60 Câu Trắc Nghiệm Nguyên Hàm Mức Nhận Biết Thông Hiểu Có Đáp Án

60 câu trắc nghiệm nguyên hàm mức nhận biết thông hiểu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 7 trang. Tài liệu trắc nghiệm là kiến thức từ cơ bản đến nâng cao khác nhau và kèm sẵn đáp án để các em học sinh dễ dàng so sánh kết quả sao cho chuẩn xác nhất. Mời các em tham khảo thêm nhé!

Trang1
BÀI TP TRC NGHIM NGUYÊN HÀM
MC NHN BIT THÔNG HIUCÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Hàm số
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
()fx
trên khoảng
K
nếu
A.
( ) ( ),F x f x x K
. B.
( ) ( ),f x F x x K
.
C.
( ) ( ),F x f x x K
. D.
( ) ( ),f x F x x K
.
Câu 2.Cho hàm s
2
( ) 3 1f x x
. Trong các khẳng định sau, khằng định nào đúng?
A.
3
( )d 3f x x x x C
. B.
3
( )df x x x x C
.
C.
3
1
( )d
3
f x x x x C
. D.
.
Câu 3.Cho hàm s
( ) cos2 .f x x
Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
( )d sin 2
2
f x x x C
. B.
1
( )d sin 2
2
f x x x C
.
C.
( )d 2sin2f x x x C
. D.
( )d 2sin2f x x x C
.
Câu 4.Khẳng định nào sau đây sai?
A.
f (x)dx f(x) C

B.
[f(x) g(x)]dx f(x)dx g(x)dx
C.
kf(x)dx k f(x)dx

D.
[f(x) g(x)]dx f(x)dx g(x)dx
Câu 5.Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f(x)dx f (x) C

B.
[f(x) g(x)]dx f(x)dx g(x)dx
C.
f(x)dx
f(x)
dx
g(x)
g(x)dx
D.
f(x).g(x)dx f(x)dx. g(x)dx
Câu 6.Cho hai hàm s
fx
,
gx
liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d d df x g x x f x x g x x


. B.
. d d . df x g x x f x x g x x


.
C.
d d df x g x x f x x g x x


. D.
ddkf x x k f x x

0;kk
.
Câu 7.Cho
fx
,
gx
các hàm s xác định và liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
d d . df x g x x f x x g x x
. B.
2 d 2 df x x f x x

.
C.
d d df x g x x f x x g x x


. D.
dddf x g x x f x x g x x


.
Câu 8.Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
ddkf x x k f x x

vi
k
.
B.
d d df x g x x f x x g x x


vi
fx
;
gx
liên tc trên R.
C.
1
1
d
1
x x x

vi
1

.
Trang2
D.
df x x f x
.
Câu 9.Cho hàm s
fx
xác định trên
K
Fx
là mt nguyên hàm ca
fx
trên
K
. Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A.
f x F x
,
xK
. B.
F x f x
,
xK
.
C.
F x f x
,
xK
. D.
F x f x

,
xK
.
Câu 10.Mệnh đề nào trong các mệnh đề sausai?
A.
0
dx C
, (
C
là hng s). B.
1
ln
dx x C
x
, (
C
là hng s).
C.
1
1
1

x dx x C

, (
C
là hng s). D.

dx x C
, (
C
là hng s).
Câu 11.H nguyên hàm ca hàm s
3
f x x
A.
4
4xC
B.
2
3xC
C.
4
xC
D.
4
1
4
xC
Câu 12.
4
x dx
bng
A.
5
1
5
xC
. B.
3
4xC
. C.
5
xC
. D.
5
5xC
.
Câu 13.
5
dxx
bng
A.
4
5xC
B.
6
1
6
xC
C.
6
xC
D.
6
6xC
Câu 14.
2
dxx
bng
A.
2xC
B.
3
1
3
xC
C.
3
xC
D.
3
3xC
Câu 15.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19.Nguyên hàm ca hàm s
3
f x x x
25f x x
2
5x x C
2
25x x C
2
2xC
2
xC
4
5x dx
5
1
5
xC
5
xC
5
5xC
3
20xC
5
6x dx
6
6xC
6
xC
6
1
6
xC
4
30xC
2
3dxx
3
3xC
6xC
3
1
3
xC
3
xC
Trang3
A.
42
x x C
B.
2
31xC
C.
3
x x C
D.
42
11
42
x x C
Câu 20.Nguyên hàm ca hàm s
42
f x x x
A.
3
42x x C
B.
53
11
53
x x C
C.
42
x x C
D.
53
x x C
.
Câu 21.Nguyên hàm ca hàm s
32
f x x x
A.
43
x x C
B.
43
11
43
x x C
C.
2
32x x C
D.
32
x x C
Câu 22.Nguyên hàm ca hàm s
4
f x x x
A.
4
x x C
. B.
3
41xC
. C.
52
x x C
. D.
52
11
52
x x C
.
Câu 23.H nguyên hàm ca hàm s
2
( ) 3 1f x x
A.
3
xC
B.
3
3
x
xC
C.
6xC
D.
3
x x C
Câu 24.Tìm nguyên hàm ca hàm s
7
x
fx
.
A.
7 d 7 ln7
xx
xC
B.
7
7d
ln7
x
x
xC
C.
1
7 d 7
xx
xC

D.
Câu 25.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2sinf x x
.
A.

2sin sin 2xdx x C
B.
2sin 2cosxdx x C
C.

2sin 2cosxdx x C
D.

2
2sin sinxdx x C
Câu 26.Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
52
fx
x
.
A.
d
5ln 5 2
52
x
xC
x
B.
d1
ln 5 2
5 2 5
x
xC
x
C.
d
ln 5 2
52
x
xC
x
D.
d1
ln 5 2
5 2 2
x
xC
x
Câu 27.Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos3f x x
A.

cos3 3sin3xdx x C
B.

sin3
cos3
3
x
xdx C
C.

cos 3 sin 3xdx x C
D.
sin3
cos3
3
x
xd x C
Câu 28.Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos2f x x
.
A.
1
d sin2
2

f x x x C
B.
1
d sin 2
2
f x x x C
C.
d 2sin2
f x x x C
D.
d 2sin2
f x x x C
Câu 29.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
2
2
f x x
x

.
Trang4
A.
3
2
d
3
x
f x x C
x
. B.
3
1
d
3
x
f x x C
x
.
C.
3
2
d
3
x
f x x C
x
. D.
3
1
d
3
x
f x x C
x
.
Câu 30.Tìm
3
(x 2x)dx
A.

2
3x 2 C
B.

4
2
x
xC
4
C.

4
x
2x C
4
D.

4
2
x
xC
4
Câu 31.Tìm
(sinx cos3x)dx
A.

1
cosx sin3x C
3
B.
cosx 3sin3x C
C.
1
cosx sin3x C
3
D.
1
co sx sin3x C
3
Câu 32.Tìm



3x
1
5e dx
6x 7
A.
3x
51
e ln 6x 7 C
36
B.
3x
5e ln 6x 7 C
C.
3x
51
e ln 6x 7 C
36
D.
3x
1
5e ln 6x 7 C
6
Câu 33.H nguyên hàm ca hàm s
e
x
f x x
A.
2
e 
x
xC
. B.
2
1
e
2

x
xC
. C.
2
11
e
12

x
xC
x
. D.
e1
x
C
.
Câu 34.Khẳng định nào đây sai?
A.
cos d sinx x x C
. B.
1
d lnx x C
x

.
C.
2
2dx x x C
. D.
e d e
xx
xC
.
Câu 35.Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A.
4
3
d
4
xC
xx
. B.
1
d lnx x C
x

.
C.
sin d cosx x C x
. D.
2e d 2 e
xx
xC
.
Câu 36.Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
d2x x C
(
C
là hng s).
B.
1
d
1
n
n
x
x x C
n

(
C
là hng s;
n
).
C.
0dxC
(
C
là hng s).
D.
e d e
xx
xC
(
C
là hng s).
Trang5
Câu 37.Tìm nguyên hàm
2
dF x x
.
A.
2
F x x C

. B.
2F x x C

. C.
3
3
F x C

. D.
22
2
x
F x C

.
Câu 38.H nguyên hàm ca hàm s
e cos 2022
x
f x x
A.
e sin 2022
x
F x x x C
. B.
e sin 2022
x
F x x x C
.
C.
e sin 2022
x
F x x x
. D.
e sin 2022
x
F x x C
.
Câu 39.Nguyên hàm ca hàm s
3
29f x x
là:
A.
4
1
9
2
x x C
. B.
4
49x x C
. C.
4
1
4
xC
. D.
3
49x x C
.
Câu 40.H các nguyên hàm ca hàm s
42
5 6 1f x x x
A.
3
20 12x x C
. B.
53
2x x x C
.
C.
53
20 12x x x C
. D.
.
Câu 41.Khẳng định nào sau đây sai?
A.
0dxC
. B.
5
4
d
5
x
x x C
. C.
1
d lnx x C
x

. D.
e d e
xx
xC
.
Câu 42.Nguyên hàm ca hàm s
2
1
3y x x
x
:
A.
32
3
ln
32
xx
xC
. B.
32
2
31
32
xx
C
x
.
C.
32
3
ln
32
xx
xC
. D.
32
3
ln
32
xx
xC
.
Câu 43.H nguyên hàm ca hàm s
2
3 2 5f x x x
A.
32
5F x x x
. B.
3
F x x x C
.
C.
32
5F x x x x C
. D.
32
F x x x C
.
Câu 44.Hàm s nào sau đây không phi là mt nguyên hàm ca hàm s
5
( ) 3 1f x x
?
A.
6
31
8
18
x
Fx

. B.
6
31
2
18
x
Fx

.
C.
6
31
18
x
Fx
. D.
6
31
6
x
Fx
.
Câu 45.H nguyên hàm ca hàm s
5
(2 1)yx
là:
A.
6
1
(2 1)
12
xC
. B.
6
1
(2 1)
6
xC
. C.
6
1
(2 1)
2
xC
. D.
4
10(2 1)xC
.
Câu 46.H nguyên hàm ca hàm s
2
2
11
3
f x x
x
Trang6
A.
42
3
3
xx
C
x
. B.
2
2
2xC
x

. C.
42
3
3
xx
C
x


. D.
3
1
33
xx
C
x

.
Câu 47.H nguyên hàm ca hàm s
6
2
11
72f x x
xx
A.
7
1
ln 2x x x
x
. B.
7
1
ln 2x x x C
x
.
C.
7
1
ln 2x x x C
x
. D.
7
1
ln 2x x x C
x
.
Câu 48.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
1
3cosf x x
x

trên
0;
.
A.
1
3sin xC
x
. B.
1
3sin xC
x

. C.
1
3cos xC
x

. D.
3cos lnx x C
.
Câu 49.H nguyên hàm ca hàm s
2
3 sinf x x x
A.
3
cosx x C
. B.
3
sinx x C
. C.
3
cosx x C
. D.
3
3 sinx x C
.
Câu 50.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
( ) 3 8sinf x x x
.
A.
d 6 8cosf x x x x C
. B.
d 6 8cosf x x x x C
.
C.
3
d 8cosf x x x x C
. D.
3
d 8cosf x x x x C
.
Câu 51.Tìm h nguyên hàm ca hàm s
cosf x x x
.
A.
2
d sin
2
x
f x x x C
. B.
d 1 sinf x x x C
.
C.
d sin cosf x x x x x C
. D.
2
d sin
2
x
f x x x C
.
Câu 52.
23
2x x dx
có dng
34
34
ab
x x C
, trong đó
,ab
là hai s hu t. Giá tr
a
bng:
A.
2
. B.
1
. C.
9
. D.
32
.
Câu 53.Tìm nguyên hàm
Fx
ca hàm s
sin cosf x x x
tho mãn
2
2
F



A.
cos sin 3F x x x
B.
cos sin 3F x x x
C.
cos sin 1F x x x
D.
cos sin 1F x x x
Câu 54.Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( ) 2
x
f x e x
tha mãn
3
0
2
F
. Tìm
Fx
.
A.
2
1
2
2
x
F x e x
B.
2
5
2
x
F x e x
C.
2
3
2
x
F x e x
D.
2
1
2
x
F x e x
Câu 55.Nguyên hàm
Fx
ca hàm s
23
24f x x x
thỏa mãn điều kin
00F
A.
34
24xx
. B.
4
3
2
4
34
x
xx
. C.
34
2x x x
. D.Đáp án khác.
Trang7
Câu 56.Tìm hàm s F(x) biết rng
32
4 3 2F x x x
13F 
A.
43
2 3F x x x x
B.
43
3+–2F x x x x
C.
43
2 3F x x x x
D.
43
23F x x x x
Câu 57.Tìm nguyên hàm ca hàm s
fx
thỏa mãn điều kin:
2 3cos , 3
2
f x x x F



A.
2
2
( ) 3sin 6
4
F x x x
B.
2
2
( ) 3sin
4
F x x x
C.
2
2
( ) 3sin
4
F x x x
D.
2
2
( ) 3sin 6
4
F x x x
Câu 58.Nguyên hàm F(x) ca hàm s
32
( ) 4 3 2 2f x x x x
tha mãn
F(1) 9
là:
A.
4 3 2
F( ) 2x x x x
. B.
4 3 2
F( ) 10x x x x
.
C.
4 3 2
F( ) 2x x x x x
. D.
4 3 2
F( ) 2 10x x x x x
.
Câu 59.Cho hàm s
fx
thỏa mãn đồng thời các điều kin
sinf x x x

01f
. Tìm
fx
A.
2
cos 2
2
x
f x x
. B.
2
cos 2
2
x
f x x
.
C.
2
cos
2
x
f x x
. D.
2
1
cos
22
x
f x x
.
Câu 60.Cho hàm s
fx
tha mãn
3 5cosf x x

05f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 5sin 2f x x x
. B.
3 5sin 5f x x x
.
C.
3 5sin 5f x x x
. D.
3 5sin 5f x x x
.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
B
A
D
B
B
A
C
B
C
D
A
B
B
A
B
B
D
D
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
D
B
B
B
B
A
A
B
D
A
B
A
B
B
C
A
A
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
C
D
C
D
A
C
D
B
C
C
A
B
D
D
B
B
D
D
A
C
| 1/7

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM
MỨC NHẬN BIẾT THÔNG HIỂUCÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Hàm số F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng K nếu A. F (
x)   f (x), x  K . B. f (
x)  F(x), x   K . C. F (
x)  f (x), x  K . D. f (
x)  F(x), x  K . Câu 2.Cho hàm số 2
f (x)  3x 1 . Trong các khẳng định sau, khằng định nào đúng? A. 3
f (x)dx  3x x C  . B. 3
f (x)dx x x C  . 1 C. 3
f (x)dx
x x C  . D. 3
f (x)dx x C  . 3
Câu 3.Cho hàm số f (x)  cos 2 .
x Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A.
f (x)dx  sin 2x C  . B.
f (x)dx   sin 2x C  . 2 2 C.
f (x)dx  2sin 2x C  . D.
f (x)dx  2  sin 2x C  .
Câu 4.Khẳng định nào sau đây sai? A. f (  x)dx  f(x) C 
B. [f (x)  g(x)]dx  f (x)dx  g(x)dx   
C. kf (x)dx  k f (x)dx  
D. [f (x)  g(x)]dx  f (x)dx  g(x)dx   
Câu 5.Khẳng định nào sau đây đúng? A. f (x)dx  f (  x) C 
B. [f (x)  g(x)]dx  f (x)dx  g(x)dx    f (x)dx f (x)  C. dx       g(x) g(x)dx  D. f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx
Câu 6.Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx. B. f
 x.gxdx f
 xd .x g  xdx. C. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx . D. kf
 xdx k f
 xdx k  0;k  .
Câu 7.Cho f x , g x là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
 xgxdx f
 xd .x g
 xdx. B. 2 f
 xdx  2 f  xdx. C. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx . D. f
 x gxdx f
 xdxg  xdx.
Câu 8.Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. kf
 xdx k f
 xdx với k . B. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx với f x; gx liên tục trên R.  1  C. 1 x dx x         với 1 . 1 Trang1 D. f
 xdx  f x.
Câu 9.Cho hàm số f x xác định trên K F x là một nguyên hàm của f x trên K . Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A. f  x  F x, x   K .
B. F x  f x, x   K .
C. F x  f x, x   K .
D. F x  f  x, x   K .
Câu 10.Mệnh đề nào trong các mệnh đề sausai? 1 A. 0 
dx C , (C là hằng số). B.  ln   dx x
C , ( C là hằng số). x  1 C.  1     x dx x C  , ( 
C là hằng số). D.  
dx x C , (C là hằng số). 1
Câu 11.Họ nguyên hàm của hàm số   3
f x x 1 A. 4
4x C B. 2
3x C C. 4 x C D. 4 x C 4 4 x dxCâu 12. bằng 1 A. 5
x C . B. 3
4x C . C. 5
x C . D. 5 5x C . 5 5 x dxCâu 13. bằng 1 A. 4
5x C B. 6 x C C. 6 x C D. 6 6x C 6 2 x dxCâu 14. bằng 1
A. 2x C B. 3 x C C. 3 x C D. 3 3x C 3
f x  2x  5
Câu 15.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là: 2 2 2 2
A. x  5x C .
B. 2x  5x C .
C. 2x C .
D. x C . 4 5x dxCâu 16. bằng 1 5 x C 5 5 3 A. 5 .
B. x C .
C. 5x C .
D. 20x C . 5 6x dxCâu 17. bằng 1 6 x C 6 6 4
A. 6x C .
B. x C . C. 6 .
D. 30x C . 2 3x dxCâu 18. bằng 1 3 x C 3 3
A. 3x C .
B. 6x C . C. 3 .
D. x C .
Câu 19.Nguyên hàm của hàm số   3
f x x x Trang2 1 1 A. 4 2
x x C B. 2
3x 1 C C. 3
x x C D. 4 2 x x C 4 2
Câu 20.Nguyên hàm của hàm số   4 2
f x x x 1 1 A. 3
4x  2x C B. 5 3 x x C C. 4 2
x x C D. 5 3
x x C . 5 3
Câu 21.Nguyên hàm của hàm số   3 2
f x x x 1 1 A. 4 3
x x C B. 4 3 x x C C. 2
3x  2x C D. 3 2
x x C 4 3
Câu 22.Nguyên hàm của hàm số   4
f x x x 1 1 A. 4
x x C . B. 3
4x 1 C . C. 5 2
x x C . D. 5 2 x x C . 5 2
Câu 23.Họ nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  3x 1 là 3 x A. 3 x C B.
x C
C. 6x C D. 3
x x C 3
Câu 24.Tìm nguyên hàm của hàm số   7x f x  . x 1  x 7 x 7x
A. 7x d  7x x ln 7  C B. 7 dx   C C. x x 1 7 dx 7    C D. 7 dx   C  ln 7 x 1
Câu 25.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2sin x . A. xdx x  2sin sin 2 C B. xdx   x  2sin 2 cos C C. xdx x  2sin 2 cos C D. xdx x   2 2 sin sin C 1
Câu 26.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  . 5x  2 x x A.  5ln 5x  2   d C B.x    d 1 ln 5 2 C 5x  2 5x  2 5 x x C.  ln 5x  2   d C D.   x    d 1 ln 5 2 C 5x  2 5x  2 2
Câu 27.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 3x A. xdx x  cos3 3sin 3 C B.x xdx   sin 3 cos 3 C 3 C. xdx x  cos3 sin 3 C D.   x xdx   sin 3 cos 3 C 3
Câu 28.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 2x . A.   1 d  sin 2   f x x x C B.   1 d   sin 2   f x x x C 2 2 C.  d  2sin2   f x x x C D.  d  2  sin 2   f x x x C 2
Câu 29.Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2  x  . 2 x Trang3 x x A. f  x 3 2 dx    C . B. f  x 3 1 dx    C . 3 x 3 x x x C. f  x 3 2 dx    C . D. f  x 3 1 dx    C . 3 x 3 x Câu 30.Tìm   3 (x 2x)dx 4 x 4 x 4 x A. 2 3x  2  C B.  2 x  C C.  2x  C D.  2 x  C 4 4 4 Câu 31.Tìm  (sinx cos3x)dx 1
A. cosx  sin3x  C
B. cosx  3sin3x  C 3 1 1
C.  cosx  sin3x  C
D.  cosx  sin3x  C 3 3  1  Câu 32.Tìm 3x 5e   dx  6x  7  5 1 A. 3x e  ln 6x  7  C B. 3x 5e  ln 6x  7  C 3 6 5 1 1 C. 3x e  ln 6x  7  C D. 3x 5e  ln 6x  7  C 3 6 6
Câu 33.Họ nguyên hàm của hàm số    ex f xx 1 x 1 x 1 A. x 2
e  x C . B. 2 e 
x C . C. 2 e 
x C .
D. ex 1 C . 2 x 1 2
Câu 34.Khẳng định nào đây sai? 1
A. cos x dx  sin x C  . B.
dx  ln x C  . x C. 2
2x dx x C  .
D. ex d  ex xC  .
Câu 35.Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau 4 x C 1 A. 3 x dx   . B.
dx  ln x C  . 4 x C. sin d
x x C  cos x  . D. 2exd  2  ex xC .
Câu 36.Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. dx x  2C  ( C là hằng số). n 1 x B. n x dx   C
( C là hằng số; n  ). n 1
C. 0dx C  ( C là hằng số).
D. exd  ex xC  ( C là hằng số). Trang4 F x 2   dx
Câu 37.Tìm nguyên hàm .   x A.   2
F x   x C .
B. F x  2 x C .
C. F x 3   C .
D. F x 2 2   C . 3 2
Câu 38.Họ nguyên hàm của hàm số    ex f x
 cos x  2022 là A.    ex F x
 sin x  2022x C . B.    ex F x
 sin x  2022x C . C.    ex F x
 sin x  2022x . D.    ex F x
 sin x  2022  C .
Câu 39.Nguyên hàm của hàm số f x 3
 2x  9 là: 1 1 A. 4
x  9x C . B. 4
4x  9x C . C. 4
x C . D. 3
4x  9x C . 2 4
Câu 40.Họ các nguyên hàm của hàm số f x 4 2
 5x  6x 1 là A. 3
20x 12x C . B. 5 3
x  2x x C . 4 x C. 5 3
20x 12x x C . D. 2
 2x  2x C . 4
Câu 41.Khẳng định nào sau đây sai? 5 x 1
A. 0 dx C  . B. 4 x dx   C  . C.
dx  ln x C  .
D. ex d  ex xC  . 5 x 1
Câu 42.Nguyên hàm của hàm số 2
y x  3x  là: x 3 2 x 3x 3 2 x 3x 1 A.
 ln x C . B.    C . 3 2 2 3 2 x 3 2 x 3x 3 2 x 3x C.
 ln x C . D.
 ln x C . 3 2 3 2
Câu 43.Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  2x  5 là
A. F x 3 2
x x  5 . B.   3
F x x x C .
C. F x 3 2
x x  5x C . D.   3 2
F x x x C .
Câu 44.Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f x   x  5 ( ) 3 1 ? x x
A. F x  6 3 1  8 .
B. F x  6 3 1   2 . 18 18 x x
C. F x  6 3 1  .
D. F x  6 3 1  . 18 6
Câu 45.Họ nguyên hàm của hàm số 5
y  (2x 1) là: 1 1 1 A. 6
(2x 1)  C . B. 6
(2x 1)  C . C. 6
(2x 1)  C . D. 4
10(2x 1)  C . 12 6 2 1 1
Câu 46.Họ nguyên hàm của hàm số f x 2   x  là 2 x 3 Trang5 4 2 x x  3 2 4 2 x x  3 3 x 1 x A.C . B.
 2x C . C.   C . D.    C . 3x 2 x 3x 3 x 3 1 1
Câu 47.Họ nguyên hàm của hàm số f x 6  7x    2 là 2 x x 1 1 A. 7 x  ln x   2x . B. 7 x  ln x   2x C . x x 1 1 C. 7 x  ln x
 2x C . D. 7 x  ln x   2x C . x x 1
Câu 48.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  3cos x
trên 0;   . 2 x 1 1 1 A. 3sin x   C . B. 3sin x   C . C. 3cos x   C .
D. 3cos x  ln x C . x x x
Câu 49.Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  sin x A. 3
x  cos x C . B. 3
x  sin x C . C. 3
x  cos x C . D. 3
3x  sin x C .
Câu 50.Tìm nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  3x  8sin x . A. f
 xdx  6x8cosxC . B. f
 xdx  6x8cosxC. C. f  x 3
dx x  8cos x C . D. f  x 3
dx x  8cos x C .
Câu 51.Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  x  cos x . x A. f  x 2 dx
 sin x C . B. f
 xdx 1sin xC . 2 x C. f
 xdx xsin xcosxC . D. f  x 2 dx
 sin x C . 2 a b Câu 52.  2 3
x  2x dx có dạng 3 4 x
x C , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng: 3 4 A. 2 . B.1. C. 9 . D. 32 .   
Câu 53.Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x  sin x  cos x thoả mãn F  2    2 
A. F x  cos x  sin x  3
B. F x   cos x  sin x  3
C. F x   cos x  sin x 1
D. F x   cos x  sin x 1
Câu 54.Cho F x là một nguyên hàm của hàm số ( )  x f x
e  2x thỏa mãn F    3 0
. Tìm F x . 2 x 1 x 5
A. F x  2e  2 x
B. F x  e  2 x  2 2 x 3 x 1
C. F x  e  2 x
D. F x  e  2 x  2 2
Câu 55.Nguyên hàm F x của hàm số f x 2 3
 2x x  4 thỏa mãn điều kiện F 0  0 là 4 2 x A. 3 4
2x  4x . B. 3 x   4x . C. 3 4
x x  2x . D.Đáp án khác. 3 4 Trang6
Câu 56.Tìm hàm số F(x) biết rằng F x 3 2 ’
 4x – 3x  2và F   1  3
A. F x 4 3
x x  2x 3
B. F x 4 3
x x +2x  3
C. F x 4 3
x x  2x  3
D. F x 4 3
x x  2x  3   
Câu 57.Tìm nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn điều kiện: f x  2x  3cos , x F  3    2  2  2  A. 2
F (x)  x  3sin x  6  B. 2
F (x)  x  3sin x  4 4 2  2  C. 2
F (x)  x  3sin x D. 2
F (x)  x  3sin x  6  4 4
Câu 58.Nguyên hàm F(x) của hàm số 3 2 f ( )
x  4x  3x  2x  2 thỏa mãn F(1)  9 là: A. 4 3 2
F(x)  x x x  2 . B. 4 3 2
F(x)  x x x 10 . C. 4 3 2
F(x)  x x x  2x . D. 4 3 2
F(x)  x x x  2x 10 .
Câu 59.Cho hàm số f x thỏa mãn đồng thời các điều kiện f  x  x  sin x f 0  1. Tìm f x x x
A. f x 2 
 cos x  2 .
B. f x 2   cos x  2 . 2 2 x x
C. f x 2   cos x .
D. f x 2 1   cos x  . 2 2 2
Câu 60.Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  3  5cos x f 0  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x  3x  5sin x  2 .
B. f x  3x  5sin x  5 .
C. f x  3x  5sin x  5 .
D. f x  3x  5sin x  5 . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B A D B B A C B C D A B B A B B D D B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D D B B B B A A B D A B A B B C A A B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 C D C D A C D B C C A B D D B B D D A C Trang7