TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH
KHOA DU LỊCH VÀ ẨM THỰC
CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM
BÀI TẬP CÁ NHÂN
ĐỀ TÀI: NÉT ĐẶC TRƯNG TRONG ẨM THỰC
TÂY NAM BỘ
Giảng viên hướng dẫn: TS. Nguyễn Thị Thuý Duyên
Sinh viên thực hiện: Nguyễn Thiện Phúc
Mã sinh viên: 2039250164
Lớp: 16DHTQ02
Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 12 năm 2025
31
Họ và tên: NGUYỄN THIỆN PHÚC
MSSV: 2039205164
Ngày sinh: 11/11/2007
Nơi sinh: Cà Mau
Lớp: 16DHTQ02
Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc
Khoa: Ngoại ngữ
Hướng nghiên cứu quan tâm: Văn hoá xã hội
MỤC LỤC
MỞ ĐẦU
1. Tóm tắt.......................................................................................................1
2. Đặt vấn đề...................................................................................................3
NỘI DUNG
Phần 1. Điều kiện tự nhiên và con người Tây Nam Bộ – nền tảng hình
thành ẩm thực
1.1. Điều kiện tự nhiên và nguồn nguyên liệu ẩm thực................................3
1.2. Con người Tây Nam Bộ và lối sống sông
nước..............................................
Phần 2. Những đặc điểm nổi bật của ẩm thực Tây Nam Bộ
2.1. Nguyên liệu tươi sống, mang đậm tính bản địa
2.2. Hương vị đậm đà, thiên về vị ngọt và béo
2.3. Phương thức chế biến giản dị, đề cao hương vị tự nhiên
Phần 3. Một số món ăn tiêu biểu thể hiện nét đặc trưng văn hóa ẩm
thực Tây Nam Bộ
3.1. Món cúng trong đời sống văn hóa – tín ngưỡng Tây Nam Bộ
3.2. Món ăn hằng ngày trong ẩm thực Tây Nam Bộ
3.3. Món nhậu – nét sinh hoạt đặc trưng của người Tây Nam Bộ
3.4. Bánh và món ngọt truyền thống
Phần 4. Giá trị văn hóa – xã hội của ẩm thực Tây Nam Bộ
Phần 5. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ trong
bối cảnh hiện nay
KẾT LUẬN
MỞ ĐẦU
1.Tóm tắt
Ngay từ trong ca dao dân gian, đời sống và văn hóa ẩm thực của cư dân
Tây Nam Bộ đã được phản ánh một cách sinh động qua câu:
“Gió đưa gió đẩy về rẫy ăn còng,
Về sông ăn cá, về đồng ăn cua.”
Câu ca dao mộc mạc ấy không chỉ gợi lên hình ảnh một vùng đất trù phú,
giàu sản vật mà còn cho thấy mối quan hệ gắn bó mật thiết giữa con người
Tây Nam Bộ với môi trường sông nước. Thói quen “ở đâu, ăn nấy”, tận
dụng những gì thiên nhiên ban tặng đã trở thành nét đặc trưng trong đời
sống và ẩm thực của cư dân nơi đây. Chính từ điều kiện tự nhiên phong phú
cùng lối sống phóng khoáng, linh hoạt ấy, ẩm thực Tây Nam Bộ hình thành
với những món ăn dân dã, nguyên liệu tươi sống, cách chế biến giản dị
nhưng đậm đà hương vị, phản ánh rõ bản sắc văn hóa vùng sông nước Tây
Nam Bộ.
2. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa ngày càng mạnh mẽ, nhiều
giá trị văn hóa truyền thống, trong đó có ẩm thực, đang đứng trước nguy cơ
bị mai một. Đối với Tây Nam Bộ, ẩm thực không chỉ phản ánh điều kiện tự
nhiên sông nước mà còn thể hiện rõ bản sắc văn hóa và tính cách phóng
khoáng của con người Nam Bộ. Tuy nhiên, việc nhận diện và đánh giá một
cách hệ thống những nét đặc trưng văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ hiện nay
vẫn chưa được quan tâm đúng mức. Vì vậy, nghiên cứu đề tài “Nét đặc
trưng văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ” là cần thiết nhằm góp phần bảo tồn và
phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện nay.
1
NỘI DUNG
Phần 1. Điều kiện tự nhiên và con người Tây Nam Bộ – nền tảng hình
thành ẩm thực
1.1. Điều kiện tự nhiên và nguồn nguyên liệu ẩm thực
“ Việt Nam, một đất nước nhiệt đới đã được mẹ thiên nhiên ban tặng
cho những điều kiện thuận lợi để trở thành một trong những nước
nông nghiệp lớn nhất trên thể giới.” (Tạp chí ẩm thực Việt Nam, 2025,
tr.14). Tây Nam Bộ nằm ở hạ lưu sông Mekong, là vùng đất trẻ được
hình thành chủ yếu nhờ quá trình bồi tụ phù sa lâu dài của hệ thống
sông ngòi.Với hệ thống kênh rạch chằng chịt, đất đai màu mỡ và khí
hậu nóng ẩm quanh năm, Tây Nam Bộ có điều kiện thuận lợi cho sản
xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.
Môi trường sông nước không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào
mà còn trực tiếp chi phối thói quen ăn uống của cư dân. Các loại thủy
sản nước ngọt như cá lóc, cá linh, cá tra, cá basa, tôm, cua trở thành
nguồn đạm chủ yếu trong bữa ăn hằng ngày. Đồng thời, hệ sinh thái
đồng ruộng và miệt vườn còn mang đến nhiều loại rau, hoa và trái cây
đặc trưng như bông điên điển, bông súng, rau nhút, dừa, xoài, măng
cụt. Trần Ngọc Thêm từng nhấn mạnh: “Môi trường sông nước đã
hình thành nên lối tư duy linh hoạt, thích ứng và tận dụng tự nhiên của
người Việt, thể hiện rõ trong việc “ăn theo mùa, ở theo nước” ” (Trần
Ngọc Thêm, 2014). Điều này được phản ánh rõ nét trong ẩm thực Tây
Nam Bộ, nơi người dân thường sử dụng nguyên liệu sẵn có, chế biến
giản dị, ít phụ thuộc vào kỹ thuật phức tạp nhưng vẫn đảm bảo hương
vị hài hòa và phù hợp với điều kiện tự nhiên.
1.2. Con người Tây Nam Bộ và lối sống sông nước
2
Cư dân Tây Nam Bộ chủ yếu sinh sống bằng nghề nông và các hoạt động
gắn liền với sông nước. Cuộc sống trên ghe thuyền, chợ nổi và miệt vườn đã
hun đúc nên tính cách phóng khoáng, hào sảng và trọng tình nghĩa của con
người Nam Bộ. Trong sinh hoạt thường ngày, họ đề cao sự giản dị, thực
chất hơn là hình thức.
Ngoài ra, Tây Nam Bộ còn là nơi cư trú của nhiều cộng đồng dân tộc như
Kinh, Khmer, Hoa, Chăm. Sự chung sống và giao lưu lâu dài giữa các tộc
người đã tạo nên sự tiếp biến văn hóa sâu sắc, thể hiện rõ trong đời sống ẩm
thực. Nhiều món ăn mang dấu ấn giao thoa, vừa giữ được bản sắc riêng vừa
phản ánh sự đa dạng văn hóa của vùng đất này.
Phần 2. Những đặc điểm nổi bật của ẩm thực Tây Nam Bộ
2.1. Nguyên liệu tươi sống, mang đậm tính bản địa
Ẩm thực Tây Nam Bộ trước hết gây ấn tượng bởi việc sử dụng nguyên
liệu tươi sống, sẵn có trong tự nhiên. Người dân thường tận dụng
những sản vật theo mùa để chế biến món ăn, thể hiện rõ triết lý sống
hài hòa với thiên nhiên. Quan niệm “có gì ăn nấy” không chỉ phản ánh
điều kiện sống mà còn cho thấy sự linh hoạt, thích ứng của cư dân
vùng sông nước.
Các loại thủy sản nước ngọt (cá lóc, cá rô đồng, cá trê, cá thát lát, cá
trắm, cá tra,...) chiếm vị trí trung tâm trong bữa ăn hằng ngày. Bên
cạnh đó, các loại rau đồng, rau vườn ( bông điên điển, bông súng, rau
nhút, rau muống,...) và trái cây miệt vườn góp phần tạo nên sự đa dạng
cho thực đơn, đồng thời làm nên nét đặc trưng khó trộn lẫn của ẩm
thực Tây Nam Bộ.
2.2. Hương vị đậm đà, thiên về vị ngọt và béo
Ẩm thực miền Tây còn nổi bật ở sự kết hợp hài hòa giữa các vị mặn, ngọt,
chua và cay. Sự cân bằng này không tuân theo những quy chuẩn cứng nhắc
3
mà mang tính linh hoạt, phóng khoáng, phản ánh rõ nét tính cách của con
người Nam Bộ.
Một nét đặc sắc dễ nhận thấy trong ẩm thực Tây Nam Bộ là hương vị đậm
đà, có xu hướng thiên về vị ngọt và béo. Nói về nguồn gốc cái ngọt trong
khẩu vị của người Tây Nam Bộ Nguyễn Nhã cho rằng: “Khẩu vị người Hoa
chua ngọt chỉ ảnh hưởng ở Phía Nam” (Nguyễn Nhã, 2009, tr.24). Vị ngọt
trong các món ăn không chỉ đến từ gia vị mà chủ yếu từ đường thốt nốt,
nước dừa và nguyên liệu tươi. Ở miền Tây “dừa” được xem là thành phần
quan trọng, xuất hiện trong nhiều món ăn từ mặn đến ngọt, tạo nên vị béo
đặc trưng khó lẫn với các vùng miền khác.
2.3. Phương thức chế biến giản dị, đề cao hương vị tự nhiên
“Phương thức chế biến trong ẩm thực Tây Nam Bộ chủ yếu mang tính giản
dị, ít cầu kỳ, nhằm giữ trọn hương vị tự nhiên của nguyên liệu. Các cách chế
biến phổ biến như luộc, kho, nướng trui, hấp hay nấu lẩu phản ánh rõ lối
sống gắn với thiên nhiên và sinh hoạt sông nước của cư dân nơi đây. Theo
một số nghiên cứu và bài viết về văn hóa ẩm thực Nam Bộ, người dân Tây
Nam Bộ thường ưu tiên cách nấu “đơn giản nhưng đậm đà”, chú trọng sự
tươi ngon hơn là kỹ thuật chế biến phức tạp” (Nguyễn Thị Hồng Nhung,
2020). Điều này cho thấy phương thức chế biến không chỉ là kỹ thuật nấu
ăn mà còn là biểu hiện của tư duy sống phóng khoáng, linh hoạt và thực tế
của con người Nam Bộ.
Phần 3. Một số món ăn tiêu biểu thể hiện nét đặc trưng văn hóa ẩm
thực Tây Nam Bộ
3.1. Món cúng trong đời sống văn hóa – tín ngưỡng Tây Nam Bộ
Trong đời sống tín ngưỡng của người dân Tây Nam Bộ, các món cúng giữ
vai trò quan trọng, thường xuất hiện trong những dịp lễ, tết và giỗ chạp.
Những món cúng phổ biến có thể kể đến bánh tét (bánh tét lá cẩm, bánh tét
chuối), xôi, gà luộc, thịt kho nước dừa, canh khổ qua, chè đậu trắng nước
4
cốt dừa, chè trôi nước và mâm trái cây ngũ quả miệt vườn. Các món ăn này
không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn phản ánh rõ nét đặc trưng ẩm thực
Nam Bộ với nguyên liệu quen thuộc và cách chế biến giản dị.
3.2. Món ăn hằng ngày trong ẩm thực Tây Nam Bộ
Trong bữa cơm hằng ngày, ẩm thực Tây Nam Bộ thể hiện rõ tính dân dã,
gần gũi với đời sống sông nước. Mâm cơm thường có các món như cá kho
tộ, cá lóc kho tiêu, cá chiên, canh chua cá lóc hoặc canh chua cá linh bông
điên điển, rau luộc chấm kho quẹt, thịt kho nước dừa, trứng chiên, dưa cải
muối và mắm cá ăn kèm rau sống. Những món ăn này sử dụng nguyên liệu
sẵn có từ đồng ruộng, sông ngòi và vườn nhà, thể hiện lối sống giản dị, tiết
kiệm và gắn bó với thiên nhiên của cư dân Tây Nam Bộ.
Trong đời sống ẩm thực Tây Nam Bộ, những món ăn dùng kèm cơm thường
mang hương vị đậm đà, mặn mà, phù hợp với nhịp sinh hoạt của người dân
vùng sông nước. Có những món tuy giản dị nhưng lại gắn bó lâu dài với
bữa cơm gia đình, được chế biến từ sản vật tự nhiên của rừng ngập mặn và
các con rạch ven biển. Những “con ba khía” sau khi được muối kỹ, tách gọn
rồi trộn cùng tỏi, ớt, chanh và chút đường, trở thành món ăn dân dã, dễ ăn
mà rất đưa cơm, phản ánh rõ nét thói quen ẩm thực tiết kiệm, gần gũi với
thiên nhiên của cư dân miền cực Nam.
3.3. Món nhậu – nét sinh hoạt đặc trưng của người Tây Nam Bộ
Bên cạnh bữa cơm gia đình, món nhậu cũng là một nét sinh hoạt quen thuộc
trong đời sống của người dân Nam Bộ. Các món nhậu thường mang tính
dân dã nhưng phong phú, bao gồm cá lóc nướng trui, cá sặc nướng, chuột
đồng nướng, ốc luộc, ốc xào, gỏi cá, mắm sống ăn kèm rau và khô cá lóc.
Không gian thưởng thức món nhậu mang tính cởi mở, thoải mái, qua đó thể
hiện rõ tính cách phóng khoáng, hào sảng và tinh thần gắn kết cộng đồng
của con người Tây Nam Bộ.
3.4. Bánh và món ngọt truyền thống
5
Bánh và món ngọt truyền thống trong ẩm thực Tây Nam Bộ gắn liền với đời
sống sinh hoạt và các dịp lễ, tết của người dân vùng sông nước. Các loại
bánh, món ngọt thường được làm từ những nguyên liệu quen thuộc như nếp,
gạo, đậu xanh, dừa và đường thốt nốt, tạo nên hương vị béo, ngọt và mộc
mạc. Những món tiêu biểu có thể kể đến bánh tét, bánh da lợn, bánh bò,
bánh ít, bánh chuối, bánh xèo ngọt và các loại chè như chè đậu trắng, chè
trôi nước, chè chuối. Không chỉ đáp ứng nhu cầu ẩm thực, bánh và món
ngọt truyền thống còn phản ánh sự khéo léo của người phụ nữ Nam Bộ,
đồng thời thể hiện nét văn hóa cộng đồng và tinh thần gắn bó với thiên
nhiên của cư dân Tây Nam Bộ.
Phần 4. Giá trị văn hóa – xã hội của ẩm thực Tây Nam Bộ
4.1. Ẩm thực gắn với đời sống và sinh hoạt cộng đồng
“Ẩm thực Tây Nam Bộ phản ánh rõ đời sống sinh hoạt của cư dân vùng
sông nước, góp phần thắt chặt tình làng nghĩa xóm và hình thành nét văn
hóa cộng đồng đặc trưng của người Nam Bộ” (Trần Quốc Vượng, 2010).
Các bữa ăn gia đình, những buổi tụ họp hay sinh hoạt cộng đồng đều gắn
với món ăn dân dã, góp phần thắt chặt tình làng nghĩa xóm và tạo nên nét
văn hóa cộng đồng đặc trưng của người Nam Bộ.
4.2. Ẩm thực trong tín ngưỡng và lễ hội truyền thống
“Trong các dịp lễ, tết và giỗ chạp, ẩm thực giữ vai trò quan trọng trong việc
thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và duy trì các giá trị văn hóa tinh thần của cộng
đồng.” (Ngô Đức Thịnh, 2014). Những món cúng truyền thống không chỉ
mang ý nghĩa vật chất mà còn thể hiện giá trị tinh thần, góp phần gìn giữ và
truyền nối các phong tục, tập quán văn hóa của cư dân Tây Nam Bộ.
Phần 5. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ trong
bối cảnh hiện nay
5.1. Thực trạng bảo tồn ẩm thực truyền thống
6
“ Quá trình đô thị hóa và sự thay đổi lối sống hiện đại đang khiến nhiều giá
trị ẩm thực truyền thống Tây Nam Bộ đứng trước nguy cơ mai một ” (Bùi
Quang Thắng, 2016). Hiện nay, nhiều giá trị ẩm thực truyền thống Tây Nam
Bộ đang đứng trước nguy cơ mai một do tác động của quá trình đô thị hóa
và sự du nhập của ẩm thực hiện đại. Một số món ăn dân gian ít được sử
dụng trong đời sống hằng ngày, chủ yếu xuất hiện trong lễ hội hoặc các hoạt
động du lịch.
5.2. Giải pháp gìn giữ và phát huy giá trị ẩm thực
“Việc gắn bảo tồn ẩm thực truyền thống với phát triển du lịch văn hóa được
xem là giải pháp hiệu quả nhằm vừa gìn giữ bản sắc vừa đáp ứng nhu cầu
của xã hội hiện đại ” (Nguyễn Văn Huy, 2018). Để bảo tồn và phát huy ẩm
thực Tây Nam Bộ, cần chú trọng việc quảng bá các món ăn truyền thống
thông qua du lịch văn hóa, lễ hội ẩm thực và giáo dục cộng đồng. Đồng
thời, việc kế thừa, sáng tạo trên nền tảng ẩm thực truyền thống sẽ góp phần
giúp các món ăn vừa giữ được bản sắc, vừa phù hợp với nhu cầu của xã hội
hiện đại.
KẾT LUẬN
Ẩm thực Tây Nam Bộ phản ánh rõ đời sống sông nước, điều kiện tự nhiên
và tính cách phóng khoáng của con người nơi đây. Từ những món ăn hằng
ngày, món nhậu đến món cúng và bánh – món ngọt truyền thống, mỗi món
ăn đều chứa đựng giá trị văn hóa và tinh thần cộng đồng sâu sắc. Giữ gìn
ẩm thực Tây Nam Bộ không chỉ là lưu giữ hương vị quê hương mà còn là
gìn giữ ký ức văn hóa của một vùng đất giàu bản sắc.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Bùi Quang Thắng. (2016). Ẩm thực truyền thống trong bối cảnh hiện đại
hóa
và hội nhập. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, (386).
7
Lê Văn Hảo. (2017). Văn hóa ẩm thực Nam Bộ trong đời sống cư dân đồng
bằng sông Cửu Long. Tạp chí Khoa học Xã hội, (5), 60–67.
Ngô Đức Thịnh. (2014). Tín ngưỡng và lễ hội truyền thống của người Việt.
Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.
Nguyễn Nhã. (2009). Bản sắc ẩm thực. Hà Nội: Nhà xuất bản Thông Tấn
(2009)
Nguyễn Thị Hồng Nhung. (2020). Ẩm thực Nam Bộ trong đời sống văn hóa
vùng sông nước. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, (423).
Nguyễn Thị Phương Châm. (2019). Đặc trưng văn hóa ẩm thực vùng sông
nước Nam Bộ. Tạp chí Văn hóa Dân gian, (3), 45–52.
Nguyễn Văn Huy. (2018). Bảo tồn phát huy giá trị văn hóa ẩm thực
trong
phát triển du lịch. Tạp chí Du lịch, (9).
Phan Ngọc. (2011). Bản sắc văn hóa Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Văn
học.
Trần Quốc Vượng. (2010). Văn hóa Việt Nam – tìm tòi và suy ngẫm.
Hà Nội:xuất bản Văn hóa Dân tộc.
Trần Ngọc Thêm. (2014). Cơ sở văn hóa Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản
Giáo dục Việt Nam.
Tổng cục Du lịch Việt Nam. (2020). Ẩm thực Việt Nam trong phát triển du
lịch. Hà Nội: Nhà xuất bản Thế giới.
Tạp chí ẩm thực Việt Nam. (2025). Nhà xuất bản Thanh niên. Truy xuất từ:
https://online.anyflip.com/xfjod/cpae/mobile/index.html
8

Preview text:

31

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

KHOA DU LỊCH VÀ ẨM THỰC

CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM

BÀI TẬP CÁ NHÂN

ĐỀ TÀI: NÉT ĐẶC TRƯNG TRONG ẨM THỰC

TÂY NAM BỘ

Giảng viên hướng dẫn: TS. Nguyễn Thị Thuý Duyên

Sinh viên thực hiện: Nguyễn Thiện Phúc

Mã sinh viên: 2039250164

Lớp: 16DHTQ02

Thành phố Hồ Chí Minh, tháng 12 năm 2025

Họ và tên: NGUYỄN THIỆN PHÚC

MSSV: 2039205164

Ngày sinh: 11/11/2007

Nơi sinh: Cà Mau

Lớp: 16DHTQ02

Ngành: Ngôn ngữ Trung Quốc

Khoa: Ngoại ngữ

Hướng nghiên cứu quan tâm: Văn hoá xã hội

MỤC LỤC

MỞ ĐẦU

1. Tóm tắt.......................................................................................................1

2. Đặt vấn đề...................................................................................................3

NỘI DUNG

Phần 1. Điều kiện tự nhiên và con người Tây Nam Bộ – nền tảng hình thành ẩm thực

1.1. Điều kiện tự nhiên và nguồn nguyên liệu ẩm thực................................3

1.2. Con người Tây Nam Bộ và lối sống sông nước..............................................

Phần 2. Những đặc điểm nổi bật của ẩm thực Tây Nam Bộ

2.1. Nguyên liệu tươi sống, mang đậm tính bản địa

2.2. Hương vị đậm đà, thiên về vị ngọt và béo

2.3. Phương thức chế biến giản dị, đề cao hương vị tự nhiên

Phần 3. Một số món ăn tiêu biểu thể hiện nét đặc trưng văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ

3.1. Món cúng trong đời sống văn hóa – tín ngưỡng Tây Nam Bộ

3.2. Món ăn hằng ngày trong ẩm thực Tây Nam Bộ

3.3. Món nhậu – nét sinh hoạt đặc trưng của người Tây Nam Bộ

3.4. Bánh và món ngọt truyền thống

Phần 4. Giá trị văn hóa – xã hội của ẩm thực Tây Nam Bộ

Phần 5. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ trong bối cảnh hiện nay

KẾT LUẬN

MỞ ĐẦU

1.Tóm tắt

Ngay từ trong ca dao dân gian, đời sống và văn hóa ẩm thực của cư dân Tây Nam Bộ đã được phản ánh một cách sinh động qua câu:

“Gió đưa gió đẩy về rẫy ăn còng,

Về sông ăn cá, về đồng ăn cua.”

Câu ca dao mộc mạc ấy không chỉ gợi lên hình ảnh một vùng đất trù phú, giàu sản vật mà còn cho thấy mối quan hệ gắn bó mật thiết giữa con người Tây Nam Bộ với môi trường sông nước. Thói quen “ở đâu, ăn nấy”, tận dụng những gì thiên nhiên ban tặng đã trở thành nét đặc trưng trong đời sống và ẩm thực của cư dân nơi đây. Chính từ điều kiện tự nhiên phong phú cùng lối sống phóng khoáng, linh hoạt ấy, ẩm thực Tây Nam Bộ hình thành với những món ăn dân dã, nguyên liệu tươi sống, cách chế biến giản dị nhưng đậm đà hương vị, phản ánh rõ bản sắc văn hóa vùng sông nước Tây Nam Bộ.

2. Đặt vấn đề

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và giao lưu văn hóa ngày càng mạnh mẽ, nhiều giá trị văn hóa truyền thống, trong đó có ẩm thực, đang đứng trước nguy cơ bị mai một. Đối với Tây Nam Bộ, ẩm thực không chỉ phản ánh điều kiện tự nhiên sông nước mà còn thể hiện rõ bản sắc văn hóa và tính cách phóng khoáng của con người Nam Bộ. Tuy nhiên, việc nhận diện và đánh giá một cách hệ thống những nét đặc trưng văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ hiện nay vẫn chưa được quan tâm đúng mức. Vì vậy, nghiên cứu đề tài “Nét đặc trưng văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ” là cần thiết nhằm góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện nay.

NỘI DUNG

Phần 1. Điều kiện tự nhiên và con người Tây Nam Bộ – nền tảng hình thành ẩm thực

1.1. Điều kiện tự nhiên và nguồn nguyên liệu ẩm thực

“ Việt Nam, một đất nước nhiệt đới đã được mẹ thiên nhiên ban tặng cho những điều kiện thuận lợi để trở thành một trong những nước nông nghiệp lớn nhất trên thể giới.” (Tạp chí ẩm thực Việt Nam, 2025, tr.14). Tây Nam Bộ nằm ở hạ lưu sông Mekong, là vùng đất trẻ được hình thành chủ yếu nhờ quá trình bồi tụ phù sa lâu dài của hệ thống sông ngòi.Với hệ thống kênh rạch chằng chịt, đất đai màu mỡ và khí hậu nóng ẩm quanh năm, Tây Nam Bộ có điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản.

Môi trường sông nước không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào mà còn trực tiếp chi phối thói quen ăn uống của cư dân. Các loại thủy sản nước ngọt như cá lóc, cá linh, cá tra, cá basa, tôm, cua trở thành nguồn đạm chủ yếu trong bữa ăn hằng ngày. Đồng thời, hệ sinh thái đồng ruộng và miệt vườn còn mang đến nhiều loại rau, hoa và trái cây đặc trưng như bông điên điển, bông súng, rau nhút, dừa, xoài, măng cụt. Trần Ngọc Thêm từng nhấn mạnh: “Môi trường sông nước đã hình thành nên lối tư duy linh hoạt, thích ứng và tận dụng tự nhiên của người Việt, thể hiện rõ trong việc “ăn theo mùa, ở theo nước” ” (Trần Ngọc Thêm, 2014). Điều này được phản ánh rõ nét trong ẩm thực Tây Nam Bộ, nơi người dân thường sử dụng nguyên liệu sẵn có, chế biến giản dị, ít phụ thuộc vào kỹ thuật phức tạp nhưng vẫn đảm bảo hương vị hài hòa và phù hợp với điều kiện tự nhiên.

1.2. Con người Tây Nam Bộ và lối sống sông nước

Cư dân Tây Nam Bộ chủ yếu sinh sống bằng nghề nông và các hoạt động gắn liền với sông nước. Cuộc sống trên ghe thuyền, chợ nổi và miệt vườn đã hun đúc nên tính cách phóng khoáng, hào sảng và trọng tình nghĩa của con người Nam Bộ. Trong sinh hoạt thường ngày, họ đề cao sự giản dị, thực chất hơn là hình thức.

Ngoài ra, Tây Nam Bộ còn là nơi cư trú của nhiều cộng đồng dân tộc như Kinh, Khmer, Hoa, Chăm. Sự chung sống và giao lưu lâu dài giữa các tộc người đã tạo nên sự tiếp biến văn hóa sâu sắc, thể hiện rõ trong đời sống ẩm thực. Nhiều món ăn mang dấu ấn giao thoa, vừa giữ được bản sắc riêng vừa phản ánh sự đa dạng văn hóa của vùng đất này.

Phần 2. Những đặc điểm nổi bật của ẩm thực Tây Nam Bộ

2.1. Nguyên liệu tươi sống, mang đậm tính bản địa

Ẩm thực Tây Nam Bộ trước hết gây ấn tượng bởi việc sử dụng nguyên liệu tươi sống, sẵn có trong tự nhiên. Người dân thường tận dụng những sản vật theo mùa để chế biến món ăn, thể hiện rõ triết lý sống hài hòa với thiên nhiên. Quan niệm “có gì ăn nấy” không chỉ phản ánh điều kiện sống mà còn cho thấy sự linh hoạt, thích ứng của cư dân vùng sông nước.

Các loại thủy sản nước ngọt (cá lóc, cá rô đồng, cá trê, cá thát lát, cá trắm, cá tra,...) chiếm vị trí trung tâm trong bữa ăn hằng ngày. Bên cạnh đó, các loại rau đồng, rau vườn ( bông điên điển, bông súng, rau nhút, rau muống,...) và trái cây miệt vườn góp phần tạo nên sự đa dạng cho thực đơn, đồng thời làm nên nét đặc trưng khó trộn lẫn của ẩm thực Tây Nam Bộ.

2.2. Hương vị đậm đà, thiên về vị ngọt và béo

Ẩm thực miền Tây còn nổi bật ở sự kết hợp hài hòa giữa các vị mặn, ngọt, chua và cay. Sự cân bằng này không tuân theo những quy chuẩn cứng nhắc mà mang tính linh hoạt, phóng khoáng, phản ánh rõ nét tính cách của con người Nam Bộ.

Một nét đặc sắc dễ nhận thấy trong ẩm thực Tây Nam Bộ là hương vị đậm đà, có xu hướng thiên về vị ngọt và béo. Nói về nguồn gốc cái ngọt trong khẩu vị của người Tây Nam Bộ Nguyễn Nhã cho rằng: “Khẩu vị người Hoa chua ngọt chỉ ảnh hưởng ở Phía Nam” (Nguyễn Nhã, 2009, tr.24). Vị ngọt trong các món ăn không chỉ đến từ gia vị mà chủ yếu từ đường thốt nốt, nước dừa và nguyên liệu tươi. Ở miền Tây “dừa” được xem là thành phần quan trọng, xuất hiện trong nhiều món ăn từ mặn đến ngọt, tạo nên vị béo đặc trưng khó lẫn với các vùng miền khác.

2.3. Phương thức chế biến giản dị, đề cao hương vị tự nhiên

“Phương thức chế biến trong ẩm thực Tây Nam Bộ chủ yếu mang tính giản dị, ít cầu kỳ, nhằm giữ trọn hương vị tự nhiên của nguyên liệu. Các cách chế biến phổ biến như luộc, kho, nướng trui, hấp hay nấu lẩu phản ánh rõ lối sống gắn với thiên nhiên và sinh hoạt sông nước của cư dân nơi đây. Theo một số nghiên cứu và bài viết về văn hóa ẩm thực Nam Bộ, người dân Tây Nam Bộ thường ưu tiên cách nấu “đơn giản nhưng đậm đà”, chú trọng sự tươi ngon hơn là kỹ thuật chế biến phức tạp” (Nguyễn Thị Hồng Nhung, 2020). Điều này cho thấy phương thức chế biến không chỉ là kỹ thuật nấu ăn mà còn là biểu hiện của tư duy sống phóng khoáng, linh hoạt và thực tế của con người Nam Bộ.

Phần 3. Một số món ăn tiêu biểu thể hiện nét đặc trưng văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ

3.1. Món cúng trong đời sống văn hóa – tín ngưỡng Tây Nam Bộ

Trong đời sống tín ngưỡng của người dân Tây Nam Bộ, các món cúng giữ vai trò quan trọng, thường xuất hiện trong những dịp lễ, tết và giỗ chạp. Những món cúng phổ biến có thể kể đến bánh tét (bánh tét lá cẩm, bánh tét chuối), xôi, gà luộc, thịt kho nước dừa, canh khổ qua, chè đậu trắng nước cốt dừa, chè trôi nước và mâm trái cây ngũ quả miệt vườn. Các món ăn này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn phản ánh rõ nét đặc trưng ẩm thực Nam Bộ với nguyên liệu quen thuộc và cách chế biến giản dị.

3.2. Món ăn hằng ngày trong ẩm thực Tây Nam Bộ

Trong bữa cơm hằng ngày, ẩm thực Tây Nam Bộ thể hiện rõ tính dân dã, gần gũi với đời sống sông nước. Mâm cơm thường có các món như cá kho tộ, cá lóc kho tiêu, cá chiên, canh chua cá lóc hoặc canh chua cá linh bông điên điển, rau luộc chấm kho quẹt, thịt kho nước dừa, trứng chiên, dưa cải muối và mắm cá ăn kèm rau sống. Những món ăn này sử dụng nguyên liệu sẵn có từ đồng ruộng, sông ngòi và vườn nhà, thể hiện lối sống giản dị, tiết kiệm và gắn bó với thiên nhiên của cư dân Tây Nam Bộ.

Trong đời sống ẩm thực Tây Nam Bộ, những món ăn dùng kèm cơm thường mang hương vị đậm đà, mặn mà, phù hợp với nhịp sinh hoạt của người dân vùng sông nước. Có những món tuy giản dị nhưng lại gắn bó lâu dài với bữa cơm gia đình, được chế biến từ sản vật tự nhiên của rừng ngập mặn và các con rạch ven biển. Những “con ba khía” sau khi được muối kỹ, tách gọn rồi trộn cùng tỏi, ớt, chanh và chút đường, trở thành món ăn dân dã, dễ ăn mà rất đưa cơm, phản ánh rõ nét thói quen ẩm thực tiết kiệm, gần gũi với thiên nhiên của cư dân miền cực Nam.

3.3. Món nhậu – nét sinh hoạt đặc trưng của người Tây Nam Bộ

Bên cạnh bữa cơm gia đình, món nhậu cũng là một nét sinh hoạt quen thuộc trong đời sống của người dân Nam Bộ. Các món nhậu thường mang tính dân dã nhưng phong phú, bao gồm cá lóc nướng trui, cá sặc nướng, chuột đồng nướng, ốc luộc, ốc xào, gỏi cá, mắm sống ăn kèm rau và khô cá lóc. Không gian thưởng thức món nhậu mang tính cởi mở, thoải mái, qua đó thể hiện rõ tính cách phóng khoáng, hào sảng và tinh thần gắn kết cộng đồng của con người Tây Nam Bộ.

3.4. Bánh và món ngọt truyền thống

Bánh và món ngọt truyền thống trong ẩm thực Tây Nam Bộ gắn liền với đời sống sinh hoạt và các dịp lễ, tết của người dân vùng sông nước. Các loại bánh, món ngọt thường được làm từ những nguyên liệu quen thuộc như nếp, gạo, đậu xanh, dừa và đường thốt nốt, tạo nên hương vị béo, ngọt và mộc mạc. Những món tiêu biểu có thể kể đến bánh tét, bánh da lợn, bánh bò, bánh ít, bánh chuối, bánh xèo ngọt và các loại chè như chè đậu trắng, chè trôi nước, chè chuối. Không chỉ đáp ứng nhu cầu ẩm thực, bánh và món ngọt truyền thống còn phản ánh sự khéo léo của người phụ nữ Nam Bộ, đồng thời thể hiện nét văn hóa cộng đồng và tinh thần gắn bó với thiên nhiên của cư dân Tây Nam Bộ.

Phần 4. Giá trị văn hóa – xã hội của ẩm thực Tây Nam Bộ

4.1. Ẩm thực gắn với đời sống và sinh hoạt cộng đồng

“Ẩm thực Tây Nam Bộ phản ánh rõ đời sống sinh hoạt của cư dân vùng sông nước, góp phần thắt chặt tình làng nghĩa xóm và hình thành nét văn hóa cộng đồng đặc trưng của người Nam Bộ” (Trần Quốc Vượng, 2010). Các bữa ăn gia đình, những buổi tụ họp hay sinh hoạt cộng đồng đều gắn với món ăn dân dã, góp phần thắt chặt tình làng nghĩa xóm và tạo nên nét văn hóa cộng đồng đặc trưng của người Nam Bộ.

4.2. Ẩm thực trong tín ngưỡng và lễ hội truyền thống

“Trong các dịp lễ, tết và giỗ chạp, ẩm thực giữ vai trò quan trọng trong việc thể hiện lòng biết ơn tổ tiên và duy trì các giá trị văn hóa tinh thần của cộng đồng.” (Ngô Đức Thịnh, 2014). Những món cúng truyền thống không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn thể hiện giá trị tinh thần, góp phần gìn giữ và truyền nối các phong tục, tập quán văn hóa của cư dân Tây Nam Bộ.

Phần 5. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực Tây Nam Bộ trong bối cảnh hiện nay

5.1. Thực trạng bảo tồn ẩm thực truyền thống

“ Quá trình đô thị hóa và sự thay đổi lối sống hiện đại đang khiến nhiều giá trị ẩm thực truyền thống Tây Nam Bộ đứng trước nguy cơ mai một ” (Bùi Quang Thắng, 2016). Hiện nay, nhiều giá trị ẩm thực truyền thống Tây Nam Bộ đang đứng trước nguy cơ mai một do tác động của quá trình đô thị hóa và sự du nhập của ẩm thực hiện đại. Một số món ăn dân gian ít được sử dụng trong đời sống hằng ngày, chủ yếu xuất hiện trong lễ hội hoặc các hoạt động du lịch.

5.2. Giải pháp gìn giữ và phát huy giá trị ẩm thực

“Việc gắn bảo tồn ẩm thực truyền thống với phát triển du lịch văn hóa được xem là giải pháp hiệu quả nhằm vừa gìn giữ bản sắc vừa đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại ” (Nguyễn Văn Huy, 2018). Để bảo tồn và phát huy ẩm thực Tây Nam Bộ, cần chú trọng việc quảng bá các món ăn truyền thống thông qua du lịch văn hóa, lễ hội ẩm thực và giáo dục cộng đồng. Đồng thời, việc kế thừa, sáng tạo trên nền tảng ẩm thực truyền thống sẽ góp phần giúp các món ăn vừa giữ được bản sắc, vừa phù hợp với nhu cầu của xã hội hiện đại.

KẾT LUẬN

Ẩm thực Tây Nam Bộ phản ánh rõ đời sống sông nước, điều kiện tự nhiên và tính cách phóng khoáng của con người nơi đây. Từ những món ăn hằng ngày, món nhậu đến món cúng và bánh – món ngọt truyền thống, mỗi món ăn đều chứa đựng giá trị văn hóa và tinh thần cộng đồng sâu sắc. Giữ gìn ẩm thực Tây Nam Bộ không chỉ là lưu giữ hương vị quê hương mà còn là gìn giữ ký ức văn hóa của một vùng đất giàu bản sắc.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

Bùi Quang Thắng. (2016). Ẩm thực truyền thống trong bối cảnh hiện đại hóa

và hội nhập. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, (386).

Lê Văn Hảo. (2017). Văn hóa ẩm thực Nam Bộ trong đời sống cư dân đồng

bằng sông Cửu Long. Tạp chí Khoa học Xã hội, (5), 60–67.

Ngô Đức Thịnh. (2014). Tín ngưỡng và lễ hội truyền thống của người Việt.

Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội.

Nguyễn Nhã. (2009). Bản sắc ẩm thực. Hà Nội: Nhà xuất bản Thông Tấn

(2009)

Nguyễn Thị Hồng Nhung. (2020). Ẩm thực Nam Bộ trong đời sống văn hóa

vùng sông nước. Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật, (423).

Nguyễn Thị Phương Châm. (2019). Đặc trưng văn hóa ẩm thực vùng sông

nước Nam Bộ. Tạp chí Văn hóa Dân gian, (3), 45–52.

Nguyễn Văn Huy. (2018). Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa ẩm thực trong

phát triển du lịch. Tạp chí Du lịch, (9).

Phan Ngọc. (2011). Bản sắc văn hóa Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản Văn

học.

Trần Quốc Vượng. (2010). Văn hóa Việt Nam – tìm tòi và suy ngẫm.

Hà Nội:xuất bản Văn hóa Dân tộc.

Trần Ngọc Thêm. (2014). Cơ sở văn hóa Việt Nam. Hà Nội: Nhà xuất bản

Giáo dục Việt Nam.

Tổng cục Du lịch Việt Nam. (2020). Ẩm thực Việt Nam trong phát triển du

lịch. Hà Nội: Nhà xuất bản Thế giới.

Tạp chí ẩm thực Việt Nam. (2025). Nhà xuất bản Thanh niên. Truy xuất từ:

https://online.anyflip.com/xfjod/cpae/mobile/index.html