


Preview text:
私 先生 私達 教師 あの人 学生 あの方 会社員 皆さん 社員 ~君 銀行員 ~人 医者 Hồ Hận 第 1 課 1 lOMoAR cPSD| 40799667 せんせい わたし TIÊN - SINH TƯ
Giáo viên ( dùng để xưng hô Tôi
giữa Giáo vên và Học sinh ) きょうし わたしたち GIÁO - SƯ TƯ – ĐẠT
Giáo viên ( dùng để chỉ chức Chúng tôi, chúng ta
danh của nghề giáo ) がくせい あのひと HỌC - SINH NHÂN Học sinh Ngườ i kia かいしゃいん あのかた
HỘI – XÃ - VIÊN PHƯƠNG Nhân viên công ty Vị kia しゃいん みなさん XÃ - VIÊN GIAI Nhân viên
Các ( bạn, anh, chị…) ぎんこういん ~くん
NGÂN – HÀNG - VIÊN QUÂN Nhân viên ngân hàng
Bạn, Cậu ( gọi thân mật ) いしゃ ~じん Y–GIẢ NHÂN Bác sĩ Ngườ i… Hồ Hận 第 1 課 2 lOMoAR cPSD| 40799667 研究者 何才 大学 中国 病院 日本 誰 田舎 才 出身 歳 実習生 何歳 機械 Hồ Hận 第1課3
lO M oA R c P S D | 4 07 99 66 7 なんさい けんきゅうしゃ HÀ - TÀI
NGHIÊN – CỨU – GIẢ
Mấy tuổi ( hỏi bình thường ) Nhà nghiên cứu ちゅうごく だいがく ĐẠ
TRUNG – QUỐC I – HỌC Đạ Trung Quốc i học にほん びょういん
NHẬT – BẢN
BỆNH – VIỆN Nhật Bản Bệnh viện いなか だれ ĐIỀ N - XÁ THÙY Ai, ngườ Quê, Làng quê. i nào しゅっしん さい XUẤT - THÂN TÀI Xuất thân Tuổi じっしゅうせい さい
THỰC – TẬP - SINH TUẾ
Thực tập sinh Tuổi きかい なんさい CƠ – GIỚI HÀ – TUẾ Máy móc
Mấy tuổi ( hỏi bình thường ) Hồ Hận 第 1 課 4 lOMoAR cPSD| 40799667 専門 失礼ですが お名前は? 初めまして
どうぞよろしくお願いします ~から来ました
失礼ですが、お名前は? Hồ Hận 第 1 課 5 lOMoAR cPSD| 40799667 せんもん CHUYÊN - MÔN Chuyên môn しつれいですが、
THẤT – LỄ Xin lỗi, おなまえは? DANH – TIỀN Tên gì ? はじめまして SƠ
Xin chào ( Chào khi lần đầu
tiên gặp mặt nhau )
どうぞ、よろしくおねがいします NGUYỆN
Rất hân hạnh được làm quen ~からきました LAI Đến từ~
しつれいですが、おなまえは?
THẤT LỄ DANH TIỀN
Xin lỗi, tên của bạn là gì ? Hồ Hận 第 1 課 6