Trang 1

TRƯỜNG THCS-THPT
BÌNH THẠNH TRUNG
ĐỀ ÔN TẬP
05 trang)
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 1
Năm học: 2025 - 2026
Môn: TOÁN- Khối : 7
90 phút (không kể thời gian phát đề)
I. PHN TRC NGHIM: m) Chọn câu trả lời đúng nhất.
Câu 1. 
. ' ' 'ABC A B C


6cm
, mt c
. Din tích xung
quanh c là:
A.
3
24cm
B.
3
72cm
C.
2
24cm
D.
2
72cm
Câu 2. 
15
22
x
là:
A.
2x 
B.
3
2
x
C.
3x
D.
4x 
u 3. 
8x =
thì x = ?
A. 64 B. 16 C. -8 D. 8
Câu 4.  sai.
 có:
A.  B.  C.  D. 
Câu 5. 
 
A.
4cm
B.
2cm
C.
3cm
D.
6cm
Câu 6. Trong các s sau, s nào là s hu t âm?
A. B. C. D.
Câu 7. a, b m, nSai?
A.
n
m m n
aa
B.
:
m n m n
a a a
C.
.
m n m n
a a a
D.
.
n
m m n
aa
Câu 8. 
2022
: 2022
2021
là:
A. 1 B. 2022 C. 2021 D. 2022
2
Câu 9. 
2
336cm
, chiu cao
14cm
. Khi
 ng là:
8
11
3
2-
3
8
-
-
1
2
Trang 2
A.
24cm
B.
12cm
C.
48cm
D.
36cm
Câu 10. :
A.
2
9
B.
3
C.
1
5
D.
5
Câu 11.  
A.
3600
B.
3800
C.
3500
D.
4000
Câu 12. tích

A. 8 cm
2
B. 16 cm
2
C. 10 cm
2
D. 4 cm
2
Câu 13. BC 
ABD
0
36ABC

CBD

A.
0
72
B.
0
70
C.
0
18
D.
0
36
Câu 14. 
A. 
3
4

1
4
.
B. 
3
4

1
4
.
C. 
4
5

2
5
.
D. 
3
4

1
5
.
Trang 3
Câu 15. 
15
là:
A.
15
B.
15
C.
15
D.
15
Câu 16.  nhỏ đến lớn?
A.
9
17; ; 0; 3,2
2
B.
9
3,2; 0; 17;
2
C.
9
3,2; 0; ; 17
2
D.
9
; 17; 0; 3,2
2
Câu 17. Quan sát hình v.
Góc
xAy
và góc
yAz
là hai góc:
A. so le trong. B.  C.  D. 
Câu 18. 
A.
3
10
B.
1
5
C.
2
D.
1
3
Câu 19. :
A. 61,9 B. 60 C. 61 D. 60,9
Câu 20. Cho
7
x
9

A.
7
x
9

B.
7
x
9

7
x
9

C.
7
x
9
D.
3
x
9

3
x
9

Câu 21. 
A.  Lào, Campuchia...
B. 
C.  
D. 
Câu 22. 
A.  B. 
C.  D. 
Trang 4
Câu 23.  

Loại quả
Táo
Nhãn
Nho
Khối lượng (kg)
40
60
80
20

A. 0,2% B. 40% C. 20% D. 10%
Câu 24.        


Thứ Hai
Thứ Ba
Thứ Tư
Thứ Năm
Thứ Sáu
Thứ Bảy
Chủ Nhật
0
o
C
2
o
C
4
o
C

o
C
20
o
C
30
o
C
100
o
C
A. 0
0
C B. 2
0
C C. 30
0
C D. 100
0
C
Câu 25. Cho hình v sau, bit
//ab
,
4
135A 

1
B
?
A.
145
B.
135
C.
35
D.
45
Câu 26. 
Kết quả rèn luyện của học sinh lớp 7C
Loại
Tốt
Khá
Đạt
Chưa đạt
Số học sinh
33
5
0
0
A.  B.  C.  D. 
Câu 27.  : 
.
A.  B. có hai C. ba D. 
Câu 28. 

A. Gi thit:
, //c b a b
; Kt lun:
B. Gi thit:
,c a c b
; Kt lun:
//ab
C. Gi thit:
cb
; Kt lun:
// ,a b c a
D. Gi thit:
// ,a b c a
; Kt lun:
cb
3
2
1
4
Trang 5
II. PHN T LUN: m)
Câu 1: (1 điểm)
1) Màn hình mt chi  ng chéo ca
tivi này theo cm v chính xác d = 0,5. (Cho bit 1 inch
2,54 cm)
2) 
2

Câu 2: (1 đim)
     
0
A 90
và
0
C 65
.

b.
b) Tính
2
D
?
Câu 3: (1 điểm)

Khả năng tự nấu ăn
Không





Số bạn tự đánh giá
18
12
3
7


HẾT./.
ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TP CUI KÌ 1 TOÁN 7 NH 2024-2025
I. PHN TRC NGHIM m)
Đề\câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
D
A
A
B
A
B
A
B
A
D
A
B
D
B
D
B
D
D
C
B
II. PHN T LUN m)
u
Ni dung
Đi
m
1
(1


55.2,54 = 139,7
140
(cm)
2)
2
42,52
3,6798.... 3,68
3,14
S
S R R
0,25-
0,25
Trang 6
0,25-
0,25
2
(1

a) Do a//b
AB
a (
0
A 90
) suy ra AB
b
0,25-
0,25
Do a // b nên
0
1
65DC
(so le trong)
Ta có :
0
12
180DD

0 0 0 0
21
180 180 65 115DD

0
2
115D
0,25
0,25
3
(1

a) 

0,25
0,25


00
00
7
.100 17,5
40



0,25-
0,25
Ghi chú: HS có cách giải khác đúng, chặt chẽ đầy đủ vẫn cho điểm tối đa.


KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2024 - 2025
MÔN TOÁN LỚP 7
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Bài 1. (2,0 điểm)
a) Trong các s sau s nào là s hu t:
1
; 14;15
5
b) Tìm s i ca
12
;3,15
5
c) Sp xp các s thc sau theo th t n
12
2 ;0; ; 5;0,25
63

d)        

5000.d
Trang 7
Bài 2. (1,5 điểm) 
a)
3
11
27.
33



b)
42
.1,5 : 0,5 0,25
95

c)
0
7 7 23
4,3. . 2023
5 5 10

Bài 3: (1,0 điểm) 
a)
1
4,5 2 3,5
3
x



b)
1
2 : 3 0,5
2
x
Bài 4: (1,5 điểm)



c) Tính
12
;DD

C
=120
0
Bài 5: (1,5 điểm)
M
t h  
ng h
nh h
p ch
nh
t
ABCD.MNPQ c
k

c trong l
ng h
l
: Chi u d
i 12m, chi u r
ng 5m, chiu
sâu 3m.
a) K ng chéo ca hình bên.
b) T
nh th
t
ch c
a h 
c) T
nh di
n t
ch c n l
t g
ch n trong
lng h (m   4 mt xung
quanh).
Bài 6. (1,0 điểm 
Trang 8
a)       

b)       

c) 

d)  

Bài 7. (1,0 điểm) Cho góc vuông
xOy
m
A
thuc tia
Ox
. K tia
Az
song song vi
Oy
sao cho tia
Az
nm trong góc
xOy
.
a) Vì sao
Az Ox
?
b) Gi
Om
là tia phân giác ca góc
xOy
, k
An
song song vi tia
Oz
. Chng t rng
An
là tia phân giác ca góc
xAz
Bài 8. (0,5 điểm) Cho
2 2 2 2
1 1 1 1
...
5 6 7 100
A

11
64
A
.
------------- Hết --------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.


T

KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I
Năm học: 2024 - 2025
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM
Môn: TOÁN LỚP 7
(Đáp án - thang điểm gồm có 01 trang)
Bài
Ý
Đáp án
Điểm
1
A

1
;15
5
0,25x2
B

12
5
12
5

14
14
0,25
0,25
C

12
5; 2 ;0;0,25;
63

0,5
Trang 9
(chú ý: Sắp xếp sai 1 số trừ 0,25 điểm)
D

23800.25 595000 600000

2x0,25
2
A
3
11
27.
33
11
27.
27 3
1
( 1)
3
2
3




0,25
0,25
B
42
.1,5 : 0,5 0,25
95
22
.1,5 :0,25
35
1 1,6
0,6




0,25
0,25
C
0
7 7 23
4,3. . 2023
5 5 10
7
.(4,3 2,3) 1
5
7
.2 1
5
2,8 1
3,8



0,25
0,25
Trang 10
3
A
1
4,5 2 3,5
3
1
2 4,5 3,5
3
1
21
3
1
21
3
4
2
3
2
3
x
x
x
x
x
x





0,25
0,25
B
1
2 : 3 0,5
2
1
2 1,5
2
1
2 1,5
2
1
2 1,5
2
1
2 1,5
2
1
2 1,5
2
1
4
x
x
x
x
x
x
x
x




0,25
0,25
3
GT
;a AB b AB
C
=120
0
KL
a) Ghi GT và KL
12
) / /
) ?, ?
b a b
c D D
0,5
b)
//
a AB
ab
b AB
0,5
c)
//ab
(cmt)
Suy ra:
0
1
120DC
(hai góc so le trong)
0,25
Trang 11
0
2
180DC
(hai góc trong cùng pa)
0
2
00
2
0
2
180
180 120
60
DC
D
D


0,25
5
a) ng chéo là AP; BQ; CM; DN
b) TH tích h 
3
3.12.5 180( ) m
c) Din tích xung quanh ca h 
2
2.(12 5).3 102( )m

2
102 12.5 162( )m
0,5
0,5
0,25
0,25
6
a) Bi biu din các thông tin v t l phc ung
yêu thích ca hc sinh lp 7A
b) c biu din.
c) Trà sa là món yêu thích nht
d) c cam là la chn ít nht
0,25
0,25
0,25
0,25
a) Ta có
//
Ox Oy
Az Ox
Az Oy

ti A
b) Vì Om là tia phân giác ca
xOy
Nên
0
0
90
45
22
xOy
zOx
0
/ / 45 (1)An Oz xOn xOz
ng v)
Az Ox
ti A nên
0
90xAz
Trang 12
Do
00
0
45 90
45 (2)
xAn nAz xAz
nAz
nAz


T (1) và (2) suy ra An là tia phân giác ca góc
xAz
7
Ta có
1 1 1 1 1 1 1
...
4.5 5.6 6.7 99.100 4 100 4
1 1 1 1 1 1 1
...
5.6 6.7 99.100 100.101 5 101 6
A
A

11
64
A
0,25
0,25
TỔNG ĐIỂM
10
Lưu ý khi chấm: Khi chấm GV căn cứ vào bài làm của HS để cho điểm phù hợp.
Nếu học sinh làm bài không theo cách u trong đáp án vẫn đúng thì được đủ
điểm từng phần như đáp án quy định.
------------- Hết --------------
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn Toán 7
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề này gồm có 02 trang)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
I. TRẮC NGHIỆM (3.0 điểm mỗi lựa chn đúng cho 0,25 điểm)
Hãy chọn phương án đúng cho mỗi câu sau (từ câu 1 đếnu 12)
Câu 1. [NB] 

là:
A. -7.
B.
C.
D. 7.
Câu 2. [NB] 

A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô s.
Câu 3. [NB] 
A. -6.
B. 18.
C. -18.
D. 6.
Câu 4. [NB] sai:
A.


B.

C. 
D.

Câu 5. [NB] 
A.

B.

C.
9.
D. 0.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 13
Câu 6. [NB] 

là:
A.
B.

C.
D.
Câu 7. [NB] Cho h
nh v
bên, g

2
O
l
:
A.
1
.O
B.
C.
1
O
v
3
.O
D.
Câu 8. [NB]
là:
A. Tia AB. B. Tia AD.
C. Tia BD. D. Tia DC.
Câu 9. [TH] 


   
Câu 10. [TH] đúng?
A. 
X

. B. 
Y

.
C. 
Z

. D. 
X

.
Câu 11. [NB] 
ABC. 
A. 
B. AB.
C. AC.
D. 
Câu 12. [TH] Cho bi:
Tính t
tháng khô hn nht là:
O
b
a
4
3
2
1
Trang 14
A. 21,3 mm B. 20,3 mm C. 23,3 mm D. 22,3 mm
Phần 2. TỰ LUẬN. (7,0 điểm)
Câu 1. (1,5 điểm) S ng xe ô bán ra ca ca hàng A 

Tháng
1
2
3
4
5
6
S ng xe bán ra
7
5
4
6
9
12
a) [NB] 
nhiêu?
b) [VD] Tính t l pha s xe bán ra trong tháng 5 so vi tng s xe trong 6 tháng
(Làm tròn kt qu n hàng phi).
Câu 2. (2,5 điểm)
a) [TH] Tính:
󰇻

󰇻 b) [TH] Tìm x, bit:

c) [VD]  Làm

Câu 3. (2 điểm) Cho hình v bên,
a) [NB] 
4
A

1
A
?
b) [TH] Chng minh a // b.
c) [VD] Tính
1
A
?
Câu 4. [VDC] (1,0 đim)
Mt ca hàng nhp v 50 chic Tivi vi g7 tring mt chic. Sau khi bán 35 chic
vi tin lãi bng 20% gvn, s Tivi còn li bán vi mc giá b
Hi sau khi bán ht lô hàng thì ca hàng li hay l bao nhiêu tin?
--- ---
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Môn: Toán lớp 7
I. TRẮC NGHIỆM (3.0 điểm).

u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đáp án
C
B
D
D
B
A
C
C
D
B
A
A
II. TỰ LUẬN (7.0 điểm)
Câu
Nội dung
Điểm
1a
(1,0đ)
Tháng 6 bán s ng xe nhiu nht 12 xe
Tng s xe bán ra trong 6 tháng là: 43 xe
0,5
0,5
B
A
c
b
a
4
3
2
1
110
°
Trang 15
1b
(0,5đ)
T l pha ca s xe bán ra trong tháng 5 so vi tng s xe
trong 6 tháng là


n hàng phi)
0,5
2a
(0,75đ)
󰇻

󰇻 =
+
=

=
=
0,75
2b
(0,75đ)

x  5 = -4
-4+5

V
y x = 9; x = 1
0,25
0,25
0,25
2c
(1,0đ)
3 236 248 
3 236 000
1,0
3.a
(0,75đ)
Góc
2
A

4
A
.
Góc
2
A

1
A
.
Góc
4
A

1
A
.
0,75
3.b
(0,75đ)
V
ac
bc
nên a // b
0,75
3.c
(0,5đ)
Vì a // b nên
0
2
110A
(so le trong)
M
0
12
180AA
( k b
)
hay
00
1
110 180A 
0 0 0
1
180 110 70A
.
0,25
0,25
4
(1,0đ)
S tin bán 50 chic Tivi:
35.7.120% + 15.7.120%.70% = 382,2 (tring)
S tin lãi sau khi bán ht lô hàng là:
382,2 50.7 = 32,2 (tring)
0,5
0,5
* Ghi chú: Học sinh giải cách khác, đáp án đúng, hợp lôgic vẫn đạt
điểm tối đa.
ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI– NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN Lớp 7
Thời gian: 90 phút
Phần 1. Trắc nghiệm khách quan. (3,0 điểm)

Câu 1(NB)
A.
.¤
B.
.I
C.
.¡
D.
.¢
B
A
c
b
a
4
3
2
1
110
°
Trang 16
Câu 2(NB)
A.
2
3
B.
7
C. 3,(6) D. -12,35
Câu 3(NB): 
A.5 B. 25 C. -5 D. -25
Câu 4(TH):  
A.
10 5
B.
36 6
C.
16 8
D.
144 12
Câu 5(NB): 
A.
22
33
B. |-0,5| = -0,5 C. |0| = 0 D. |0,21| = -0,21
Câu 6(NB): Cho | x | =
4
7
thì
A. x =
4
7
B. x =
4
7
C. x =
4
7
-
4
7

4
7
Câu 7sai:
A.
1
A

2
A
B.
1
A

2
A
C.
4
A

2
A
D.
3
A

4
A
Câu 8
A.Hình 1 B.Hình 2 C.Hình 3 D.nh 4
Câu 9(NB). , ......... 

 
 
Câu 10(NB)              tam giác

A. tam gc. B. hình vng.
 D. hình nh hành.
Câu 11(TH): 
4
3
2
1
A
Hình 4
50
0
40
0
Hình 2
Hình 1
90
0
50
0
71
0
41
0
Hình 3
30
0
30
0
C
B
D
G
H
I
F
J
K
M
L
Q
O
P
N
E
Trang 17

A. 2018. B. 2019. C. 2020. D. 2021.
Câu 12(NB): sai:
A.
1
I

1
K
B.
4
I

4
K
C.
2
I

3
K
D.
4
I

2
I
II)Tự luận. (7,0 điểm)
Câu 13 (NB)(1,0đ)
-

b)Tìm g tr tuyi ca các s thc sau: -3,45;
12
Câu 14(VD): (1,0 điểm)

2
1 1 8
2 0,5 0,25:
3 3 3




5 4 6 5
. 1 .
13 11 11 13

Câu 15(VD): (0,5 điểm)

10


Câu 16(NB)(0,5đ). 
0
100AOB

Câu 17.(NB)(0,5đ) 
STT
Môn học
Điểm trung bình
1
Toán
8,9
2

8,2
3
Anh
7,5
4

7,5
Hãy phân 
Câu18(VD0,75đ): 
4
3
2
1
4
3
2
1
b
a
K
I
Trang 18


 
7A
.
Câu 19(TH)0,5đ: 
Định lí : 

Câu 20 (TH0,75đ) Cho hình v
0
2
108B

12
,CC
Câu 21(TH0,75đ): 

2


phòng?.
Câu 22(VDC0,75đ): Ch s ng h c sinh hot cc ghi i bng sau:
Thm
Cui
tháng 3
Cui
tháng 4
Cui
tháng 5
Cui
tháng 6
Cui
tháng 7
Cui
tháng 8
Cui
tháng 9
Ch s ng h
c
3
m
138,5
146
155
164,5
174,5
186,5
198
Bit tng s tic bác Ba phi tr trong quý III nhing s tic phi tr trong
quý II là ng. Tính s tic mà bác Ba phi tr ca tháng 8?
(Ghi chú: Quý II gm tháng 4, tháng 5 và tháng 6; Quý III gm tháng 7, tháng 8 và tháng 9)

ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
ĐÁP ÁN & HƯỚNG DẪN CHẤM
Môn : Toán Lớp: 7
 
Các hoạt động
3
4
4
3
1
2
2
1
b
a
C
B
F
E
Trang 19
I.TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng ghi 0,25 điểm.
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Đ/án
B
B
A
D
C
C
A
A
C
C
C
C
II. TỰ LUẬN: (7,0 điểm)
Bài
Lời giải
Điểm
13a
(0,5đ)
 là -5,12
-
 là

0,25
0,25
13b
(0,5đ)
3,45 3,45
;
12 12
0,25
0,25
14a
(0,5đ)
2
1 1 3
2 0,5 0,25:
3 3 8



1 1 2
2
3 36 3
107
36
0,25
0,25
14b
(0,5đ)


0,25
0,25
15
(0,5đ)
10 3,2

15499

0,25
0,25
16
(0,5đ)
V 
V u góc bng nhau
0,25
0,25
17
(0,5đ)


0,25
0,25
18
(0,75đ)
a)Hong hc sinh tham gia nhi
Hong hc sinh tham gia ít nhc sách
b)Tính tng hc sinh
0,25
0,25
0,25
19
(0,5đ)
V hình

0,25
0,25
20
(0,75đ)
Chng minh: a // b
Tính góc C
1
Tính góc C
2
0,25
0,25
0,25
21
(0,75đ)

Tính din tích xung quanh
u cao
0,25
0,25
0,25
Trang 20
22
(0,75đ)
 mét khc quý III nhi
Tính n 1 mét khc
Tính s mét khc và s tin tháng 8
0,25
0,25
0,25
Học sinh làm theo cách khác đúng, giáo viên phân bước cho đủ điểm.
------
 ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI NĂM HỌC 2023 - 2024
TỔ: TOÁN – TIN 
(Thời gian làm bài:90 phút)



Điểm
Lời phê của giáo viên
(Thời gian làm bài trắc nghiệm: 25 phút)
Đề 1
A. TRC NGHIỆM (3đ)
Câu
1
Câu
2
Câu
3
Câu
4
Câu
5
Câu
6
Câu
7
Câu
8
Câu
9
Câu
10
Câu
11
Câu
12
Đáp
án
I) Trắc nghiệm khách quan. (3,0 điểm)

Câu 1
A.
.¤
B.
.I
C.
.¡
D.
.¢
Câu 2
A.
2
3
B.
7
C. 3,(6) D. -12,35
Câu 3: 
A.5 B. 25 C. -5 D. -25
Câu 4: 
A.
10 5
B.
36 6
C.
16 8
D.
144 12
Câu 5: đúng:
A.
22
33
B. |-0,5| = -0,5 C. |0| = 0 D. |0,21| = -0,21
Câu 6: Cho | x | =
4
7
thì
A. x =
4
7
B. x =
4
7
C. x =
4
7
-
4
7

4
7

Preview text:

SỞ GDĐT TỈNH ĐỒNG THÁP
ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 TRƯỜNG THCS-THPT
Năm học: 2025 - 2026 BÌNH THẠNH TRUNG
Môn: TOÁN- Khối : 7
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ ÔN TẬP (Đề gồm có 05 trang)
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (7,0 điểm) Chọn câu trả lời đúng nhất.
Câu 1.
Cho hình lăng trụ đứng tam giác AB .
C A' B'C ' có các cạnh của mặt đáy bằng nhau.
Chiều cao của hình lăng trụ là 6cm, một cạnh đáy của hình lăng trụ là 4cm . Diện tích xung
quanh của hình lăng trụ là: A. 3 24cm B. 3 72cm C. 2 24cm D. 2 72cm 1 5
Câu 2. Kết quả tìm được x của  x  là: 2 2 3 A. x  2  B. x
C. x  3 D. x  4  2
Câu 3. Nếu x = 8 thì x = ? A. 64 B. 16 C. -8 D. 8
Câu 4. Hãy chọn khẳng định sai.
Hình lập phương ABCD.A'B'C'D' có: A. 6 mặt B. 6 cạnh C. 8 đỉnh D. 4 mặt bên
Câu 5. Tấm bìa ở hình 2 có thể tạo lập thành một hình lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều.
Em hãy cho biết chiều cao của hình lăng trụ đứng này là bao nhiêu? A. 4cm B. 2cm C. 3cm D. 6cm
Câu 6. Trong các số sau, số nào là số hữu tỉ âm? 8 3 - 3 1 A. B. C. - D. 11 - 2 8 2
Câu 7. Cho các số hữu tỉ a, b và các số nguyên m, n. Khẳng định nào sau đây Sai? n A.  n m m n a a   B. m : n m n a a a   C. m. n m n a a a   m m n D. a  .  a
Câu 8. Kết quả của phép tính 20222022: 20222021 là: A. 1 B. 2022 C. 2021 D. 20222
Câu 9. Cho hình lăng trụ đứng có diện tích xung quanh bằng 2
336cm , chiều cao 14cm . Khi
đó, chu vi đáy của hình lăng trụ đứng là: Trang 1 A. 24cm B. 12cm C. 48cm D. 36cm
Câu 10.
Số nào là số vô tỉ trong các số sau: 2 1 A. B. 3  C. D. 5 9 5
Câu 11. Khi làm tròn số 3576 với độ chính xác d = 50 ta được kết quả đúng nào sau đây? A. 3600 B. 3800 C. 3500 D. 4000
Câu 12. Cho hình lập phương ABDC.EFGH. Biết độ dài cạnh AB = 2cm. Khi đó, diện tích
xung quanh của hình lập phương là? A. 8 cm2 B. 16 cm2 C. 10 cm2 D. 4 cm2
Câu 13. Cho hình vẽ bên. Biết tia BC là tia phân giác của ABD và 0
ABC  36 . Số đo CBD bằng? A. 0 72 B. 0 70 C. 0 18 D. 0 36
Câu 14. Các điểm A và B trong hình 1 sau biểu diễn số hữu tỉ nào? 3 1
A. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
; Điểm B biểu diễn số hữu tỉ . 4 4 3 1
B. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
; Điểm B biểu diễn số hữu tỉ . 4 4 4 2
C. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
; Điểm B biểu diễn số hữu tỉ . 5 5 3 1
D. Điểm A biểu diễn số hữu tỉ
; Điểm B biểu diễn số hữu tỉ . 4 5 Trang 2
Câu 15. Số đối của  15 là: A.  15 B. 15  C. 15 D. 15
Câu 16. Chọn khẳng định đúng về sắp xếp theo thứ tự từ nhỏ đến lớn? 9 9 9 9 A. 17; ; 0;  3,2 B. 3  ,2; 0; 17; C. 3
 ,2; 0; ; 17 D. ; 17; 0; 3,2 2 2 2 2
Câu 17.
Quan sát hình vẽ.
Góc xAy và góc yAz là hai góc:
A. so le trong. B. kề bù
C. đối đỉnh D. kề nhau
Câu 18. Số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn: 3 1 1 A. B. C. 2 D. 10 5 3
Câu 19. Số 60,996 làm tròn đến chữ số hàng đơn vị là: A. 61,9 B. 60 C. 61 D. 60,9 7 Câu 20. Cho x 
thì giá trị của x là : 9 7 7 7 3 A. x   B. x  hoặc 7 x   C. x  D. x  hoặc 3 x   9 9 9 9 9 9
Câu 21. Trong các dữ liệu sau, dữ liệu nào không phải là dữ liệu định lượng?
A. Quốc tịch của các học sinh trong một trường quốc tế: Việt Nam, Lào, Campuchia...
B. Cân nặng của trẻ sơ sinh (đơn vị tính là gam): 4 000; 2 500; 5 000…
C. Số học sinh đeo kính trong một số lớp học (đơn vị tính là học sinh): 20; 10; 15…
D. Chiều cao trung bình của một số loại thân cây gỗ (đơn vị tính là mét): 7; 8; 9,3…
Câu 22. Đây là biểu đồ gì?
A. Biểu đồ cột
B. Biểu đồ hình quạt tròn
C. Biểu đồ tranh.
D. Biểu đồ đoạn thẳng Trang 3
Câu 23. Lượng quả bán được trong ngày Chủ nhật tại một cửa hàng được cho trong bảng thống kê sau: Loại quả Lê Táo Nhãn Nho Khối lượng (kg) 40 60 80 20
Tỉ lệ phần trăm quả Lê mà cửa hàng bán được là: A. 0,2% B. 40% C. 20% D. 10%
Câu 24.
Bản tin dự báo thời tiết dưới đây cho biết nhiệt độ ở thành phố Niu Oóc (New
York) trong các ngày từ 11/04/2022 (thứ Hai) đến 17/04/2022 (Chủ nhật). Giá trị nào không hợp lí? Thứ Hai Thứ Ba
Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ Nhật 0oC 2oC 4oC −5oC 20oC 30oC 100oC A. 00C B. 20C C. 300C D. 1000C
Câu 25. Cho hình vẽ sau, biết a//b, A  135 . Số đo của B bằng bao nhiêu? 4 1 2 3 1 4 A. 145 B. 135 C. 35 D. 45
Câu 26. Tính sĩ số học sinh của lớp 7C biết:
Kết quả rèn luyện của học sinh lớp 7C Loại Tốt Khá Đạt Chưa đạt Số học sinh 33 5 0 0
A. 28 học sinh
B. 33 học sinh
C. 38 học sinh D. 30 học sinh
Câu 27. Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống: "Qua một điểm nằm ngoài một đường thẳng
... đường thẳng song song với đường thẳng đó".
A. chỉ có một B. có hai C. có ba D. có vô số
Câu 28. Viết giả thiết, kết luận cho định lí: “Nếu một đường thẳng vuông góc với một trong
hai đường thẳng song song thì nó vuông góc với đường thẳng kia”
A. Giả thiết: c  ,
b a // b ; Kết luận: c // b B. Giả thiết: c a, c b ; Kết luận: a // b
C. Giả thiết: c b ; Kết luận: a // ,
b c a D. Giả thiết: a // ,
b c a ; Kết luận: c b Trang 4
II. PHẦN TỰ LUẬN:
(3,0 điểm) Câu 1: (1 điểm)
1)
Màn hình một chiếc ti vi có độ dài đường chéo 55 inch, hãy tính độ dài đường chéo của
tivi này theo cm với độ chính xác d = 0,5. (Cho biết 1 inch  2,54 cm)
2) Tính bán kính một hình tròn có diện tích là 42,52 m2 với độ chính xác d = 0,005.
Câu 2: (1 điểm)
Cho hình vẽ bên biết a//b,  0 A 90 và  0 C 65 . a) Chứng tỏ AB  b. b) Tính D  ? 2 Câu 3: (1 điểm)
Kết quả tìm hiểu về khả năng tự nấu ăn của tất cả học sinh lớp 7B bởi bảng thống kê sau: Không Xuất
Khả năng tự nấu ăn Đạt Giỏi đạt sắc
Số bạn tự đánh giá 18 12 3 7
a) Hãy phân loại các dữ liệu trong bảng thống kê trên dựa trên tiêu chí định tính và định lượng.
b) Tính tỉ lệ % của những bạn có khả năng tự nấu ăn xuất sắc so với sĩ số lớp.HẾT./.
ĐÁP ÁN ĐỀ ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 TOÁN 7 NH 2024-2025
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7,0 điểm) Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D A A B A B A B A D A B D B D B D D C B
II. PHẦN TỰ LUẬN (3,0 điểm) Điể Nội dung u m
1) Độ dài đường chéo màn hình tivi 55 inch là: 1 55.2,54 = 139,7 0,25-  140 (cm) (1 0,25 đ) S 42, 52 2) 2
S   R R    3,6798....  3,68  3,14 Trang 5 0,25- 0,25 a) Do a//b 0,25- AB  a (  0 A 90 ) suy ra AB  b 0,25 Do a // b nên 0,25 2 0   1 D C 65 (so le trong) (1 Ta có : 0
D D  180 (kề bù) 1 2 đ) 0,25 0 0 0 0
D 180  D 180  65 115 2 1 Vậy 0 D  115 2
a) Dữ liệu định tính: Khả năng nấu ăn: không đạt, đạt, giỏi, xuất sắc. 0,25 3
Dữ liệu định lượng: Số bạn nữ tự đánh giá: 2; 10; 5; 3 0,25 (1 đ)
b) Tổng số học sinh lớp 7B là:12 + 18 + 3 + 7 = 40 (học sinh)
Tỉ lệ phần trăm những bạn có khả năng tự nấu ăn xuất sắc: 0,25-  7  0,25 0 0 .100  17,5   0 0  40 
Ghi chú: HS có cách giải khác đúng, chặt chẽ và đầy đủ vẫn cho điểm tối đa. UBND THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KỲ I ĐỀ CHÍNH THỨC NĂM HỌC 2024 - 2025 MÔN TOÁN LỚP 7
(Thời gian làm bài: 90 phút)
Bài 1. (2,0 điểm) 1 
a) Trong các số sau số nào là số hữu tỉ: ; 14;15 5 12 b) Tìm số đối của ; 3, 15 5 1 2
c) Sắp xếp các số thực sau theo thứ tự tăng dần 2  ; 0; ;  5; 0, 25 6 3
d) Cho biết 1 USD = 23 800 đồng. Bạn Lan có 25 USD thì bạn đổi được bao nhiêu
đồng? Hãy làm tròn với độ chính xác d  5000. Trang 6
Bài 2. (1,5 điểm) Tính hợp lý (nếu có): 3  1   1 a) 27.     3  3 4 2  b) .1,5  : 0,5  0,25 9 5 7 7 23 c) 0 4,3.  .  2023 5 5 10
Bài 3: (1,0 điểm) Tìm số thực x, biết:  1 
a) 4, 5  2x    3, 5 3   1 b) 2  x : 3  0, 5 2
Bài 4: (1,5 điểm) Cho hình vẽ
a) Vẽ lại hình, ghi giả thiết kết luận/
b) Giải thích vì sao a // b
c) Tính D ; D biết C =1200 1 2
Bài 5: (1,5 điểm)
Mô ̣t hồ bơi da ̣ng hình hô ̣p chữ nhâ ̣t
ABCD.MNPQ có kích thước trong lòng hồ
là: Chiều dài 12m, chiều rô ̣ng 5m, chiều sâu 3m.
a) Kể tên các đường chéo của hình bên.
b) Tính thể tích của hồ bơi.
c) Tính diê ̣n tích cần lát ga ̣ch bên trong
lòng hồ (mặt đáy và 4 mặt xung quanh).
Bài 6. (1,0 điểm Sử dụng các thông tin từ biểu đồ sau để trả lời câu hỏi. Trang 7
a) Biểu đồ biểu diễn các thông tin về vấn đề gì?
b) Có bao nhiêu đối tượng được biểu diễn?
c) Đối tượng nào chiếm tỉ lệ phần trăm cao nhất?
d) Đối tượng nào chiếm tỉ lệ phần trăm thấp nhất?
Bài 7. (1,0 điểm) Cho góc vuông xOy , điểm A thuộc tia Ox . Kẻ tia Az song song với
Oy sao cho tia Az nằm trong góc xOy .
a) Vì sao Az Ox?
b) Gọi Om là tia phân giác của góc xOy , kẻ An song song với tia Oz . Chứng tỏ rằng
An là tia phân giác của góc xA z 1 1 1 1
Bài 8. (0,5 điểm) Cho A     ... . Chứng tỏ rằng 1 1  A  . 2 2 2 2 5 6 7 100 6 4
------------- Hết --------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Họ, tên thí sinh: ………………….…...…Số báo danh: ………………………
UBND THÀNH PHỐ VŨNG TÀU
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ I T
Năm học: 2024 - 2025 ĐỀ THI CHÍNH THỨC
ĐÁP ÁN - THANG ĐIỂM Môn: TOÁN LỚP 7
(Đáp án - thang điểm gồm có 01 trang) Bài Ý Đáp án Điểm 1
các số là số hữu tỉ: 1 ;15 A 5 0,25x2  số đối của 12 12 là 5 5 0,25 B số đối của 14 là  14 0,25 0,5
C Sắp xếp các số thực sau theo thứ tự tăng dần 1 2  5; 2  ; 0; 0, 25; 6 3 Trang 8
(chú ý: Sắp xếp sai 1 số trừ 0,25 điểm)
Bạn Lan có 25 USD thì bạn đổi được số tiền là
23800.25  595000  600000(đồng) D 2x0,25 A 3  1   1  27.   3  3 1  1  27.  0,25 27 3 1  ( 1  )  3 2  3 0,25 B 4 2  .1,5  : 0,5  0,25 9 5 2 2  .1,5  : 0,25 0,25 3 5  1 1,6  0  ,6 0,25 C 7 7 23 0 4,3.  .  2023 5 5 10 7  .(4,3  2,3) 1 0,25 5 7  .2 1 5  2,8 1  3,8 0,25 2 Trang 9 A  1 
4, 5  2x    3, 5 3   1 2x   4, 5  3, 5 3 1 0,25 2x   1 3 3 1 2x  1  3 4 2x  3 2 x  0,25 3 B 1 2  x : 3  0, 5 2 1 2  x  1, 5 2 0,25  1 2  x  1, 5  2   1 2   x  1  , 5  2  1 x  2  1, 5  2   1 x   2   1  , 5  2 x  1   x  4  0,25
GT a A B;b A B C =1200 KL a) Ghi GT và KL 0,5 ) b a / / b
c)D  ?, D  ? 1 2 3 a A B   b)   a / / b 0,5 b A B 
c) Vì a / / b (cmt) Suy ra: 0,25 0
D C  120 (hai góc so le trong) 1 Trang 10 Và 0
D C  180 (hai góc trong cùng phía) 2 0 D  180  C 2 0 0 D  180  120 2 0 D  60 2 0,25
a) Tên các đường chéo là AP; BQ; CM; DN 0,5 b) THể tích hồ bơi là 3 3.12.5 180(m ) 0,5
c) Diện tích xung quanh của hồ bơi là 5 2
2.(12  5).3 102(m ) 0,25
Diện tích cần lát gạch bên trong là 2 102 12.5 162(m ) 0,25
a) Biểu đồ biểu diễn các thông tin về tỉ lệ phần trăm loại nước uống
yêu thích của học sinh lớp 7A 0,25
b) Có 5 đối tượng được biểu diễn. 0,25 6
c) Trà sữa là món yêu thích nhất 0,25
d) Nước cam là lựa chọn ít nhất 0,25 a) Ta có Ox Oy  
  A z Ox tại A
A z / / Oy 
b) Vì Om là tia phân giác của xOy 0 xOy 90 Nên 0 zOx    45 2 2 Vì 0
A n / / Oz xOn xOz  45 (1) (hai góc đồng vị)
A z Ox tại A nên 0 xA z  90 Trang 11
xA n nA z xA z Do 0 0 45  nA z  90 0 nA z  45 (2)
Từ (1) và (2) suy ra An là tia phân giác của góc xA z Ta có 1 1 1 1 1 1 1 A     ...    4.5 5.6 6.7 99.100 4 100 4 0,25 1 1 1 1 1 1 1 7 A    ...     5.6 6.7 99.100 100.101 5 101 6 Vậy 1 1  A  6 4 0,25 TỔNG ĐIỂM 10
Lưu ý khi chấm: Khi chấm GV căn cứ vào bài làm của HS để cho điểm phù hợp.
Nếu học sinh làm bài không theo cách nêu trong đáp án mà vẫn đúng thì được đủ
điểm từng phần như đáp án quy định.

------------- Hết --------------
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I Môn Toán 7
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề này gồm có 02 trang)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
I. TRẮC NGHIỆM (3.0 điểm – mỗi lựa chọn đúng cho 0,25 điểm)
Hãy chọn phương án đúng cho mỗi câu sau (từ câu 1 đến câu 12)
Câu 1. [NB] Số đối của số của số −1 là: 7 A. -7. 1 1 B. − . C. . D. 7. 7 7
Câu 2. [NB] Cho điểm M nằm ngoài đường thẳng d, có bao nhiêu đường thẳng đi qua M và song song với d? A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 3. [NB] Căn bậc hai số học của 36 là: A. -6. B. 18. C. -18. D. 6.
Câu 4. [NB] Chọn cách ghi sai: −4 −2 −2 A. ∈ ℝ. B. ∈ . C. −2 ∈ ℤ. D. ∈ . 9 3 3
Câu 5. [NB] Số nào là số vô tỉ trong các số sau: 11 A. . B. √11. C. 9. D. 0. 9 Trang 12
Câu 6. [NB] Giá trị tuyệt đối của −7 là: 5 7 −5 5 7 A. . B. . C. . D. − . 5 7 7 5
Câu 7. [NB] Cho hình vẽ bên, góc kề bù với O là: b a 2 O1 4 2 3 A. O . B. 𝑂 ̂.
C. O và O . D. 𝑂 ̂ và 𝑂 ̂. 1 4 1 3 2 4
Câu 8. [NB]Trong hình vẽ bên, tia phân giác của 𝐴𝐵𝐶 ̂ là: A. Tia AB. B. Tia AD. C. Tia BD. D. Tia DC.
Câu 9. [TH] Biểu đồ dưới đây cho biết tỉ số phần trăm học sinh tham gia
các môn thể thao của lớp 7A.
Căn cứ vào biểu đồ, hãy cho biết môn nào có các học sinh lớp 7A tham gia ít nhất? A. Cầu lông. B. Bơi lội. C. Bóng đá. D. Đá cầu.
Câu 10. [TH] Khẳng định nào sau đây đúng? 1
A. Điểm X biểu diễn số hữu tỉ 4.
B. Điểm Y biểu diễn số hữu tỉ − . 3 2 3
C. Điểm Z biểu diễn số hữu tỉ − .
D. Điểm X biểu diễn số hữu tỉ 3. 4 4
Câu 11. [NB] Quan sát hình vẽ bên, chiều cao của hình lăng trụ đứng ABC. A’B’C’là? A. AA’. B. AB. C. AC. D. AC’.
Câu 12. [TH] Cho biểu đồ: Tính tổng lượng mưa 3 tháng khô hạn nhất là: Trang 13 A. 21,3 mm B. 20,3 mm C. 23,3 mm D. 22,3 mm
Phần 2. TỰ LUẬN. (7,0 điểm)
Câu 1.
(1,5 điểm) Số lượng xe ô tô bán ra của cửa hàng A trong 6 tháng đầu năm 2023
được cho trong bảng dữ liệu sau: Tháng 1 2 3 4 5 6
Số lượng xe bán ra 7 5 4 6 9 12
a) [NB] Tháng nào bán xe số lượng nhiều nhất? Tổng số xe bán ra trong 6 tháng là bao nhiêu?
b) [VD] Tính tỉ lệ phần trăm của số xe bán ra trong tháng 5 so với tổng số xe trong 6 tháng
(Làm tròn kết quả đến hàng phần mười).
Câu 2.
(2,5 điểm) 2 −5 a) [TH] Tính: + |
|. b) [TH] Tìm x, biết: |𝑥 − 5| = √16. 3 6
c) [VD] Tính đến tháng 8/2021, dân số tỉnh Đồng Nai đạt khoảng 3 236 248 người. Làm
tròn số này với độ chính xác d = 500. c A a 3 4
Câu 3. (2 điểm) Cho hình vẽ bên, 2 1
a) [NB] Góc nào đối đỉnh với A , góc nào kề bù với A ? 4 1 b) [TH] Chứng minh a // b. 110° b B c) [VD] Tính A ? 1
Câu 4
. [VDC] (1,0 điểm)
Một cửa hàng nhập về 50 chiếc Tivi với giá 7 triệu đồng một chiếc. Sau khi bán 35 chiếc
với tiền lãi bằng 20% giá vốn, số Tivi còn lại bán với mức giá bằng 70% giá bán trước đó.
Hỏi sau khi bán hết lô hàng thì cửa hàng lời hay lỗ bao nhiêu tiền? --- Hết ---
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I Môn: Toán lớp 7
I. TRẮC NGHIỆM (3.0 điểm).
Mỗi câu trắc nghiệm đúng được 0,25 điểm. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án C B D D B A C C D B A A
II. TỰ LUẬN (7.0 điểm) Câu Nội dung Điểm 1a
Tháng 6 bán số lượng xe nhiều nhất – 12 xe 0,5 (1,0đ)
Tổng số xe bán ra trong 6 tháng là: 43 xe 0,5 Trang 14 1b
Tỉ lệ phần trăm của của số xe bán ra trong tháng 5 so với tổng số xe 0,5 (0,5đ) trong 6 tháng là
9.100 %= 20,93…%≈ 20,9% (Làm trong đến hàng phần mười) 43 2a 2 −5 2 5 4+5 9 3 0,75 + | | = + = = = (0,75đ) 3 6 3 6 6 6 2 2b |𝑥 − 5| = √16. 0,25 (0,75đ) |𝑥 − 5| = 4
 x – 5 = 4 hoặc x – 5 = -4 0,25 x = 4+5 hoặc x = -4+5 x = 9 hoặc x = 1 0,25 Vâ ̣y x = 9; x = 1 2c
Làm tròn số 3 236 248 với độ chính xác d = 500 ta được kết quả là: 1,0 (1,0đ) 3 236 000 3.a
Góc A đối đỉnh với A c 2 4 . (0,75đ) A a 3 4 0,75
Góc A kề bù với A . 2 1 2 1
Góc A kề bù với A 4 1 . 110° b B 3.b a c0,75 (0,75đ) Vì nên a // b b c 3.c Vì a // b nên 0
A  110 (so le trong) 0,25 2 (0,5đ) Mà 0
A A  180 ( kề bù) 1 2 hay 0 0 A 110  180 1 0 0 0
A 180 110  70 0,25 1 . 4
Số tiền bán 50 chiếc Tivi: (1,0đ)
35.7.120% + 15.7.120%.70% = 382,2 (triệu đồng) 0,5
Số tiền lãi sau khi bán hết lô hàng là:
382,2 – 50.7 = 32,2 (triệu đồng) 0,5
* Ghi chú: Học sinh giải cách khác, đáp án đúng, hợp lôgic vẫn đạt điểm tối đa.
ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI– NĂM HỌC 2024 - 2025
Môn: TOÁN – Lớp 7
Thời gian: 90 phút
Phần 1. Trắc nghiệm khách quan. (3,0 điểm)
Hãy khoanh tròn vào phương án đúng trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1(NB): Tập hợp các số vô tỉ được kí hiệu là A. ¤ . B. I . C. ¡ . D. ¢ . Trang 15
Câu 2(NB): Số nào là số vô tỉ trong các số sau: 2 A. B. 7 C. 3,(6) D. -12,35 3
Câu 3(NB): Căn bậc hai số học của 25 là : A.5 B. 25 C. -5 D. -25
Câu 4(TH): Trong các kết quả sau, kết quả nào đúng? A. 10  5 B. 36  6  C. 16  8 D. 144  12
Câu 5(NB): Cách viết nào dưới đây là đúng: 2 2 A.  B. |-0,5| = -0,5 C. |0| = 0 D. |0,21| = -0,21 3 3 4
Câu 6(NB): Cho | x | = thì 7 4 A. x = B. x =  4 7 7 4 4 4 C. x = hoặc x = - D. x = 0 hoặc x = 7 7 7
Câu 7(NB): Cho hình vẽ bên: Chọn khẳng định sai:
A. A kề bù với A 1 2
B. A đối đỉnh với A 2 1 2 1 3 A4
C. A đối đỉnh với A 4 2
D. A kề bù với A 3 4
Câu 8(NB): Hình nào sau đây có tia phân giác D I L Q F E M N 300 900 500 710 500 300 400 410 P C B H J G O K Hình 4 Hình 2 Hình 1 Hình 3 A.Hình 1 B.Hình 2 C.Hình 3 D. Hình 4
Câu 9(NB). Qua điểm M nằm ngoài đường thẳng a, ......... đường thẳng song song với đường thẳng
a (Chọn cụm từ để điền vào dấu ……) A. chỉ có một B. có 2 đường thẳng C. có 3 đường thẳng
D. có vô số đường thẳng
Câu 10(NB)
. Quan sát hình vẽ bên, mặt bên AA’B’B của hình lăng trụ đứng tam giác ABC.A’B’C’là hình A. tam giác. B. hình vuông. C. hình chữ nhật D. hình bình hành.
Câu 11(TH):
Cho biểu đồ sau: Trang 16
Năm nào có tỉ lệ học sinh THCS nghiện điện thoại cao nhất? A. 2018. B. 2019. C. 2020. D. 2021.
Câu 12(NB): Quan sát hình vẽ bên. Khẳng định nào sau đây sai: I a
A. I so le trong với K 3 2 1 1 4 1
B. I đồng vị với K 4 4 1 2 b
C. I đồng vị với K 2 3 K4 3
D. I đối đỉnh với I 4 2 II)Tự luận. (7,0 điểm) Câu 13 (NB)(1,0đ)
a)Tìm số đối của các số thực sau : 5,12 ; - √13
b)Tìm giá trị tuyệt đối của các số thực sau: -3,45; 12
Câu 14(VD): (1,0 điểm) 2    a)Thực hiện phép tính: 1 1 8 2   0,5  0, 25 :   3  3  3   b)Tính hợp lí: 5 4 6 5 . 1 . 13 11 11 13 Câu 15(VD): (0,5 điểm)
a)Làm tròn số 10 với độ chính xác d = 0,03
b)Làm tròn số 15499 đến hàng nghìn
Câu 16(NB)(0,5đ). Vẽ góc 0
AOB  100 và vẽ tia OE là tia phân giác của góc AOB
Câu 17.(NB)(0,5đ) Kết quả học tập trung bình học kì I của một số môn học của bạn Hà như sau: STT Môn học Điểm trung bình 1 Toán 8,9 2 Văn 8, 2 3 Anh 7,5 4 Khoa học tự nhiên 7,5
Hãy phân loại dữ liệu có trong bảng thống kê trên theo tiêu chí định tính và định lượng?
Câu18(VD0,75đ): Cho biểu đồ sau: Trang 17 hnis cọh Số Các hoạt động
Quan sát biểu đồ trên em hãy cho biết:
a)Hoạt động nào học sinh tham gia nhiều nhất, hoạt động nào học sinh tham gia ít nhất
b)Tính tổng số học sinh lớp 7A.
Câu 19(TH)0,5đ: Vẽ hình minh họa và ghi GT, KL bằng kí hiệu cho định lí sau
Định lí : Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thứ ba thì chúng song song với nhau.” E B Câu 20 (TH0,75đ) 4 a Cho hình vẽ. Biết 0 B  108 3 2 1 2
Tính số đo các góc C , C 1 2 2 1 b F 3 4 C
Câu 21(TH0,75đ):
Phòng học có dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 8m, rộng 6m. Tổng diện tích
các cửa của căn phòng là 6m2. Người ta lăn sơn 4 bức tường bên trong(không sơn cửa). Biết chi phí
lăn sơn hết 3 220 000 đồng và mỗi mét vuông lăn sơn hết 35000 đồng. Tính chiều cao của căn phòng?.
Câu 22(VDC0,75đ): Chỉ số đồng hồ đo nước sinh hoạt của nhà bác Ba được ghi ở dưới bảng sau: Thời điểm Cuối Cuối Cuối Cuối Cuối Cuối Cuối tháng 3 tháng 4 tháng 5 tháng 6 tháng 7 tháng 8 tháng 9 Chỉ số đồng hồ 138,5 146 155 164,5 174,5 186,5 198 đo nước  3 m 
Biết tổng số tiền nước mà bác Ba phải trả trong quý III nhiều hơn tổng số tiền nước phải trả trong
quý II là 93750 đồng. Tính số tiền nước mà bác Ba phải trả của tháng 8?
(Ghi chú: Quý II gồm tháng 4, tháng 5 và tháng 6; Quý III gồm tháng 7, tháng 8 và tháng 9)
........................ Hết ...........................
ĐÁP ÁN VÀ THANG ĐIỂM
ĐÁP ÁN & HƯỚNG DẪN CHẤM
Môn : Toán – Lớp: 7 Trang 18
I.TRẮC NGHIỆM: (3,0 điểm) Mỗi phương án chọn đúng ghi 0,25 điểm. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đ/án B B A D C C A A C C C C
II. TỰ LUẬN: (7,0 điểm) Bài Lời giải Điểm 13a
Số đối của 5,12 là -5,12 0,25 (0,5đ)
Số đối của - √13 là √13 0,25 13b 3  ,45  3,45 0,25 ; (0,5đ) 0,25 12  12 14a 2 1  1  3  (0,5đ)    2 0, 5 0, 25 :   3  3  8 1 1 2   2   0,25 3 36 3 107  0,25 36 14b (0,5đ) Đặt thừa số chung 0,25 Tính đúng 0,25 15 10  3, 2 (với d = 0,03) 0,25 (0,5đ) 0,25
15499  15000(làm tròn đến hàng nghìn) 16 Vẽ đúng góc 0,25 (0,5đ)
Vẽ đúng tia phân giác có kí hiệu góc bằng nhau 0,25 17
Dữ liệu định tính: Các môn học 0,25 (0,5đ)
Dữ liệu định lượng: điểm trung bình 0,25 18
a)Hoạt động học sinh tham gia nhiều nhât là Đá bóng 0,25 (0,75đ)
Hoạt động học sinh tham gia ít nhất là: Đọc sách 0,25 b)Tính tổng học sinh 0,25 19 Vẽ hình 0,25 (0,5đ) Ghi đúng GT, KL 0,25 20 Chứng minh: a // b 0,25 (0,75đ) Tính góc C1 0,25 Tính góc C2 0,25 21
Tính đúng diện tích lăn sơn (0,75đ) 0,25 Tính diện tích xung quanh 0,25 Tính đúng chiều cao 0,25 Trang 19 22
Tính đúng số mét khối nước quý III nhiều hơn quý II 0,25 (0,75đ)
Tính đúng tiền 1 mét khối nước 0,25
Tính số mét khối nước và số tiền tháng 8 0,25
Học sinh làm theo cách khác đúng, giáo viên phân bước cho đủ điểm. ---Hết--- TRƯỜNG THCS NGUYỄN DU
ĐÁNH GIÁ CUỐI HKI – NĂM HỌC 2023 - 2024 TỔ: TOÁN – TIN Môn: Toán lớp 7
(Thời gian làm bài:90 phút) Họ và tên Điểm
Lời phê của giáo viên
………………………………………… Lớp: 7A……
(Thời gian làm bài trắc nghiệm: 25 phút) Đề 1
A. TRẮC NGHIỆM (3đ) Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Đáp án
I) Trắc nghiệm khách quan. (3,0 điểm)
Hãy khoanh tròn vào phương án đúng trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: Tập hợp các số vô tỉ được kí hiệu là A. ¤ . B. I . C. ¡ . D. ¢ .
Câu 2: Số nào là số vô tỉ trong các số sau: 2 A. B. 7 C. 3,(6) D. -12,35 3
Câu 3: Căn bậc hai số học của 25 là : A.5 B. 25 C. -5 D. -25
Câu 4: Trong các kết quả sau, kết quả nào đúng? A. 10  5 B. 36  6  C. 16  8 D. 144  12
Câu 5: Cách viết nào dưới đây là đúng: 2 2 A.  B. |-0,5| = -0,5 C. |0| = 0 D. |0,21| = -0,21 3 3 4 Câu 6: Cho | x | = thì 7 4 A. x = B. x =  4 7 7 4 4 4 C. x = hoặc x = - D. x = 0 hoặc x = 7 7 7 Trang 20