Trang1
BÀI TP TRC NGHIM NGUYÊN HÀM
MC NHN BIT THÔNG HIUCÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Hàm số
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
()fx
trên khoảng
K
nếu
A.
( ) ( ),F x f x x K
. B.
( ) ( ),f x F x x K
.
C.
( ) ( ),F x f x x K
. D.
( ) ( ),f x F x x K
.
Câu 2.Cho hàm s
2
( ) 3 1f x x
. Trong các khẳng định sau, khằng định nào đúng?
A.
3
( )d 3f x x x x C
. B.
3
( )df x x x x C
.
C.
3
1
( )d
3
f x x x x C
. D.
.
Câu 3.Cho hàm s
( ) cos2 .f x x
Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
( )d sin 2
2
f x x x C
. B.
1
( )d sin 2
2
f x x x C
.
C.
( )d 2sin2f x x x C
. D.
( )d 2sin2f x x x C
.
Câu 4.Khẳng định nào sau đây sai?
A.
f (x)dx f(x) C

B.
[f(x) g(x)]dx f(x)dx g(x)dx
C.
kf(x)dx k f(x)dx

D.
[f(x) g(x)]dx f(x)dx g(x)dx
Câu 5.Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
f(x)dx f (x) C

B.
[f(x) g(x)]dx f(x)dx g(x)dx
C.
f(x)dx
f(x)
dx
g(x)
g(x)dx
D.
f(x).g(x)dx f(x)dx. g(x)dx
Câu 6.Cho hai hàm s
fx
,
gx
liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.
d d df x g x x f x x g x x


. B.
. d d . df x g x x f x x g x x


.
C.
d d df x g x x f x x g x x


. D.
ddkf x x k f x x

0;kk
.
Câu 7.Cho
fx
,
gx
các hàm s xác định và liên tc trên
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề
nào sai?
A.
d d . df x g x x f x x g x x
. B.
2 d 2 df x x f x x

.
C.
d d df x g x x f x x g x x


. D.
dddf x g x x f x x g x x


.
Câu 8.Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?
A.
ddkf x x k f x x

vi
k
.
B.
d d df x g x x f x x g x x


vi
fx
;
gx
liên tc trên R.
C.
1
1
d
1
x x x

vi
1

.
Trang2
D.
df x x f x
.
Câu 9.Cho hàm s
fx
xác định trên
K
Fx
là mt nguyên hàm ca
fx
trên
K
. Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A.
f x F x
,
xK
. B.
F x f x
,
xK
.
C.
F x f x
,
xK
. D.
F x f x

,
xK
.
Câu 10.Mệnh đề nào trong các mệnh đề sausai?
A.
0
dx C
, (
C
là hng s). B.
1
ln
dx x C
x
, (
C
là hng s).
C.
1
1
1

x dx x C

, (
C
là hng s). D.

dx x C
, (
C
là hng s).
Câu 11.H nguyên hàm ca hàm s
3
f x x
A.
4
4xC
B.
2
3xC
C.
4
xC
D.
4
1
4
xC
Câu 12.
4
x dx
bng
A.
5
1
5
xC
. B.
3
4xC
. C.
5
xC
. D.
5
5xC
.
Câu 13.
5
dxx
bng
A.
4
5xC
B.
6
1
6
xC
C.
6
xC
D.
6
6xC
Câu 14.
2
dxx
bng
A.
2xC
B.
3
1
3
xC
C.
3
xC
D.
3
3xC
Câu 15.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 18. bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 19.Nguyên hàm ca hàm s
3
f x x x
25f x x
2
5x x C
2
25x x C
2
2xC
2
xC
4
5x dx
5
1
5
xC
5
xC
5
5xC
3
20xC
5
6x dx
6
6xC
6
xC
6
1
6
xC
4
30xC
2
3dxx
3
3xC
6xC
3
1
3
xC
3
xC
Trang3
A.
42
x x C
B.
2
31xC
C.
3
x x C
D.
42
11
42
x x C
Câu 20.Nguyên hàm ca hàm s
42
f x x x
A.
3
42x x C
B.
53
11
53
x x C
C.
42
x x C
D.
53
x x C
.
Câu 21.Nguyên hàm ca hàm s
32
f x x x
A.
43
x x C
B.
43
11
43
x x C
C.
2
32x x C
D.
32
x x C
Câu 22.Nguyên hàm ca hàm s
4
f x x x
A.
4
x x C
. B.
3
41xC
. C.
52
x x C
. D.
52
11
52
x x C
.
Câu 23.H nguyên hàm ca hàm s
2
( ) 3 1f x x
A.
3
xC
B.
3
3
x
xC
C.
6xC
D.
3
x x C
Câu 24.Tìm nguyên hàm ca hàm s
7
x
fx
.
A.
7 d 7 ln7
xx
xC
B.
7
7d
ln7
x
x
xC
C.
1
7 d 7
xx
xC

D.
Câu 25.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2sinf x x
.
A.

2sin sin 2xdx x C
B.
2sin 2cosxdx x C
C.

2sin 2cosxdx x C
D.

2
2sin sinxdx x C
Câu 26.Tìm nguyên hàm ca hàm s
1
52
fx
x
.
A.
d
5ln 5 2
52
x
xC
x
B.
d1
ln 5 2
5 2 5
x
xC
x
C.
d
ln 5 2
52
x
xC
x
D.
d1
ln 5 2
5 2 2
x
xC
x
Câu 27.Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos3f x x
A.

cos3 3sin3xdx x C
B.

sin3
cos3
3
x
xdx C
C.

cos 3 sin 3xdx x C
D.
sin3
cos3
3
x
xd x C
Câu 28.Tìm nguyên hàm ca hàm s
cos2f x x
.
A.
1
d sin2
2

f x x x C
B.
1
d sin 2
2
f x x x C
C.
d 2sin2
f x x x C
D.
d 2sin2
f x x x C
Câu 29.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
2
2
f x x
x

.
Trang4
A.
3
2
d
3
x
f x x C
x
. B.
3
1
d
3
x
f x x C
x
.
C.
3
2
d
3
x
f x x C
x
. D.
3
1
d
3
x
f x x C
x
.
Câu 30.Tìm
3
(x 2x)dx
A.

2
3x 2 C
B.

4
2
x
xC
4
C.

4
x
2x C
4
D.

4
2
x
xC
4
Câu 31.Tìm
(sinx cos3x)dx
A.

1
cosx sin3x C
3
B.
cosx 3sin3x C
C.
1
cosx sin3x C
3
D.
1
co sx sin3x C
3
Câu 32.Tìm



3x
1
5e dx
6x 7
A.
3x
51
e ln 6x 7 C
36
B.
3x
5e ln 6x 7 C
C.
3x
51
e ln 6x 7 C
36
D.
3x
1
5e ln 6x 7 C
6
Câu 33.H nguyên hàm ca hàm s
e
x
f x x
A.
2
e 
x
xC
. B.
2
1
e
2

x
xC
. C.
2
11
e
12

x
xC
x
. D.
e1
x
C
.
Câu 34.Khẳng định nào đây sai?
A.
cos d sinx x x C
. B.
1
d lnx x C
x

.
C.
2
2dx x x C
. D.
e d e
xx
xC
.
Câu 35.Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau
A.
4
3
d
4
xC
xx
. B.
1
d lnx x C
x

.
C.
sin d cosx x C x
. D.
2e d 2 e
xx
xC
.
Câu 36.Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A.
d2x x C
(
C
là hng s).
B.
1
d
1
n
n
x
x x C
n

(
C
là hng s;
n
).
C.
0dxC
(
C
là hng s).
D.
e d e
xx
xC
(
C
là hng s).
Trang5
Câu 37.Tìm nguyên hàm
2
dF x x
.
A.
2
F x x C

. B.
2F x x C

. C.
3
3
F x C

. D.
22
2
x
F x C

.
Câu 38.H nguyên hàm ca hàm s
e cos 2022
x
f x x
A.
e sin 2022
x
F x x x C
. B.
e sin 2022
x
F x x x C
.
C.
e sin 2022
x
F x x x
. D.
e sin 2022
x
F x x C
.
Câu 39.Nguyên hàm ca hàm s
3
29f x x
là:
A.
4
1
9
2
x x C
. B.
4
49x x C
. C.
4
1
4
xC
. D.
3
49x x C
.
Câu 40.H các nguyên hàm ca hàm s
42
5 6 1f x x x
A.
3
20 12x x C
. B.
53
2x x x C
.
C.
53
20 12x x x C
. D.
.
Câu 41.Khẳng định nào sau đây sai?
A.
0dxC
. B.
5
4
d
5
x
x x C
. C.
1
d lnx x C
x

. D.
e d e
xx
xC
.
Câu 42.Nguyên hàm ca hàm s
2
1
3y x x
x
:
A.
32
3
ln
32
xx
xC
. B.
32
2
31
32
xx
C
x
.
C.
32
3
ln
32
xx
xC
. D.
32
3
ln
32
xx
xC
.
Câu 43.H nguyên hàm ca hàm s
2
3 2 5f x x x
A.
32
5F x x x
. B.
3
F x x x C
.
C.
32
5F x x x x C
. D.
32
F x x x C
.
Câu 44.Hàm s nào sau đây không phi là mt nguyên hàm ca hàm s
5
( ) 3 1f x x
?
A.
6
31
8
18
x
Fx

. B.
6
31
2
18
x
Fx

.
C.
6
31
18
x
Fx
. D.
6
31
6
x
Fx
.
Câu 45.H nguyên hàm ca hàm s
5
(2 1)yx
là:
A.
6
1
(2 1)
12
xC
. B.
6
1
(2 1)
6
xC
. C.
6
1
(2 1)
2
xC
. D.
4
10(2 1)xC
.
Câu 46.H nguyên hàm ca hàm s
2
2
11
3
f x x
x
Trang6
A.
42
3
3
xx
C
x
. B.
2
2
2xC
x

. C.
42
3
3
xx
C
x


. D.
3
1
33
xx
C
x

.
Câu 47.H nguyên hàm ca hàm s
6
2
11
72f x x
xx
A.
7
1
ln 2x x x
x
. B.
7
1
ln 2x x x C
x
.
C.
7
1
ln 2x x x C
x
. D.
7
1
ln 2x x x C
x
.
Câu 48.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
1
3cosf x x
x

trên
0;
.
A.
1
3sin xC
x
. B.
1
3sin xC
x

. C.
1
3cos xC
x

. D.
3cos lnx x C
.
Câu 49.H nguyên hàm ca hàm s
2
3 sinf x x x
A.
3
cosx x C
. B.
3
sinx x C
. C.
3
cosx x C
. D.
3
3 sinx x C
.
Câu 50.Tìm nguyên hàm ca hàm s
2
( ) 3 8sinf x x x
.
A.
d 6 8cosf x x x x C
. B.
d 6 8cosf x x x x C
.
C.
3
d 8cosf x x x x C
. D.
3
d 8cosf x x x x C
.
Câu 51.Tìm h nguyên hàm ca hàm s
cosf x x x
.
A.
2
d sin
2
x
f x x x C
. B.
d 1 sinf x x x C
.
C.
d sin cosf x x x x x C
. D.
2
d sin
2
x
f x x x C
.
Câu 52.
23
2x x dx
có dng
34
34
ab
x x C
, trong đó
,ab
là hai s hu t. Giá tr
a
bng:
A.
2
. B.
1
. C.
9
. D.
32
.
Câu 53.Tìm nguyên hàm
Fx
ca hàm s
sin cosf x x x
tho mãn
2
2
F



A.
cos sin 3F x x x
B.
cos sin 3F x x x
C.
cos sin 1F x x x
D.
cos sin 1F x x x
Câu 54.Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
( ) 2
x
f x e x
tha mãn
3
0
2
F
. Tìm
Fx
.
A.
2
1
2
2
x
F x e x
B.
2
5
2
x
F x e x
C.
2
3
2
x
F x e x
D.
2
1
2
x
F x e x
Câu 55.Nguyên hàm
Fx
ca hàm s
23
24f x x x
thỏa mãn điều kin
00F
A.
34
24xx
. B.
4
3
2
4
34
x
xx
. C.
34
2x x x
. D.Đáp án khác.
Trang7
Câu 56.Tìm hàm s F(x) biết rng
32
4 3 2F x x x
13F 
A.
43
2 3F x x x x
B.
43
3+–2F x x x x
C.
43
2 3F x x x x
D.
43
23F x x x x
Câu 57.Tìm nguyên hàm ca hàm s
fx
thỏa mãn điều kin:
2 3cos , 3
2
f x x x F



A.
2
2
( ) 3sin 6
4
F x x x
B.
2
2
( ) 3sin
4
F x x x
C.
2
2
( ) 3sin
4
F x x x
D.
2
2
( ) 3sin 6
4
F x x x
Câu 58.Nguyên hàm F(x) ca hàm s
32
( ) 4 3 2 2f x x x x
tha mãn
F(1) 9
là:
A.
4 3 2
F( ) 2x x x x
. B.
4 3 2
F( ) 10x x x x
.
C.
4 3 2
F( ) 2x x x x x
. D.
4 3 2
F( ) 2 10x x x x x
.
Câu 59.Cho hàm s
fx
thỏa mãn đồng thời các điều kin
sinf x x x

01f
. Tìm
fx
A.
2
cos 2
2
x
f x x
. B.
2
cos 2
2
x
f x x
.
C.
2
cos
2
x
f x x
. D.
2
1
cos
22
x
f x x
.
Câu 60.Cho hàm s
fx
tha mãn
3 5cosf x x

05f
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3 5sin 2f x x x
. B.
3 5sin 5f x x x
.
C.
3 5sin 5f x x x
. D.
3 5sin 5f x x x
.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
B
A
D
B
B
A
C
B
C
D
A
B
B
A
B
B
D
D
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
D
D
B
B
B
B
A
A
B
D
A
B
A
B
B
C
A
A
B
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
C
D
C
D
A
C
D
B
C
C
A
B
D
D
B
B
D
D
A
C

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM
MỨC NHẬN BIẾT THÔNG HIỂUCÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Hàm số F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) trên khoảng K nếu A. F (
x)   f (x), x  K . B. f (
x)  F(x), x   K . C. F (
x)  f (x), x  K . D. f (
x)  F(x), x  K . Câu 2.Cho hàm số 2
f (x)  3x 1 . Trong các khẳng định sau, khằng định nào đúng? A. 3
f (x)dx  3x x C  . B. 3
f (x)dx x x C  . 1 C. 3
f (x)dx
x x C  . D. 3
f (x)dx x C  . 3
Câu 3.Cho hàm số f (x)  cos 2 .
x Trong các khằng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A.
f (x)dx  sin 2x C  . B.
f (x)dx   sin 2x C  . 2 2 C.
f (x)dx  2sin 2x C  . D.
f (x)dx  2  sin 2x C  .
Câu 4.Khẳng định nào sau đây sai? A. f (  x)dx  f(x) C 
B. [f (x)  g(x)]dx  f (x)dx  g(x)dx   
C. kf (x)dx  k f (x)dx  
D. [f (x)  g(x)]dx  f (x)dx  g(x)dx   
Câu 5.Khẳng định nào sau đây đúng? A. f (x)dx  f (  x) C 
B. [f (x)  g(x)]dx  f (x)dx  g(x)dx    f (x)dx f (x)  C. dx       g(x) g(x)dx  D. f (x).g(x)dx f (x)dx. g(x)dx
Câu 6.Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx. B. f
 x.gxdx f
 xd .x g  xdx. C. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx . D. kf
 xdx k f
 xdx k  0;k  .
Câu 7.Cho f x , g x là các hàm số xác định và liên tục trên  . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. f
 xgxdx f
 xd .x g
 xdx. B. 2 f
 xdx  2 f  xdx. C. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx . D. f
 x gxdx f
 xdxg  xdx.
Câu 8.Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. kf
 xdx k f
 xdx với k . B. f
 x gxdx f
 xdxg
 xdx với f x; gx liên tục trên R.  1  C. 1 x dx x         với 1 . 1 Trang1 D. f
 xdx  f x.
Câu 9.Cho hàm số f x xác định trên K F x là một nguyên hàm của f x trên K . Khẳng định
nào dưới đây đúng?
A. f  x  F x, x   K .
B. F x  f x, x   K .
C. F x  f x, x   K .
D. F x  f  x, x   K .
Câu 10.Mệnh đề nào trong các mệnh đề sausai? 1 A. 0 
dx C , (C là hằng số). B.  ln   dx x
C , ( C là hằng số). x  1 C.  1     x dx x C  , ( 
C là hằng số). D.  
dx x C , (C là hằng số). 1
Câu 11.Họ nguyên hàm của hàm số   3
f x x 1 A. 4
4x C B. 2
3x C C. 4 x C D. 4 x C 4 4 x dxCâu 12. bằng 1 A. 5
x C . B. 3
4x C . C. 5
x C . D. 5 5x C . 5 5 x dxCâu 13. bằng 1 A. 4
5x C B. 6 x C C. 6 x C D. 6 6x C 6 2 x dxCâu 14. bằng 1
A. 2x C B. 3 x C C. 3 x C D. 3 3x C 3
f x  2x  5
Câu 15.Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số là: 2 2 2 2
A. x  5x C .
B. 2x  5x C .
C. 2x C .
D. x C . 4 5x dxCâu 16. bằng 1 5 x C 5 5 3 A. 5 .
B. x C .
C. 5x C .
D. 20x C . 5 6x dxCâu 17. bằng 1 6 x C 6 6 4
A. 6x C .
B. x C . C. 6 .
D. 30x C . 2 3x dxCâu 18. bằng 1 3 x C 3 3
A. 3x C .
B. 6x C . C. 3 .
D. x C .
Câu 19.Nguyên hàm của hàm số   3
f x x x Trang2 1 1 A. 4 2
x x C B. 2
3x 1 C C. 3
x x C D. 4 2 x x C 4 2
Câu 20.Nguyên hàm của hàm số   4 2
f x x x 1 1 A. 3
4x  2x C B. 5 3 x x C C. 4 2
x x C D. 5 3
x x C . 5 3
Câu 21.Nguyên hàm của hàm số   3 2
f x x x 1 1 A. 4 3
x x C B. 4 3 x x C C. 2
3x  2x C D. 3 2
x x C 4 3
Câu 22.Nguyên hàm của hàm số   4
f x x x 1 1 A. 4
x x C . B. 3
4x 1 C . C. 5 2
x x C . D. 5 2 x x C . 5 2
Câu 23.Họ nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  3x 1 là 3 x A. 3 x C B.
x C
C. 6x C D. 3
x x C 3
Câu 24.Tìm nguyên hàm của hàm số   7x f x  . x 1  x 7 x 7x
A. 7x d  7x x ln 7  C B. 7 dx   C C. x x 1 7 dx 7    C D. 7 dx   C  ln 7 x 1
Câu 25.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  2sin x . A. xdx x  2sin sin 2 C B. xdx   x  2sin 2 cos C C. xdx x  2sin 2 cos C D. xdx x   2 2 sin sin C 1
Câu 26.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  . 5x  2 x x A.  5ln 5x  2   d C B.x    d 1 ln 5 2 C 5x  2 5x  2 5 x x C.  ln 5x  2   d C D.   x    d 1 ln 5 2 C 5x  2 5x  2 2
Câu 27.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 3x A. xdx x  cos3 3sin 3 C B.x xdx   sin 3 cos 3 C 3 C. xdx x  cos3 sin 3 C D.   x xdx   sin 3 cos 3 C 3
Câu 28.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  cos 2x . A.   1 d  sin 2   f x x x C B.   1 d   sin 2   f x x x C 2 2 C.  d  2sin2   f x x x C D.  d  2  sin 2   f x x x C 2
Câu 29.Tìm nguyên hàm của hàm số f x 2  x  . 2 x Trang3 x x A. f  x 3 2 dx    C . B. f  x 3 1 dx    C . 3 x 3 x x x C. f  x 3 2 dx    C . D. f  x 3 1 dx    C . 3 x 3 x Câu 30.Tìm   3 (x 2x)dx 4 x 4 x 4 x A. 2 3x  2  C B.  2 x  C C.  2x  C D.  2 x  C 4 4 4 Câu 31.Tìm  (sinx cos3x)dx 1
A. cosx  sin3x  C
B. cosx  3sin3x  C 3 1 1
C.  cosx  sin3x  C
D.  cosx  sin3x  C 3 3  1  Câu 32.Tìm 3x 5e   dx  6x  7  5 1 A. 3x e  ln 6x  7  C B. 3x 5e  ln 6x  7  C 3 6 5 1 1 C. 3x e  ln 6x  7  C D. 3x 5e  ln 6x  7  C 3 6 6
Câu 33.Họ nguyên hàm của hàm số    ex f xx 1 x 1 x 1 A. x 2
e  x C . B. 2 e 
x C . C. 2 e 
x C .
D. ex 1 C . 2 x 1 2
Câu 34.Khẳng định nào đây sai? 1
A. cos x dx  sin x C  . B.
dx  ln x C  . x C. 2
2x dx x C  .
D. ex d  ex xC  .
Câu 35.Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau 4 x C 1 A. 3 x dx   . B.
dx  ln x C  . 4 x C. sin d
x x C  cos x  . D. 2exd  2  ex xC .
Câu 36.Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. dx x  2C  ( C là hằng số). n 1 x B. n x dx   C
( C là hằng số; n  ). n 1
C. 0dx C  ( C là hằng số).
D. exd  ex xC  ( C là hằng số). Trang4 F x 2   dx
Câu 37.Tìm nguyên hàm .   x A.   2
F x   x C .
B. F x  2 x C .
C. F x 3   C .
D. F x 2 2   C . 3 2
Câu 38.Họ nguyên hàm của hàm số    ex f x
 cos x  2022 là A.    ex F x
 sin x  2022x C . B.    ex F x
 sin x  2022x C . C.    ex F x
 sin x  2022x . D.    ex F x
 sin x  2022  C .
Câu 39.Nguyên hàm của hàm số f x 3
 2x  9 là: 1 1 A. 4
x  9x C . B. 4
4x  9x C . C. 4
x C . D. 3
4x  9x C . 2 4
Câu 40.Họ các nguyên hàm của hàm số f x 4 2
 5x  6x 1 là A. 3
20x 12x C . B. 5 3
x  2x x C . 4 x C. 5 3
20x 12x x C . D. 2
 2x  2x C . 4
Câu 41.Khẳng định nào sau đây sai? 5 x 1
A. 0 dx C  . B. 4 x dx   C  . C.
dx  ln x C  .
D. ex d  ex xC  . 5 x 1
Câu 42.Nguyên hàm của hàm số 2
y x  3x  là: x 3 2 x 3x 3 2 x 3x 1 A.
 ln x C . B.    C . 3 2 2 3 2 x 3 2 x 3x 3 2 x 3x C.
 ln x C . D.
 ln x C . 3 2 3 2
Câu 43.Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  2x  5 là
A. F x 3 2
x x  5 . B.   3
F x x x C .
C. F x 3 2
x x  5x C . D.   3 2
F x x x C .
Câu 44.Hàm số nào sau đây không phải là một nguyên hàm của hàm số f x   x  5 ( ) 3 1 ? x x
A. F x  6 3 1  8 .
B. F x  6 3 1   2 . 18 18 x x
C. F x  6 3 1  .
D. F x  6 3 1  . 18 6
Câu 45.Họ nguyên hàm của hàm số 5
y  (2x 1) là: 1 1 1 A. 6
(2x 1)  C . B. 6
(2x 1)  C . C. 6
(2x 1)  C . D. 4
10(2x 1)  C . 12 6 2 1 1
Câu 46.Họ nguyên hàm của hàm số f x 2   x  là 2 x 3 Trang5 4 2 x x  3 2 4 2 x x  3 3 x 1 x A.C . B.
 2x C . C.   C . D.    C . 3x 2 x 3x 3 x 3 1 1
Câu 47.Họ nguyên hàm của hàm số f x 6  7x    2 là 2 x x 1 1 A. 7 x  ln x   2x . B. 7 x  ln x   2x C . x x 1 1 C. 7 x  ln x
 2x C . D. 7 x  ln x   2x C . x x 1
Câu 48.Tìm nguyên hàm của hàm số f x  3cos x
trên 0;   . 2 x 1 1 1 A. 3sin x   C . B. 3sin x   C . C. 3cos x   C .
D. 3cos x  ln x C . x x x
Câu 49.Họ nguyên hàm của hàm số f x 2
 3x  sin x A. 3
x  cos x C . B. 3
x  sin x C . C. 3
x  cos x C . D. 3
3x  sin x C .
Câu 50.Tìm nguyên hàm của hàm số 2
f (x)  3x  8sin x . A. f
 xdx  6x8cosxC . B. f
 xdx  6x8cosxC. C. f  x 3
dx x  8cos x C . D. f  x 3
dx x  8cos x C .
Câu 51.Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  x  cos x . x A. f  x 2 dx
 sin x C . B. f
 xdx 1sin xC . 2 x C. f
 xdx xsin xcosxC . D. f  x 2 dx
 sin x C . 2 a b Câu 52.  2 3
x  2x dx có dạng 3 4 x
x C , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng: 3 4 A. 2 . B.1. C. 9 . D. 32 .   
Câu 53.Tìm nguyên hàm F x của hàm số f x  sin x  cos x thoả mãn F  2    2 
A. F x  cos x  sin x  3
B. F x   cos x  sin x  3
C. F x   cos x  sin x 1
D. F x   cos x  sin x 1
Câu 54.Cho F x là một nguyên hàm của hàm số ( )  x f x
e  2x thỏa mãn F    3 0
. Tìm F x . 2 x 1 x 5
A. F x  2e  2 x
B. F x  e  2 x  2 2 x 3 x 1
C. F x  e  2 x
D. F x  e  2 x  2 2
Câu 55.Nguyên hàm F x của hàm số f x 2 3
 2x x  4 thỏa mãn điều kiện F 0  0 là 4 2 x A. 3 4
2x  4x . B. 3 x   4x . C. 3 4
x x  2x . D.Đáp án khác. 3 4 Trang6
Câu 56.Tìm hàm số F(x) biết rằng F x 3 2 ’
 4x – 3x  2và F   1  3
A. F x 4 3
x x  2x 3
B. F x 4 3
x x +2x  3
C. F x 4 3
x x  2x  3
D. F x 4 3
x x  2x  3   
Câu 57.Tìm nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn điều kiện: f x  2x  3cos , x F  3    2  2  2  A. 2
F (x)  x  3sin x  6  B. 2
F (x)  x  3sin x  4 4 2  2  C. 2
F (x)  x  3sin x D. 2
F (x)  x  3sin x  6  4 4
Câu 58.Nguyên hàm F(x) của hàm số 3 2 f ( )
x  4x  3x  2x  2 thỏa mãn F(1)  9 là: A. 4 3 2
F(x)  x x x  2 . B. 4 3 2
F(x)  x x x 10 . C. 4 3 2
F(x)  x x x  2x . D. 4 3 2
F(x)  x x x  2x 10 .
Câu 59.Cho hàm số f x thỏa mãn đồng thời các điều kiện f  x  x  sin x f 0  1. Tìm f x x x
A. f x 2 
 cos x  2 .
B. f x 2   cos x  2 . 2 2 x x
C. f x 2   cos x .
D. f x 2 1   cos x  . 2 2 2
Câu 60.Cho hàm số f x thỏa mãn f  x  3  5cos x f 0  5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x  3x  5sin x  2 .
B. f x  3x  5sin x  5 .
C. f x  3x  5sin x  5 .
D. f x  3x  5sin x  5 . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C B A D B B A C B C D A B B A B B D D B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B D D B B B B A A B D A B A B B C A A B 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 C D C D A C D B C C A B D D B B D D A C Trang7