Bài 9: Đi học vui sao (Tiết 3) | Bài giảng PowerPoint Tiếng Việt 3 | Kết nối tri thức

Bài 9: Đi học vui sao (Tiết 3) | Bài giảng PowerPoint Tiếng Việt 3 | Kết nối tri thức, mang tới các bài giảng được thiết kế dưới dạng file trình chiếu PowerPoint. Nhờ đó, thầy cô dễ dàng soạn giáo án PowerPoint cho học sinh của mình theo chương trình mới. Với nội dung được biên soạn bám sát SGK. Mời thầy cô cùng tải miễn phí về tham khảo!

TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
n Tiếng Việt lớp 3
I 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3)
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Giáo viên:
Lớp: 3
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TIẾNG VIỆT
Điền s hay x:
….ôn ….ao
x x
TRÒ CHƠI: VIỆT NAM THÂN YÊU
41. Gia Lai
Điền ôn hay ông:
x…. xang
ốn
42. Kon Tum
Điền l hay n:
Hương….úa
l
43. Đăk Lăk
Điền ơn hay ơng:
dập d…..
ờn
44. Lâm Đồng
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TIẾNG VIỆT
i 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3)
1. Nhớ Viết.
Bao nhiêu chuyện cổ tích
Cũng có trang ch hay
Cô dạy múa, dạy t
Làm đồ chơi khéo tay.
Lật từng trang sách mới
Chao ôi là thơm tho
Này đây hương lúa
Dập dờn những cánh .
Sáng nay em đi học
Bình minh nắng xôn xao
Trong lành làn gió mát
Mơn man đôi đào.
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TIẾNG VIỆT
say sưa, xôn xao, xốn xang, hương lúa, dập dờn.
2. Viết từ khó.
Hai bạn trong n đổi vở soát lỗi cho nhau.
3. Đổi vở, soát lỗi cho nhau.
i 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3)
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TIẾNG VIỆT
2. Quan sát tranh, tìm viết từ ngtheo yêu cầu a hoặc b:
4. Luyện tập.
i 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3)
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TIẾNG VIỆT
4. Luyện tập.
Từ ngữ chứa tiếng bắt đầu bằng
s hoặc x
Từ ngữ chứa tiếng dấu hỏi
hoặc dấu ngã
M: dòng suối
ng suối, hoa sim, bờ suối, nhà sàn,
con sóc, xe máy, xẻng, sỏi đá, sân,...
M: cối giã gạo
Mũ, cầu thang gỗ, thuổng, xẻng,
tảng đá, sỏi đá,...
2. Quan sát tranh, tìm và viết từ ngữ theo yêu cầu a hoặc b:
3. Tìm thêm tiếng có bắt đầu bằng ( hoặc chứa tiếng có
dấu hỏi,
dấu n)
s, x
i 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3)
Thứ……ngày…..tháng…..năm…….
TIẾNG VIỆT
4. Luyện tập.
Từ ngữ chứa tiếng bắt đầu bằng Từ ngữ chứa tiếng
s x dấu hỏi dấu ngã
3. Tìm thêm tiếng có bắt đầu bằng ( hoặc chứa tiếng có
dấu hỏi,
dấu ngã)
s, x
Sân trường, sa
mạc, chim sẻ,
sông, suối, sầu
riêng, sung túc,
sung sướng,...
Xẻ gỗ, hoa xoan,
xóm làng, xanh
xao, xinh đẹp,
xấu xí, xúc
phạm,...
Củ sắn, quả sấu,
song cửa, cửa
xổ, xổ số, xẻ
thịt,...
Diễu hành, bồi
dưỡng, liều
lĩnh, nghĩ ngợi,
yên tĩnh,...
i 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3)
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY GIÁO CÁC EM
| 1/9

Preview text:

TRƯỜNG TIỂU HỌC ……
CHÀO MỪNG QUÝ THẦY CÔ
VỀ DỰ GIỜ THĂM LỚP
Môn Tiếng Việt lớp 3
BÀI 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3) Giáo viên: Lớp: 3
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TIẾNG VIỆT
TRÒ CHƠI: VIỆT NAM THÂN YÊU Điền s hay x: Điền ôn hay ông: …. 41. Gia Lai 42. Kon Tum n …. xao x…. ốn xang Điền l hay n: Điền ơn hay ơng: 43. Đăk Lăk 44. Lâm Đồng Hương….lúa dập d….. ờn
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TIẾNG VIỆT
Bài 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3) 1. Nhớ – Viết. Sáng nay em đi học
Bao nhiêu chuyện cổ tích
Bình minh nắng xôn xao
Cũng có trang sách hay
Trong lành làn gió mát
Cô dạy múa, dạy hát
Mơn man đôi má đào.
Làm đồ chơi khéo tay.
Lật từng trang sách mới Chao ôi là thơm tho Này đây là hương lúa
Dập dờn những cánh cò.

Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TIẾNG VIỆT
Bài 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3) 2. Viết từ khó.
say sưa, xôn xao, xốn xang, hương lúa, dập dờn.
3. Đổi vở, soát lỗi cho nhau.
Hai bạn trong bàn đổi vở và soát lỗi cho nhau.
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TIẾNG VIỆT
Bài 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3) 4. Luyện tập.
2. Quan sát tranh, tìm và viết từ ngữ theo yêu cầu a hoặc b:
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TIẾNG VIỆT
Bài 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3) 4. Luyện tập.
2. Quan sát tranh, tìm và viết từ ngữ theo yêu cầu a hoặc b:

Từ ngữ chứa tiếng bắt đầu bằng
Từ ngữ chứa tiếng có dấu hỏi
s hoặc x
hoặc dấu ngã
M: dòng suối
M: cối giã gạo
Dòng suối, hoa sim, bờ suối, nhà sàn,
Mũ, cầu thang gỗ, thuổng, xẻng,
con sóc, xe máy, xẻng, sỏi đá, sân,...
tảng đá, sỏi đá,...
3. Tìm thêm tiếng có bắt đầu bằng s , x ( hoặc chứa tiếng có d u h ỏi , dấu ngã)
Thứ……ngày…..tháng…..năm……. TIẾNG VIỆT
Bài 9: ĐI HỌC VUI SAO (T3) 4. Luyện tập.
3. Tìm thêm tiếng có bắt đầu bằng s , x ( hoặc chứa tiếng có d u h ỏi , dấu ngã)
Từ ngữ chứa tiếng bắt đầu bằng
Từ ngữ chứa tiếng có s x dấu hỏi dấu ngã
Sân trường, sa
Xẻ gỗ, hoa xoan, Củ sắn, quả sấu, Diễu hành, bồi
mạc, chim sẻ,
xóm làng, xanh
song cửa, cửa
dưỡng, liều
sông, suối, sầu
xao, xinh đẹp,
xổ, xổ số, xẻ
lĩnh, nghĩ ngợi,
riêng, sung túc, xấu xí, xúc thịt,... yên tĩnh,...
sung sướng,... phạm,... XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN
QUÝ THẦY CÔ GIÁO VÀ CÁC EM
Document Outline

  • Slide 1
  • Slide 2
  • Slide 3
  • Slide 4
  • Slide 5
  • Slide 6
  • Slide 7
  • Slide 8
  • Slide 9