Bài 2 - TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG Tiếng Hàn | Hàn quốc học | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM

Bài 2 - TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG trong chương trình Hàn Quốc học tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM giúp sinh viên học các từ vựng cơ bản về đồ dùng học tập (연필 - bút chì, 공책 - vở), đồ dùng gia đình (냉장고 - tủ lạnh, 세탁기 - máy giặt), và đồ dùng cá nhân (휴대폰 - điện thoại di động, 시계 - đồng hồ). Các hoạt động bổ sung như trò chơi ghép từ và thảo luận nhóm giúp củng cố kiến thức.

TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG HỌC
1.
책상: bàn học
17.필통: hộp bút
2.
의자: ghế
18.컴퓨터: máy vi tính
3.
: sách
19.교복: đồng phục
4.
공책: vở
20. 시계: đồng hồ
5.
연필: bút chì
21.모자: nón
6.
볼펜: bút bi
22.우산: dù/ô
7.
가방: cặp sách
23.신문: báo
8.
지우개: cục gôm
24.카메라: máy ảnh
9.
초크: phấn
25.사전: từ điển
10.: thước kẻ
26.안경: mắt kính
11.한국어과: khoa tiếng hàn
27.휴대폰: điện thoại
12.교실: phòng học
28. 창문: cửa sổ
13.칠판: bảng đen
29. 지도: bản đồ
14.색연필: bút màu
30. 전자사전: kim từ điển
15.: bút mực
31. 잡지: tạp chí
32. 지갑: bóp/ví tiền
16.그림책: sách tranh
TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ
1.
: dao
11.
21.
제습기: máy hút ẩm
2.
가위: kéo
12.
22.
컴퓨터: máy vi tính
3.
주발: bát
13.
23.
칫솔: bàn chải đánh
4.
접시: đĩa
14.
răng
5.
젓가락: đũa
15.
24.
치약
: kem đánh răng
6.
숟가락: thìa
16.
25.
: cây đinh
7.
냄비: nồi
17.
26.
망치: cái búa
8.
프라이팬: chảo
18.
27.
집게: cái kìm
9.
거울: gương
19.
28.
쓰레기통: thùng
10.
: lược
20.
청소기: máy hút bụi
đựng rác
lOMoARcPSD| 40799667
29.
쓰레받기: hót rác
43.
오븐: lò nướng
58.
앞치마: tập dề
30.
전구: bóng đèn
44.
대야: chậu rửa mặt
59.
바구니: cái rổ
31.
소켓: đui đèn
45.
꽃병: bình hoa
60.
전기밥솥: nồi cơm
32.
: bình, lọ
46.
재떨이: gạt tàn thuốc
điện
33.
정수기: bình lọc
47.
소파: ghế sofa
61.
가스레인지: bếp ga
nước
48.
화장지: giấy vệ sinh
62.
믹서
: máy xay sinh tố
34.
물뿌리개: bình tưới
49.
시계: đồng hồ
63.
샴푸: dầu gội
cây
50.
변기:bồn cầu
64.
목욕세제: sữa tắm
35.
욕조: bồn tắm
51.
융단: thảm
65.
린스: dầu xả
36.
면도칼: dao cạo râu
52.
다리미질: bàn là
66.
헤어드라이어: máy
37.
부채: cái quạt
53.
화장대: bàn trang
sấy tóc
38.
수도: vòi nước
67.
식기세척기: máy rửa
điểm
bát
39.
가루비누: bột giặt
54.
벽난로: lò sưởi
40.
세척제: chất tẩy rửa
55.
회중 전등: đèn pin
68.
전자레인지: lò vi
41.
: bàn chải
56.
스위치:công tắc điện
sóng
69.
성풍기: quạt máy
42.
소화기: bình chữa
57.
압력솥: nồi áp suất
70.
옷걸이: mắc quần áo
cháy
TỪ VỰNG KHÁC:
남자 친구: Bạn trai
여자 친구: Bạn gái
한국 친구: Bạn người Hàn Quốc
콜라: Cola
주스: Nước ép/ juice
: Nước/ nước lọc
교통카드: Thẻ xe buýt/tàu điện (thẻ đi phương tiện công cộng)
휴지: Khăn giấy
물디슈: Khăn ướt
II. NGỮ PHÁP:
1. N / 있어요/없어요: Có/không có N.
2. , , 이거는/그거는/거는 N 이에요/예요.: Cái này/kia/đó là N.
3. N () 주세요: (Làm ơn) Đưa cho tôi/ Cho tôi N.
lOMoARcPSD| 40799667
여기 있어요: Của bạn đây./ Đây.
4. N 하고 N , N / N : N và N
| 1/3

Preview text:

TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG HỌC 1. 책상: bàn học 17.필통: hộp bút 2. 의자: ghế 18.컴퓨터: máy vi tính 3. 책: sách 19.교복: đồng phục 4. 공책: vở 20. 시계: đồng hồ 5. 연필: bút chì 21.모자: nón 6. 볼펜: bút bi 22.우산: dù/ô 7. 가방: cặp sách 23.신문: báo 8. 지우개: cục gôm 24.카메라: máy ảnh 9. 초크: phấn 25.사전: từ điển 10.자: thước kẻ 26.안경: mắt kính
11.한국어과: khoa tiếng hàn 27.휴대폰: điện thoại 12.교실: phòng học 28. 창문: cửa sổ 13.칠판: bảng đen 29. 지도: bản đồ 14.색연필: bút màu
30. 전자사전: kim từ điển 15.펜: bút mực 31. 잡지: tạp chí 32. 지갑: bóp/ví tiền 16.그림책: sách tranh
TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ 1. 칼: dao 11. 책상: bàn học 21. 제습기: máy hút ẩm 2. 가위: kéo 12. 의자: ghế 22. 컴퓨터: máy vi tính 3. 밥 주발: bát 13. 도마: thớt
23. 칫솔: bàn chải đánh 4. 접시: đĩa 14. 솥뚜껑: vung răng 5. 젓가락: đũa 15. 텔레비전: tivi 24. 치약: kem đánh răng 6. 숟가락: thìa 16. 냉장고: tủ lạnh 25. 못: cây đinh 7. 냄비: nồi 17. 책장: tủ sách 26. 망치: cái búa 8. 프라이팬: chảo 18. 옷장: tủ quần áo 27. 집게: cái kìm 9. 거울: gương 19. 세탁기: máy giặt 28. 쓰레기통: thùng đựng rác 10. 빗: lược
20. 청소기: máy hút bụi lOMoAR cPSD| 40799667 29. 쓰레받기: hót rác 43. 오븐: lò nướng 58. 앞치마: tập dề 30. 전구: bóng đèn
44. 대야: chậu rửa mặt 59. 바구니: cái rổ 31. 소켓: đui đèn 45. 꽃병: bình hoa 60. 전기밥솥: nồi cơm 32. 병: bình, lọ
46. 재떨이: gạt tàn thuốc điện 33. 정수기: bình lọc 47. 소파: ghế sofa 61. 가스레인지: bếp ga nước
48. 화장지: giấy vệ sinh
62. 믹서: máy xay sinh tố
34. 물뿌리개: bình tưới 49. 시계: đồng hồ 63. 샴푸: dầu gội cây 50. 변기:bồn cầu 64. 목욕세제: sữa tắm 35. 욕조: bồn tắm 51. 융단: thảm 65. 린스: dầu xả 36. 면도칼: dao cạo râu 52. 다리미질: bàn là 66. 헤어드라이어: máy 37. 부채: cái quạt 53. sấy tóc 화장대: bàn trang 38. 수도: vòi nước
67. 식기세척기: máy rửa điểm
39. 가루비누: bột giặt 54. 벽난로: lò sưởi bát
40. 세척제: chất tẩy rửa 55. 회중 전등: đèn pin 68. 전자레인지: lò vi sóng 41. 솔: bàn chải
56. 스위치:công tắc điện 69. 성풍기: quạt máy 42. 소화기: bình chữa
57. 압력솥: nồi áp suất
70. 옷걸이: mắc quần áo cháy TỪ VỰNG KHÁC: 남자 친구: Bạn trai 여자 친구: Bạn gái
한국 친구: Bạn người Hàn Quốc 콜라: Cola 주스: Nước ép/ juice 물: Nước/ nước lọc
교통카드: Thẻ xe buýt/tàu điện (thẻ đi phương tiện công cộng) 휴지: Khăn giấy 물디슈: Khăn ướt II. NGỮ PHÁP:
1. N 이/가 있어요/없어요: Có/không có N.
2. 이, 그, 저이거는/그거는/저거는 N 이에요/예요.: Cái này/kia/đó là N.
3. N (좀) 주세요: (Làm ơn) Đưa cho tôi/ Cho tôi N. lOMoAR cPSD| 40799667
여기 있어요: Của bạn đây./ Đây.
4. N 하고 N , N 과/와 N : N và N