-
Thông tin
-
Quiz
Bài tập Bảng đơn vị đo độ dài - Toán 3
Câu 1: Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo độ dài? A. ki-lô-mét B. mét C. lít D. đề-xi-mét Câu 2: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 1dm = ….mm là? A. 1 B. 0 C. 10 D. 100 Câu 3: Kết quả phép tính 6dm + 14dm là: A. 20dm B. 24dm C. 27dm D. 30dm. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tài liệu chung Toán 3 44 tài liệu
Toán 3 2 K tài liệu
Bài tập Bảng đơn vị đo độ dài - Toán 3
Câu 1: Đơn vị nào dưới đây không phải là đơn vị đo độ dài? A. ki-lô-mét B. mét C. lít D. đề-xi-mét Câu 2: Số thích hợp để điền vào chỗ chấm: 1dm = ….mm là? A. 1 B. 0 C. 10 D. 100 Câu 3: Kết quả phép tính 6dm + 14dm là: A. 20dm B. 24dm C. 27dm D. 30dm. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Chủ đề: Tài liệu chung Toán 3 44 tài liệu
Môn: Toán 3 2 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:



Tài liệu khác của Toán 3
Preview text:
Bài tập Toán l p ớ 3: B n ả g đ n ơ v đ ị o đ d ộ ài A. Lý thuy t ế B n ả g đ n ơ v ị đo đ ộ dài Lớn hơn mét Mét Nhỏ hơn mét km hm dam m dm cm mm 1km 1hm 1dam 1m 1dm 1cm 1mm = 10hm = 10dam = 10m = 10dm = 10cm = 10mm = 1000m = 100cm = 100mm = 1000mm B. Bài t p ậ B n ả g đ n ơ v ị đo đ ộ dài I. Bài t p ậ tr c ắ nghi m ệ Câu 1: Đ n ơ vị nào dư i ớ đây không ph i ả là đ n ơ v ịđo đ ộ dài? A. ki-lô-mét B. mét C. lít D. đề-xi-mét Câu 2: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m ấ : 1dm = ….mm là? A. 1 B. 0 C. 10 D. 100 Câu 3: K t ế qu
ả phép tính 6dm + 14dm là: A. 20dm B. 24dm C. 27dm D. 30dm Câu 4: Số thích h p ợ để đi n ề vào ch ỗ ch m ấ : 5dm3cm = ….cm là? A. 53 B. 50 C. 3 D. 503
Câu 5: Chu vi tam giác có đ ộ dài ba c n ạ h l n ầ lư t
ợ là 4m, 3m2dm và 36dm là: A. 100dm B. 110dm C. 108dm D. 120dm II. Bài t p ậ t ự lu n ậ Bài 1: Đi n ề số thích h p ợ vào ch ỗ chấm: 3m4cm = ….cm 2km = …hm 9dm4cm = … cm 6dm = ….mm 5hm = …m 4m7dm = …dm 6m3cm = …cm 70cm = …dm Bài 2: Tính: 20dam + 13dam 45hm – 19hm 170m + 15m 320cm – 50cm 16dm x 7 84dm : 3 Bài 3: Đi n
ề dấu <, >, = thích h p ợ vào ch ỗ ch m ấ : 3dm4cm …30cm 4hm5dam … 50dam 15dm … 1m5dm 6m4cm…600cm 5dm4cm … 54cm 7m6cm … 7m5cm C. Lời gi i ả bài t p ậ B n ả g đ n ơ v ị đo đ ộ dài I. Bài t p ậ tr c ắ nghi m ệ Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 C D A A C II. Bài t p ậ tự lu n ậ Bài 1: 3m4cm = 304cm 2km = 20hm 9dm4cm = 94cm 6dm = 600mm 5hm = 500m 4m7dm = 47dm 6m3cm = 603cm 70cm = 7dm Bài 2: 20dam + 13dam = 33dam 45hm – 19hm = 26hm 170m + 15m = 185m 320cm – 50cm = 270cm 16dm x 7 = 112dm 84dm : 3 = 28dm Bài 3: 3dm4cm > 30cm 4hm5dam < 50dam 15dm = 1m5dm 6m4cm > 600cm 5dm4cm = 54cm 7m6cm > 7m5cm