Trang1
BÀI TP TRC NGHIM H TRC TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN Oxyz
MC THÔNG HIU
Câu 1.Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
1;3; 2u 
2;1; 1v 
. Tọa độ của vectơ

uv
A.
3;4; 3
. B.
1;2; 3
. C.
1;2; 1
. D.
1; 2;1
.
Câu 2.Trong không gian
Oxyz
, cho hai vectơ
1;3; 2u 
2;1; 1v 
. Tọa độ của vectơ

uv
A.
3;4; 3
. B.
1;2; 1
. C.
1;2; 1
. D.
1; 2;1
.
Câu 3.Trong không gian
hình chiếu vuông góc của điểm
3;2;1A
trên trc
Oy
có tọa độ
A.
0;2;1
B.
3;0;0
C.
0;0;1
D.
0;2;0
Câu 4.Trong không gian
hình chiếu vuông góc của điểm
(1;2;5)A
trên trc
Ox
có tọa độ
A.
(0;2;0)
B.
(0;0;5)
C.
(1;0;0)
D.
(0;2;5)
Câu 5.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm
3;5;2A
trên trc
Oy
có tọa độ
A.
(0,5;2)
. B.
(0;5;0)
. C.
(3;0,0)
. D.
(0,0;2)
.
Câu 6.Trong không gian
hình chiếu vuông góc của điểm
(8;1;2)A
trên trc
Oz
có tọa độ
A.
(0;1;0)
B.
(8;0;0)
C.
(0;1;2)
D.
(0;0;2)
Câu 7.Trong không gian
Điểm nào sau đây hình chiếu vuông góc của điểm
(1;4;2)A
trên mặt
phẳng
?
A.
(0;4;2)
. B.
(1;4;0)
. C.
(1;0;2)
. D.
(0;0;2)
.
Câu 8.Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
(2;1; 1)M
trên mặt phẳng
()Oxz
tọa độ
A.
(0;1;0)
. B.
(2;1;0)
. C.
(0;1; 1)
. D.
(2;0; 1)
.
Câu 9.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm lên trc Ox là điểm nào dưới đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 10.Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm trên Ox có tọa độ
A.(0;0;1). B.(3;0;0). C. . D.(0;2;0).
Câu 11.Trong không gian Oxyz, cho điểm . Hình chiếu vuông góc của đim lên trc Oz
điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 12.Trong không gian Oxyz, cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm lên mt phng
(Oxy) là điểm có tọa độ
A. . B. . C. . D. .
2;3;4A
2;0;0M
0;3;0M
0;0;4M
0;2;3M
3;2;1M
3;0;0
3;2; 1M
M
3
3;0;0M
4
0;2;0M
1
0;0; 1M
2
3;2;0M
1; 2;3A
A
M
1; 2;0M
0; 2;3M
1;0;3M
2; 1;0M
Trang2
Câu 13.Trong không gian vi h tọa độ Oxyz, cho điểm . Gi hình chiếu vuông góc ca
điểm trên trc hoành. Tìm tọa độ điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho các vectơ
3; 2;1a 
,
1;1; 2b
,
2;1; 3c 
,
11; 6;5u 
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
23u a b c
. B.
23u a b c
. C.
3 2 2u a b c
. D.
32u a b c
.
Câu 15.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
1; 2;0A
3;0;4B
. Tọa độ của véctơ
AB
A.
4; 2; 4
. B.
4;2;4
. C.
1; 1;2
. D.
2; 2;4
.
Câu 16.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
M
tha mãn h thc
2OM j k
. Tọa độ ca
điểm
M
là:
A.
0;2;1M
. B.
1;2;0M
. C.
2;1;0M
. D.
2;0;1M
.
Câu 17.Trong không gian tọa độ
Oxyz
, cho điểm
3; 2;5A
. Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên mt
phng tọa độ
Oxz
A.
3;0;5M
. B.
3; 2;0M
. C.
0; 2;5M
. D.
0;2;5M
.
Câu 18.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho điểm
5;0;5I
trung đim của đoạn
MN
, biết
1; 4;7M
. Tìm tọa độ của điểm
N
.
A.
11;4;3N
. B.
11; 4;3N
. C.
2; 2;6N
. D.
10;4;3N
.
Câu 19.Trong không gian
Oxyz
vi h tọa độ
; ; ;O i j k

cho
25OA i k
. Tìm tọa độ điểm
A
.
A.
5; 2;0
. B.
2;0;5
. C.
2;5;0
. D.
2;5
.
Câu 20.Trong không gian vi h tọa độ
cho đim
3;1;0M
1; 1;0 .MN
Tìm tọa độ ca
điểm
.N
A.
2;0;0N
. B.
2;0;0N
. C.
4;2;0N
. D.
N 4; 2;0
.
Câu 21.Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;2;3A
. Tìm tọa độ điểm
1
A
hình chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
Oyz
.
A.
1
1;0;0A
. B.
1
0;2;3A
. C.
1
1;0;3A
. D.
1
1;2;0A
.
Câu 22.Trong không gian
Oxyz
, cho
1;2; 3
a
;
2;2;0
b
. Tọa độ vectơ
23c a b
là:
A.
4; 1; 3c
. B.
8; 2; 6c
. C.
2;1;3c
. D.
4; 2; 6c
.
1;2; 3A
M
A
M
0;2; 3M
0;2;0M
0;0; 3M
1;0;0M
Trang3
Câu 23.Trong không gian
Oxyz
, cho 3 vec
2; 1;0
a
,
1; 3;2
b
,
2; 4; 3
c
. Tọa độ ca
23u a b c
.
A.
3; 7; 9
B.
5; 3; 9
C.
3; 7; 9
D.
5; 3; 9
Câu 24.Trong không gian vi h trc tọa đ
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 4A
3;2;2B
. To độ ca
AB
A.
2;4; 2
. B.
4;0;6
. C.
4;0; 6
. D.
1;2; 1
.
Câu 25.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho
3 2 2u i j k

. Tìm tọa độ ca
u
.
A.
2;3; 2u 
. B.
3;2; 2u 
. C.
3; 2;2u 
. D.
2;3;2u 
.
Câu 26.Cho
1; 2; 3a 
,
2; 1; 0b
, vi
2c a b
thì tọa độ ca
c
A.
4; 3; 3
B.
1; 3; 5
C.
4; 1; 3
D.
4; 3; 6
Câu 27.Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
a
r
biu din của các vectơ đơn vị
23a i k j= + -
r r r r
. Tọa độ ca
vectơ
a
r
A.
2; 3;1
. B.
2;1; 3
. C.
1; 3;2
. D.
1;2; 3
.
Câu 28.Trong không gian vi h tọa độ
cho hai điểm
2; 3; 4A
,
6; 2; 2B
. Tìm tọa độ véctơ
.AB
A.
4;3;4AB
. B.
4; 1; 2AB
. C.
2;3;4AB 
. D.
4; 1;4AB 
.
Câu 29.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;1A
,
1; 0; 5B
. Tìm tọa độ trung điểm
của đoạn
AB
.
A.
(2; 2; 6)I
. B.
( 1; 1;1)I 
. C.
(2;1; 3)I
. D.
(1;1; 3)I
.
Câu 30.Trong không gian
Oxyz
cho biết
2;3;1A
;
2;1;3B
. Điểm nào dưới đây là trung điểm của đoạn
AB
?
A.
0;2;2M
. B.
2;2;2N
. C.
0;2;0P
. D.
2;2;0Q
.
Câu 31.Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho các đim
1; 2;3M
,
3;0; 1N
điểm
I
trung
điểm ca
MN
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
22OI i j k
B.
42OI i j k
C.
2OI i j k
D.
4 2 2OI i j k
Câu 32.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
3; 2;3A
1;2;5B
. Tìm tọa độ trung
điểm
I
của đoạn thng
AB
.
A.
2; 2; 1I
. B.
2;2;1I
. C.
1;0;4I
. D.
2;0;8I
.
Câu 33.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2;4;6K
, gi
K
hình chiếu vuông góc ca
K
lên
Oz
, khi đó trung điểm ca
OK
có tọa độ là:
A.
0;2;0
. B.
0;0;3
. C.
1;0;0
. D.
1;2;3
.
Trang4
Câu 34.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đim
1;5;3A
2;1; 2M
. Tìm tọa độ đim
B
biết
M
là trung điểm của đoạn
AB
.
A.
5; 3; 7B
. B.
4;9;8B
. C.
5;3; 7B
. D.
11
;3;
22



B
.
Câu 35.Trong không gian
Oxyz
, tìm tọa độ ca vectơ
6 8 4
u i j k
.
A.
6;8;4
u
. B.
3;4;2
u
. C.
6;8;4
u
. D.
3;4;2
u
.
Câu 36.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, tìm tọa độ
u
biết
2 3 5u i j k

.
A.
5; 3;2u 
. B.
2; 3;5u 
. C.
2;5; 3u 
. D.
3;5;2u 
.
Câu 37.Trong không gian vi h tọa độ
, , ,
r r r
O i j k
, cho
2; 3; 1
uuur
OM
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
23
uuur r r r
OM i j k
. B.
2;3;1M
. C.
1; 3;2M
. D.
23
uuur r r r
OM i j k
.
Câu 38.Trong không gian
Oxyz
, cho
3 4 5OA i j k

. Tọa độ điểm
A
A.
3; 4;5A 
. B.
3;4; 5A
. C.
3;4;5A
. D.
3;4;5A
.
Câu 39.Trong không gian
cho điểm
1; 2;3A
. Hình chiếu vuông góc của đim
A
trên mt phng
Oyz
là điểm
.M
Tọa độ của điểm
M
A.
1; 2;0M
. B.
0; 2;3M
. C.
1;0;0M
. D.
1;0;3M
.
Câu 40.Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2; 3A
3; 2; 1B 
. Tọa độ trung điểm đoạn thng
AB
là điểm
A.
2;0; 2I
. B.
1;0; 2I
. C.
4;0; 4I
. D.
1; 2;1I
.
Câu 41.Trong không gian
Oxyz
, cho ba điê
m
1;2;1A
,
2;1;3B
,
0;3;2C
. Tìm tọa độ trọng tâm
G
của
tam gia
c
ABC
.
A.
1;2;2G
. B.
0;6;6G
. C.
1 2 2
;;
3 3 3



G
. D.
3;6;6G
.
Câu 42.Trong không gian vi h ta độ
cho ba đim
1;3;5 , 2;0;1 , 0;9;0 .A B C
Tìm trng tâm
G
ca tam giác
.ABC
A.
1;5;2G
. B.
1;0;5G
. C.
1;4;2G
. D.
3;12;6G
.
Câu 43.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
biết
(1; 2;4),A
(2;3; 5),B
(3; 4;1)C
.Tìm to độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
?
A.
( 2;1;0)G
. B.
2; 1;0G
. C.
(18; 9;0)G
. D.
(6; 3;0)G
.
Câu 44.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
1;3;4A
,
2;3;0B
,
1; 3;2C 
.
Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
Trang5
A.
2;1;2G
. B.
2
;2;2
3
G



. C.
2
;1;2
3
G



. D.
2
;1;1
3
G



.
Câu 45.Trong không gian vói h tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
1;0; 2 , 2;1; 1 ,AB
1; 2;2C
. Tìm tọa độ
trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
4 1 1
;;
3 3 3
G




. B.
111
;;
333
G




. C.
4; 1; 1G 
. D.
4 1 1
;;
3 3 3
G



.
Câu 46.Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
2;4;1A
,
1;1; 6B
,
0; 2;3C
.
Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
.
A.
1 5 5
;;
2 2 2
G




B.
12
;1;
33
G




C.
1;3; 2G 
D.
12
; 1;
33
G



Câu 47.Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
vi
1;2;0A
,
3;1;2B
,
2;0;1C
.
Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
là:
A.
0; 1;1G
. B.
1;0; 1G
. C.
0;1; 1G
. D.
0;1;1G
.
Câu 48.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
cho điểm
1;2;4A
,
2;4; 1B
. Tìm tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
OAB
.
A.
1;2;1G
. B.
2;1;1G
. C.
2;1;1G
. D.
6;3;3G
.
Câu 49.Cho tam giác
ABC
, biết
1; 2;4A
,
0;2;5B
,
5;6;3C
. Tọa độ trng tâm
G
ca tam giác
ABC
A.
6;3;3G
. B.
2;2;4G
. C.
4;2;2G
. D.
3;3;6G
.
Câu 50.Trong kng gian vi h to đ
Oxyz
, cho đim
M
tho mãn
2
OM k j
. Tìm to đ đim
M
.
A.
2;1;0M
. B.
1;0; 2M
. C.
1; 2;0M
. D.
0;1; 2M
.
Câu 51.Trong không gian , điểm nào sau đây thuc trc ?
A.
0 0 3M ; ;
. B.
0 2 0M ; ;
. C.
1 0 2M ; ;
. D.
1 0 0M ; ;
.
Câu 52.Trong không gian Oxyz, vi h tọa độ
; ; ;O i j k
cho
3OA i k
. Tìm tọa độ điểm A
A.
1;0; 3
B.
0; 1; 3
C.
1;3; 0
D.
1; 3
Câu 53.Trong không gian Oxyz, cho điểm
1; 2; 3M
. Tọa độ hình chiếu ca M trên trc Ox là:
A.
1;2;0
B.
1;0;0
C.
0;0; 3
D.
0; 2; 0
Câu 54.Trong không gian Oxyz, cho vectơ
34OM i j k
. Gọi M’ hình chiếu vuông góc ca M trên
mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ trong hệ tọa độ Oxyz là
A.
1; 3; 0
B.
1; 4; 3
C.
0;0; 4
D.
1; 4; 0
Oxyz
Oy
Trang6
Câu 55.Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết
1,0,0 ; 0 ,0 ,1 ; 2 ,1,1A B C
. Tọa độ
điểm D là:
A.
3,1 ,0
B.
3; 1; 0
C.
3 ;1;0
D.
1; 3; 0
Câu 56.Cho hình bình hành
ABCD
vi
2; 3; 1 , 3; 0; 1AB
,
6; 5; 0C
. Tọa độ đỉnh
D
A.
1; 8; 2D
. B.
11; 2; 2D
. C.
1; 8; 2D
. D.
11; 2; 2D
.
Câu 57.Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1; 4;2A
,
4;2; 3B
,
3;1;5C
. Tìm tọa độ đỉnh
D
ca
hình bình hành
ABCD
.
A.
6; 5 10 D
. B.
0;7;0D
. C.
6; 5;10D
. D.
2; 1;3G
.
Câu 58.Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, cho ba đim
1; 2; 1A
,
2; 1; 3B
,
3;5;1C
. Tìm
tọa độ điểm
D
sao cho t giác
ABCD
là hình bình hành.
A.
2;8; 3D 
. B.
2; 2; 5D
. C.
4;8; 5D 
. D.
4;8; 3D 
.
Câu 59.Trong không gian Oxyz, cho hai đim
( 1; 5; 3)M
,
(7; 2; 5)N
. Tính độ dài đoạn MN.
A.
13MN
. B.
3 13MN
. C.
109MN
. D.
2 13MN
.
Câu 60.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3A
5;2;0B
. Khi đó:
A.
61AB
. B.
3AB
. C.
5AB
. D.
23AB
.
Câu 61.Trong không gian vi h ta độ
Oxyz
, cho hai điểm
3; 2;1M
,
0;1; 1N
. Tìm độ dài của đoạn
thng
MN
.
A.
22MN
. B.
10MN
. C.
22MN
. D.
10MN
.
Câu 62.Trong không gian
Oxyz
, cho
1;1; 3A
,
3; 1;1B
. Gọi
M
trung điểm của
AB
, đoạn
OM
độ dài bằng.
A.
26
. B.
6
. C.
25
. D.
5
.
Câu 63.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
1; 2; 1A 
1;4;3B
. Độ dài đoạn
AB
là:
A.
3
. B.
23
. C.
6
. D.
2 13
.
Câu 64.Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;3A
,
1;0;2B
. Độ dài đoạn thng
AB
bng
A.
29
. B.
5
. C.
9
. D.
3
.
Câu 65.Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho vectơ
2 3 6

u i j k
. Tìm độ dài của vectơ
u
.
A.
5
u
. B.
49
u
. C.
7
u
. D.
5
u
.
Câu 66.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
3;2;1a
,
2;0;1b 
. Độ dài
ab

là:
A.
2
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Trang7
Câu 67.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2;1; 1 , 1;2;3AB
. Độ dài đoạn thẳng
AB
bằng
A.
22
. B.
32
. C.
18
. D.
3
.
Câu 68.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2; 1;2M
. Tính độ dài đoạn thẳng
OM
.
A.
9OM
. B.
3OM
. C.
3OM
. D.
5OM
.
Câu 69.Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
3; 1;1A
. Gọi
A
hình chiếu của
A
lên
trục
Oy
. Tính độ dài đoạn
OA
.
A.
1OA

. B.
10OA
. C.
11OA
. D.
1OA
.
Câu 70.Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1; 2A
2; 1; 1B
. Độ dài đoạn
AB
bằng
A.
6
. B.
2
. C.
6
. D.
2
.
Câu 71.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
1;1;1 ,A
1;1; 0 ,B
3;1; 2C
.
Chu vi của tam giác
ABC
bằng:
A.
45
. B.
45
. C.
35
. D.
2 2 5
.
Câu 72.Trong không gian với hệ tọa độ
; ; ;O i j k

, cho hai vectơ
2; 1;4a 
3b i k

. Tính
.ab
.
A.
. 11ab
. B.
. 13ab
. C.
.5ab
. D.
. 10ab
.
Câu 73.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các vec tơ
1;1;0a 
;
1;1;0b
1;1;1c
. Mệnh
đề nào dưới đây sai?
A.
ab

. B.
2a
. C.
cb

. D.
3c
.
Câu 74.Trong không gian
Oxyz
, cho ba véctơ
1;2;0
a
,
1;1;0b
,
1;3;1
c
. Trong các mệnh đ
sau, mệnh đề nào đúng?
A.
2a
. B.
ba

. C.
bc

. D.
11
c
.
Câu 75.Trong không gian
Oxyz
, cho
1;3;2u 
,
3; 1;2v
khi đó
.uv

bằng
A.
10
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 76.Trong không gian Oxyz, cho ba đim
(2; 1;1)A
,
( 1;3; 1)B 
(5; 3;4)C
. Tính tích hướng hai
vectơ
.AB BC
.
A.
. 48AB BC
. B.
. 48AB BC 
. C.
. 52AB BC
. D.
. 52AB BC 
.
Câu 77.Trong không gian
cho hai vector
1 2 3 1 2 3
, , , , ,a a a a b b b b

khác
0
.
cos ,ab

là biểu thức
nào sau đây?
A.
1 1 2 2 3 3
..


a b a b a b
ab
. B.
1 2 2 3 3 1
.
a b a b a b
ab


. C.
1 1 2 2 3 3
.
a b a b a b
ab


. D.
1 3 2 1 3 2
.
a b a b a b
ab


.
Câu 78.Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
0;3;1a
,
3;0; 1b 
. Tính
cos ,ab

Trang8
A.
1
cos ,
100
ab

. B.
1
cos ,
10
ab 

. C.
1
cos ,
10
ab

. D.
1
cos ,
100
ab 

.
Câu 79.Góc tạo bi hai véc tơ
2;2;4 ; 2 2; 2 2;0ab

ng
A.
45
. B.
90
. C.
135
. D.
30
.
Câu 80.Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai vectơ
1;2;2a
r
,
1;0; 1b
r
. Góc giữa hai vectơ
a
r
b
r
bằng
A.
45
. B.
60
. C.
120
. D.
135
.
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
D
C
B
D
B
D
A
B
C
A
D
B
B
A
A
A
B
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
B
B
D
B
C
D
A
B
D
A
C
C
B
A
A
B
D
B
B
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
A
C
B
C
A
B
D
A
B
D
B
A
B
A
A
C
C
D
B
C
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
A
D
D
D
C
D
B
C
D
A
B
D
C
D
D
D
C
B
B
D

Preview text:

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HỆ TRỤC TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN Oxyz MỨC THÔNG HIỂU    
Câu 1.Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u  1;3; 2
  và v  2;1; 
1 . Tọa độ của vectơ u v A. 3; 4; 3   . B.  1  ;2;  3 . C.  1  ;2;  1 . D. 1; 2   ;1 .    
Câu 2.Trong không gian Oxyz , cho hai vectơ u  1;3; 2
  và v  2;1; 
1 . Tọa độ của vectơ u v A. 3; 4; 3   . B.  1  ;2;  1 . C.  1  ;2;  1 . D. 1; 2   ;1 .
Câu 3.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A3; 2; 
1 trên trục Oy có tọa độ là A. 0; 2  ;1 B. 3;0;0 C. 0;0  ;1 D. 0; 2;0
Câu 4.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm (
A 1; 2; 5) trên trục Ox có tọa độ là A. (0; 2; 0) B. (0; 0;5) C. (1; 0; 0) D. (0; 2;5)
Câu 5.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A3;5; 2 trên trục Oy có tọa độ là A. (0, 5; 2) . B. (0;5; 0) . C. (3; 0, 0) . D. (0, 0; 2) .
Câu 6.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm (
A 8;1; 2) trên trục Oz có tọa độ là A. (0;1; 0) B. (8; 0; 0) C. (0;1; 2) D. (0; 0; 2)
Câu 7.Trong không gian Oxyz, Điểm nào sau đây là hình chiếu vuông góc của điểm ( A 1; 4;2) trên mặt phẳng (Oxy) ? A. (0;4;2) . B. (1;4;0) . C. (1;0;2) . D. (0;0;2) .
Câu 8.Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M(2;1; 1
 ) trên mặt phẳng (Oxz) có tọa độ là A. (0;1;0) . B. (2;1;0) . C. (0;1; 1  ) . D. (2;0; 1  ) .
Câu 9.Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm A2;3; 4 lên trục Ox là điểm nào dưới đây?
A. M 2;0;0 .
B. M 0;3;0 .
C. M 0;0; 4 .
D. M 0; 2;3 .
Câu 10.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 2 
;1 trên Ox có tọa độ là A.(0;0;1). B.(3;0;0). C.  3  ;0;0 . D.(0;2;0).
Câu 11.Trong không gian Oxyz, cho điểm M 3; 2;  
1 . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên trục Oz là điểm A. M 3; 0; 0 M 0; 2; 0 M 0;0; 1  M 3; 2; 0 2   1   4   3   . B. . C. . D. .
Câu 12.Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 2
 ;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A lên mặt phẳng
(Oxy) là điểm M có tọa độ A. M 1; 2  ;0. B. M 0; 2  ;3 .
C. M 1;0;3 . D. M 2; 1  ;0 . Trang1
Câu 13.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A1; 2; 3
  . Gọi M là hình chiếu vuông góc của
điểm A trên trục hoành. Tìm tọa độ điểm M . A. M 0; 2; 3   .
B. M 0; 2;0 . C. M 0;0; 3   .
D. M 1;0;0 .    a  3;  2;  1
b  1;1;  2 c  2;1;  3
Câu 14.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vectơ , , ,
u  11;6;5. Mệnh đề nào sau đây đúng?                
A. u  2a  3b c .
B. u  2a  3b c .
C. u  3a  2b  2c .
D. u  3a  2b c . 
Câu 15.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1;2;0 và B 3
 ;0;4 . Tọa độ của véctơ AB A. 4; 2  ; 4   . B.  4  ;2;4. C.  1  ; 1  ;2 . D.  2  ; 2  ;4 .   
Câu 16.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M thỏa mãn hệ thức OM  2 j k . Tọa độ của điểm M là:
A. M 0; 2;  1 .
B. M 1; 2;0 .
C. M 2;1;0 . D. M 2;0;  1 .
Câu 17.Trong không gian tọa độ Oxyz , cho điểm A3; 2
 ;5. Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt
phẳng tọa độ Oxz là
A. M 3;0;5 . B. M 3; 2  ;0 . C. M 0; 2  ;5.
D. M 0; 2;5 .
Câu 18.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm I  5
 ;0;5 là trung điểm của đoạn MN , biết M 1; 4
 ;7 . Tìm tọa độ của điểm N . A. N  1  1;4;3 . B. N  1  1; 4  ;  3 . C. N  2  ; 2  ;6 . D. N  1  0;4;3 .      
Câu 19.Trong không gian Oxyz với hệ tọa độ  ;
O i ; j; k  cho OA  2
i 5k . Tìm tọa độ điểm A . A. 5; 2  ;0. B.  2  ;0;5. C.  2  ;5;0. D.  2  ;5. 
Câu 20.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm M 3;1;0 và MN   1
 ;1;0. Tìm tọa độ của điểm N. A. N  2  ;0;0.
B. N 2;0;0 .
C. N 4;2;0 . D. N  4  ; 2  ;0 .
Câu 21.Trong không gian Oxyz , cho điểm A1; 2; 
3 . Tìm tọa độ điểm A là hình chiếu vuông góc của A 1
lên mặt phẳng Oyz .
A. A 1; 0; 0 .
B. A 0; 2;3 .
C. A 1; 0;3 . D. A 1; 2; 0 . 1   1   1   1     a  1; 2; 3
  b  2;2;0   
Câu 22.Trong không gian Oxyz , cho ;
. Tọa độ vectơ c  2a  3b là:    
A. c  4; 1; 3 .
B. c  8; 2; 6 .
C. c  2;1;3 . D. c  4; 2  ; 6   . Trang2    a  2; 1
 ;0 b  1;3;2 c   2  ; 4  ; 3  
Câu 23.Trong không gian Oxyz , cho 3 vec tơ , , . Tọa độ của    
u  2a  3b c .
A. 3; 7; 9 B.  5  ;  3; 9 C.  3  ;  7;  9 D. 5; 3;  9 
Câu 24.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 4   và B 3
 ;2;2. Toạ độ của AB A.  2  ;4; 2   . B.  4  ;0;6 . C. 4;0; 6   . D.  1  ;2;  1 .     
Câu 25.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho u  3i  2 j  2k . Tìm tọa độ của u .    
A. u  2;3; 2  .
B. u  3; 2;2 . C. u  3; 2  ;2 . D. u   2  ;3;2 .  
a  1; 2; 3 b  2; 1; 0     Câu 26.Cho ,
, với c  2a b thì tọa độ của c A.  4  ; 3; 3 B.  1  ; 3; 5 C.  4  ; 1; 3 D.  4  ; 3; 6 r r r r r
Câu 27.Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a = 2i + k - 3 j . Tọa độ của r vectơ a A. 2;  3  ;1 .
B. 2;1; 3 .
C. 1;  3; 2 .
D. 1; 2;  3 . 
Câu 28.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A2; 3; 4 , B 6; 2; 2 . Tìm tọa độ véctơ . AB    
A. AB  4;3; 4 .
B. AB  4; 1; 2 . C. AB   2  ;3;4 .
D. AB  4; 1  ;4 .
Câu 29.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A3; 2;  1 , B  1
 ; 0; 5 . Tìm tọa độ trung điểm
của đoạn AB .
A. I (2; 2; 6) .
B. I (1; 1; 1) .
C. I (2; 1; 3) .
D. I (1; 1; 3) .
Câu 30.Trong không gian Oxyz cho biết A 2  ;3;  1 ; B 2;1; 
3 . Điểm nào dưới đây là trung điểm của đoạn AB ?
A. M 0;2;2 .
B. N 2; 2; 2 .
C. P 0; 2;0 .
D. Q 2; 2;0.
Câu 31.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho các điểm M 1;  2;3 , N 3;0;  
1 và điểm I là trung
điểm của MN . Mệnh đề nào sau đây đúng?                
A. OI  2i j  2k
B. OI  4i  2 j k
C. OI  2i j k
D. OI  4i  2 j  2k
Câu 32.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A3; 2  ;3 và B 1
 ;2;5. Tìm tọa độ trung
điểm I của đoạn thẳng AB . A. I 2; 2  ;  1 . B. I  2  ;2;  1 .
C. I 1;0; 4 .
D. I 2;0;8 .
Câu 33.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm K 2; 4;6 , gọi K là hình chiếu vuông góc của K
lên Oz , khi đó trung điểm của OK có tọa độ là:
A. 0; 2;0 .
B. 0;0;3 .
C. 1;0;0 . D. 1; 2;3 . Trang3
Câu 34.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;5;3 và M 2;1; 2 . Tìm tọa độ điểm
B biết M là trung điểm của đoạn AB .  1 1 
A. B 5;  3;  7 . B. B  4  ;9;8 .
C. B 5;3;  7 . D. B ;3;   .  2 2     
u   i j
Câu 35.Trong không gian Oxyz , tìm tọa độ của vectơ 6 8 4k .    
A. u  6;8; 4 .
B. u  3; 4; 2 .
C. u  6;8; 4 .
D. u  3; 4; 2 .     
Câu 36.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tọa độ u biết u  2i  3 j  5k .     A. u  5; 3  ;  2 . B. u  2; 3  ;  5 .
C. u  2;5;  3 . D. u   3  ;5;  2 . r r r uuur
Câu 37.Trong không gian với hệ tọa độ  ,
O i, j, k  , cho OM 2; 3; 
1 . Khẳng định nào sau đây là đúng? uuur r r r uuur r r r
A. OM  2i  3 j k . B. M  2  ;3;  1 . C. M  1  ; 3;2 .
D. OM  2i 3 j k .       
Câu 38.Trong không gian Oxyz , cho OA 3i 4 j
5k . Tọa độ điểm A A. A 3  ; 4  ;5 . B. A3; 4; 5   . C. A 3  ;4;5 .
D. A3;4;5 .
Câu 39.Trong không gian Oxyz, cho điểm A1; 2
 ;3 . Hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng
Oyz là điểm M. Tọa độ của điểm M A. M 1; 2  ;0. B. M 0; 2  ;3 .
C. M 1;0;0 .
D. M 1;0;3 .
Câu 40.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2; 3   và B3; 2  ; 
1 . Tọa độ trung điểm đoạn thẳng AB là điểm A. I 2;0; 2   . B. I 1;0; 2   . C. I 4;0; 4   . D. I 1; 2   ;1 .
Câu 41.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1; 2 
;1 , B 2;1;3 , C 0;3; 2 . Tìm tọa độ trọng tâm G của
tam giác ABC .  1 2 2 
A. G 1;2;2 .
B. G 0;6;6 . C. G ; ;   .
D. G 3;6;6 .  3 3 3 
Câu 42.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A1;3;5, B 2;0; 
1 , C 0;9;0. Tìm trọng tâm G của tam giác . ABC
A. G 1;5; 2 .
B. G 1;0;5 .
C. G 1; 4; 2 .
D. G 3;12;6 . AB
Câu 43.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC biết (1; 2; 4), (2;3; 5),
C(3; 4;1) .Tìm toạ độ trọng tâm G của tam giác ABC ?
A. G(2;1; 0) . B. G 2; 1  ;0. C. G(18; 9  ;0) . D. G(6; 3  ;0) .
Câu 44.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC A1;3; 4 , B  2  ;3;0 , C  1  ;3;2 .
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC . Trang4  2   2   2  A. G  2  ;1;2. B. G  ; 2; 2   . C. G  ;1; 2   . D. G  ;1;1  .  3   3   3 
Câu 45.Trong không gian vói hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1;0; 2
 , B2;1;  1 , C 1; 2  ;2 . Tìm tọa độ
trọng tâm G của tam giác ABC .  4 1 1   1 1 1   4 1 1  A. G ;  ;    . B. G ;  ;    . C. G 4; 1  ;  1 . D. G  ; ;  .  3 3 3   3 3 3   3 3 3 
Câu 46.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 2  ;4;  1 , B 1;1; 6   , C 0; 2  ;3 .
Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC .  1 5 5   1 2   1 2  A. G  ; ;    B. G  ;1;    C. G  1  ;3; 2   D. G ; 1  ;    2 2 2   3 3   3 3 
Câu 47.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho tam giác ABC với A 1
 ;2;0 , B3;1;2 , C  2  ;0  ;1 .
Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là: A. G 0; 1  ;  1 .
B. G 1;0;  1 .
C. G 0;1;   1 . D. G 0;1  ;1 .
Câu 48.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz cho điểm A1; 2; 4 , B 2; 4;  
1 . Tìm tọa độ trọng tâm
G của tam giác OAB . A. G 1; 2  ;1 . B. G 2;1  ;1 . C. G 2;1  ;1 .
D. G 6;3;3 .
Câu 49.Cho tam giác ABC , biết A1; 2
 ;4, B0;2;5, C 5;6;3 . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC
A. G 6;3;3 .
B. G 2; 2; 4 .
C. G 4;2;2 .
D. G 3;3;6 .   
Câu 50.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho điểm M thoả mãn OM  2
k j . Tìm toạ độ điểm M . A. M  2  ;1;0. B. M 1;0; 2  . C. M 1; 2  ;0. D. M 0;1; 2  .
Câu 51.Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc trục Oy ?
A. M 0;0;3 .
B. M 0; 2  ;0 . C. M  1
;0;2 .
D. M 1;0;0 .      
Câu 52.Trong không gian Oxyz, với hệ tọa độ O;i; j; k cho OA  i  3k . Tìm tọa độ điểm A A.  1  ;0;3 B. 0; 1  ;3 C.  1  ;3;0 D.  1  ;3
Câu 53.Trong không gian Oxyz, cho điểm M  1
 ;2;3. Tọa độ hình chiếu của M trên trục Ox là: A.  1  ;2;0 B.  1  ;0;0
C. 0; 0; 3 D. 0; 2; 0    
Câu 54.Trong không gian Oxyz, cho vectơ OM i  3 j  4k . Gọi M’ là hình chiếu vuông góc của M trên
mp(Oxy). Khi đó tọa độ của điểm M’ trong hệ tọa độ Oxyz là
A. 1;  3;0
B. 1; 4;  3
C. 0; 0; 4 D. 1; 4; 0 Trang5
Câu 55.Trong không gian Oxyz, cho hình bình hành ABCD, biết A1,0,0 ; B 0,0,  1 ; C 2,1,  1 . Tọa độ điểm D là: A. 3,1,0 B. 3; 1  ;0 C.  3  ;1;0 D. 1; 3; 0 A 2  ; 3;  1 , B 3; 0;  1 C 6; 5; 0
Câu 56.Cho hình bình hành ABCD với ,
. Tọa độ đỉnh D A. D 1; 8; 2   .
B. D 11; 2; 2 .
C. D 1; 8; 2 . D. D 11; 2; 2   .
A1; 4; 2 B 4; 2;  3 C  3  ;1;5
Câu 57.Trong không gian Oxyz , cho ba điểm , ,
. Tìm tọa độ đỉnh D của
hình bình hành ABCD . A. D  6  ;510 .
B. D 0;7;0 . C. D  6  ;5;10. D. G  2  ;1;3 .
Câu 58.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho ba điểm A1; 2;  
1 , B 2; 1; 3 , C  3  ; 5;  1 . Tìm
tọa độ điểm D sao cho tứ giác ABCD là hình bình hành. A. D  2  ; 8; 3 . B. D  2  ; 2; 5 . C. D  4  ; 8; 5 . D. D  4  ; 8; 3 .
Câu 59.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M(1; 5; 3) , N(7; 2; 5) . Tính độ dài đoạn MN. MN MN MN MN A. 13 . B. 3 13 . C. 109 . D. 2 13 .
Câu 60.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2;3 và B 5; 2;0 . Khi đó:    
A. AB  61 .
B. AB  3 .
C. AB  5 . D. AB  2 3 .
Câu 61.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm M 3; 2   ;1 , N 0;1;  
1 . Tìm độ dài của đoạn thẳng MN .
A. MN  22 .
B. MN 10 .
C. MN  22 . D. MN  10 .
Câu 62.Trong không gian Oxyz , cho A1;1; 3   , B3; 1  
;1 . Gọi M là trung điểm của AB , đoạn OM có độ dài bằng. A. 2 6 . B. 6 . C. 2 5 . D. 5 .
Câu 63.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2  ; 
1 và B 1;4;3 . Độ dài đoạn AB là: A. 3 . B. 2 3 . C. 6 . D. 2 13 .
Câu 64.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;2;3 , B1;0;2 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 29 . B. 5 . C. 9 . D. 3 .     
Câu 65.Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho vectơ u  2i  3 j  6k . Tìm độ dài của vectơ u .    
A. u  5 .
B. u  49 .
C. u  7 . D. u  5 .    
Câu 66.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho a  3; 2;  1 , b   2  ;0 
;1 . Độ dài a b là: A. 2 . B.1. C. 2 . D. 3 . Trang6
Câu 67.Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;1; 
1 , B 1; 2;3 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 22 . B. 3 2 . C.18 . D. 3 .
Câu 68.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2; 1
 ;2 . Tính độ dài đoạn thẳng OM .
A. OM  9 .
B. OM  3 .
C. OM  3. D. OM  5 .
Câu 69.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm A3; 1 
;1 . Gọi A là hình chiếu của A lên
trục Oy . Tính độ dài đoạn OA . A. OA  1  .
B. OA  10 .
C. OA  11 . D. OA 1.
Câu 70.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 1; 2 và B 2; 1; 
1 . Độ dài đoạn AB bằng A. 6 . B. 2 . C. 6 . D. 2 .
Câu 71.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC với A1;1;  1 , B  1
 ;1; 0, C 3;1; 2 .
Chu vi của tam giác ABC bằng: A. 4  5 . B. 4 5 . C. 3 5 . D. 2  2 5 .         
Câu 72.Trong không gian với hệ tọa độ  ;
O i ; j; k  , cho hai vectơ a  2; 1
 ;4 và b i 3k . Tính a.b .         A. . a b  1  1. B. . a b  1  3. C. . a b  5 . D. . a b  1  0 .   
Câu 73.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các vec tơ a   1
 ;1;0 ; b  1;1;0 và c  1;1;  1 . Mệnh
đề nào dưới đây sai?      
A. a b .
B. a  2 .
C. c b . D. c  3 .   
Câu 74.Trong không gian Oxyz , cho ba véctơ a   1
 ;2;0 , b  1;1;0 , c  1;3;  1 . Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào đúng?      
A. a  2 .
B. b a .
C. b c . D. c  11 .    
Câu 75.Trong không gian Oxyz , cho u   1
 ;3;2, v   3  ; 1
 ;2 khi đó u.v bằng A.10 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 76.Trong không gian Oxyz, cho ba điểm (
A 2;1;1) , B( 1  ;3; 1
 ) và C(5;3;4) . Tính tích vô hướng hai   vectơ A . B BC .         A. A . B BC  48 . B. A . B BC  4  8 . C. A . B BC  52 . D. A . B BC  5  2 .     
Câu 77.Trong không gian Oxyz, cho hai vector a  a , a , a ,b b ,b ,b khác 0 . cos ,
a b là biểu thức 1 2 3   1 2 3 nào sau đây?
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b
a b a b a b A. 1 1 2 2 3 3   . B. 1 2 2 3 3 1   . C. 1 1 2 2 3 3   . D. 1 3 2 1 3 2   . . a b . a . b a . b a . b    
Câu 78.Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a  0;3; 
1 , b  3;0;   1 . Tính cos  , a b Trang7         A.a b 1 cos ,  . B.a b 1 cos ,   . C.a b 1 cos ,  . D.a b 1 cos ,   . 100 10 10 100  
Câu 79.Góc tạo bởi hai véc tơ a  2;2;4;b  2 2; 2  2;0 bằng A. 45 . B. 90 . C.135 . D. 30 . r r
Câu 80.Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai vectơ a  1;2;2 , b   1  ;0;  1 . Góc giữa hai vectơ r r
a b bằng A. 45 . B. 60 . C.120 . D.135 . ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B D C B D B D A B C A D B B A A A B B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B B D B C D A B D A C C B A A B D B B A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A C B C A B D A B D B A B A A C C D B C
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A D D D C D B C D A B D C D D D C B B D Trang8