Bài giảng điện tử Tiếng anh 8 unit 11: Science and technology - Lesson 1 | Global Success
Bài giảng powerpoint Tiếng anh 8 unit 11: Science and technology - Lesson 1 | Global Success với thiết kế hiện đại, dễ dàng chỉnh sửa giúp giáo viên có thêm tài liệu tham khảo để soạn giáo án Tiếng anh 8. Mời bạn đọc đón xem!
Chủ đề: Bài giảng điện tử Tiếng Anh 8
Môn: Tiếng Anh 8
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
ENGLISH 8
UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY Getting started Vocabulary: 1. epidemic /ˌepɪˈdemɪk/ (n) dịch bệnh 2. interact /ˌɪntərˈækt/ (v)
tương tác , ảnh hưởng lẫn nhau
3. contact lens /ˈkɒntækt.lenz/ (n) kính áp tròng 4. screen /skriːn/ (n)
màn hình, màn chiếu
5. online class /ˈɒn.laɪn. klɑːs/ (n)
lớp học trực tuyến 6. invent /ɪnˈvent/ (v) phát minh 7. invention /ɪnˈvenʃn/ (n)
sự phát minh, sáng chế 8. be able to /ˈeɪbl/ (v) có thể = can 9. mark /mɑːk/ (v) chấm điểm 10.feedback /ˈfːdbæk/(ý kiến) (n)
phản hồi, hồi đáp 11.type /taɪp/ (v) gõ chữ, đánh chữ Vocabulary: 12. discover /dɪˈskʌvə(r)/ (v) tìm ra, phát hiện ra, 13. antibiotics /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ (n) thuốc kháng sinh 14. link /lɪŋk/ (v) liên kết, nối kết 15. bartender /ˈbɑːˌten.dər/ (n) nhân viên pha chế 16. breakout room /ˈbreɪkaʊt ru:m/
(n) phòng học chia nhỏ, chia nhóm (tính năng giúp
phân chia, tách số người tham dự cuộc họp thành các nhóm nhỏ để thảo luận riêng trong
cuộc họp. - đây có lẽ là 1 trong tính năng độc quyền của Zoom) 1. Epidemic A. kính áp tròng 2. interact B. dịch bệnh 3. contact lens
C. tương tác , ảnh hưởng lẫn nhau 4. screen D. phát minh 5. online class
E. màn hình, màn chiếu 6. invent
F. lớp học trực tuyến 7. antibiotics G. thuốc kháng sinh 8. be able to
H. gõ chữ, đánh chữ 9. mark I. có thể = can 10.feedback J. chấm điểm 11.type K. liên kết
L. phản hồi, hồi đáp Who a Whe ha r r W t e e the do y girl a mightou t nd hat do y the hink y ou s be the ee t boy a y in tlk ar ? e? ing a he bout bubble ? ? Minh An
1. Listen and read. (page 114)
Minh: Ann, do you like yesterday's lesson? I real y enjoy learning online.
Ann: I prefer having face-to-face classes. I like to interact with my classmates during the lessons.
Minh: I think online classes are convenient during bad weather or epidemics. Also, students can
still interact when they are in breakout rooms.
Ann: But the Internet connection doesn't always work wel enough for us to learn online. And my
eyes get tired when I work in front of the computer screen for a long time.
Minh: I know what you mean. But there’s some great news for us. 3D contact lenses wil soon be
available. With them, our eyes won't get tired when looking at a computer screen all day long.
Ann: Wow, that’s brilliant!
Minh: Another helpful invention is robot teachers. They will teach us when our human teachers
are not available or get ill. My uncle said the robots would be able to mark our work and give us feedback too.
Ann: Fantastic! I can’t wait.
2. Read the conversation again and tick (v) T (True) or F (False). (page 115)
Fill in the blanks with the missing words Minh: _____ do y __ ou __ lik_e_ _y y esetsetrerda day' ys ’sle _s_s__ on _?_ ______ Ann: ____ I pr _e_f_ er___ ha _v_ fa ing cfe a t c o f e-t a o-cfea _ ce_ _c_la_s_s_e_s____ Minh: ______ online__ c _ la_s_s_e dur s ar ing b e c a onvd _ eni__ e _ nt _ ___ dur ____
ing bad weather or epidemics Ann: __ t __ he __ Int_e_r__ ne _t_ c doe onn sen’t ct alw ion ay doess _ n'_t _a__ lw_a_y_s_ _ w__
ork well enough for us to learn online.
3. Label each picture with a phrase from the box. (page 115) 3D contact computer breakout lenses robot screen onli r n o e oms internet teacher class connection
4. Complete the sentences, using the phrases in 3. (page 115)
1. I can't see the documents on this computer very clearly . I need a larger ___ c _ o ____ mp __ u ___ ter_ . screen
2. During our lessons, our teacher puts us into ___ b _ r ____ eak _o__ u _
t for group discussions. rooms 3. A ___ r ___ ob ___
ot ___ in Korea teaches English to primary students teacher 4. We had a(n) ____ o__ n _li__ n __
e _ yesterday with a teacher in the US. class 5. Can I wear ___ 3 __ D _____ con _ t _a__ c a t nd watch a movie too? lenses
5. . Do you know what things were invented in these years? Work in pairs and find out. (page 115) 1
1. 1822: Charles Babbage invented it. Students use it to type essays and to learn online. 2 ____t___ he _ fi _r_ st__ c _____ omput_e_r
2. 1876: Alexander Graham Bel invented it. We use it to communicate with our friends and families. 3 ___t__ he__ t _ e _ le _____ phone_____
3. 1928: Sir Alexander Fleming discovered it. It was the world’s first 4 antibiotic. _____ pe __ nic_i___ llin ________
4. 1989: Tim Berners-Lee invented it. It links information sources so everyone can access them. 5 ___t__ he_ _ w__ or __ ld __ Wi__ d _ e __ W _ eb (WWW)
5. 2000: Honda developed it. It can run, jump, and work as a bartender. ________ Robot ___ AS __ IM _ O_____