360 động từ bất quy tắc - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

360 động từ bất quy tắc - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:
Thông tin:
14 trang 5 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

360 động từ bất quy tắc - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

360 động từ bất quy tắc - English | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

23 12 lượt tải Tải xuống
360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
STT
Nguyên mẫu
(V1)
Quá khứ
(V2)
Quá khứ phân
từ (V3)
Nghĩa
1
abide
abode
abided
abode
abided
lưu trú tại đâu
2
arise
arose
arisen
phát sinh
3
awake
awoke
awoken
thức dậy/đánh
thức ai
4
backslide
backslid
backslid
backslidden
tái phạm
5
be
was/were
been
là, thì, bị,
6
bear
bore
born
chịu đựng/mang
cái gì/đẻ con
(người)
7
beat
beat
beat
beaten
đập/đánh
8
become
became
become
trở thành
9
befall
befell
befallen
(cái gì) xảy đến
10
begin
began
begun
bắt đầu
11
behold
beheld
beheld
nhìn ngắm
12
bend
bent
bent
bẻ cong
13
beset
beset
beset
ảnh hưởng/tác
động xấu
14
bespeak
bespoke
bespoken
thể hiện/cho thấy
điều
15
bet
bet
bet
cược
16
bid
bid
bid
ra giá/đề xuất giá
17
bind
bound
bound
trói, buộc
18
bite
bit
bitten
cắn
19
bleed
bled
bled
chảy máu
20
blow
blew
blown
thổi
21
break
broke
broken
làm vỡ/bể
22
breed
bred
bred
giao phối sinh
con/nhân giống
23
bring
brought
brought
mang tới
Vững kiến thức, chắc duy 1
24
broadcast
broadcast
broadcast
chiếu, phát
chương trình
25
browbeat
browbeat
browbeat
browbeaten
đe dọa/hăm dọa ai
để họ làm
26
build
built
built
xây dựng
27
burn
burnt
burned
burnt
burned
đốt/làm cháy
28
burst
burst
burst
nổ tung/vỡ òa
(khóc)
29
bust
bust
busted
bust
busted
làm vỡ/bể
30
buy
bought
bought
mua
31
cast
cast
cast
tung/ném
32
catch
caught
caught
bắt/bắt/chụp lấy
33
chide
chid
chided
chid
chidden
chided
mắng, chửi
34
choose
chose
chosen
chọn
35
cleave
clove
cleft
cleaved
cloven
cleft
cleaved
chẻ, tách hai
36
cleave
clave
cleaved
dính chặt
37
cling
clung
clung
bám/dính vào
38
clothe
clothed
clad
clothed
clad
che phủ
39
come
came
come
tới/đến/đi đến
40
cost
cost
cost
giá bao nhiêu
41
creep
crept
crept
di chuyển một
cách lén lút
42
crossbreed
crossbred
crossbred
cho lai giống
43
crow
crew
crewed
crowed
gáy (gà)
44
cut
cut
cut
cắt
45
daydream
daydreamt
daydreamed
daydreamt
daydreamed
suy nghĩ vẩn
vơ/mơ mộng viển
vông
Vững kiến thức, chắc duy 2
46
deal
dealt
dealt
chia bài/deal with
sth: giải quyết cái
47
dig
dug
dug
đào
48
disprove
disproved
disproved
disproven
bác bỏ
49
dive
dovedived
dived
lặn
50
do
did
done
làm
51
draw
drew
drawn
vẽ
52
dream
dreamt
dreamed
dreamt
dreamed
ngủ/mơ ước
53
drink
drank
drunk
uống
54
drive
drove
driven
lái xe (bốn bánh)
55
dwell
dwelt
dwelt
ở/trú ngụ (tại đâu)
56
eat
ate
eaten
ăn
57
fall
fell
fallen
ngã/rơi xuống
58
feed
fed
fed
cho ăn/ăn/nuôi ăn
59
feel
felt
felt
cảm thấy
60
fight
fought
fought
chiến đấu/đấu
tranh
61
find
found
found
tìm kiếm/tìm thấy
62
fit
fit
fit
(quần áo) vừa với
ai
63
flee
fled
fled
chạy trốn/chạy
thoát
64
fling
flung
flung
quăng/tung
65
fly
flew
flown
bay
66
forbid
forbade
forbidden
cấm
67
forecast
forecast
forecasted
forecast
forecasted
dự đoán
68
forego
forewent
foregone
quyết định không
có/làm cái bạn
luôn muốn có/làm
69
foresee
foresaw
foreseen
thấy trước được
cái
70
foretell
foretold
foretold
tiên đoán/nói
trước được cái
Vững kiến thức, chắc duy 3
71
forsake
forsook
forsaken
bỏ/ruồng bỏ
ai/cái
72
freeze
froze
frozen
đông lại/làm đông
ai/cái
73
frostbite
frostbit
frostbitten
làm/gây bỏng lạnh
74
get
got
gotten
got
được ai/cái
75
gild
gilt
gilded
gilt
gilded
mạ vàng
76
gird
girt
girded
girt
girded
đeo vào
77
give
gave
given
đưa cho/cho
78
go
went
gone
đi
79
grow
grew
grown
mọc lên/ lớn
lên/trồng
80
hand-feed
hand-fed
hand-fed
cho ăn bằng tay
81
handwrite
handwrote
handwritten
viết tay
82
hang
hung
hung
treo lên/máng lên
83
have
had
had
có/ăn cái
84
hear
heard
heard
nghe
85
heave
hove
heaved
hove
heaved
trục lên
86
hew
hewed
hewn
hewed
chặt, đốn
87
hide
hid
hidden
giấu, trốn, nấp
88
hit
hit
hit
đụng
89
hurt
hurt
hurt
làm đau
90
inbreed
inbred
inbred
lai giống cận huyết
91
inlay
inlaid
inlaid
cẩn, khảm
92
input
input
input
đưa vào
93
inset
inset
inset
dát, ghép
94
interbreed
interbred
interbred
giao phối, lai giống
95
interweave
interwove
interweaved
interwoven
interweaved
trộn lẫn, xen lẫn
96
interwind
interwound
interwound
cuộn vào, quấn
vào
Vững kiến thức, chắc duy 4
97
jerry-build
jerry-built
jerry-built
xây dựng cẩu thả
98
keep
kept
kept
giữ
99
kneel
knelt
kneeled
knelt
kneeled
quỳ
100
knit
knit
knitted
knit
knitted
đan
101
know
knew
known
biết, quen biết
102
lay
laid
laid
đặt, để
103
lead
led
led
dẫn dắt, lãnh đạo
104
lean
leaned
leant
leaned
leant
dựa, tựa
105
leap
leapt
leapt
nhảy, nhảy qua
106
learn
learnt
learned
learnt
learned
học, được biết
107
leave
left
left
ra đi, để lại
108
lend
lent
lent
cho mượn
109
let
let
let
cho phép, để cho
110
lie
lay
lain
nằm
111
light
litlighted
litlighted
thắp sáng
112
lip-read
lip-read
lip-read
mấp máy môi
113
lose
lost
lost
làm mất, mất
114
make
made
made
chế tạo, sản xuất
115
mean
meant
meant
nghĩa
116
meet
met
met
gặp mặt
117
miscast
miscast
miscast
chọn vai đóng
không hợp
118
misdeal
misdealt
misdealt
chia lộn bài, chia
bài sai
119
misdo
misdid
misdone
phạm lỗi
120
mishear
misheard
misheard
nghe nhầm
121
mislay
mislaid
mislaid
để lạc mất
122
mislead
misled
misled
làm lạc đường
123
mislearn
mislearned
mislearnt
mislearned
mislearnt
học nhầm
124
misread
misread
misread
đọc sai
125
misset
misset
misset
đặt sai chỗ
Vững kiến thức, chắc duy 5
126
misspeak
misspoke
misspoken
nói sai
127
misspell
misspelt
misspelt
viết sai chính tả
128
misspend
misspent
misspent
tiêu phí, bỏ phí
129
mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, lầm lẫn
130
misteach
mistaught
mistaught
dạy sai
131
misunderstand
misundersto
od
misunderstood
hiểu lầm
132
miswrite
miswrote
miswritten
viết sai
133
mow
mowed
mown
mowed
cắt cỏ
134
offset
offset
offset
đền
135
outbid
outbid
outbid
trả hơn giá
136
outbreed
outbred
outbred
giao phối xa
137
outdo
outdid
outdone
làm giỏi hơn
138
outdraw
outdrew
outdrawn
rút súng ra nhanh
hơn
139
outdrink
outdrank
outdrunk
uống quá chén
140
outdrive
outdrove
outdriven
lái nhanh hơn
141
outfight
outfought
outfought
đánh giỏi hơn
142
outfly
outflew
outflown
bay cao/xa hơn
143
outgrow
outgrew
outgrown
lớn nhanh hơn
144
outleap
outleaped
outleapt
outleaped
outleapt
nhảy cao/xa hơn
145
output
output
output
cho ra (dữ kiện)
146
outride
outrode
outridden
cưỡi ngựa giỏi
hơn
147
outrun
outran
outrun
chạy nhanh hơn,
vượt giá
148
outsell
outsold
outsold
bán nhanh hơn
149
outshine
outshined
outshone
outshined
outshone
sáng hơn, rạng rỡ
hơn
150
outshoot
outshot
outshot
bắn giỏi hơn, nảy
mầm, mọc
151
outsing
outsang
outsung
hát hay hơn
152
outsit
outsat
outsat
ngồi lâu hơn
153
outsleep
outslept
outslept
ngủ lâu/muộn hơn
Vững kiến thức, chắc duy 6
154
outsmell
outsmelled
outsmelt
outsmelled
outsmelt
khám phá, đánh
hơi, sặc mùi
155
outspeak
outspoke
outspoken
nói nhiều/dài/to
hơn
156
outspeed
outsped
outsped
đi/chạy nhanh hơn
157
outspend
outspent
outspent
tiêu tiền nhiều hơn
158
outswear
outswore
outsworn
nguyền rủa nhiều
hơn
159
outswim
outswam
outswam
bơi giỏi hơn
160
outthink
outthought
outthought
suy nghĩ nhanh
hơn
161
outthrow
outthrew
outthrown
ném nhanh hơn
162
outwrite
outwrote
outwritten
viết nhanh hơn
163
overbid
overbid
overbid
bỏ thầu cao hơn
164
overbreed
overbred
overbred
nuôi quá nhiều
165
overbuild
overbuilt
overbuilt
xây quá nhiều
166
overbuy
overbought
overbought
mua quá nhiều
167
overcome
overcame
overcome
khắc phục
168
overdo
overdid
overdone
dùng quá mức,
làm quá
169
overdraw
overdraw
overdrawn
rút quá số tiền,
phóng đại
170
overdrink
overdrank
overdrunk
uống quá nhiều
171
overeat
overate
overeaten
ăn quá nhiều
172
overfeed
overfed
overfed
cho ăn quá mức
173
overfly
overflew
overflown
bay qua
174
overhang
overhung
overhung
nhô lên trên, treo
lửng
175
overhear
overheard
overheard
nghe trộm
176
overlay
overlaid
overlaid
phủ lên
177
overpay
overpaid
overpaid
trả quá tiền
178
override
overrode
overridden
lạm quyền
179
overrun
overran
overrun
tràn ngập
180
oversee
oversaw
overseen
trông nom
181
oversell
oversold
oversold
bán quá mức
Vững kiến thức, chắc duy 7
182
oversew
oversewed
oversewn
oversewed
may nối vắt
183
overshoot
overshot
overshot
đi quá đích
184
oversleep
overslept
overslept
ngủ quên
185
overspeak
overspoke
overspoken
nói quá nhiều, nói
lấn át
186
overspend
overspent
overspent
tiêu quá lố
187
overspill
overspilled
overspilt
overspilled
overspilt
đổ, làm tràn
188
overtake
overtook
overtook
đuổi bắt kịp
189
overthink
overthought
overthought
tính trước nhiều
quá
190
overthrow
overthrew
overthrown
lật đổ
191
overwind
overwound
overwound
lên dây (đồng hồ)
quá chặt
192
overwrite
overwrote
overwritten
viết dài quá, viết
đè lên
193
partake
partook
partaken
tham gia, dự phần
194
pay
paid
paid
trả (tiền)
195
plead
pleaded
pled
pleaded
pled
bào chữa, biện hộ
196
prebuild
prebuilt
prebuilt
làm nhà tiền chế
197
predo
predid
predone
làm trước
198
premake
premade
premade
làm trước
199
prepay
prepaid
prepaid
trả trước
200
presell
presold
presold
bán trước thời
gian rao báo
201
preset
preset
preset
thiết lập sẵn, cài
đặt sẵn
202
preshrink
preshrank
preshrunk
ngâm cho vải co
trước khi may
203
proofread
proofread
proofread
đọc bản thảo
trước khi in
204
prove
proved
proven
proved
chứng minh
205
put
put
put
đặt, để
206
quick-freeze
quick-froze
quick-frozen
kết đông nhanh
Vững kiến thức, chắc duy 8
207
quit
quitquitted
quitquitted
bỏ
208
read
read
read
đọc
209
reawake
reawoke
reawake
đánh thức 1 lần
nữa
210
rebid
rebid
rebid
trả giá, bỏ thầu
211
rebind
rebound
rebound
buộc lại, đóng lại
212
rebroadcast
rebroadcast
rebroadcast
ed
rebroadcast
rebroadcasted
cự tuyệt, khước từ
213
rebuild
rebuilt
rebuilt
xây dựng lại
214
recast
recast
recast
đúc lại
215
recut
recut
recut
cắt lại, băm)
216
redeal
redealt
redealt
phát bài lại
217
redo
redid
redone
làm lại
218
redraw
redrew
redrawn
kéo ngược lại
219
refit
refitted
refit
refitted
refit
luồn, xỏ
220
regrind
reground
reground
mài sắc lại
221
regrow
regrew
regrown
trồng lại
222
rehang
rehung
rehung
treo lại
223
rehear
reheard
reheard
nghe trình bày lại
224
reknit
reknitted
reknit
reknitted
reknit
dệt lại
225
relay
relaid
relaid
relaid
226
relay
relayed
relayed
truyền âm lại
227
relearn
relearned
relearnt
relearned
relearnt
học lại
228
relight
relit
relighted
relit
relighted
thắp sáng lại
229
remake
remade
remade
làm lại, chế tạo lại
230
rend
rent
rent
toạc ra,
231
repay
repaid
repaid
hoàn tiền lại
232
reread
reread
reread
đọc lại
233
rerun
reran
rerun
chiếu lại, phát lại
234
resell
resold
resold
bán lại
Vững kiến thức, chắc duy 9
235
resend
resent
resent
gửi lại
236
reset
reset
reset
đặt lại, lắp lại
237
resew
resewed
resewn
resewed
may/khâu lại
238
retake
retook
retaken
chiếm lại, tái
chiếm
239
reteach
retaught
retaught
dạy lại
240
retear
retore
retorn
khóc lại
241
retell
retold
retold
kể lại
242
rethink
rethought
rethought
suy tính lại
243
retread
retread
retread
lại giẫm/đạp lên
244
retrofit
retrofitted
retrofit
retrofitted
retrofit
trang bị thêm
những bộ phận
mới
245
rewake
rewoke
rewaked
rewaken
rewaked
đánh thức lại
246
rewear
rewore
reworn
mặc lại
247
reweave
rewove
reweaved
rewove
reweaved
dệt lại
248
rewed
rewed
rewedded
rewed
rewedded
kết hôn lại
249
rewet
rewet
rewetted
rewet
rewetted
làm ướt lại
250
rewin
rewon
rewon
thắng lại
251
rewind
rewound
rewound
cuốn lại, lên dây
lại
252
rewrite
rewrote
rewritten
viết lại
253
rid
rid
rid
giải thoát
254
ride
rode
ridden
cưỡi
255
ring
rang
rung
rung chuông
256
rise
rose
risen
đứng dậy, mọc
257
roughcast
roughcast
roughcast
tạo hình phỏng
chừng
258
run
ran
run
chạy
259
sand-cast
sand-cast
sand-cast
đúc bằng khuôn
cát
260
saw
sawed
sawn
cưa
Vững kiến thức, chắc duy 10
261
say
said
said
nói
262
see
saw
seen
nhìn thấy
263
seek
sought
sought
tìm kiếm
264
sell
sold
sold
bán
265
send
sent
sent
gửi
266
set
set
set
đặt, thiết lập
267
sew
sewed
sewn
sewed
may
268
shake
shook
shaken
lay, lắc
269
shave
shaved
shaved
shaven
cạo (râu, mặt)
270
shear
sheared
shorn
xén lông (cừu)
271
shed
shed
shed
rơi, rụng
272
shine
shone
shone
chiếu sáng
273
shit
shit
shat
shitted
shit
shat
shitted
đi đại tiện
274
shoot
shot
shot
bắn
275
show
showed
shown
showed
cho xem
276
shrink
shrank
shrunk
co rút
277
shut
shut
shut
đóng lại
278
sight-read
sight-read
sight-read
chơi hoặc hát
không cần nghiên
cứu trước
279
sing
sang
sung
ca hát
280
sink
sank
sunk
chìm, lặn
281
sit
sat
sat
ngồi
282
slay
slew
slain
sát hại, giết hại
283
sleep
slept
slept
ngủ
284
slide
slid
slid
trượt, lướt
285
sling
slung
slung
ném mạnh
286
slink
slunk
slunk
lẻn đi
287
slit
slit
slit
rạch, khứa
288
smell
smelt
smelt
ngửi
289
smite
smote
smitten
đập mạnh
Vững kiến thức, chắc duy 11
290
sow
sowed
sownsewed
gieo; rải
291
sneak
sneaked
snuck
sneaked
snuck
trốn, lén
292
speak
spoke
spoken
nói
293
speed
sped
speeded
sped
speeded
chạy vụt
294
spell
spelt
spelled
spelt
spelled
đánh vần
295
spend
spent
spent
tiêu xài
296
spill
spilt
spilled
spilt
spilled
tràn, đổ ra
297
spin
spunspan
spun
quay sợi
298
spoil
spoilt
spoiled
spoilt
spoiled
làm hỏng
299
spread
spread
spread
lan truyền
300
stand
stood
stood
đứng
301
steal
stole
stolen
đánh cắp
302
stick
stuck
stuck
ghim vào, đính
303
sting
stung
stung
châm, chích, đốt
304
stink
stunk
stank
stunk
bốc mùi hôi
305
stride
strode
stridden
bước sải
306
strike
struck
struck
đánh đập
307
string
strung
strung
gắn dây vào
308
sunburn
sunburned
sunburnt
sunburned
sunburnt
cháy nắng
309
swear
swore
sworn
tuyên thệ
310
sweat
sweat
sweated
sweat
sweated
đổ mồ hôi
311
sweep
swept
swept
quét
312
swell
swelled
swollen
swelled
phồng, sưng
313
swim
swam
swum
bơi lội
314
swing
swung
swung
đong đưa
315
take
took
taken
cầm, lấy
316
teach
taught
taught
dạy, giảng dạy
Vững kiến thức, chắc duy 12
317
tear
tore
torn
xé, rách
318
telecast
telecast
telecast
phát đi bằng
truyền hình
319
tell
told
told
kể, bảo
320
think
thought
thought
suy nghĩ
321
throw
threw
thrown
ném, liệng
322
thrust
thrust
thrust
thọc, nhấn
323
tread
trod
trodden
trod
giẫm, đạp
324
typewrite
typewrote
typewritten
đánh máy
325
unbend
unbent
unbent
làm thẳng lại
326
unbind
unbound
unbound
mở, tháo ra
327
unclothe
unclothed
unclad
unclothed
unclad
cởi áo, lột trần
328
undercut
undercut
undercut
ra giá rẻ hơn
329
underfeed
underfed
underfed
cho ăn đói, thiếu
ăn
330
undergo
underwent
undergone
trải qua
331
underlie
underlay
underlain
nằm dưới
332
underpay
underpaid
underpaid
trả lương thấp
333
undersell
undersold
undersold
bán rẻ hơn
334
understand
understand
understand
hiểu
335
undertake
undertook
undertook
đảm nhận
336
underwrite
underwrote
underwritten
bảo hiểm
337
undo
undid
undid
tháo ra
338
unfreeze
unfroze
unfrozen
làm tan đông
339
unhang
unhung
unhung
hạ xuống, bỏ
xuống
340
unhide
unhid
unhidden
hiển thị, không ẩn
341
unlearn
unlearned
unlearnt
unlearned
unlearnt
gạt bỏ, quên
342
unspin
unspun
unspun
quay ngược
343
unwind
unwound
unwound
tháo ra
344
uphold
upheld
upheld
ủng hộ
345
upset
upset
upset
đánh đổ, lật đổ
Vững kiến thức, chắc duy 13
346
wake
woke
wake
woken
waked
thức giấc
347
waylay
waylaid
waylaid
348
wear
wore
worn
mặc
349
weave
wove
weaved
woven
weaved
dệt
350
wed
wed
wedded
wed
wedded
kết hôn
351
weep
wept
wept
khóc
352
wet
wet
wetted
wet
wetted
làm ướt
353
win
won
won
thắng, chiến thắng
354
wind
wound
wound
quấn
355
withdraw
withdrew
withdrawn
rút lui
356
withhold
withheld
withheld
từ khước
357
withstand
withstood
withstood
cầm cự
358
work
worked
worked
rèn, nhào nặn đất
359
wring
wrung
wrung
vặn, siết chặt
360
write
wrote
written
viết
Vững kiến thức, chắc duy 14
| 1/14

Preview text:

360 ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC Nguyên mẫu Quá khứ Quá khứ phân STT (V1) (V2) từ (V3) Nghĩa 1 abide abode abode lưu trú tại đâu abided abided 2 arise arose arisen phát sinh thức dậy/đánh 3 awake awoke awoken thức ai backslid 4 backslide backslid backslidden tái phạm 5 be was/were been là, thì, bị, ở chịu đựng/mang 6 bear bore born cái gì/đẻ con (người) 7 beat beat beat đập/đánh beaten 8 become became become trở thành 9 befall befell befallen (cái gì) xảy đến 10 begin began begun bắt đầu 11 behold beheld beheld nhìn ngắm 12 bend bent bent bẻ cong 13 beset beset beset ảnh hưởng/tác động xấu 14 bespeak bespoke bespoken thể hiện/cho thấy điều gì 15 bet bet bet cá cược 16 bid bid bid ra giá/đề xuất giá 17 bind bound bound trói, buộc 18 bite bit bitten cắn 19 bleed bled bled chảy máu 20 blow blew blown thổi 21 break broke broken làm vỡ/bể 22 breed bred bred giao phối và sinh con/nhân giống 23 bring brought brought mang tới
Vững kiến thức, chắc tư duy 1 24 broadcast broadcast broadcast chiếu, phát chương trình 25 browbeat browbeat browbeat đe dọa/hăm dọa ai browbeaten để họ làm gì 26 build built built xây dựng burnt burnt 27 burn burned burned đốt/làm cháy nổ tung/vỡ òa 28 burst burst burst (khóc) bust bust 29 bust busted busted làm vỡ/bể 30 buy bought bought mua 31 cast cast cast tung/ném 32 catch caught caught bắt/bắt/chụp lấy chid 33 chide chid chidden mắng, chửi chided chided 34 choose chose chosen chọn clove cloven 35 cleave cleft cleft chẻ, tách hai cleaved cleaved 36 cleave clave cleaved dính chặt 37 cling clung clung bám/dính vào 38 clothe clothed clothed che phủ clad clad 39 come came come tới/đến/đi đến 40 cost cost cost có giá là bao nhiêu di chuyển một 41 creep crept crept cách lén lút 42 crossbreed crossbred crossbred cho lai giống 43 crow crew crowed gáy (gà) crewed 44 cut cut cut cắt suy nghĩ vẩn 45 daydream daydreamt daydreamt vơ/mơ mộng viển daydreamed daydreamed vông
Vững kiến thức, chắc tư duy 2 chia bài/deal with 46 deal dealt dealt sth: giải quyết cái gì 47 dig dug dug đào 48 disprove disproved disproved bác bỏ disproven 49 dive dovedived dived lặn 50 do did done làm 51 draw drew drawn vẽ 52 dream dreamt dreamt mơ ngủ/mơ ước dreamed dreamed 53 drink drank drunk uống 54 drive drove driven lái xe (bốn bánh) 55 dwell dwelt dwelt ở/trú ngụ (tại đâu) 56 eat ate eaten ăn 57 fall fell fallen ngã/rơi xuống 58 feed fed fed cho ăn/ăn/nuôi ăn 59 feel felt felt cảm thấy chiến đấu/đấu 60 fight fought fought tranh 61 find found found tìm kiếm/tìm thấy 62 fit fit fit (quần áo) vừa với ai 63 flee fled fled chạy trốn/chạy thoát 64 fling flung flung quăng/tung 65 fly flew flown bay 66 forbid forbade forbidden cấm forecast forecast 67 forecast forecasted forecasted dự đoán quyết định không 68 forego forewent foregone có/làm cái mà bạn luôn muốn có/làm 69 foresee foresaw foreseen thấy trước được cái gì 70 foretell foretold foretold tiên đoán/nói trước được cái gì
Vững kiến thức, chắc tư duy 3 71 forsake forsook forsaken rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì 72 freeze froze frozen đông lại/làm đông ai/cái gì 73 frostbite frostbit frostbitten làm/gây bỏng lạnh gotten 74 get got got có được ai/cái gì gilt gilt 75 gild gilded gilded mạ vàng girt girt 76 gird girded girded đeo vào 77 give gave given đưa cho/cho 78 go went gone đi 79 grow grew grown mọc lên/ lớn lên/trồng 80 hand-feed hand-fed hand-fed cho ăn bằng tay 81 handwrite handwrote handwritten viết tay 82 hang hung hung treo lên/máng lên 83 have had had có/ăn cái gì 84 hear heard heard nghe hove hove 85 heave heaved heaved trục lên hewn 86 hew hewed hewed chặt, đốn 87 hide hid hidden giấu, trốn, nấp 88 hit hit hit đụng 89 hurt hurt hurt làm đau 90 inbreed inbred inbred lai giống cận huyết 91 inlay inlaid inlaid cẩn, khảm 92 input input input đưa vào 93 inset inset inset dát, ghép 94 interbreed interbred interbred giao phối, lai giống 95 interweave interwove interwoven interweaved interweaved trộn lẫn, xen lẫn cuộn vào, quấn 96 interwind interwound interwound vào
Vững kiến thức, chắc tư duy 4 97 jerry-build jerry-built jerry-built xây dựng cẩu thả 98 keep kept kept giữ 99 kneel knelt knelt quỳ kneeled kneeled knit knit 100 knit knitted knitted đan 101 know knew known biết, quen biết 102 lay laid laid đặt, để 103 lead led led dẫn dắt, lãnh đạo 104 lean leaned leaned dựa, tựa leant leant 105 leap leapt leapt nhảy, nhảy qua learnt learnt 106 learn learned learned học, được biết 107 leave left left ra đi, để lại 108 lend lent lent cho mượn 109 let let let cho phép, để cho 110 lie lay lain nằm 111 light litlighted litlighted thắp sáng 112 lip-read lip-read lip-read mấp máy môi 113 lose lost lost làm mất, mất 114 make made made chế tạo, sản xuất 115 mean meant meant có nghĩa là 116 meet met met gặp mặt chọn vai đóng 117 miscast miscast miscast không hợp 118 misdeal misdealt misdealt chia lộn bài, chia bài sai 119 misdo misdid misdone phạm lỗi 120 mishear misheard misheard nghe nhầm 121 mislay mislaid mislaid để lạc mất 122 mislead misled misled làm lạc đường mislearned mislearned 123 mislearn mislearnt mislearnt học nhầm 124 misread misread misread đọc sai 125 misset misset misset đặt sai chỗ
Vững kiến thức, chắc tư duy 5 126 misspeak misspoke misspoken nói sai 127 misspell misspelt misspelt viết sai chính tả 128 misspend misspent misspent tiêu phí, bỏ phí 129 mistake mistook mistaken phạm lỗi, lầm lẫn 130 misteach mistaught mistaught dạy sai
131 misunderstand misundersto misunderstood hiểu lầm od 132 miswrite miswrote miswritten viết sai 133 mow mowed mown cắt cỏ mowed 134 offset offset offset đền bù 135 outbid outbid outbid trả hơn giá 136 outbreed outbred outbred giao phối xa 137 outdo outdid outdone làm giỏi hơn 138 outdraw outdrew outdrawn rút súng ra nhanh hơn 139 outdrink outdrank outdrunk uống quá chén 140 outdrive outdrove outdriven lái nhanh hơn 141 outfight outfought outfought đánh giỏi hơn 142 outfly outflew outflown bay cao/xa hơn 143 outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn outleaped outleaped 144 outleap outleapt outleapt nhảy cao/xa hơn 145 output output output cho ra (dữ kiện) cưỡi ngựa giỏi 146 outride outrode outridden hơn 147 outrun outran outrun chạy nhanh hơn, vượt giá 148 outsell outsold outsold bán nhanh hơn 149 outshine outshined outshined sáng hơn, rạng rỡ outshone outshone hơn 150 outshoot outshot outshot bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc 151 outsing outsang outsung hát hay hơn 152 outsit outsat outsat ngồi lâu hơn 153 outsleep outslept outslept ngủ lâu/muộn hơn
Vững kiến thức, chắc tư duy 6 154 outsmell outsmelled outsmelled khám phá, đánh outsmelt outsmelt hơi, sặc mùi 155 outspeak outspoke outspoken nói nhiều/dài/to hơn 156 outspeed outsped outsped đi/chạy nhanh hơn 157 outspend outspent outspent tiêu tiền nhiều hơn nguyền rủa nhiều 158 outswear outswore outsworn hơn 159 outswim outswam outswam bơi giỏi hơn 160 outthink outthought outthought suy nghĩ nhanh hơn 161 outthrow outthrew outthrown ném nhanh hơn 162 outwrite outwrote outwritten viết nhanh hơn 163 overbid overbid overbid bỏ thầu cao hơn 164 overbreed overbred overbred nuôi quá nhiều 165 overbuild overbuilt overbuilt xây quá nhiều 166 overbuy overbought overbought mua quá nhiều 167 overcome overcame overcome khắc phục dùng quá mức, 168 overdo overdid overdone làm quá rút quá số tiền, 169 overdraw overdraw overdrawn phóng đại 170 overdrink overdrank overdrunk uống quá nhiều 171 overeat overate overeaten ăn quá nhiều 172 overfeed overfed overfed cho ăn quá mức 173 overfly overflew overflown bay qua nhô lên trên, treo 174 overhang overhung overhung lơ lửng 175 overhear overheard overheard nghe trộm 176 overlay overlaid overlaid phủ lên 177 overpay overpaid overpaid trả quá tiền 178 override overrode overridden lạm quyền 179 overrun overran overrun tràn ngập 180 oversee oversaw overseen trông nom 181 oversell oversold oversold bán quá mức
Vững kiến thức, chắc tư duy 7 182 oversew oversewed oversewn may nối vắt oversewed 183 overshoot overshot overshot đi quá đích 184 oversleep overslept overslept ngủ quên nói quá nhiều, nói 185 overspeak overspoke overspoken lấn át 186 overspend overspent overspent tiêu quá lố overspilled overspilled 187 overspill overspilt overspilt đổ, làm tràn 188 overtake overtook overtook đuổi bắt kịp 189 overthink overthought overthought tính trước nhiều quá 190 overthrow overthrew overthrown lật đổ lên dây (đồng hồ) 191 overwind overwound overwound quá chặt viết dài quá, viết 192 overwrite overwrote overwritten đè lên 193 partake partook partaken tham gia, dự phần 194 pay paid paid trả (tiền) 195 plead pleaded pleaded bào chữa, biện hộ pled pled 196 prebuild prebuilt prebuilt làm nhà tiền chế 197 predo predid predone làm trước 198 premake premade premade làm trước 199 prepay prepaid prepaid trả trước 200 presell presold presold bán trước thời gian rao báo 201 preset preset preset thiết lập sẵn, cài đặt sẵn ngâm cho vải co 202 preshrink preshrank preshrunk trước khi may đọc bản thảo 203 proofread proofread proofread trước khi in proven 204 prove proved proved chứng minh 205 put put put đặt, để 206 quick-freeze quick-froze quick-frozen kết đông nhanh
Vững kiến thức, chắc tư duy 8 207 quit quitquitted quitquitted bỏ 208 read read read đọc 209 reawake reawoke reawake đánh thức 1 lần nữa 210 rebid rebid rebid trả giá, bỏ thầu 211 rebind rebound rebound buộc lại, đóng lại rebroadcast rebroadcast 212 rebroadcast rebroadcast rebroadcasted cự tuyệt, khước từ ed 213 rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại 214 recast recast recast đúc lại 215 recut recut recut cắt lại, băm) 216 redeal redealt redealt phát bài lại 217 redo redid redone làm lại 218 redraw redrew redrawn kéo ngược lại 219 refit refitted refitted luồn, xỏ refit refit 220 regrind reground reground mài sắc lại 221 regrow regrew regrown trồng lại 222 rehang rehung rehung treo lại 223 rehear reheard reheard nghe trình bày lại 224 reknit reknitted reknitted dệt lại reknit reknit 225 relay relaid relaid relaid 226 relay relayed relayed truyền âm lại relearned relearned 227 relearn relearnt relearnt học lại relit relit 228 relight relighted relighted thắp sáng lại 229 remake remade remade làm lại, chế tạo lại 230 rend rent rent toạc ra, xé 231 repay repaid repaid hoàn tiền lại 232 reread reread reread đọc lại 233 rerun reran rerun chiếu lại, phát lại 234 resell resold resold bán lại
Vững kiến thức, chắc tư duy 9 235 resend resent resent gửi lại 236 reset reset reset đặt lại, lắp lại 237 resew resewed resewn may/khâu lại resewed chiếm lại, tái 238 retake retook retaken chiếm 239 reteach retaught retaught dạy lại 240 retear retore retorn khóc lại 241 retell retold retold kể lại 242 rethink rethought rethought suy tính lại 243 retread retread retread lại giẫm/đạp lên trang bị thêm 244 retrofit retrofitted retrofitted những bộ phận retrofit retrofit mới rewoke rewaken 245 rewake rewaked rewaked đánh thức lại 246 rewear rewore reworn mặc lại 247 reweave rewove rewove dệt lại reweaved reweaved 248 rewed rewed rewed kết hôn lại rewedded rewedded rewet rewet 249 rewet rewetted rewetted làm ướt lại 250 rewin rewon rewon thắng lại cuốn lại, lên dây 251 rewind rewound rewound lại 252 rewrite rewrote rewritten viết lại 253 rid rid rid giải thoát 254 ride rode ridden cưỡi 255 ring rang rung rung chuông 256 rise rose risen đứng dậy, mọc 257 roughcast roughcast roughcast tạo hình phỏng chừng 258 run ran run chạy 259 sand-cast sand-cast sand-cast đúc bằng khuôn cát 260 saw sawed sawn cưa
Vững kiến thức, chắc tư duy 10 261 say said said nói 262 see saw seen nhìn thấy 263 seek sought sought tìm kiếm 264 sell sold sold bán 265 send sent sent gửi 266 set set set đặt, thiết lập 267 sew sewed sewn may sewed 268 shake shook shaken lay, lắc shaved 269 shave shaved shaven cạo (râu, mặt) 270 shear sheared shorn xén lông (cừu) 271 shed shed shed rơi, rụng 272 shine shone shone chiếu sáng shit shit 273 shit shat shat đi đại tiện shitted shitted 274 shoot shot shot bắn shown 275 show showed showed cho xem 276 shrink shrank shrunk co rút 277 shut shut shut đóng lại chơi hoặc hát mà 278 sight-read sight-read sight-read không cần nghiên cứu trước 279 sing sang sung ca hát 280 sink sank sunk chìm, lặn 281 sit sat sat ngồi 282 slay slew slain sát hại, giết hại 283 sleep slept slept ngủ 284 slide slid slid trượt, lướt 285 sling slung slung ném mạnh 286 slink slunk slunk lẻn đi 287 slit slit slit rạch, khứa 288 smell smelt smelt ngửi 289 smite smote smitten đập mạnh
Vững kiến thức, chắc tư duy 11 290 sow sowed sownsewed gieo; rải 291 sneak sneaked sneaked trốn, lén snuck snuck 292 speak spoke spoken nói sped sped 293 speed speeded speeded chạy vụt spelt spelt 294 spell spelled spelled đánh vần 295 spend spent spent tiêu xài 296 spill spilt spilt tràn, đổ ra spilled spilled 297 spin spunspan spun quay sợi 298 spoil spoilt spoilt làm hỏng spoiled spoiled 299 spread spread spread lan truyền 300 stand stood stood đứng 301 steal stole stolen đánh cắp 302 stick stuck stuck ghim vào, đính 303 sting stung stung châm, chích, đốt stunk 304 stink stank stunk bốc mùi hôi 305 stride strode stridden bước sải 306 strike struck struck đánh đập 307 string strung strung gắn dây vào 308 sunburn sunburned sunburned cháy nắng sunburnt sunburnt 309 swear swore sworn tuyên thệ sweat sweat 310 sweat sweated sweated đổ mồ hôi 311 sweep swept swept quét 312 swell swelled swollen phồng, sưng swelled 313 swim swam swum bơi lội 314 swing swung swung đong đưa 315 take took taken cầm, lấy 316 teach taught taught dạy, giảng dạy
Vững kiến thức, chắc tư duy 12 317 tear tore torn xé, rách 318 telecast telecast telecast phát đi bằng truyền hình 319 tell told told kể, bảo 320 think thought thought suy nghĩ 321 throw threw thrown ném, liệng 322 thrust thrust thrust thọc, nhấn 323 tread trod trodden giẫm, đạp trod 324 typewrite typewrote typewritten đánh máy 325 unbend unbent unbent làm thẳng lại 326 unbind unbound unbound mở, tháo ra unclothed unclothed 327 unclothe unclad unclad cởi áo, lột trần 328 undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn 329 underfeed underfed underfed cho ăn đói, thiếu ăn 330 undergo underwent undergone trải qua 331 underlie underlay underlain nằm dưới 332 underpay underpaid underpaid trả lương thấp 333 undersell undersold undersold bán rẻ hơn 334 understand understand understand hiểu 335 undertake undertook undertook đảm nhận 336 underwrite underwrote underwritten bảo hiểm 337 undo undid undid tháo ra 338 unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông 339 unhang unhung unhung hạ xuống, bỏ xuống 340 unhide unhid unhidden hiển thị, không ẩn unlearned unlearned 341 unlearn unlearnt unlearnt gạt bỏ, quên 342 unspin unspun unspun quay ngược 343 unwind unwound unwound tháo ra 344 uphold upheld upheld ủng hộ 345 upset upset upset đánh đổ, lật đổ
Vững kiến thức, chắc tư duy 13 346 wake woke woken thức giấc wake waked 347 waylay waylaid waylaid 348 wear wore worn mặc wove woven 349 weave weaved weaved dệt wed wed 350 wed wedded wedded kết hôn 351 weep wept wept khóc 352 wet wet wet làm ướt wetted wetted 353 win won won thắng, chiến thắng 354 wind wound wound quấn 355 withdraw withdrew withdrawn rút lui 356 withhold withheld withheld từ khước 357 withstand withstood withstood cầm cự 358 work worked worked rèn, nhào nặn đất 359 wring wrung wrung vặn, siết chặt 360 write wrote written viết
Vững kiến thức, chắc tư duy 14