




























Preview text:
1.
Accept responsibilities for = Nhận trách nhiệm về 2.
Apologize A for B = Xin lỗi A về việc B 3.
At your earliest convenience = Sao cho thuận tiện nhất với bạn 4.
Propose to widen the road = Đề nghị mở rộng đường 5.
Full-time employees = Nhân viên làm việc toàn thời gian 6.
Long-term employment = Việc làm dài hạn 7.
Ask more information = Hỏi thêm thông tin 8.
Attendance record = Bản điểm danh, ghi danh 9.
Attend the meeting = Tham dự một cuộc họp 10.
Contact the sales department = Liên lạc với phòng kinh doanh, phòng bán hàng 11.
Visit the new office = Thăm văn phòng mới 12.
The terms of the agreement = Những điều khoản của hợp đồng 13.
Meet one’s needs = Đáp ứng được nhu cầu của ai đó 14. Interest rate = Lãi suất 15.
Be interested in = Quan tâm tới 16.
Be in the company’s best interest = Vì lợi ích cao nhất của công ty 17.
An applicant for a loan = Người nộp đơn vay mượn 18.
Applicants for the positions: Ứng cử viên cho chức vụ 19.
My workload is very heavy = Khối lượng công việc của tôi rất nặng 20.
Establish a business partnership with another company = Thiết lập một mối quan hệ
cộng tác kinh doanh với một công ty khác 21.
Require three reference letters = Yêu cầu ba lá thư giới thiệu 22.
Introduce the guest speaker = Giới thiệu người được mời đến để diễn thuyết 23.
Employ several workers for the construction = Thuê một vài công nhân cho công trình 24.
Propose a new law to promote employment = Đề nghị một luật mới để thúc đẩy việc làm 25.
Hire additional programmers = Thuê thêm những người lập trình viên 26.
The city council = Hội đồng thành phố 27.
Indicate that = Chỉ ra rằng 28.
Please visit our website = Xin hãy ghé thăm website của chúng tôi 29.
Offer a new job = Đề nghị một công việc mới 30.
Apply for a scholarship = Nộp đơn xin học bổng 31.
The conference schedule = Lịch trình hội nghị 32.
Charge high fees for consulting services = Tính phí cao cho những dịch vụ tư vấn 33.
Donate some money to the orphanage = Quyên góp tiền cho trại trẻ mồ côi 34.
Agree with the details of a contract = Đồng ý với những chi tiết của hợp đồng 35.
Propose a training program for new employees = Đề nghị một chương trình đào tạo cho nhân viên mới 36.
During the meeting = Trong buổi họp 37.
Report directly to him = Báo cáo trực tiếp cho anh ấy 38.
Send the memo to the managers = Gửi một bản thư báo cho những người quản lý 39.
Exercise is beneficial to our health = Tập thể dục thì có lợi cho sức khỏe 40.
Attend the seminar in the conference room = Tham dự hội thảo ở trong phòng hội nghị 41.
Organize a day-long safety workshop = Tổ chức một buổi hội thảo về an toàn lao động kéo dài cả ngày 42.
Reach sales goal = Đạt mục tiêu doanh số 43.
For the last quarter = cho quý trước 44.
The sales department = Phòng kinh doanh, bán hàng 45.
Sell translation software = Bán phần mềm dịch thuật 46.
Translate English into Vietnamese = Dịch tiếng Anh sang tiếng Việt 47. Orderly = theo thứ tự 48. Out of order = bị hỏng 49.
In order to + động từ nguyên thể: để làm gì đó 50.
Submit the figure to a supervisor = trình số liệu cho người giám sát 51.
Submission = Việc đệ trình 52.
Document: tài liệu, dẫn chứng bằng tài liệu 53.
Deliver a speech = Phát biểu 54.
Refuse the delivery = từ chối giao hàng 55.
Raise questions = đặt câu hỏi 56.
Implement new procedures = Áp dụng thủ tục mới 57.
Implementation = việc thi hành 58.
Receive the necessary support = nhận sự hỗ trợ cần thiết 59.
In writing = bằng văn bản 60.
Written notification = thông báo bằng văn bản 61.
Notify the client of the delivery = Thông báo cho khách hàng về sự giao hàng 62.
Introduce a new product = Giới thiệu 1 sản phẩm mới 63.
Technical support workers = Nhân viên phụ trách kỹ thuật 64.
Accommodate a tour group = Cung cấp phòng cho một nhóm du lịch theo tua 65.
The problem was explained = Vấn đề đã được giải thích 66.
Choose accounting = chọn lựa hình thức thanh toán 67.
Deliver your order by tomorrow = Chuyển cái đơn đặt hàng của bạn trước ngày mai 68.
Arrive at our office = Đến văn phòng của chúng tôi 69.
Insert an authorization card = Nhập thẻ ủy quyền vào 70.
Prevent car accidents = Tránh những tai nạn ô tô 71.
Submit necessary documents to personnel office = Đệ trình tài liệu cần thiết cho phòng nhân sự 72.
Notify your supervisor = Thông báo với người giám sát của bạn 73.
Accommodate a large tour group = Chứa được một nhóm du lịch lớn 74.
Introduce its new high-speed copy machine = Giới thiệu chiếc máy copy mới tốc độ cao 75.
Renew our contract = Gia hạn hợp đồng của chúng ta 76.
Write an email to all employees = Viết một email cho toàn bộ nhân viên 77.
Introduce a new sports car = Giới thiệu một chiếc xe hơi thể thao 78.
Receive several complaints = Nhận được một vài sự phàn nàn lOMoARc PSD|36126207 79.
Raise difficult questions = Đặt ra những câu hỏi khó 80.
Agree to work together on the project = Đồng ý để làm việc cùng nhau trong dự án 81.
Finish the budget report = Hoàn thành báo cáo ngân sách 82.
Choose a new supplier = Chọn người cung cấp mới 83.
Explain the financial problem = Giải thích vấn đề tài chính 84.
Prepare the seminar = Chuẩn bị cho buổi hội thảo 85.
Visit the production plant = Thăm nhà máy sản xuất 86.
The proposal was submitted through the internet = Lời đề nghị được nộp qua Internet 87.
Conduct a new survey = Tiến hành một cuộc khảo sát 88.
The document was delivered by express mail = Tài liệu được chuyển phát nhanh 89.
Send the report to the head office = Gửi báo cáo đến trụ sở chính 90.
The performance was postponed due to bad weather = Buổi trình diễn bị hủy bởi vì thời tiết xấu 91.
Consider a special bonus = Cân nhắc một khoản tiền thưởng đặc biệt 92.
Be included in = được bao gồm trong 93.
Conference schedule = Lịch trình hội nghị 94.
Information packet = Gói thông tin 95.
By the end of the week = Trước cuối tuần 96.
Raise interest rate = Tăng lãi xuất 97.
Implement a no smoking policy = Thi hành một chính sách không hút thuốc lá 98.
Review the contract = Xem xét lại hợp đồng 99.
Write carefully = Viết một cách cẩn thận 100.
Receive several letters about our new products = Nhận một vài lá thư về những sản
phẩm mới của chúng tôi 101.
Successful candidates = Những ứng cử viên thành công 102.
Be notified = được thông báo 103.
Launch its new service = Tung ra dịch vụ mới của nó 104.
Seek qualified candidates = Tìm kiếm những ứng cử viên chất lượng 105.
Provide feedback = Cung cấp phản hồi 106.
Educational programs = Những chương trình giáo dục 107.
Send your cover letter and résumé = Gửi thư xin việc và sơ yếu lí lịch 108.
Meet one’s needs = Đáp ứng nhu cầu của ai 109.
Meet the deadline = Kịp thời hạn 110.
Pay the rent = Thanh toán tiền thuê nhà 111.
Sign a contract = Ký hợp đồng 112. Signature = Chữ ký 113.
Reduce its staff = Cắt giảm nhân sự 114. Reduction = Sự cắt giảm 115.
Ship an order = Giao một đơn hàng 116.
The document was sent to you = Tài liệu đã được gửi cho bạn 117. Make
necessary revisions = Tạo ra những sự sửa đổi cần thiết 118.
Be designed to = Được thiết kế để 119.
Distribute the document = Phân phát tài liệu 120.
Distributor = Nhà phân phối 121.
Distribution = Sự phân phối 122.
Hold a press conference = Tổ chức họp báo 123.
Review the information = Xem lại thông tin 124.
The first stage of development = Bước đầu của sự phát triển 125.
Developer = Nhà phát triển 126.
Be invited to do = Được mời để làm gì đó 127.
Send formal invitations = Gửi lời mời chính thức 128.
Deliver the document = Giao tài liệu 129. In person = Trực tiếp 130.
In writing = Bằng văn bản 131.
Sign the employment contract = Ký hợp đồng lao động 132.
The sales department = Bộ phận bán hàng 133.
The marketing seminar = Hội thảo Marketing 134.
Distribute the new safety guidelines = Phân phát bản hướng dẫn an toàn mới 135.
Ship to the factory = Vận chuyển tới nhà máy 136.
Attendance records = Bản điểm danh 137.
Be submitted to the personnel department = Được nộp tới phòng nhân sự 138.
Be revised by the manager = Được sửa lại bởi quản lý 139.
The contents of this proposal = Nội dung của sự đề suất 140.
Send the memo to all workers = Gửi thư báo đến toàn thể công nhân 141.
Reduce production cost = Giảm chi phí sản xuất 142. Secretary = Thư ký 143.
Review all budget reports = Xem lại những bản báo cáo ngân sách 144.
The accounting manager = Giám đốc kế toán 145.
The travel budget = Ngân sách cho việc di chuyển 146.
Reduce substantially = Giảm một cách đáng kể 147.
Researcher = Nghiên cứu viên 148.
Develop a new vaccine = Phát triển 1 loại vắc xin mới 149.
Provide quality services and products = Cung cấp dịch vụ và sản phẩm chất lượng 150.
Distribute to all employees = Phân phát đến toàn bộ nhân viên 151.
Pay the rent before the deadline = Thanh toán tiền thuê nhà trước hạn chót 152.
Reduce the research and development budget = Giảm ngân quỹ dành cho việc nghiên cứu và phát triển 153.
Propose a new strategy = Đề xuất 1 chiến lược mới 154.
Increase sales = Tăng doanh số 155.
The terms of a contract must be reviewed carefully = Những điều khoản của hợp đồng
cần được xem lại một cách cẩn thận 156.
Provide the food for the party = Cung cấp thức ăn cho bữa tiệc 157.
Registration is required = Sự đăng ký là được yêu cầu 158.
Join the event = Tham gia vào sự kiện 159.
Constructive criticism = Sự phê bình mang tính xây dựng 160.
Encouraging sign = Dấu hiệu đáng khích lệ 161.
Improve productivity = Cải thiện năng suất 162.
Inspect the quality = Kiểm tra chất lượng 163.
Conduct an inspection = Tiến hành 1 cuộc thanh tra 164.
During the performance = Trong thời gian của buổi biểu diễn 165.
Immediate supervisor = Giám sát trực tiếp 166.
Under the supervision of Mr Thành Phan = Dưới sự giám sắt của ông Thành Phan 167.
Be satisfied with the products = Hài lòng với sản phẩm 168.
Attract many customers = Thu hút nhiều khách hàng 169.
Avoid an economic slump = Tránh suy thoái kinh tế 170.
Become available = Trở nên sẵn có để dùng 171.
Be billed directly = Được tính tiền một cách trực tiếp 172.
Pay a bill = Thanh toán một hóa đơn 173.
Compete for = Cạnh tranh cho 174.
Compete with/against = Cạnh tranh với 175.
Approve the construction plan = Chấp thuận một kế hoạch công trình 176.
A legal advisor = Cố vấn hợp pháp 177.
It’s advisable to = Thích hợp để 178.
Overtime work is not allowed = Làm việc quá thời gian là không được phép 179.
Paid vacation = Kỳ nghỉ được thanh toán bởi công ty 180.
You are invited to attend the seminar = Bạn được mời để tham dự buổi hội thảo 181.
Competition in global market = Cạnh tranh trên thị trường toàn cầu 182.
Customer satisfaction is our top priority = Sự hài lòng của khách hàng là sự ưu tiên lớn nhất của chúng tôi 183.
Products can be ordered through Internet = Sản phẩm có thể được đặt qua Internet 184.
Construction on the road is on schedule = Công trình trên con đường này thì đang diễn ra đúng kế hoạch 185.
Construction will be completed by next month = Công trình sẽ được hoàn thành trước tháng sau 186.
Receive a written response = Nhận một phản hồi bằng văn bản 187. Meet the safety
standards = Đáp ứng những tiêu chuẩn an toàn 188.
The research and development spending = Chi phí nghiên cứu và phát triển 189.
Provide translation of official documents = Cung cấp bản dịch cho những tài liệu chính thức 190.
Cause damage to the building = Gây ra thiệt hại cho tòa nhà 191.
Accept responsibility for lost items = Nhận trách nhiệm cho những món hàng bị mất 192.
Give satisfaction to our customers = Mang tới sự hài lòng cho khách hàng của chúng tôi 193.
Receive official approval = Nhận được sự chấp thuận chính thức 194.
Take a day off = Nghỉ 1 ngày 195.
Increase competition = Gia tăng sự cạnh tranh 196.
Make many changes to the proposal = Tạo ra rất nhiều sự thay đổi cho cái sự đề suất 197.
Renew your application = Làm mới đơn xin việc 198.
Reserve the right = Có quyền 199.
Please turn off your phone = Xin hãy tắt điện thoại 200.
Maximize your productivity = Tối đa hóa năng suất của bạn 201.
Observing a match = quan sát một trận đấu 202.
Offering someone a meal = cung cấp cho ai đó một bữa ăn 203.
opening a drawer = mở một ngăn kéo 204.
operating heavy machinery = vận hành máy móc hạng nặng 205.
ordering some food from a menu = đặt hàng một số thực phẩm từ thực đơn 206.
organizing some paper = Sắp xếp một số giấy tờ 207.
packing for a trip pack = đóng gói cho một chuyến đi 208.
painting a picture = vẽ một bức tranh 209.
parking one’s bike in a rack = đỗ xe đạp của ai vào giá để xe 210.
passing a box to another = Chuyển một chiếc hộp cho ai đó 211.
paying for the item = trả tiền cho các sản phẩm 212.
pedaling down the street = đạp xe xuống đường phố 213.
photographing the scenery = chụp ảnh phong cảnh 214.
picking up pastries from the trays = chọn bánh ngọt từ các khay 215.
picking vegetables in a field = chọn rau trong một khu vực 216.
pilling some books on the shelves = chồng một số cuốn sách lên kệ 217.
piloting a boat out to sea = dẫn tàu ra biển 218.
placing a coin in the slot = đặt một đồng xu vào khe 219.
planting a garden in front of the store = trồng một khu vườn ở phía trước cửa hàng 220.
playing a musical instrument = chơi một nhạc cụ 221.
plugging in a machine = cắm điện vào máy móc 222.
pointing a finger to the monitor = chỉ một ngón tay lên màn hình 223.
polishing a window = đánh bóng cửa sổ 224.
posing for a picture = sắp đặt tư thế cho một bức ảnh 225.
posting a notice on the window = đăng một thông báo trên cửa sổ 226.
pouring drinks into glasses = rót đồ uống vào ly 227.
preparing food in two pans = chuẩn bị thức ăn trong hai chảo 228.
pulling a cart = kéo một giỏ hàng 229.
purchasing loaves of the bread = mua những ổ bánh mì 230.
pushing a cart through the line = đẩy một chiếc xe qua các hàng 231.
putting a key into a lock = đặt một chìa khóa vào ổ khóa 232.
putting away one’s instruments = Sắp xếp, xếp gọn nhạc cụ 233.
putting down one’s pen = đặt bút của ai xuống 234.
putting on sweaters = mặc áo len 235.
putting up a poster = dán 1 tấm áp phích 236.
racing down the street = phóng xe xuống đường 237.
raising sales = nâng cao doanh số bán hàng 238. raking the leaves = cào lá 239.
reaching across the table = đi qua cái bàn 240.
reaching for an item = với tay lấy 1 đồ vật( hàng hoá) 241.
reading a sign = đọc 1 dấu hiệu 242.
rearranging the furniture = sắp xếp đồ đạc 243.
reattaching the wheel to the cart = gắn bánh xe cho xe kéo 244.
relaxing outdoors = thư giãn ngoài trời 245.
removing one’s coat = cởi áo khoác 246.
repairing fishing equipment = sửa chữa dụng cụ câu cá 247.
resting on the grass = nghỉ ngơi trên bãi cỏ 248.
restocking the shelves = thêm đồ vào giá sách 249. riding bicycles = đạp xe 250.
rinsing off the counter = rửa cái kệ 251.
rolling up one’s sleeve = cuộn tay áo, 252.
rowing a boat = chèo thuyền 253.
running ahead of the man = chạy trước mặt người đàn ông 254.
running out to board the bus = chạy ra để lên xe bus 255.
standing on the floor = ngồi trên sàn nhà 256.
selling a pattern = bán mẫu, hoa văn 257.
serving beverages = phục vụ đồ uống 258.
setting the table = xếp chỗ xếp bàn 259.
sewing a dress = sửa quần áo 260. shaking hands = bắt tay 261.
shelving merchandise = xếp hàng hoá 262.
shielding one’s eyes with one’s hand = lấy tay che mắt 263.
shoveling snow = xúc dọn tuyết 264.
signing some forms = kí theo mẫu 265.
sipping some water = uống từng ngụm nước 266.
sitting across from each other = ngồi gần nhau 267.
sitting by a plant = ngồi cạnh một cái cây 268.
sitting in a circle = ngồi thành vòng 269.
slicing pieces of cake = cắt những lát bánh 270.
sliding down a hill = trượt xuống đồi 271.
smiling at a friend = cười với bạn bè 272.
sorting envelopes = xếp thư 273.
speaking into a microphone = nói bằng micro 274.
stacking books = xếp 1 chồng sách 275.
stacking up some bricks = xếp gạch 276.
standing at the sink = đứng ở bồn rửa chén 277.
standing up straight = đứng thẳng 278.
staring at a screen = nhìn chăm chăm vào màn hình 279.
staring into the distance = nhìn chăm chăm vào khoảngkhông 280.
stepping into the building = leo bậc thang lên nhà 281.
stretching the hose = kéo căng ống (vòi) 282.
strolling along the path = đi dạo trên đường 283.
stuffing some clothes into a bag = nhét quần áo vào trong túi 284. sweeping the room = quét dọn phòng 285.
swimming in the lake = bơi trong hồ 286.
taking a dish out of the oven = lấy một cái đĩa ra khỏi lò nướng 287.
taking the nap on the bench = có một giấc ngủ ngắn trên ghế dài 288.
taking on the telephone telephone = nhận cuộc gọi 289.
tasting the soup = nếm món canh 290.
tidying up one’desk = dọn bàn của ai đó 291.
transporting some building materials = vận chuyển một số vật liệu xây dựng 292.
trying on a sweater = thử một cái áo len 293.
turning at the corner = cua xe 294.
turning the pages of a book = lật các trang của một cuốn sách 295.
tying a scarf around one’s neck = buộc một chiếc khăn quanh cổ ai đó 296.
tying up the ropes = buộc chặt những sợi dây thừng 297.
typing on the keyboard = đánh máy 298.
unfolding a map = mở bản đồ 299.
using a bank machine = sử dụng máy rút tiền 300.
Evaluate employee’s performance = Đánh giá sự thể hiện của nhân viên 301.
Look forward to meeting you = Mong đợi được gặp bạn 302.
Get your supervisor’s approval = Nhận được sự chấp thuận của người giám sát 303.
Present your identification = Trình diện giấy tờ tùy thân 304.
Be expected to begin next month = Được mong đợi để bắt đầu tháng tới 305.
Intense competitions = Những cuộc cạnh tranh mãnh liệt 306.
Find more information = Tìm thêm thông tin 307.
The beginning of the seminar = Phần đầu của hội thảo 308.
Prepare the foods to your satisfaction = Chuẩn bị thức ăn làm cho bạn hài lòng 309.
Expansion project = Dự án mở rộng 310.
Billing statement = Bản kê khai 311.
The meeting will be postponed = Cuộc họp sẽ bị hoãn lại 312.
Join the club = Gia nhập câu lạc bộ 313.
Continue to attract customers = Tiếp tục thu hút khách hàng 314.
Tax requirement = Yêu cầu về thuế 315.
We wish to apologize = Chúng tôi muốn xin lỗi 316.
Job openings = Những cơ hộ nghề nghiệp 317.
Open an account = Mở tài khoản 318.
Be checked regularly = Được kiểm tra thường xuyên 319. Pay by cash = Thanh toán bằng tiền mặt 320.
Registration instructions = Hướng dẫn đăng ký 321.
The company hires new employees = Công ty thuê thêm những nhân viên mới 322.
Deliver products to their customers = Chuyển sản phẩm đến cho khách hàng của họ 323.
Request the report = Yêu cầu bản báo cáo 324.
A notice has been posted = Một thông báo vừa được đăng lên 325.
The documents were sent by e-mail = Những tài liệu được gửi bằng email 326.
Expand its market = Mở rộng thị trường 327.
Need a partner = Cần một đối tác 328.
Reject the nonsmoking policy = Bác bỏ chính sách không hút thuốc 329.
The furniture is scheduled to be delivered on Monday = Đồ đạc được lên kế hoạch để
được vận chuyển vào thứ 2 330. Post office = Bưu điện 331.
Require on form of identification = Yêu cầu 1 loại giấy tờ tùy thân 332.
Attend the monthly business meeting = Tham dự cuộc họp kinh doanh hàng tháng 333.
All department managers = Tất cả những quản lý phòng ban 334.
The conditions for a promotion = Những điều kiện cho sự thăng chức 335.
The plans for the project = Những kế hoạch cho dự án 336.
The material for the workshops = Vật liệu cho những buổi hội thảo 337.
All items are discounted by 10% = Tất cả mặt hàng được giảm giá 10% 338.
Lower subscription rates = Giảm tỉ lệ giá thuê bao 339.
Many prizes were awarded to the marketing department = Nhiều giải thưởng được trao tặng cho phòng marketing 340.
The suggestions in the report need to be reviewed = Những sự gợi ý trong bản báo cáo cần được xem xét lại 341.
The opening date of the new public libraries = Ngày khai trường của những thư viện công cộng mới 342.
The shipment of your orders = Sự vận chuyển của những đơn hàng 343.
Be delayed due to some defective products = Bị hoãn bởi vì một vài sản phẩm lỗi 344.
Be finally distributed to the new employees = Cuối cùng được phân phát tới những nhân viên mới 345.
The contents of this report = Những nội dung của bản báo cáo này 346.
Be checked for errors = Được kiểm tra cho những lỗi 347.
All interested students are invited = Tất cả những học sinh quan tâm được mời 348.
Admission is free = Tiền vào cửa là miễn phí 349.
If you wish to join, please register now = Nếu bạn muốn gia nhập, xin hãy đăng ký ngay bây giờ 350.
Submit the form to me = Nộp đơn cho tôi 351.
Conduct a study = Tiến hành một cuộc nghiên cứu 352.
The report is included = Bản báo cáo được bao gồm 353.
Inspect the quality of the products = Kiểm tra chất lượng của sản phẩm 354.
Return the books = Trả lại sách 355.
Return to his office = Quay trở lại văn phòng của anh ấy 356. Speak to counselor = Nói
chuyện với người cố vấn 357.
Recovery from the recession = Sự phục hồi từ suy thoái 358.
Mr Thành Phan was elected as vice president = Ông Phan Thành đã được bầu cử làm phó chủ tịch 359.
Be transferred to another office = Được chuyển tới văn phòng khác 360.
Checks must be deposited by noon = Ngân phiếu cần được đặt cọc trước buổi trưa 361.
Construction of the new plant = Việc thi công nhà máy mới 362.
Discuss the delay = Thảo luận về sự chậm trễ 363.
A leave of absence = Vắng mặt có phép 364.
Leave your hotel key = Để lại chìa khóa khách sạn 365.
Leave immediately for Singapore = Đi Singapore ngay lập tức 366.
We provided a free meal yesterday = Chúng tôi đã cung cấp bữa ăn miễn phí ngày hôm qua 367.
Attended the conference last year = Đã tham dự hội nghị 368.
I included the report in my email yesterday = Tôi đã bao gồm bản báo cáo trong email ngày hôm qua 369.
Mr Thành Phan will be transferred to Hai Phong branch next week = Ông Thành sẽ được
chuyển đến chi nhánh Hải Phòng tuần tới 370.
The sales manager joined our company 6 years ago = Giám đốc kinh doanh đã tham gia
công ty của chúng tôi 6 năm trước 371.
The money was deposited in the bank = Tiền đã được đặt cọc vào ngân hàng 372.
The City Hall was constructed in 1945 = Tòa thị chính đã được xây dựng vào năm 1945 373.
Kathy will deliver good news tomorrow = Kathy sẽ mang đến tin tốt lành ngày mai 374.
I will submit the proposal in person next week = Tôi sẽ đệ trình cái lời đề nghị vào tuần tới 1 cách trực tiếp 375.
Discuss the problem = Thảo luận vấn đề 376.
The company will construct a new assembly plant next year = Công ty sẽ xây dựng một
nhà máy lắp ráp mới vào năm tới 377.
An orientation for new employees = Một sự định hướng cho những nhân viên mới 378.
Implement a new vacation policy as of next month = Thi hành một chính sách nghỉ lễ mới kể từ tháng tới 379.
Return from my trip = Trở lại từ chuyến đi của tôi 380.
The manager will meet with the president = Giám đốc sẽ gặp chủ tịch 381.
The bank will raise interest rates next month = Ngân hàng sẽ tăng lãi suất vào tháng tới 382.
The economy will recover from the inflation = Nền kinh tế sẽ phục hồi sau lạm phát 383.
Effective next week = Có hiệu lực từ tuần tới 384.
Be in charge of the sales department = Phụ trách phòng bán hàng 385.
Spend considerable time training new employees = Dành một lượng thời gian đáng kể để
đạo tạo nhân viên mới 386.
Spend much money on advertising = Dành nhiều tiền vào quảng cáo 387.
It usually takes one hour to get to my school = Thường mất 1 giờ để đi tới trường 388.
Recruit an experienced sales manager = Tuyển thêm một giám đống bán hàng có kinh nghiệm 389.
Charge no fees to local residents = Không tính phí cho cư dân địa phương 390.
Provide better service to our customers = Cung cấp dịch vụ tốt hơn cho khách hàng 391.
Increase our efforts = Gia tăng những nỗ lực 392.
The blueprint for the office = Bản thiết kế cho văn phòng 393.
The recruitment of sales personnel = Sự tuyển dụng cho nhân sự phòng bán hàng 394.
All budget reports will be reviewed by the accounting team = Toàn bộ những bản báo
cáo ngân sách sẽ được xem xét lại bởi đội kế toán 395.
Mr Kim’s resignation = Sự từ chức của ông Kim 396.
Meet the needs of all citizens = Đáp ứng được nhu cầu của cư dân thành phố 397.
It was impossible to provide those services = Nó là không thể để cung cấp những cái dịch vụ này 398.
The lack of technology and equipment = Sự thiếu công nghệ và thiết bị 399.
Welcome your comments and suggestions = Hoan nghênh những bình luận và gợi ý 400.
Help us serve you better = Giúp chúng tôi phục vụ các bạn tốt hơn 401.
Please let us know how we can improve = Xin hãy cho chúng tôi biết làm thế nào chúng tôi có thể cải thiện 402.
Be experienced in marketing = Có kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing 403.
Conduct an extensive search = Tiến hành một nghiên cứu mở rộng 404.
Creative ideas = Những ý tưởng sáng tạo 405.
Additional investment = Đầu tư bổ sung 406.
Considerable efforts = Những nỗ lực đáng kể 407. Take into consideration = Xem xét việc gì đó 408.
Conference participants = Những người tham dự hội nghị 409.
A recent study = Một nghiên cứu gần đây 410.
The present production schedule = Kế hoạch sản xuất hiện tại 411.
Persuasive arguments = Những lý lẽ thuyết phục 412.
A financial consultant = Cố vấn tài chính 413.
Final conclusions = Những kết luận cuối cùng 414.
Be finally distributed = Cuối cùng đã được phân phát 415.
Impressive new cars = Những chiếc xe mới ấn tượng 416.
Announce the promotion = công bố đợt khuyến mãi 417.
The attractive building = Tòa nhà bắt mắt 418.
An impressive test result = Kết quả kiểm tra ấn tượng 419.
The popular online store = Cửa hàng online phổ biến 420.
High profit = Lợi nhuận cao 421.
CEO’s important decision = Quyết định quan trọng của giám đốc điều hành 422.
He received an award for his creative idea = Anh ấy đã nhận một giải thưởng cho cái ý tưởng sáng tạo 423.
The special team will conduct an extensive inspection = Đội đặc biệt sẽ tiến hành một
cuộc điều tra mở rộng 424.
An annual growth rate = Tỉ lệ tăng trưởng hàng năm 425.
Conduct a thorough inspection of the facility = Tiến hành cuộc kiểm tra kỹ lưỡng về trang thiết bị 426.
We’re looking for a supervisor = Chúng tôi đang tìm kiếm một người giám sát 427.
An experienced person for our sales department = Một người kinh nghiệm cho phòng bán hàng của chúng tôi 428.
Have a meeting with employees during his recent visit to the plant = Có một cuộc gặp
với nhân viên trong chuyến thăm gần đây tới nhà máy 429.
Continue to attract visitors = Tiếp tục thu hút du khách 430.
The diverse attractions of a city = Những địa điểm thu hút đa dạng của thành phố 431.
Recommend a comprehensive review = Giới thiệu một bản nhận xét đầy đủ 432.
The facilities of the hospital = Trang thiết bị của bệnh viện 433.
Economic trends = Xu hướng kinh tế 434.
Recently completed detailed study = Gần đây đã hoàn thành một nghiên cứu chi tiết 435.
Impressive profits = Lợi nhuận ấn tượng 436.
Participate in a survey = Tham gia vào một cuộc khảo sát 437.
Seek interested individuals = Tìm kiếm những cá nhân quan tâm 438.
Discuss additional methods for the promotion of our products = Thảo luận những
phương pháp bổ sung cho sự thúc đẩy sản phẩm 439.
The company made a lot of money = Công ty đã kiếm được nhiều tiền 440.
Due to recent economic conditions = Bởi vì điều kiện kinh tế gần đây 441.
All necessary information should be submitted by next week 442.
Offer great products and services with excellent prices = Đưa ra sản phẩm và dịch vụ với giá cả tuyệt vời 443.
Our reliable products = Những sản phẩm đáng tin cậy 444.
Sales and promotions = Bán hàng và khuyến mại 445.
Our experienced designers = Những nhà thiết kết kinh nghiệm của chúng tôi 446.
You can find some amazing offers = Bạn có thể tìm một vài lời đề nghị tuyệt vời 447.
Impressive business cards = Danh thiếp ấn tượng 448.
Persuade the customers to buy the products = Thuyết phục khách hàng để mua sản phẩm 449.
Consult together = Bàn bạc cùng với nhau 450.
Speak clearly = Nói một cách rõ ràng 451.
It’s clear that = Nó là rõ ràng rằng 452.
Directly report to the supervisor = Báo cáo trực tiếp đến người giám sát 453.
An increasingly competitive market = Một thị trường cạnh tranh đang gia tăng 454.
Thoroughly analyze = Phân tích một cách kỹ lưỡng 455.
Be originally planned = Được dự tính lúc đầu 456.
Take quick action = Hành động nhanh 457.
As quickly as possible = Càng nhanh càng tốt 458.
Maps are displayed = Bản đồ được hiển thị 459.
Probable investors = Những người có nhiều khả năng sẽ đầu tư 460.
Be currently closed for renovations = Hiện tại đang được đóng cửa để nâng cấp 461.
Cost significantly less = Đỡ hao tốn đáng kể 462.
The close of the stock market = Sự đóng cửa của thị trường chứng khoán 463.
Closely examine = Xem xét kỹ lưỡng 464.
Extremely competitive business world = Một thế giới kinh doanh vô cùng cạnh tranh 465.
Improve security = Cải thiện an ninh 466.
Lock the door securely = Khóa cửa cẩn thận 467.
The suggested revisions = Những việc xem xét đã được đề xuất 468.
A increasingly popular hobby = Một sở thích phổ biến đang gia tăng 469.
The newly opened plant will hire more workers = Nhà máy mới mở sẽ thuê thêm công nhân 470.
Buy this product at significantly discounted prices = Mua sản phẩm tại giá giảm một cách đáng kể 471.
It’s extremely important to finish this report by noon = Nó là cực kỳ quan trọng để hoàn
thành bản báo cáo này trước buổi trưa 472.
Develop clearly planned marketing strategies = Phát triển những chiến lược marketing
đã được lên kế hoạch rõ ràng 473.
Our products are doing well = Những sản phẩm của chúng tôi đang bán chạy 474.
Provide significantly low wages to interns = Cung cấp lương thấp đáng kể cho thực tập sinh 475.
Keep completely confidential = Giữ hoàn toàn bí mật 476.
Heavily discounted tickets have many restrictions = Vé giảm giá mạnh có rất nhiều hạn chế 477.
Work together on a highly profitable development plan = Làm việc cùng nhau trong kế
hoạch phát triển mang lại lợi nhuận cao 478.
Orginally suggested the ideas for advertising campaign = Ban đầu gợi ý những ý tưởng
cho chiến dịch quảng cáo 479.
Unfairly raise the subscription rates = Tăng giá thuê bao một cách bất công 480.
Thoroughly review the monthly reports = Xem lại những bản báo cáo hàng tháng 1 cách kỹ lưỡng 481.
Securely lock the door after work = Khóa cửa cẩn thận sau giờ làm việc 482.
Quickly purchase your home = Nhanh chóng mua nhà của bạn 483.
Thoroughly inspect the quality = Kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng 484.
The stock analyst = Nhà phân tích chứng khoán 485.
Correctly predicted the increase in stock prices = Dự đoán 1 cách chính xác sự tăng giá cổ phiếu 486.
Closely examine applicant’s educational backgrounds = Kiểm tra kỹ lưỡng kinh nghiệm
học vấn của người nộp đơn 487.
Frequently use local newspaper advertisements = Thường xuyên dùng quảng cáo trên báo chị địa phương 488.
Raise the rent = Tăng tiền thuê 489.
Show interest in the position = Thể hiện sự quan tâm đến cái vị trí 490.
Interest rates will probably rise = Lãi suất có thể sẽ tăng 491.
Consistently donate money = Liên tục quyên góp tiền 492.
Easily find our products in retail store = Dễ dàng tìm sản phẩm của chúng tôi ở cửa hàng bán lẻ 493.
Identification cards must be clearly displayed = Thẻ nhận diện cần được bày ra một cách rõ ràng 494.
The hotel is perfectly located = Khách sạn được đặt ở vị trí hoàn hảo 495.
Within walking distance = Trong phạm vi có thể đi bộ được 496.
Actively implement a new policy = Tích cực thi hành chính sách mới 497.
Closely related to the management = Có quan hệ thân thiết với ban giám đốc 498.
Sales are presently decreasing = Doanh số hiện tại đang giảm 499.
Extremely attractive = Cực kỳ thu hút 500.
Your comments are really important for us = Những bình luận của bạn thực sự quan trọng với chúng tôi 501.
Directly present their complaints = Đưa ra những lời phàn nàn một cách trực tiếp 502.
Because it was submitted late = Bởi vì nó đã được nộp muộn 503.
Due to the financial problem = Bởi vì vấn đề tài chính 504.
While I am away = Trong khi tôi đi vắng 505.
During your stay = Trong khi bạn ở 506.
Although he was experienced = Mặc dù anh ấy đã có nhiều kinh nghiệm 507.
Despite his efforts = Mặc dù cho sự cố gắng của anh ấy 508.
When you are ready = Khi bạn sẵn sàng 509.
If you are interested = Nếu bạn quan tâm 510.
Unless it is properly packaged = Trừ khi nó được đóng gói một cách cẩn thận 511.
Once we collect the samples = Một khi chúng tôi thu thập mẫu 512.
Before you leave the office = Trước khi bạn rời văn phòng 513.
After he returned to the office = Sauk hi anh ấy trở lại văn phòng 514.
Since last year = Kể từ năm ngoái 515.
Since you’ve been gone = Từ khi bạn rời khỏi 516.
According to the company’s newsletter = Theo như thư báo của công ty 517.
Within 24 hours = Trong vòng 24h 518.
Please let me know if you want to see this report = Xin hãy cho tôi biết nếu bạn muốn
nhìn thấy cái báo cáo này 519.
Conduct a market research when you develop products = Tiến hành 1 cuộc nghiên cứu
thị trường khi bạn phát triển sản phẩm 520.
Couldn’t attend the meeting because he was on a business trip = Không thể tham dự
cuộc họp vì anh ấy đang trong một chuyến đi kinh doanh 521.
Much experience in the field = Có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực 522.
Turn off the phone while the seminar is in progress = Tắt điện thoại khi buổi hội thảo đang diễn ra 523.
If you are late to work, you need to contact your supervisor = Nếu bạn đi làm muộn, bạn
cần liên lạc với giám sát của bạn 524.
Since he joined our company = Kể từ khi ông ấy gia nhập công ty của chúng ta 525.
Get a chance to be hired = Có cơ hội được thuê 526.
Internship period = Thời kỳ thực tập 527.
You’re not allowed to renew the book = Bạn không được phép gia hạn quyển sách này 528.
Other patrons are waiting for them = Những khách hàng khác đang đợi chúng 529.
Fill your orders = Hoàn thành những đơn hàng 530.
Once we receive your orders = Một khi bạn nhận được những đơn hàng 531.
Accomplish financial goals = Hoàn thành những mục tiêu tài chính 532.
The overall profits have declined = Tổng lợi nhuận đã bị giảm xuống 533.
The recent increase in sales = Sự gia tăng gần đây của doanh số 534.
Due to the maintenance work = Bởi vì công việc bảo trì 535.
Give a speech during the welcome reception = Có một bài phát biểu trong buổi tiệc chào đón 536.
Diligent efforts = Những nỗ lực cần cù 537.
There are many people apply for a loan = Có rất nhiều người nộp đơn cho khoản vay 538.
Refunds will be given = Sự trả lại tiện sẽ được thực hiện 539.
The museum will be open after the scheduled renovation = Bảo tàng sẽ mở sau sự cải
tiến được lên kế hoạch 540.
Due to a technical problem = Bởi vì vấn đề kỹ thuật 541.
The commuter train service has been suspended = Dịch vụ xe lửa trở người đi làm đã bị hoãn lại 542.
According to the advertisement, the new office can accommodate 1000 people = Theo
như quảng cáo, văn phòng mới có thể chứa được 1000 người 543.
Your order was placed after the deadline = Đơn hàng của bạn đã được đặt sau hạn chót 544.
Decide to hire more sales personnel = Quyết định thuê thêm nhân sự bán hàng 545.
A few bad comments = Một vài lời bình luận xấu 546.
The unemployment rate will continue to rise = Tỉ lệ thất nghiệp sẽ tiếp tục tăng 547.
Take effective measures = Sử dụng những biện pháp hiệu quả 548.
Mr Thành is serving as a sales manager = Ông Thành đang làm việc như một giám đốc bán hàng 549.
Provide refunds = Cung cấp sự trả lại tiền 550.
The items is defective or damaged during delivery = Những mặt hàng bị hỏng hoặc thiệt
hại trong khi vận chuyển 551.
Return the item within 30 days of your purchase = Trả lại mặt hàng trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua 552.
Exchange the item with a new one = Trao đổi mặt hàng với một cái mới 553.
The new item will be sent within 7 business days = Mặt hàng mới sẽ được chuyển trong 7 ngày làm việc 554.
He wants a promotion = Anh ấy muốn một sự thăng chức 555.
Managers want more vacation time = Những người quản lý muốn thêm thời gian nghỉ lễ 556.
The research institute = Viện nghiên cứu 557.
Expect an increase in the number of foreign workers = Mong đợi một sự gia tăng trong
số lượng của công nhân nước ngoài 558.
The reasons for the delay = Những lý do cho sự trậm trễ 559.
Be announced = Được thông báo 560.
The information for the upcoming seminars = Thông tin cho những hội thảo sắp tới 561.
Be available on the Internet = Có sẵn trên Internet 562.
The report which was submitted yesterday = Bản báo cáo cái mà được nộp hôm qua 563. Indicate = Chỉ ra 564.
A significant increase in sales = Một sự tăng đáng kể trong doanh số 565.
Members who donate their money = Thành viên người mà quyên góp tiền của họ 566.
Be eligible for free admission = Đủ tư cách cho việc vào cửa miễn phí 567. Twice a year = 2 lần 1 năm 568.
All full-time employees = Toàn bộ nhân viên toàn thời gian 569.
Eligible for paid sick leave = Đủ tư cách cho việc nghỉ ốm vẫn được trả lương 570.
Advances in computer technology = Những sự tiến bộ trong công nghệ máy tính 571.
Make it easier to learn English = Làm cho nó trở nên dễ hơn cho việc học tiếng Anh 572.
Find information on the Internet = Tìm thông tin trên Internet 573.
Agree to postpone the meeting = Đồng ý hoãn lại cuộc họp 574.
Everyone in the committee = Mọi người trong ủy ban 575.
Spend more money = Dành thêm tiền 576.
Research and development = Nghiên cứu và phát triển 577.
Be suggested = Được gợi ý 578.
To achieve your goals = đạt được những mục tiêu của bạn 579.
One of the most important things = Một trong số những điều quan trọng nhất 580.
Do your best = Làm hết khả năng của bạn 581.
Agree to continue = Đồng ý tiếp tục 582.
The construction project = Dự án công trình 583.
Proceed with = Tiếp tục với 584.
Almost everyone in the conference = Hầu hết mọi người trong hội nghị 585.
Meet some managers from other cities = Gặp một vài người quản lý từ những thành phố khác 586.
The annual conference = Hội nghị hàng năm 587.
Be expected to attend the seminar = Được mong đợi sẽ tham dự hội thảo 588.
Orientation session = Phiên họp định hướng 589.
Prepare safety workshop = Chuẩn bị hội thảo an toàn 590.
Be instructed to register = Được hướng dẫn đăng ký 591.
Production is significantly low = Sự sản xuất thấp một cách đáng kể 592.
Be under discussion = Đang được thảo luận 593.
Be expected to introduce = Được mong đợi để giới thiệu 594.
Vacation policies = những chính sách nghỉ lễ 595.
Advertising campaign = Chiến dịch quảng cáo 596.
Be posted on the bulletin board = Được đăng trên bảng tin 597.
Be submitted for the contest = Được nộp cho cuộc thi 598.
The solutions for the traffic problems = Những giải pháp cho vấn đề giao thông 599.
Be considered individually = Được cân nhắc từng cái một 600.
Help workers avoid any injury in the workplace = Giúp công nhân tránh bị thương tại nơi làm việc 601.
Follow safety precautions = Làm theo những sự phòng ngừa về an toàn 602.
Be expanded in both size and quality = Được mở rộng về cả kích cỡ lẫn chất lượng 603.
Attract more tourists = Thu hút thêm khách du lịch 604.
The secrets of making your business successful = Những bí mật của việc làm cho việc
kinh doanh của bạn thành công 605.
Require a specific management skills = Yêu cầu những kỹ năng quản lý cụ thể 606.
Manage your employees = Quản lý nhân viên của bạn 607.
Future growth = Sự tăng trưởng trong tương lai 608.
Important topics = Những chủ đề quan trọng 609.
Complete the budget report by himself = Tự hoàn thành báo cáo ngân sách 610.
The contract was reviewed by the manager = Hợp đồng được xem lại bởi giám đốc 611.
Strongly criticize the government = Chỉ trích chính phủ một cách gay gắt 612.
Raise the property tax = Tăng thuế tài sản 613.
Deliver the document in person = Chuyển tài liệu trực tiếp 614.
Give you a discount = Tặng bạn một sự giảm giá 615.
Be provided to the marketing director = Được cung cấp cho giám đốc marketing 616.
The details of the new marketing campaign = Chi tiết của chiến dịch marketing mới 617.
Applicants for the vacant positions = Người nộp đơn cho vị trí trống 618.
All application materials = Tất cả tài liệu đơn xin việc 619.
Please remember that = Xin hãy nhớ rằng 620.
Should be sent by tomorrow = Nên được gửi trước ngày mai 621.
Within 7 days of your claim = Trong 7 ngày của sự đòi 622.
Money refunds = Tiền trả lại 623.
Be deposited into your account = Được gửi vào trong tài khoản của bạn 624.
Need any assistance = Cần bất cứ sự trợ giúp nào 625.
Contact one of our assistants = Liên lạc với 1 trong những trợ lý của chúng tôi 626.
Enter the laboratory = Đi vào phòng thí nghiệm 627.
Present your identification immediately = Trình giấy tờ tùy thân ngay lập tức 628.
Invest a lot of money = Đầu tư rất nhiều tiền 629.
The project was a failure = Dự án là một thất bại 630.
Will soon implement a no-smoking policy = Sẽ sớm thi hành chính sách không hút thuốc 631.
It’s my great pleasure to inform you = Đây là một niềm vinh hanh để thông báo cho bạn 632.
Select our new supplier = Chọn nhà cung cấp mới 633.
Reach monthly sales goals = Đạt tới mục tiêu doanh số hàng tháng 634.
A special luncheon will be held = Một bữa tiệc trưa sẽ được tổ chức 635.
Overnight camping in all national parks is no longer permitted = Cắm trại qua đêm trong
tất cả những công viên quốc gia 636.
According to a new policy = Theo như chính sách mới 637.
Must be reviewed in writing = Phải được xem xét bằng văn bản 638.
Requests to withdraw from a course = Những yêu cầu để rút khỏi khóa học 639.
Your allotted time has expired = Phần thời gian được chỉ định đã hết hạn 640.
Include your name = Bao gồm tên của bạn 641.
The proper procedure = Thủ tục thích hợp 642.
We sent the product a week ago = Chúng tôi đã gửi sản phẩm một tuần trước 643.
Donate some money to help poor students = Quyên góp tiền để giúp những học sinh nghèo 644.
Hire more than 20 sales personnel = Thuê hơn 20 nhân sự bán hàng 645.
Receive many complaints about our products = Nhận được nhiều lời phàn nàn về sản phẩm của chúng tôi 646.
Effective next month = Có hiệu lực từ tháng tới 647.
The wages have risen = Lương đã tăng 648.
An opening ceremony = Nghi lễ khai trương 649.
Turn off the computer before you leave = Tắt máy tính trước khi bạn rời đi 650.
You return this survey = bạn trả lại bản khảo sát này 651.
Give you a 10% discount = Tặng 10% khuyến mãi 652.
Don’t hesitate to ask me = Đừng ngại hỏi tôi 653.
Organize the meeting = Giúp tổ chức cuộc họp 654.
Submit all budget reports = Nộp toàn bộ báo cáo ngân sách 655.
Check the facilities regularly = Kiểm tra cơ sở vật chất một cách thường xuyên 656.
Upgrade the existing computer system = Nâng cấp hệ thống máy tính hiện tại 657.
Provide better service = Cung cấp dịch vụ tốt hơn 658.
Receive feedback from customers = Nhận được phản hồi từ khách hàng 659.
Reduce production time = Giảm thời gian sản xuất 660.
Decided to discontinue production = Quyết định dừng sản xuất 661.
Begin producing our new line of printers = Bắt đầu sản xuất dòng máy in mới 662.
Early last week = Đầu tuần trước 663.
Approve the renewal project = Chấp thuận dự án đổi mới 664.
Raise mortgage rates = Tăng tỷ lệ thế chấp 665.
Have difficulty in repaying interest = Gặp khó khăn trong việc trả lại tiền lãi 666.
While they are on duty = Trong khi họ đang làm nhiệm vụ 667.
Technical support workers = Công nhân hỗ trợ kỹ thuật 668.
Be trained at the head quarters = Được đào tạo tại trụ sở chính 669.
Learn how to operate the new system = Học cách để vận hành hệ thống mới 670.
Be responsible for providing the equipment = Có trách nhiệm cho việc cung cấp thiết bị 671.
Plan to sell your property internationally = Lên kế hoạch để bán tài sản của bạn trên bình diện quốc tế 672.
Be the best choice = Là sự lựa chọn tốt nhất 673.
By providing description = Bằng cách cung cấp sự mô tả 674.
Propose a more effective management structure = Đề suất một cơ cấu quản lý hiệu quả hơn 675.
The weather forcast for tomorrow = Dự báo thời tiết cho ngày mai 676.
Introduce its new line of home appliances = Giới thiệu dòng thiết bị trong nhà 677.
Conduct a tour of the production plant = Tiến hành một chuyến đi về nhà máy sản xuất 678.
Contact the personnel department directly 679.
Have any questions regarding your benefits = Có bất cứ câu hỏi nào liên quan đến lợi ích của bạn 680.
Play an important role in exchanging ideas = Đóng một vai trò quan trọng trong việc trao đổi ý kiến 681.
All requests for office supplies = Tất cả những yêu cầu về vật dụng văn phòng 682.
Acquire several properties = Đạt được một vài của cải 683.
The quality of service varies considerably = Chất lượng của sản phẩm biến đổi một cách đáng kể 684.
Discounted items = Những mặt hàng giảm giá 685.
Be displayed at the front of the store = Được trưng bày ở trước cửa hàng 686.
The consulting firm = Công ty cố vấn 687.
Be in the process of = Trong quá trình của 688.
Establish new marketing strategies = Thành lập những chiến lược marketing mới 689.
Free admission tickets = Vé vào cửa miễn phí 690.
Thank people for the donations = Cảm ơn mọi người vì sự quyên góp 691.
Know the importance of = Biết tầm quan trọng của 692.
Productive working environment = Môi trường làm việc hiệu quả 693.
There will be a need for more teachers = Sẽ có một nhu cầu nhiều giáo viên hơn 694.
Regulations on foreign investments = Những quy định trong việc đầu tư nước ngoài 695.
Be interested in hearing your experiences = Quan tâm tới việc lắng nghe những trải nghiệm của bạn 696.
Please include your contact number = Xin hãy bao gồm số liên lạc của bạn 697.
Proposals will be evaluated = Những lời đề nghị được đánh giá 698.
Sponsor the event = Tài trợ cho sự kiện 699.
Ongoing conversations = Những đoạn hội thoại liên tiếp 700.
Negotiations for the proposed merger = Những đàm phán cho sự hợp nhất đã được đề xuất 701.
Submit receipts = Nộp hóa đơn 702.
Verify travel expenses = Xác minh những chi phí di chuyển 703.
A guided tour for visitors = Một tour du lịch có người hướng dẫn cho du khách 704.
Be honoured for his service = Được vinh danh cho sự phục vụ của ông ấy 705.
In case of an emergency = Trong trường hợp khẩn cấp 706.
The quality of our service is far better than that of our competitors = Chất lượng dịch vụ
của chúng tôi thì tốt hơn nhiều so với của đối thủ cạnh tranh 707.
Renew your license = Làm mới giấy phép 708.
Advertising cost = Chi phí quảng cáo 709.
Be busy doing their work = Bận làm công việc của họ 710.
Discontinue operation of the assembly line = Ngừng vận hành dây chuyển lắp ráp 711.
Type the password = Đánh mật khẩu 712.
Promote and protect the health = Thúc đẩy và bảo vệ sức khỏe 713. Deal with social
problems = Đối phó với những vấn đề xã hội 714.
Meet regional managers = Gặp những quản lý khu vực 715.
Develop communication skills = Phát triển kỹ năng giao tiếp 716.
Domestic consumption = Sự tiêu thụ nội địa 717.
Examine the conditions of a contract = Xem xét điều kiện của hợp đồng 718.
The hotel is conveniently located = Khách sạn được đặt vào một vị trí thuận tiện 719.
Remain competitive = Duy trì tính cạnh tranh 720.
Read the directions carefully = Đọc những lời hướng dẫn một cách cẩn thận 721.
Install this software = Cài đặt phần mềm này 722.
Respond promptly to questions = Trả lời câu hỏi ngay lập tức 723.
Decrease slightly = Giảm nhẹ 724.
Be known for presenting many advertising ideas = Nổi tiếng cho việc trình bầy nhiều ý tưởng quảng cáo 725.
Grow rapidly = Tăng lên nhanh chóng 726.
Meet frequently = Gặp một cách thường xuyên 727.
Increase dramatically = Tăng đột ngột 728.
Work collaboratively = Làm việc hợp tác với nhau 729.
Evaluation forms = Những mẫu đánh giá 730.
Place their order quickly = Đặt hàng nhanh 731.
Regardless of time and location = Bất chấp thời gian và địa điểm 732.
Be responsible for training employees = Có trách nhiệm trong việc đào tạo nhân viên 733.
Leave promptly = Rời khỏi ngay lập tức 734.
Technical assistance = Sự hỗ trợ kỹ thuật 735.
Ticket holders = Người giữ vé 736.
In a timely manner = Một cách kịp thời 737.
Find out new investment opportunities = Tìm ra cơ hội đầu tư 738.
Depend heavily on selling products = Dựa nhiều vào việc bán sản phẩm 739.
Make great sales presentation = Tạo ra bài thuyết trình bán hàng tuyệt vời 740.
Potential clients = Khác hàng tiềm năng 741.
Practice eye contact = Thực hành tiếp xúc bằng mắt 742.
Be willing to attend the seminar = Sẵn lòng tham dự hội thảo 743.
Consider many factors = Cân nhắc nhiều yếu tố 744.
Comprehensive medical service = Dịch vụ y tế đầy đủ 745.
Have a good reputation for excellent service = Có một danh tiếng tốt cho dịch vụ hoàn hảo 746.
Keep and clean their tools = Giữ gìn và dọn dẹp những dụng cụ của họ 747.
Construction equipment = Thiết bị công trình 748.
Express their satisfaction = Thể hiện sự hài lòng của họ 749.
Celebrate the launch of its magazine = Kỷ niệm sự khai trương của tờ tạp chí 750.
Holding a book = Đang cầm một quyển sách 751.
Looking down at the machine = Đang nhìn nhìn xuống cái thiết bị máy móc 752.
Making some copies = Phô tô một vài bản 753.
Operating a machine = Đang vận hành một chiếc máy 754.
There is a photocopier along the wall = Có một chiếc máy copy dọc theo bức tường 755.
The door is closed = Cái cửa đang đóng 756.
Clean the street with the broom = Dọn đường với một cái chổi 757.
Examine the girl’s arm = Kiểm tra cánh tay của cô bé 758.
Conduct a phone conversation = Có một cuộc điện thoại 759.
Speak into the microphone = Nói vào chiếc micro 760.
Write on the paper with a pen = Viết trên giấy với 1 chiếc bút 761.
Pour the liquid into the cup = Rót chất lỏng vào chén ( chất lỏng là nói chung có thể là
nước chè, cà phê hoặc đồ uống hoa quả ) 762.
Work at the computer = Làm việc cùng với chiếc máy tính 763.
Carry something under her arm = Mang cái gì đó dưới tay của cô ấy ( kiểu kẹp vào nách sách đi đó ) 764.
Work at the water’s edge = Làm việc tại mép nước ( kiểu gần bờ ao, bờ sông hoặc là cứ
chỗ nào đi vài bước nữa là rơi xuống nước đó ) 765.
Put on a shirt = Mặc một chiếc áo sơ mi 766.
Cut down trees = Đốn cây xuống 767. Wear gloves = Đeo găng tay 768.
Change the car tires = Thay lốp xe 769.
Sit at the desk = Ngồi tại bàn 770.
Type on a computer keyboard = Đánh máy trên bàn phím 771.
Work in the office = Làm việc trong văn phòng 772.
Reach for the monitor = Với tay tới cái màn hình 773.
Hold in a hand = Nắm chặt trong tay 774.
Open the bottle’s cap = Mở nắp chai 775.
Look at the monitor = Nhìn vào màn hình 776.
Examine something = Xem xét, kiểm tra cái gì đó 777.
Reaching for the item = Với tới cái đồ vật 778.
Carry the chairs = khiêng ghế 779.
Climb the ladder = Leo cầu thang 780.
Standing beneath the tree = Đứng dưới cây 781.
Sweep the street = Quét đường 782.
Take a photograph of the artwork = Chụp ảnh một tác phẩm nghệ thuật 783.
Feed the bird by hand = Cho chim ăn bằng tay 784.
Paying for some items = Đang trả tiền cho một số mặt hàng 785. Displaying the products
= Đang trưng bày hàng hóa 786.
Addressing the audience = Đang diễn thuyết trước khán giả 787.
Shaking hands = Đang bắt tay 788.
Taking a book out of the shelf = Lấy quyển sách ra khỏi cái giá sách 789.
Reading some books = Đọc một vài quyển sách 790.
Piling some books up = Đang xếp chồng những quyển sách này lên với nhau thành cột 791.
Installing some computer software programs = Đang cài đặt một số chương trình phần mềm máy tính 792.
Carrying the chair into the office = Đang khiêng chiếc ghế vào văn phòng 793.
Staring at the monitor = Đang nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính 794.
Handing some paper to another people = Đưa một vài loại giấy tờ đến những người khác 795.
Taking the food order = Lấy yêu cầu ghi món ăn 796.
Customers are waiting in line for a table = Khách hàng đang đợi thành hàng cho bàn ăn 797.
Looking at the same object = Đang nhìn về một hướng 798.
The band is marching in line = Ban nhạc đang diễu hành thành hàng 799.
Leaning onto the counter = Dựa vào quầy 800.
Sitting on the bench = Đang ngồi trên ghế dài 801.
Relaxing outdoors = Thư giãn ngoài trời 802.
Looking at different directions = Nhìn vào nhiều hướng khác nhau 803.
Having her legs crossed = Vắt chéo chân 804.
The women are sitting side by side = Những người phụ nữ đang ngồi cạnh nhau 805.
Playing different instruments = Chơi những nhạc cụ khác nhau 806.
Lining up in a row = Xếp thành 1 hàng 807.
Sitting across from each other = Ngồi đối diện nhau 808.
Watering the trees = Đang tưới nước 809.
Entering the building = Đang đi vào tòa nhà 810.
The men are facing the children = Những người đàn ông đang đối diện với bọn trẻ 811.
The desk is unoccupied = Cái bàn không có người ngồi 812.
A vehicle is parked next to the building = Phương tiện đỗ cạnh tòa nhà 813.
The sidewalk is being paved = Vỉa hè đang được lát 814.
There are no pedestrians on the sidewalk = Không có người đi bộ trên vỉa hè 815.
The shelves are filled with items = Những kệ được chất đầy hàng hóa 816.
Be being sliced = Đang được cắt, thái 817.
Be being repaired = Đanh được sửa 818.
Be in the shade = Ở trong bóng râm 819.
Be being towed = Đang được kéo đi 820.
The goods are on display = Hàng hóa được chung bày 821.
Food is being served on the table = Thức ăn đang được phục vụ ở trên bàn 822.
The cake is being cut into pieces = Chiếc bánh đang được cắt ra thành từng mảnh 823.
The window is wide open = Cửa sổ được mở rộng 824.
The rug is folded up on the floor = Tấm thảm được gấp ở trên sàn 825.
A stop sign next to the traffic cone = Biển báo dừng cạnh hình nón cọc tiêu giao thông 826.
The lights are hanging from the ceiling = Những chiếc đèn đang được treo trên trần nhà 827.
The fallen leaves are scattered on the ground = Lá rụng rải rác trên mặt đất 828.
The path is passing through a forest = Con đường thì đi qua rừng 829.
Grassy area = Khu vực có cỏ 830.
Be covered with snow = Được bao phủ bởi tuyết 831.
The bench is not being used = Ghế dài đang không được sử dụng 832.
Overlooking the water = Nhìn hướng ra sông 833.
Be floating on the water = Đang nổi trên mặt nước 834.
Look forward the mountain = Nhìn về hướng ngọn núi 835.
Walking into the forest = Đi bộ vào rừng 836.
Be planted in rows = Được trồng thành hàng 837.
Resting under the trees = Đang nghỉ dưới cây 838.
There are trees on both sides of the street = Có cây trên 2 lề đường 839.
The buildings are identical = Những tòa nhà thì giống hệt nhau 840.
There are no clouds in the sky = Không có mây trên bầu trời 841.
People are fishing = Mọi người đang câu cá 842.
People are boarding the plane = Mọi người đang lên máy bay 843.
The area is completely bare = Khu vực hoàn toàn toàn trống không 844.
The dishes are piled up on the table = Những chiếc đĩa đang được xếp chồng trên bàn 845.
People are standing in group = Mọi người đang đứng thành nhóm 846.
All the seats are occupied = Tất cả ghế đã được ngồi 847.
There is a table cloth on each table = Có khăn trải bàn trên mỗi bàn 848.
The sky is very clear = Bầu trời rất trong 849.
All the chairs are being used = Tất cả ghế đang được sử dụng 850.
The man is directing traffic on the road = Người đàn ông đang điều phối giao thông trên đường 851.
The plane is landing on the ground = Máy bay đang hạ cánh trên mặt đất 852.
Taking a nap on a beach = Ngủ chợp mắt trên bãi biển 853.
Holding a plate = Đang cầm 1 cái đĩa 854.
Rolling up his sleeves = Đang sắn tay áo 855.
Holding a hose = Đang cầm một cái vòi nước 856.
Cars are stuck in traffic = Ô tô bị tắc đường 857.
Wearing a safety helmet = Đang đeo một mũ bảo hiểm an toàn 858. Bending over with
a shovel = Đang cúi xuống vs một cái xẻng 859.
Wearing a tie = đang đeo một cái cà vạt 860.
Delivering a presentation = Đang phát biểu một bài thuyết trình 861.
Driving a cart = Đang lái một chiếc xe đẩy 862.
Wrapping a package = Đang gói kiện hàng 863.
Lying on the bed = Đang nằm trên giường 864.
Jogging along the street = Tản bộ dọc theo con phố 865.
Neither of the phone is being used = Không có cái điện thoại nào đang được sử dụng 866.
Items are displayed outside the store = Hàng hóa được trưng bày ngoài cửa hàng 867.
Digging a ditch = Đang đào một cái rãnh 868.
Waiting in line for their turn = Đang xếp hàng đợi lượt 869.
Working with the pipe = Đang làm việc với cái ống nước 870.
Be gathered for a meeting = Được tập hợp cho một cuộc họp 871.
People are registering for a workshop = Mọi người đang đăng ký cho buổi hội thảo 872.
She is using the copier = Cô ấy đang sử dụng máy photo 873.
Standing by the copier = Đang đứng cạnh máy photo 874.
The telephones look similar = Những chiếc điện thoại trông tương tự nhau 875.
The phone is not in use = Chiếc điện thoại đang không được sử dụng 876.
The phones are placed next to each other = Những chiếc điện thoại được đặt cạnh nhau 877.
Holding the receiver = Đang cầm ống nghe 878.
Purchasing the goods = Đang mua hàng hóa 879.
Customers are having their meals = Khách hàng đang dùng bữa 880.
Be busy with customers = Đang đông khách 881.
The rear door of the car is open = Cửa sau của ô tô thì mở 882. Pointing at something =
Đang chỉ vào cái gì đó
883. Resting around the fountain = Đang nghỉ xung quanh vòi phun nước 884.
The road has been paved = Đường đã được lát 885.
Painting a fence = Đang sơn hàng rào 886.
Final destination = Điểm đến cuối cùng 887.
Using the hammer = Đang sử dụng búa 888.
Be under renovation = Đang được nâng cấp 889.
Into the distance = Ở đằng xa 890.
The man is clearing off the table = Người đàn ông đang dọn bàn 891.
None of the people are wearing a raincoat = Không có ai đang mặc áo mưa 892.
The construction is in progress = Công trình đang tiến hành 893.
The cars are moving in one direction = Những chiếc xe đang di chuyển cùng một hướng 894.
The road is being paved = Con đường đang được lát 895.
Walking down the steps = Đi xuống những bậc thang 896.
The man is kneeling down = Người đàn ông đang quỳ xuống 897.
The man is dressed casually = Người đàn ông đang mặc quần áo bình thường 898.
The vehicle has the door open = Phương tiện có cửa mở 899.
The vehicle is under inspection = Phương tiện đang được kiểm tra 900.
Leave their school to pursue their own career = Rời trường học để theo đuổi sự nghiệp riêng của họ 901.
Cause traffic delays = Gây ra những ách tắc giao thông 902.
E-mail the final draft to her before 5 pm = Gửi bản phác thảo cuối cùng qua email cho cô ấy trước 5 giờ 903.
During her vacation = Trong kỳ nghỉ của cô ấy 904.
Be submitted no later than 30 December = Được nộp không muộn hơn 30 tháng 12 905.
Contact the manufacturer directly = Liên lạc với nhà sản xuất 906.
Show both your passport and your ticket = Trình cả hộ chiếu và vé của bạn 907.
Employee motivation program = Chương trình tạo động lực cho nhân viên 908.
Familiarize yourself with employment laws = Làm cho quen với những luật lao động 909.
Send free samples with discount coupons = Gửi những mẫu miễn phí với phiếu giảm giá 910.
Competitive advantage = Lợi thế cạnh tranh 911.
Release the information = Đăng tin 912.
Maintain its position in the market = Duy trì vị trí trên thị trường 913.
Personal belongings = Đồ đạc cá nhân 914.
Promptly reorganize procedures = Ngay lập tức cải tổ lại những thủ tục 915.
Recognize the importance of this decision = Nhận ra tầm quan trọng của quyết định 916.
Complete all the questions and provide a signature = Hoàn thành toàn bộ câu hỏi và cung cấp chữ ký 917.
Emphasis on high level of quality = Sự nhấn mạng vào chất lượng cao 918.
Outstanding service = Dịch vụ nổi bật 919.
Present a valid parking permit = Trình ra một giấy phép đỗ xe có hiệu lực 920.
Manufacture enough products to meet the demands = Sản xuất đủ sản phẩm để đáp ứng nhu cầu 921.
The roads are usually crowded with cars = Những con đường thường đông đúc với ô tô 922.
Any questions which is related to our products = Bất cứ câu hỏi nào cái mà liên quan
đến sản phẩm của chúng tôi 923.
Delay the start of our work = Trì hoãn sự bắt đầu công việc của chúng tôi 924.
Be close to signing a deal = Sắp sửa ký kết một thỏa thuận 925.
Library assistants = Những trợ lý thư viện 926.
Dominate the market = Thống trị thị trường 927.
Retail sales = Doanh số bán lẻ 928.
Stability and low inflation = Sự ổn định và lạm phát thấp 929.
Send an email for a quote = Gửi một email cho bảng báo giá 930.
Fully abide by the rules = Hoàn toàn tuân theo những nguyên tắc 931.
All the terms of the agreement = Tất cả những điều khoản của hợp đồng 932.
Receive an assurance = Nhận được 1 sự đảm bảo 933.
Cause cancellations = Gây ra những sự hủy bỏ 934.
Be difficult to determine = Khó để xác định 935.
Refuse to engage = Từ chối tham gia 936.
Be important to establish = Quan trọng để thiết lập 937.
Be obligated to retain the receipt = Bắt buộc phải giữ hóa đơn 938.
Retirement party = Bữa tiệc nghỉ hưu 939.
Provisions contained in the contract = Điều khoản bao gồm trong hợp đồng 940.
Resolve a conflict = Giải quyết 1 mâu thuẫn 941.
A specific directive = Một chỉ thị cụ thể 942.
Attract attention = Thu hút sự chú ý 943.
Compare with your company = So sánh với công ty của bạn 944.
International competition = Sự cạnh tranh quốc tế 945.
Comsume energy = Tiêu thụ năng lượng 946.
Convince you to sign a contract = Thuyết phục bạn ký hợp đồng 947.
Products are currently available = Những sản phẩm hiện tại đang có sẵn 948.
Be an inspiration to your students = Là một nguồn cảm hứng đối với học sinh của bạn 949.
Market trend = Xu hướng thị trường 950.
Power of persuasion = Sức mạnh của sự thuyết phục 951.
Highly productive meeting = Buổi họp có hiệu quả cao 952.
Immense satisfaction = Sự hài lòng lớn 953.
Regardless of consequence = Bất chấp hậu quả 954.
Seriously consider an impact = Cân nhắc sự tác động một cách nghiêm túc 955.
Cover his expenses = Chi trả cho những chi phí của anh ấy 956.
The expiration of a lease = Sự hết hạn của hợp đồng cho thuê 957.
Check the machine frequently = Kiểm tra máy móc thường xuyên 958.
Imply that you’re wrong = Ngụ ý rằng bạn sai 959.
Repeatedly promise = Hứa lặp đi lặp lại nhiều lần 960.
Completely protect information = Hoàn toàn bảo vệ thông tin 961.
Reputation for being reliable = Có tiếng về việc đáng tin cậy 962.
Require assistance = Yêu cầu hỗ trợ 963.
Variety of merchandise = Sự đa dạng của hàng hóa 964.
An effort to avoid getting in trouble = Một nỗ lực để tránh vướng vào những rắc rối 965.
Demonstrate effectively = Chứng minh 1 cách hiệu quả 966.
Develop relationship = Phát triển mối quan hệ 967.
Constantly evaluate the effectiveness = Liên tục đánh giá sự hiệu quả 968.
Carefully gather feedback = Thu thập phản hồi 1 cách cẩn thận 969.
Seriously consider an offer = Cân nhắc lời đề nghị một cách nghiêm túc 970.
A financial risk = Rủi ro tài chính 971.
Implement an economic strategy = Thi hành một chiến lược kinh tế 972.
Remain strong on the market = duy trì chắc chắn trên thị trường 973.
Take care of the travel arrangement = Đảm nhiệm việc sắp xếp di chuyển 974.
Choose the convenient location = Chọn địa điểm thuận lợi 975.
An overcrowded bus = Chiếc xe buýt đông đúc, chật chội 976.
Officially register for the meeting = Đăng ký chính thức cho buổi họp 977.
Randomly select the ideal candidates: Lựa chọn ngẫu nhiên những ứng cử viên lý tưởng 978.
Hold an emergency session = Tổ chức một phiên họp khẩn cấp 979.
Take part in the training session = Tham gia vào một chương trình huấn luyện 980.
Fully compatible with your system = Hoàn toàn tương thích với hệ thống của bạn 981.
Completely delete the message = Xóa hoàn toàn tin nhắn 982.
Make a duplicate of the key = Đánh chìa khóa dự phòng 983.
Figure out a solution for the crisis = Tìm ra một giải pháp cho sự khủng hoảng 984.
Ignored the problem = Phớt lờ vấn đề 985.
Carry out a throughout search = Tiến hành 1 nghiên cứu đầy đủ, toàn diện 986.
Shut down a factory = Đóng cửa nhà máy 987.
Post a safety warning = Đăng một cảnh báo về an toàn 988.
Affordable prices = Giá cả phải chăng 989.
Give information for people in need = Đưa thông tin cho những ai đang cần 990.
Increase large capacity = Tăng sức chứa lớn 991.
Durable carpets for hotel use = Những tấm thảm bền cho việc sử dụng trong khách sạn 992.
Show personal initiative = Đưa ra những sự sáng tạo mang tính cá nhân 993.
An internet service provider = Nhà cung cấp dịch vụ Internet 994.
Constantly recur a problem = Liên tục tái diễn một vấn đề 995.
The slight reduction of interest rate = Một sự giảm nhẹ trong lãi suất 996.
Stay on top of current developments = Nắm bắt được những sự phát triển hiện tại 997.
Express my appreciation and thanks = Bày tỏ sự đánh giá cao và những lời cảm ơn 998.
Bring in a competent designer = Giới thiệu 1 nhà thiết kế có đủ trình độ 999.
Expose the truth = Phơi bày sự thật