;3
D.
0; 3
Câu 29: Tìm m để hai đường thẳng
1
12
:
21
xy
d

2
: 2017 0d x my
vuông góc nhau
A.
2m
B.
1
2
m 
C.
2m 
D.
1
2
m
Câu 30: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, khoảng cách từ
0;1M
đến
:5 12 1 0xy
bằng:
A.
13
B.
13
C. 1 D.
12
13
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ
xOy
cho hai điểm
3; 1 , 0;3AB
. Tìm trên trục
Ox
những điểm
M có hoành độ dương sao cho khoảng cách từ
M
đến đường thẳng
AB
bằng
AB
.
A.
34
;0
9



B.
34
0;
9



C.
13;0
D.
4;0
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ
xOy
cho hai điểm
1;2 , 5; 1AB
. Tìm trên trục tung điểm M sao
cho diện tích tam giác
AMB
bằng 1.
A.
9
0;
4
M



B.
13
0;
4



C.
13
0;
4



D.
9
;0
4



Câu 33: Cho hai đường thẳng
1
13
:
24
xt
d
yt

2
:4 3 3 0d x y
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
đó bằng:
A. 0 B. 1 C. 5 D.
5
Trang 5/17 - Mã đề thi 1011
Câu 34: Cho hình chữ nhật
ABCD
biết
1;2A
hai cạnh nằm trên hai đường thẳng phương trình:
4 3 12 0xy
3 4 4 0xy
. Diện tích hình chữ nhật
ABCD
bằng:
A. 2 B. 4 C. 6 D. 12
Câu 35: Cho đường thẳng
: 2 1 2 1 0m x m y m
, với giá trị nào của m thì khoảng cách từ
2;3T
đến đường thẳng
là lớn nhất?
A.
11m 
B.
11
5
m 
C.
11
5
m
D.
11m
Câu 36: Trong một cuộc thi chạy nhanh, Thầy Thuận đang chạy trên đường thẳng
1
:
2
xt
d
yt

.
đến cổ được ban tổ chức xếp đứng vị ttọa độ
1; 4L
. Hỏi khi Thầy Thuận chạy đến vị trí
có tọa độ bằng bao nhiêu thì Cô Lý ngắm Thầy rõ nhất?
A.
1; 2
B.
2; 3
C.
2;1
D.
1; 4
Câu 37: Hình chiếu vuông góc của
4;1M
lên đường thẳng
: 2 4 0xy
có tọa độ:
A.
14 17
;
55



B.
14 17
;
55



C.
2;3M
D.
2; 1M 
Câu 38: Điểm đối xứng của
8;2T
qua đường thẳng
:2 3 3 0d x y
có tọa độ là:
A.
2;4
B.
4;8
C.
4; 8
D.
2; 4
Câu 39: Cho điểm
1; 1T
điểm
L
đi động trên đường thẳng
:5 12 4 0d x y
. Độ dài nhỏ nhất
của
TL
bằng:
A. 0 B. 1 C. 13 D.
13
Câu 40: Góc giữa hai đường thẳng
1
:2 5 2017 0d x y
2
:3 7 2017 0d x y
bằng:
A.
0
30
B.
0
45
C.
0
135
D.
0
75
Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, cho hai điểm
1;2 ,B 3;1A
. Tìm trên trục tung điểm C sao cho
tam giác ABC vuông tại A?
A.
3;1
B.
5;0
C.
0;6
D.
0; 6
Câu 42: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho hai điểm
2;4 , 8;4AB
. Tìm trên trục hoành điểm C sao
cho tam giác ABC vuông tại C ?
A.
0;0 , 6;0
B.
6;0 , 3;0
C.
0;0 , 1;0
D.
1;0
Câu 43: Cho hai điểm
2;2 , 1;1AB
. Tìm trên trục hoành điểm C để ba điểm
,,A B C
thẳng hàng:
A.
0;4
B.
0; 4
C.
4;0
D.
4;0
Trang 6/17 - Mã đề thi 1011
Câu 44: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho tam giác ABC biết
2;0 , 2;5 , 6;2A B C
. Tìm tọa độ
điểm D để tứ giác
ABCD
là hình bình hành
A.
2; 3
B.
2;3
C.
2; 3
D.
2;3
Câu 45: Cho tam giác
ABC
biết
1;3 , 2;4 , 5;3A B C
. Tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là:
A.
10
2;
3



B.
8 10
;
33



C.
2;5
D.
4 10
;
33



Câu 46: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho tam giác
ABC
biết
1;5 , 2;4 , 3;3A B C
. Tìm tọa độ
điểm M để tam giác
ABM
nhận C làm trọng tâm.
A.
2
;4
3



B.
5;7
C.
10;0
D.
10;0
Câu 47: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho điểm
12;2A
. Khoảng cách từ A đến
6;10B
là:
A.
10
B.
2 97
C.
2 65
D.
65
Câu 48: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho hai điểm
3;1 , 5;7EF
, gọi
G
trung điểm của
EF
. Tính
khoảng cách từ gốc tọa độ đến G.
A.
42
B.
10
C.
5
D.
2 10
Câu 49: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, gọi M điểm trên đường thẳng
9y
sao cho M cách
6; 1N
một khoảng bằng 12. Hoành độ điểm M là:
A.
6 4 10
B.
6 4 5
C.
6 2 7
D.
6 2 11
Câu 50: Cho tam giác ABC biết
1;3 , 4; 1 , 2; 3A B C
. Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC là:
A.
11
;
22




B.
11
;
22



C.
13
;
22



D.
11
;
22



Câu 51: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho
0; 2 , 3;1AB
. Gọi C giao điểm của đường thẳng AB
với trục hoành, tọa độ điểm C là:
A.
2;0
B.
2;0
C.
1
;0
2



D.
0; 2
Câu 52: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho
0; 4 , 2;0AB
. Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác
OAB
có tọa độ là:
A.
2;4
B.
2; 4
C.
1; 2
D.
1;2
Trang 7/17 - Mã đề thi 1011
Câu 53: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho
2 1;3 , 1; 2u x v x
. Biết rằng có hai giá trị của
x
12
,xx
để hai vec-
,uv
cùng phương với nhau. Giá trị của
12
T x x
là:
A.
5
3
B.
5
3
C.
5
2
D.
5
2
Câu 54: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, véc tơ nào trong các véc tơ dưới đây không là véc tơ đơn vị?
A.
34
;
55
a



B.
34
;
55
b



C.
36
;
33
c



D.
11
;
22
d



Câu 55: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho hai điểm
1; 2 , 3; 1AB
. Trong các véc tơ dưới đây, véc
nào là véc tơ đơn vị và cùng phương với véc tơ
AB
?
A.
2 5 5
;
55
a



B.
5 2 5
;
55
b



C.
2 5 5
;
55
c



D.
5 2 5
;
55
d



Câu 56: Cho ba điểm
6;0 , ;4 , 2; 4A B m C
. Với giá trị nào của
m
thì ba điểm
,,A B C
thẳng hàng?
A.
10m
B.
6m 
C.
2m
D.
10m 
Câu 57: Cho hai điểm
1;6 , 6;3AB
. Tọa độ điểm C thỏa mãn:
2CA CB
là:
A.
11;0
B.
6;5
C.
2;4
D.
0;11
Câu 58: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho tam giác
ABC
biết
5;6 , 3;2 , 0; 4A B C
. Chân đường
phân giác trong góc A có tọa độ là:
A.
5; 2
B.
52
;
23



C.
52
;
33



D.
52
;
33



Câu 59: Cho hai điểm
3;1 , 5;5AB
. Tìm trên trục tung điểm
C
sao cho
CA CB
lớn nhất.
A.
0; 5
B.
0;5
C.
0;3
D.
0; 6
Câu 60: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho điểm
1;3 , 4;9AB
. Tọa độ điểm C đối xứng với A qua B là:
A.
7;15
B.
6;14
C.
5;12
D.
15;7
Câu 61: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho hai điểm
3;1 , 1; 5AB
. Tập hợp điểm M cách đều hai
điểm A, B là đường thẳng có phương trình là:
A.
2 3 4 0xy
B.
2 3 4 0xy
C.
2 3 4 0xy
D.
2 3 13 0xy
Câu 62: Cho bốn điểm
3;0 , 4; 3 , 8; 1 , 2;1A B C D
. Các điểm thẳng hàng nhau là:
A.
,,B C D
B.
,,A B C
C.
,,A B D
D.
,,A C D
Trang 8/17 - Mã đề thi 1011
Câu 63: Cho phương trình
22
0 1 , 0ax by c a b
. Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A.
1
là phương trình tổng quát của đường thẳng.
B. Nếu
0a
thì đường thẳng có phương trình
1
song song hoặc trùng với trục hoành
C. Nếu
0b
thì đường thẳng có phương trình
1
vuông góc với trục hoành
D. Điểm
0 0 0
;yMx
thuộc đường thẳng có phương trình
1
khi và chỉ khi
00
0ax by c
Câu 64: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là sai ?
Một đường thẳng d hoàn toàn được xác định khi biết:
A. Một vec tơ pháp tuyến hoặc một vector chỉ phương
B. Một điểm thuộc d và biết d song song với một đường thẳng cho trước
C. Hai điểm phân biệt thuộc d
D. Hệ số góc và một điểm thuộc d
Câu 65: Cho tam giác ABC, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A.
BC
là một vector pháp tuyến của đường cao AH
B.
BC
là một vector chỉ phương của đường thẳng BC
C. Các đường thẳng
,,AB BC CA
đều có hệ số góc
D. Đường trung trực của
AC
nhận
AC
làm vector pháp tuyến
Câu 66: Cho đường thẳng d có vector pháp tuyến
;n a b
. Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A. Vector
1
;u b a
là một vector chỉ phương của d
B. Vector
2
;u b a
là một vector chỉ phương của d
C. Vector
1
;n ka kb k
là một vector pháp tuyến của d
D. Đường thẳng d có hệ số góc
0
a
kb
b
Câu 67: Cho đường thẳng
:2 3 2017 0xy
. Vector nào dưới đây là vector pháp tuyến của
A.
3;2n
B.
4; 6n 
C.
2; 3n
D.
2;3n
Câu 68: Cho đường thẳng
:3 7 15 0d x y
. Mệnh đề nào dưới đâysai ?
A.
7;3u
là vector chỉ phương của d B. d có hệ số góc
3
7
k
C.
d
không đi qua gốc tọa độ D. d đi qua hai điểm
1
;2
3
A



5;0B
Trang 9/17 - Mã đề thi 1011
Câu 69: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
25 9
xy
E 
và đường thẳng
: 4 0dx
cắt nhau tại
hai điểm
,MN
. Tính độ dài
MN
:
A.
9
25
B.
18
25
C.
18
5
D.
9
5
Câu 70: Lập phương trình chính tắc của Elip có trục lớn gấp đôi trục bé và có tiêu cự bằng
43
A.
22
1
36 9
xy

B.
22
1
36 24
xy

C.
22
1
24 6
xy

D.
22
1
16 4
xy

Câu 71: Lập phương trình chính tắc của Elip trục lớn bằng 6 tỉ số của tiêu cự với độ dài trục lớn
bằng
1
3
.
A.
22
1
93
xy

B.
22
1
98
xy

C.
22
1
95
xy

D.
22
1
65
xy

Câu 72: Lập phương trình chính tắc của Elip một đường chuẩn
40x
một tiêu điểm điểm
1;0F
A.
22
1
43
xy

B.
22
1
16 15
xy

C.
22
1
16 9
xy

D.
22
1
98
xy

Câu 73: Để
22
0x y ax by c
là phương trình đường tròn thì :
A.
22
0a b c
B.
22
0a b c
C.
22
40a b c
D.
22
40a b c
Câu 74: Với giá trị nào của m thì phương trình
22
2 1 2 2 6 7 0x y m x m y m
phương
trình đường tròn ?
A.
0m
B.
1m
C.
1m
D.
1m 
hoặc
1m
Câu 75: Để phương trình
22
2 4 8 0x y mx y
không phương trình của đường tròn thì điều kiện
của m :
A.
2m 
hoặc
2m
B.
2m
C.
22m
D.
2m 
Câu 76: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ?
2 2 2 2
33
: 4 2 10 0; : 2017 1 0
22
I x y x y II x y y
2 2 2 2
: 1; : 2 2 4 1 0III x y IV x y x y
A.
I
II
B.
II
III
C.
III
IV
D.
I
III
Câu 77: Cho đường tròn
22
: 4 3 0C x y x
. Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A.
C
có tâm
2;0I
B.
C
có bán kính
1R
C.
C
cắt trục hoành tại hai điểm D.
C
cắt trục
Oy
tại hai điểm
Trang 10/17 - Mã đề thi 1011
Câu 78: Cho đường tròn
22
: 8 6 9 0C x y x y
. Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A.
C
không đi qua gốc tọa độ B.
C
có tâm
4;3I
C.
C
có bán kính
4R
D.
C
đi qua
1;0M
Câu 79: Cho đường tròn
22
:2 2 4 8 1 0C x y x y
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A.
C
không cắt trục tung B.
C
cắt trục hoành tại hai điểm
C.
C
có tâm
2; 4I
D.
C
có bán kính
19R
Câu 80: Đường tròn
22
:x 10 11 0C y x
có bán kính bằng bao nhiêu ?
A.
6
B.
2
C.
36
D.
6
Câu 81: Cho đường tròn
2 2 2 2
: 2 2 0C x y ax by c a b c
và điểm
,
MM
M x y
Đặt
22
; 2 2f x y x y ax by c
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
:I
Tâm đường tròn
C
có tọa độ
;ab
: , 0
MM
II f x y
khi và chỉ khi M nằm ngoài đường tròn
: , 0
MM
III f x y
khi và chỉ khi M nằm trong đường tròn
A. Chỉ
I
B. Chỉ
II
C. Cả
,,I II III
D. Cả
,II III
Câu 82: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào là phương trình đường tròn ?
A.
22
10x y x y
B.
22
0x y x
C.
22
2 1 0x y xy
D.
22
2 4 2017 0x y x y
Câu 83: Phương trình nào dưới đây không phải là phương trình đường tròn ?
A.
22
40x y x y
B.
22
0xyy
C.
22
30xy
D.
22
2017 2018 0x y x
Câu 84: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ?
A.
22
2 15 7 1987 0x y x y
B.
22
4 10 11 1986 0x y x y
C.
22
6 8 2013 0x y x y
D.
22
5 7 18 0x y x y
Câu 85: Tâm của đường tròn
22
:2 2 8 12 1 0C x y x y
có tọa độ là :
A.
2; 1
B.
2; 3
C.
8;12
D.
4; 6
Câu 86: Đường tròn
22
: 2 10 1 0C x y x y
đi qua điểm có tọa độ nào dưới đây ?
A.
3; 2
B.
2;1
C.
4; 1
D.
1;3
Trang 11/17 - Mã đề thi 1011
Câu 87: Cho đường cong
22
: 6 8 0
m
C x y x y m
.Với giá trị nào của m thì
m
C
là đường tròn
bán kính bằng 4 ?
A.
9m
B.
21m
C.
9m 
D.
21m 
u 88: Đường tròn tâm
3; 1I
, bán kính
2R
có phương trình là :
A.
22
3 1 4xy
B.
22
3 1 2xy
C.
22
3 1 4xy
D.
22
3 1 2xy
Câu 89: Đường tròn tâm
1;2I
và đi qua điểm
2;1M
có phương trình là ?
A.
22
2 4 5 0x y x y
B.
22
2 4 3 0x y x y
C.
22
2 4 5 0x y x y
D.
22
2 4 5 0x y x y
Câu 90: Đường tròn tâm
1;4I
và đi qua điểm
2;6B
có phương trình là :
A.
22
1 4 5xy
B.
22
1 4 5xy
C.
22
1 4 5xy
D.
22
1 4 5xy
Câu 91: Cho điểm
1 2 ;2 2sinM cost t t
. Tập hợp điểm M là :
A. Đường tròn tâm
1;2I
, bán kính
2R
B. Đường tròn tâm
1;2I
, bán kính
4R
C. Đường tròn tâm
1; 2I
, bán kính
2R
D. Đường tròn tâm
1; 2I
, bán kính
4R
Câu 92: Tập hợp điểm
;M x y
thỏa mãn :
1 3sin
23
xt
t
y cost

:
A. Đường thẳng
12
:
33
xy
d

B. Đường thẳng
: y x 3d 
C. Đường tròn tâm
1; 2I
, bán kính
3R
D. Đường tròn tâm
1;2I
, bán kính
9R
Câu 93: Cho hai điểm
5; 1 , 3;7AB
. Phương trình đường tròn đường kính AB là :
A.
22
2 6 22 0x y x y
B.
22
2 6 22 0x y x y
C.
22
4 4 106xy
D.
22
6 5 1 0x y x y
Câu 94: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho hai điểm
4;2 , 2; 3AB
. Tập hợp điểm
;M x y
thỏa
mãn :
22
31MA MB
là đường tròn :
A. Tâm
1
1;
2
I




, bán kính
1
2
R
B. Tâm
5
3;
2
I



, bán kính
57
2
R
C. Tâm
2; 1I 
, bán kính
1R
D. Tâm
1; 3I 
, bán kính
42R
Trang 12/17 - Mã đề thi 1011
Câu 95: Đường tròn tâm
4;3I
và tiếp xúc với trục tung có phương trình là :
A.
22
4 3 9 0x y x y
B.
22
4 3 16xy
C.
22
4 3 16xy
D.
22
8 6 12 0x y x y
Câu 96: Đường tròn tâm
1;3I
và tiếp xúc với
:3 4 5 0d x y
có phương trình là :
A.
22
1 3 4xy
B.
22
1 3 2xy
C.
22
1 3 3xy
D.
22
1 3 9xy
Câu 97: Đường tròn lớn nhất đi qua điểm
2;4A
và tiếp xúc với các trục tọa độ có phương trình là :
A.
22
10 10 100xy
B.
22
2 2 4xy
C.
22
3 8 169xy
D.
22
2 2 52xy
Câu 98: Đường tròn
C
đi qua hai điểm
1;3 , 3;1AB
và có tâm thuộc đường thẳng
:2 7 0d x y
.
Phương trình
C
:
A.
22
7 7 102xy
B.
22
7 7 164xy
C.
22
3 5 25xy
D.
22
3 5 25xy
Câu 99: Đường tròn
C
tiếp xúc với trục tung tại điểm tung độ bằng
3
đi qua điểm
2;3A
phương trình là :
A.
22
1 3 1xy
B.
22
2 3 9xy
C.
2
2
1 18xy
D.
22
2 3 16xy
Câu 100: Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, với
0;4 , 4;0 , 2;4A B C
:
A.
0;0I
B.
1;0I
C.
3;2I
D.
1;1I
Câu 101: Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, với
0;4 , 2;0 , 2;4A B C
:
A.
1; 2I
B.
1;2I
C.
1; 2I 
D.
1;2I
Câu 102: Cho tam giác ABC biết
0;0 , 0;6 , 8;0A B C
. Đường kính đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC là:
A.
5
B.
10
C.
5
D.
2 10
Câu 103: Đường tròn đi qua ba điểm
11;8 , 13;8 , 14;7M N P
có bán kính là:
A. 1 B.
3
C.
2
D.
5
Trang 13/17 - Mã đề thi 1011
Câu 104: Cho tam giác ABC biết
1;1 , 3;1 , 1;3A B C
. Đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC
phương trình là:
A.
22
2 2 2 0x y x y
B.
22
2 2 0x y x y
C.
22
2 2 2 0x y x y
D.
22
2 2 2 0x y x y
Câu 105: Đường tròn đi qua ba điểm
3;1 , 1;0 , 0;2A B C
có phương trình là:
A.
22
3 3 2 0x y x y
B.
22
3 3 2 0x y x y
C.
22
3 3 2 0x y x y
D.
22
3 3 0x y x y
Câu 106: Đường tròn
C
tâm
6;2I
tiếp xúc ngoài với
22
' : 2 1 2C x y
phương
trình là:
A.
22
12 4 9 0x y x y
B.
22
6 12 31 0x y x y
C.
22
12 4 31 0x y x y
D.
22
12 4 31 0x y x y
Câu 107: Cho elip
E
đi qua điểm
3;1M
khoảng cách giữa hai đường chuẩn của
E
bằng 6.
Phương trình chính tắc của
E
là:
A.
22
1
94
xy

B.
22
1
62
xy

C.
22
2
1
93
xy

D.
22
1
44
xy

Câu 108: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
: 9 9E x y
và điểm
T
thuộc góc phần tư thứ nhất,
biết
T
nhìn hai tiêu điểm của
E
dưới một góc vuông. Tọa độ
T
là:
A.
3 14 2
;
44




B.
3 14 2
;
44





C.
2 3 14
;
44




D.
2 3 14
;
44





Câu 109: Trong htrục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
25 9
xy
E 
. Gọi
T
điểm trên
E
bên phải
trục tung sao cho hai bán kính qua tiêu ứng với
T
gấp đôi nhau. Hoành độ điểm
T
bằng:
A.
12
25
B.
12
25
C.
25
12
D.
25
12
Câu 110: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
2
2
: 9 1
25
x
Ey
. Tâm sai của
E
là:
A.
20 14
3
B.
4 14
15
C.
4
5
D.
26
5
Câu 111: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
9
:1
94
xy
E 
. Tâm sai của
E
là:
A.
9
77
B.
77
9
C.
77
D.
1
77
Trang 14/17 - Mã đề thi 1011
Câu 112: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
44
:1
25 9
xy
E 
. Độ dài tiêu cự của
E
bằng:
A. 2 B. 4 C. 8 D. 16
Câu 113: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:4
25 9
xy
E 
. Độ dài trục lớn của
E
bằng:
A. 5 B. 10 C. 3 D. 6
Câu 114: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
44
:1
25 9
xy
E 
. Độ dài tiêu cự của
E
bằng:
A. 2 B. 4 C. 8 D. 16
Câu 115: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
25 16
xy
E 
. Chu vi hình chữ nhật sở của
E
bằng:
A. 9 B. 18 C. 20 D. 36
Câu 116: Trong htrục tọa độ
xOy
, cho elip
22
4
:1
25 4
xy
E 
. Diện tích hình chữ nhật ngoại tiếp
E
bằng:
A. 5 B. 9 C. 10 D.
5
2
Câu 117: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
62
xy
E 
. Phương trình tiếp tuyến của
E
tại
3; 1T
là:
A.
3 3 0xy
B.
3 3 0xy
C.
3 3 6 0xy
D.
3 3 6 0xy
Câu 118: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
82
xy
E 
. Phương trình tiếp tuyến của
E
tại
2;1L
là:
A.
2 4 0xy
B.
2 4 0xy
C.
20xy
D.
20xy
Câu 119: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
94
xy
E 
và đường thẳng
: 2 2017 0xy
. Đường thẳng song song với
và tiếp xúc với
E
là:
A.
2 5 0xy
B.
2 5 0xy
C.
2 5 0xy
D.
2 2 10 0xy
Câu 120: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
94
xy
E 
đường thẳng
:2 4 2017 0xy
. Đường thẳng song song với
và tiếp xúc với
E
là:
A.
2 4 5 0xy
B.
2 4 2 0xy
C.
2 4 34 0xy
D.
2 5 0xy
Trang 15/17 - Mã đề thi 1011
Câu 121: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
94
xy
E 
đường thẳng
:5 3 2017 0xy
. Đường thẳng vuông góc với
và tiếp xúc với
E
là:
A.
5 3 163 0xy
B.
3 5 5 3 0xy
C.
3 5 3 5 0xy
D.
3 5 5 3 0xy
Câu 122: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:4 9 36E x y
và đường thẳng
: 2 5 0xy
. Số đường thẳng song song với
và tiếp xúc với
E
là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 123: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:4 9 36E x y
đường thẳng
: 2 17 0xy
. Số đường thẳng song song với
và tiếp xúc với
E
là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 124: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:4 9 36E x y
và đường thẳng
: 2 5 0xy
. Số đường thẳng song song với
và tiếp xúc với
E
là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 125: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
100 25
xy
E 
điểm
10; 5T
. Trong các mệnh
đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Hình chữ nhật ngoại tiếp
E
có chiều dài gấp đôi chiều rộng
B. Hai tiếp tuyến với
E
mà đi qua
T
song song với hai trục tọa độ từng đôi một
C. Đường thẳng đi qua
T
mà tiếp xúc với
E
tạo với hai trục tọa độ hình có diện tích bằng 25
D. Điểm
T
không thuộc
E
Câu 126: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
: 4 8E x y
. Đường thẳng nào dưới đây đi qua
2; 3L
và tiếp xúc với
E
:
A.
10xy
B.
3 2 0xy
C.
2 4 0xy
D.
2 3 1 0xy
Câu 127: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
2
2
:1
4
x
Ey
. Giá trị lớn nhất của bán kính qua tiêu
của
E
bằng:
A.
23
B.
2 2 3
C.
3
2
2
D.
23
Trang 16/17 - Mã đề thi 1011
Câu 128: Trong htrục tọa độ
xOy
, cho elip
22
:1
25 16
xy
E 
. Bán kính qua tiêu của
E
đạt giá trị
nhỏ nhất bằng:
A. 1 B. 2 C.
3
5
D. 0
Câu 129: Thầy Thuận mảnh vườn hình chữ nhật rộng
2
80m
. Thầy dự định sau khi làm lối đi bằng
tông rộng
1m
quanh vườn scho học sinh trồng hoa trên toàn bộ phần đất hình elip nội tiếp mảnh đất.
Hỏi diện tích phần đất trống còn lại là bao nhiêu nếu biết chiều dài mảnh vườn của Thầy là
10m
.
( Lấy
3,14
)
A.
2
9,24m
B.
2
10,32m
C.
2
13,55m
D.
2
17,20m
Câu 130: Ngày
19 4 2008
, Việt Nam phóng thành công vệ tinh VINASAT-1 từ Trái Đất lên qu đạo
an toàn. Quđạo của vệ tinh đó một đường elip nhận tâm của Trái Đất làm một tiêu điểm. c nhà
khoa học đo được vệ tinh cách bề mặt Trái Đất gần nhất
933km
xa nhất
2147km
. Biết bán kính
Trái Đất xấp xỉ
6.400km
. Tâm sai ( lấy xấp xỉ ) của quỹ đạo của vệ tinh VINASAT-1 là:
A.
0,0764
B.
0,3942
C.
1,023
D.
0,4346
Câu 131: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
22
22
:1
xy
E
ab

, với
,0ab
. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai ?
A. Elip nhận các trục tọa độ làm trục đối xứng
B. Tỉ số giữa tiêu cự và độ dài trục lớn của elip bằng tâm sai của elip
C. Hai tiêu điểm của elip luôn nằm trên trục hoành
D. Chu vi hình chữ nhật ngoại tiếp elip bằng
44ab
Câu 132: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho đường tròn
22
: 6 2 6 0C x y x y
:3 4 29 0xy
. Phương trình tiếp tuyến với
C
và song song với
là:
A.
3 4 11 0xy
B.
3 4 11 0xy
C.
4 3 11 0xy
D.
4 3 11 0xy
Câu 133: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho đường tròn
22
: 6 2 6 0C x y x y
điểm
0;3T
.
Lập phương trình đường tròn
'C
có tâm
T
và tiếp xúc ngoài với
C
.
A.
2
2
3 49xy
B.
2
2
33xy
C.
2
2
39xy
D.
2
2
3 25xy
Câu 134: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho đường tròn
22
: 2 6 6 0C x y x y
điểm
0; 2L
.
Đường tròn tâm
L
và tiếp xúc trong với
C
có phương trình:
A.
2
2
2
2 4 2xy
B.
2
2
2
2 4 2xy
C.
2
2
2
2 2 2xy
D.
2
2
2
2 2 2xy
Trang 17/17 - Mã đề thi 1011
Câu 135: Trong hệ trục tọa độ
xOy
, cho elip
E
có độ dài trục lớn bằng
2a
, độ dài trục bé bằng
2b
và tiêu cự dài
2c
với
, , 0abc
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. Diện tích hình chữ nhật cơ sở của
E
bằng
2.ab
B. Tâm sai
a
e
c
C. Diện tích elip bằng
ab
D. Chu vi hình chữ nhật ngoại tiếp elip bằng
2 ab
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ NGHỊ
1-C
2-B
3-C
4-D
5-C
6-B
7-C
8-C
9-C
10-B
11-D
12-C
13-D
14-C
15-C
16-A
17-B
18-A
19-B
20-C
21-C
22-B
23-A
24-B
25-D
26-A
27-B
28-C
29-D
30-C
31-A
32-C
33-B
34-C
35-C
36-B
37-A
38-B
39-B
40-B
41-C
42-A
43-D
44-A
45-D
46-C
47-B
48-A
49-D
50-B
51-A
52-C
53-C
54-D
55-A
56-A
57-A
58-C
59-A
60-A
61-B
62-D
63-D
64-A
65-C
66-C
67-B
68-D
69-C
70-D
71-B
72-A
73-C
74-D
75-C
76-B
77-D
78-D
79-C
80-A
81-D
82-B
83-A
84-D
85-B
86-C
87-A
88-C
89-A
90-D
91-A
92-C
93-A
94-A
95-B
96-A
97-A
98-C
99-A
100-D
101-B
102-B
103-D
104-A
105-B
106-D
107-B
108-A
109-C
110-B
111-B
112-B
113-A
114-B
115-D
116-A
117-D
118-A
119-B
120-D
121-D
122-B
123-C
124-B
125-C
126-C
127-A
128-B
129-B
130A
131-C
132-B
133-C
134-A
135-C
| 1/17

Preview text:

LUYỆN THI THPT QUỐC GIA 2019 THEO CHUYÊN ĐỀ
PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG
Câu 1: Cho 3 điểm di động A1 2 ;
m 4m, B2 ;
m 1 m,C 3m 1;0 với m là tham số. Biết khi m thay
đổi thì trọng tâm tam giác ABC chạy trên một đường thẳng cố định, phương trình đường thẳng đó là:
A. 3x  3y 1  0
B. x y 1  0
C. 3x  3y 1  0
D. x y 1  0
Câu 2: Tìm trên trục tung điểm M sao cho M cách  : 2x y 1  0 một đoạn bằng 2 5  1   2 5   1   2 5  A. M  0; , M 0;      B. M 0;1  1 , M 0; 9   19 19      1   2 5   1   2 5 
C. M 11;0, M  9  ;0 D. M  ; 0 , M  ; 0      19 19     x 1 y  2
Câu 3: Cho hai đường thẳng  : 2x  3y 1  0,  :  . Tìm trên  điểm T sao cho 2  1   2  1 3
khoảng cách từ T đến  bằng 13 1   3 2   29 80  A. T 1; 2  ,T 2; 5   B. T ;  ,T ;       7 7   7 7     9 38   17 40  C. T   15 34 1; 4 ,T ;    D. T ;  ,T  ;      11 11  11 11   11 11  x  2   t
Câu 4: Cho đường thẳng d : 
, t  , điểm nào trong các điểm có tọa độ dưới đây không y 1 3t thuộc d:  7  A.  2  ;  1 B. 2; 1   1 C.  ; 2   D.  1  ;4  3 
Câu 5: Đường thẳng d đi qua gốc tọa độ và nhận a 1; 2
  làm vec tơ chỉ phương. Phương trình nào
dưới đây không phải là phương trình của d: x t  x  1 t x 1009 y  2018 A. B.
C. 2x y  0 D.  y  2ty  2   2t 1 2 
Câu 6: Đường thẳng đi qua A2; 
1 và song song với  : x y  2017  0 có phương trình:
A. x y 1  0
B. x y  3  0
C. 2x y  2017  0
D. x y  3  0 x   t
Câu 7: Tìm trên tia Oy điểm N sao cho khoảng cách từ N đến  1 2 :  bằng 2017 y  3 
A. N 0;2020 B. N 0; 2  020
C. N 0;2014 D. N 0; 2  014
Trang 1/17 - Mã đề thi 1011 x   t
Câu 8: Cho hai điểm A1; 4  , B 3
 ;4 và đường thẳng  2017 : 
. Đường thẳng đi qua trung
y 1 2017t
điểm của AB và vuông góc với  có phương trình là:
A. x  2017 y  8066  0
B. 2017x y  2017  0
C. x  2017 y 1  0
D. 2017x y  4038  0
x  2017  t
Câu 9: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho hai đường thẳng d : x  3y  2017  0 và d :  . 1 2 y 1 3t
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. d / / d
B. d d 1 2 1 2
C. d d
D. Cả 3 mệnh đề đều sai 1 2
Câu 10: Tìm m để đường thẳng d : x  2 y 1  0 song song với đường thẳng 2 d : 2
x m y m  0 1 2 A. m  2 B. m  2  C. m  2  D. m   2
Câu 11: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho điểm G 2;0 và đường thẳng d : x 3 y1  0 . Tìm trên đường
thẳng d điểm M sao cho OM là cạnh huyền của tam giác vuông OMG  1   5 3   1 1  A. M 0;   B. M ;   C. M ;   D. M 2;  1  3   4 4   2 2  x  2 y 1 x  1   2t
Câu 12: Đường thẳng d : 
cắt đường thẳng d : 
tại điểm có tọa độ: 1 1 1 2 y  3   5t A. 2;  1 B.  1  ; 3   C. 1;2 D.  3  ;  1
Câu 13: Đường thẳng đi qua A1; 2
  và song song với trục hoành có phương trình: A. x 1  0 B. x 1  0 C. y  2  0 D. y  2  0
Câu 14: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Có hai đường thẳng đi qua gốc tọa độ và tọa với trục hoành một góc 0 45
B. Có hai đường thẳng đi qua gốc tọa độ và tọa với trục tung một góc 0 45
C. Với mỗi góc  và một điểm cho trước ta luôn tìm được hai đường thẳng đi qua điểm đó và tạo với
trục hoành một góc bằng 
D. Cosin của góc tạo bởi hai đường thẳng bất kì luôn có giá trị không âm.
Câu 15: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho tam giác ABC với A2;0, B4; 
1 ,C 1;2 . Đường phân giác
trong của góc A có phương trình:
A. x  3y  2  0
B. 3x y  6  0
C. 3x y  6  0
D. x  3y  2  0
Trang 2/17 - Mã đề thi 1011
Câu 16: Cho hai đường thẳng ( ) : 3x  4y  6  0 và ( ) : 4x  3y  9  0 . Tìm trên trục tung các điểm 1 2
có tung độ nguyên và cách đều hai đường thẳng  ,  . 1   2   3  A. 0;15 B. 0;    C. 0; 1  5 D. 15;0  7  x   t
Câu 17: Viết phương trình đường thẳng d song song với  2 : 
và cách gốc tọa độ một khoảng y  2 bằng 2 A. y   2
B. y  2  0
C. y  2  0
D. x y  2 2  0 x   t
Câu 18: Viết phương trình đường thẳng d vuông góc với  2017 : 
và cách gốc tọa độ một y  1  khoảng bằng 5.
A. x  5  0
B. x y  5  0
C. y  5  0 D. x  5  0
Câu 19: Trong mặt phẳng  xOy , có bao nhiêu đường thẳng song song với  : 3x  4y 5  0 và cách
gốc tọa độ một khoảng bằng 1. A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số
Câu 20: Với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d : 3mx  2 y  6  0 , d : 2
m  2 x  2my  6  0 song 2  1 song với nhau? A. m  1 B. m  1  C. m 1 D. m  1
Câu 21: Trong hệ trục tọa độ  xOy , với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d :mx  6y  2017 và 1
d : 2x  3my  2018  0 cắt nhau? 2 A. m  2  ;2 B. m  2
 hoặc m  2 C. Với mọi m D. Không có m
Câu 22: Đường thẳng đi qua hai điểm A0;2, B4;0 có phương trình là: x y x y x y A.   0 B.   2 C.   1
D. 4x  2 y  0 4 2 2 1 4 2 x y
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ  xOy , gọi T , L là giao điểm của đường thẳng d :   1 với các 5 12 
trục tọa độ. Độ dài đoạn TL là: A. 13 B. 60 C. 2 15 D. 13 x 1 3t
Câu 24: Trong hệ trục tọa độ  xOy , với giá trị nào của m thì hai đường thẳng d :  , t  1   y t và 2
d : 3x m y m  0 trùng nhau? 2 A. m   3 B. m  3 C. m  3  D. m   3
Trang 3/17 - Mã đề thi 1011 x y
Câu 25: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho hai đường thẳng d : 
 1, d :2x  5y 10  0. Trong các 1 2 2 5 
mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. d d
B. d d
C. d / /d
D. d cắt d 1 2 1 2 1 2 1 2
Câu 26: Với giá trị nào của m thì ba đường thẳng sau đồng qui: x 1 t d : 
, d : 2x y  5  0 và 2
d :2017x m y  0 1
y  2  3t 2 3 2017 A. m  0
B. m   2017 C. m   D. m 1 7 x  1   t
Câu 27: Tìm m để đường thẳng d : mx  3y  4  0 và đường thẳng d :  có giao điểm nằm 1 2 y  3 3t trên trục hoành. A. m  1  B. m  2  C. m 1 D. m  2
Câu 28: Đường thẳng d : 3x  2 y  6  0 cắt trục tung tại điểm có tọa độ là: A. 2;0 B.  2  ;0 C. 0;  3 D. 0; 3   x 1 2  y
Câu 29: Tìm m để hai đường thẳng d : 
d : x my  2017  0 vuông góc nhau 1 2 1 2 1 1 A. m  2 B. m   C. m  2  D. m  2 2
Câu 30: Trong hệ trục tọa độ  xOy , khoảng cách từ M 0; 
1 đến  : 5x 12y 1  0 bằng: 12 A. 13 B. 13 C. 1 D. 13
Câu 31: Trong mặt phẳng tọa độ  xOy cho hai điểm A3; 
1 , B 0;3 . Tìm trên trục Ox những điểm
M có hoành độ dương sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng AB bằng AB .  34   34  A. ; 0   B. 0;   C.  13;0 D.  4  ;0  9   9 
Câu 32: Trong mặt phẳng tọa độ  xOy cho hai điểm A1;2, B5; 
1 . Tìm trên trục tung điểm M sao
cho diện tích tam giác AMB bằng 1.  9   13   13   9  A. M 0;    B. 0;    C. 0;   D. ; 0    4   4   4   4  x 1 3t
Câu 33: Cho hai đường thẳng d : 
d :4x  3y  3  0 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng 1 y  2   4t 2 đó bằng: A. 0 B. 1 C. 5 D. 5
Trang 4/17 - Mã đề thi 1011
Câu 34: Cho hình chữ nhật ABCD biết A1;2 và hai cạnh nằm trên hai đường thẳng có phương trình:
4x  3y 12  0 và 3x  4 y  4  0 . Diện tích hình chữ nhật ABCD bằng: A. 2 B. 4 C. 6 D. 12
Câu 35: Cho đường thẳng  : m  2 x  m  
1 y  2m 1  0 , với giá trị nào của m thì khoảng cách từ T 2; 
3 đến đường thẳng  là lớn nhất? 11 11 A. m  11  B. m   C. m D. m 11 5 5 x 1 t
Câu 36: Trong một cuộc thi chạy nhanh, Thầy Thuận đang chạy trên đường thẳng d :  . Cô Lý y  2   t
đến cổ vũ và được ban tổ chức xếp đứng ở vị trí có tọa độ L1; 4
 . Hỏi khi Thầy Thuận chạy đến vị trí
có tọa độ bằng bao nhiêu thì Cô Lý ngắm Thầy rõ nhất? A. 1; 2   B. 2; 3   C.  2  ;  1 D. 1; 4  
Câu 37: Hình chiếu vuông góc của M 4; 
1 lên đường thẳng  : x  2y  4  0 có tọa độ: 14 17  14 17  A. ;   B. ;    C. M 2;3 D. M  2  ;  1  5 5   5 5 
Câu 38: Điểm đối xứng của T 8;2 qua đường thẳng d : 2x  3y  3  0 có tọa độ là: A.  2  ;4 B. 4;8 C.  4  ; 8   D. 2; 4  
Câu 39: Cho điểm T 1; 
1 và điểm L đi động trên đường thẳng d : 5x 12 y  4  0 . Độ dài nhỏ nhất của TL bằng: A. 0 B. 1 C. 13 D. 13
Câu 40: Góc giữa hai đường thẳng d : 2x  5y  2017  0 và d : 3x  7 y  2017  0 bằng: 1 2 A. 0 30 B. 0 45 C. 0 135 D. 0 75
Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A1;2, B 3  ; 
1 . Tìm trên trục tung điểm C sao cho tam giác ABC vuông tại A? A. 3  ;1 B. 5;0 C. 0;6 D. 0; 6  
Câu 42: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho hai điểm A 2
 ;4, B8;4. Tìm trên trục hoành điểm C sao
cho tam giác ABC vuông tại C ? A. 0;0,6;0 B. 6;0,3;0 C. 0;0,1;0 D.  1  ;0
Câu 43: Cho hai điểm A 2  ;2, B1; 
1 . Tìm trên trục hoành điểm C để ba điểm ,
A B, C thẳng hàng: A. 0; 4 B. 0; 4   C.  4  ;0 D. 4;0
Trang 5/17 - Mã đề thi 1011
Câu 44: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho tam giác ABC biết A 2
 ;0, B2;5,C6;2. Tìm tọa độ
điểm D để tứ giác ABCD là hình bình hành A. 2; 3   B. 2;  3 C.  2  ;  3 D.  2  ;3
Câu 45: Cho tam giác ABC biết A1;  3 , B 2
 ;4,C5;3 . Tọa độ trọng tâm của tam giác ABC là:  10   8 10   4 10  A. 2;   B. ;    C. 2;5 D. ;    3   3 3   3 3 
Câu 46: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho tam giác ABC biết A1;5, B 2
 ;4,C3;3 . Tìm tọa độ
điểm M để tam giác ABM nhận C làm trọng tâm.  2  A. ; 4   B. 5;7 C. 10;0 D.  1  0;0  3 
Câu 47: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho điểm A12;2 . Khoảng cách từ A đến B 6  ;10 là: A. 10 B. 2 97 C. 2 65 D. 6 5
Câu 48: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho hai điểm E 3; 
1 , F 5;7 , gọi G là trung điểm của EF . Tính
khoảng cách từ gốc tọa độ đến G. A. 4 2 B. 10 C. 5 D. 2 10
Câu 49: Trong hệ trục tọa độ  xOy , gọi M là điểm trên đường thẳng y  9 sao cho M cách N 6;  1
một khoảng bằng 12. Hoành độ điểm M là: A. 6  4 10 B. 6   4 5 C. 6  2 7 D. 6  2 11
Câu 50: Cho tam giác ABC biết A1;  3 , B4;  1 ,C  2  ; 3
  . Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là:  1 1   1 1   1 3   1 1  A.  ;    B. ;    C.  ;   D.  ;    2 2   2 2   2 2   2 2 
Câu 51: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho A0; 2  , B 3  ; 
1 . Gọi C là giao điểm của đường thẳng AB
với trục hoành, tọa độ điểm C là:  1  A.  2  ;0 B. 2;0 C.  ; 0   D. 0; 2    2 
Câu 52: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho A0; 4
 , B2;0 . Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác OAB có tọa độ là: A. 2; 4 B. 2; 4   C. 1; 2   D. 1;2
Trang 6/17 - Mã đề thi 1011
Câu 53: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho u 2x 1;3, v1; x  2 . Biết rằng có hai giá trị của x x , x 1 2
để hai vec-tơ u, v cùng phương với nhau. Giá trị của T x x là: 1 2 5 5 5 5 A. B. C. D. 3 3 2 2
Câu 54: Trong hệ trục tọa độ  xOy , véc tơ nào trong các véc tơ dưới đây không là véc tơ đơn vị?  3 4   3 4   3 6   1 1  A. a ;    B. b ;   C. c  ;  D. d ;      5 5   5 5  3 3    2 2 
Câu 55: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho hai điểm A1; 2  , B3; 
1 . Trong các véc tơ dưới đây, véc tơ
nào là véc tơ đơn vị và cùng phương với véc tơ AB ?  2 5 5   5 2 5   2 5 5   5 2 5  A. a  ;    B. b  ;    C. c  ;     D. d  ;     5 5   5 5   5 5   5 5  
Câu 56: Cho ba điểm A6;0, B ; m 4,C 2; 4
  . Với giá trị nào của m thì ba điểm ,
A B,C thẳng hàng? A. m  10 B. m  6  C. m  2 D. m  10 
Câu 57: Cho hai điểm A1;6, B6; 
3 . Tọa độ điểm C thỏa mãn: CA  2CB là: A. 11;0 B. 6;5 C. 2; 4 D. 0;1  1
Câu 58: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho tam giác ABC biết A 5
 ;6, B3;2,C0; 4  . Chân đường
phân giác trong góc A có tọa độ là:  5 2   5 2   5 2  A. 5; 2   B. ;    C. ;    D. ;    2 3   3 3   3 3 
Câu 59: Cho hai điểm A 3  ;  1 , B  5
 ;5. Tìm trên trục tung điểm C sao cho CACB lớn nhất. A. 0; 5   B. 0;5 C. 0;  3 D. 0; 6  
Câu 60: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho điểm A1; 
3 , B4;9 . Tọa độ điểm C đối xứng với A qua B là: A. 7;15 B. 6;14 C. 5;12 D. 15;7
Câu 61: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho hai điểm A3;  1 , B 1  ; 5
  . Tập hợp điểm M cách đều hai
điểm A, B là đường thẳng có phương trình là:
A. 2x  3y  4  0
B. 2x  3y  4  0 C. 2
x  3y  4  0
D. 2x  3y 13  0
Câu 62: Cho bốn điểm A3;0, B4;  3 ,C 8;  1 , D 2  ; 
1 . Các điểm thẳng hàng nhau là:
A. B, C, D B. , A B,C C. , A B, D D. , A C, D
Trang 7/17 - Mã đề thi 1011
Câu 63: Cho phương trình ax by c    2 2
0 1 , a b  0 . Mệnh đề nào dưới đây là sai ? A.  
1 là phương trình tổng quát của đường thẳng.
B. Nếu a  0 thì đường thẳng có phương trình  
1 song song hoặc trùng với trục hoành
C. Nếu b  0 thì đường thẳng có phương trình  
1 vuông góc với trục hoành D. Điểm M x ; y
thuộc đường thẳng có phương trình  
1 khi và chỉ khi ax by c  0 0  0 0  0 0
Câu 64: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào là sai ?
Một đường thẳng d hoàn toàn được xác định khi biết:
A. Một vec tơ pháp tuyến hoặc một vector chỉ phương
B. Một điểm thuộc d và biết d song song với một đường thẳng cho trước
C. Hai điểm phân biệt thuộc d
D. Hệ số góc và một điểm thuộc d
Câu 65: Cho tam giác ABC, trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. BC là một vector pháp tuyến của đường cao AH
B. BC là một vector chỉ phương của đường thẳng BC
C. Các đường thẳng AB, BC, CA đều có hệ số góc
D. Đường trung trực của AC nhận AC làm vector pháp tuyến
Câu 66: Cho đường thẳng d có vector pháp tuyến n  ;
a b . Mệnh đề nào dưới đây là sai ? A. Vector u ;
b a là một vector chỉ phương của d 1   B. Vector u  ;
b a là một vector chỉ phương của d 2   C. Vector n k ; a kb k
là một vector pháp tuyến của d 1     a
D. Đường thẳng d có hệ số góc k   b  0 b
Câu 67: Cho đường thẳng  :2x  3y  2017  0 . Vector nào dưới đây là vector pháp tuyến của  A. n 3; 2 B. n  4  ; 6   C. n 2; 3   D. n  2  ;3
Câu 68: Cho đường thẳng d :3x  7 y 15  0 . Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A. u 7;3 là vector chỉ phương của d
B. d có hệ số góc 3 k  7  
C. d không đi qua gốc tọa độ
D. d đi qua hai điểm 1 A  ; 2   và B5;0  3 
Trang 8/17 - Mã đề thi 1011 x y
Câu 69: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E 2 2 : 
1 và đường thẳng d : x  4  0 cắt nhau tại 25 9
hai điểm M , N . Tính độ dài MN : 9 18 18 9 A. B. C. D. 25 25 5 5
Câu 70: Lập phương trình chính tắc của Elip có trục lớn gấp đôi trục bé và có tiêu cự bằng 4 3 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1 B.  1 C.  1 D.  1 36 9 36 24 24 6 16 4
Câu 71: Lập phương trình chính tắc của Elip có trục lớn bằng 6 và tỉ số của tiêu cự với độ dài trục lớn bằng 1 . 3 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1 B.  1 C.  1 D.  1 9 3 9 8 9 5 6 5
Câu 72: Lập phương trình chính tắc của Elip có một đường chuẩn là x  4  0 và một tiêu điểm là điểm F  1  ;0 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x y A.  1 B.  1 C.  1 D.  1 4 3 16 15 16 9 9 8 Câu 73: Để 2 2
x y ax by c  0 là phương trình đường tròn thì : A. 2 2
a b c  0 B. 2 2
a b c  0 C. 2 2
a b  4c  0 D. 2 2
a b  4c  0
Câu 74: Với giá trị nào của m thì phương trình 2 2
x y  2m  
1 x  2m  2 y  6m  7  0 là phương trình đường tròn ? A. m  0 B. m 1 C. m 1 D. m  1  hoặc m 1
Câu 75: Để phương trình 2 2
x y  2mx  4 y  8  0 không là phương trình của đường tròn thì điều kiện của m là : A. m  2
 hoặc m  2 B. m  2 C. 2   m  2 D. m  2 
Câu 76: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ? I  3 3 2 2
: x y  4x  2 y 10  0; II  2 2 : x
y  2017 y 1  0 2 2 III 2 2 x y  IV  2 2 : 1;
:x  2y  2x  4y 1  0
A. I  và  II
B. II  và  III
C. III  và  IV
D. I  và  III
Câu 77: Cho đường tròn C 2 2
: x y  4x  3  0 . Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A. C có tâm I 2;0
B. C có bán kính R  1
C. C cắt trục hoành tại hai điểm
D. C cắt trục Oy tại hai điểm
Trang 9/17 - Mã đề thi 1011
Câu 78: Cho đường tròn C 2 2
: x y  8x  6y  9  0 . Mệnh đề nào dưới đây là sai ?
A. C không đi qua gốc tọa độ
B. C có tâm I  4  ;3
C. C có bán kính R  4
D. C đi qua M  1  ;0
Câu 79: Cho đường tròn C 2 2
:2x  2y  4x  8y 1  0 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
A. C không cắt trục tung
B. C cắt trục hoành tại hai điểm
C. C có tâm I 2; 4  
D. C có bán kính R  19
Câu 80: Đường tròn C 2 2
: x  y 10x 11  0 có bán kính bằng bao nhiêu ? A. 6 B. 2 C. 36 D. 6
Câu 81: Cho đường tròn C  2 2
x y ax by c   2 2 : 2 2
0 a b c và điểm M x , y M M
Đặt f x y 2 2 ;
x y  2ax  2by c . Mệnh đề nào dưới đây là đúng ?
I: Tâm đường tròn C có tọa độ  ;ab
II: f x , y   0 khi và chỉ khi M nằm ngoài đường tròn M M
III: f x , y   0 khi và chỉ khi M nằm trong đường tròn M M
A. Chỉ I
B. Chỉ  II
C. Cả I ,II ,III
D. Cả II ,III
Câu 82: Trong các phương trình dưới đây, phương trình nào là phương trình đường tròn ? A. 2 2
x y x y 1  0 B. 2 2
x y x  0 C. 2 2
x y  2xy 1  0 D. 2 2
x y  2x  4 y  2017  0
Câu 83: Phương trình nào dưới đây không phải là phương trình đường tròn ? A. 2 2
x y x y  4  0 B. 2 2
x y y  0 C. 2 2
x y  3  0 D. 2 2
x y  2017x  2018  0
Câu 84: Phương trình nào dưới đây là phương trình đường tròn ? A. 2 2
x  2 y 15x  7 y 1987  0 B. 2 2
4x y 10x 11y 1986  0 C. 2 2
x y  6x  8y  2013  0 D. 2 2
x y  5x  7 y 18  0
Câu 85: Tâm của đường tròn C 2 2
:2x  2y 8x 12y 1  0 có tọa độ là : A. 2; 1  B. 2; 3   C.  8  ;12 D. 4; 6  
Câu 86: Đường tròn C 2 2
: x y  2x 10y 1  0 đi qua điểm có tọa độ nào dưới đây ? A. 3; 2   B. 2;  1 C. 4; 1  D.  1  ;  3
Trang 10/17 - Mã đề thi 1011
Câu 87: Cho đường cong C  2 2
: x y  6x  8y m  0 .Với giá trị nào của m thì C là đường tròn có m m bán kính bằng 4 ? A. m  9 B. m  21 C. m  9  D. m  21 
Câu 88: Đường tròn tâm I 3; 
1 , bán kính R  2 có phương trình là : 2 2 2 2
A. x  3   y   1  4
B. x  3   y   1  2 2 2 2 2
C. x  3   y   1  4
D. x  3   y   1  2
Câu 89: Đường tròn tâm I  1
 ;2 và đi qua điểm M 2;  1 có phương trình là ? A. 2 2
x y  2x  4y  5  0 B. 2 2
x y  2x  4y  3  0 C. 2 2
x y  2x  4y  5  0 D. 2 2
x y  2x  4y  5  0
Câu 90: Đường tròn tâm I 1;4 và đi qua điểm B2;6 có phương trình là : 2 2 2 2 A. x   1
  y  4  5 B. x   1
  y  4  5 2 2 2 2 C. x   1
  y  4  5 D. x   1
  y  4  5
Câu 91: Cho điểm M  1
  2cost;2  2sint t   . Tập hợp điểm M là :
A. Đường tròn tâm I  1
 ;2, bán kính R  2
B. Đường tròn tâm I  1
 ;2, bán kính R  4
C. Đường tròn tâm I 1; 2
  , bán kính R  2
D. Đường tròn tâm I 1; 2
  , bán kính R  4
x 1 3sin t
Câu 92: Tập hợp điểm M  ;
x y thỏa mãn :  t   là : y  2   3cost x y A. Đường thẳng 1 2 d : 
B. Đường thẳng d : y  x 3 3 3
C. Đường tròn tâm I 1; 2
  , bán kính R  3
D. Đường tròn tâm I  1
 ;2, bán kính R  9
Câu 93: Cho hai điểm A5;  1 , B 3
 ;7 . Phương trình đường tròn đường kính AB là : A. 2 2
x y  2x  6y  22  0 B. 2 2
x y  2x  6 y  22  0 2 2
C. x  4   y  4  106 D. 2 2
x y  6x  5y 1  0
Câu 94: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho hai điểm A 4
 ;2, B2; 
3 . Tập hợp điểm M  ; x y thỏa mãn : 2 2
MA MB  31 là đường tròn :  1  1  5  57 A. Tâm I 1  ;   , bán kính R B. Tâm I 3;   , bán kính R   2  2  2  2 C. Tâm I  2  ;  1 , bán kính R  1 D. Tâm I  1  ; 
3 , bán kính R  4 2
Trang 11/17 - Mã đề thi 1011
Câu 95: Đường tròn tâm I  4
 ;3 và tiếp xúc với trục tung có phương trình là : 2 2 A. 2 2
x y  4x  3y  9  0
B. x  4   y  3  16 2 2
C. x  4   y  3  16 D. 2 2
x y  8x  6 y 12  0
Câu 96: Đường tròn tâm I  1
 ;3 và tiếp xúc với d :3x  4y  5  0 có phương trình là : 2 2 2 2 A. x   1
  y  3  4 B. x   1
  y  3  2 2 2 2 2 C. x   1
  y  3  3 D. x   1
  y  3  9
Câu 97: Đường tròn lớn nhất đi qua điểm A2;4 và tiếp xúc với các trục tọa độ có phương trình là : 2 2 2 2
A. x 10   y 10  100
B. x  2   y  2  4 2 2 2 2
C. x  3   y  8  169
D. x  2   y  2  52
Câu 98: Đường tròn C đi qua hai điểm A1;  3 , B3; 
1 và có tâm thuộc đường thẳng d : 2x y  7  0 .
Phương trình C là : 2 2 2 2
A. x  7   y  7  102
B. x  7   y  7  164 2 2 2 2
C. x  3   y  5  25
D. x  3   y  5  25
Câu 99: Đường tròn C tiếp xúc với trục tung tại điểm có tung độ bằng 3 và đi qua điểm A 2  ;3 có phương trình là : 2 2 2 2 A. x   1   y  3 1
B. x  2   y  3  9 2 2
C. x  2 2 1  y  18
D. x  2   y  3  16
Câu 100: Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, với A0;4, B4;0,C 2;4 là : A. I 0;0 B. I 1;0 C. I 3;2 D. I 1;  1
Câu 101: Tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC, với A0;4, B2;0,C 2;4 là : A. I 1; 2   B. I 1;2 C. I  1  ; 2   D. I  1  ;2
Câu 102: Cho tam giác ABC biết A0;0, B0;6,C 8;0 . Đường kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là: A. 5 B. 10 C. 5 D. 2 10
Câu 103: Đường tròn đi qua ba điểm M 11;8, N 13;8, P14;7 có bán kính là: A. 1 B. 3 C. 2 D. 5
Trang 12/17 - Mã đề thi 1011
Câu 104: Cho tam giác ABC biết A 1  ;  1 , B3;  1 ,C 1; 
3 . Đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC có phương trình là: A. 2 2
x y  2x  2y  2  0 B. 2 2
x y  2x  2y  0 C. 2 2
x y  2x  2y  2  0 D. 2 2
x y  2x  2 y  2  0
Câu 105: Đường tròn đi qua ba điểm A3; 
1 , B1;0,C 0;2 có phương trình là: A. 2 2
x y  3x  3y  2  0 B. 2 2
x y  3x  3y  2  0 C. 2 2
x y  3x  3y  2  0 D. 2 2
x y  3x  3y  0 2 2
Câu 106: Đường tròn C có tâm I 6;2 và tiếp xúc ngoài với C ' :  x  2   y   1  2 có phương trình là: A. 2 2
x y 12x  4y  9  0 B. 2 2
x y  6x 12 y  31  0 C. 2 2
x y 12x  4 y  31  0 D. 2 2
x y 12x  4 y  31  0
Câu 107: Cho elip  E đi qua điểm M  3 
;1 và khoảng cách giữa hai đường chuẩn của  E bằng 6.
Phương trình chính tắc của E là: 2 2 x y 2 2 x y 2 2 x 2 y 2 2 x y A.  1 B.  1 C.  1 D.  1 9 4 6 2 9 3 4 4
Câu 108: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip E 2 2
: x  9y  9 và điểm T thuộc góc phần tư thứ nhất,
biết T nhìn hai tiêu điểm của E dưới một góc vuông. Tọa độ T là:  3 14 2   3 14 2   2 3 14   2 3 14  A.  ;    B.   ;     C.  ;    D.   ;     4 4   4 4   4 4   4 4   x y
Câu 109: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1. Gọi T là điểm trên E và bên phải 25 9
trục tung sao cho hai bán kính qua tiêu ứng với T gấp đôi nhau. Hoành độ điểm T bằng: 12 12 25 25 A. B. C. D.  25 25 12 12 x
Câu 110: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E 2 2 :
 9y 1. Tâm sai của E là: 25 20 14 4 14 4 2 6 A. B. C. D. 3 15 5 5 x y
Câu 111: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 9 : 
1. Tâm sai của E là: 9 4 9 77 1 A. B. C. 77 D. 77 9 77
Trang 13/17 - Mã đề thi 1011 x y
Câu 112: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E 2 2 4 4 : 
1. Độ dài tiêu cự của E bằng: 25 9 A. 2 B. 4 C. 8 D. 16 x y
Câu 113: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
 4. Độ dài trục lớn của E bằng: 25 9 A. 5 B. 10 C. 3 D. 6 x y
Câu 114: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E 2 2 4 4 : 
1. Độ dài tiêu cự của E bằng: 25 9 A. 2 B. 4 C. 8 D. 16 x y
Câu 115: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1. Chu vi hình chữ nhật cơ sở của E 25 16 bằng: A. 9 B. 18 C. 20 D. 36 x y
Câu 116: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E 2 2 4 : 
1. Diện tích hình chữ nhật ngoại tiếp 25 4 E bằng: 5 A. 5 B. 9 C. 10 D. 2 x y
Câu 117: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1. Phương trình tiếp tuyến của E tại 6 2 T  3;  1 là: A. 3x  3y  0 B. 3x  3y  0 C.
3x  3y  6  0
D. 3x  3y  6  0 x y
Câu 118: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1. Phương trình tiếp tuyến của E tại 8 2 L 2  ;  1 là:
A. x  2 y  4  0
B. x  2 y  4  0
C. x  2 y  0
D. x  2 y  0 x y
Câu 119: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1 và đường thẳng : x  2y  2017  0 9 4
. Đường thẳng song song với  và tiếp xúc với E là:
A. x  2 y  5  0
B. x  2 y  5  0
C. x  2 y  5  0
D. 2x y  2 10  0 x y
Câu 120: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 :  1 và đường thẳng 9 4
:2x4y 2017  0 . Đường thẳng song song với  và tiếp xúc với E là:
A. 2x  4 y  5  0
B. 2x  4 y  2  0
C. 2x  4 y  34  0
D. x  2 y  5  0
Trang 14/17 - Mã đề thi 1011 x y
Câu 121: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 :  1 và đường thẳng 9 4
:5x  3y  2017  0 . Đường thẳng vuông góc với  và tiếp xúc với E là:
A. 5x  3y  163  0 B. 3x  5 y  5 3  0
C. 3x  5 y  3 5  0
D. 3x  5 y  5 3  0
Câu 122: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip E 2 2
:4x  9y  36 và đường thẳng  : x  2y  5  0
. Số đường thẳng song song với  và tiếp xúc với E là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 123: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip E 2 2
:4x  9y  36 và đường thẳng
: x  2y  17  0 . Số đường thẳng song song với  và tiếp xúc với E là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số
Câu 124: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip E 2 2
:4x  9y  36 và đường thẳng  : x  2y  5  0
. Số đường thẳng song song với  và tiếp xúc với E là: A. 0 B. 1 C. 2 D. Vô số x y
Câu 125: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1 và điểm T 10; 5   . Trong các mệnh 100 25
đề sau, mệnh đề nào sai ?
A. Hình chữ nhật ngoại tiếp  E có chiều dài gấp đôi chiều rộng
B. Hai tiếp tuyến với  E mà đi qua T song song với hai trục tọa độ từng đôi một
C. Đường thẳng đi qua T mà tiếp xúc với  E tạo với hai trục tọa độ hình có diện tích bằng 25
D. Điểm T không thuộc  E
Câu 126: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip E 2 2
: x  4y  8 . Đường thẳng nào dưới đây đi qua L 2; 3
  và tiếp xúc với E:
A. x y 1  0
B. 3x  2 y  0
C. x  2 y  4  0
D. 2x  3y 1  0 x
Câu 127: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E 2 2 :
y 1. Giá trị lớn nhất của bán kính qua tiêu 4 của E bằng: 3 A. 2  3 B. 2  2 3 C. 2  D. 2  3 2
Trang 15/17 - Mã đề thi 1011 x y
Câu 128: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1. Bán kính qua tiêu của E đạt giá trị 25 16 nhỏ nhất bằng: 3 A. 1 B. 2 C. D. 0 5
Câu 129: Thầy Thuận có mảnh vườn hình chữ nhật rộng 2
80m . Thầy dự định sau khi làm lối đi bằng bê
tông rộng 1m quanh vườn sẽ cho học sinh trồng hoa trên toàn bộ phần đất hình elip nội tiếp mảnh đất.
Hỏi diện tích phần đất trống còn lại là bao nhiêu nếu biết chiều dài mảnh vườn của Thầy là10m. ( Lấy   3,14 ) A. 2 9, 24m B. 2 10,32m C. 2 13,55m D. 2 17, 20m
Câu 130: Ngày 19  4  2008, Việt Nam phóng thành công vệ tinh VINASAT-1 từ Trái Đất lên quỹ đạo
an toàn. Quỹ đạo của vệ tinh đó là một đường elip nhận tâm của Trái Đất làm một tiêu điểm. Các nhà
khoa học đo được vệ tinh cách bề mặt Trái Đất gần nhất là 933km và xa nhất là 2147 km . Biết bán kính
Trái Đất xấp xỉ 6.400 km . Tâm sai ( lấy xấp xỉ ) của quỹ đạo của vệ tinh VINASAT-1 là: A. 0, 0764 B. 0, 3942 C. 1, 023 D. 0, 4346 x y
Câu 131: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E  2 2 : 
1, với a,b  0 . Trong các mệnh đề sau, 2 2 a b
mệnh đề nào sai ?
A. Elip nhận các trục tọa độ làm trục đối xứng
B. Tỉ số giữa tiêu cự và độ dài trục lớn của elip bằng tâm sai của elip
C. Hai tiêu điểm của elip luôn nằm trên trục hoành
D. Chu vi hình chữ nhật ngoại tiếp elip bằng 4a  4b
Câu 132: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho đường tròn C 2 2
: x y  6x  2y  6  0 và
:3x4y 29  0. Phương trình tiếp tuyến với C và song song với  là:
A. 3x  4 y 11  0
B. 3x  4 y 11  0
C. 4x  3y 11  0
D. 4x  3y 11  0
Câu 133: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho đường tròn C 2 2
: x y  6x  2y  6  0 và điểm T 0;  3 .
Lập phương trình đường tròn C ' có tâm T và tiếp xúc ngoài với C .
A. x   y  2 2 3  49
B. x   y  2 2 3  3
C. x   y  2 2 3  9
D. x   y  2 2 3  25
Câu 134: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho đường tròn C 2 2
: x y  2x  6y  6  0 và điểm L 0; 2  .
Đường tròn tâm L và tiếp xúc trong với C có phương trình:
A. x   y      2 2 2 2 4 2
B. x   y      2 2 2 2 4 2
C. x   y      2 2 2 2 2 2
D. x   y      2 2 2 2 2 2
Trang 16/17 - Mã đề thi 1011
Câu 135: Trong hệ trục tọa độ  xOy , cho elip  E có độ dài trục lớn bằng 2a , độ dài trục bé bằng 2b
và tiêu cự dài 2c với a,b,c  0 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. Diện tích hình chữ nhật cơ sở của  E bằng 2 . a b a
B. Tâm sai e c
C. Diện tích elip bằng ab
D. Chu vi hình chữ nhật ngoại tiếp elip bằng 2a b .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN ĐỀ NGHỊ 1-C 2-B 3-C 4-D 5-C 6-B 7-C 8-C 9-C 10-B 11-D 12-C 13-D 14-C 15-C 16-A 17-B 18-A 19-B 20-C 21-C 22-B 23-A 24-B 25-D 26-A 27-B 28-C 29-D 30-C 31-A 32-C 33-B 34-C 35-C 36-B 37-A 38-B 39-B 40-B 41-C 42-A 43-D 44-A 45-D 46-C 47-B 48-A 49-D 50-B 51-A 52-C 53-C 54-D 55-A 56-A 57-A 58-C 59-A 60-A 61-B 62-D 63-D 64-A 65-C 66-C 67-B 68-D 69-C 70-D 71-B 72-A 73-C 74-D 75-C 76-B 77-D 78-D 79-C 80-A 81-D 82-B 83-A 84-D 85-B 86-C 87-A 88-C 89-A 90-D 91-A 92-C 93-A 94-A 95-B 96-A 97-A 98-C 99-A 100-D 101-B 102-B 103-D 104-A 105-B 106-D 107-B 108-A 109-C 110-B 111-B 112-B 113-A 114-B 115-D 116-A 117-D 118-A 119-B 120-D 121-D 122-B 123-C 124-B 125-C 126-C 127-A 128-B 129-B 130A 131-C 132-B 133-C 134-A 135-C
Trang 17/17 - Mã đề thi 1011