Trang1
TRC NGHIM
NHN DẠNG ĐỒ TH HÀM S CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1. Hàm s  th ng cong trong hình bên?
A.
42
21y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
3
31y x x
. D.
2
1y x x
.
Câu 2.
A.
32
33y x x
. B.
32
33y x x
. C.
42
23y x x
. D.
42
23y x x
.
Câu 3.
A.
. B.
42
21y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 4.cong bên?
A.
3
31y x x
. B.
42
21y x x
. C.
42
21y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 5.
Trang2
A.
42
22y x x
B.
32
22y x x
C.
32
32y x x
D.
42
22y x x
Câu 6.
A.
3
3y x x
. B.
3
3y x x
. C.
42
2y x x
. D.
4
2y x x
.
Câu 7.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A.
42
1y x x
B.
42
31y x x
C.
3
31y x x
D.
3
31y x x
Câu 8.ng cong trong hình v  th ca hàm s nào 
A.
32
32y x x
B.
42
2y x x
C.
42
2y x x
D.
32
32y x x
Câu 9. th ca mt trong bn hàm s   nào?
A.
3
32y x x
B.
42
1y x x
C.
42
1y x x
D.
3
32y x x
Câu 10.ng cong  th ca mt trong bn hàm s  
nào?
A.
32
33y x x
B.
42
21y x x
C.
42
21y x x
. D.
32
31y x x
x
y
O
Trang3
Câu 11. th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit kê b
, , ,A B C D
i hàm s  nào?
A.
2
1y x x
B.
3
31y x x
C.
42
1y x x
D.
3
31y x x
Câu 12.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A. . B. C. . D.
Câu 13. th   th ca hàm s 
A. . B. C. D.
Câu 14.ng cong  th ca hàm s   nào?
A. . B. C. . D.
Câu 15. th ca hàm s 
A. . B. C. . D.
Câu 16. th c cho  th ca hàm s 
3
31y x x
32
3 1.y x x
32
31y x x
3
3 1.y x x
32
34y x x
32
3 4.y x x
32
3 4.y x x
32
3 4.y x x
32
32y x x
32
3 2.y x x
32
32y x x
32
3 1.y x x
23
3 2 1y x x
32
2 3 1.y x x
32
21y x x
32
3 1.y x x
Trang4
A. . B. C. . D.
Câu 17. th ca mt hàm s c lit kê bA, B, C, D Hàm s 
A.
3
31y x x
B.
3
31y x x
C.
3
31y x x
D.
3
31y x x
Câu 18. th ca hàm s 
A.
32
1
2
3
y x x
B.
32
33y x x
C.
3
2 3 2y x x
D.
32
3 2 2y x x
Câu 19.Bit r th cho hình v  th ca mt trong
4
hàm s cho trong
4

A
,
B
,
C
,
D
.
 nào?
A.
32
2 9 11 3y x x x
B.
32
4 3 3y x x x
C.
32
2 6 4 3y x x x
D.
32
5 4 3y x x x
Câu 20.?
32
31y x x
1
.
1
x
y
x
32
31y x x
4
2 1.y x x
6
4
2
x
y
2
B
O
1
Trang5
A.
42
41 y x x
. B.
3
31 y x x
. C.
3
31 y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 21. th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit kê bn

, , ,A B C D
i hàm s  nào?
A.
3
3.y x x= - +
B.
42
2.y x x= - +
C.
3
3 2.y x x= - + +
D.
3
3.y x x=-
Câu 22. th ca hàm s nào trong các hàm s 
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
1
1
3
y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 23.Chn hàm s  th  bên:
.
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
3
31y x x
.
Câu 24. th  là ca hàm s nào trong các hàm s 
O
x
y
Trang6
A.
3
3f x x x
. B.
3
3f x x x
. C.
3
31f x x x
. D.
2
1
x
fx
x
.
Câu 25.ng cong hình  th ca mt trong bn hàm s   nào?
A.
32
32y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
32y x x
. D.
32
32y x x
.
Câu 26. th sau là ca mt trong bn hàm s là hàm s nào?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
21
1
x
y
x
. D.
42
21y x x
.
Câu 27. th ca hàm s 
A.
32
34y x x
. B.
32
34y x x
. C.
32
34y x x
. D.
32
34y x x
.
Câu 28. th ca mt hàm s c lit kê bA, B, C, D Hàm s 
x
y
-1
1
O
1
Trang7
A.
3
31y x x
B.
3
31y x x
C.
3
31y x x
D.
3
31y x x
Câu 29. th ca hàm s 
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 30. th hình v i  th ca hàm s 
A.
3
31y x x
B.
3
31y x x
C.
32
31y x x
D.
3
31y x x
Câu 31. i là d th ca hàm s 
f(x)=x^3-3x^2+4
x
y
A.
2
12y x x
B.
32
34y x x
C.
3
3yx
D.
42
21y x x
Câu 32. th ca hàm s 
A.
32
31y x x
. B.
32
31y x x
. C.
32
21y x x
. D.
32
32y x x
.
Câu 33.ng cong a m th hàm s.
Trang8
Hi hàm s  nào trong các hàm s 
A.
3
4yx
B.
32
34y x x
C.
3
32y x x
D.
32
34y x x
Câu 34. th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit kê b

Hi hàm s  nào?
A.
32
y x x
. B.
3
3y x x
. C.
42
2y x x
. D.
3
3y x x
.
Câu 35. th ca hàm s 
A.
32
2 6 2y x x
B.
32
32y x x
C.
32
32y x x
D.
32
32y x x
Câu 36.ng cong trong hình v  th ca hàm s nào?
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
3
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 37. th  th ca hàm s nào?
.
A.
42
21y x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
21y x x
.
Câu 38. th ca hàm s 
y
x
-1
-1
2
1
O
1
Trang9
A.
42
22y x x
B.
32
32y x x
C.
42
22y x x
D.
32
32y x x
Câu 39. th ca hàm s nào trong các hàm s 
.
A.
42
21y x x
. B.
42
2 3 1y x x
. C.
42
21y x x
. D.
42
21y x x
.
Câu 40. th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit kê b
i hàm s  nào?
A.
42
23y x x
B.
32
32y x x
C.
42
2y x x
D.
42
23y x x
Câu 41. th trong hình sau là ca hàm s 
A.
2
1y x x
. B.
3
31y x x
. C.
42
21y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 42.Bit hình  th ca mt trong bn hàm s sau, h th ca hàm s nào?
x
y
O
x
y
1
1
1
O
1
-1
-3
-4
y
x
O
Trang10
A.
42
2y x x
. B.
42
21y x x
. C.
42
2y x x
. D.
42
2y x x
.
Câu 43. th ca hàm s nào?
A.
42
23y x x
B.
42
23y x x
C.
42
23y x x
D.
42
23y x x
Câu 44. th ca hàm s ng ng cong trong hình bên?
A.
42
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 45. th ca hàm s ng cong trong hình bên?
A.
42
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
32
31y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 46. th ca hàm s ng cong trong hình bên?
A.
42
2y x x
B.
3
3y x x
C.
42
2y x x
D.
3
3y x x
Câu 47. th ca hàm s ng cong trong hình bên?
-3
-4
1
-1
O
y
x
O
x
y
Trang11
A.
42
2y x x
. B.
32
3y x x
. C.
42
2y x x
. D.
32
3y x x
.
Câu 48. th ca hàm s ng cong trong hình bên?
A.
42
21y x x
B.
32
31y x x
C.
32
31y x x
D.
42
21y x x
Câu 49. th ca hàm s ng cong trong hình bên?
A.
32
31y x x
B.
32
31y x x
C.
42
21y x x
D.
42
21y x x
Câu 50.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A.
42
31y x x
B.
32
31y x x
C.
32
31y x x
D.
42
31y x x
Câu 51.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A.
42
21y x x
. B.
42
21y x x
. C.
32
1y x x
. D.
32
1y x x
.
Câu 52.ng cong trong hình bên là c th hàm s 
A.
42
22 y x x
B.
42
22 y x x
C.
32
32 y x x
D.
32
32 y x x
Câu 53.ng cong  th ca mt trong bn hàm s   nào?
Trang12
A.
32
1y x x
B.
32
1y x x
C.
42
1y x x
D.
42
1y x x
Câu 54. th ca hàm s 
A. . B. C. . D.
Câu 55. th ca hàm s 
A. . B. C. . D.
Câu 56.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A. . B. C. . D.
Câu 57.ng cong trong hình v  th ca hàm s i 
A. . B. C. . D.
Câu 58. th ca mt trong các hàm s sau, h nào?
42
1y x x
42
4 1.y x x
42
41y x x
32
3 2 1.y x x x
42
32y x x
42
2 1.y x x
42
1y x x
42
3 3.y x x
42
21y x x
42
2 1.y x x
32
1y x x
32
1.y x x
42
23y x x
42
2 3.y x x
42
23y x x
32
3 3.y x x
Trang13
A.
42
31y x x
B.
32
31y x x
C.
42
31y x x
D.
42
31y x x
Câu 59.ng cong  th ca mt trong bn hàm s   nào?
A.
42
21y x x
. B.
42
1y x x
. C.
32
1y x x
. D.
32
31y x x
.
Câu 60.ng cong hình v  th ca hàm s nào trong s bn hàm s 
A.
32
32y x x
. B.
42
22y x x
. C.
32
2 3 1y x x
. D.
42
22y x x
Câu 61.Cho hàm s  th  bên. Bit rng là mt trong b
 
.
A. . B. . C.
.
D. .
Câu 62. th ca mt trong bn hàm s 
A.
32
21y x x x
. B.
42
2y x x
. C.
42
2y x x
. D.
2
2y x x
.
Câu 63.Hình bên  th ca hàm s nào?
x
y
O
()y f x
()fx
42
( ) 2f x x x
42
( ) 2f x x x
42
( ) 2 1f x x x
42
( ) 2f x x x
Trang14
A.
32
31y x x
. B.
42
21y x x
. C.
2
1
x
y
x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 64. th ca hàm s 
A.
1
1
x
y
x
. B.
42
21y x x
. C.
3
32y x x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 65. th ca hàm s 
A.
32
32y x x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
42
21y x x
. D.
1
1
x
y
x
.
Câu 66.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A.
21
1
x
y
x
. B.
1
1
x
y
x
. C.
42
1 y x x
. D.
3
31 y x x
.
Câu 67.ng cong hình v  th ca mt hàm s trong bn hàm s c lit kê b
 nào?
O
x
y
1
1
1
1
Trang15
A.
23
1
x
y
x
B.
21
1
x
y
x
C.
22
1
x
y
x
D.
21
y
1
x
x
Câu 68.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
A. . B. C. . D.
Câu 69.ng cong hình v  th ca hàm s 
A. . B. C. . D.
Câu 70.ng cong trong hình v  th ca hàm s
A. . B. C. . D.
Câu 71.ng cong trong hình v  th ca hàm s 
21
1
x
y
x
1
.
1
x
y
x
42
1y x x
3
3 1.y x x
3
31y x x
1
.
1
x
y
x
1
1
x
y
x
32
3 1.y x x
1
21
x
y
x
1
.
21
x
y
x
21
1
x
y
x
21
.
1
x
y
x
Trang16
A. . B. C. . D.
Câu 72. th c


?
A.
42
31y x x
. B.
23
1
x
y
x
C.
21
1
x
y
x
D.
21
1
x
y
x
Câu 73. th a hàm s nào?
A.
2
1
x
y
x

. B.
1
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x

. D.
21
21
x
y
x

.
Câu 74.nh
a
,
b
,
c
 hàm s
1ax
y
bx c
 th  bên. Ch
A.
2, 1, 1.a b c
B.
2, 1, 1.a b c
C.
2, 2, 1.a b c
D.
2, 1, 1.a b c
Câu 75. th a hàm s nào?
1
21
x
y
x
1
.
21
x
y
x
21
1
x
y
x
21
.
1
x
y
x
6
4
2
-2
5
O
1
I
O
x
y
2
1
Trang17
. .
A.
21
1
x
y
x
. B.
1
21
x
y
x
. C.
21
1
x
y
x
. D.
21
1
x
y
x
.
Câu 76.:
.
A.
1
21
x
y
x
. B.
1
21
x
y
x
. C.
1
21
x
y
x
. D.
1
12
x
y
x
.
Câu 77. th ca hàm s:
.
A.
12
1
x
y
x
. B.
3
32y x x
. C.
4
2
22
4
x
yx
. D.
21
1
x
y
x
.
Câu 78. th ca mt trong bn hàm s  nào?
A.
2
1
x
y
x
B.
21
21
x
y
x
C.
1
1
x
y
x
D.
27
21
x
y
x
Câu 79.ng cong trong hình v  th ca hàm s nào trong bn hàm s sau
x
y
-
1
2
1
2
-1
O
1
Trang18
A.
2
1
x
y
x
. B.
22
1
x
y
x

. C.
2
2
x
y
x

. D.
22
1
x
y
x
.
Câu 80.ng cong hình bên là  th hàm s
2ax
y
cx b
vi
a
,
b
,
c
là các s thc.
M 
A.
1a
;
2b 
;
1c
. B.
1a
;
2b
;
1c
.
C.
1a
;
1b
;
1c 
. D.
2a
;
2b
;
1c 
.
------ HT ------
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
C
A
D
A
B
A
D
D
A
A
D
D
B
A
D
A
C
B
B
B
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
A
D
B
B
A
B
B
D
D
B
B
D
D
B
C
C
C
B
A
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
D
A
B
B
B
A
C
A
C
D
A
A
C
B
C
A
B
D
A
D
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
B
B
D
A
D
B
B
B
B
A
A
D
C
B
C
C
D
B
B
A

Preview text:

TRẮC NGHIỆM
NHẬN DẠNG ĐỒ THỊ HÀM SỐ CÓ ĐÁP ÁN
Câu 1.
Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? x 1 A. 4 2
y x  2x 1. B. y  . C. 3
y x  3x 1. D. 2
y x x 1. x 1
Câu 2.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên ? 3 2    3 2     4 2    4 2     A. y x 3x 3 . B. y x 3x 3 . C. y x 2x 3 . D. y x 2x 3 .
Câu 3.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 4 2     4 2    3 2    3 2     A. y x 2x 1. B. y x 2x 1. C. y x 3x 1. D. y x 3x 1.
Câu 4.Đồ thị của hàm số dưới đây có dạng như đường cong bên? 3    4 2    4 2     3     A. y x 3x 1. B. y x 2x 1. C. y x 2x 1. D. y x 3x 1.
Câu 5.Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên Trang1 4 2    3 2     3 2    4 2     A. y x 2x 2 B. y x 2x 2 C. y x 3x 2 D. y x 2x 2
Câu 6.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình dưới? 3   3    4 2   4    A. y x 3x . B. y x 3x . C. y x 2x . D. y x 2x .
Câu 7.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y x O 4 2 4 2 3 3
A. y  x x 1
B. y x  3x 1
C. y  x  3x 1
D. y x  3x 1
Câu 8.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y x  3x  2 B. 4 2
y x x  2 C. 4 2
y  x x  2 D. 3 2
y  x  3x  2
Câu 9.Đường cong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3
y x  3x  2 B. 4 2
y x x 1 C. 4 2
y x x 1 D. 3
y  x  3x  2
Câu 10.Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. y  3 x  2 3x  3 B. y   4 x  2 2x  1 C. y  4 x  2 2x  1. D. y   3 x  2 3x  1 Trang2
Câu 11.Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 2
y  x x 1 B. 3
y  x  3x 1 C. 4 2
y x x 1 D. 3
y x  3x 1
Câu 12.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y x  3x 1 . B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y  x  3x 1 . D. 3
y x  3x 1.
Câu 13.Đồ thị như hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 3 2 3 2 3 2 3 2
A. y x  3x  4 .
B. y  x  3x  4.
C. y x  3x  4.
D. y  x  3x  4.
Câu 14.Đường cong ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x  2. C. 3 2
y  x  3x  2 . D. 3 2
y x  3x 1.
Câu 15.Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2 3 3 2 3 2
A. y  3x  2x 1. B. y  2
x  3x 1.
C. y x  2x 1 . D. 3 2
y  x  3x 1.
Câu 16.Đồ thị được cho ở hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang3 x A. 3 2
y  x  3x  1 1 . B. 3 2 4 y  .
C. y x  3x 1 .
D. y x  2x 1. x 1
Câu 17.Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là A. 3
y  x  3x 1 B. 3
y x  3x 1 C. 3
y x  3x 1 D. 3
y  x  3x 1
Câu 18.Đường cong như hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây? 1 A. 3 2 y
x x  2 B. 3 2
y x  3x  3 C. 3
y  2x  3x  2 D. 3 2 y  3
x  2x  2 3
Câu 19.Biết rằng đồ thị cho ở hình vẽ dưới đây là đồ thị của một trong 4 hàm số cho trong 4 phương án A ,
B , C , D . 6 y 4 2 x O 1 2
Đó là hàm số nào? B A. 3 2
y  2x  9x 11x  3 B. 3 2
y x  4x  3x  3 C. 3 2
y  2x  6x  4x  3 D. 3 2
y x  5x  4x  3
Câu 20.Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào ? Trang4 y O x A. 4 2
y  x  4x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y  x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 21.Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án ,
A B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 y = - x + 3 . x B. 4 2
y = x - x + 2. C. 3
y = - x + 3x + 2. D. 3 y = x - 3 . x
Câu 22.Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây? 1 A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2 y
x x 1. D. 3 2
y x  3x 1. 3
Câu 23.Chọn hàm số có đồ thị như hình vẽ bên: . A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 3
y  x  3x 1. D. 3
y x  3x 1.
Câu 24.Đồ thị như hình vẽ là của hàm số nào trong các hàm số đã cho dưới đây. Trang5 x
A. f x 3
 x  3x .
B. f x 3
x  3x .
C. f x 3
x 3x 1.
D. f x  2 x  . 1
Câu 25.Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y  x  3x  2 . B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y x  3x  2 . D. 3 2
y x  3x  2 .
Câu 26.Đồ thị sau là của một trong bốn hàm số đã cho, đó là hàm số nào? y 1 x 1 -1 O 2x 1 A. 3
y x  3x 1. B. 3
y  x  3x 1. C. y
y x x  . x  . D. 4 2 2 1 1
Câu 27.Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x  4 . B. 3 2
y x  3x  4 . C. 3 2
y  x  3x  4 . D. 3 2
y x  3x  4 .
Câu 28.Hình bên là đồ thị của một hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hàm số đó là Trang6 A. 3
y  x  3x 1 B. 3
y x  3x 1 C. 3
y x  3x 1 D. 3
y  x  3x 1
Câu 29.Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1.
Câu 30.Đồ thị hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây? A. 3
y  x  3x 1 B. 3
y x  3x 1 C. 3 2
y  x  3x 1 D. 3
y  x  3x 1
Câu 31.Đường cong như hình vẽ bên dưới là dạng đồ thị của hàm số nào dưới đây? y f(x)=x^3-3x^2+4 x
A. y   x   x  2 1 2 B. 3 2
y x  3x  4
C. y   x  3 3 D. 4 2
y x  2x 1
Câu 32.Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  x  3x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 3 2
y x  2x 1 . D. 3 2
y x  3x  2 .
Câu 33.Đường cong ở hình dưới đây của một đồ thị hàm số. Trang7
Hỏi hàm số đó là hàm số nào trong các hàm số sau đây: 3 2 3 2 A. 3
y  x  4
B. y x  3x  4 C. 3
y  x  3x  2
D. y  x  3x  4
Câu 34.Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. 3 2
y x x . B. 3
y  x  3x . C. 4 2
y x  2x . D. 3
y x  3x .
Câu 35.Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3 2
y  2x  6x  2 B. 3 2
y x  3x  2 C. 3 2
y  x  3x  2 D. 3 2
y x  3x  2
Câu 36.Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y  x  3x  1. B. 3
y  x  3x  1. C. 3
y x  3x  1. D. 3 2
y x  3x  1.
Câu 37.Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? y 2 1 -1 x O 1 -1 . A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x 1.
Câu 38.Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang8 y O x A. 4 2
y x  2x  2 B. 3 2
y  x  3x  2 C. 4 2
y  x  2x  2 D. 3 2
y x  3x  2
Câu 39.Hình dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số sau đây: y 1 O x 1 1 . A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2 y  2
x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x 1. D. 4 2
y x  2x 1.
Câu 40.Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y -1 O 1 x -3 -4 A. 4 2
y x  2x  3 B. 3 2
y x  3x  2 C. 4 2
y x  2x D. 4 2
y  x  2x  3
Câu 41.Đồ thị trong hình sau là của hàm số nào dưới đây ? A. 2
y  x x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 4 2
y  x  2x 1 . D. 4 2
y x  2x .
Câu 42.Biết hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số sau, hỏi đó là đồ thị của hàm số nào? Trang9 y O x A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x 1. C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x .
Câu 43.Đường cong trong hình sau là đồ thị của hàm số nào? y -1 1 O x -3 -4 A. 4 2
y x  2x  3 B. 4 2
y x  2x  3 C. 4 2
y  x  2x  3 D. 4 2
y  x  2x  3
Câu 44.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1.
Câu 45.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y  x  3x 1.
Câu 46.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y  x  2x B. 3
y  x  3x C. 4 2
y x  2x D. 3
y x  3x
Câu 47.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? Trang10 A. 4 2
y  x  2x . B. 3 2
y x  3x . C. 4 2
y x  2x . D. 3 2
y  x  3x .
Câu 48.Đồ thị của hàm số nào dưới đâycó dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y x  2x 1 B. 3 2
y  x  3x 1 C. 3 2
y x  3x 1 D. 4 2
y  x  2x 1
Câu 49.Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y x  3x 1 B. 3 2
y  x  3x 1 C. 4 2
y  x  2x 1 D. 4 2
y x  2x 1
Câu 50.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  3x 1 B. 3 2
y x  3x 1 C. 3 2
y  x  3x 1 D. 4 2
y  x  3x 1
Câu 51.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y x x 1 . D. 3 2
y  x x 1 .
Câu 52.Đường cong trong hình bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y  x  2x  2 B. 4 2
y x  2x  2 C. 3 2
y x  3x  2 D. 3 2
y  x  3x  2
Câu 53.Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? Trang11 A. y  3 x  2 x  1 B. y   3 x  2 x 1 C. y  4 x  2 x  1 D. y   4 x  2 x  1
Câu 54.Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x x 1 . B. 4 2
y x  4x 1. C. 4 2
y  x  4x 1 . D. 3 2
y x  3x  2x 1.
Câu 55.Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y  x  3x  2 . B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y  x x 1 . D. 4 2
y  x  3x  3.
Câu 56.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x 1 . B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y x x 1 . D. 3 2
y  x x 1.
Câu 57.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 4 2
y x  2x  3 . B. 4 2
y x  2x  3. C. 4 2
y  x  2x  3 . D. 3 2
y x  3x  3.
Câu 58.Đường cong hình bên là đồ thị của một trong các hàm số sau, hỏi đó là hàm số nào? Trang12 y O x A. 4 2
y  x  3x 1 B. 3 2
y x  3x 1 C. 4 2
y x  3x 1 D. 4 2
y x  3x 1
Câu 59.Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? A. 4 2
y  2x x 1. B. 4 2
y  x x 1. C. 3 2
y x x 1 . D. 3 2 y  3
x x 1.
Câu 60.Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào trong số bốn hàm số sau đây? A. 3 2
y x  3x  2 . B. 4 2
y  x  2x  2 . C. 3 2 y  2
x  3x 1. D. 4 2
y x  2x  2
Câu 61.Cho hàm số y f (x) có đồ thị như hình vẽ bên. Biết rằng f (x) là một trong bốn phương án A, B, C, D đưa ra dưới đây. . A. 4 2 f ( )
x x  2x . B. 4 2
f (x)  x  2x . C. 4 2 f ( )
x  x  2x 1 4 2   . D. f ( ) x x 2x .
Câu 62.Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây? A. 3 2
y x  2x x 1 . B. 4 2
y  x  2x . C. 4 2
y x  2x . D. 2
y  x  2x .
Câu 63.Hình bên là đồ thị của hàm số nào? Trang13 x  2 x 1 A. 3 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. y  . D. y  . x 1 x 1
Câu 64.Đường cong trong hình dưới là đồ thị của hàm số nào sau đây ? x 1 x 1 A. y
y  x x  . C. 3
y x  3x  2 . D. y x  . B. 4 2 2 1 1 x  . 1
Câu 65.Đường cong hình dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 x 1 A. 3 2
y x  3x  2 . B. y
y x x  . D. y x  . C. 4 2 2 1 1 x  . 1
Câu 66.Đường cong trong hình vẽ bên dưới là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y 1 1 O x 1 1 2x 1 x 1 A. y  . B. y  . C. 4 2
y x x 1. D. 3
y x  3x 1 . x 1 x 1
Câu 67.Cho đường cong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? Trang14 2x  3 2x 1 2x  2 2x 1 A. y y y  y  x B. 1 x C. 1 x D. 1 x  1
Câu 68..Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 2x 1 x 1 A. 4 2 3 y  . B. y  .
C. y x x 1 .
D. y x  3x 1. x 1 x 1
Câu 69.Đường cong ở hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây   3 x x 1 3 2
A. y  x  3x  1 1 . B. y  . C. y  .
D. y x  3x 1. x 1 x 1
Câu 70.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm sốnào dưới đây? x 1 x 1 2x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 x 1
Câu 71.Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? Trang15 x 1 x 1 2x 1 2x 1 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2x 1 2x 1 x 1 x 1
Câu 72.Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau ? 6 4 I 2 O 1 5 -2 2x  3 2x 1 2x 1 A. 4 2
y x  3x 1 . B. y C. y y x 1 x D. 1 x  1
Câu 73.Đồ thị hình dưới đây là của hàm số nào? x  2 xx 1 2x 1 A. y y y y x  . B. 1 x  . C. 1 x  . D. 1 2x  . 1 ax 1
Câu 74.Xác định a , b , c để hàm số y bx  có đồ thị như hình vẽ bên. Chọn đáp án đúng? c y 2 O x 1
A. a  2, b  1, c  1. 
B. a  2, b  1, c  1.
C. a  2, b  2, c  1. 
D. a  2, b  1  ,c  1.
Câu 75.Đồ thị sau đây là của hàm số nào? Trang16 . . 2x 1 x 1 2x 1 2x 1 A. y y y y x  . B. 1 2x  . C. 1 x  . D. 1 x  . 1
Câu 76.Đồ thị trong hình bên là của hàm số nào sau đây: y 1 2 1 O 1 x - 2 -1 . x 1 x 1 x 1 x 1 A. y y y y  2x  . B. 1 2x  . C. 1 2x  . D. 1 1 . 2x
Câu 77.Đường cong bên là đồ thị của hàm số: . 1 2x 4 x 2x 1 A. y
y x x  . C. 2 y   2x  2 . D. y x  . B. 3 3 2 1 4 x  . 1
Câu 78.Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Đó là hàm số nào? x  2 2x 1 x 1 2x  7 A. y y C. y y x B. 1 2  x   1 x D. 1 2  x   1
Câu 79.Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào trong bốn hàm số sau Trang17 x  2 2x  2 x  2 2x  2 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x 1 x 1 x  2 x 1 ax  2
Câu 80.Đường cong ở hình bên là đồ thị hàm số y cx  với a , b , c là các số thực. b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 1; b  2  ; c 1.
B. a 1; b  2 ; c 1.
C. a 1; b 1; c  1  .
D. a  2 ; b  2 ; c  1  .
------ HẾT ------ ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
C A D A B A D D A A D D B A D A C B B B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
A A D B B A B B D D B B D D B C C C B A
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60
D A B B B A C A C D A A C B C A B D A D
61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80
B B D A D B B B B A A D C B C C D B B A Trang18