Ảnh màn hình 2023-09-26 lúc 15h - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Sen

 Ảnh màn hình 2023-09-26 lúc 15h - Tài liệu tham khảo | Đại học Hoa Senvà thông tin bổ ích giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả

STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 2 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
3 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ
3(LT) 4 4,5,6 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
5 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ
3(LT) 6 1,2,3 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT)
6 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu
3(LT) 2 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT)
3 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu
3(LT) 4 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT)
4 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT)
5 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 6 4,5,6 D01
111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu
3(LT) 3 10,11,12 B36
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT)
3 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT)
4 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu
3(LT) 5 10,11,12 B36
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT)
5 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 6 4,5,6 D01
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
2 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT)
3 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công
Trường
3(LT)
4 10,11,12 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
4 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công
Trường
3(LT)
5 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 6 7,8,9 C31
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
2 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT)
3 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
12_ĐH_QLĐĐ2
3
12_ĐH_QLĐĐ3
4
12_ĐH_QLĐĐ1
2
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TP. HỒ CHÍ MINH
THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
(Dành cho ĐHCQ khóa 12)
12_ĐH_BĐS
1
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
111315006 Anh văn 1
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công
Trường
3(LT)
4 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
4 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công
Trường
3(LT)
6 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 6 7,8,9 C31
111315006 Anh văn 1 Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương
3(LT) 2 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 2 7,8,9 C32
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
2 4,5,6 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT)
3 4,5,6 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương
3(LT) 4 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
4 7,8,9 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 2 7,8,9 C32
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
2 4,5,6 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1 Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương
3(LT) 3 1,2,3 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT)
3 4,5,6 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương
3(LT) 4 4,5,6 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
Thị Ngọc
3(LT)
4 7,8,9 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 2 10,11,12 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 3 1,2,3 C32
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS Phạm Thanh Hà 2(LT)
3 7,8,9 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140315232 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành ThS Nguyễn Ngọc Thiệp Từ 2/10/2023 đến 3/11/20231(LT)
3 10,11,12 D01
1(TH)
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 4 4,5,6 C23
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng
2(LT) 4 7,8,9 B33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215004 Hóa học đại cương TS. Huỳnh Thiên Tài
2(LT) 5 4,5,6 B35
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115004 Sinh thái học ThS Lê Thị Hồng Tuyết 2(LT)
6 1,2,3 B32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215004 Hóa học đại cương ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng
2(LT) 2 7,8,9 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 2 10,11,12 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường TS. Nguyễn Thị Phương Lệ Chi 2(LT)
2 1,2,3 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng
2(LT) 3 10,11,12 B03
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140315232 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành
ThS. Trần Anh Khoa+GS.TS Phan Đình
Tuấn
1(LT)
4 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 3/11/2023 1(TH)
140115004 Sinh thái học ThS. Trần Thị Bích Phượng 2(LT)
4 1,2,3 C21
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 5 1,2,3 C33
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 6 1,2,3 C21
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 4,5,6 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 2 7,8,9 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
6
12_ĐH_QLĐĐ5
7
12_ĐH_QLĐĐ6
12_ĐH_QLTN1
8
9
12_ĐH_QLTN2
12_ĐH_QLĐĐ4
5
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
140315232 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành
ThS. Trần Anh Khoa+GS.TS Phan Đình
Tuấn
1(LT)
4 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 3/11/2023 1(TH)
140115004 Sinh thái học ThS. Trần Thị Bích Phượng 2(LT)
4 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức
2(LT) 5 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng
2(LT) 6 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS Phạm Thanh Hà 2(LT)
6 1,2,3 C23
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công
Trường
3(LT)
2 1,2,3 C20
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công
Trường
3(LT)
4 4,5,6 C20
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 5 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS Vũ Phượng Thư 2(LT)
5 10,11,12 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140415001 Hóa học phân tích định lượng ThS Bùi Phương Linh 2(LT)
5 1,2,3 C20
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215004
Hóa học đại cương TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
6 4,5,6 B06
140415002
Thực hành Hóa học phân tích định lượng
ThS. Đàm Minh Tâm
1(TH) Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 2 7,8,9 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140315002
Hình họa vẽ kỹ thuật
ThS Nguyễn Văn Sứng+ThS Trần Anh
Khoa
3(LT)
2 10,11,12 B07
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
3 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140315001
Nhập môn ngành Cấp thoát
nước
TS. Nguyễn Huy Cương+TS Đinh Thị
Thu Hà
2(LT)
3 4,5,6 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức
2(LT) 5 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
5 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140315002
Hình họa vẽ kỹ thuật
ThS Nguyễn Văn Sứng+ThS Trần Anh
Khoa
3(LT)
6 10,11,12 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140315003 Tham quan nhận thức
Bộ môn Cấp thoát nước Từ 2/10/2023 đến 8/12/20231(TH)
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
Nguyễn Thành Đức
1(TH) Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 2 7,8,9 D01
180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan
3(LT) 3 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115096
Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An
3(LT)
3 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan
3(LT) 4 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115096 Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An
3(LT) 4 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115021
Kỹ năng thuyết trình và làm
việc nhóm
ThS. Trần Thanh Tâm Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
4 1,2,3 C11
12
12_ĐH_CTN
13
12_ĐH_QTKD1
11
12_ĐH_MT
10
12_ĐH_QLTN3
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
180215042
Quản lý nhà nước về Tài
nguyên và Môi trường
TS.GVC. Trần Ký Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
5 1,2,3 C11
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 6 4,5,6 C31
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 6 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 2 4,5,6 C32
180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan
3(LT) 2 7,8,9 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115096 Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An
3(LT) 3 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT) 4 7,8,9 C33
180115096 Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An
3(LT) 4 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan
3(LT) 5 7,8,9 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215042
Quản lý nhà nước về Tài
nguyên và Môi trường
TS.GVC. Trần Ký Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
5 1,2,3 C11
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 6 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
180115021
Kỹ năng thuyết trình và làm
việc nhóm
ThS. Trần Thanh Tâm Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
6 7,8,9 D02
180215001 Kinh tế vi mô ThS. GVC. Nguyễn Hồng Sơn
3(LT) 2 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215042
Quản lý nhà nước về Tài
nguyên và Môi trường
TS.GVC. Trần Ký Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
3 1,2,3 D01
111315006
Anh văn 1 Trần Nguyễn Thị Nhất Vương
3(LT)
4 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 4 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Trần Nguyễn Thị Nhất Vương
3(LT) 5 1,2,3 B35
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115021
Kỹ năng thuyết trình và làm
việc nhóm
ThS. Trần Thị Lệ Hoa+ThS. Nguyễn Thị
Tuyết
2(LT)
5 4,5,6 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
180115096 Quản trị học ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG)
3(LT) 6 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115096 Quản trị học ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG)
3(LT) 6 4,5,6 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215001 Kinh tế vi mô ThS. GVC. Nguyễn Hồng Sơn
3(LT) 6 7,8,9 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215001 Kinh tế vi mô ThS. Trần Huy Khôi
3(LT) 2 1,2,3 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215042
Quản lý nhà nước về Tài
nguyên và Môi trường
TS.GVC. Trần Ký Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
3 1,2,3 D01
111315006 Anh văn 1 Trần Nguyễn Thị Nhất Vương
3(LT) 4 1,2,3 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng
2(LT) 4 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Trần Nguyễn Thị Nhất Vương
3(LT) 5 4,5,6 C23
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115021
Kỹ năng thuyết trình và làm
việc nhóm
ThS. Trần Thị Lệ Hoa+ThS. Nguyễn Thị
Tuyết
2(LT)
5 1,2,3 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
180215001 Kinh tế vi mô ThS. Trần Huy Khôi
3(LT) 6 4,5,6 B07
Từ 9/10/2023 đến 01/12/2023
180115096 Quản trị học ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG)
3(LT) 6 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180115096 Quản trị học ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG)
3(LT) 6 10,11,12 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215001 Kinh tế vi mô ThS.GVC. Nguyễn Hồng Sơn
3(LT) 2 7,8,9 C20
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung
Quân
3(LT)
3 10,11,12 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
12_ĐH_QTKD2
14
12_ĐH_QTKD3
15
16
12_ĐH_QTKD4
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
3 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
5 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS. Vũ Phượng Thư 2(LT)
5 10,11,12 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung
Quân
3(LT)
6 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
180215001 Kinh tế vi mô ThS.GVC. Nguyễn Hồng Sơn
3(LT) 6 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT)
6 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 2 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi
3(LT) 3 1,2,3 B36
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140115113
Môi trường và bảo vệ môi
trường
TS Trần Quốc Bảo+ThS. Trần Duy Hải Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
3 7,8,9 C33
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng
2(LT) 4 10,11,12 B36
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115011 Xác suất thống kê Ths. Phạm Kim Thủy
2(LT) 4 4,5,6 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi
3(LT) 5 4,5,6 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ
3(LT) 2 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
160115003 Nhập môn Trắc địa bản đồ PGS. TS.Lê Trung Chơn 2(LT)
2 7,8,9 B03
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
160115004 Phương pháp học đại học ThS. Mai Thị Duyên 2(LT)
2 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
190115008
Địa mạo ThS. Trần Đức Dậu Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
3 1,2,3 C22
140115002
Môi trường và con người ThS. Bùi Khánh Vân Anh
2(LT)
4 10,11,12 C20
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ
3(LT) 6 4,5,6 B33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 6 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT)
6 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115002 Môi trường và con người ThS. Trần Duy Hải
2(LT) 2 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
160115003 Nhập môn Trắc địa bản đồ PGS. TS.Lê Trung Chơn 2(LT)
2 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006
Anh văn 1 Tô Thị Lệ
3(LT)
3 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
190115008
Địa mạo ThS.GVC. Thiềm Quốc Tuấn Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 3 4,5,6 B31
111315006
Anh văn 1 Tô Thị Lệ
3(LT)
4 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
160115004 Phương pháp học đại học ThS. Nguyễn Thị Hải Yến 2(LT)
5 4,5,6 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 6 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT)
6 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 2 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 3 1,2,3 B06
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài
3(LT) 3 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
12_ĐH_KTTN
17
18
12_ĐH_QLĐT
19
12_ĐH_TĐ1
20
12_ĐH_TĐ2
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
170315014
Nhập môn công nghệ phần
mềm
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan
Chí Thành
2(LT)
3 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
170315012
Lập trình cơ bản
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
Luân
2(LT)
4 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 4 4,5,6 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt
ThS. Nguyễn Thị Như Dung+CN. Hà
Anh Đông
2(LT)
4 7,8,9 C23
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài
3(LT) 6 4,5,6 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài
3(LT) 3 7,8,9 C23
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 3 1,2,3 B06
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 4 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 5 10,11,12 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315014
Nhập môn công nghệ phần
mềm
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan
Chí Thành
2(LT)
5 7,8,9 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài
3(LT) 6 7,8,9 B04
Từ 9/10/2023 đến 1/12/2023
111215009 Cơ - Nhiệt
ThS. Nguyễn Thị Như Dung+CN. Hà
Anh Đông
2(LT)
6 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
170315012
Lập trình cơ bản
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
Luân
2(LT)
6 4,5,6 B03
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thị Như Dung
2(LT) 2 1,2,3 C23
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 2 7,8,9 C23
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung
Quân
3(LT)
3 4,5,6 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 4 10,11,12 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 5 4,5,6 C32
170315012
Lập trình cơ bản
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
Luân
2(LT)
5 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
170315014
Nhập môn công nghệ phần
mềm
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan
Chí Thành
2(LT)
5 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung
Quân
3(LT)
6 10,11,12 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315012
Lập trình cơ bản
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
Luân
2(LT)
2 1,2,3 C21
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
111315006 Anh văn 1
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung
Quân
3(LT)
3 7,8,9 B36
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 3 1,2,3 B03
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Đinh Thị Thúy Liễu
2(LT) 5 1,2,3 C21
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 5 4,5,6 C32
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 5 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006 Anh văn 1
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung
Quân
3(LT)
6 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
21
12_ĐH_CNTT1
22
12_ĐH_CNTT2
23
12_ĐH_CNTT3
24
12_ĐH_CNTT4
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
170315014
Nhập môn công nghệ phần
mềm
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan
Chí Thành
2(LT)
6 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Đinh Thị Thúy Liễu
2(LT) 2 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 2 10,11,12 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315012
Lập trình cơ bản
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
Luân
2(LT)
2 4,5,6 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
111115008
Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
4 4,5,6 D02
111315006
Anh văn 1 Lại Hoài Châu + Nguyễn Thị Thu Hương Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT)
5 7,8,9 C31
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 5 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111315006
Anh văn 1 Lại Hoài Châu + Nguyễn Thị Thu Hương Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
3(LT)
6 10,11,12 C21
170315014
Nhập môn công nghệ phần
mềm
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan
Chí Thành
2(LT)
6 7,8,9 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
170315014
Nhập môn công nghệ phần
mềm
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan
Chí Thành
2(LT)
2 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi
3(LT) 3 1,2,3 B36
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 3 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315006 Hệ điều hành ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu
3(LT) 3 10,11,12 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng
2(LT) 4 10,11,12 B36
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 4 4,5,6 D02
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi
3(LT) 5 4,5,6 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
170315012
Lập trình cơ bản
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
Luân
2(LT)
6 1,2,3 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức
2(LT) 5 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
190115601
Địa chất đại cương
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
Tiến Đạt
2(LT)
6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
131115005 Thiên văn ThS. Nguyễn Thị Phương Chi 2(LT)
2 10,11,12 C23
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức
2(LT) 5 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
190115601
Địa chất đại cương
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
Tiến Đạt
2(LT)
6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
25
12_ĐH_CNTT5
26
12_ĐH_HTTT
12_ĐH_BĐKH
27
12_ĐH_KT
28
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
221215001 Cơ học ứng dụng ThS. Lê Ngọc Diệp
2(LT) 4 4,5,6 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
190115601
Địa chất đại cương
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
Tiến Đạt
2(LT)
6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
190115008
Địa mạo ThS. Trần Đức Dậu Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT) 3 1,2,3 C22
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004
Hóa học đại cương TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
6 4,5,6 B06
190115601
Địa chất đại cương
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
Tiến Đạt
2(LT)
6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
190115201 TH Địa chất đại cương
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
Tiến Đạt
1(TH) Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
131315403 Tham quan nhận thức
Khoa Địa chất khoáng sản Từ 2/10/2023 đến 8/12/20231(TH)
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
210015012 Địa lý tự nhiên Biển Đông
TS. Lê Thị Kim Thoa 2(LT)
4 1,2,3 C23
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức
2(LT) 5 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
210015107
Con người và môi trường biển
TS. Trần Thị Kim+ThS. Phùng Thị Mỹ
Diễm
2(LT)
5 10,11,12 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
190115601
Địa chất đại cương
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
Tiến Đạt
2(LT)
6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
Nguyễn Thành Đức
1(TH) Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
190115601
Địa chất đại cương
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
Tiến Đạt
2(LT)
6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
3 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
5 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
29
12_ĐH_THTNN
30
12_ĐH_ĐC
12_ĐH_QLBĐ
31
12_ĐH_TV
32
12_ĐH_CNVL
33
STT
Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Thời gianPhòng Ghi chú
111215004
Hóa học đại cương TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
6 4,5,6 B06
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
Nguyễn Thành Đức
1(TH) Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng
2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
3 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An
2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến
3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
Nguyễn Thị Ngọc
3(LT)
5 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004
Hóa học đại cương TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
2(LT)
6 4,5,6 B06
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
Nguyễn Thành Đức
1(TH) Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
Người lập biểu
Hà Anh Đông
TP. Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 09 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
KT.TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
Võ Thị Tuyết Mai
34
12_ĐH_CNHH
| 1/9

Preview text:

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TP. HỒ CHÍ MINH THỜI KHÓA BIỂU
Học kỳ 1 - Năm học 2023 - 2024
(Dành cho ĐHCQ khóa 12) STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 2 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 3 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ 3(LT) 4 4,5,6 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 1 12_ĐH_BĐS
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 5 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ 3(LT) 6 1,2,3 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT) 6 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu 3(LT) 2 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT) 3 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu 3(LT) 4 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 2
12_ĐH_QLĐĐ1 121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT) 4 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT) 5 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên 2(LT) 6 4,5,6 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu 3(LT) 3 10,11,12 B36
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT) 3 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT) 4 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 3
12_ĐH_QLĐĐ2 111315006 Anh văn 1 Lại Hoài Châu 3(LT) 5 10,11,12 B36
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115010 Triết học Mác - Lênin ThS. Trần Thị Liên 3(LT) 5 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên 2(LT) 6 4,5,6 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 2 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT) 3 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công 111315006 Anh văn 1 Trường 3(LT) 4 10,11,12 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 4 12_ĐH_QLĐĐ3
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 4 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công 111315006 Anh văn 1 Trường 3(LT) 5 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên 2(LT) 6 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 2 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT) 3 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công 111315006 Anh văn 1 Trường 3(LT) 4 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 5 12_ĐH_QLĐĐ4
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 4 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công 111315006 Anh văn 1 Trường 3(LT) 6 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên 2(LT) 6 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1
Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương 3(LT) 2 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên 2(LT) 2 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 2 4,5,6 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 6
12_ĐH_QLĐĐ5 121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT) 3 4,5,6 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1
Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương 3(LT) 4 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 4 7,8,9 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Huỳnh Đăng Nguyên 2(LT) 2 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 2 4,5,6 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1
Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương 3(LT) 3 1,2,3 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 7
12_ĐH_QLĐĐ6 121115015 Pháp luật đại cương ThS. Vũ Thị Hạnh Thu 2(LT) 3 4,5,6 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1
Hồ Thị Lài+Nguyễn Thị Thu Hương 3(LT) 4 4,5,6 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
ThS. Lê Thị Thanh Thúy+Ths Nguyễn
121115010 Triết học Mác - Lênin Thị Ngọc 3(LT) 4 7,8,9 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 2 10,11,12 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy 3(LT) 3 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS Phạm Thanh Hà 2(LT) 3 7,8,9 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140315232 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành ThS Nguyễn Ngọc Thiệp 1(LT) 3 10,11,12 D01
Từ 2/10/2023 đến 3/11/2023 1(TH) 8 12_ĐH_QLTN1 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy 3(LT) 4 4,5,6 C23
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng 2(LT) 4 7,8,9 B33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215004 Hóa học đại cương TS. Huỳnh Thiên Tài 2(LT) 5 4,5,6 B35
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 140115004 Sinh thái học ThS Lê Thị Hồng Tuyết 2(LT) 6 1,2,3 B32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111215004 Hóa học đại cương
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng 2(LT) 2 7,8,9 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 2 10,11,12 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường
TS. Nguyễn Thị Phương Lệ Chi 2(LT) 2 1,2,3 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng 2(LT) 3 10,11,12 B03
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 9 12_ĐH_QLTN2
ThS. Trần Anh Khoa+GS.TS Phan Đình
140315232 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành Tuấn 1(LT) 4 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 3/11/2023 1(TH) 140115004 Sinh thái học
ThS. Trần Thị Bích Phượng 2(LT) 4 1,2,3 C21
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy 3(LT) 5 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Ngọc Thùy 3(LT) 6 1,2,3 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 4,5,6 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 2 7,8,9 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú
ThS. Trần Anh Khoa+GS.TS Phan Đình
140315232 Vẽ kỹ thuật chuyên ngành Tuấn 1(LT) 4 1,2,3 B31
Từ 2/10/2023 đến 3/11/2023 1(TH) 10 12_ĐH_QLTN3 140115004 Sinh thái học
ThS. Trần Thị Bích Phượng 2(LT) 4 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức 2(LT) 5 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng 2(LT) 6 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS Phạm Thanh Hà 2(LT) 6 1,2,3 C23
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công 111315006 Anh văn 1 Trường 3(LT) 2 1,2,3 C20
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Nguyễn Gia Trung Quân+Đỗ Công 111315006 Anh văn 1 Trường 3(LT) 4 4,5,6 C20
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 11 12_ĐH_MT 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 5 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS Vũ Phượng Thư 2(LT) 5 10,11,12 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140415001 Hóa học phân tích định lượng ThS Bùi Phương Linh 2(LT) 5 1,2,3 C20
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 2(LT)
111215004 Hóa học đại cương
TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài 6 4,5,6 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140415002 Thực hành Hóa học phân tích định lượng ThS. Đàm Minh Tâm 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 2 7,8,9 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS Nguyễn Văn Sứng+ThS Trần Anh
140315002 Hình họa vẽ kỹ thuật Khoa 3(LT) 2 10,11,12 B07
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 3 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Nhập môn ngành Cấp thoát
TS. Nguyễn Huy Cương+TS Đinh Thị 140315001 nước Thu Hà 2(LT) 3 4,5,6 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 12 12_ĐH_CTN
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức 2(LT) 5 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 5 7,8,9 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
ThS Nguyễn Văn Sứng+ThS Trần Anh
140315002 Hình họa vẽ kỹ thuật Khoa 3(LT) 6 10,11,12 B31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140315003 Tham quan nhận thức Bộ môn Cấp thoát nước 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương Nguyễn Thành Đức 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng 3(LT) 2 7,8,9 D01
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan 3(LT) 3 7,8,9 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180115096 Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An 3(LT) 3 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan 3(LT) 4 7,8,9 C22
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180115096 Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An 3(LT) 4 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 13 12_ĐH_QTKD1
Kỹ năng thuyết trình và làm 2(LT) 180115021 việc nhóm ThS. Trần Thanh Tâm 4 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú
Quản lý nhà nước về Tài
180215042 nguyên và Môi trường TS.GVC. Trần Ký 2(LT) 5 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng 3(LT) 6 4,5,6 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 6 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng 3(LT) 2 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan 3(LT) 2 7,8,9 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180115096 Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An 3(LT) 3 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Lương Tuấn Dũng 3(LT) 4 7,8,9 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180115096 Quản trị học ThS. Nguyễn Hoàng An 3(LT) 4 1,2,3 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 14
12_ĐH_QTKD2 180215001 Kinh tế vi mô ThS. Lê Thị Xoan 3(LT) 5 7,8,9 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Quản lý nhà nước về Tài
180215042 nguyên và Môi trường TS.GVC. Trần Ký 2(LT) 5 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 6 1,2,3 C31
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
Kỹ năng thuyết trình và làm 2(LT) 180115021 việc nhóm ThS. Trần Thanh Tâm 6 7,8,9 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS. GVC. Nguyễn Hồng Sơn 3(LT) 2 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Quản lý nhà nước về Tài
180215042 nguyên và Môi trường TS.GVC. Trần Ký 2(LT) 3 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1
Trần Nguyễn Thị Nhất Vương 3(LT) 4 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 4 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 15
12_ĐH_QTKD3 111315006 Anh văn 1
Trần Nguyễn Thị Nhất Vương 3(LT) 5 1,2,3 B35
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Kỹ năng thuyết trình và làm
ThS. Trần Thị Lệ Hoa+ThS. Nguyễn Thị 180115021 việc nhóm Tuyết 2(LT) 5 4,5,6 D02
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 180115096 Quản trị học
ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG) 3(LT) 6 1,2,3 C33
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180115096 Quản trị học
ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG) 3(LT) 6 4,5,6 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS. GVC. Nguyễn Hồng Sơn 3(LT) 6 7,8,9 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS. Trần Huy Khôi 3(LT) 2 1,2,3 B06
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Quản lý nhà nước về Tài 2(LT)
180215042 nguyên và Môi trường TS.GVC. Trần Ký 3 1,2,3 D01
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1
Trần Nguyễn Thị Nhất Vương 3(LT) 4 1,2,3 D02
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn Thị Hằng 2(LT) 4 7,8,9 C32
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 16
12_ĐH_QTKD4 111315006 Anh văn 1
Trần Nguyễn Thị Nhất Vương 3(LT) 5 4,5,6 C23
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Kỹ năng thuyết trình và làm
ThS. Trần Thị Lệ Hoa+ThS. Nguyễn Thị 180115021 việc nhóm Tuyết 2(LT) 5 1,2,3 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS. Trần Huy Khôi 3(LT) 6 4,5,6 B07
Từ 9/10/2023 đến 01/12/2023 180115096 Quản trị học
ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG) 3(LT) 6 7,8,9 C31
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180115096 Quản trị học
ThS. Lê Thụy Đoan Trang (TG) 3(LT) 6 10,11,12 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS.GVC. Nguyễn Hồng Sơn 3(LT) 2 7,8,9 C20
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung 111315006 Anh văn 1 Quân 3(LT) 3 10,11,12 C21
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 3 4,5,6
C32 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 7,8,9
B31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 17 12_ĐH_KTTN
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 5 4,5,6
C34 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
140115003 Cơ sở khoa học môi trường ThS. Vũ Phượng Thư 2(LT) 5 10,11,12
C11 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung 111315006 Anh văn 1 3(LT) Quân 6 7,8,9
C34 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 180215001 Kinh tế vi mô ThS.GVC. Nguyễn Hồng Sơn 3(LT) 6 1,2,3
D01 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT) 6 4,5,6
C32 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 2 7,8,9
C31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi 3(LT) 3 1,2,3
B36 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Môi trường và bảo vệ môi 18 12_ĐH_QLĐT 140115113 trường
TS Trần Quốc Bảo+ThS. Trần Duy Hải 2(LT) 3 7,8,9
C33 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng 2(LT) 4 10,11,12
B36 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
111115011 Xác suất thống kê Ths. Phạm Kim Thủy 2(LT) 4 4,5,6
B31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi 3(LT) 5 4,5,6
B31 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ 3(LT) 2 1,2,3
C22 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
160115003 Nhập môn Trắc địa bản đồ PGS. TS.Lê Trung Chơn 2(LT) 2 7,8,9
B03 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
160115004 Phương pháp học đại học ThS. Mai Thị Duyên 2(LT) 2 4,5,6
C31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 190115008 19 12_ĐH_TĐ1 Địa mạo ThS. Trần Đức Dậu 2(LT) 3 1,2,3
C22 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115002 Môi trường và con người ThS. Bùi Khánh Vân Anh 2(LT) 4 10,11,12
C20 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ 3(LT) 6 4,5,6
B33 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 6 7,8,9
C22 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT) 6 1,2,3
C32 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
140115002 Môi trường và con người ThS. Trần Duy Hải 2(LT) 2 7,8,9
C34 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
160115003 Nhập môn Trắc địa bản đồ PGS. TS.Lê Trung Chơn 2(LT) 2 1,2,3
B31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ 3(LT) 3 1,2,3
D01 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 190115008 Địa mạo ThS.GVC. Thiềm Quốc Tuấn 2(LT) 3 4,5,6
B31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 20 12_ĐH_TĐ2 111315006 Anh văn 1 Tô Thị Lệ 3(LT) 4 1,2,3
C33 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
160115004 Phương pháp học đại học
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến 2(LT) 5 4,5,6
C11 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 6 7,8,9
C22 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
121115015 Pháp luật đại cương ThS. Võ Đình Quyên Di 2(LT) 6 1,2,3
C32 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 2 4,5,6
C34 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang 2(LT) 3 1,2,3
B06 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1
Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài 3(LT) 3 10,11,12
C34 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú
Nhập môn công nghệ phần
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan 170315014 mềm Chí Thành 2(LT) 3 7,8,9
C32 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 21 12_ĐH_CNTT1
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
170315012 Lập trình cơ bản Luân 2(LT) 4 1,2,3
C34 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 4 4,5,6
C11 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
ThS. Nguyễn Thị Như Dung+CN. Hà 111215009 Cơ - Nhiệt Anh Đông 2(LT) 4 7,8,9
C23 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH) 111315006 Anh văn 1
Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài 3(LT) 6 4,5,6
C21 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1
Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài 3(LT) 3 7,8,9
C23 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang 2(LT) 3 1,2,3
B06 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 4 7,8,9
B06 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 5 10,11,12
C22 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Nhập môn công nghệ phần
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan 2(LT) 22 12_ĐH_CNTT2 170315014 mềm Chí Thành 5 7,8,9
D01 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1
Nguyễn Thị Thu Hương + Hồ Thị Lài 3(LT) 6 7,8,9
B04 Từ 9/10/2023 đến 1/12/2023
ThS. Nguyễn Thị Như Dung+CN. Hà 111215009 Cơ - Nhiệt Anh Đông 2(LT) 6 1,2,3
C34 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
170315012 Lập trình cơ bản Luân 2(LT) 6 4,5,6
B03 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH) 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thị Như Dung 2(LT) 2 1,2,3
C23 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 2 7,8,9
C23 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung 111315006 Anh văn 1 3(LT) Quân 3 4,5,6
C11 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 4 10,11,12
C22 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang 2(LT) 5 4,5,6
C32 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 23 12_ĐH_CNTT3
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
170315012 Lập trình cơ bản Luân 2(LT) 5 1,2,3
B31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
Nhập môn công nghệ phần
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan 170315014 mềm Chí Thành 2(LT) 5 10,11,12
C34 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung 111315006 Anh văn 1 3(LT) Quân 6 10,11,12
B06 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
170315012 Lập trình cơ bản 2(LT) Luân 2 1,2,3
C21 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH)
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung 111315006 Anh văn 1 3(LT) Quân 3 7,8,9
B36 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 3 1,2,3
B03 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Đinh Thị Thúy Liễu 2(LT) 5 1,2,3
C21 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 24 12_ĐH_CNTT4 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang 2(LT) 5 4,5,6
C32 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 5 7,8,9
C22 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Đỗ Công Trường+Nguyễn Gia Trung 111315006 Anh văn 1 3(LT) Quân 6 4,5,6
C34 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú
Nhập môn công nghệ phần
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan 170315014 mềm Chí Thành 2(LT) 6 1,2,3
B31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Đinh Thị Thúy Liễu 2(LT) 2 1,2,3
C31 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 2 10,11,12
C21 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
170315012 Lập trình cơ bản 2(LT) Luân 2 4,5,6
D01 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH) 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang 2(LT) 4 4,5,6
D02 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 25 12_ĐH_CNTT5 111315006 Anh văn 1
Lại Hoài Châu + Nguyễn Thị Thu Hương 3(LT) 5 7,8,9
C31 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 5 1,2,3
C32 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111315006 Anh văn 1
Lại Hoài Châu + Nguyễn Thị Thu Hương 3(LT) 6 10,11,12
C21 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
Nhập môn công nghệ phần
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan 170315014 mềm Chí Thành 2(LT) 6 7,8,9
D01 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
Nhập môn công nghệ phần
ThS. Từ Thanh Trí+CN.Nguyễn Phan 170315014 mềm Chí Thành 2(LT) 2 7,8,9
C22 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi 3(LT) 3 1,2,3
B36 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 3 7,8,9
C31 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 170315006 Hệ điều hành
ThS. Lê Tuấn Thu+CN.Trần Kim Hiếu 3(LT) 3 10,11,12
C33 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 26 12_ĐH_HTTT 111215009 Cơ - Nhiệt ThS. Nguyễn Thanh Hằng 2(LT) 4 10,11,12
B36 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Ths. Nguyễn An Giang 2(LT) 4 4,5,6
D02 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Lê Phi 3(LT) 5 4,5,6
B31 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
TS. Hoàng Thị Kiều Anh+CN.Huỳnh
170315012 Lập trình cơ bản 2(LT) Luân 6 1,2,3
C30 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 1(TH) 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3
C11 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 2 7,8,9
B06 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12
C34 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 27 12_ĐH_BĐKH 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3
C34 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức 2(LT) 5 4,5,6
C33 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh 190115601 2(LT) Địa chất đại cương Tiến Đạt 6 1,2,3
C22 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3
C11 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 2 7,8,9
B06 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 131115005 Thiên văn
ThS. Nguyễn Thị Phương Chi 2(LT) 2 10,11,12
C23 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12
C34 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 28 12_ĐH_KT 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3
C34 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức 2(LT) 5 4,5,6
C33 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
190115601 Địa chất đại cương Tiến Đạt 2(LT) 6 1,2,3
C22 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3
C11 Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 2 7,8,9
B06 Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 29
12_ĐH_THTNN 221215001 Cơ học ứng dụng ThS. Lê Ngọc Diệp 2(LT) 4 4,5,6 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
190115601 Địa chất đại cương Tiến Đạt 2(LT) 6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 190115008 Địa mạo ThS. Trần Đức Dậu 2(LT) 3 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 30 12_ĐH_ĐC
111215004 Hóa học đại cương
TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài 2(LT) 6 4,5,6 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
190115601 Địa chất đại cương Tiến Đạt 2(LT) 6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh
190115201 TH Địa chất đại cương Tiến Đạt 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
131315403 Tham quan nhận thức
Khoa Địa chất khoáng sản 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
210015012 Địa lý tự nhiên Biển Đông TS. Lê Thị Kim Thoa 2(LT) 4 1,2,3 C23
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương Th.S.Nguyễn Thành Đức 2(LT) 5 4,5,6 C33
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 31 12_ĐH_QLBĐ
TS. Trần Thị Kim+ThS. Phùng Thị Mỹ
210015107 Con người và môi trường biển Diễm 2(LT) 5 10,11,12 C30
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh 190115601 2(LT) Địa chất đại cương Tiến Đạt 6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương Nguyễn Thành Đức 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 32 12_ĐH_TV 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
TS.GVC. Bùi Thị Luận+ThS. Huỳnh 190115601 2(LT) Địa chất đại cương Tiến Đạt 6 1,2,3 C22
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 3 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 33 12_ĐH_CNVL
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 5 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 STT Lớp Mã môn học Môn học Giảng viên Số TC Thứ Tiết Phòng Thời gian Ghi chú
111215004 Hóa học đại cương
TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài 2(LT) 6 4,5,6 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương Nguyễn Thành Đức 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 2 1,2,3 C11
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111215009 Cơ - Nhiệt TS. Trần Bá Lê Hoàng 2(LT) 2 7,8,9 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 3 4,5,6 C32
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 111115008 Toán cao cấp 1 Dương Thị Xuân An 2(LT) 4 10,11,12 C34
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023 111315006 Anh văn 1 Nguyễn Thị Tuyến 3(LT) 5 1,2,3 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023 34 12_ĐH_CNHH
TS.GVC. Nguyễn Thị Hồng Hoa+ThS
121115010 Triết học Mác - Lênin Nguyễn Thị Ngọc 3(LT) 5 4,5,6 C34
Từ 2/10/2023 đến 24/11/2023
111215004 Hóa học đại cương
TS. Lý Cẩm Hùng+TS. Huỳnh Thiên Tài 2(LT) 6 4,5,6 B06
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng+ ThS.
111215005 Thí nghiệm hóa đại cương Nguyễn Thành Đức 1(TH)
Từ 2/10/2023 đến 8/12/2023
TP. Hồ Chí Minh, ngày 26 tháng 09 năm 2023 TL. HIỆU TRƯỞNG
KT.TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO Người lập biểu PHÓ TRƯỞNG PHÒNG Hà Anh Đông Võ Thị Tuyết Mai