



Preview text:
lOMoAR cPSD| 59285474
TRẮC NGHIỆM TÍNH CÁCH CÁ NHÂN DISC Họ Tên: Nguyễn Chí Vĩ MSSV: 23521774 Nhóm: 1
Chọn một mô tả giống bạn nhiều nhất và một mô tả giống bạn ít nhất Nhiều Ít Nhiều Ít 1 8
Enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình, say mê
Poised: đĩnh đạc, tự chủ, bình tĩnh A A A A Daring: táo bạo, cả gan
Observant: hay quan sát, tinh ý O O P N
Diplomatic: có tài ngoại giao
Modest: khiêm tốn, nhún nhường P P B B Satisfied: dễ thỏa mãn
Impatient: không có kiên nhẫn B B O O 2 9
Cautious: thận trọng, cẩn trọng
Tactful: khéo ứng xử, lịch thiệp P P P P
Determined: quả quyết, kiên quyết
Agreeable: sẵn sàng tán thành, đồng ý O O B B
Convincing: có sức thuyết phục
Magnetic: có sức hấp dẫn, lôi cuốn A A A A
Good natured: có tính thiện, bản chất tốt Insistent: cương quyết B N O O 3 10 Friendly: thân thiện Brave: can đảm A N O O
Accurate: chính đáng, xác đáng Inspiring: gây cảm hứng P P A A
Outspoken: nói thẳng, trực tính Submissive: dễ phục tùng O O B B Calm: điềm tĩnh Timid: nhút nhát N B N P 4 11 Talkative: nói nhiều
Reserved: kín đáo, dè dặt A A P P
Controlled: có kiểm soát, tiết chế
Obliging: sẵn lòng giúp đỡ P P B B
Conventional: nói theo thói quen
Strong-willed: cứng cỏi, kiên quyết B B O O
Decisive: kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
Cheerful: vui vẻ, tươi cười O O A A 5 12
Adventurous: liều lĩnh, thích phiêu lưu, mạo hiểm
Stimulating: kích thích, khuyến khích O O A A
Insightful: sâu sắc, sáng suốt Kind: tử tế P P B B
Out-going: dễ gần, thoải mái, chan hòa Perceptive: dễ cảm thụ A A P P Moderate: ôn hòa Independent: độc lập B B O O 6 13
Gentle: hòa nhã, nhẹ nhàng, lịch sự Competitive: cạnh tranh B B O O
Persuasive: có tài thuyết phục
Considerate: ân cần, chu đáo A N B B Humble: khiêm nhường Joyful: mang lại niềm vui N P A A
Original: độc đáo, lập dị
Private: ẩn dật, cách biệt N O P P lOMoAR cPSD| 59285474 7 14 Expressive: diễn cảm
Fussy: nhắng nhít, cầu kỳ, kiểu cách A A P P
Conscientious: tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ
Obedient: vâng lời, dễ bảo P P B B
Dominant: lấn át, thống trị Firm: kiên quyết O O O O
Responsive: đáp ứng nhiệt tình, phản ứng nhanh Playful: hay nghịch N B A A Nhiều Ít Nhiều Ít 15 22 Attractive: cuốn hút Impulsive: bốc đồng A A A A Introspective: nội tâm Introverted: hướng nội P N P P Stubborn: cứng đầu
Forceful: mạnh mẽ, sinh động, đầy sức thuyết phục O O O O Predictable: dễ đoán Easy-going: dễ dãi B B B B 16 23 Logical: suy nghĩ theo logic Good mixer: giao thiệp tốt P P A A Bold: táo bạo, dũng cảm Refined: lịch sự, tao nhã O O P P Loyal: trung thành Vigorous: mãnh liệt B B O O
Charming: duyên dáng, quyến rũ
Lenient: hiền hậu, khoan dung A A B B 17 24
Sociable: dễ gần, chan hòa
Captivating: hấp dẫn, quyến rũ A A A A Patient: kiên nhẫn
Contented: dễ chấp nhận, dễ hài lòng, thỏa mãn B B B B Self-reliant: tự lực
Demanding: đòi hỏi khắt khe O O O O
Soft spoken: nói năng nhẹ nhàng Compiant: hay phục tùng P P P P 18 25
Willing: có thiện ý, hay giúp đỡ Argumentative: hay tranh cãi B B O O
Eager: hăm hở, nhiệt tình
Systematic: làm việc có phương pháp, có hệ thống O N P P
Thorough: cẩn thận, tỉ mỉ
Cooperative: thiên về hướng hợp tác P P B B High-spirited: cao thượng
Light-hearted: vô tư lự, thư thái A A A A 19 26
Aggressive: xông xáo, năng nổ Jovial: vui vẻ, vui tính O O A A
Extroverted: dễ gần, chan hòa
Precise: đòi hỏi chính xác A A P P Amiable: dễ kết bạn
Direct: thẳng thắn, đích thân làm B B O O Fearful: e ngại
Even-tempered: điền đạm, bình thản N P B B 20 27 Confident: tự tin
Restless: luôn không yên, hiếu động A A O O
Sympathethic: dễ cảm thông
Neighborly: thuận hòa với bạn bè, mọi người B B B B
Impartial: công bằng, không thiên vị
Appealing: lôi cuốn, quyến rũ N P A A
Assertive: quả quyết, quyết đoán
Careful: quan tâm, lo lắng đến người khác O O P P lOMoAR cPSD| 59285474 21 28
Well-disciplined: có kỉ luật tốt
Respectful: luôn tôn trọng người khác P P P P
Generous: rộng lượng, hào phóng
Pioneering: đảm nhiệm vai trò tiên phong B B O O
Animated: sôi nổi, đầy sinh khí Optimistic: luôn lạc quan A A A A Persistent: bền bỉ Helpful: hay giúp đỡ O O B B Cách tính điểm
Đếm số lượng O, A, B, P, N và điền vào các hàng tương ứng Nhiều và Ít. Lấy số lượng ở hàng Nhiều trừ cho số lượng ở hàng Ít
và điền vào hàng thứ 3 Nhiều O 2 A 6 B 12 P 8 N 0 Tổng = 28 Ít O 10 A 9 BB 4 P 4 N 1 Tổng = 28 Nhiều – Ít D -8 I -3 SS 8 C 4 -1 Tổng = 0
Từ điểm các cột D, I, S, C tiến hành vẽ đồ thị theo các cột D, I, S, C lOMoAR cPSD| 59285474
Sinh viên thuộc nhóm người nào: …………………………………….. Nhóm C