Bài kiểm tra lần 1 môn nguyên lý kế toán | Đại học Kinh Tế Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày 8.2: Xuất bán 6.000 hàng hoá A, giá bán 10.000, đã thu tiền. Biết rằng : Lãi suầt vay áp dụng 12%/nằm.Giá vốn hàng bán. Chi phí lãng phí . Chi phí khầu hao. Chi phí thuề nhà. Chi phí lãi vay. ( Khoá tài khoản ). Xác định tài khoản kinh doanh. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem !
Preview text:
lOMoAR cPSD| 46578282 BÀI KIỂM TRA 1
Nguyên lí kêế toán Ngày 3/3/2023
NGUYỄỄN PHẠ ƯỜM T NG VY
IVC02 KINH TỄẾ ĐẦUẦ TƯ A. ĐỄẦ BÀI
Công ty c phầần thổương m i ABC có sôố d các tài kho n vào ngày ạ ư ả
1.2.2023 nh sauư : Tiềần
15.000 Khầốu hao luyỹ kềố 1.000 Đầốt
13.000 N vay dàiợ h nạ 2.000
Nhà c a ử 5.000 L i nhu n gi l i ợ ậ ữ ạ 2.000 Thiềốt b ị 11.000 Vôốn c phầần ổ X Hàng hoá A 8.000 Ph i tr ngả ả
ười bán 3.000 B
Đơn v tính: tri u đồồngị ệ
Trong tháng 2.2023 có phát sinh các nghi p v kinh tềố sau: ệ
ụ Ngày 1.2: Chi tiềần tr hềốt n ngả ợ ười bán.
Ngày 5.2: Chi 1.200 tr trả
ước tiềần thuề nhà 12 tháng. Th i h n tính t đầầu tháng 2. ờ ạ
ừ Ngày 8.2: Xuầốt bán 6.000 hàng hoá A, giá bán 10.000, đã thu tiềần. Biềốt rằầng:
• Thiềốt b và nhà c a trích khầốu theo t l 1%/thángị ử ỷ ệ (Riềng đầốt không khầốu hao). • T ng h p ổ
ợ các kho n tiềần ph i thanh toán c a tháng 2 gômầả ả ủ
: Lương 4.000, đi n ệ nước: 2.000.
• Lãi suầốt vay áp d ng 12%/nằm. ụ Yêu cầầu:
1. Mở S NKC và ghi chép các nghi p v phát sinh trong Tháng 2. ổ ệ ụ
2. Ghi nh t ký chung các bút toán điềầu ch nh liền quan tậ ỉ
ới Tháng 2; l p các Tài kho n vào ậ
ả cuôối ngày 28/2; L p B ng cần đôối th đã điềầu ch nh. ậ ả ử ỉ
3. L p Báo cáo tài chính Tháng 2. ậ
4. Ghi nh t ký các bút toán khóa s , và l p B ng cần đôiốậ ổ ậ ả th sau khóa s . ử ổ lOMoAR cPSD| 46578282 B. BÀI LÀM
A, X lí sồế liu N CÓ Tiềần 15000 Đầố 13000 t Nhà ca 5000 Thiềốt b 11000 Hàng hóa A 8000
Khầốu hao lũy kềố 1000 N va y dài hn 2000 Li nhu n gi li 2000 Vôốn c ph ầần X Phi t r ng i bán B 3000 52000
8000 + X - Tng b
ền n = tn g bề n có :
52000 = 8000 + X
X = 44.000 ( tri u đôầng )ệ
B, Tr l i câu hả ờỏi C1.
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tền tài kho n và diềỹn gi Tham chiềốu N Có ả ả ợ 2023 Th2 1 Ph i tr ngả ả ười bán 3000 Tiềần 3000
5 Tiềần thuề nhà tr trảước 1200 Tiềần 1200 8 Tiềần 10000 Doanh thu bán hàng 10000 Giá vôốn hàng hóa 6000 Hàng hóa 6000 20200 20200 lOMoAR cPSD| 46578282 C2.
NHẬT KÝ CHUNG ( Bút toán điềầu ch nh )ỉ
Ngày Tền tài kho n và diềỹn gi Tham chiềốu N Cóả ả ợ 2023 Th2 28 Chi phí lãi 20 Lãi ph i tr 20ả ả
Chi phí khầốu hao 160
Khầốu hao lũy kềố 160
Chi phí lương và tiềần đi n nệước 6000
Lương và tiềần đi n nệước ph i tr 6000ả ả Chi phí thuề nhà 100
Chi phí thuề nhà tr trả ước 100 6280 6280 *Phần tích: lOMoAR cPSD| 46578282 Hàng hoá lOMoAR cPSD| 46578282 lOMoAR cPSD| 46578282 lOMoAR cPSD| 46578282 Ph i tr ngả ả ười bán lOMoAR cPSD| 46578282 Ngày Diềỹn gii N Có Sôố d 2023 3000 3000 Th.2 1 3000 0 28 0
BẢNG CẦN ĐỐẾI THỬ ĐÃ ĐIỄẦU CH NHỈ
Ngày 28/02/2023 Nợ Có Tiềần 20800 Đầốt 13000 Nhà c aử 5000 Thiềốt bị 11000 Hàng hóa A 2000 Doanh thu bán hàng 10000 Ph i tr n vayả ả ợ 2000 L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ 2000 Vôốn c phầầnổ 44000 Ph i tr ngả ả ười bán 0
Giá vôốn hàng hoá 6000
Khầốu hao luyỹ kềố 1160
Chi phí thuề nhà tr trả ước 1100 Chi phí thuề nhà 100
Chi phí khầốu hao luyỹ kềố 160 Chi phí lãi vay 20
Lãi vay ph i trả ả 20
Chi phí lương phát sinh 4000
Lương ph i trả ả 4000
Chi phí đi n nệước phát sinh 2000
Đi n nệước ph i trảả 2000 65180 65180 C3. lOMoAR cPSD| 46578282
BÁO CÁO KỀẤT QUẢ HOẠT ĐỘNG THÁNG 2 Ngày 28/2/2023 Doanh thu
Doanh thu bán hàng 10000 Chi phí
Giá vôốn hàng hóa 6000 Chi phí khầốu hao 160
Chi phí lương 4000
Chi phí đi n nệước 2000 Chi phí lãi 20 Chi phí thuề nhà 100
T ng chi phí ổ 12280 Lôỹ thuầần 2280
BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ Ạ L I Ngày 28/2/2023
L i nhu n gi l i, ngày ½ 2000ợ ậ ữ ạ Tr : Lôỹ thuầần 2280ừ -280 Tr : C t c 0ừ ổ ứ
L i nhu n gi l i, ngày 28/2 -280ợ ậ ữ ạ BÁO CÁO TÀI CHÍNH Ngày 28/2/2023 Tài s nả Nhà c aử 5000 Thiềốt bị 11000
Tr : Khầốu hao lũy kềốừ 1160 14840
Tiềần 20800 Đầốt 13000 Hàng hoá A 8000
Chi phí thuề nhà tr trả ước 1200
Tổng tài s nả 57840 lOMoAR cPSD| 46578282
Vốốn Chủ ở ữ S
Hu và Nợ Ph i Trả ả
Vôốn ch s h uủ ở ữ 44000 Vôốn c phầầnổ -280 43720 L i nhu n gi l iợậ ữ ạ N ph i trợ ả ả Ph i tr ngả ả ười bán 0 Ph i tr n vayả ả ợ 2000
Lãi vay ph i trả ả
20 Lương ph i trả ả 4000
Đi n nệước ph i trảả 2000 8020
Tổng vồến sở ữ hu và nợ ph i trả ả 51740 lOMoAR cPSD| 46578282 C4.
BẢNG CẦN ĐỐẾI THỬ SAU KHÓA SỔ Ngày 28/2/2023 Nợ Có Tiềần 20800 Đầốt 13000 Nhà c aử 5000 Thiềốt bị 11000 Hàng hóa A 2000
Khầốu hao lũy kềố 1160 Ph i tr n vayả ả ợ 2000 Ph i tr ngả ả ười bán 0 lOMoAR cPSD| 46578282
Lãi vay ph i trả ả 20 Chi phí thuề nhà 1100
Lương ph i trả ả 4000
2000 44000 -280 L i nhu n gi l iợ ậ ữ ạ
Đi n nệước ph i trảả
Vôốn c phầầnổ 52900 52900