lOMoARcPSD| 45734214
1
6 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG
TOPIC 1: ARTIFICIAL INTELLIGENCE (Trí tuệ Nhân tạo)
Số
TT
Từ vựng (Loại từ)
Phiên âm
Nghĩa
1
Artificial Intelligence (N)
/ˌɑː ɪˈ ɪʃ ɪ ˈrt f l n tel d əns/ɪ
ʒ
Trí tuệ nhân tạo
2
AI (N)
/ e a /ˌ ɪ ˈ ɪ
Viết tắt của Artificial Intelligence
3
Algorithm (N)
/ æl ər ðəm/ˈ ɡ ɪ
Thuật toán
4
Machine Learning (N)
/mə i n l rn ŋ/ˌʃ ː ˈ ɜː ɪ
Học máy
5
Deep Learning (N)
/ di p l rn ŋ/ˌ ː ˈ ɜː ɪ
Học sâu
6
Neural Network (N)
/ nj rəl netw rk/ˌ ʊ ˈ
ɜː
Mạng nơ-ron
7
Data (N)
/ de tə/ˈ ɪ
Dữ liệu
8
Big Data (N)
/ bˌ ɪɡ ˈ de tə/ɪ
Dữ liệu lớn
9
Automation (N)
/ˌɔː ˈtə me n/ɪʃ
Sự tự động hóa
10
Automate (V)
/ˈɔːtəme t/ɪ
Tự động hóa
11
Robot (N)
/ ro bˈʊ ɑːt/
Người máy
12
Robotics (N)
/roʊˈ ɑː ɪbt ks/
Khoa học robot
13
Virtual Reality (N)
/ v rt uəl ri æl ti/ˌ ɜː ʃ ˈ
ɪ
Thực tế ảo
14
Augmented Reality (N)
/ˌɔːɡˌment d ri æl ti/ɪ ˈ
ɪ
Thực tế tăng cường
15
Natural Language
/ næt rəl læŋ w dˌ ʃ
ˈ ɡ ɪ ʒ
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Processing (N)
ˈprɑːses ŋ/ɪ
16
Speech Recognition (N)
/ spi t rekəˌ ː ʃ ˌ ɡˈ
ɪʃn n/
Nhận dạng giọng nói
17
Image Recognition (N)
/ m d rekəˌɪ ɪ ʒ ˌɡˈ ɪʃn n/
Nhận dạng hình ảnh
18
Pattern Recognition (N)
/ pætn rekəˌ ˌ ɡˈ
ɪʃn n/
Nhận dạng mẫu
19
Computer Vision (N)
/kəm pju tər v n/ˌ ː
ˈ ɪʒ
Thị giác máy tính
20
Expert System (N)
/ eksp rt s stəm/ˈ ɜː
ˌ ɪ
Hệ chuyên gia
lOMoARcPSD| 45734214
21
Smart (Adj)
/smɑːrt/
Thông minh
22
Intelligent (Adj)
/ n tel d ənt/ɪ ˈ ɪ ʒ
Thông minh
23
Simulation (N)
/ s mju le n/ˌ ɪ ˈ ɪʃ
Sự mô phỏng
lOMoARcPSD| 45734214
3
24
Simulate (V)
/ s mju le t/ˈ ɪ ˌ ɪ
Mô phỏng
25
Cognitive (Adj)
/ kˈ ɑːɡnət v/ɪ
Liên quan đến nhận thức
26
Predict (V)
/pr d kt/ɪˈ ɪ
Dự đoán
27
Prediction (N)
/pr d k n/ɪˈ ɪ ʃ
Sự dự đoán
28
Analysis (N)
/ə næləs s/ˈ ɪ
Sự phân tích
29
Analyze (V)
/ ænəla z/ˈ ɪ
Phân tích
30
Optimize (V)
/ˈɑː ɪpt ma z/ɪ
Tối ưu hóa
31
Optimization (N)
/ˌɑː ɪpt ma ze n/ɪˈ ɪʃ
Sự tối ưu hóa
32
Efficiency (N)
/ f nsi/ɪˈ ɪʃ
Hiệu quả
33
Efficient (Adj)
/ f nt/ɪˈ ɪʃ
Hiệu quả
34
Accuracy (N)
/ ækjərəsi/ˈ
Sự chính xác
35
Accurate (Adj)
/ ækjərət/ˈ
Chính xác
36
Reliability (N)
/r la ə b ləti/ɪˌ ɪ ˈ ɪ
Sự đáng tin cậy
37
Reliable (Adj)
/r la əbl/ɪˈ ɪ
Đáng tin cậy
38
Integrate (V)
/ ntˈɪ ɪɡ ɪre t/
Tích hợp
39
Integration (N)
/ ntˌɪ ɪˈɡ ɪʃre n/
Sự tích hợp
40
Interaction (N)
/ ntər æk n/ˌɪ ˈ ʃ
Sự tương tác
41
Interact (V)
/ ntər ækt/ˌɪ ˈ
Tương tác
42
Interface (N)
/ ntərfe s/ˈɪ ɪ
Giao diện
43
Function (N)
/ f ŋk n/ˈ ʌ ʃ
Chức năng
44
Function (V)
/ f ŋk n/ˈ ʌ ʃ
Hoạt động, vận hành
45
Capability (N)
/ ke pə b ləti/ˌ ɪ ˈ ɪ
Khả năng
46
Capable (Adj)
/ ke pəbl/ˈ ɪ
Có khả năng
47
System (N)
/ s stəm/ˈ ɪ
Hệ thống
48
Component (N)
/kəm po nənt/ˈ ʊ
Thành phần
49
Database (N)
/ de təbe s/ˈ ɪ ɪ
Cơ sở dữ liệu
50
Network (N)
/ netw rk/ˈ ɜː
Mạng lưới
lOMoARcPSD| 45734214
51
Connectivity (N)
/ kˌ ɑːnek t vəti/ˈ ɪ
Khả năng kết nối
52
Device (N)
/d va s/ɪˈ ɪ
Thiết bị
53
Sensor (N)
/ sensər/ˈ
Cảm biến
54
Actuator (N)
/ ækt ue tər/ˈ ʃ ɪ
Bộ truyền động (bộ phận thực hiện
hành động)
55
Input (N)
/ n p t/ˈɪ ˌ ʊ
Đầu vào
56
Output (N)
/ a t p t/ˈ ʊ ˌ ʊ
Đầu ra
57
Process (N)
/ prˈɑːses/
Quy trình
58
Process (V)
/ prˈɑːses/
Xử lý
59
Computation (N)
/ kˌ ɑːmpju te n/ˈ ɪʃ
Sự tính toán
60
Compute (V)
/kəm pju t/ˈ ː
Tính toán
61
Efficiency (N)
/ f nsi/ɪˈ ɪʃ
Hiệu quả
62
Productivity (N)
/ prˌɑː ʌ ˈ ɪd k t vəti/
Năng suất
63
Enhance (V)
/ n hæns/ɪ ˈ
Nâng cao, cải thiện
64
Enhancement (N)
/ n hænsmənt/ɪ ˈ
Sự nâng cao, cải thiện
65
Optimize (V)
/ˈɑː ɪpt ma z/ɪ
Tối ưu hóa
66
Innovation (N)
/ nə ve n/ˌɪ ˈ ɪʃ
Sự đổi mới
67
Innovate (V)
/ nəve t/ˈɪ ɪ
Đổi mới
68
Breakthrough (N)
/ bre kθru /ˈ ɪ ː
Bước đột phá
69
Development (N)
/d veləpmənt/ɪˈ
Sự phát triển
70
Develop (V)
/d veləp/ɪˈ
Phát triển
71
Research (N)
/ ri s rt /ˈ ː ɜː ʃ
Nghiên cứu
72
Research (V)
/r s rt /ɪˈ ɜː ʃ
Nghiên cứu
73
Application (N)
/ æpl ke n/ˌ ɪˈ ɪʃ
Ứng dụng
74
Apply (V)
/ə pla /ˈ ɪ
Ứng dụng
75
Potential (N)
/pə ten l/ˈ ʃ
Tiềm năng
76
Potential (Adj)
/pə ten l/ˈ ʃ
Tiềm năng
lOMoARcPSD| 45734214
5
77
Impact (N)
/ mpækt/ˈɪ
Tác động
78
Impact (V)
/ m pækt/ɪ ˈ
Tác động
79
Ethical (Adj)
/ eθ kl/ˈ ɪ
Đạo đức
80
Ethics (N)
/ eθ ks/ˈ ɪ
Đạo đức học
81
Bias (N)
/ ba əs/ˈ ɪ
Sự thiên vị, định kiến
82
Regulation (N)
/ re ju le n/ˌ ɡ ˈ ɪʃ
Quy định
83
Security (N)
/s kj rəti/ɪˈ ʊ
An ninh
84
Privacy (N)
/ pra vəsi/ˈ ɪ
Sự riêng tư
85
Surveillance (N)
/sər ve ləns/ˈ ɪ
Sự giám sát
86
Cybersecurity (N)
/ sa bərs kj rəti/ˌ ɪ
ɪˈ ʊ
An ninh mạng
87
Threat (N)
/θret/
Mối đe dọa
88
Vulnerability (N)
/ v lnərə b ləti/ˌ ʌ ˈ ɪ
Lỗ hổng, điểm yếu
89
Consciousness (N)
/ kˈ ɑː ʃn əsnəs/
Ý thức
90
Sentient (Adj)
/ sen nt/ˈ ʃ
Có tri giác
91
Singularity (N)
/ s ŋ ju lærəti/ˌ ɪ ɡ ˈ
Điểm kỳ dị (trong AI, khi AI vượt con
người)
92
Humanity (N)
/hju mænəti/ːˈ
Loài người, nhân loại
93
Benefit (N)
/ ben f t/ˈ ɪ ɪ
Lợi ích
94
Benefit (V)
/ ben f t/ˈ ɪ ɪ
Mang lại lợi ích
95
Challenge (N)
/ t æl nd /ˈ ʃ ɪ ʒ
Thách thức
96
Challenge (V)
/ t æl nd /ˈ ʃ ɪ ʒ
Thách thức
97
Opportunity (N)
/ˌɑːpər tu nəti/ˈ ː
Cơ hội
98
Future (N)
/ fju t ər/ˈ ː ʃ
Tương lai
99
Society (N)
/sə sa əti/ˈ ɪ
Xã hội
100
Transformation (N)
/ trænsfər me n/ˌ ˈ
ɪʃ
Sự chuyển đổi
TOPIC 2: WILDLIFE CONSERVATION (Bảo tồn Động vật Hoang dã)
lOMoARcPSD| 45734214
Số
TT
Từ vựng (Loại từ)
Phiên âm
Nghĩa
1
Wildlife (N)
/ wa ldla f/ˈ ɪ ɪ
Động vật hoang dã
2
Conservation (N)
/ kˌ ɑːnsər ve n/ˈ ɪʃ
Sự bảo tồn
3
Conserve (V)
/kən s rv/ˈ ɜː
Bảo tồn
4
/ hæb tæt/ˈ ɪ
Môi trường sống (của động thực vật)
5
/ i ko s stəm/ˈ ː ʊ ɪ
Hệ sinh thái
6
/ ba o da v rsəti/ˌ ɪ ʊ
ɪˈ ɜː
Đa dạng sinh học
7
/ spi i z/ˈ ːʃ ː
Loài (sinh vật)
8
/ n de nd ərd spi i z/ɪ ˌ ɪ
ʒ ˈ ːʃ ː
Loài có nguy cơ tuyệt chủng
9
/ k st ŋkt/ɪ ˈ ɪ
Tuyệt chủng
10
/ k st ŋk n/ɪ ˈ ɪ ʃ
Sự tuyệt chủng
11
/pr z rv/ɪˈ ɜː
Bảo tồn, giữ gìn
12
/ prezər ve n/ˌ ˈ ɪʃ
Sự bảo tồn, giữ gìn
13
/prə tekt/ˈ
Bảo vệ
14
/prə tek n/ˈ ʃ
Sự bảo vệ
15
/r z rv/ɪˈ ɜː
Khu bảo tồn
16
/ sæŋkt ueri/ˈ ʃ
Khu bảo tồn động vật, khu trú ẩn
17
/ næ nəl pˌ ʃ ˈ ɑːrk/
Vườn quốc gia
18
/ po t ŋ/ˈ ʊ ʃɪ
Việc săn trộm
19
/ po t ər/ˈ ʊ ʃ
Kẻ săn trộm
20
/ liɪˌ ːɡ ˈ ʌ ɪl h nt ŋ/
Săn bắn bất hợp pháp
21
/di f r ste n/ːˌ ɔː ɪˈ ɪʃ
Nạn phá rừng
22
/pə lu n/ˈ ːʃ
Sự ô nhiễm
23
/pə lu t/ˈ ː
Gây ô nhiễm
24
/ kla mət t e nd /ˈ ɪ
ʃ ɪ ʒ
Biến đổi khí hậu
lOMoARcPSD| 45734214
7
25
/ˌɡ ʊlo bl w rm ŋ/ˈ ɔː ɪ
Hiện tượng nóng lên toàn cầu
26
/ i ko s stəm bæləns/ˈ ː ʊ ɪ
ˈ
Cân bằng hệ sinh thái
27
/ næt rəl r s rs/ˌ ʃ
ɪˈ ɔː
Tài nguyên thiên nhiên
28
/sə ste nə b ləti/ˌ ɪ
ˈ ɪ
Tính bền vững
29
/sə ste nəbl/ˈ ɪ
Bền vững
30
/ mˈ ɑː ɪn tər/
Giám sát, theo dõi
31
/ mˈ ɑː ɪn tər ŋ/ɪ
Sự giám sát, theo dõi
32
/ ri s rt /ˈ ː ɜː ʃ
Nghiên cứu
33
/r s rt ər/ɪˈ ɜː ʃ
Nhà nghiên cứu
34
/ sa ənt st/ˈ ɪ ɪ
Nhà khoa học
35
/baɪˈɑːləd st/ʒɪ
Nhà sinh vật học
36
/zoʊˈɑːləd st/ʒɪ
Nhà động vật học
37
/ ækt v st/ˈ ɪ ɪ
Nhà hoạt động (xã hội, môi trường...)
38
/kæm pe n/ˈ ɪ
Chiến dịch
39
/r st r/ɪˈ ɔː
Khôi phục, phục hồi
40
/ restə re n/ˌ ˈ ɪʃ
Sự khôi phục, phục hồi
41
/ ri ntrə du s/ˌ ːɪ ˈ
ː
Tái giới thiệu (loài vật vào môi trường)
42
/kæp t vəti/ˈ ɪ
Tình trạng bị giam cầm, nuôi nhốt
43
/bri d/ː
Sinh sản, gây giống
44
/ bri d ŋ proˈ ː ɪ ˌ
ʊɡræm/
Chương trình nhân giống
45
/ ri ə b l te n/ˌ ː ˌ ɪ ɪˈ ɪʃ
Phục hồi chức năng (cho động vật bị
thương)
46
/ reskju /ˈ ː
Giải cứu
47
/ reskju /ˈ ː
Sự giải cứu
48
/ eltər/ˈʃ
Nơi trú ẩn, mái ấm
49
/ vetər neri/ˈ ɪ
(Thuộc về) thú y
lOMoARcPSD| 45734214
50
/ vetər neriən/ˌ ɪˈ
Bác sĩ thú y
51
/ led s le n/ˌ ʒɪ ˈ ɪʃ
Pháp luật, sự ban hành luật
52
/l /ɔː
Luật
53
/ re ju le n/ˌ ɡ ˈ ɪʃ
Quy định
54
/ pˈ ɑːləsi/
Chính sách
55
/ n f rs/ɪ ˈ ɔː
Thi hành, thực thi (luật)
56
/ n f rsmənt/ɪ ˈ ɔː
Sự thi hành, thực thi
57
/fa n/ɪ
Tiền phạt
58
/ penəlti/ˈ
Hình phạt
59
/ ædvəke t/ˈ ɪ
Ủng hộ, biện hộ
60
/ ædvəkəsi/ˈ
Sự ủng hộ, biện hộ
61
/ə wernəs/ˈ
Sự nhận thức
62
/ ed uke t/ˈ ʒ ɪ
Giáo dục
63
/ ed u ke n/ˌ ʒ ˈ ɪʃ
Giáo dục
64
/ vˌ ɑːlən t r/ˈ ɪ
Tình nguyện viên
65
/ vˌ ɑːlən t r/ˈ ɪ
Tình nguyện
66
/ do ne t/ˈ ʊ ɪ
Quyên góp, ủng hộ
67
/doʊˈne n/ɪʃ
Khoản quyên góp, ủng hộ
68
/ f nd re z ŋ/ˈ ʌ ˌ ɪ ɪ
Hoạt động gây quỹ
69
/ˌɔː ɡr ənə ze n/ˈ ɪʃ
Tổ chức
70
/ nˌ ɑː ˈn prɑː ɪf t/
Phi lợi nhuận
71
/ˈɡʌvərmənt/
Chính phủ
72
/ ntər næ nəl/ˌɪ ˈ ʃ
Quốc tế
73
/ lo kl/ˈ ʊ
Địa phương
74
/ˈɡ ʊlo bl/
Toàn cầu
75
/ mpækt/ˈɪ
Tác động
76
/θret/
Mối đe dọa
lOMoARcPSD| 45734214
9
77
/ kra s s/ˈ ɪ ɪ
Cuộc khủng hoảng
78
/ˈɜː ʒrd ənt/
Cấp bách, khẩn cấp
79
/koʊˌɑːpə re n/ˈ ɪʃ
Sự hợp tác
80
/kə læbəre t/ˈ ɪ
Hợp tác
81
/ pˈ ɑːrtnər p/ʃɪ
Quan hệ đối tác
82
/kə mju nəti/ˈ ː
Cộng đồng
83
/r spɪˌɑːnsə b ləti/ˈ ɪ
Trách nhiệm
84
/ə ka ntəbl/ˈ ʊ
Có trách nhiệm
85
/ eθ kl/ˈ ɪ
Đạo đức
86
/sə ste nəbl d veləpmənt/ˌ
ɪɪˈ
Phát triển bền vững
87
/ i ko s stəm s rv s z/ˈ ː
ʊ ɪ ˈ ɜː ɪ ɪ
Dịch vụ hệ sinh thái
88
/ n ve s v spi i z/ɪ ˈ ɪ ɪ ˈ
ːʃ ː
Loài xâm lấn
89
/maɪˈɡ ɪʃre n/
Sự di cư (của động vật)
90
/ k r d r/ˈ ɔː ɪ ɔː
Hành lang (sinh thái)
91
/ fræ men te n/ˌ ɡ
ˈ ɪʃ
Sự phân mảnh (môi trường sống)
92
/r d enə re n/ɪˌ ʒ ˈ ɪʃ
Sự tái sinh, phục hồi
93
/ ba o da v rsətiˌ ɪ ʊ
ɪˈ ɜː
ˈ ɑːhtspɑːt/
Điểm nóng đa dạng sinh học
94
/ ki sto n spi i z/ˈ ː ʊ ˈ
ːʃ ː
Loài chủ chốt (có vai trò quan trọng trong
HST)
95
/ m brelə spi i z/ʌ ˈ ˈ
ːʃ ː
Loài ô (bảo vệ loài này giúp bảo vệ nhiều
loài khác)
96
/ flæˈɡʃɪ ˈp spi i z/ːʃ ː
Loài đại diện (được dùng để gây quỹ,
nâng cao nhận thức)
97
/r nu əbl enərd i/ɪˈ ː
ˈ ʒ
Năng lượng tái tạo
98
/ kˈ ɑːrbən f tpr nt/ˈ ʊ ɪ
Lượng khí thải carbon
lOMoARcPSD| 45734214
99
/ i kə lˌ ːˈ ɑː ʒɪd kl/
(Thuộc về) sinh thái
100
/ i ko s stəm s rv s z/ˈ ː ʊ ɪ
ˈ ɜː ɪ ɪ
Dịch vụ hệ sinh thái
Xuất sang Trang tính
TOPIC 3: LIFELONG LEARNING (Học tập Suốt đời)
Số
TT
Từ vựng (Loại từ)
Phiên âm
Nghĩa
1
Lifelong Learning (N)
/ la fl ŋ l rn ŋ/ˈ ɪ ɔː ˈ ɜː ɪ
Học tập suốt đời
2
Continuous Learning (N)
/kən t njuəs l rn ŋ/ˈ ɪ ˈ
ɜː ɪ
Học tập liên tục
3
Personal Development
/ p rsənlˌ ɜː
Phát triển cá nhân
(N)
d veləpmənt/ɪˈ
4
Professional
/prə fe ənlˌ ʃ
Phát triển nghề nghiệp
Development (N)
d veləpmənt/ɪˈ
5
Skill (N)
/sk l/ɪ
Kỹ năng
6
Acquire (V)
/ə kwa ər/ˈ ɪ
Tiếp thu, đạt được
7
Knowledge (N)
/ nˈ ɑː ɪ ʒl d /
Kiến thức
8
Expertise (N)
/ eksp r ti z/ˌ ɜː ˈ ː
Sự thành thạo, chuyên môn
9
Competence (N)
/ kˈ ɑːmp təns/ɪ
Năng lực
10
Adaptability (N)
/ə dæptə b ləti/ˌ ˈ
ɪ
Khả năng thích ứng
11
Adapt (V)
/ə dæpt/ˈ
Thích ứng
12
Flexibility (N)
/ fleksə b ləti/ˌ ˈ ɪ
Tính linh hoạt
13
Flexible (Adj)
/ fleksəbl/ˈ
Linh hoạt
14
Curiosity (N)
/ kj riˌ ʊ ˈɑːsəti/
Sự tò mò
15
Curious (Adj)
/ kj riəs/ˈ ʊ
Tò mò
16
Motivation (N)
/ mo t ve n/ˌ ʊ ɪˈ
ɪʃ
Động lực
17
Motivate (V)
/ mo t ve t/ˈ ʊ ɪ ɪ
Thúc đẩy, tạo động lực
18
Self-study (N)
/ self st di/ˌ ˈ ʌ
Tự học
lOMoARcPSD| 45734214
11
19
Independent Learning (N)
/ nd pendənt l rn ŋ/ˌɪ
ɪˈ ˈ ɜː ɪ
Học tập độc lập
20
Online Course (N)
/ˌɑːnla n k rs/ɪ ˈ ɔː
Khóa học trực tuyến
21
Webinar (N)
/ web nˈɪ ɑːr/
Buổi hội thảo trực tuyến
22
E-learning (N)
/ i l rn ŋ/ˈ ː ɜː ɪ
Học trực tuyến (sử dụng công nghệ điện tử)
23
Distance Learning (N)
/ d stəns l rn ŋ/ˈ ɪ ˈ
ɜː ɪ
Học từ xa
24
Blended Learning (N)
/ blend d l rn ŋ/ˌ ɪ
ˈ ɜː ɪ
Học kết hợp (trực tuyến và trực tiếp)
25
Workshop (N)
/ w rkˈ ɜː ʃɑːp/
Buổi hội thảo thực hành
26
Seminar (N)
/ sem nˈɪ ɑːr/
Hội thảo chuyên đề
27
Training (N)
/ tre n ŋ/ˈ ɪ ɪ
Đào tạo
28
Upskill (V)
/ˌʌ ˈp sk l/ɪ
Nâng cao kỹ năng
29
Reskill (V)
/ ri sk l/ˌ ːˈ ɪ
Đào tạo lại kỹ năng (cho công việc mới)
30
Certificate (N)
/sər t f kət/ˈ ɪ ɪ
Chứng chỉ
31
Diploma (N)
/d plo mə/ɪˈ ʊ
Bằng cấp (thường dưới đại học)
32
Degree (N)
/dɪˈɡ ːri /
Bằng cấp (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ)
33
Qualification (N)
/ kwˌɑː ɪ ɪˈl f ke n/ɪʃ
Bằng cấp, chứng chỉ, trình độ chuyên môn
34
Credential (N)
/krə den l/ˈ ʃ
Chứng chỉ, giấy chứng nhận
35
Mentor (N)
/ ment r/ˈ ɔː
Người cố vấn, người hướng dẫn
36
Mentorship (N)
/ ment r p/ˈ ɔː ʃɪ
Quan hệ cố vấn, sự hướng dẫn
37
Coach (N)
/ko t /ʊ ʃ
Huấn luyện viên, người hướng dẫn
38
Coaching (N)
/ ko t ŋ/ˈ ʊ ʃɪ
Hoạt động huấn luyện, hướng dẫn
39
Peer Learning (N)
/ p r l rn ŋ/ˈ ɪ ˈ ɜː ɪ
Học hỏi từ đồng nghiệp
40
Collaboration (N)
/kə læbə re n/ˌ ˈ ɪʃ
Sự hợp tác
41
Knowledge Sharing (N)
/ nˈ ɑː ɪ ʒ ˈʃ ɪl d er ŋ/
Chia sẻ kiến thức
42
Learning Community (N)
/ l rn ŋ kə mju nəti/ˈ ɜː ɪ
ˈ ː
Cộng đồng học tập
43
Resource (N)
/ ri s rs/ˈ ː ɔː
Nguồn tài nguyên
44
Material (N)
/mə t riəl/ˈ ɪ
Tài liệu
lOMoARcPSD| 45734214
45
Opportunity (N)
/ˌɑːpər tu nəti/ˈ ː
Cơ hội
46
Challenge (N)
/ t æl nd /ˈ ʃ ɪ
ʒ
Thách thức
47
Goal (N)
/ o l/ɡ ʊ
Mục tiêu
48
Objective (N)
/əb d ekt v/ˈ ʒ ɪ
Mục tiêu
49
Progress (N)
/ prˈɑːɡres/
Tiến độ
50
Evaluate (V)
/ væljue t/ɪˈ ɪ
Đánh giá
51
Evaluation (N)
/ vælju e n/ɪˌ ˈ ɪʃ
Sự đánh giá
52
Feedback (N)
/ fi dbæk/ˈ ː
Phản hồi
53
Reflect (V)
/r flekt/ɪˈ
Suy ngẫm, phản ánh
54
Reflection (N)
/r flek n/ɪˈ ʃ
Sự suy ngẫm, phản ánh
55
Improvement (N)
/ m pru vmənt/ɪ ˈ ː
Sự cải thiện
56
Growth Mindset (N)
/ ro θ ma ndset/ɡ
ʊ ˈ ɪ
Tư duy phát triển (tin rằng khả năng có thể
phát triển qua nỗ lực)
57
Fixed Mindset (N)
/f kst ma ndset/ɪ ˈ
ɪ
Tư duy cố định (tin rằng khả năng là bẩm
sinh, không đổi)
58
Initiative (N)
/ n ət v/ɪˈ ɪʃ ɪ
Sáng kiến, sự chủ động
59
Proactive (Adj)
/ proˌʊˈækt v/ɪ
Chủ động
60
Self-directed (Adj)
/ self d rekt d/ˌ ɪˈ ɪ
Tự định hướng
61
Autonomy (N)
/ɔːˈ ɑːtnəmi/
Tính tự chủ
62
Responsibility (N)
/r spɪˌɑːnsə b ləti/ˈ ɪ
Trách nhiệm
63
Accountability (N)
/ə ka ntə b ləti/ˌ
ʊ ˈ ɪ
Trách nhiệm giải trình
64
Resilience (N)
/r z liəns/ɪˈ ɪ
Sức bật, khả năng phục hồi
65
Perseverance (N)
/ p rsə v rəns/ˌ ɜː ˈ
ɪ
Sự kiên trì, bền bỉ
66
Embrace Change (Phrase)
/ m bre s t e nd /ɪ ˈ ɪ
ʃ ɪ ʒ
Chấp nhận sự thay đổi
67
Future-proof (V)
/ fju t ər pru f/ˈ ː ʃ ː
Chuẩn bị cho tương lai (để không bị lỗi
thời)
lOMoARcPSD| 45734214
13
68
Career Advancement (N)
/kə r r əd vænsmənt/ˈ ɪ ˈ
Thăng tiến sự nghiệp
69
Employability (N)
/ m pl ə b ləti/ɪ ˌ ɔɪ ˈ ɪ
Khả năng có việc làm
70
Innovation (N)
/ nə ve n/ˌɪ ˈ
ɪʃ
Sự đổi mới
71
Creativity (N)
/ kri e t vəti/ˌ ː ɪˈ ɪ
Sự sáng tạo
72
Problem-solving (N)
/ prˈɑːbləm sˌ ɑː ɪlv ŋ/
Giải quyết vấn đề
73
Critical Thinking (N)
/ kr t kl θ ŋk ŋ/ˌ ɪ
ɪ ˈ ɪ ɪ
Tư duy phản biện
74
Communication Skill (N)
/kə mju n ke n sk l/ˌ ː
ɪˈ ɪʃ ɪ
Kỹ năng giao tiếp
75
Teamwork (N)
/ ti mw rk/ˈ ː ɜː
Làm việc nhóm
76
Digital Literacy (N)
/ d d tl l tərəsi/ˈ ɪ ʒɪ ˈ ɪ
Kiến thức về kỹ thuật số
77
Data Analysis (N)
/ de tə ə næləs s/ˈ ɪ
ˈ ɪ
Phân tích dữ liệu
78
Project Management (N)
/ prˈ ɑː ʒd ekt
ˈmæn d mənt/ɪ ʒ
Quản lý dự án
79
Networking (N)
/ netw rk ŋ/ˈ ɜː ɪ
Xây dựng mạng lưới quan hệ
80
Global Citizenship (N)
/ˌɡ ʊlo bl s t zən p/ˈ ɪ ɪ
ʃɪ
Công dân toàn cầu
81
Cultural Awareness (N)
/ k lt ərəl ə wernəs/ˈ ʌ ʃ
ˈ
Nhận thức văn hóa
82
Ethical Consideration (N)
/ eθ kl kən s də re n/ˈ ɪ
ˌ ɪˈ ɪʃ
Xem xét đạo đức
83
Well-being (N)
/ wel bi ŋ/ˌ ˈ ːɪ
Hạnh phúc, an lạc (thể chất và tinh thần)
84
Work-life Balance (N)
/ w rk la f bæləns/ˈ ɜː ɪ
ˈ
Cân bằng công việc và cuộc sống
85
Stress Management (N)
/ stres mæn d mənt/ˈ ˌ
ɪ ʒ
Quản lý căng thẳng
86
Time Management (N)
/ ta m mæn d mənt/ˈ ɪ ˌ
ɪ ʒ
Quản lý thời gian
87
Financial Literacy (N)
/fa næn l l tərəsi/ɪˈ ʃ
ˈ ɪ
Kiến thức tài chính
88
Invest in (Phrase)
/ n vest n/ɪ ˈ ɪ
Đầu tư vào
89
Stay Current (Phrase)
/ste k rənt/ɪ ˈ ɜː
Cập nhật, theo kịp
90
Future Trends (N)
/ fju t ər trendz/ˈ ː
ʃ
Xu hướng tương lai
lOMoARcPSD| 45734214
91
Industry (N)
/ ndəstri/ˈɪ
Ngành công nghiệp
92
Sector (N)
/ sektər/ˈ
Khu vực, lĩnh vực
93
Career Path (N)
/kə r r pæθ/ˈ ɪ
Con đường sự nghiệp
94
Opportunity (N)
/ˌɑːpər tu nəti/ˈ ː
Cơ hội
95
Prospect (N)
/ prˈɑːspekt/
Triển vọng
96
Retirement (N)
/r ta ərmənt/ɪˈ ɪ
Sự nghỉ hưu
97
Fulfilment (N)
/f l f lmənt/ʊ ˈ ɪ
Sự hoàn thành, viên mãn
98
Purpose (N)
/ p rpəs/ˈ ɜː
Mục đích
99
Contribute (V)
/kən tr bju t/ˈ ɪ ː
Đóng góp
100
Society (N)
/sə sa əti/ˈ ɪ
Xã hội
Xuất sang Trang tính
TOPIC 4: HEALTH AND LIFESTYLES (Sức khỏe và Lối sống)
Số
TT
Từ vựng (Loại từ)
Phiên âm
Nghĩa
1
Health (N)
/helθ/
Sức khỏe
2
Healthy (Adj)
/ helθi/ˈ
Khỏe mạnh
3
Lifestyle (N)
/ la fsta l/ˈ ɪ ɪ
Lối sống
4
Well-being (N)
/ wel bi ŋ/ˌ ˈ ːɪ
Hạnh phúc, an lạc (thể chất và tinh
thần)
5
Physical Health (N)
/ f z kl helθ/ˈ ɪ ɪ
Sức khỏe thể chất
6
Mental Health (N)
/ mentl helθ/ˈ
Sức khỏe tinh thần
7
Emotional Health (N)
/ moɪˈʊʃənl helθ/
Sức khỏe cảm xúc
8
Social Health (N)
/ soˈʊʃl helθ/
Sức khỏe xã hội
9
Spiritual Health (N)
/ sp r t uəl helθ/ˈ ɪ ɪ ʃ
Sức khỏe tâm linh
10
Nutrition (N)
/nu tr n/ˈ ɪʃ
Dinh dưỡng
11
Nutritious (Adj)
/nu tr əs/ˈ ɪʃ
Giàu dinh dưỡng
lOMoARcPSD| 45734214
15
12
Diet (N)
/ da ət/ˈ ɪ
Chế độ ăn uống
13
Balanced Diet (N)
/ bælənsd da ət/ˌ ˈ
ɪ
Chế độ ăn cân bằng
14
Exercise (N)
/ eksərsa z/ˈ ɪ
Tập thể dục
15
Exercise (V)
/ eksərsa z/ˈ ɪ
Tập thể dục
16
Physical Activity (N)
/ f z kl æk t vəti/ˈ ɪ ɪ ˈ ɪ
Hoạt động thể chất
17
Fitness (N)
/ f tnəs/ˈ ɪ
Sự cân đối, khỏe mạnh
18
Sleep (N)
/sli p/ː
Giấc ngủ
19
Sleep (V)
/sli p/ː
Ngủ
20
Rest (N)
/rest/
Sự nghỉ ngơi
21
Rest (V)
/rest/
Nghỉ ngơi
22
Stress (N)
/stres/
Căng thẳng
23
Stress (V)
/stres/
Gây căng thẳng
24
Stress Management (N)
/ stres mæn d mənt/ˈ ˌ
ɪ ʒ
Quản lý căng thẳng
25
Hygiene (N)
/ ha d i n/ˈ ɪ ʒ ː
Vệ sinh
26
Personal Hygiene (N)
/ p rsənl ha d i n/ˌ ɜː ˈ
ɪ ʒ ː
Vệ sinh cá nhân
27
Cleanliness (N)
/ klenlinəs/ˈ
Sự sạch sẽ
28
Habit (N)
/ hæb t/ˈ ɪ
Thói quen
29
Healthy Habit (N)
/ helθi hæb t/ˈ ˈ ɪ
Thói quen lành mạnh
30
Unhealthy Habit (N)
/ n helθi hæb t/ʌ ˈ ˈ
ɪ
Thói quen không lành mạnh
31
Addiction (N)
/ə d k n/ˈ ɪ ʃ
Chứng nghiện
32
Addicted to (Adj Phrase)
/ə d kt d tu/ˈ ɪ ɪ
Nghiện cái gì
33
Smoking (N)
/ smo k ŋ/ˈ ʊ ɪ
Hút thuốc
34
Alcohol Consumption (N)
/ ælkəh l kən s mp n/ˈ ɔː
ˈ ʌ ʃ
Tiêu thụ rượu bia
35
Drug Abuse (N)
/ drˈʌɡ ˌ ə bju s/ː
Lạm dụng ma túy
36
Obesity (N)
/oʊˈ ːbi səti/
Bệnh béo phì
37
Overweight (Adj)
/ o vər we t/ˌ ʊ ˈ ɪ
Thừa cân
lOMoARcPSD| 45734214
38
Disease (N)
/d zi z/ɪˈ ː
Bệnh
39
Illness (N)
/ lnəs/ˈɪ
Bệnh tật
40
Infection (N)
/ n fek n/ɪ ˈ ʃ
Sự lây nhiễm
41
Prevention (N)
/pr ven n/ɪˈ ʃ
Sự phòng ngừa
42
Prevent (V)
/pr vent/ɪˈ
Phòng ngừa
43
Treatment (N)
/ tri tmənt/ˈ ː
Sự điều trị
44
Treat (V)
/tri t/ː
Điều trị
45
Cure (N)
/kj r/ʊ
Phương pháp chữa bệnh, sự chữa
lành
46
Cure (V)
/kj r/ʊ
Chữa khỏi
47
Symptom (N)
/ s mptəm/ˈ ɪ
Triệu chứng
48
Diagnosis (N)
/ da əˌɪ ɡˈno s s/ʊ ɪ
Sự chẩn đoán
49
Diagnose (V)
/ da əˌɪ ɡˈno s/ʊ
Chẩn đoán
50
Recovery (N)
/r k vəri/ɪˈ ʌ
Sự phục hồi
51
Recover (V)
/r k vər/ɪˈ ʌ
Phục hồi
52
Healthcare (N)
/ helθker/ˈ
Chăm sóc sức khỏe
53
Medical (Adj)
/ med kl/ˈ ɪ
(Thuộc về) y tế, y khoa
54
Doctor (N)
/ dˈ ɑːktər/
Bác sĩ
55
Nurse (N)
/n rs/ɜː
Y tá
56
Hospital (N)
/ hˈ ɑːsp tl/ɪ
Bệnh viện
57
Clinic (N)
/ kl n k/ˈ ɪ ɪ
Phòng khám
58
Medicine (N)
/ med sn/ˈ ɪ
Thuốc
59
Vaccination (N)
/ væks ne n/ˌ ɪˈ ɪʃ
Tiêm chủng
60
Vaccinate (V)
/ væks ne t/ˈ ɪ ɪ
Tiêm chủng
61
Immunization (N)
/ mjuna ze n/ˌɪ ɪˈ
ɪʃ
Sự tiêm chủng, tạo miễn dịch
62
Public Health (N)
/ p bl k helθ/ˌ ʌ ɪ ˈ
Y tế công cộng
63
Epidemic (N)
/ ep dem k/ˌ ɪˈ ɪ
Dịch bệnh (ở một khu vực)
lOMoARcPSD| 45734214
17
64
Pandemic (N)
/pæn dem k/ˈ ɪ
Đại dịch (toàn cầu)
65
Sanitation (N)
/ sæn te n/ˌ ɪˈ ɪʃ
Hệ thống vệ sinh
66
Environment (N)
/ n va rənmənt/ɪ ˈ ɪ
Môi trường
67
Pollutant (N)
/pə lu tənt/ˈ ː
Chất gây ô nhiễm
68
Toxin (N)
/ tˈ ɑːks n/ɪ
Độc tố
69
Exposure to (N Phrase)
/ k spoɪ ˈʊʒər tu/
Sự tiếp xúc với
70
Risk Factor (N)
/ r sk fæktər/ˈ ɪ ˌ
Yếu tố rủi ro
71
Prevention is better than cure
/pr ven n z betər ðənɪˈ
ʃ ɪ ˈ
Phòng bệnh hơn chữa bệnh
(Phrase)
kj r/ʊ
72
Maintain (V)
/me n te n/ɪ ˈ ɪ
Duy trì
73
Improve (V)
/ m pru v/ɪ ˈ ː
Cải thiện
74
Boost (V)
/bu st/ː
Tăng cường
75
Strengthen (V)
/ streŋθən/ˈ
Tăng cường
76
Weaken (V)
/ wi kən/ˈ ː
Làm suy yếu
77
Enhance (V)
/ n hæns/ɪ ˈ
Nâng cao, cải thiện
78
Reduce (V)
/r du s/ɪˈ ː
Giảm
79
Manage (V)
/ mæn d /ˈ ɪ ʒ
Quản lý
80
Cope with (Phrase)
/ko p w θ/ʊ ɪ
Đối phó với, xoay sở với
81
Deal with (Phrase)
/di l w θ/ː ɪ
Giải quyết, đối phó với
82
Avoid (V)
/ə v d/ˈ ɔɪ
Tránh
83
Limit (V)
/ l m t/ˈ ɪ ɪ
Hạn chế
84
Moderate (Adj)
/ mˈ ɑːdərət/
Vừa phải, điều độ
85
Sufficient (Adj)
/sə f nt/ˈ ɪʃ
Đủ
86
Regular (Adj)
/ re jələr/ˈ ɡ
Thường xuyên, đều đặn
87
Balanced (Adj)
/ bælənsd/ˈ
Cân bằng
88
Active (Adj)
/ ækt v/ˈ ɪ
Năng động
lOMoARcPSD| 45734214
89
Sedentary (Adj)
/ sednteri/ˈ
Ít vận động, thụ động
90
Positive Attitude (N)
/ pˈ ɑːzət v æt tu d/ɪ ˈ ɪ ː
Thái độ tích cực
91
Mindset (N)
/ ma ndset/ˈ ɪ
Tư duy
92
Resilience (N)
/r z liəns/ɪˈ ɪ
Sức bật, khả năng phục hồi
93
Social Connection (N)
/ soˈʊʃl kə nek n/ˈ ʃ
Kết nối xã hội
94
Support System (N)
/sə p rt s stəm/ˈ ɔː ˌ ɪ
Hệ thống hỗ trợ
95
Community Involvement (N)
/kə mju nətiˈ ː ɪ
ˈ ɑːn v lvmənt/
Sự tham gia vào cộng đồng
96
Work-life Balance (N)
/ w rk la f bæləns/ˈ ɜː ɪ ˈ
Cân bằng công việc và cuộc sống
97
Leisure Time (N)
/ li ər ta m/ˈ ːʒ ɪ
Thời gian giải trí
98
Hobby (N)
/ hˈ ɑːbi/
Sở thích
99
Relaxation (N)
/ ri læk se n/ˌ ː ˈ ɪʃ
Sự thư giãn
100
Self-care (N)
/ self ker/ˌ ˈ
Tự chăm sóc bản thân
Xuất sang Trang tính
TOPIC 5: CAREER PATHS (Con đường Sự nghiệp)
Số
TT
Phiên âm
Nghĩa
1
/kə r r pæθ/ˈ ɪ
Con đường sự nghiệp
2
/kə r r/ˈ ɪ
Sự nghiệp
3
/dʒɑːb/
Công việc
4
/prə fe n/ˈ ʃ
Nghề nghiệp (thường yêu cầu đào tạo chuyên
sâu)
5
/ˌɑːkju pe n/ˈ ɪʃ
Nghề nghiệp, công việc
6
/voʊˈke n/ɪʃ
Thiên hướng, nghề nghiệp phù hợp
7
/ m pl mənt/ɪ ˈ ɔɪ
Việc làm
8
/ m pl /ɪ ˈ ɔɪ
Thuê làm, sử dụng lao động
9
/ m pl i /ɪ ˈ ɔɪ ː
Người lao động, nhân viên
lOMoARcPSD| 45734214
19
10
/ m pl ər/ɪ ˈ ɔɪ
Nhà tuyển dụng, chủ sử dụng lao động
11
/ˌʌ ɪ ˈ ɔɪn m pl mənt/
Tình trạng thất nghiệp
12
/ˌʌ ɪ ˈ ɔɪn m pl d/
Thất nghiệp
13
/sk l/ɪ
Kỹ năng
14
/hɑːrd sk lz/ɪ
Kỹ năng chuyên môn (kỹ thuật, công cụ)
15
/s ft sk lz/ɔː ɪ
Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm)
16
/ kwˌɑː ɪ ɪˈl f ke n/ɪʃ
Bằng cấp, chứng chỉ, trình độ chuyên môn
17
/ ed u ke n/ˌ ʒ ˈ
ɪʃ
Giáo dục
18
/ tre n ŋ/ˈ ɪ ɪ
Đào tạo
19
/ k sp riəns/ɪ ˈ ɪ
Kinh nghiệm
20
/r zu me /ɪˈ ː
ɪ
Sơ yếu lý lịch (Mỹ)
21
/ si vi /ˌ ː ˈ ː
Sơ yếu lý lịch (Anh, viết tắt của Curriculum
Vitae)
22
/ k vər letər/ˈ ʌ ˌ
Thư xin việc
23
/ dˈ ʒɑː ˌb æpl ke n/ɪˈ
ɪʃ
Đơn xin việc
24
/ə pla f r/ˈ ɪ ɔː
Ứng tuyển vào
25
/ ntərvju /ˈɪ ː
Cuộc phỏng vấn
26
/ ntərvju /ˈɪ ː
Phỏng vấn
27
/ ntərvju ər/ˈɪ ː
Người phỏng vấn
28
/ kænd de t/ˈ ɪ
ɪ
Ứng viên
29
/r kru t/ɪˈ ː
Tuyển dụng
30
/r kru tmənt/ɪˈ ː
Sự tuyển dụng
31
/ ve kənsi/ˈ ɪ
Vị trí trống (cần tuyển)
32
/ o pn ŋ/ˈ ʊ ɪ
Vị trí trống (cần tuyển)
33
/ dˈ ʒɑː ˌɔːb fər/
Lời mời làm việc
34
/ sæləri/ˈ
Lương (thường trả theo tháng/năm)
lOMoARcPSD| 45734214
35
/we d /ɪ ʒ
Lương (thường trả theo giờ/tuần)
36
/ nk m/ˈɪ ʌ
Thu nhập
37
/ ben f t/ˈ ɪ ɪ
Phúc lợi
38
/prə moˈʊʃn/
Sự thăng chức
39
/prə mo t/ˈ ʊ
Thăng chức
40
/r za n/ɪˈ ɪ
Từ chức, thôi việc
41
/ rezˌɪɡˈne n/ɪʃ
Sự từ chức, thôi việc
42
/r ta ər/ɪˈ ɪ
Nghỉ hưu
43
/r ta ərmənt/ɪˈ ɪ
Sự nghỉ hưu
44
/ pen n/ˈ ʃ
Lương hưu
45
/kə r r əd vænsmənt/ˈ
ɪ ˈ
Thăng tiến sự nghiệp
46
/kə r r t e nd /ˈ ɪ
ʃ ɪ ʒ
Thay đổi sự nghiệp
47
/ la fl ŋ l rn ŋ/ˈ ɪ ɔː ˈ ɜː
ɪ
Học tập suốt đời
48
/prə fe ənl netw rk/ˌ ʃ
ˈɜː
Mạng lưới quan hệ nghề nghiệp
49
/ ment r/ˈ ɔː
Người cố vấn, người hướng dẫn
50
/ ment r p/ˈ ɔː ʃɪ
Quan hệ cố vấn, sự hướng dẫn
51
/ nt rn p/ˈɪ ɜː ʃɪ
Giai đoạn thực tập
52
/ nt rn/ˈɪ ɜː
Thực tập sinh
53
/tre ni /ɪˈ ː
Người được đào tạo
54
/proʊˈbe n p riəd/ɪʃ ˌ ɪ
Thời gian thử việc
55
/ f l ta m/ˌ ʊ ˈ ɪ
Toàn thời gian
56
/ pˌ ɑːrt ta m/ˈ ɪ
Bán thời gian
57
/ fri læns/ˈ ː
Làm nghề tự do, người làm nghề tự do
58
/r mo t w rk/ɪˈ ʊ
ɜː
Làm việc từ xa
59
/ w rkple s/ˈ ɜː ɪ
Nơi làm việc

Preview text:

lOMoAR cPSD| 45734214
6 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG
TOPIC 1: ARTIFICIAL INTELLIGENCE (Trí tuệ Nhân tạo) Số
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa TT 1 Artificial Intelligence (N)
/ˌɑː ɪˈ ɪʃ ɪ ˈrt f l n tel d əns/ɪ Trí tuệ nhân tạo ʒ 2 AI (N) / e a /ˌ ɪ ˈ ɪ
Viết tắt của Artificial Intelligence 3 Algorithm (N) / æl ər ðəm/ˈ ɡ ɪ Thuật toán 4 Machine Learning (N)
/mə i n l rn ŋ/ˌʃ ː ˈ ɜː ɪ Học máy 5 Deep Learning (N)
/ di p l rn ŋ/ˌ ː ˈ ɜː ɪ Học sâu 6 Neural Network (N) / nj rəl netw rk/ˌ ʊ ˈ Mạng nơ-ron ɜː 7 Data (N) / de tə/ˈ ɪ Dữ liệu 8 Big Data (N) / bˌ ɪɡ ˈ de tə/ɪ Dữ liệu lớn 9 Automation (N) /ˌɔː ˈtə me n/ɪʃ Sự tự động hóa 10 Automate (V) /ˈɔːtəme t/ɪ Tự động hóa 11 Robot (N) / ro bˈʊ ɑːt/ Người máy 12 Robotics (N) /roʊˈ ɑː ɪbt ks/ Khoa học robot 13 Virtual Reality (N)
/ v rt uəl ri æl ti/ˌ ɜː ʃ ˈ Thực tế ảo ɪ 14 Augmented Reality (N)
/ˌɔːɡˌment d ri æl ti/ɪ ˈ Thực tế tăng cường ɪ 15 Natural Language / næt rəl læŋ w dˌ ʃ
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên ˈ ɡ ɪ ʒ Processing (N) ˈprɑːses ŋ/ɪ 16 Speech Recognition (N) / spi t rekəˌ ː ʃ ˌ ɡˈ Nhận dạng giọng nói ɪʃn n/ 17 Image Recognition (N)
/ m d rekəˌɪ ɪ ʒ ˌɡˈ ɪʃn n/ Nhận dạng hình ảnh 18 Pattern Recognition (N) / pætn rekəˌ ˌ ɡˈ Nhận dạng mẫu ɪʃn n/ 19 Computer Vision (N) /kəm pju tər v n/ˌ ː Thị giác máy tính ˈ ɪʒ 20 Expert System (N) / eksp rt s stəm/ˈ ɜː Hệ chuyên gia ˌ ɪ 1 lOMoAR cPSD| 45734214 21 Smart (Adj) /smɑːrt/ Thông minh 22 Intelligent (Adj) / n tel d ənt/ɪ ˈ ɪ ʒ Thông minh 23 Simulation (N) / s mju le n/ˌ ɪ ˈ ɪʃ Sự mô phỏng lOMoAR cPSD| 45734214 24 Simulate (V) / s mju le t/ˈ ɪ ˌ ɪ Mô phỏng 25 Cognitive (Adj) / kˈ ɑːɡnət v/ɪ
Liên quan đến nhận thức 26 Predict (V) /pr d kt/ɪˈ ɪ Dự đoán 27 Prediction (N) /pr d k n/ɪˈ ɪ ʃ Sự dự đoán 28 Analysis (N) /ə næləs s/ˈ ɪ Sự phân tích 29 Analyze (V) / ænəla z/ˈ ɪ Phân tích 30 Optimize (V) /ˈɑː ɪpt ma z/ɪ Tối ưu hóa 31 Optimization (N) /ˌɑː ɪpt ma ze n/ɪˈ ɪʃ Sự tối ưu hóa 32 Efficiency (N) / f nsi/ɪˈ ɪʃ Hiệu quả 33 Efficient (Adj) / f nt/ɪˈ ɪʃ Hiệu quả 34 Accuracy (N) / ækjərəsi/ˈ Sự chính xác 35 Accurate (Adj) / ækjərət/ˈ Chính xác 36 Reliability (N)
/r la ə b ləti/ɪˌ ɪ ˈ ɪ Sự đáng tin cậy 37 Reliable (Adj) /r la əbl/ɪˈ ɪ Đáng tin cậy 38 Integrate (V) / ntˈɪ ɪɡ ɪre t/ Tích hợp 39 Integration (N) / ntˌɪ ɪˈɡ ɪʃre n/ Sự tích hợp 40 Interaction (N) / ntər æk n/ˌɪ ˈ ʃ Sự tương tác 41 Interact (V) / ntər ækt/ˌɪ ˈ Tương tác 42 Interface (N) / ntərfe s/ˈɪ ɪ Giao diện 43 Function (N) / f ŋk n/ˈ ʌ ʃ Chức năng 44 Function (V) / f ŋk n/ˈ ʌ ʃ Hoạt động, vận hành 45 Capability (N) / ke pə b ləti/ˌ ɪ ˈ ɪ Khả năng 46 Capable (Adj) / ke pəbl/ˈ ɪ Có khả năng 47 System (N) / s stəm/ˈ ɪ Hệ thống 48 Component (N) /kəm po nənt/ˈ ʊ Thành phần 49 Database (N) / de təbe s/ˈ ɪ ɪ Cơ sở dữ liệu 50 Network (N) / netw rk/ˈ ɜː Mạng lưới 3 lOMoAR cPSD| 45734214 51 Connectivity (N) / kˌ ɑːnek t vəti/ˈ ɪ Khả năng kết nối 52 Device (N) /d va s/ɪˈ ɪ Thiết bị 53 Sensor (N) / sensər/ˈ Cảm biến 54 Actuator (N) / ækt ue tər/ˈ ʃ ɪ
Bộ truyền động (bộ phận thực hiện hành động) 55 Input (N) / n p t/ˈɪ ˌ ʊ Đầu vào 56 Output (N) / a t p t/ˈ ʊ ˌ ʊ Đầu ra 57 Process (N) / prˈɑːses/ Quy trình 58 Process (V) / prˈɑːses/ Xử lý 59 Computation (N) / kˌ ɑːmpju te n/ˈ ɪʃ Sự tính toán 60 Compute (V) /kəm pju t/ˈ ː Tính toán 61 Efficiency (N) / f nsi/ɪˈ ɪʃ Hiệu quả 62 Productivity (N)
/ prˌɑː ʌ ˈ ɪd k t vəti/ Năng suất 63 Enhance (V) / n hæns/ɪ ˈ Nâng cao, cải thiện 64 Enhancement (N) / n hænsmənt/ɪ ˈ Sự nâng cao, cải thiện 65 Optimize (V) /ˈɑː ɪpt ma z/ɪ Tối ưu hóa 66 Innovation (N) / nə ve n/ˌɪ ˈ ɪʃ Sự đổi mới 67 Innovate (V) / nəve t/ˈɪ ɪ Đổi mới 68 Breakthrough (N) / bre kθru /ˈ ɪ ː Bước đột phá 69 Development (N) /d veləpmənt/ɪˈ Sự phát triển 70 Develop (V) /d veləp/ɪˈ Phát triển 71 Research (N) / ri s rt /ˈ ː ɜː ʃ Nghiên cứu 72 Research (V) /r s rt /ɪˈ ɜː ʃ Nghiên cứu 73 Application (N) / æpl ke n/ˌ ɪˈ ɪʃ Ứng dụng 74 Apply (V) /ə pla /ˈ ɪ Ứng dụng 75 Potential (N) /pə ten l/ˈ ʃ Tiềm năng 76 Potential (Adj) /pə ten l/ˈ ʃ Tiềm năng lOMoAR cPSD| 45734214 77 Impact (N) / mpækt/ˈɪ Tác động 78 Impact (V) / m pækt/ɪ ˈ Tác động 79 Ethical (Adj) / eθ kl/ˈ ɪ Đạo đức 80 Ethics (N) / eθ ks/ˈ ɪ Đạo đức học 81 Bias (N) / ba əs/ˈ ɪ
Sự thiên vị, định kiến 82 Regulation (N) / re ju le n/ˌ ɡ ˈ ɪʃ Quy định 83 Security (N) /s kj rəti/ɪˈ ʊ An ninh 84 Privacy (N) / pra vəsi/ˈ ɪ Sự riêng tư 85 Surveillance (N) /sər ve ləns/ˈ ɪ Sự giám sát 86 Cybersecurity (N) / sa bərs kj rəti/ˌ ɪ An ninh mạng ɪˈ ʊ 87 Threat (N) /θret/ Mối đe dọa 88 Vulnerability (N) / v lnərə b ləti/ˌ ʌ ˈ ɪ Lỗ hổng, điểm yếu 89 Consciousness (N) / kˈ ɑː ʃn əsnəs/ Ý thức 90 Sentient (Adj) / sen nt/ˈ ʃ Có tri giác 91 Singularity (N)
/ s ŋ ju lærəti/ˌ ɪ ɡ ˈ
Điểm kỳ dị (trong AI, khi AI vượt con người) 92 Humanity (N) /hju mænəti/ːˈ Loài người, nhân loại 93 Benefit (N) / ben f t/ˈ ɪ ɪ Lợi ích 94 Benefit (V) / ben f t/ˈ ɪ ɪ Mang lại lợi ích 95 Challenge (N) / t æl nd /ˈ ʃ ɪ ʒ Thách thức 96 Challenge (V) / t æl nd /ˈ ʃ ɪ ʒ Thách thức 97 Opportunity (N) /ˌɑːpər tu nəti/ˈ ː Cơ hội 98 Future (N) / fju t ər/ˈ ː ʃ Tương lai 99 Society (N) /sə sa əti/ˈ ɪ Xã hội 100 Transformation (N) / trænsfər me n/ˌ ˈ Sự chuyển đổi ɪʃ
TOPIC 2: WILDLIFE CONSERVATION (Bảo tồn Động vật Hoang dã) 5 lOMoAR cPSD| 45734214 Số
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa TT 1 Wildlife (N) / wa ldla f/ˈ ɪ ɪ Động vật hoang dã 2 Conservation (N) / kˌ ɑːnsər ve n/ˈ ɪʃ Sự bảo tồn 3 Conserve (V) /kən s rv/ˈ ɜː Bảo tồn 4 Habitat (N) / hæb tæt/ˈ ɪ
Môi trường sống (của động thực vật) 5 Ecosystem (N) / i ko s stəm/ˈ ː ʊ ɪ Hệ sinh thái 6 Biodiversity (N) / ba o da v rsəti/ˌ ɪ ʊ Đa dạng sinh học ɪˈ ɜː 7 Species (N) / spi i z/ˈ ːʃ ː Loài (sinh vật) 8 Endangered Species (N)
/ n de nd ərd spi i z/ɪ ˌ ɪ
Loài có nguy cơ tuyệt chủng ʒ ˈ ːʃ ː 9 Extinct (Adj) / k st ŋkt/ɪ ˈ ɪ Tuyệt chủng 10 Extinction (N) / k st ŋk n/ɪ ˈ ɪ ʃ Sự tuyệt chủng 11 Preserve (V) /pr z rv/ɪˈ ɜː Bảo tồn, giữ gìn 12 Preservation (N) / prezər ve n/ˌ ˈ ɪʃ Sự bảo tồn, giữ gìn 13 Protect (V) /prə tekt/ˈ Bảo vệ 14 Protection (N) /prə tek n/ˈ ʃ Sự bảo vệ 15 Reserve (N) /r z rv/ɪˈ ɜː Khu bảo tồn 16 Sanctuary (N) / sæŋkt ueri/ˈ ʃ
Khu bảo tồn động vật, khu trú ẩn 17 National Park (N) / næ nəl pˌ ʃ ˈ ɑːrk/ Vườn quốc gia 18 Poaching (N) / po t ŋ/ˈ ʊ ʃɪ Việc săn trộm 19 Poacher (N) / po t ər/ˈ ʊ ʃ Kẻ săn trộm 20 Illegal Hunting (N)
/ liɪˌ ːɡ ˈ ʌ ɪl h nt ŋ/ Săn bắn bất hợp pháp 21 Deforestation (N) /di f r ste n/ːˌ ɔː ɪˈ ɪʃ Nạn phá rừng 22 Pollution (N) /pə lu n/ˈ ːʃ Sự ô nhiễm 23 Pollute (V) /pə lu t/ˈ ː Gây ô nhiễm 24 Climate Change (N) / kla mət t e nd /ˈ ɪ Biến đổi khí hậu ʃ ɪ ʒ lOMoAR cPSD| 45734214 25 Global Warming (N)
/ˌɡ ʊlo bl w rm ŋ/ˈ ɔː ɪ
Hiện tượng nóng lên toàn cầu 26 Ecosystem Balance (N)
/ i ko s stəm bæləns/ˈ ː ʊ ɪ Cân bằng hệ sinh thái ˈ 27 Natural Resource (N) / næt rəl r s rs/ˌ ʃ Tài nguyên thiên nhiên ɪˈ ɔː 28 Sustainability (N) /sə ste nə b ləti/ˌ ɪ Tính bền vững ˈ ɪ 29 Sustainable (Adj) /sə ste nəbl/ˈ ɪ Bền vững 30 Monitor (V) / mˈ ɑː ɪn tər/ Giám sát, theo dõi 31 Monitoring (N) / mˈ ɑː ɪn tər ŋ/ɪ Sự giám sát, theo dõi 32 Research (N) / ri s rt /ˈ ː ɜː ʃ Nghiên cứu 33 Researcher (N) /r s rt ər/ɪˈ ɜː ʃ Nhà nghiên cứu 34 Scientist (N) / sa ənt st/ˈ ɪ ɪ Nhà khoa học 35 Biologist (N) /baɪˈɑːləd st/ʒɪ Nhà sinh vật học 36 Zoologist (N) /zoʊˈɑːləd st/ʒɪ Nhà động vật học 37 Activist (N) / ækt v st/ˈ ɪ ɪ
Nhà hoạt động (xã hội, môi trường...) 38 Campaign (N) /kæm pe n/ˈ ɪ Chiến dịch 39 Restore (V) /r st r/ɪˈ ɔː Khôi phục, phục hồi 40 Restoration (N) / restə re n/ˌ ˈ ɪʃ
Sự khôi phục, phục hồi 41 Reintroduce (V) / ri ntrə du s/ˌ ːɪ ˈ
Tái giới thiệu (loài vật vào môi trường) ː 42 Captivity (N) /kæp t vəti/ˈ ɪ
Tình trạng bị giam cầm, nuôi nhốt 43 Breed (V) /bri d/ː Sinh sản, gây giống 44 Breeding Program (N) / bri d ŋ proˈ ː ɪ ˌ Chương trình nhân giống ʊɡræm/ 45 Rehabilitation (N)
/ ri ə b l te n/ˌ ː ˌ ɪ ɪˈ ɪʃ
Phục hồi chức năng (cho động vật bị thương) 46 Rescue (V) / reskju /ˈ ː Giải cứu 47 Rescue (N) / reskju /ˈ ː Sự giải cứu 48 Shelter (N) / eltər/ˈʃ Nơi trú ẩn, mái ấm 49 Veterinary (Adj) / vetər neri/ˈ ɪ (Thuộc về) thú y 7 lOMoAR cPSD| 45734214 50 Veterinarian (N) / vetər neriən/ˌ ɪˈ Bác sĩ thú y 51 Legislation (N) / led s le n/ˌ ʒɪ ˈ ɪʃ
Pháp luật, sự ban hành luật 52 Law (N) /l /ɔː Luật 53 Regulation (N) / re ju le n/ˌ ɡ ˈ ɪʃ Quy định 54 Policy (N) / pˈ ɑːləsi/ Chính sách 55 Enforce (V) / n f rs/ɪ ˈ ɔː
Thi hành, thực thi (luật) 56 Enforcement (N) / n f rsmənt/ɪ ˈ ɔː Sự thi hành, thực thi 57 Fine (N) /fa n/ɪ Tiền phạt 58 Penalty (N) / penəlti/ˈ Hình phạt 59 Advocate (V) / ædvəke t/ˈ ɪ Ủng hộ, biện hộ 60 Advocacy (N) / ædvəkəsi/ˈ Sự ủng hộ, biện hộ 61 Awareness (N) /ə wernəs/ˈ Sự nhận thức 62 Educate (V) / ed uke t/ˈ ʒ ɪ Giáo dục 63 Education (N) / ed u ke n/ˌ ʒ ˈ ɪʃ Giáo dục 64 Volunteer (N) / vˌ ɑːlən t r/ˈ ɪ Tình nguyện viên 65 Volunteer (V) / vˌ ɑːlən t r/ˈ ɪ Tình nguyện 66 Donate (V) / do ne t/ˈ ʊ ɪ Quyên góp, ủng hộ 67 Donation (N) /doʊˈne n/ɪʃ
Khoản quyên góp, ủng hộ 68 Fundraising (N) / f nd re z ŋ/ˈ ʌ ˌ ɪ ɪ Hoạt động gây quỹ 69 Organization (N) /ˌɔː ɡr ənə ze n/ˈ ɪʃ Tổ chức 70 Non-profit (Adj) / nˌ ɑː ˈn prɑː ɪf t/ Phi lợi nhuận 71 Government (N) /ˈɡʌvərmənt/ Chính phủ 72 International (Adj) / ntər næ nəl/ˌɪ ˈ ʃ Quốc tế 73 Local (Adj) / lo kl/ˈ ʊ Địa phương 74 Global (Adj) /ˈɡ ʊlo bl/ Toàn cầu 75 Impact (N) / mpækt/ˈɪ Tác động 76 Threat (N) /θret/ Mối đe dọa lOMoAR cPSD| 45734214 77 Crisis (N) / kra s s/ˈ ɪ ɪ Cuộc khủng hoảng 78 Urgent (Adj) /ˈɜː ʒrd ənt/ Cấp bách, khẩn cấp 79 Cooperation (N) /koʊˌɑːpə re n/ˈ ɪʃ Sự hợp tác 80 Collaborate (V) /kə læbəre t/ˈ ɪ Hợp tác 81 Partnership (N) / pˈ ɑːrtnər p/ʃɪ Quan hệ đối tác 82 Community (N) /kə mju nəti/ˈ ː Cộng đồng 83 Responsibility (N)
/r spɪˌɑːnsə b ləti/ˈ ɪ Trách nhiệm 84 Accountable (Adj) /ə ka ntəbl/ˈ ʊ Có trách nhiệm 85 Ethical (Adj) / eθ kl/ˈ ɪ Đạo đức 86 Sustainable
/sə ste nəbl d veləpmənt/ˌ Phát triển bền vững Development (N) ɪɪˈ 87 Ecosystem Services (N) / i ko s stəm s rv s z/ˈ ː Dịch vụ hệ sinh thái ʊ ɪ ˈ ɜː ɪ ɪ 88 Invasive Species (N) / n ve s v spi i z/ɪ ˈ ɪ ɪ ˈ Loài xâm lấn ːʃ ː 89 Migration (N) /maɪˈɡ ɪʃre n/
Sự di cư (của động vật) 90 Corridor (N) / k r d r/ˈ ɔː ɪ ɔː Hành lang (sinh thái) 91 Fragmentation (N) / fræ men te n/ˌ ɡ
Sự phân mảnh (môi trường sống) ˈ ɪʃ 92 Regeneration (N) /r d enə re n/ɪˌ ʒ ˈ ɪʃ Sự tái sinh, phục hồi 93
Biodiversity Hotspot (N) / ba o da v rsətiˌ ɪ ʊ
Điểm nóng đa dạng sinh học ɪˈ ɜː ˈ ɑːhtspɑːt/ 94 Keystone Species (N) / ki sto n spi i z/ˈ ː ʊ ˈ
Loài chủ chốt (có vai trò quan trọng trong ːʃ ː HST) 95 Umbrella Species (N) / m brelə spi i z/ʌ ˈ ˈ
Loài ô (bảo vệ loài này giúp bảo vệ nhiều ːʃ ː loài khác) 96 Flagship Species (N)
/ flæˈɡʃɪ ˈp spi i z/ːʃ ː
Loài đại diện (được dùng để gây quỹ, nâng cao nhận thức) 97 Renewable Energy (N) /r nu əbl enərd i/ɪˈ ː Năng lượng tái tạo ˈ ʒ 98 Carbon Footprint (N)
/ kˈ ɑːrbən f tpr nt/ˈ ʊ ɪ Lượng khí thải carbon 9 lOMoAR cPSD| 45734214 99 Ecological (Adj)
/ i kə lˌ ːˈ ɑː ʒɪd kl/ (Thuộc về) sinh thái 100 Ecosystem Services (N)
/ i ko s stəm s rv s z/ˈ ː ʊ ɪ Dịch vụ hệ sinh thái ˈ ɜː ɪ ɪ Xuất sang Trang tính
TOPIC 3: LIFELONG LEARNING (Học tập Suốt đời) Số
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa TT 1 Lifelong Learning (N)
/ la fl ŋ l rn ŋ/ˈ ɪ ɔː ˈ ɜː ɪ Học tập suốt đời 2 Continuous Learning (N)
/kən t njuəs l rn ŋ/ˈ ɪ ˈ Học tập liên tục ɜː ɪ 3 Personal Development / p rsənlˌ ɜː Phát triển cá nhân (N) d veləpmənt/ɪˈ 4 Professional /prə fe ənlˌ ʃ Phát triển nghề nghiệp Development (N) d veləpmənt/ɪˈ 5 Skill (N) /sk l/ɪ Kỹ năng 6 Acquire (V) /ə kwa ər/ˈ ɪ Tiếp thu, đạt được 7 Knowledge (N) / nˈ ɑː ɪ ʒl d / Kiến thức 8 Expertise (N) / eksp r ti z/ˌ ɜː ˈ ː
Sự thành thạo, chuyên môn 9 Competence (N) / kˈ ɑːmp təns/ɪ Năng lực 10 Adaptability (N) /ə dæptə b ləti/ˌ ˈ Khả năng thích ứng ɪ 11 Adapt (V) /ə dæpt/ˈ Thích ứng 12 Flexibility (N) / fleksə b ləti/ˌ ˈ ɪ Tính linh hoạt 13 Flexible (Adj) / fleksəbl/ˈ Linh hoạt 14 Curiosity (N) / kj riˌ ʊ ˈɑːsəti/ Sự tò mò 15 Curious (Adj) / kj riəs/ˈ ʊ Tò mò 16 Motivation (N) / mo t ve n/ˌ ʊ ɪˈ Động lực ɪʃ 17 Motivate (V) / mo t ve t/ˈ ʊ ɪ
ɪ Thúc đẩy, tạo động lực 18 Self-study (N) / self st di/ˌ ˈ ʌ Tự học lOMoAR cPSD| 45734214 19
Independent Learning (N) / nd pendənt l rn ŋ/ˌɪ Học tập độc lập ɪˈ ˈ ɜː ɪ 20 Online Course (N) /ˌɑːnla n k rs/ɪ ˈ ɔː Khóa học trực tuyến 21 Webinar (N) / web nˈɪ ɑːr/
Buổi hội thảo trực tuyến 22 E-learning (N) / i l rn ŋ/ˈ ː ɜː ɪ
Học trực tuyến (sử dụng công nghệ điện tử) 23 Distance Learning (N) / d stəns l rn ŋ/ˈ ɪ ˈ Học từ xa ɜː ɪ 24 Blended Learning (N) / blend d l rn ŋ/ˌ
ɪ Học kết hợp (trực tuyến và trực tiếp) ˈ ɜː ɪ 25 Workshop (N) / w rkˈ ɜː ʃɑːp/
Buổi hội thảo thực hành 26 Seminar (N) / sem nˈɪ ɑːr/ Hội thảo chuyên đề 27 Training (N) / tre n ŋ/ˈ ɪ ɪ Đào tạo 28 Upskill (V) /ˌʌ ˈp sk l/ɪ Nâng cao kỹ năng 29 Reskill (V) / ri sk l/ˌ ːˈ ɪ
Đào tạo lại kỹ năng (cho công việc mới) 30 Certificate (N) /sər t f kət/ˈ ɪ ɪ Chứng chỉ 31 Diploma (N) /d plo mə/ɪˈ ʊ
Bằng cấp (thường dưới đại học) 32 Degree (N) /dɪˈɡ ːri /
Bằng cấp (đại học, thạc sĩ, tiến sĩ) 33 Qualification (N)
/ kwˌɑː ɪ ɪˈl f ke n/ɪʃ
Bằng cấp, chứng chỉ, trình độ chuyên môn 34 Credential (N) /krə den l/ˈ ʃ
Chứng chỉ, giấy chứng nhận 35 Mentor (N) / ment r/ˈ ɔː
Người cố vấn, người hướng dẫn 36 Mentorship (N) / ment r p/ˈ ɔː ʃɪ
Quan hệ cố vấn, sự hướng dẫn 37 Coach (N) /ko t /ʊ ʃ
Huấn luyện viên, người hướng dẫn 38 Coaching (N) / ko t ŋ/ˈ ʊ ʃɪ
Hoạt động huấn luyện, hướng dẫn 39 Peer Learning (N)
/ p r l rn ŋ/ˈ ɪ ˈ ɜː ɪ
Học hỏi từ đồng nghiệp 40 Collaboration (N) /kə læbə re n/ˌ ˈ ɪʃ Sự hợp tác 41 Knowledge Sharing (N)
/ nˈ ɑː ɪ ʒ ˈʃ ɪl d er ŋ/ Chia sẻ kiến thức 42 Learning Community (N)
/ l rn ŋ kə mju nəti/ˈ ɜː ɪ Cộng đồng học tập ˈ ː 43 Resource (N) / ri s rs/ˈ ː ɔː Nguồn tài nguyên 44 Material (N) /mə t riəl/ˈ ɪ Tài liệu 11 lOMoAR cPSD| 45734214 45 Opportunity (N) /ˌɑːpər tu nəti/ˈ ː Cơ hội 46 Challenge (N) / t æl nd /ˈ ʃ ɪ Thách thức ʒ 47 Goal (N) / o l/ɡ ʊ Mục tiêu 48 Objective (N) /əb d ekt v/ˈ ʒ ɪ Mục tiêu 49 Progress (N) / prˈɑːɡres/ Tiến độ 50 Evaluate (V) / væljue t/ɪˈ ɪ Đánh giá 51 Evaluation (N) / vælju e n/ɪˌ ˈ ɪʃ Sự đánh giá 52 Feedback (N) / fi dbæk/ˈ ː Phản hồi 53 Reflect (V) /r flekt/ɪˈ Suy ngẫm, phản ánh 54 Reflection (N) /r flek n/ɪˈ ʃ Sự suy ngẫm, phản ánh 55 Improvement (N) / m pru vmənt/ɪ ˈ ː Sự cải thiện 56 Growth Mindset (N) / ro θ ma ndset/ɡ
Tư duy phát triển (tin rằng khả năng có thể ʊ ˈ ɪ phát triển qua nỗ lực) 57 Fixed Mindset (N) /f kst ma ndset/ɪ ˈ
Tư duy cố định (tin rằng khả năng là bẩm ɪ sinh, không đổi) 58 Initiative (N) / n ət v/ɪˈ ɪʃ ɪ
Sáng kiến, sự chủ động 59 Proactive (Adj) / proˌʊˈækt v/ɪ Chủ động 60 Self-directed (Adj) / self d rekt d/ˌ ɪˈ ɪ Tự định hướng 61 Autonomy (N) /ɔːˈ ɑːtnəmi/ Tính tự chủ 62 Responsibility (N)
/r spɪˌɑːnsə b ləti/ˈ ɪ Trách nhiệm 63 Accountability (N) /ə ka ntə b ləti/ˌ Trách nhiệm giải trình ʊ ˈ ɪ 64 Resilience (N) /r z liəns/ɪˈ ɪ
Sức bật, khả năng phục hồi 65 Perseverance (N) / p rsə v rəns/ˌ ɜː
ˈ Sự kiên trì, bền bỉ ɪ 66
Embrace Change (Phrase) / m bre s t e nd /ɪ ˈ ɪ
Chấp nhận sự thay đổi ʃ ɪ ʒ 67 Future-proof (V) / fju t ər pru f/ˈ ː ʃ
ː Chuẩn bị cho tương lai (để không bị lỗi thời) lOMoAR cPSD| 45734214 68 Career Advancement (N)
/kə r r əd vænsmənt/ˈ ɪ ˈ Thăng tiến sự nghiệp 69 Employability (N)
/ m pl ə b ləti/ɪ ˌ ɔɪ ˈ ɪ Khả năng có việc làm 70 Innovation (N) / nə ve n/ˌɪ ˈ Sự đổi mới ɪʃ 71 Creativity (N)
/ kri e t vəti/ˌ ː ɪˈ ɪ Sự sáng tạo 72 Problem-solving (N)
/ prˈɑːbləm sˌ ɑː ɪlv ŋ/ Giải quyết vấn đề 73 Critical Thinking (N) / kr t kl θ ŋk ŋ/ˌ ɪ Tư duy phản biện ɪ ˈ ɪ ɪ 74 Communication Skill (N)
/kə mju n ke n sk l/ˌ ː Kỹ năng giao tiếp ɪˈ ɪʃ ɪ 75 Teamwork (N) / ti mw rk/ˈ ː ɜː Làm việc nhóm 76 Digital Literacy (N)
/ d d tl l tərəsi/ˈ ɪ ʒɪ ˈ ɪ
Kiến thức về kỹ thuật số 77 Data Analysis (N) / de tə ə næləs s/ˈ ɪ Phân tích dữ liệu ˈ ɪ 78 Project Management (N) / prˈ ɑː ʒd ekt Quản lý dự án ˈmæn d mənt/ɪ ʒ 79 Networking (N) / netw rk ŋ/ˈ ɜː ɪ
Xây dựng mạng lưới quan hệ 80 Global Citizenship (N)
/ˌɡ ʊlo bl s t zən p/ˈ ɪ ɪ Công dân toàn cầu ʃɪ 81 Cultural Awareness (N)
/ k lt ərəl ə wernəs/ˈ ʌ ʃ Nhận thức văn hóa ˈ 82
Ethical Consideration (N) / eθ kl kən s də re n/ˈ ɪ Xem xét đạo đức ˌ ɪˈ ɪʃ 83 Well-being (N) / wel bi ŋ/ˌ ˈ ːɪ
Hạnh phúc, an lạc (thể chất và tinh thần) 84 Work-life Balance (N)
/ w rk la f bæləns/ˈ ɜː ɪ Cân bằng công việc và cuộc sống ˈ 85 Stress Management (N) / stres mæn d mənt/ˈ ˌ Quản lý căng thẳng ɪ ʒ 86 Time Management (N)
/ ta m mæn d mənt/ˈ ɪ ˌ Quản lý thời gian ɪ ʒ 87 Financial Literacy (N) /fa næn l l tərəsi/ɪˈ ʃ Kiến thức tài chính ˈ ɪ 88 Invest in (Phrase) / n vest n/ɪ ˈ ɪ Đầu tư vào 89 Stay Current (Phrase) /ste k rənt/ɪ ˈ ɜː Cập nhật, theo kịp 90 Future Trends (N) / fju t ər trendz/ˈ ː Xu hướng tương lai ʃ 13 lOMoAR cPSD| 45734214 91 Industry (N) / ndəstri/ˈɪ Ngành công nghiệp 92 Sector (N) / sektər/ˈ Khu vực, lĩnh vực 93 Career Path (N) /kə r r pæθ/ˈ ɪ Con đường sự nghiệp 94 Opportunity (N) /ˌɑːpər tu nəti/ˈ ː Cơ hội 95 Prospect (N) / prˈɑːspekt/ Triển vọng 96 Retirement (N) /r ta ərmənt/ɪˈ ɪ Sự nghỉ hưu 97 Fulfilment (N) /f l f lmənt/ʊ ˈ ɪ Sự hoàn thành, viên mãn 98 Purpose (N) / p rpəs/ˈ ɜː Mục đích 99 Contribute (V) /kən tr bju t/ˈ ɪ ː Đóng góp 100 Society (N) /sə sa əti/ˈ ɪ Xã hội Xuất sang Trang tính
TOPIC 4: HEALTH AND LIFESTYLES (Sức khỏe và Lối sống) Số
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa TT 1 Health (N) /helθ/ Sức khỏe 2 Healthy (Adj) / helθi/ˈ Khỏe mạnh 3 Lifestyle (N) / la fsta l/ˈ ɪ ɪ Lối sống 4 Well-being (N) / wel bi ŋ/ˌ ˈ ːɪ
Hạnh phúc, an lạc (thể chất và tinh thần) 5 Physical Health (N) / f z kl helθ/ˈ ɪ ɪ Sức khỏe thể chất 6 Mental Health (N) / mentl helθ/ˈ Sức khỏe tinh thần 7 Emotional Health (N) / moɪˈʊʃənl helθ/ Sức khỏe cảm xúc 8 Social Health (N) / soˈʊʃl helθ/ Sức khỏe xã hội 9 Spiritual Health (N) / sp r t uəl helθ/ˈ
ɪ ɪ ʃ Sức khỏe tâm linh 10 Nutrition (N) /nu tr n/ˈ ɪʃ Dinh dưỡng 11 Nutritious (Adj) /nu tr əs/ˈ ɪʃ Giàu dinh dưỡng lOMoAR cPSD| 45734214 12 Diet (N) / da ət/ˈ ɪ Chế độ ăn uống 13 Balanced Diet (N) / bælənsd da ət/ˌ ˈ Chế độ ăn cân bằng ɪ 14 Exercise (N) / eksərsa z/ˈ ɪ Tập thể dục 15 Exercise (V) / eksərsa z/ˈ ɪ Tập thể dục 16 Physical Activity (N)
/ f z kl æk t vəti/ˈ ɪ ɪ ˈ ɪ Hoạt động thể chất 17 Fitness (N) / f tnəs/ˈ ɪ
Sự cân đối, khỏe mạnh 18 Sleep (N) /sli p/ː Giấc ngủ 19 Sleep (V) /sli p/ː Ngủ 20 Rest (N) /rest/ Sự nghỉ ngơi 21 Rest (V) /rest/ Nghỉ ngơi 22 Stress (N) /stres/ Căng thẳng 23 Stress (V) /stres/ Gây căng thẳng 24 Stress Management (N) / stres mæn d mənt/ˈ ˌ Quản lý căng thẳng ɪ ʒ 25 Hygiene (N) / ha d i n/ˈ ɪ ʒ ː Vệ sinh 26 Personal Hygiene (N) / p rsənl ha d i n/ˌ ɜː ˈ Vệ sinh cá nhân ɪ ʒ ː 27 Cleanliness (N) / klenlinəs/ˈ Sự sạch sẽ 28 Habit (N) / hæb t/ˈ ɪ Thói quen 29 Healthy Habit (N) / helθi hæb t/ˈ ˈ ɪ Thói quen lành mạnh 30 Unhealthy Habit (N) / n helθi hæb t/ʌ ˈ ˈ
Thói quen không lành mạnh ɪ 31 Addiction (N) /ə d k n/ˈ ɪ ʃ Chứng nghiện 32 Addicted to (Adj Phrase) /ə d kt d tu/ˈ ɪ ɪ Nghiện cái gì 33 Smoking (N) / smo k ŋ/ˈ ʊ ɪ Hút thuốc 34 Alcohol Consumption (N)
/ ælkəh l kən s mp n/ˈ ɔː Tiêu thụ rượu bia ˈ ʌ ʃ 35 Drug Abuse (N) / drˈʌɡ ˌ ə bju s/ː Lạm dụng ma túy 36 Obesity (N) /oʊˈ ːbi səti/ Bệnh béo phì 37 Overweight (Adj) / o vər we t/ˌ ʊ ˈ ɪ Thừa cân 15 lOMoAR cPSD| 45734214 38 Disease (N) /d zi z/ɪˈ ː Bệnh 39 Illness (N) / lnəs/ˈɪ Bệnh tật 40 Infection (N) / n fek n/ɪ ˈ ʃ Sự lây nhiễm 41 Prevention (N) /pr ven n/ɪˈ ʃ Sự phòng ngừa 42 Prevent (V) /pr vent/ɪˈ Phòng ngừa 43 Treatment (N) / tri tmənt/ˈ ː Sự điều trị 44 Treat (V) /tri t/ː Điều trị 45 Cure (N) /kj r/ʊ
Phương pháp chữa bệnh, sự chữa lành 46 Cure (V) /kj r/ʊ Chữa khỏi 47 Symptom (N) / s mptəm/ˈ ɪ Triệu chứng 48 Diagnosis (N) / da əˌɪ ɡˈno s s/ʊ ɪ Sự chẩn đoán 49 Diagnose (V) / da əˌɪ ɡˈno s/ʊ Chẩn đoán 50 Recovery (N) /r k vəri/ɪˈ ʌ Sự phục hồi 51 Recover (V) /r k vər/ɪˈ ʌ Phục hồi 52 Healthcare (N) / helθker/ˈ Chăm sóc sức khỏe 53 Medical (Adj) / med kl/ˈ ɪ (Thuộc về) y tế, y khoa 54 Doctor (N) / dˈ ɑːktər/ Bác sĩ 55 Nurse (N) /n rs/ɜː Y tá 56 Hospital (N) / hˈ ɑːsp tl/ɪ Bệnh viện 57 Clinic (N) / kl n k/ˈ ɪ ɪ Phòng khám 58 Medicine (N) / med sn/ˈ ɪ Thuốc 59 Vaccination (N) / væks ne n/ˌ ɪˈ ɪʃ Tiêm chủng 60 Vaccinate (V) / væks ne t/ˈ ɪ ɪ Tiêm chủng 61 Immunization (N) / mjuna ze n/ˌɪ ɪˈ
Sự tiêm chủng, tạo miễn dịch ɪʃ 62 Public Health (N) / p bl k helθ/ˌ ʌ ɪ ˈ Y tế công cộng 63 Epidemic (N) / ep dem k/ˌ ɪˈ ɪ
Dịch bệnh (ở một khu vực) lOMoAR cPSD| 45734214 64 Pandemic (N) /pæn dem k/ˈ ɪ Đại dịch (toàn cầu) 65 Sanitation (N) / sæn te n/ˌ ɪˈ ɪʃ Hệ thống vệ sinh 66 Environment (N) / n va rənmənt/ɪ ˈ ɪ Môi trường 67 Pollutant (N) /pə lu tənt/ˈ ː Chất gây ô nhiễm 68 Toxin (N) / tˈ ɑːks n/ɪ Độc tố 69 Exposure to (N Phrase) / k spoɪ ˈʊʒər tu/ Sự tiếp xúc với 70 Risk Factor (N) / r sk fæktər/ˈ ɪ ˌ Yếu tố rủi ro 71
Prevention is better than cure /pr ven n z betər ðənɪˈ
Phòng bệnh hơn chữa bệnh ʃ ɪ ˈ (Phrase) kj r/ʊ 72 Maintain (V) /me n te n/ɪ ˈ ɪ Duy trì 73 Improve (V) / m pru v/ɪ ˈ ː Cải thiện 74 Boost (V) /bu st/ː Tăng cường 75 Strengthen (V) / streŋθən/ˈ Tăng cường 76 Weaken (V) / wi kən/ˈ ː Làm suy yếu 77 Enhance (V) / n hæns/ɪ ˈ Nâng cao, cải thiện 78 Reduce (V) /r du s/ɪˈ ː Giảm 79 Manage (V) / mæn d /ˈ ɪ ʒ Quản lý 80 Cope with (Phrase) /ko p w θ/ʊ ɪ
Đối phó với, xoay sở với 81 Deal with (Phrase) /di l w θ/ː ɪ
Giải quyết, đối phó với 82 Avoid (V) /ə v d/ˈ ɔɪ Tránh 83 Limit (V) / l m t/ˈ ɪ ɪ Hạn chế 84 Moderate (Adj) / mˈ ɑːdərət/ Vừa phải, điều độ 85 Sufficient (Adj) /sə f nt/ˈ ɪʃ Đủ 86 Regular (Adj) / re jələr/ˈ ɡ
Thường xuyên, đều đặn 87 Balanced (Adj) / bælənsd/ˈ Cân bằng 88 Active (Adj) / ækt v/ˈ ɪ Năng động 17 lOMoAR cPSD| 45734214 89 Sedentary (Adj) / sednteri/ˈ
Ít vận động, thụ động 90 Positive Attitude (N)
/ pˈ ɑːzət v æt tu d/ɪ ˈ ɪ ː Thái độ tích cực 91 Mindset (N) / ma ndset/ˈ ɪ Tư duy 92 Resilience (N) /r z liəns/ɪˈ ɪ
Sức bật, khả năng phục hồi 93 Social Connection (N) / soˈʊʃl kə nek n/ˈ ʃ Kết nối xã hội 94 Support System (N) /sə p rt s stəm/ˈ ɔː ˌ ɪ Hệ thống hỗ trợ 95 Community Involvement (N) /kə mju nətiˈ ː ɪ
Sự tham gia vào cộng đồng ˈ ɑːn v lvmənt/ 96 Work-life Balance (N)
/ w rk la f bæləns/ˈ ɜː ɪ ˈ
Cân bằng công việc và cuộc sống 97 Leisure Time (N) / li ər ta m/ˈ ːʒ ɪ Thời gian giải trí 98 Hobby (N) / hˈ ɑːbi/ Sở thích 99 Relaxation (N) / ri læk se n/ˌ ː ˈ ɪʃ Sự thư giãn 100 Self-care (N) / self ker/ˌ ˈ Tự chăm sóc bản thân Xuất sang Trang tính
TOPIC 5: CAREER PATHS (Con đường Sự nghiệp) Số
Từ vựng (Loại từ) Phiên âm Nghĩa TT 1 Career Path (N) /kə r r pæθ/ˈ ɪ Con đường sự nghiệp 2 Career (N) /kə r r/ˈ ɪ Sự nghiệp 3 Job (N) /dʒɑːb/ Công việc 4 Profession (N) /prə fe n/ˈ ʃ
Nghề nghiệp (thường yêu cầu đào tạo chuyên sâu) 5 Occupation (N) /ˌɑːkju pe n/ˈ ɪʃ Nghề nghiệp, công việc 6 Vocation (N) /voʊˈke n/ɪʃ
Thiên hướng, nghề nghiệp phù hợp 7 Employment (N) / m pl mənt/ɪ ˈ ɔɪ Việc làm 8 Employ (V) / m pl /ɪ ˈ ɔɪ
Thuê làm, sử dụng lao động 9 Employee (N) / m pl i /ɪ ˈ ɔɪ ː
Người lao động, nhân viên lOMoAR cPSD| 45734214 10 Employer (N) / m pl ər/ɪ ˈ ɔɪ
Nhà tuyển dụng, chủ sử dụng lao động 11 Unemployment (N) /ˌʌ ɪ ˈ ɔɪn m pl mənt/ Tình trạng thất nghiệp 12 Unemployed (Adj) /ˌʌ ɪ ˈ ɔɪn m pl d/ Thất nghiệp 13 Skill (N) /sk l/ɪ Kỹ năng 14 Hard Skills (N) /hɑːrd sk lz/ɪ
Kỹ năng chuyên môn (kỹ thuật, công cụ) 15 Soft Skills (N) /s ft sk lz/ɔː ɪ
Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm) 16 Qualification (N)
/ kwˌɑː ɪ ɪˈl f ke n/ɪʃ
Bằng cấp, chứng chỉ, trình độ chuyên môn 17 Education (N) / ed u ke n/ˌ ʒ ˈ Giáo dục ɪʃ 18 Training (N) / tre n ŋ/ˈ ɪ ɪ Đào tạo 19 Experience (N) / k sp riəns/ɪ ˈ ɪ Kinh nghiệm 20 Resume (N) /r zu me /ɪˈ ː Sơ yếu lý lịch (Mỹ) ɪ 21 CV (N) / si vi /ˌ ː ˈ ː
Sơ yếu lý lịch (Anh, viết tắt của Curriculum Vitae) 22 Cover Letter (N) / k vər letər/ˈ ʌ ˌ Thư xin việc 23 Job Application (N)
/ dˈ ʒɑː ˌb æpl ke n/ɪˈ Đơn xin việc ɪʃ 24 Apply for (V Phrase) /ə pla f r/ˈ ɪ ɔː Ứng tuyển vào 25 Interview (N) / ntərvju /ˈɪ ː Cuộc phỏng vấn 26 Interview (V) / ntərvju /ˈɪ ː Phỏng vấn 27 Interviewer (N) / ntərvju ər/ˈɪ ː Người phỏng vấn 28 Candidate (N) / kænd de t/ˈ ɪ Ứng viên ɪ 29 Recruit (V) /r kru t/ɪˈ ː Tuyển dụng 30 Recruitment (N) /r kru tmənt/ɪˈ ː Sự tuyển dụng 31 Vacancy (N) / ve kənsi/ˈ ɪ
Vị trí trống (cần tuyển) 32 Opening (N) / o pn ŋ/ˈ ʊ ɪ
Vị trí trống (cần tuyển) 33 Job Offer (N) / dˈ ʒɑː ˌɔːb fər/ Lời mời làm việc 34 Salary (N) / sæləri/ˈ
Lương (thường trả theo tháng/năm) 19 lOMoAR cPSD| 45734214 35 Wage (N) /we d /ɪ ʒ
Lương (thường trả theo giờ/tuần) 36 Income (N) / nk m/ˈɪ ʌ Thu nhập 37 Benefit (N) / ben f t/ˈ ɪ ɪ Phúc lợi 38 Promotion (N) /prə moˈʊʃn/ Sự thăng chức 39 Promote (V) /prə mo t/ˈ ʊ Thăng chức 40 Resign (V) /r za n/ɪˈ ɪ Từ chức, thôi việc 41 Resignation (N) / rezˌɪɡˈne n/ɪʃ
Sự từ chức, thôi việc 42 Retire (V) /r ta ər/ɪˈ ɪ Nghỉ hưu 43 Retirement (N) /r ta ərmənt/ɪˈ ɪ Sự nghỉ hưu 44 Pension (N) / pen n/ˈ ʃ Lương hưu 45
Career Advancement (N) /kə r r əd vænsmənt/ˈ Thăng tiến sự nghiệp ɪ ˈ 46 Career Change (N) /kə r r t e nd /ˈ ɪ Thay đổi sự nghiệp ʃ ɪ ʒ 47 Lifelong Learning (N)
/ la fl ŋ l rn ŋ/ˈ ɪ ɔː ˈ ɜː Học tập suốt đời ɪ 48 Professional Network /prə fe ənl netw rk/ˌ ʃ
Mạng lưới quan hệ nghề nghiệp (N) ˈɜː 49 Mentor (N) / ment r/ˈ ɔː
Người cố vấn, người hướng dẫn 50 Mentorship (N) / ment r p/ˈ ɔː ʃɪ
Quan hệ cố vấn, sự hướng dẫn 51 Internship (N) / nt rn p/ˈɪ ɜː ʃɪ Giai đoạn thực tập 52 Intern (N) / nt rn/ˈɪ ɜː Thực tập sinh 53 Trainee (N) /tre ni /ɪˈ ː Người được đào tạo 54 Probation Period (N)
/proʊˈbe n p riəd/ɪʃ ˌ ɪ Thời gian thử việc 55 Full-time (Adj) / f l ta m/ˌ ʊ ˈ ɪ Toàn thời gian 56 Part-time (Adj) / pˌ ɑːrt ta m/ˈ ɪ Bán thời gian 57 Freelance (Adj, N) / fri læns/ˈ ː
Làm nghề tự do, người làm nghề tự do 58 Remote Work (N) /r mo t w rk/ɪˈ ʊ Làm việc từ xa ɜː 59 Workplace (N) / w rkple s/ˈ ɜː ɪ Nơi làm việc