600 essential word for the toeic - Tiếng anh 1 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp

The book "600 Essential Words for the TOEIC" is a useful resource for anyone preparing for the TOEIC exam. It focuses on expanding your vocabulary by providing words and phrases commonly found in business and professional contexts, which are frequently tested in the TOEIC exam. Essential vocabulary: Words related to business, travel, communication, and office settings.

600 Essential Words For The Toeic
600 ESSENTIAL WORD
FOR THE TOEIC
CONTRACT NG) (HỢP ĐỒ
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
1
abide by (v)
/əˈbaɪd baɪ/
tuân thủ, tuân theo.
2
agreement (n)
/əˈɡriː.mənt/
sự thỏa thuận
hợp đồng (= contract)
3
assurance (n, v)
/əˈʃʊr.əns/
sự đảm bảo (n)
đảm bảo (v)
4
cancellation (n)
/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/
sự hủy bỏ, chấm dứt (n)
5
determine (v)
/dɪˈtɜːrmɪn/
xác định
6
engage (v)
/ɪnˈɡeɪdʒ/
tham dự
7
establish (v)
/ɪˈstæblɪʃ/
thành lập, thiết lập
8
obligate (v)
/ˈɑːblɪɡeɪt/
bắt buộc
9
party (n)
/ˈpɑːrti/
bên (tham gia hợp đồng)
10
provision (n)
/prəˈvɪʒ.ən/
sự cung cấp, chu cấp
điều khoản
11
resolve (v)
/rɪˈzɔːlv/
giải quyết quyết định,
12
specific (adj)
/spəˈsɪf.ɪk/
cụ thể
MARKETING (TIP TH )
STT
Từ vựng
Nghĩa
13
attract (v)
thu hút, hấp dẫn
14
compare (v)
so sánh, đối chiếu
15
competition (n)
sự cạnh tranh
cuộc thi
16
consume (v)
tiêu thụ, sử dụng
17
convince (v)
thuyết phục
18
inspiration (n)
nguồn cảm hứng
19
market (n)
thị trường
20
persuasion (n)
sự thuyết phục
21
productive (adj)
năng suất
22
satisfaction (n)
sự hài lòng
23
currently (adv)
hiện thời, hiện nay
24
fad (n)
mốt nhất thời
WARRANTIES O HÀNH) (B
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
25
characteristic(adj, n)
/ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/
đặc thù (adj)
đặc trưng, đặc điểm (n)
26
consequence (n)
/ˈkɑːnsɪkwens/
kết quả, hậu quả
27
cover (v)
/ˈkʌvər/
che phủ, bao gồm
28
expiration (n)
/ˌek.spəˈreɪ.ʃən/
sự hết hạn
29
frequently (adv)
/ˈfriːkwəntli/
thường xuyên
30
imply (v)
/ɪmˈplaɪ/
ngụ ý, hàm ý
31
promise (n, v)
/ˈprɑːmɪs
lời hứa, sự cam đoan (n)
hứa, cam kết (v)
32
reputation (n)
/ˌrepjuˈteɪʃn/
danh tiếng, thanh danh
33
require (v)
/rɪˈkwaɪər/
đòi hỏi, yêu cầu
34
variety (n)
/vəˈraɪəti/
sự đa dạng
BUSINESS PLANNING
(K HO CH KINH DOANH)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
35
address (n, v)
/əˈdres/
trình bày (v)
bài diễn văn (n)
36
avoid (v)
/əˈvɔɪd/
phòng tránh, ngăn ngừa
37
demonstrate (v)
/ˈdemənstreɪt/
chứng minh, giải thích
38
develop (v)
/dɪˈveləp/
phát triển
39
evaluate (v)
/ɪˈvæljueɪt/
đánh giá, ước lượng
40
gather (v)
/ˈɡæðər/
tập hợp, thu thập
41
offer (v)
/ˈɔːfər/
đề xuất, đề nghị
42
primarily (adv)
/praɪˈmerəli/
ưu tiên, chủ yếu
43
risk (n)
/rɪsk/
rủi ro, nguy cơ
44
strategy (n)
/ˈstrætədʒi/
chiến lược
45
strengthen (v)
/ˈstreŋθn/
làm mạnh, củng cố
46
substitution (n)
/ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/
sự thay thế (= replacement)
CONFERENCES I NGH ) (H
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
47
accommodate (v
/əˈkɑːmədeɪt/
cung cấp chỗ
48
arrangement (n)
/əˈreɪndʒ.mənt/
sự sắp xếp, sắp đặt
49
association (n)
/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/
liên hiệp, đoàn thể (= organization)
sự liên hiệp
50
attend (v)
/əˈtend/
tham gia, tham dự
51
get in touch with
somebody (v)
liên lạc với ai, kết nối với ai (=
connect)
52
hold (v)
/həʊld/
tiến hành, tổ chức (= organize)
chứa, đựng (= contain)
53
location (n)
/loʊˈkeɪ.ʃən/
vị trí, địa điểm
54
overcrowded
(adj)
/oʊvərˈkraʊdɪd/
quá đông đúc, chật kín
55
register (n, v)
/ˈredʒɪstər/
hồ sơ, sổ sách (n)
đăng ký (v)
56
select (v)
/sɪˈlekt/
lựa chọn
57
session (n)
/ˈseʃn/
cuộc họp
58
take part in (v)
/teɪk pɑrt ɪn/
tham gia vào
COMPUTERS (MÁY TÍNH)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
59
access (n,v)
/ˈækses/
truy cập (v)
quyền truy cập (n)
60
allocate (v)
/ˈæləkeɪt/
phân phát, cấp cho
61
compatible with
something (adj)
/kəmˈpætəbl/
tương thích, tương xứng
với cái gì
62
delete (v)
/dɪˈliːt/
xóa (= remove)
63
display (n,v)
/dɪˈspleɪ/
sự trưng bày, vật trưng
bày (n)
trưng bày, hiển thị (v)
64
duplicate (v, n)
ˈduː.plə.keɪt/
sao chép, nhân đôi (v)
bản sao (n)
65
failure (n)
/ˈfeɪ.ljɚ/
sự thất bại
66
figure out (v)
/ˈfɪɡjər aʊt/
hiểu ra, tìm ra
67
ignore (v)
/ɪɡˈnɔːr/
phớt lờ
68
search (n, v)
/sɜːrtʃ/
sự tìm kiếm (n)
tìm kiếm (v)
69
shut down (v)
/ʃʌt daʊn/
tắt
70
warning (n)
/ˈwɔːr.nɪŋ/
lời cảnh báo, sự cảnh báo
OFFICE TECHNOLOGY
(CÔNG NGH VĂN PHÒNG)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
71
affordable (adj)
/əˈfɔːr.də.bəl/
có khả năng chi trả, phải chăng
72
as needed (adv)
/æz niːdɪd/
khi cần thiết
73
capacity (n)
/kəˈpæsəti/
sức chứa, dung lượng
74
durable (adj)
/ˈdʊrəbl/
bền
75
be in charge of (v)
/ɪn tʃɑːrdʒ əv/
chịu trách nhiệm về
76
initiative (n)
/ɪˈnɪʃ.ə.t
ɪv/
sáng kiến
sự chủ động, thế chủ động
77
physically (adv)
/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/
về mặt thể chất
78
provider (n)
/prəˈvaɪ.dɚ/
nhà cung cấp (= supplier)
79
recur (v)
/rɪˈkɜːr/
tái diễn
80
reduction (n)
/rɪˈdʌk.ʃən/
sự giảm sút
81
stay on top of (v)
/steɪ ɔːn tɑːp əv/
nắm bắt tình hình
82
stock (v, n)
/stɑːk/
hàng tồn, cổ phần (n)
tích trữ (v)
OFFICE PROCEDURES
(TH TỤC VĂN PHÒNG)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
83
appreciation (n)
/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
sự cảm kích, sự ghi nhận
84
bring in (v)
/brɪŋ ɪn/
dẫn đến tuyển dụng, thuê
85
casually (adv)
/ˈkæʒ.uː.ə.li/
bình thường
86
code (n)
/koʊd/
quy tắc, luật lệ
87
expose (v)
/ɪkˈspoʊz/
phơi bày, bộc lộ
88
glimpse (v,n)
/ɡlɪmps/
liếc, nhìn thoáng qua (v)
cái nhìn thoáng qua (n)
89
be made of (v)
/bi meɪd əv/
làm bằng (chất liệu)
bao gồm (= consist of)
90
out of (adj)
/aʊt əv/
hết, không còn
91
outdated (adj)
/aʊtˈdeɪtɪd/
lỗi thời, lạc hậu
92
practice (n,v)
/ˈpræktɪs/
luyện tập (v)
sự luyện tập (n)
93
reinforce (v)
/riːɪnˈfɔːrs/
tăng cường, củng cố
94
verbally (adv)
/ˈvɝː.bəl.i/
bằng lời nói
ELECTRONICS
(ĐIỆ N T )
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
95
device (n)
/dɪˈvaɪs/
thiết bị, máy móc
96
facilitate (v)
/fəˈsɪlɪteɪt/
làm cho dễ dàng
97
network (n, v)
/ˈnetwɜːrk/
mạng lưới (n)
kết nối (v)
98
popularity (n)
/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t
i/
tính phổ biến
99
process (n, v)
/ˈproʊses/
quá trình (n)
xử lý (v)
100
replace (v)
/rɪˈpleɪs/
thay thế (= substitute)
101
revolution (n)
/ˌrev.əˈluː.ʃən/
cuộc cách mạng
102
sharp (adj)
/ʃɑːrp/
thông minh
sắc bén, nhọn
103
skill (n)
/skɪl/
kỹ năng
104
software (n)
/ˈsɔːftwer/
phần mềm
105
store (v)
/stɔːr/
lưu trữ, chứa
106
technical (adj)
/ˈteknɪkl/
thuộc về kĩ thuật, chuyên môn
CORRESPONDENCES
(THƯ TÍN)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
107
assemble (v)
/əˈsembl/
lắp ráp, thu thập
108
beforehand (adv)
/bɪˈfɔːrhænd/
trước, có sẵn
109
complication (n)
/ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/
sự phức tạp
110
courier (n)
/ˈkʊriər/
người đưa thư
111
distribute (v)
/dɪˈstrɪb.juːt/
phân phát
112
express (adj)
/ɪkˈspres/
nhanh, hỏa tốc
113
fold (v)
/foʊld/
gấp lại
114
layout (n)
/ˈleɪaʊt/
cách trình bày, sự bố trí
115
mention (n, v)
/ˈmenʃn/
đề cập (v)
sự đề cập (n)
116
petition (n, v)
/pəˈtɪʃn/
kiến nghị (v)
đơn kiến nghị (n)
117
proof (n, v)
/pruːf/
bằng chứng (n) (= evidence)
chứng minh (v)
118
revise (v)
/rɪˈvaɪz/
sửa lại, xem lại
JOB ADVERTISING AND RECRUITING
(MÔ T CÔNG VI C VÀ TUY N D NG )
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
119
abundant (adj)
/əˈbʌndənt/
nhiều, dư thừa
120
accomplishment (n)
/əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/
thành tựu
121
bring together (v)
/brɪŋ təˈɡeðə/
gộp lại (= gather)
122
candidate (n)
/ˈkændɪdət/
ứng viên, thí sinh
123
come up with (v)
/kʌm ʌp wɪθ/
đưa ra, nghĩ ra
124
commensurate with
(adj)
/kəˈmenʃərət /wɪð/
tương xứng với
125
match (n, v)
/mætʃ/
hợp, xứng (v)
sự tương xứng (n)
126
profile (n)
/ˈproʊfaɪl/
lý lịch
127
qualification (n)
/kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/
năng lực, trình độ, tố
chất
128
recruit (n, v)
/rɪˈkruːt/
tuyển dụng (v)
nhân viên mới (n)
129
submit (n)
/səbˈmɪt/
nộp
130
time-consuming (adj)
/ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/
tốn thời gian
APPLYING AND INTERVIEWING
(NG TUY N VÀ PH NG V N)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
131
ability (n)
/əˈbɪləti/
khả năng, năng lực
132
apply for (v)
/əˈplaɪ foː/
ứng tuyển vào
133
background (n)
/ˈbækɡraʊnd/
lý lịch, nền tảng
134
be ready for (v)
sẵn sàng cho
135
call in (v)
/kɔːl ɪn/
mời tới, gọi vào làm việc
136
confidence (n)
/ˈkɑːnfɪdəns/
sự tự tin
137
constantly (adv)
/ˈkɑːn.stənt.li/
liên tục, không ngừng
138
expert (n, adj)
/ˈekspɜːrt/
chuyên gia, chuyên viên
139
follow up (v)
/ˈfɑːloʊ ʌp/
bám sát, tiếp tục việc gì đó
140
hesitate(v)
/ˈhezɪteɪt/
lưỡng lự, do dự
141
interview (n, v)
/ˈɪntərvjuː/
buổi phỏng vấn (n)
phỏng vấn (v)
142
present (v, adj)
/prɪˈzent/
có mặt (adj)
trình bày, nêu ra (v)
143
weaken (v
/ˈwiːkən/
làm yếu đi
HIRING AND TRAINING
(TUY N D ỤNG VÀ ĐÀO TẠO)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
144
conduct (v)
/kənˈdʌkt/
tiến hành, thực hiện
145
generate (v)
/ˈdʒenəreɪt/
tạo ra, sản xuất ra
146
hire (v, n)
/ˈhaɪər/
thuê, mướn (v)
nhân viên, người làm thuê (n)
147
keep up with (v)
/kiːp ʌp wɪθ/
theo kịp
148
look up to somebody (v)
/lʊk ʌp tuː/
tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó
149
mentor (n)
/ˈmentɔːr/
cố vấn
150
on track (n)
/ɔːn træk/
theo đúng kế hoạch
151
reject (n, v)
/rɪˈdʒekt/
đồ thừa, phế phẩm (n)
từ chối (v)
152
set up (v)
/set ʌp/
thiết lập, sắp xếp
153
success (n)
/səkˈses/
sự thành công
154
train (v)
/treɪn/
đào tạo, huấn luyện
155
update (n, v)
/ˌʌpˈdeɪt/
cập nhật (v)
thông tin mới nhất (n)
SALARIES AND BENEFITS
(LƯƠNG VÀ PHÚC LỢI)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
156
be aware of (v)
/biː əˈwer ɒv/
biết được, nhận thức được
157
basis (n)
/ˈbeɪsɪs/
cơ sở, căn cứ
158
benefit (n)
/ˈbenɪfɪt/
lợi ích, phúc lợi
159
compensate (v)
/ˈkɑːmpenseɪt/
đền bù, bồi thường (= make up for)
160
delicate (adj)
/ˈdel.ə.kət/
tế nhị, khôn khéo
tinh vi, tinh xảo
161
eligible (adj)
/ˈelɪdʒəbl/
đủ tiêu chuẩn (= qualified)
162
flexibly (adv)
/ˈflek.sə.bli/
một cách linh hoạt
163
negotiate (v)
/nɪˈɡoʊʃieɪt/
đàm phán, thương lượng
164
retire (v)
/rɪˈtaɪər/
nghỉ hưu
165
vest in (adj)
/vest ɪn/
trao quyền cho ai
166
wage (n)
/weɪdʒ/
lương theo giờ
167
raise (n, v)
/reɪz/
tăng lên (v)
sự tăng trưởng (n)
PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS
(THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
168
achievement (n)
/əˈtʃiːv.mənt/
thành tựu (=
accomplishment)
169
contribute (v)
/kənˈtrɪbjuːt/
đóng góp
170
dedicate to (n)
/ˈdedɪkeɪt tuː/
cống hiến cho
171
looking forward to V-ing
(v)
/lʊk ˈfɔːrwərd
tuː/
trông mong, mong đợi
172
look to somebody (v)
/lʊk tuː/
trông cậy vào ai
173
loyal (adj)
/ˈlɔɪ.əl/
trung thành
174
merit (n, v)
/ˈmerɪt/
xứng đáng, có công (v)
công lao (n)
175
obviously (adv)
/ˈɑːb.vi.əs.li/
rõ ràng, hiển nhiên
176
productive (adj)
/prəˈdʌk.tɪv/
có hiệu quả, có năng suất
177
promote (v)
/prəˈməʊt/
đẩy mạnh thăng chức
178
recognition (n)
/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/
sự công nhận
179
value (n, v)
/ˈvæljuː/
định giá (v)
giá trị (n)
SHOPPING
(MUA S M)
ORDERING SUPPLIES
(ĐẶT HÀNG NHÀ CUNG CP)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
192
diversify (v)
/daɪˈvɜːrsɪfaɪ/
đa dạng hóa
193
consistent (adj)
/kənˈsɪstənt/
đều đặn, nhất quán
194
enterprise (n)
/ˈentərpraɪz/
dự án lớn doanh nghiệp
195
essentially (adv)
/ɪˈsen.ʃəl.i/
một cách thiết yếu, về cơ bản
196
function (n, v)
/ˈfʌŋkʃn/
có vai trò (v)
nhiệm vụ, chức năng (n)
197
maintain (v)
/meɪnˈteɪn/
duy trì
198
obtain (v)
/əbˈteɪn/
đạt được, giành được
199
prerequisite (n)
/ˌpriːˈrekwəzɪt/
điều kiện tiên quyết
200
quality (n)
/ˈkwɑːləti/
chất lượng (sản phẩm)
phẩm chất (người)
201
source (n)
/sɔːrs/
nguồn
202
stationery (n)
/ˈsteɪʃəneri/
văn phòng phẩm
203
smooth (adj)
/smuːð/
suôn sẻ, trơn tru
SHIPPING
(VN CHUY N)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
204
carrier
/ˈkæriər/
người vận chuyển, bên vận chuyển
205
inventory (n)
/ˈɪnvəntɔːri/
bản kiểm kê hàng hóa
hàng tồn
206
accurately (adv)
/ˈæk.jɚ.ət.li/
một cách chính xác
207
catalogue (n)
/ˈkætəlɔːɡ/
bản liệt kê, danh mục sản phẩm
208
fulfill (v)
/fʊlˈfɪl/
hoàn thành
209
integral (adj)
/ˈɪn.t
ə.ɡrəl/
không thể thiếu
210
minimize (v)
/ˈmɪnɪmaɪz/
giảm thiểu
211
on hand (adj)
/ɒn hænd/
có sẵn (= available)
212
ship (v)
/ʃɪp/
vận chuyển
213
sufficiently (adv)
/səˈfɪʃ.ənt.li/
đủ
214
supply (n, v)
/səˈplaɪ/
nguồn cung, sự cung cấp (n)
cung cấp (v)
215
receive (v)
/rɪˈsiːv/
nhận
INVOICES
(HÓA ĐƠN)
STT
Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
216
charge (n, v)
/tʃɑːrdʒ/
tiền phí (n)
tính phí (v)
217
compile (v)
/kəmˈpaɪl/
biên soạn, soạn
218
customer (n)
/ˈkʌstəmər/
khách mua hàng
219
discount (n, v)
/dɪsˈkaʊnt/
sự giảm giá (n)
giảm giá (v)
220
dispute (v)
/dɪˈspjuːt/
tranh cãi
221
efficient (adj)
/ɪˈfɪʃ.ənt/
hiệu quả (= effective)
222
estimate (v)
/ˈestɪmeɪt/
ước tính
223
impose (v)
/ɪmˈpəʊz/
áp đặt, ép buộc
224
mistake (n)
/mɪˈsteɪk/
lỗi, nhầm lẫn
225
prompt (adj)
/ˈprɑːmpt/
nhanh, đúng giờ (= punctual)
226
rectify (v)
/ˈrektɪfaɪ/
sửa chữa, sửa lỗi
227
terms (n)
/tɜːrmz/
điều khoản (hợp đồng)
| 1/51

Preview text:

600 Essential Words For The Toeic 600 ESSENTIAL WORD FOR THE TOEIC
CONTRACT (HỢP ĐỒNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 1 abide by (v) /əˈbaɪd baɪ/
tuân thủ, tuân theo. sự thỏa thuận 2 agreement (n) /əˈɡriː.mənt/
hợp đồng (= contract) sự đảm bảo (n) 3 assurance (n, v) /əˈʃʊr.əns/ đảm bảo (v) 4 cancel ation (n) /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/
sự hủy bỏ, chấm dứt (n) 5 determine (v) /dɪˈtɜːrmɪn/ xác định 6 engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ tham dự 7 establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
thành lập, thiết lập 8 obligate (v) /ˈɑːblɪɡeɪt/ bắt buộc 9 party (n) /ˈpɑːrti/
bên (tham gia hợp đồng)
sự cung cấp, chu cấp 10 provision (n) /prəˈvɪʒ.ən/ điều khoản 11 resolve (v) /rɪˈzɔːlv/
giải quyết, quyết định 12 specific (adj) /spəˈsɪf.ɪk/ cụ thể
MARKETING (TIP TH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 13 attract (v) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn 14 compare (v) /kəmˈper/
so sánh, đối chiếu sự cạnh tranh 15 competition (n) /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi 16 consume (v) /kən’sju:m/
tiêu thụ, sử dụng 17 convince (v) /kənˈvɪns/ thuyết phục 18 inspiration (n) /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ nguồn cảm hứng 19 market (n) /ˈmɑːrkɪt/ thị trường 20 persuasion (n) /pɚˈsweɪ.ʒən/ sự thuyết phục 21 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ năng suất 22 satisfaction (n) /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ sự hài lòng 23 currently (adv) /ˈkɝː.ənt.li/
hiện thời, hiện nay 24 fad (n) /fæd/ mốt nhất thời
WARRANTIES (BO HÀNH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa đặc thù (adj)
25 characteristic(adj, n) /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ đặc trưng, đặc điểm (n) 26 consequence (n) /ˈkɑːnsɪkwens/
kết quả, hậu quả 27 cover (v) /ˈkʌvər/ che phủ, bao gồm 28 expiration (n) /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ sự hết hạn 29 frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên 30 imply (v) /ɪmˈplaɪ/ ngụ ý, hàm ý
lời hứa, sự cam đoan (n) 31 promise (n, v) /ˈprɑːmɪs hứa, cam kết (v) 32 reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/
danh tiếng, thanh danh 33 require (v) /rɪˈkwaɪər/
đòi hỏi, yêu cầu 34 variety (n) /vəˈraɪəti/ sự đa dạng BUSINESS PLANNING (K H O CH KINH DOANH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa trình bày (v) 35 address (n, v) /əˈdres/ bài diễn văn (n) 36 avoid (v) /əˈvɔɪd/
phòng tránh, ngăn ngừa 37
demonstrate (v) /ˈdemənstreɪt/
chứng minh, giải thích 38 develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển 39 evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/
đánh giá, ước lượng 40 gather (v) /ˈɡæðər/
tập hợp, thu thập 41 offer (v) /ˈɔːfər/
đề xuất, đề nghị 42 primarily (adv) /praɪˈmerəli/ ưu tiên, chủ yếu 43 risk (n) /rɪsk/ rủi ro, nguy cơ 44 strategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lược 45 strengthen (v) /ˈstreŋθn/
làm mạnh, củng cố 46
substitution (n) /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/
sự thay thế (= replacement)
CONFERENCES (HI NGH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 47
accommodate (v /əˈkɑːmədeɪt/ cung cấp chỗ 48
arrangement (n) /əˈreɪndʒ.mənt/
sự sắp xếp, sắp đặt
liên hiệp, đoàn thể (= organization) 49
association (n) /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ sự liên hiệp 50 attend (v) /əˈtend/ tham gia, tham dự get in touch with
liên lạc với ai, kết nối với ai (= 51 somebody (v) connect)
tiến hành, tổ chức (= organize) 52 hold (v) /həʊld/
chứa, đựng (= contain) 53 location (n) /loʊˈkeɪ.ʃən/
vị trí, địa điểm overcrowded 54 (adj) /oʊvərˈkraʊdɪd/
quá đông đúc, chật kín
hồ sơ, sổ sách (n) 55 register (n, v) /ˈredʒɪstər/ đăng ký (v) 56 select (v) /sɪˈlekt/ lựa chọn 57 session (n) /ˈseʃn/ cuộc họp 58 take part in (v) /teɪk pɑrt ɪn/ tham gia vào COMPUTERS (MÁY TÍNH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa truy cập (v) 59 access (n,v) /ˈækses/ quyền truy cập (n) 60 al ocate (v) /ˈæləkeɪt/ phân phát, cấp cho compatible with
tương thích, tương xứng 61 something (adj) /kəmˈpætəbl/ với cái gì 62 delete (v) /dɪˈliːt/ xóa (= remove)
sự trưng bày, vật trưng 63 display (n,v) /dɪˈspleɪ/ bày (n)
trưng bày, hiển thị (v)
sao chép, nhân đôi (v) 64 duplicate (v, n) ˈduː.plə.keɪt/ bản sao (n) 65 failure (n) /ˈfeɪ.ljɚ/ sự thất bại 66 figure out (v) /ˈfɪɡjər aʊt/ hiểu ra, tìm ra 67 ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/ phớt lờ sự tìm kiếm (n) 68 search (n, v) /sɜːrtʃ/ tìm kiếm (v) 69 shut down (v) /ʃʌt daʊn/ tắt 70 warning (n) /ˈwɔːr.nɪŋ/
lời cảnh báo, sự cảnh báo OFFICE TECHNOLOGY
(CÔNG NGH VĂN PHÒNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 71 affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/
có khả năng chi trả, phải chăng 72 as needed (adv) /æz niːdɪd/ khi cần thiết 73 capacity (n) /kəˈpæsəti/
sức chứa, dung lượng 74 durable (adj) /ˈdʊrəbl/ bền 75
be in charge of (v) /ɪn tʃɑːrdʒ əv/
chịu trách nhiệm về sáng kiến 76 initiative (n) /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
sự chủ động, thế chủ động 77 physical y (adv) /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/
về mặt thể chất 78 provider (n) /prəˈvaɪ.dɚ/
nhà cung cấp (= supplier) 79 recur (v) /rɪˈkɜːr/ tái diễn 80 reduction (n) /rɪˈdʌk.ʃən/ sự giảm sút 81
stay on top of (v) /steɪ ɔːn tɑːp əv/
nắm bắt tình hình
hàng tồn, cổ phần (n) 82 stock (v, n) /stɑːk/ tích trữ (v) OFFICE PROCEDURES
(TH TỤC VĂN PHÒNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 83
appreciation (n) /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
sự cảm kích, sự ghi nhận 84 bring in (v) /brɪŋ ɪn/
dẫn đến tuyển dụng, thuê 85 casual y (adv) /ˈkæʒ.uː.ə.li/ bình thường 86 code (n) /koʊd/ quy tắc, luật lệ 87 expose (v) /ɪkˈspoʊz/ phơi bày, bộc lộ
liếc, nhìn thoáng qua (v) 88 glimpse (v,n) /ɡlɪmps/ cái nhìn thoáng qua (n)
làm bằng (chất liệu) 89 be made of (v) /bi meɪd əv/
bao gồm (= consist of) 90 out of (adj) /aʊt əv/ hết, không còn 91 outdated (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/
lỗi thời, lạc hậu luyện tập (v) 92 practice (n,v) /ˈpræktɪs/ sự luyện tập (n) 93 reinforce (v) /riːɪnˈfɔːrs/
tăng cường, củng cố 94 verbal y (adv) /ˈvɝː.bəl.i/ bằng lời nói ELECTRONICS (ĐIỆN T) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 95 device (n) /dɪˈvaɪs/
thiết bị, máy móc 96 facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ làm cho dễ dàng mạng lưới (n) 97 network (n, v) /ˈnetwɜːrk/ kết nối (v) 98
popularity (n) /ˌpɑː.pjəˈler.ə.ti/ tính phổ biến quá trình (n) 99 process (n, v) /ˈproʊses/ xử lý (v) 100 replace (v) /rɪˈpleɪs/
thay thế (= substitute) 101 revolution (n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/ cuộc cách mạng thông minh 102 sharp (adj) /ʃɑːrp/ sắc bén, nhọn 103 skil (n) /skɪl/ kỹ năng 104 software (n) /ˈsɔːftwer/ phần mềm 105 store (v) /stɔːr/
lưu trữ, chứa 106 technical (adj) /ˈteknɪkl/
thuộc về kĩ thuật, chuyên môn CORRESPONDENCES (THƯ TÍN) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 107 assemble (v) /əˈsembl/ lắp ráp, thu thập 108 beforehand (adv) /bɪˈfɔːrhænd/ trước, có sẵn
109 complication (n) /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ sự phức tạp 110 courier (n) /ˈkʊriər/ người đưa thư 111 distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát 112 express (adj) /ɪkˈspres/ nhanh, hỏa tốc 113 fold (v) /foʊld/ gấp lại 114 layout (n) /ˈleɪaʊt/
cách trình bày, sự bố trí đề cập (v) 115 mention (n, v) /ˈmenʃn/ sự đề cập (n) kiến nghị (v) 116 petition (n, v) /pəˈtɪʃn/
đơn kiến nghị (n)
bằng chứng (n) (= evidence) 117 proof (n, v) /pruːf/ chứng minh (v) 118 revise (v) /rɪˈvaɪz/ sửa lại, xem lại
JOB ADVERTISING AND RECRUITING
(MÔ T CÔNG VIC VÀ TUYN DNG ) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 119 abundant (adj) /əˈbʌndənt/ nhiều, dư thừa 120
accomplishment (n) /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ thành tựu 121 bring together (v) /brɪŋ təˈɡeðə/ gộp lại (= gather) 122 candidate (n) /ˈkændɪdət/ ứng viên, thí sinh 123 come up with (v) /kʌm ʌp wɪθ/ đưa ra, nghĩ ra commensurate with 124 (adj) /kəˈmenʃərət /wɪð/ tương xứng với hợp, xứng (v) 125 match (n, v) /mætʃ/
sự tương xứng (n) 126 profile (n) /ˈproʊfaɪl/ lý lịch
năng lực, trình độ, tố 127 qualification (n) /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ chất tuyển dụng (v) 128 recruit (n, v) /rɪˈkruːt/ nhân viên mới (n) 129 submit (n) /səbˈmɪt/ nộp
130 time-consuming (adj) /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ tốn thời gian APPLYING AND INTERVIEWING
(NG TUYN VÀ PHNG VN) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 131 ability (n) /əˈbɪləti/
khả năng, năng lực 132 apply for (v) /əˈplaɪ foː/ ứng tuyển vào 133 background (n) /ˈbækɡraʊnd/
lý lịch, nền tảng 134 be ready for (v) sẵn sàng cho 135 cal in (v) /kɔːl ɪn/
mời tới, gọi vào làm việc 136 confidence (n) /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin 137 constantly (adv) /ˈkɑːn.stənt.li/
liên tục, không ngừng 138 expert (n, adj) /ˈekspɜːrt/ chuyên gia, chuyên viên 139 fol ow up (v) /ˈfɑːloʊ ʌp/
bám sát, tiếp tục việc gì đó 140 hesitate(v) /ˈhezɪteɪt/ lưỡng lự, do dự
buổi phỏng vấn (n) 141 interview (n, v) /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn (v) có mặt (adj) 142 present (v, adj) /prɪˈzent/ trình bày, nêu ra (v) 143 weaken (v /ˈwiːkən/ làm yếu đi HIRING AND TRAINING
(TUYN DỤNG VÀ ĐÀO TẠO) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 144 conduct (v) /kənˈdʌkt/
tiến hành, thực hiện 145 generate (v) /ˈdʒenəreɪt/
tạo ra, sản xuất ra thuê, mướn (v) 146 hire (v, n) /ˈhaɪər/
nhân viên, người làm thuê (n) 147 keep up with (v) /kiːp ʌp wɪθ/ theo kịp
148 look up to somebody (v) /lʊk ʌp tuː/
tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó 149 mentor (n) /ˈmentɔːr/ cố vấn 150 on track (n) /ɔːn træk/
theo đúng kế hoạch
đồ thừa, phế phẩm (n) 151 reject (n, v) /rɪˈdʒekt/ từ chối (v) 152 set up (v) /set ʌp/
thiết lập, sắp xếp 153 success (n) /səkˈses/ sự thành công 154 train (v) /treɪn/
đào tạo, huấn luyện cập nhật (v) 155 update (n, v) /ˌʌpˈdeɪt/
thông tin mới nhất (n) SALARIES AND BENEFITS
(LƯƠNG VÀ PHÚC LỢI) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
156 be aware of (v) /biː əˈwer ɒv/
biết được, nhận thức được 157 basis (n) /ˈbeɪsɪs/ cơ sở, căn cứ 158 benefit (n) /ˈbenɪfɪt/
lợi ích, phúc lợi
159 compensate (v) /ˈkɑːmpenseɪt/ đền bù, bồi thường (= make up for)
tế nhị, khôn khéo 160 delicate (adj) /ˈdel.ə.kət/ tinh vi, tinh xảo 161 eligible (adj) /ˈelɪdʒəbl/
đủ tiêu chuẩn (= qualified) 162 flexibly (adv) /ˈflek.sə.bli/
một cách linh hoạt 163 negotiate (v) /nɪˈɡoʊʃieɪt/
đàm phán, thương lượng 164 retire (v) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu 165 vest in (adj) /vest ɪn/ trao quyền cho ai 166 wage (n) /weɪdʒ/ lương theo giờ tăng lên (v) 167 raise (n, v) /reɪz/
sự tăng trưởng (n)
PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS
(THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa thành tựu (= 168 achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/ accomplishment) 169 contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp 170 dedicate to (n) /ˈdedɪkeɪt tuː/ cống hiến cho
looking forward to V-ing /lʊk ˈfɔːrwərd 171
trông mong, mong đợi (v) tuː/ 172 look to somebody (v) /lʊk tuː/ trông cậy vào ai 173 loyal (adj) /ˈlɔɪ.əl/ trung thành
xứng đáng, có công (v) 174 merit (n, v) /ˈmerɪt/ công lao (n) 175 obviously (adv) /ˈɑːb.vi.əs.li/
rõ ràng, hiển nhiên 176 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/
có hiệu quả, có năng suất 177 promote (v) /prəˈməʊt/
đẩy mạnh thăng chức 178 recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/
sự công nhận định giá (v) 179 value (n, v) /ˈvæljuː/ giá trị (n) SHOPPING (MUA SM ) ORDERING SUPPLIES
(ĐẶT HÀNG NHÀ CUNG CP) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 192 diversify (v) /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng hóa 193 consistent (adj) /kənˈsɪstənt/
đều đặn, nhất quán 194 enterprise (n) /ˈentərpraɪz/
dự án lớn doanh nghiệp 195 essential y (adv) /ɪˈsen.ʃəl.i/
một cách thiết yếu, về cơ bản có vai trò (v) 196 function (n, v) /ˈfʌŋkʃn/
nhiệm vụ, chức năng (n) 197 maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì 198 obtain (v) /əbˈteɪn/
đạt được, giành được 199
prerequisite (n) /ˌpriːˈrekwəzɪt/
điều kiện tiên quyết
chất lượng (sản phẩm) 200 quality (n) /ˈkwɑːləti/
phẩm chất (người) 201 source (n) /sɔːrs/ nguồn 202 stationery (n) /ˈsteɪʃəneri/ văn phòng phẩm 203 smooth (adj) /smuːð/ suôn sẻ, trơn tru SHIPPING (VN CHUYN ) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 204 carrier /ˈkæriər/
người vận chuyển, bên vận chuyển
bản kiểm kê hàng hóa 205 inventory (n) /ˈɪnvəntɔːri/ hàng tồn 206
accurately (adv) /ˈæk.jɚ.ət.li/
một cách chính xác 207 catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/
bản liệt kê, danh mục sản phẩm 208 fulfil (v) /fʊlˈfɪl/ hoàn thành 209 integral (adj) /ˈɪn.tə.ɡrəl/ không thể thiếu 210 minimize (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu 211 on hand (adj) /ɒn hænd/
có sẵn (= available) 212 ship (v) /ʃɪp/ vận chuyển
213 sufficiently (adv) /səˈfɪʃ.ənt.li/ đủ
nguồn cung, sự cung cấp (n) 214 supply (n, v) /səˈplaɪ/ cung cấp (v) 215 receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận INVOICES (HÓA ĐƠN) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiền phí (n) 216 charge (n, v) /tʃɑːrdʒ/ tính phí (v) 217 compile (v) /kəmˈpaɪl/ biên soạn, soạn 218 customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách mua hàng sự giảm giá (n) 219 discount (n, v) /dɪsˈkaʊnt/ giảm giá (v) 220 dispute (v) /dɪˈspjuːt/ tranh cãi 221 efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/
hiệu quả (= effective) 222 estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính 223 impose (v) /ɪmˈpəʊz/ áp đặt, ép buộc 224 mistake (n) /mɪˈsteɪk/ lỗi, nhầm lẫn 225 prompt (adj) /ˈprɑːmpt/
nhanh, đúng giờ (= punctual) 226 rectify (v) /ˈrektɪfaɪ/
sửa chữa, sửa lỗi 227 terms (n) /tɜːrmz/
điều khoản (hợp đồng)