Bài tập cách phát âm đuôi ed và es - Tiếng Anh | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế

Bài tập cách phát âm đuôi ed và es - Tiếng Anh | Trường Đại Học Ngoại ngữ Huế được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

MẸO ĐỌC ĐUÔI -S/-ES VÀ -ED
Theo kinh nghiệm dạy cho các đối tượng học sinh, tôi nhận thấy việc dạy các em làm bài tập phân
biệt cách phát âm đuôi –s/-es –ed theo các ký hiệu phiên âm gây khó khăn cho học sinh rất nhiều trong
quá trình làm bài và kết quả không được như mong muốn, kể cả đối với học sinh khá giỏi. Do việc phát âm
các từ của các em không được chuẩn và việc nhớ các ký hiệu phiên âm đối với các em là rất khó khăn.
Vì vậy tôi mạnh rạn chia sẻ với các đồng nghiệp cách dạy học sinh làm bài tập này với kết quả chọn
đúng từ đạt 90% trở lên.
Thay việc học sinh phải nhớ các hiệu phiên âm cách phát âm của từ, các em chỉ việc nhớ
các câu từ dễ thuộc được gán cho các con chữ tận cùng của từ trước đuôi –s/-es –ed. Với cách làm bài
này học sinh không phải phát âm các từ mà chỉ nhìn để nhận ra đáp án đúng.
I. Với đối tượng là học sinh yếu và trung bình:
1. Các từ có đuôi “-ed”: Học sinh chỉ cần nhớ 2 nhóm như sau:
Nhóm 1: Trước “-ed” là “ t và d” (Vì có ít chữ nên tôi không gán âm)
Nhóm 2:
Chữ cái trước -ed th k f/gh p ss/x/ce sh ch
Từ được gán thôi không phì phèo sợ sẽ chết
Nhóm 3: Các trường hợp còn lại ( Không cần nhớ)
(Gv nên hướng dẫn hs khi thấy chọn từ có đuôi “-ed” theo từng nhóm,
xét từ nhóm 1 rồi đến nhóm và 3)
2. Các từ có đuôi “-s/-es”: Học sinh chỉ cần nhớ 2 nhóm như sau:
Nhóm 1:
Chữ cái trước –es/-s p f/gh k t
Từ được gán phải phục kích tây
Nhóm 2:
Chữ cái trước –s/-es sh ss/x/ce se/ge/z ch
Từ được gán sợ chết
Nhóm 3: Các trường hợp còn lại ( Không cần nhớ)
(Gv nên hướng dẫn hs khi thấy chọn từ có đuôi “-s/-es” theo từng
nhóm, xét từ nhóm 1 rồi đến nhóm và 3)
II. Với đối tượng là học sinh khá giỏi:
Giáo viên nên dạy cho các em các trường hợp ngoại lệ như sau:
- Một số từ tận cùng là “–se” phát âm là /s/: practise, promise….
- Một số từ tận cùng là “ gh” không đọc là /f/: weigh, plough….
- C¸c ®éng tõ “do” vµ “say” khi thªm “es” vµ “s” th× c¸ch ®äc thay ®æi.
say /sei/ says /sez/
do /du:/ do /dʌz/
- C¸ch ph¸t ©m ®u«i ED: Mét sè tÝnh tõ có chữ tËn cïng là –ed, hoÆc mét sè tr¹ng tõ tËn cïng b»ng –edly,
th× -ed ®îc ph¸t ©m lµ ./id/
Adjectives:
/id/ ed nak kháa th©n
crook cong, o»ned
ragged nhµu, cò
1
wretched khèn khæ
rugged gå ghÒ
learned uyªn b¸c
Adverbs:
/id/ ed deserv ly xøng ®¸ng
supposedly cho lµ
markedly mét c¸ch râ rµng, ®¸ng chó ý
allegedly cho r»ng
Bài tập ứng dụng:
1. A. talked B. painted C. asked D. liked
2. A. worked B. stopped C. forced D. wanted
3. A. lays B. says C. stays D. plays
4. A. waited B. mended C. objected D. faced
5. A. roses B. villages C. apples D. matches
6. A. languages B. rabies C. assumes D. consumes
7. A. markedly B. allegedly C. needed D. walked
8. A. succeeds B. devotes C. prevents D. coughs
9. A. kissed B. helped C. forced D. raised
10. A. sees B. sports C. pools D. trains
11. A. learned B. watched C. helped D. wicked
12. A. widens B. referees C. sacks D. cancels
13. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites
14. A. books B. floors C. combs D. drums
15. A. packed B. punched C. pleased D. pushed
16. A. confused B. faced C. cried D. defined
17. A. trays B. says C. bays D. days
18. A. kissed B. pleased C. increased D. ceased
19. A. devoted B. suggested C. provided D. wished
20. A. closes B. loses C. loves D. chooses
21. A. gives B. phones C. switches D. dives
22. A. watched B. crashed C. occupied D. coughed
23. A. studies B. flourishes C. finishes D. glances
24. A. hears B. thanks C. blows D. coincides
25. A. started B. looked C. decided D. coincided
26. A. designed B. preserved C. sawed D. guided
27. A. stops B. climbs C. pulls D. televisions
28. A. cats B. tapes C. rides D. cooks
29. A. agreed B. missed C. liked D. watched
30. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed
31. A. practised B. amused C. advertised D. annoyed
32. A. embarrassed B. astonished C. surprised D. decreased
33. A. walks B. begins C. helps D. cuts
34. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests
35. A. practiced B. raised C. rained D. followed
36. A. concealed B. fined C. resembled D. resisted
37. A. tells B. talks C. stays D. steals
38. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks
39. A. laughed B. ploughed C. coughed D. disliked
40. A. imagined B. punished C. diseased D. determined
41. A. examined B. released C. serviced D. ceased
42. A. diseases B. pleases C. loses D. releases
2
43. A. bushes B. buses C. lorries D. charges
44. A. expelled B. dismissed C. encountered D. returned
45. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables
46. A. filled B. landed C. suited D. crooked
47. A. chased B. wished C. pursued D. thanked
48. A. beds B. doors C. plays D. students
49. A. preferred B. worked C. fixed D. fetched
50. A. completes B. engines C. taxis D. ferries
51. A. difficulties B. enriches C. classes D. enlarges
52 A. characters B. problems C. retreats D. universities
53. A. shipped B. hitchhiked C. traced D. repainted
54. A. caused B. promised C. kissed D. discussed
55. A. listened B. burgled C. robbed D. chatted
56. A. gossiped B. rumoured C. remembered D. threatened
57. A. passes B. challenges C. sexes D. tomatoes
58. A. arms B. suits C. chairs D. boards
59. A. worried B. bored C. disappointed D. annoyed
60. A. licks B. risks C. leans D. drops
61. A. supposedly B. rubbed C. played D. believed
62. A. relieves B. invents C. buys D. deals
63. A. comes B. rolls C. takes D. drives
64. A. recognized B. organized C. pronounced D. denied
65. A. dreams B. heals C. kills D. tasks
PRONUNCIATION
Exercise1
1. A. proof B. book C. point D. days s s s
2. A. ask B. breath C. breath D. hopes es s s
3. A. see B. sport C. pool D. trains s s s
4. A. tomb B. lamp C. brake D. invites s s s
5. A. book B. floor C. comb D. drums s s s
6. A. cat B. tape C. ride D. cooks s s s
7. A. walk B. begin C. help D. cuts s s s
8. A. shoot B. ground C. concentrate D. forests s s s
9. A. help B. laugh C. cook D. finds s s s
10. A. hour B. father C. dream D. thinks s s s
11. A. bed B. door C. play D. students s s s
12. A. arm B. suit C. chair D. boards s s s
13. A. box B. class C. potato D. finishes es es es
14. A. relieve B. invent C. buy D. deals s s s
15. A. dream B. heal C. kill D. tasks s s s
16. A. resourc B. stag C. preserve D. focuses es s es
17. A. carriag B. whistl C. assure D. costumees es s s
18. A. offer B. mount C. pollen D. swords s s s
19. A. mile B. word C. accident D. names s s s
20. A. sport B. household C. mind D. Plays s s s
Exercise2
1. A. work B. stopp C. forc D. wanted ed ed ed
2. A. kiss B. help C. forc D. raised ed ed ed
3. A. confus B. fac C. cri D. defined ed ed ed
3
4. A. devot B. suggest C. provid D. wished ed ed ed
5. A. catch B. crash C. occup D. coughed ed ied ed
6. A. agre B. miss C. lik D. watched ed ed ed
7. A. measur B. pleas C. distinguish D. managed ed ed ed
8. A. wound B. rout C. wast D. risked ed ed ed
9. A. imprison B. point C. shout D. surrounded ed ed ed
10. A. a.fail B. reach C. absor D. solved ed ed ed
11. A. invit B. attend C. celebrat D. díplayed ed ed ed
12. A remov B. wash C. hop D. missed ed ed ed
13. A. look B. laugh C. mov D.stepped ed ed ed
14. A. want B.park C. stopp D.watched ed ed ed
15. A. laugh B. pass C. suggest D. placed ed ed ed
16. A.believ B. prepar C. involv D. liked ed ed ed
17. A.lift B. last C. happen D. decided ed ed ed
18. A. collect B. chang C. form D. viewed ed ed ed
19. A. walk B. entertain C. reach D. looked ed ed ed
20. A.admir B. look C. miss D. Hoped ed ed ed
Exercise3
1. a. pollute B. contractual C. reject D. marvellous
2. A. mechanic B. military C. apologize D. miraculous
3. A. compulsory B. intensity C. kidding D. invaluable
4. A. nursery B. focus C. delicate D. secure
5. A. curriculum B. kindergarten C. contaminate D. conventional
6. A. apology B. industrial C. industry D. disaster
7. A. interview B. certificate C. applicant D. primary
8. A. certificate B. apartment C. individual D. biology
9. A. scientific B. availlable C. suspicious D. supportive
10. A. especially B. comfortably C. carefully D. possibly
11. A. importance B. subtraction C. algebra D. example
12. A. aspect B. careful C. require D. successful
13. A. terrific B. applicant C. banking D. ignorant
14. A. recognize B. challenge C. symbolize D. continue
15. A. continent B. belong C. master D. access
16. A. appalling B. ashamed C. November D. architect
17. A. policeman B. cinema C. overcoat D. politics
18. A. competition B. intelligent C. automation D. information
19. A. accountant B. Arabic C. Germany D. chemistry
20. A. Attention B. interesting C. Influence D. television
4
| 1/4

Preview text:

MẸO ĐỌC ĐUÔI -S/-ES VÀ -ED
Theo kinh nghiệm dạy cho các đối tượng học sinh, tôi nhận thấy việc dạy các em làm bài tập phân
biệt cách phát âm đuôi –s/-es và –ed theo các ký hiệu phiên âm gây khó khăn cho học sinh rất nhiều trong
quá trình làm bài và kết quả không được như mong muốn, kể cả đối với học sinh khá giỏi. Do việc phát âm
các từ của các em không được chuẩn và việc nhớ các ký hiệu phiên âm đối với các em là rất khó khăn.
Vì vậy tôi mạnh rạn chia sẻ với các đồng nghiệp cách dạy học sinh làm bài tập này với kết quả chọn
đúng từ đạt 90% trở lên.
Thay vì việc học sinh phải nhớ các ký hiệu phiên âm và cách phát âm của từ, các em chỉ việc nhớ
các câu từ dễ thuộc được gán cho các con chữ tận cùng của từ trước đuôi –s/-es và –ed. Với cách làm bài
này học sinh không phải phát âm các từ mà chỉ nhìn để nhận ra đáp án đúng.
I. Với đối tượng là học sinh yếu và trung bình:
1. Các từ có đuôi “-ed”: Học sinh chỉ cần nhớ 2 nhóm như sau:
Nhóm 1: Trước “-ed” là “ t và d” (Vì có ít chữ nên tôi không gán âm) Nhóm 2: Chữ cái trước -ed th k f/gh p ss/x/ce sh ch Từ được gán thôi không phì phèo sợ sẽ chết
Nhóm 3: Các trường hợp còn lại ( Không cần nhớ)
(Gv nên hướng dẫn hs khi thấy chọn từ có đuôi “-ed” theo từng nhóm,
xét từ nhóm 1 rồi đến nhóm và 3)
2. Các từ có đuôi “-s/-es”: Học sinh chỉ cần nhớ 2 nhóm như sau: Nhóm 1: Chữ cái trước –es/-s p f/gh k t Từ được gán phải phục kích tây Nhóm 2: Chữ cái trước –s/-es sh ss/x/ce se/ge/z ch Từ được gán sĩ sợ gì chết
Nhóm 3: Các trường hợp còn lại ( Không cần nhớ)
(Gv nên hướng dẫn hs khi thấy chọn từ có đuôi “-s/-es” theo từng
nhóm, xét từ nhóm 1 rồi đến nhóm và 3)
II. Với đối tượng là học sinh khá giỏi:
Giáo viên nên dạy cho các em các trường hợp ngoại lệ như sau:
- Một số từ tận cùng là “–se” phát âm là /s/: practise, promise….
- Một số từ tận cùng là “ gh” không đọc là /f/: weigh, plough….
- C¸c ®éng tõ “do” vµ “say” khi thªm “es” vµ “s” th× c¸ch ®äc thay ®æi. say /sei/ says /sez/ do /du:/ do /dʌz/
- C¸ch ph¸t ©m ®u«i ED: Mét sè tÝnh tõ có chữ tËn cïng là –ed, hoÆc mét sè tr¹ng tõ tËn cïng b»ng –edly, th× -ed ®îc ph¸t ©m lµ . /id/ Adjectives: /id/ naked kháa th©n crook cong, o»n ed ragged nhµu, cò 1 wretched khèn khæ rugged gå ghÒ learned uyªn b¸c Adverbs: /id/ deservedly xøng ®¸ng supposedly cho lµ
markedly mét c¸ch râ rµng, ®¸ng chó ý allegedly cho r»ng Bài tập ứng dụng: 1. A. talked B. painted C. asked D. liked 2. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 3. A. lays B. says C. stays D. plays 4. A. waited B. mended C. objected D. faced 5. A. roses B. villages C. apples D. matches 6. A. languages B. rabies C. assumes D. consumes 7. A. markedly B. allegedly C. needed D. walked 8. A. succeeds B. devotes C. prevents D. coughs 9. A. kissed B. helped C. forced D. raised 10. A. sees B. sports C. pools D. trains 11. A. learned B. watched C. helped D. wicked 12. A. widens B. referees C. sacks D. cancels 13. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites 14. A. books B. floors C. combs D. drums 15. A. packed B. punched C. pleased D. pushed 16. A. confused B. faced C. cried D. defined 17. A. trays B. says C. bays D. days 18. A. kissed B. pleased C. increased D. ceased 19. A. devoted B. suggested C. provided D. wished 20. A. closes B. loses C. loves D. chooses 21. A. gives B. phones C. switches D. dives 22. A. watched B. crashed C. occupied D. coughed 23. A. studies B. flourishes C. finishes D. glances 24. A. hears B. thanks C. blows D. coincides 25. A. started B. looked C. decided D. coincided 26. A. designed B. preserved C. sawed D. guided 27. A. stops B. climbs C. pulls D. televisions 28. A. cats B. tapes C. rides D. cooks 29. A. agreed B. missed C. liked D. watched 30. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed 31. A. practised B. amused C. advertised D. annoyed 32. A. embarrassed B. astonished C. surprised D. decreased 33. A. walks B. begins C. helps D. cuts 34. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests 35. A. practiced B. raised C. rained D. followed 36. A. concealed B. fined C. resembled D. resisted 37. A. tells B. talks C. stays D. steals 38. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks 39. A. laughed B. ploughed C. coughed D. disliked 40. A. imagined B. punished C. diseased D. determined 41. A. examined B. released C. serviced D. ceased 42. A. diseases B. pleases C. loses D. releases 2 43. A. bushes B. buses C. lorries D. charges 44. A. expelled B. dismissed C. encountered D. returned 45. A. biscuits B. magazines C. newspapers D. vegetables 46. A. filled B. landed C. suited D. crooked 47. A. chased B. wished C. pursued D. thanked 48. A. beds B. doors C. plays D. students 49. A. preferred B. worked C. fixed D. fetched 50. A. completes B. engines C. taxis D. ferries 51. A. difficulties B. enriches C. classes D. enlarges 52 A. characters B. problems C. retreats D. universities 53. A. shipped B. hitchhiked C. traced D. repainted 54. A. caused B. promised C. kissed D. discussed 55. A. listened B. burgled C. robbed D. chatted 56. A. gossiped B. rumoured C. remembered D. threatened 57. A. passes B. challenges C. sexes D. tomatoes 58. A. arms B. suits C. chairs D. boards 59. A. worried B. bored C. disappointed D. annoyed 60. A. licks B. risks C. leans D. drops 61. A. supposedly B. rubbed C. played D. believed 62. A. relieves B. invents C. buys D. deals 63. A. comes B. rolls C. takes D. drives 64. A. recognized B. organized C. pronounced D. denied 65. A. dreams B. heals C. kills D. tasks PRONUNCIATION Exercise1 1. A. proofs B. books C. points D. days 2. A. asks B. breathes C. breaths D. hopes 3. A. sees B. sports C. pools D. trains 4. A. tombs B. lamps C. brakes D. invites 5. A. books B. floors C. combs D. drums 6. A. cats B. tapes C. rides D. cooks 7. A. walks B. begins C. helps D. cuts 8. A. shoots B. grounds C. concentrates D. forests 9. A. helps B. laughs C. cooks D. finds 10. A. hours B. fathers C. dreams D. thinks 11. A. beds B. doors C. plays D. students 12. A. arms B. suits C. chairs D. boards 13. A. boxes B. classes C. potatoes D. finishes 14. A. relieves B. invents C. buys D. deals 15. A. dreams B. heals C. kills D. tasks 16. A. resources B. stages C. preserves D. focuses 17. A. carriages B. whistl es C. assures D. costumes 18. A. offers B. mounts C. pollens D. swords 19. A. miles B. words C. accidents D. names 20. A. sports B. households C. minds D. Plays Exercise2 1. A. worked B. stopped C. forced D. wanted 2. A. kissed B. helped C. forced D. raised 3. A. confused B. faced C. cried D. defined 3 4. A. devoted B. suggested C. provided D. wished 5. A. catched B. crashed C. occupied D. coughed 6. A. agreed B. missed C. liked D. watched 7. A. measured B. pleased C. distinguished D. managed 8. A. wounded B. routed C. wasted D. risked 9. A. imprisoned B. pointed C. shouted D. surrounded 10. A. a.failed B. reach ed C. absored D. solved 11. A. invited B. attend ed C. celebrated D. díplayed 12. A removed B. wash ed C. hoped D. missed 13. A. looked B. laugh ed C. moved D.stepped 14. A. wanted B.park ed C. stopped D.watched 15. A. laughed B. passed C. suggested D. placed 16. A.believed B. prepar ed C. involved D. liked 17. A.lifted B. last ed C. happen ed D. decided 18. A. collect ed B. changed C. formed D. viewed 19. A. walked B. entertained C. reached D. looked 20. A.admired B. look ed C. missed D. Hoped Exercise3 1. a. pollute B. contractual C. reject D. marvellous 2. A. mechanic B. military C. apologize D. miraculous 3. A. compulsory B. intensity C. kidding D. invaluable 4. A. nursery B. focus C. delicate D. secure 5. A. curriculum B. kindergarten C. contaminate D. conventional 6. A. apology B. industrial C. industry D. disaster 7. A. interview B. certificate C. applicant D. primary 8. A. certificate B. apartment C. individual D. biology 9. A. scientific B. availlable C. suspicious D. supportive 10. A. especially B. comfortably C. carefully D. possibly 11. A. importance B. subtraction C. algebra D. example 12. A. aspect B. careful C. require D. successful 13. A. terrific B. applicant C. banking D. ignorant 14. A. recognize B. challenge C. symbolize D. continue 15. A. continent B. belong C. master D. access 16. A. appalling B. ashamed C. November D. architect 17. A. policeman B. cinema C. overcoat D. politics 18. A. competition B. intelligent C. automation D. information 19. A. accountant B. Arabic C. Germany D. chemistry 20. A. Attention B. interesting C. Influence D. television 4