600 essential word for the toeic - Tiếng anh 1 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
The book "600 Essential Words for the TOEIC" is a useful resource for anyone preparing for the TOEIC exam. It focuses on expanding your vocabulary by providing words and phrases commonly found in business and professional contexts, which are frequently tested in the TOEIC exam. Essential vocabulary: Words related to business, travel, communication, and office settings.
Môn: Tiếng anh 1 (KTKTCN)
Trường: Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
600 Essential Words For The Toeic 600 ESSENTIAL WORD FOR THE TOEIC
CONTRACT (HỢP ĐỒNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 1 abide by (v) /əˈbaɪd baɪ/
tuân thủ, tuân theo. sự thỏa thuận 2 agreement (n) /əˈɡriː.mənt/
hợp đồng (= contract) sự đảm bảo (n) 3 assurance (n, v) /əˈʃʊr.əns/ đảm bảo (v) 4 cancel ation (n) /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/
sự hủy bỏ, chấm dứt (n) 5 determine (v) /dɪˈtɜːrmɪn/ xác định 6 engage (v) /ɪnˈɡeɪdʒ/ tham dự 7 establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
thành lập, thiết lập 8 obligate (v) /ˈɑːblɪɡeɪt/ bắt buộc 9 party (n) /ˈpɑːrti/
bên (tham gia hợp đồng)
sự cung cấp, chu cấp 10 provision (n) /prəˈvɪʒ.ən/ điều khoản 11 resolve (v) /rɪˈzɔːlv/
giải quyết, quyết định 12 specific (adj) /spəˈsɪf.ɪk/ cụ thể
MARKETING (TIẾP THỊ) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 13 attract (v) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn 14 compare (v) /kəmˈper/
so sánh, đối chiếu sự cạnh tranh 15 competition (n) /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi 16 consume (v) /kən’sju:m/
tiêu thụ, sử dụng 17 convince (v) /kənˈvɪns/ thuyết phục 18 inspiration (n) /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ nguồn cảm hứng 19 market (n) /ˈmɑːrkɪt/ thị trường 20 persuasion (n) /pɚˈsweɪ.ʒən/ sự thuyết phục 21 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/ năng suất 22 satisfaction (n) /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ sự hài lòng 23 currently (adv) /ˈkɝː.ənt.li/
hiện thời, hiện nay 24 fad (n) /fæd/ mốt nhất thời
WARRANTIES (BẢO HÀNH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa đặc thù (adj)
25 characteristic(adj, n) /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ đặc trưng, đặc điểm (n) 26 consequence (n) /ˈkɑːnsɪkwens/
kết quả, hậu quả 27 cover (v) /ˈkʌvər/ che phủ, bao gồm 28 expiration (n) /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ sự hết hạn 29 frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên 30 imply (v) /ɪmˈplaɪ/ ngụ ý, hàm ý
lời hứa, sự cam đoan (n) 31 promise (n, v) /ˈprɑːmɪs hứa, cam kết (v) 32 reputation (n) /ˌrepjuˈteɪʃn/
danh tiếng, thanh danh 33 require (v) /rɪˈkwaɪər/
đòi hỏi, yêu cầu 34 variety (n) /vəˈraɪəti/ sự đa dạng BUSINESS PLANNING (KẾ H Ạ O CH KINH DOANH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa trình bày (v) 35 address (n, v) /əˈdres/ bài diễn văn (n) 36 avoid (v) /əˈvɔɪd/
phòng tránh, ngăn ngừa 37
demonstrate (v) /ˈdemənstreɪt/
chứng minh, giải thích 38 develop (v) /dɪˈveləp/ phát triển 39 evaluate (v) /ɪˈvæljueɪt/
đánh giá, ước lượng 40 gather (v) /ˈɡæðər/
tập hợp, thu thập 41 offer (v) /ˈɔːfər/
đề xuất, đề nghị 42 primarily (adv) /praɪˈmerəli/ ưu tiên, chủ yếu 43 risk (n) /rɪsk/ rủi ro, nguy cơ 44 strategy (n) /ˈstrætədʒi/ chiến lược 45 strengthen (v) /ˈstreŋθn/
làm mạnh, củng cố 46
substitution (n) /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/
sự thay thế (= replacement)
CONFERENCES (HỘI NGHỊ) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 47
accommodate (v /əˈkɑːmədeɪt/ cung cấp chỗ 48
arrangement (n) /əˈreɪndʒ.mənt/
sự sắp xếp, sắp đặt
liên hiệp, đoàn thể (= organization) 49
association (n) /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ sự liên hiệp 50 attend (v) /əˈtend/ tham gia, tham dự get in touch with
liên lạc với ai, kết nối với ai (= 51 somebody (v) connect)
tiến hành, tổ chức (= organize) 52 hold (v) /həʊld/
chứa, đựng (= contain) 53 location (n) /loʊˈkeɪ.ʃən/
vị trí, địa điểm overcrowded 54 (adj) /oʊvərˈkraʊdɪd/
quá đông đúc, chật kín
hồ sơ, sổ sách (n) 55 register (n, v) /ˈredʒɪstər/ đăng ký (v) 56 select (v) /sɪˈlekt/ lựa chọn 57 session (n) /ˈseʃn/ cuộc họp 58 take part in (v) /teɪk pɑrt ɪn/ tham gia vào COMPUTERS (MÁY TÍNH) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa truy cập (v) 59 access (n,v) /ˈækses/ quyền truy cập (n) 60 al ocate (v) /ˈæləkeɪt/ phân phát, cấp cho compatible with
tương thích, tương xứng 61 something (adj) /kəmˈpætəbl/ với cái gì 62 delete (v) /dɪˈliːt/ xóa (= remove)
sự trưng bày, vật trưng 63 display (n,v) /dɪˈspleɪ/ bày (n)
trưng bày, hiển thị (v)
sao chép, nhân đôi (v) 64 duplicate (v, n) ˈduː.plə.keɪt/ bản sao (n) 65 failure (n) /ˈfeɪ.ljɚ/ sự thất bại 66 figure out (v) /ˈfɪɡjər aʊt/ hiểu ra, tìm ra 67 ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/ phớt lờ sự tìm kiếm (n) 68 search (n, v) /sɜːrtʃ/ tìm kiếm (v) 69 shut down (v) /ʃʌt daʊn/ tắt 70 warning (n) /ˈwɔːr.nɪŋ/
lời cảnh báo, sự cảnh báo OFFICE TECHNOLOGY
(CÔNG NGHỆ VĂN PHÒNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 71 affordable (adj) /əˈfɔːr.də.bəl/
có khả năng chi trả, phải chăng 72 as needed (adv) /æz niːdɪd/ khi cần thiết 73 capacity (n) /kəˈpæsəti/
sức chứa, dung lượng 74 durable (adj) /ˈdʊrəbl/ bền 75
be in charge of (v) /ɪn tʃɑːrdʒ əv/
chịu trách nhiệm về sáng kiến 76 initiative (n) /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
sự chủ động, thế chủ động 77 physical y (adv) /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/
về mặt thể chất 78 provider (n) /prəˈvaɪ.dɚ/
nhà cung cấp (= supplier) 79 recur (v) /rɪˈkɜːr/ tái diễn 80 reduction (n) /rɪˈdʌk.ʃən/ sự giảm sút 81
stay on top of (v) /steɪ ɔːn tɑːp əv/
nắm bắt tình hình
hàng tồn, cổ phần (n) 82 stock (v, n) /stɑːk/ tích trữ (v) OFFICE PROCEDURES
(THỦ TỤC VĂN PHÒNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 83
appreciation (n) /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/
sự cảm kích, sự ghi nhận 84 bring in (v) /brɪŋ ɪn/
dẫn đến tuyển dụng, thuê 85 casual y (adv) /ˈkæʒ.uː.ə.li/ bình thường 86 code (n) /koʊd/ quy tắc, luật lệ 87 expose (v) /ɪkˈspoʊz/ phơi bày, bộc lộ
liếc, nhìn thoáng qua (v) 88 glimpse (v,n) /ɡlɪmps/ cái nhìn thoáng qua (n)
làm bằng (chất liệu) 89 be made of (v) /bi meɪd əv/
bao gồm (= consist of) 90 out of (adj) /aʊt əv/ hết, không còn 91 outdated (adj) /aʊtˈdeɪtɪd/
lỗi thời, lạc hậu luyện tập (v) 92 practice (n,v) /ˈpræktɪs/ sự luyện tập (n) 93 reinforce (v) /riːɪnˈfɔːrs/
tăng cường, củng cố 94 verbal y (adv) /ˈvɝː.bəl.i/ bằng lời nói ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 95 device (n) /dɪˈvaɪs/
thiết bị, máy móc 96 facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ làm cho dễ dàng mạng lưới (n) 97 network (n, v) /ˈnetwɜːrk/ kết nối (v) 98
popularity (n) /ˌpɑː.pjəˈler.ə.ti/ tính phổ biến quá trình (n) 99 process (n, v) /ˈproʊses/ xử lý (v) 100 replace (v) /rɪˈpleɪs/
thay thế (= substitute) 101 revolution (n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/ cuộc cách mạng thông minh 102 sharp (adj) /ʃɑːrp/ sắc bén, nhọn 103 skil (n) /skɪl/ kỹ năng 104 software (n) /ˈsɔːftwer/ phần mềm 105 store (v) /stɔːr/
lưu trữ, chứa 106 technical (adj) /ˈteknɪkl/
thuộc về kĩ thuật, chuyên môn CORRESPONDENCES (THƯ TÍN) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 107 assemble (v) /əˈsembl/ lắp ráp, thu thập 108 beforehand (adv) /bɪˈfɔːrhænd/ trước, có sẵn
109 complication (n) /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ sự phức tạp 110 courier (n) /ˈkʊriər/ người đưa thư 111 distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát 112 express (adj) /ɪkˈspres/ nhanh, hỏa tốc 113 fold (v) /foʊld/ gấp lại 114 layout (n) /ˈleɪaʊt/
cách trình bày, sự bố trí đề cập (v) 115 mention (n, v) /ˈmenʃn/ sự đề cập (n) kiến nghị (v) 116 petition (n, v) /pəˈtɪʃn/
đơn kiến nghị (n)
bằng chứng (n) (= evidence) 117 proof (n, v) /pruːf/ chứng minh (v) 118 revise (v) /rɪˈvaɪz/ sửa lại, xem lại
JOB ADVERTISING AND RECRUITING
(MÔ TẢ CÔNG VIỆC VÀ TUYỂN DỤNG ) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 119 abundant (adj) /əˈbʌndənt/ nhiều, dư thừa 120
accomplishment (n) /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ thành tựu 121 bring together (v) /brɪŋ təˈɡeðə/ gộp lại (= gather) 122 candidate (n) /ˈkændɪdət/ ứng viên, thí sinh 123 come up with (v) /kʌm ʌp wɪθ/ đưa ra, nghĩ ra commensurate with 124 (adj) /kəˈmenʃərət /wɪð/ tương xứng với hợp, xứng (v) 125 match (n, v) /mætʃ/
sự tương xứng (n) 126 profile (n) /ˈproʊfaɪl/ lý lịch
năng lực, trình độ, tố 127 qualification (n) /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ chất tuyển dụng (v) 128 recruit (n, v) /rɪˈkruːt/ nhân viên mới (n) 129 submit (n) /səbˈmɪt/ nộp
130 time-consuming (adj) /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ tốn thời gian APPLYING AND INTERVIEWING
(ỨNG TUYỂN VÀ PHỎNG VẤN) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 131 ability (n) /əˈbɪləti/
khả năng, năng lực 132 apply for (v) /əˈplaɪ foː/ ứng tuyển vào 133 background (n) /ˈbækɡraʊnd/
lý lịch, nền tảng 134 be ready for (v) sẵn sàng cho 135 cal in (v) /kɔːl ɪn/
mời tới, gọi vào làm việc 136 confidence (n) /ˈkɑːnfɪdəns/ sự tự tin 137 constantly (adv) /ˈkɑːn.stənt.li/
liên tục, không ngừng 138 expert (n, adj) /ˈekspɜːrt/ chuyên gia, chuyên viên 139 fol ow up (v) /ˈfɑːloʊ ʌp/
bám sát, tiếp tục việc gì đó 140 hesitate(v) /ˈhezɪteɪt/ lưỡng lự, do dự
buổi phỏng vấn (n) 141 interview (n, v) /ˈɪntərvjuː/ phỏng vấn (v) có mặt (adj) 142 present (v, adj) /prɪˈzent/ trình bày, nêu ra (v) 143 weaken (v /ˈwiːkən/ làm yếu đi HIRING AND TRAINING
(TUYỂN DỤNG VÀ ĐÀO TẠO) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 144 conduct (v) /kənˈdʌkt/
tiến hành, thực hiện 145 generate (v) /ˈdʒenəreɪt/
tạo ra, sản xuất ra thuê, mướn (v) 146 hire (v, n) /ˈhaɪər/
nhân viên, người làm thuê (n) 147 keep up with (v) /kiːp ʌp wɪθ/ theo kịp
148 look up to somebody (v) /lʊk ʌp tuː/
tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó 149 mentor (n) /ˈmentɔːr/ cố vấn 150 on track (n) /ɔːn træk/
theo đúng kế hoạch
đồ thừa, phế phẩm (n) 151 reject (n, v) /rɪˈdʒekt/ từ chối (v) 152 set up (v) /set ʌp/
thiết lập, sắp xếp 153 success (n) /səkˈses/ sự thành công 154 train (v) /treɪn/
đào tạo, huấn luyện cập nhật (v) 155 update (n, v) /ˌʌpˈdeɪt/
thông tin mới nhất (n) SALARIES AND BENEFITS
(LƯƠNG VÀ PHÚC LỢI) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
156 be aware of (v) /biː əˈwer ɒv/
biết được, nhận thức được 157 basis (n) /ˈbeɪsɪs/ cơ sở, căn cứ 158 benefit (n) /ˈbenɪfɪt/
lợi ích, phúc lợi
159 compensate (v) /ˈkɑːmpenseɪt/ đền bù, bồi thường (= make up for)
tế nhị, khôn khéo 160 delicate (adj) /ˈdel.ə.kət/ tinh vi, tinh xảo 161 eligible (adj) /ˈelɪdʒəbl/
đủ tiêu chuẩn (= qualified) 162 flexibly (adv) /ˈflek.sə.bli/
một cách linh hoạt 163 negotiate (v) /nɪˈɡoʊʃieɪt/
đàm phán, thương lượng 164 retire (v) /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu 165 vest in (adj) /vest ɪn/ trao quyền cho ai 166 wage (n) /weɪdʒ/ lương theo giờ tăng lên (v) 167 raise (n, v) /reɪz/
sự tăng trưởng (n)
PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS
(THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa thành tựu (= 168 achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/ accomplishment) 169 contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp 170 dedicate to (n) /ˈdedɪkeɪt tuː/ cống hiến cho
looking forward to V-ing /lʊk ˈfɔːrwərd 171
trông mong, mong đợi (v) tuː/ 172 look to somebody (v) /lʊk tuː/ trông cậy vào ai 173 loyal (adj) /ˈlɔɪ.əl/ trung thành
xứng đáng, có công (v) 174 merit (n, v) /ˈmerɪt/ công lao (n) 175 obviously (adv) /ˈɑːb.vi.əs.li/
rõ ràng, hiển nhiên 176 productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/
có hiệu quả, có năng suất 177 promote (v) /prəˈməʊt/
đẩy mạnh thăng chức 178 recognition (n) /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/
sự công nhận định giá (v) 179 value (n, v) /ˈvæljuː/ giá trị (n) SHOPPING (MUA SẮM ) ORDERING SUPPLIES
(ĐẶT HÀNG NHÀ CUNG CẤP) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 192 diversify (v) /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng hóa 193 consistent (adj) /kənˈsɪstənt/
đều đặn, nhất quán 194 enterprise (n) /ˈentərpraɪz/
dự án lớn doanh nghiệp 195 essential y (adv) /ɪˈsen.ʃəl.i/
một cách thiết yếu, về cơ bản có vai trò (v) 196 function (n, v) /ˈfʌŋkʃn/
nhiệm vụ, chức năng (n) 197 maintain (v) /meɪnˈteɪn/ duy trì 198 obtain (v) /əbˈteɪn/
đạt được, giành được 199
prerequisite (n) /ˌpriːˈrekwəzɪt/
điều kiện tiên quyết
chất lượng (sản phẩm) 200 quality (n) /ˈkwɑːləti/
phẩm chất (người) 201 source (n) /sɔːrs/ nguồn 202 stationery (n) /ˈsteɪʃəneri/ văn phòng phẩm 203 smooth (adj) /smuːð/ suôn sẻ, trơn tru SHIPPING (VẬN CHUYỂN ) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa 204 carrier /ˈkæriər/
người vận chuyển, bên vận chuyển
bản kiểm kê hàng hóa 205 inventory (n) /ˈɪnvəntɔːri/ hàng tồn 206
accurately (adv) /ˈæk.jɚ.ət.li/
một cách chính xác 207 catalogue (n) /ˈkætəlɔːɡ/
bản liệt kê, danh mục sản phẩm 208 fulfil (v) /fʊlˈfɪl/ hoàn thành 209 integral (adj) /ˈɪn.tə.ɡrəl/ không thể thiếu 210 minimize (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm thiểu 211 on hand (adj) /ɒn hænd/
có sẵn (= available) 212 ship (v) /ʃɪp/ vận chuyển
213 sufficiently (adv) /səˈfɪʃ.ənt.li/ đủ
nguồn cung, sự cung cấp (n) 214 supply (n, v) /səˈplaɪ/ cung cấp (v) 215 receive (v) /rɪˈsiːv/ nhận INVOICES (HÓA ĐƠN) STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiền phí (n) 216 charge (n, v) /tʃɑːrdʒ/ tính phí (v) 217 compile (v) /kəmˈpaɪl/ biên soạn, soạn 218 customer (n) /ˈkʌstəmər/ khách mua hàng sự giảm giá (n) 219 discount (n, v) /dɪsˈkaʊnt/ giảm giá (v) 220 dispute (v) /dɪˈspjuːt/ tranh cãi 221 efficient (adj) /ɪˈfɪʃ.ənt/
hiệu quả (= effective) 222 estimate (v) /ˈestɪmeɪt/ ước tính 223 impose (v) /ɪmˈpəʊz/ áp đặt, ép buộc 224 mistake (n) /mɪˈsteɪk/ lỗi, nhầm lẫn 225 prompt (adj) /ˈprɑːmpt/
nhanh, đúng giờ (= punctual) 226 rectify (v) /ˈrektɪfaɪ/
sửa chữa, sửa lỗi 227 terms (n) /tɜːrmz/
điều khoản (hợp đồng)