Bài kiểm tra toán lớp 12 năm 2023-2024

Bài kiểm tra toán lớp 12 năm 2023-2024

TRƯỜNG CĐ CƠ GIỚI VÀ THỦY LỢI KIỂM TRA LỚP 12 NĂM HỌC 2023-2024
MÔN TOÁN – ĐỀ 1
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Câu 1. 
y f x


A. !"#$
%&
'
B. !(#$
%&
'
C. !"#$
& )
D. !(#$
&*
'
Câu 2. 
f x
+,-./
f x

012#"/34
A.
%
' B.
)
'
C.
' D.
5
'
u 3. 67#"8./
5
5 *f x x x
#9
*&:
;
A.
:
' B.
5
' C.
*
' D.
'
Câu 4.$4<#=>
'ABC A B C

5BB a
+7
ABC
47?@9
B
?
)AB a
'AB1B
V
/$4<#=3'
A.
5
) 5V a
' B.
5
5V a
' C.
5
CV a
' D.
5
C
)
a
V
'
Câu 5. !DE
A.
**
' B.
*)
'
C.
*5
' D.
*:
'
Câu 6. 
y f x
D?F'
AG>?G/(
"34H4I4
A.
)& J& *x x y
' B.
*& )x y
'
C.
*& )& Jx y y
'D.
*& Jx y
A#*
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com)
lOMoARcPSD|36041561
Câu 7. ("
y f x
("D?F'!
y f x
(#
$
A.
*& )
' B.
& )
'
C.
%& )
' D.
)&
'
Câu 8. $4<#=>9;
:
+74D?@9;
J
'A1B
$4<#=4
A.
*%%
' B.
)%
' C.
C:
' D.
K%
'
Câu 9.!
5 )
5 L :y x x x
"#$
A.
5&
' B.
&*
' C.
5&*
' D.
& 5 & *&
'
u 10. 
M Ny f x
9
M N * ) 5 ''' )%*Lf x x x x x
'!8
M Ny f x
.121
A.
*%%K
' B.
*%*%
' C.
*%%L
' D.
*%**
'
Câu 11. OP#D?F4("/
A.
5 )
5 *y x x
B.
: )
) : *y x x
C.
5 )
5 *y x x
D.
: )
) : *y x x
Câu 12. 
( )
f x
,7"+4=#
¡
?

A.
[ ]
( )
%&*
 5'f x =
B.
( )
 )'f x =
¡
C.
[ ]
( )
*&*
, )'f x
-
=
D.
( )
, 5'f x =
¡
Câu 13. ADG>/("
2
2
1 3
6 9
y
x
xx
A.
2
B.
3
C.
1
D.
0
Câu 14. 
: )
+ +f x ax bx c a b c
'O("/
y f x
D?F'
A#)
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com)
lOMoARcPSD|36041561
0/QR#D
5 M N J %f x
4
A.
)
B.
%
C.
:
D.
5
Câu 15. 
( )
f x
,7"+4=#9
[ ]
*&5-
?("4P#
D?F'!
( )
f x
92991
A.
*'x =-
B.
%'x =
C.
1.x =
D.
2.x =
Câu 16.A1B$4GQQR9;J4
A.
5
)J V
B.
5
*)J V
C.
5
*)J

5
V
D.
5
*)J

)
V
Câu 17. !D4D
A. B. C. ' D.
Câu 18. AG/("
) )
*
x
y
x
4
A.
)y
' B.
)x
' C.
*'x
D.
*y
'
Câu 19. 
( )
f x

!392191
A.
*'x =-
B.
*'x =
C.
%'x =
D.
:'x =
Câu 20. O("9PD
A.
5
:, *y x
B.
5
S :,T*y x
C.
5
:, *y x
D.
5
:,S*y x
Câu 21.U
)%
EV?94H4I4
A. 5%?)%' B. *)?)%' C. )%?5%' D. *)?5%'
A#5
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com)
lOMoARcPSD|36041561
Câu 22. 
) *
*
x
y
x
'4đúng'
A. !(#7$
& *
&
*&
'
B. !4@(#
W *
'
C. !"#7$
& *
&
*&
'
D. !("#
& * *&
'
Câu 23.
( )
f x
4=#9
[ ]
*&:
?("D?F'6X
M
?4H4I
47#"4.?7#"8./3#
[ ]
*&: '
67#"/
M m+
;
A.
:'
B.
J'
C.
C'
D.
Y'
Câu 24. OPG>?PG/("
*
) *
x
y
x
4
A.
*
)
x
&
*
)
y
' B.
*
)
x
&
*
)
y
' C.
*
)
x
&
*
)
y
'D.
*
)
x
&
*
)
y
'
Câu 25. OP#D4("/
A.
*
*
x
y
x
'B.
)
*
x
y
x
'
C.
: )
5y x x
' D.
5 )
5y x x
u 26. 
( )
f x

sai
A. !121'
B. !7#"29;
5'-
C. !12#"'
D. !7#"29;
J'
Câu 27. DQ0'Z[7Z[479
+a SA ABC
?
)SA a
'
AB1B\/$Q0'Z['
A.
5
C
)
a
V
' B.
5
C
5
a
V
' C.
5
C
:
a
V
' D.
5
C
*)
a
V
'
Câu 28.
5 )
) 5 5C *%y x x x
'AX]121/("4
A#:
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com)
lOMoARcPSD|36041561
A.
5&Y*
' B.
5&%
' C.
)&%
' D.
)& J:
'
Câu 29. 67#"4./
5
5f x x x
#9
^ 5&5_
;
A.
)
' B.
5C
' C.
)
' D.
5C
'
Câu 30.!(#
¡
A.
3 2
3 4.y x x= + -
B.
5 )
) *'y x x x= + + -
C.
4 2
2 2.y x x=- + -
D.
4 2
3 2.y x x= - +
Câu 31.01/("
5 )
) ) *y x x x
?("
*y x
A.
5'
B.
%
' C.
*'
D.
)'
Câu 32. DQ>7
'S ABCD
7
ABCD
4D`G9
+ )AB a AD a
+
SA ABCD
?
5SA a
'A1B/$Q
'S ABCD
;
A.
5
) 5
5
a
' B.
5
) 5a
' C.
5
) 5
C
a
' D.
)
) 5
5
a
'
Câu 33. 
( )
y f x=

0PG/("4
A. * B. )' C. 5' D. :'
Câu 34. U49
J&5
4$
A. !RE' B. A7E' C. aGQQR'D. PE'
Câu 35. >
ABCD

AB
?@?EQb
ADC
7
ADC
47
?@9
D
?
*)+ *J+ *5AD AB DC
'AB1B/>
ABCD
'
A.
5L%V
B.
**Y%V
C.
YK%V
D.
)5:%V
Câu 36. 
y f x
("D?F'
!3"#$
A#J
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com)
lOMoARcPSD|36041561
A.
*&)
' B.
*&5
' C.
%&:
' D.
&%
'
Câu 37.
f x
9
5
cM N M )NM *Nf x x x x
+
.x" Î ¡
012#"/
34
A.
1.
B.
2.
C.
3.
D.
4.
Câu 38. 
M Ny f x

4 M N *
x
f x

'Ub"đúng
A. O("3G4,d*'
B. O("3G>4d*'
C. O("3G4d*'
D. O("3G>4,d*'
Câu 39.$]Q`G$B; 2a, a, 2a?
% a
'UBea,
1B/$]Q`G3;
A.
5
a
B.
5
)a
C.
5
5a
D.
5
:a
Câu 40.A1B$4GQQR9;
5a
4
A.
5
5a
B.
)
5 5a
C.
5
5 5a
D.
5
L 5a
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
[ [ [ [ f Z [
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
f f f [ [ f Z Z Z
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
f Z [ [ f f f [ [
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Z f Z [ f
A#C
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com)
lOMoARcPSD|36041561
| 1/6

Preview text:

lOMoARcPSD|36041561
TRƯỜNG CĐ CƠ GIỚI VÀ THỦY LỢI
KIỂM TRA LỚP 12 NĂM HỌC 2023-2024 MÔN TOÁN – ĐỀ 1
Thời gian làm bài: 90 phút không kể thời gian phát đề
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  0;   .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  0; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;   2
D. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;   1 .
Câu 2. Cho hàm số f x , bảng xét dấu của f  x như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Câu 3. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x  3x 1 trên đoạn   1;4 bằng A.  4 . B. 3 . C.  1. D. 1.
Câu 4. Cho khối lăng tr甃⌀ đứng ABC. A BC
  có BB 3a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AB a
2 . T椃Ānh thể t椃Āch V của khối lăng tr甃⌀ đã cho. 3 6a V 3 3 3  A. V 2  3a .
B. V  3a .
C. V  6a . D. 2 .
Câu 5. Hình đa diện dưới đây có bao nhiêu mặt? A. 11 . B. 12 . C. 13 . D. 14 .
Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ.
Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ
thị hàm số đã cho lần lượt là: A. x 2  ; x 5
 ; y  1 . B. x  1; y 2  .
C. x  1; y 2  ; y 5
 . D. x  1; y 5  Trang 1
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com) lOMoARcPSD|36041561
Câu 7. Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  1; 2 . B.  ;  2 . C.  0; 2 . D.  2;   .
Câu 8. Cho khối lăng tr甃⌀ đứng có cạnh bên bằng 4 , đáy là hình vuông có cạnh bằng 5 . Thể t椃Āch khối lăng tr甃⌀ là: A. 100 . B. 20 . C. 64 . D. 80 . 3 2
Câu 9. Hàm số y x 3x  9x  4 nghịch biến trên khoảng nào?
A.   3; . B.   ;   1 . C.   3;  1 . D.   ;
  3 ;1;  .
Câu 10. Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f (x)   x  
1  x  2  x  3 ... x  2019 . Hỏi hàm số
y f (x) có mấy điểm cực tiểu? A. 1008 . B. 1010 . C. 1009 . D. 1011.
Câu 11. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? 3 2
A. y  x  3x 1 4 2
B. y  2x  4x 1 3 2
C. y x  3x 1 4 2 D. y 2
x  4x 1
Câu 12. Cho hàm số f ( )
x xác định, liên t甃⌀c trên ¡ và có bảng biến thiên sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng ? min f ( x) = 3. min f ( x) = 2. A. [0; ]1 B. ¡ max f ( x) = 2. max f ( x) = 3. C. [- 1; ]1 D. ¡  2 1 3x y
Câu 13. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số: 2 x  6x  9 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 4 2
Câu 14. Cho hàm số f xa
x bx c a, ,
b c   . Đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ bên. Trang 2
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com) lOMoARcPSD|36041561
Số nghiệm của phương trình 3 f (x)  5 0  là A. 2 B. 0 C. 4 D. 3
Câu 15. Cho hàm số f ( )
x xác định, liên t甃⌀c trên đoạn [- 1; ]3 và có đồ thị là đường cong trong
hình vẽ bên. Hàm số f ( )
x đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. x =- 1. B. x = 0. C. x =1. D. x = 2.
Câu 16. Thể t椃Āch khối lập phương có cạnh bằng 5cm là 125 125 3 3 3 3 V  cm V  cm A. V 25  cm B. V 1  25 cm C. 3 D. 2
Câu 17. Hình nào dưới đây là hình đa diện? A. B. C. . D. 2x  2 y
Câu 18. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 1 x A. y  2 . B. x  2 . C. x 1  . D. y 1  .
Câu 19. Cho hàm số f ( )
x có bảng biến thiên sau:
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm A. x =- 1. B. x =1. C. x = 0. D. x = 4.
Câu 20. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên 3
A. y x  4x 1 3
B. y  x + 4x-1 3
C. y x  4x  1 3
D. y  x  4x+1
Câu 21. Khối đa diện 20 mặt đều có số đỉnh và số cạnh lần lượt là A. 30 và 20. B. 12 và 20. C. 20 và 30. D. 12 và 30. Trang 3
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com) lOMoARcPSD|36041561 2x 1 y Câu 22. Cho hàm số
x 1 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng.
A. Hàm số đồng biến trên các khoảng   ;    1 ;   1; .
B. Hàm số luôn đồng biến trên  \  1 .
C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng   ;    1 ;   1; .
D. Hàm số đồng biến nghịch biến trên   ;    1   1; .
Câu 23.Cho hàm số f ( )
x liên t甃⌀c trên đoạn [1;4] và có đồ thị như hình vẽ. Gọi M và m lần lượt
là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên [1;4]. Giá trị của M +m bằng
A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. 1 x y
Câu 24. Đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x 1 là 1 1  1  1  1 1 1  1 x y x y x y x y A. 2 ; 2 . B. 2 ; 2 . C. 2 ; 2 . D. 2 ; 2 .
Câu 25. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào dưới đây? x 1 x  2 y y A. x  1 . B. x  1 . 4 2
C. y x  3x . D. 3 2
y x  3x
Câu 26. Cho hàm số f ( )
x có bảng biến thiên sau:
Mệnh đề nào sau đây sai?
A. Hàm số có hai điểm cực tiểu.
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng - 3.
C. Hàm số có ba điểm cực trị.
D. Hàm số có giá trị cực đại bằng 5.
Câu 27. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA   ABC  và SA a  2 .
T椃Ānh thể t椃Āch V của khối chóp S.ABC. 3 6a 3 6a 3 6a 3 6a V V V V A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 12 . 3 2
Câu 28. Cho hàm số y 2
x  3x  36x  10 . Tọa độ điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là Trang 4
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com) lOMoARcPSD|36041561 A.   3;  71 . B.   3;0 . C.  2;0 . D.  2;  54 .
Câu 29. Giá trị lớn nhất của hàm số f x 3
 x  3x trên đoạn [  3;3] bằng A.  2 . B. 36 . C. 2 . D.  36 .
Câu 30. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ¡ ? 3 2 3 2
A. y= x +3x - 4.
B. y = x + x +2x- 1. 4 2 4 2
C. y=- x +2x - 2.
D. y= x - 3x +2. 3 2
Câu 31. Số giao điểm của đồ thị hàm số y x  2x  2x 1 và đồ thị hàm số y 1   x A. 3. B. 0 . C. 1. D. 2.
Câu 32. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật cạnh AB a  , AD 2  a ,
SA   ABCD và SA a
3 . Thể t椃Āch của khối chóp S.ABCD bằng 3 2 3a 3 2 3a 2 2 3a 3 A. 3 . B. 2 3a . C. 6 . D. 3 .
Câu 33. Cho hàm số y = f ( x ) có bảng biến như sau:
Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số là: A. 1 B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34. Khối đa diện đều loại  5;  3 là khối:
A. Hai mươi mặt đều. B. Tám mặt đều.
C. Lập phương. D. Mười hai mặt đều.
Câu 35. Cho tứ diện ABCD AB vuông góc với mặt phẳng  ADC  biết đáy ADC là tam giác
vuông tại D AD 1  2, AB 1  5, DC 1
 3. T椃Ānh thể t椃Āch của tứ diện ABCD . A. V 39  0 B. V 1  170 C. V 780  D. V 23  40
Câu 36. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ.
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? Trang 5
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com) lOMoARcPSD|36041561 A.   1;2 . B. 1;3 . C.  0;4 . D.   ;0 . 3
Câu 37. Cho hàm số f x có đạo hàm f '(x) x(x  2)(x  1) , "xÎ ¡ .Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. lim f (x) 1 
Câu 38. Cho hàm số y f (x) có x 
. Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang là x = 1.
B. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là y = 1.
C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngang là y = 1.
D. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng là x = 1.
Câu 39. Cho khối hộp chữ nhật có ba k椃Āch thước bằng 2a, a, 2a với 0  a   . Khi đó t椃Ānh theo a,
thể t椃Āch của khối hộp chữ nhật đã cho bằng: A. 3 a B. 3 2a C. 3 3a D. 3 4a
Câu 40. Thể t椃Āch khối lập phương cạnh bằng a 3 là: 3 2 3 3 A. a 3 B. 3a 3 C. 3a 3 D. 9a 3 ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B C B B C D A C B 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D D C D B B D A A A 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 D A C B B D D D B B 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 C A C D A B C C D C Trang 6
Downloaded by Nga T??ng (ngahuong55@gmail.com)