



















Preview text:
  lOMoAR cPSD| 58815430  
2.3.1.2. Các cấp độ của sản phẩm  a. Sản phẩm cốt lõi 
Sản phẩm cốt lõi mà Công ty TNHH Du lịch Travelling Việt Nam cung cấp 
chính là giá trị trải nghiệm sâu sắc mà khách hàng tìm kiếm trong mỗi hành 
trình, không chỉ đơn thuần là một chuyến đi, mà là cơ hội để khám phá bản sắc 
văn hóa địa phương một cách chân thực, tránh xa những tour đại trà, máy móc. 
Sản phẩm du lịch của công ty còn mang đến không gian thư giãn, giúp khách 
hàng phục hồi năng lượng tinh thần và thể chất sau những áp lực cuộc sống. 
Mỗi chuyến đi do du lịch Travelling tổ chức đều hướng đến việc tạo nên sự kết 
nối cảm xúc – để mỗi vị khách không chỉ nhìn ngắm phong cảnh mà còn lưu 
giữ được những kỷ niệm ý nghĩa, riêng biệt, mang đậm dấu ấn cá nhân. 
b. Sản phẩm hiện hữu: Nhận diện thương hiệu 
Tên gọi “Travelling Tour Company” thể hiện định hướng quốc tế hóa nhưng vẫn 
giữ nét gần gũi và dễ nhớ, phù hợp với tệp khách hàng nước ngoài. Việc sử dụng tiếng 
Anh hoàn toàn trong tên gọi góp phần nâng tầm hình ảnh doanh nghiệp, thể hiện sự 
chuyên nghiệp và sẵn sàng hội nhập toàn cầu.      lOMoAR cPSD| 58815430  
Hình 2.1. Logo của công ty TNHH du lịch Travelling 
Logo được thiết kế tối giản với hình ảnh đóa sen cách điệu – biểu tượng văn hóa đậm 
chất Việt Nam. Bông sen không chỉ gợi liên tưởng đến vẻ đẹp truyền thống và thanh 
lịch mà còn truyền tải tinh thần hiếu khách, tinh tế – giá trị cốt lõi mà công ty TNHH 
du lịch Travelling muốn mang đến cho du khách quốc tế. 
Tông màu chủ đạo gồm cam đất và xanh than: cam đất tạo cảm giác ấm áp, thân 
thiện, đồng thời nổi bật tinh thần năng động và sáng tạo của công ty; xanh than lại thể 
hiện sự tin cậy, chuyên nghiệp và sâu sắc. Sự kết hợp màu sắc này giúp logo vừa hiện 
đại, vừa dễ ghi nhớ trong tâm trí khách hàng.  c. Sản phẩm gia tăng:  c.1. Dịch vụ gia tăng 
● Hướng dẫn viên riêng, nói được tiếng Anh, Pháp, Hàn Quốc, Nhật Bản tùy  tour. 
● Hỗ trợ thiết kế lịch trình linh hoạt theo sở thích. 
● Miễn phí tư vấn visa, dịch vụ sân bay, hỗ trợ y tế nhẹ. 
● Tặng quà thủ công bản địa nhỏ cuối tour (ví dụ: túi thổ cẩm, sản phẩm từ làng  nghề). 
● 24/7 hotline hỗ trợ khách quốc tế qua WhatsApp, Zalo, Viber, Fanpage,  Website,.. 
● Chính sách hoàn – hủy linh hoạt: Cho phép hoàn 100% nếu hủy trước 15 
ngày, hoàn đến 70% trong vòng 7–14 ngày, hỗ trợ đổi lịch trình hoặc chuyển  tour miễn phí 1 lần.  c.2. Danh mục sản phẩm: 
● Tour Văn hóa truyền thống (Hội An, Huế, làng nghề miền Trung) 
● Tour Nghỉ dưỡng cao cấp (biệt thự biển Đà Nẵng – Hội An, spa, detox retreat) 
● Tour Trải nghiệm địa phương (chợ quê, lớp nấu ăn, nghề thủ công) 
● Tour MICE & Đoàn nhỏ theo yêu cầu riêng      lOMoAR cPSD| 58815430
● Gói tour linh hoạt theo từng quốc tịch hoặc phong cách du lịch (slow travel, eco  travel, digital nomad...) 
2.3.1.3. Chu kỳ sống của doanh nghiệp 
Bảng 2.4. Chu kì sống của hoạt động kinh doanh du lịch công ty…    Ra mắt   Tăng trưởng   Bão hòa   Dự kiến suy  thoái   Thời gian  2010 - 2013  2014 - 2021  2022 - Quý III/2024  Chưa diễn  ra  Doanh thu  Trung bình 1-5  Tăng mạnh từ 5 tỷ 
Ổn định khoảng 15 Chưa diễn  (tỷ đồng)  tỷ/năm  lên 15 tỷ/năm  - 18 tỷ/năm  ra  1.000 - 2.000  3.000 - 10.000  11.000 - 15.000  Chưa diễn  Số lượng  khách/năm  khách/năm  khách/năm  ra  bán ra  (khách) 
(nguồn: công ty TNHH Du lịch Travel ing – Báo cáo hoạt động kinh doanh nội bộ giai đoan  2010–2024 )  2.3.2.Chiến lược giá: 
2.3.2.1. Mục tiêu về giá 
1. Tối ưu hóa doanh thu và biên lợi nhuận theo phân khúc khách hàng 
 Công ty định hướng áp dụng chiến lược giá phân biệt (differentiated pricing) phù hợp 
với từng nhóm khách hàng và loại hình tour, nhằm đảm bảo giá trị cảm nhận tương xứng 
với mức giá chi trả, đồng thời tối đa hóa doanh thu trên mỗi đơn hàng:   
○ Tour inbound (khách quốc tế vào Việt Nam): 
 Giá dao động từ 16 – 25 triệu VNĐ/khách cho tour cá nhân hóa từ 4 – 6 
ngày, bao gồm hướng dẫn viên tiếng nước ngoài phụ thuộc yêu cầu khách , 
xe riêng, khách sạn 4 sao, trải nghiệm văn hóa bản địa. 
 → Mục tiêu: Tăng giá trị đơn hàng trung bình (AOV) lên 20 triệu VNĐ  trong quý IV/2024.   
○ Tour nội địa (khách Việt): 
 Phân khúc phổ thông: từ 3 – 8 triệu VNĐ/khách, tour ghép đoàn; 
 Phân khúc cao cấp: từ 10 – 15 triệu VNĐ/khách, tour riêng, dịch vụ nâng cao. 
 → Mục tiêu: Tăng tỷ trọng tour cao cấp nội địa lên 25% tổng doanh số. 
○ Tour outbound (khách Việt đi nước ngoài) – định hướng mở rộng: Triển 
khai các tour outbound đi Thái Lan, Hàn Quốc, Nhật Bản với giá trung bình 
18 – 35 triệu VNĐ/khách, tập trung nhóm khách trung lưu – khá giả. → 
Mục tiêu: Chiếm 5–10% doanh thu từ tour outbound trong quý IV/2024. 
2. Duy trì hình ảnh dịch vụ cao cấp, chuyên nghiệp thông qua chính  sách giá minh bạch 
 Giá bán được công bố rõ ràng trên website và kênh truyền thông, phân tách thành 
3 cấp độ dịch vụ (Standard – Premium – Luxury) giúp khách hàng dễ dàng chọn 
lựa theo ngân sách, đồng thời tăng tính chuyên nghiệp và tin cậy của thương hiệu.      lOMoAR cPSD| 58815430
3. Giá linh hoạt theo mùa và theo lịch trình tùy chỉnh  Áp dụng chính 
sách giá biến đổi (dynamic pricing) dựa trên:   
○ Mùa cao điểm du lịch (Tết Nguyên đán, Noel, hè) 
○ Yêu cầu riêng từ khách (thời lượng tour, loại phòng, tuyến đường, hướng  dẫn viên riêng) 
 → Mục tiêu: Tăng tối đa 20% giá trị booking khi khách chọn dịch vụ tùy  chỉnh. 
4. Tăng khả năng cạnh tranh trong phân khúc inbound 
 So với các công ty inbound quốc tế và trong nước, Công ty TNHH Du lịch Travel ing 
Việt Nam xây dựng lợi thế cạnh tranh bằng dịch vụ bản địa hóa sâu, giá hợp lý, 
và đội ngũ hướng dẫn viên song ngữ chuyên nghiệp. 
 → Mục tiêu: Giữ giá cạnh tranh hơn 5–10% so với đối thủ cùng phân khúc, 
nhưng vẫn đảm bảo biên lợi nhuận nhờ tối ưu chi phí nội địa.  2.3.2.2. Cơ sở về chi 
1. Chi phí nguyên vật liệu và đầu vào dịch vụ 
● Bao gồm chi phí thuê xe du lịch, vé tham quan, chi phí liên kết với các điểm đến, chi 
phí thực phẩm – nguyên liệu tại nhà hàng, vật tư khách sạn… 
● Nhờ sở hữu khách sạn và nhà hàng riêng tại các địa phương, công ty giảm đáng kể 
chi phí thuê ngoài và chủ động kiểm soát chất lượng. 
2. Chi phí nhân công 
● Chi phí cho đội ngũ hướng dẫn viên, lái xe, nhân viên khách sạn – nhà hàng, 
marketing và quản lý văn phòng. Công ty cũng đầu tư vào đào tạo nhân lực địa 
phương tại Hội An, Đà Nẵng và Hà Giang để duy trì tính bản địa hóa và chuyên  nghiệp trong phục vụ. 
● Bên cạnh lương cố định, công ty chi trả các khoản như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y 
tế, thưởng hiệu suất và phụ cấp mùa cao điểm.  3. Chi phí khấu hao 
● Bao gồm khấu hao cơ sở vật chất như khách sạn (Đà Nẵng, Hội An, Hà Giang), nhà 
hàng, phương tiện vận chuyển và thiết bị nội bộ. 
● Tỷ lệ khấu hao được phân bổ định kỳ hàng quý để đảm bảo tính ổn định trong tính 
giá tour và chi phí hoạt động. 
4. Chi phí dịch vụ thuê ngoài 
● Bao gồm chi phí hợp tác với đối tác vận chuyển địa phương (xe du lịch lớn, xe 
giường nằm), quảng cáo, chăm sóc khách hàng, bảo trì hệ thống, điện nước và xử lý 
môi trường tại điểm lưu trú. 
● Ngoài ra, công ty còn liên kết với các nền tảng OTA (Online Travel Agent) như 
Traveloka, Booking, Klook để tăng độ phủ thương hiệu.      lOMoAR cPSD| 58815430 5. Chi phí khác 
● Bao gồm chi phí tài chính, chi phí quản lý, phí giao dịch ngân hàng, các hoạt động 
CSR và phí dịch vụ pháp lý – kiểm toán. 
● Một phần chi phí được đầu tư vào các hoạt động truyền thông thương hiệu và 
chương trình khuyến mãi xuyên suốt mùa lễ Tết. 
6. Tối ưu hóa chi phí 
● Công ty chủ động đầu tư hệ thống khách sạn và nhà hàng nhằm giảm chi phí thuê 
ngoài, đồng thời tận dụng tài nguyên địa phương để tiết giảm chi phí thực phẩm và  nhân công. 
● Nhờ mô hình tích hợp tour – lưu trú – ẩm thực, công ty đạt được hiệu ứng quy mô, 
tối ưu chi phí và tăng biên lợi nhuận trên mỗi hành trình du lịch. 
2.3.2.3. Chiến lược giá: 
Công ty TNHH Du lịch Travel ing xây dựng chiến lược định giá dựa trên nguyên tắc “giá trị 
tương xứng với chất lượng cá nhân hóa”. Mức giá không đặt ở ngưỡng thấp để cạnh tranh 
về chi phí, mà được thiết kế hợp lý, tương ứng với trải nghiệm, sự chuyên biệt và dịch vụ 
đồng hành khách hàng nhận được. Đây là yếu tố quan trọng giúp công ty định vị trong phân 
khúc du lịch giá trị cao – thân thiện. 
1. Định giá theo giá trị và chất lượng cá nhân hóa  – 
Các tour được thiết kế theo nhu cầu riêng biệt (private tour, tour bán riêng HDV, tour 
gợi ý theo sở thích...) với mức giá hợp lý, đảm bảo khách hàng cảm thấy xứng đáng với  những gì họ bỏ ra. 
Ví dụ: Tour 5 ngày 4 đêm khám phá di sản miền Trung dành cho khách quốc tế có giá dao 
động từ 16 – 25 triệu VNĐ/khách, bao gồm hướng dẫn viên tiếng nước ngoài phụ thuộc 
yêu , xe riêng, lưu trú khách sạn 4 sao, trải nghiệm văn hóa địa phương và hoạt động cá 
nhân hóa. Mức giá này thể hiện đúng chiến lược định giá dựa trên giá trị – nơi chi phí tương 
xứng với trải nghiệm cao cấp, thay vì đơn thuần cạnh tranh về giá rẻ.  – 
Đối với khách nội địa, công ty cung cấp gói linh hoạt theo quy mô nhóm, lứa tuổi, 
hoặc mục tiêu chuyến đi (nghỉ dưỡng – học tập – khám phá) để khách hàng có thể tùy biến 
ngân sách mà không giảm chất lượng cốt lõi. 
2. Tác dụng của chiến lược giá  – 
Tạo dựng niềm tin và hình ảnh chuyên nghiệp: Mức giá hợp lý đi đôi với cam kết 
chất lượng và trải nghiệm được cá nhân hóa, giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng và gắn  bó lâu dài.  – 
Thu hút nhóm khách hàng có nhu cầu rõ ràng về trải nghiệm: Chiến lược giá 
này không hướng đến đại trà, mà tập trung vào nhóm khách trung lưu – cao cấp, đặc biệt là 
khách nước ngoài và nhóm nội địa quan tâm đến “đi để hiểu – đi để trải nghiệm”.      lOMoAR cPSD| 58815430 – 
Tăng tỉ lệ quay lại và giới thiệu: Khi khách hàng thấy hài lòng với chất lượng dịch 
vụ tương xứng giá cả, họ có xu hướng quay lại hoặc giới thiệu bạn bè, đặc biệt khi công ty 
có thêm các chính sách ưu đãi cho khách hàng cũ hoặc theo nhóm. 
3. Chiến lược giá theo danh mục dịch vụ 
Công ty chia các tour thành nhóm rõ ràng theo nhu cầu và định giá tương ứng:  – 
Tour khám phá và trải nghiệm văn hóa: Mức giá vừa phải, nhưng đầu tư vào 
chiều sâu nội dung, HDV bản địa, hoạt động thực tế (nấu ăn, làm gốm, học nghề...) nhằm 
tạo giá trị cảm xúc cao.  – 
Tour cao cấp – nghỉ dưỡng kết hợp cá nhân hóa (customized tour): Giá ở phân 
khúc cao hơn, hướng đến nhóm khách có thu nhập tốt, mong muốn được chăm sóc cá 
nhân, lịch trình riêng, và dịch vụ chuyên biệt.  – 
Tour học đường, doanh nghiệp hoặc tour kết hợp CSR: Giá linh hoạt theo quy 
mô và ngân sách đối tác, với các gói linh hoạt giúp đơn vị tổ chức tối ưu ngân sách mà vẫn 
đạt mục tiêu chương trình.  – 
Ngoài ra, chính sách giảm giá theo nhóm, đặt sớm, hoặc gói tour trọn gói tiết 
kiệm cũng được triển khai để tạo cảm giác "giá trị cao với chi phí tối ưu", không phải giá rẻ. 
2.3.2.4. Chiến lược điều chỉnh giá 
Công ty TNHH Du lịch Travel ing áp dụng chiến lược điều chỉnh giá linh hoạt để thích ứng 
với nhu cầu đa dạng của khách hàng, đặc điểm mùa vụ và biến động chi phí đầu vào trong 
ngành du lịch. Các điều chỉnh được thiết kế nhằm giữ vững tính cạnh tranh, đồng thời vẫn 
đảm bảo giá trị dịch vụ cá nhân hóa và trải nghiệm cao cấp mà công ty theo đuổi. Một số 
hình thức điều chỉnh giá cụ thể bao gồm: 
1. Điều chỉnh theo mùa vụ và thời điểm đặt tour: 
 Giá tour có thể cao hơn trong các mùa cao điểm như lễ Tết, mùa hè, hoặc mùa du lịch quốc 
tế (tháng 10 – tháng 4), phản ánh nhu cầu tăng và chi phí vận hành cao hơn. Ngược lại, 
trong mùa thấp điểm, công ty áp dụng mức giá ưu đãi hơn hoặc khuyến mãi để kích cầu, 
giúp tối ưu công suất vận hành. 
2. Ưu đãi theo nhóm khách hàng và thời gian đặt sớm: 
 Công ty triển khai chương trình giảm giá cho nhóm khách đi từ 3 người trở lên, hoặc ưu 
đãi Early Bird (đặt sớm 1 – 2 tháng), nhằm khuyến khích khách hàng có kế hoạch rõ ràng 
và giúp công ty chủ động nguồn lực. 
3. Điều chỉnh giá theo mức độ cá nhân hóa: 
 Với định hướng phục vụ tour cá nhân hóa, mức giá có thể thay đổi tùy theo yêu cầu riêng 
biệt của khách hàng như lựa chọn khách sạn cao cấp hơn, yêu cầu hướng dẫn viên chuyên 
biệt, hoặc lịch trình linh hoạt. Điều này thể hiện tính định giá theo giá trị mang lại, thay vì giá  cố định đại trà. 
4. Chính sách dành cho khách hàng thân thiết: 
 Khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ lần thứ 2 trở đi sẽ nhận được mức giá ưu đãi, quà 
tặng sau tour hoặc mã giảm giá giới thiệu bạn bè. Đây là một phần trong chiến lược giữ 
chân khách hàng và tăng tỷ lệ khách hàng trung thành.      lOMoAR cPSD| 58815430
Nhìn chung, chiến lược điều chỉnh giá của Công ty TNHH Du lịch Travel ing không đặt trọng 
tâm vào việc cạnh tranh giá rẻ, mà là điều chỉnh có chiến lược để phù hợp với từng 
phân khúc khách và bối cảnh thị trường, trong khi vẫn giữ vững cam kết về chất lượng 
và trải nghiệm cá nhân hóa. 
2.3.3. Chính sách phân phối 
2.3.3.1. Mục tiêu phân phối 
Chính sách phân phối của Công ty TNHH Du lịch Travel ing không chỉ tập trung vào việc 
đưa dịch vụ đến tay khách hàng một cách thuận tiện, mà còn đóng vai trò chiến lược trong 
việc gia tăng độ nhận diện thương hiệu, mở rộng thị trường và tăng tỷ lệ chuyển đổi 
khách hàng mục tiêu thành khách hàng sử dụng dịch vụ. Các mục tiêu cụ thể bao gồm: 
● Tăng độ phủ kênh trực tuyến, đặc biệt trên các nền tảng số như website, 
Facebook, TikTok và các sàn thương mại điện tử chuyên về du lịch (Traveloka,  Klook). 
● Đạt 2 triệu lượt tiếp cận thông qua chiến dịch quảng cáo trên Facebook Ads, TikTok 
Ads và các chiến dịch hợp tác với influencer, đặc biệt trong các mùa cao điểm như  dịp Tết Nguyên Đán. 
● Tăng tỷ lệ chuyển đổi từ online sang khách hàng thực tế thông qua kênh tư vấn 
trực tiếp (inbox, hotline) và hệ thống đặt tour online tiện lợi. 
● Mở rộng mạng lưới khách hàng thân thiết, từ đó gia tăng số lượng khách quay lại  và giới thiệu bạn bè. 
● Củng cố phân phối offline linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đặt tour trực tiếp tại văn 
phòng hoặc tại sự kiện – hội chợ du lịch. 
2.3.3.2. Mô hình tổ chức kênh phân phối 
1. Phân phối trực tiếp 
Công ty TNHH Du lịch Travel ing Việt Nam áp dụng mô hình phân phối trực tiếp là chủ yếu 
nhằm kiểm soát chất lượng dịch vụ, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu chi phí  vận hành. 
● Website chính thức của công ty: Là kênh đặt tour chủ lực, nơi khách hàng có thể 
lựa chọn lịch trình, điểm đến và cá nhân hóa dịch vụ (hướng dẫn viên riêng, trải 
nghiệm bản địa...). Công ty tối ưu website với công cụ chatbot, đặt lịch nhanh và tích  hợp thanh toán online. 
● Mạng xã hội (Facebook, TikTok): Ngoài vai trò quảng bá, các kênh này còn tích 
hợp tính năng inbox tư vấn – đặt tour nhanh, đồng thời triển khai các chương trình 
ưu đãi như minigame, flash sale vào dịp lễ/tết để tăng chuyển đổi trực tiếp. 
● Bán hàng trực tiếp qua nhân viên tư vấn: Đội ngũ nhân viên tại văn phòng tiếp 
nhận thông tin và tư vấn gói tour theo nhu cầu khách hàng, đặc biệt với các tour 
inbound có tính cá nhân hóa cao. Ngoài ra, công ty cũng đẩy mạnh kênh tư vấn qua  Zalo OA và email marketing.      lOMoAR cPSD| 58815430
● Chương trình khách hàng thân thiết và giới thiệu bạn bè: Sau mỗi tour, khách 
hàng được nhận ưu đãi giảm giá cho tour kế tiếp hoặc quà tặng du lịch khi giới thiệu 
bạn bè đặt tour. Đây là một hình thức phân phối dựa trên tương tác xã hội, giúp tăng 
lượng khách hàng tiềm năng tự nhiên. 
2. Phân phối gián tiếp 
Tuy không phải là kênh chủ lực, công ty vẫn khai thác các đối tác trung gian để mở rộng độ 
phủ thương hiệu và tiếp cận các tệp khách hàng mới. 
● Hợp tác với OTA (Online Travel Agency): Công ty phân phối tour thông qua các 
nền tảng như Traveloka, Klook hoặc Mytour. Dù mất một phần chiết khấu, nhưng đây 
là kênh hiệu quả để tiếp cận khách quốc tế và khách nội địa mới. 
● Đối tác khách sạn, resort và dịch vụ liên kết: Một số gói tour được bán kèm khi 
khách hàng đặt phòng tại các khách sạn/resort mà công ty có quan hệ đối tác. Ngoài 
ra, công ty cũng phối hợp với các hãng hàng không để cung cấp combo vé máy bay  + tour trọn gói. 
● Đại lý du lịch nhỏ lẻ tại địa phương: Một số tour được phân phối thông qua các 
đại lý offline, đặc biệt tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng – nơi 
khách hàng có thói quen tư vấn trực tiếp.   
Hình 2.2. Sơ đồ tổ chức kênh phân phối của công ty TNHH Du lịch Travel ing 
2.3.3.3. Các dòng chảy trong kênh phân phối  
● Dòng chảy thông tin: 
 Công ty thu thập phản hồi từ khách hàng sau chuyến đi, các đại lý du lịch, nền tảng 
đặt tour và đối tác địa phương (nhà hàng, khách sạn, hướng dẫn viên...) để cải thiện 
chất lượng dịch vụ và điều chỉnh chiến lược sản phẩm. Các thông tin về tour mới, ưu 
đãi, thay đổi lịch trình được truyền tải đến khách hàng và đối tác qua email, mạng xã      lOMoAR cPSD| 58815430
hội, website và các nền tảng OTA (Online Travel Agency) như Traveloka, Klook,  Booking.com,… 
● Dòng đặt dịch vụ (đặt hàng): 
 Khách hàng đặt tour qua nhiều kênh như website công ty, đại lý du lịch, mạng xã hội 
hoặc các nền tảng trung gian. Các đơn đặt dịch vụ sau đó được chuyển đến bộ phận 
điều hành để xác nhận, liên hệ với đối tác như khách sạn, nhà xe, nhà hàng và 
hướng dẫn viên để lên kế hoạch phục vụ. Với khách quốc tế, các gói tour thường 
thông qua đối tác inbound hoặc OTA quốc tế. Hệ thống được tự động hóa để xác 
nhận nhanh chóng và giữ chỗ chính xác.  ● Dòng thanh toán: 
 Khách hàng cá nhân thanh toán trực tiếp qua chuyển khoản, ví điện tử hoặc thẻ tín 
dụng. Với nhóm khách đoàn hoặc đối tác công ty, thanh toán được thực hiện theo 
hợp đồng, có thể chia làm nhiều đợt theo lộ trình dịch vụ. OTA và đại lý thanh toán 
theo chu kỳ công nợ đã thỏa thuận. Việc đa dạng hình thức thanh toán giúp công ty 
linh hoạt dòng tiền và phục vụ nhiều phân khúc khách hàng khác nhau.  ● Dòng xúc tiến: 
 Công ty thực hiện các chiến dịch khuyến mãi theo mùa, giảm giá nhóm, combo tour, 
ưu đãi khácvh hàng thân thiết và mã giảm giá trực tuyến để thúc đẩy doanh số. Bên 
cạnh đó, công ty hợp tác với KOLs, travel bloggers và tổ chức minigame, livestream 
giới thiệu tour nhằm tăng tương tác và thu hút khách hàng. Đối với các đại lý, công 
ty triển khai chính sách hoa hồng, thưởng doanh số và hỗ trợ tài liệu truyền thông.      lOMoAR cPSD| 58815430 ● 
Dòng chia sẻ rủi ro: 
 Trong trường hợp dịch vụ bị hủy do lý do khách quan (thời tiết, dịch bệnh, thiếu đủ 
số lượng khách...), công ty áp dụng chính sách hoàn tiền, dời lịch tour hoặc chuyển 
đổi gói dịch vụ tương đương để đảm bảo quyền lợi khách hàng. Với đối tác, công ty 
duy trì các điều khoản linh hoạt về hoàn/hủy dịch vụ, thanh toán từng giai đoạn và 
hỗ trợ giải quyết phát sinh, giúp duy trì mối quan hệ ổn định trong kênh phân phối. 
2.3.4. Chính sách xúc tiến hỗn hợp (truyền thông marketing) 
2.3.4.1. Mục tiêu xúc tiến hỗn hợp: 
1. nâng cao mức độ nhận diện thương hiệu (brand awareness): 
 Trong điều kiện khách hàng có xu hướng tìm kiếm và lựa chọn các đơn vị tổ chức tour uy 
tín thông qua các nền tảng số và mạng xã hội, việc gia tăng sự hiện diện của thương hiệu 
“Du lịch Travelling” trên các kênh truyền thông chính thống và kỹ thuật số là một yêu cầu tất 
yếu. Mục tiêu cụ thể là tăng độ phủ truyền thông trên các nền tảng như Facebook, TikTok, 
Google và các sàn OTA (Online Travel Agency), đồng thời tham gia các hội chợ du lịch và 
sự kiện trong ngành nhằm tiếp cận rộng rãi nhóm khách hàng nội địa và quốc tế. 
2. Xây dựng hình ảnh và độ tin cậy thương hiệu (brand image & trust): 
 Việc hình thành một hình ảnh chuyên nghiệp, năng động và am hiểu thị trường là nền tảng 
để khách hàng đánh giá cao chất lượng dịch vụ và ra quyết định đặt tour. Công ty hướng tới 
việc lan tỏa giá trị thương hiệu thông qua các nội dung truyền cảm hứng, feedback thực tế 
từ khách hàng cũ, các hoạt động vì cộng đồng, cũng như sự cam kết về chất lượng trong 
từng hành trình trải nghiệm: 
● Thực hiện chuỗi video "Behind the tour" – chia sẻ quy trình tổ chức tour, phỏng vấn 
khách hàng cũ, và những trải nghiệm thực tế. 
● Hợp tác cùng KOLs, travel blogger có uy tín để review dịch vụ hoặc đồng hành trong 
tour trải nghiệm đặc biệt. 
● Xây dựng chuyên mục “Khách hàng nói gì?” trên website và Facebook fanpage để 
hiển thị các đánh giá 5 sao cùng hình ảnh thực tế. 
3. Thúc đẩy hành vi mua hàng và tăng lượng khách đặt tour (purchase action):  Hoạt 
động xúc tiến hỗn hợp phải đóng vai trò như một “đòn bẩy” kích thích hành vi tiêu dùng 
dịch vụ. Do đó, công ty triển khai các chiến dịch khuyến mãi ngắn hạn, ưu đãi đặt sớm, 
mã giảm giá qua mạng xã hội, và các buổi livestream giới thiệu tour nhằm khơi dậy nhu 
cầu và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế. Trọng tâm sẽ là 
nhóm khách hàng trẻ tuổi, các gia đình có nhu cầu nghỉ dưỡng và nhóm khách du lịch 
quốc tế đến Việt Nam trong mùa lễ hội cuối năm. 
4. Duy trì mối quan hệ và phát triển khách hàng trung thành (customer loyalty):  Bên 
cạnh việc thu hút khách hàng mới, công ty chú trọng vào việc duy trì tệp khách hàng hiện 
có thông qua các chương trình chăm sóc hậu mãi, ưu đãi dành riêng cho khách hàng 
quay lại và hệ thống tích điểm thưởng. Đồng thời, việc phát triển cộng đồng khách hàng 
thân thiết trên mạng xã hội, kết hợp cùng các chiến dịch “giới thiệu bạn bè – nhận ưu 
đãi”, sẽ tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực và xây dựng nền tảng khách hàng trung thành bền  vững: 
● Xây dựng chương trình thành viên “Travel ing Plus” với hệ thống tích điểm, nâng 
hạng khách hàng và quà tặng cá nhân hóa. 
Downloaded by Anh Ngoc (anhngoc@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 58815430 ● 
● Triển khai chatbot, Zalo OA định kỳ chúc mừng sinh nhật, kỷ niệm đặt tour, kết hợp 
gợi ý lịch trình phù hợp. 
Tổ chức cuộc thi ảnh “Hành trình đáng nhớ cùng Travel ing Việt Nam” để kết nối 
cộng đồng khách hàng cũ trên mạng xã hội. 
Áp dụng chính sách “Giới thiệu bạn – Cùng nhận ưu đãi” với mức giảm giá từ 5– 
10% cho cả người giới thiệu và người được giới thiệu. 
2.3.4.2. Mô hình tổ chức hoạt động truyền thông marketing 
Công ty TNHH Du lịch Travel ing đã xây dựng mô hình tổ chức truyền thông marketing theo 
hướng kết hợp giữa nội bộ – cộng tác viên – đối tác chuyên môn, đảm bảo tính linh 
hoạt, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn chuyên sâu về chiến lược. 
1. Cơ cấu bộ phận truyền thông marketing 
Bộ phận truyền thông marketing trực thuộc phòng Kinh doanh – Marketing, gồm 3 nhóm  chức năng chính: 
● Nhóm nội dung và hình ảnh: Phụ trách xây dựng kế hoạch nội dung cho website, 
mạng xã hội, email marketing, blog du lịch. Nhóm này cũng chịu trách nhiệm quản lý 
chất lượng hình ảnh, video, kịch bản giới thiệu tour, bài viết review điểm đến. 
● Nhóm chạy quảng cáo và phân tích hiệu quả: 1 nhân sự phụ trách Meta Ads, 
Google Ads và báo cáo kết quả truyền thông định kỳ. Họ sử dụng các công cụ như 
Meta Business Suite, Google Analytics, Facebook Pixel để theo dõi hiệu quả chuyển  đổi. 
● Nhóm chăm sóc khách hàng và truyền thông tương tác: Quản lý fanpage, kênh 
TikTok, Zalo OA, và hỗ trợ phản hồi tin nhắn, bình luận khách hàng. Ngoài ra, nhóm 
này còn phối hợp với nhóm nội dung tổ chức các minigame, chương trình khách  hàng thân thiết. 
2. Phối hợp với đối tác bên ngoài 
Doanh nghiệp không duy trì một đội ngũ chuyên biệt in-house quá lớn, DU LỊCH Travel ing 
thường xuyên hợp tác với: 
● Freelancer viết nội dung du lịch để sản xuất bài blog, kịch bản video hoặc cập 
nhật thông tin điểm đến. 
● Đơn vị agency truyền thông trong các chiến dịch lớn theo mùa (Tết, hè, lễ hội), 
như agency chạy ads, làm landing page hoặc sản xuất TVC. 
● KOLs, travel blogger như Phan Thế Anh (review tour khám phá Tây Bắc) hoặc Mai 
Châu Diaries (chia sẻ trải nghiệm tour nghỉ dưỡng). 
● Đối tác công nghệ cung cấp công cụ CRM, chatbot tự động và nền tảng gửi email 
marketing như GetResponse, Chatfuel. 
Việc kết hợp linh hoạt với các bên ngoài giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí cố định, đồng 
thời tiếp cận các giải pháp hiện đại mà không cần đầu tư đội ngũ chuyên sâu từ đầu. 
Downloaded by Anh Ngoc (anhngoc@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 58815430 ● 
3. Cách thức tổ chức chiến dịch truyền thông 
Mỗi chiến dịch truyền thông lớn của Công ty TNHH Du lịch Travel ing (ví dụ: “Tour Tết 2025 
– Trọn Vẹn Hành Trình Sum Vầy”) được triển khai theo quy trình rõ ràng, với mục tiêu đặt 
theo mô hình SMART (Cụ thể – Đo lường được – Khả thi – Phù hợp – Có thời hạn): 
Chiến dịch được chia thành 3 giai đoạn: Pre-launch (gây chú ý), Main Week (cao 
điểm quảng bá – chốt đơn), và Closing (tổng kết, cảm ơn). 
● Các nhóm chuyên trách gồm: nội dung, quảng cáo và chăm sóc khách hàng, phối 
hợp theo lịch trình cụ thể. 
● Ngân sách thường phân bổ: 60% quảng cáo, 30% nội dung, 10% quà  tặng/minigame. 
● Sau chiến dịch, công ty tiến hành đánh giá theo KPIs đã đặt và rút kinh nghiệm để tối 
ưu cho các hoạt động sau. 
4. Ứng dụng công nghệ trong tổ chức truyền thông 
Để nâng cao hiệu suất, công ty ứng dụng một số công cụ: 
● Trello hoặc Notion để quản lý lịch đăng bài và phân công công việc. 
● Canva Pro, CapCut,Adobe Photoshop,.. hỗ trợ sản xuất hình ảnh/video nhanh, dễ  tùy biến. 
● Meta Ads Manager, Google Tag Manager, Hotjar để phân tích hành vi khách hàng 
và đo lường hiệu quả. 
2.3.4.3. Chiến lược truyền thông marketing: 
2.3.4.3. Chiến lược truyền thông marketing 
Chiến lược truyền thông marketing của Công ty TNHH Du lịch Travel ing được xây dựng 
nhằm củng cố hình ảnh thương hiệu du lịch chuyên nghiệp, tận tâm và phù hợp với thị hiếu 
khách hàng hiện đại. Doanh nghiệp định hướng áp dụng chiến lược tích hợp (IMC – 
Integrated Marketing Communications), kết hợp hài hòa các công cụ truyền thông như 
quảng cáo trả phí (paid media), nội dung tự sản xuất (owned media) và hiệu ứng lan tỏa từ  khách hàng (earned media). 
Doanh nghiệp tập trung truyền tải thông điệp xuyên suốt xoay quanh các giá trị “An tâm – 
Trọn vẹn – Trải nghiệm thật”, kết hợp với việc cá nhân hóa nội dung theo từng nhóm khách 
hàng mục tiêu (gia đình, giới trẻ, khách quốc tế). Chiến lược cũng nhấn mạnh vào tính theo 
mùa (seasonal), với các chiến dịch chủ lực vào dịp Tết, hè, lễ hội nhằm tối ưu ngân sách và  hiệu quả truyền thông. 
Ngoài ra, doanh nghiệp đẩy mạnh ứng dụng dữ liệu (data-driven) để phân tích hành vi 
người dùng, từ đó tối ưu các chiến dịch quảng cáo, nội dung và kênh phân phối phù hợp 
với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng 
2.3.4.4. Công cụ và phương tiện truyền thông marketing: 
Downloaded by Anh Ngoc (anhngoc@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 58815430 ●  1. Quảng cáo 
● Quảng cáo kỹ thuật số chi phí thấp (Low-budget Digital Ads): 
 Travel ing sử dụng Facebook Ads và Google Display Network với ngân sách nhỏ, 
tập trung vào remarketing và các chiến dịch theo vị trí địa lý (geo-targeted), tiếp cận 
khách du lịch có nhu cầu tìm kiếm tour tại khu vực miền Trung và Tây Nguyên. 
● Short-form video (quảng cáo dạng ngắn): 
 Sản xuất các video ngắn (30-45 giây) trên TikTok và Reels (Instagram/Facebook), 
Downloaded by Anh Ngoc (anhngoc@gmail.com)    lOMoAR cPSD| 58815430
giới thiệu các trải nghiệm độc đáo như "Tour săn mây Đà Lạt", "Đi bộ dưới đáy biển 
ở Quy Nhơn". Video do chính hướng dẫn viên hoặc khách hàng review, giúp tạo 
cảm giác thật, gần gũi. 
● Quảng cáo trên màn hình LED tại địa phương: 
 Tận dụng các màn hình LED nhỏ tại sân bay, bến xe, quán cà phê đông khách để 
chạy hình ảnh động về tour, kèm QR code để đặt giữ chỗ hoặc nhận ưu đãi sớm.   
2. Khuyến mãi (Xúc tiến bán) 
● Ưu đãi đặt sớm (Early Bird): 
 Giảm 10–15% giá tour cho khách hàng đặt trước từ 30 ngày trở lên, giúp đảm bảo 
doanh thu sớm và ổn định lượng khách. 
● Quà tặng địa phương: 
 Tặng kèm đặc sản vùng miền (ví dụ: cà phê rang xay tại chỗ, móc khóa thủ công từ 
người bản địa) cho khách đi nhóm từ 4 người trở lên, tăng tính cá nhân hóa và trải  nghiệm văn hóa. 
● “Bạn giới thiệu bạn” (Referral Campaign): 
 Tặng e-voucher trị giá 150.000đ khi khách cũ giới thiệu thành công một người mới. 
Mô hình này dễ lan truyền tự nhiên trong cộng đồng.   
3. Bán hàng cá nhân 
● Tư vấn 1-1 qua Zalo/Inbox: 
 Travel ing triển khai đội ngũ tư vấn viên trả lời qua Zalo OA, Facebook Messenger 
trong khung giờ linh hoạt (8h–22h), giải thích trực tiếp lịch trình, dịch vụ, giúp khách 
an tâm trước khi đặt tour. 
● Tư vấn tại điểm hot: 
 Vào dịp cao điểm, công ty đặt bàn tư vấn mini tại các địa điểm du lịch đông người 
như Đà Lạt, Hội An, kết hợp phát tờ rơi QR, dùng app để khách xem lịch trình & đặt 
giữ chỗ nhanh tại chỗ.   
4. Quan hệ công chúng (PR) 
● Mini blog & báo địa phương: 
 Travel ing hợp tác viết bài với các trang báo du lịch địa phương (như Báo Thanh 
Niên khu vực, VnExpress Travel), chia sẻ câu chuyện du lịch văn hóa – ẩm thực, 
kèm thông tin tour cuối bài để thu hút khách. 
● Hợp tác với người bản địa (Local ambassadors):      lOMoAR cPSD| 58815430
 Mời nghệ nhân, người dân địa phương cùng xuất hiện trong video/vlog quảng bá để 
tăng độ tin cậy, đồng thời thể hiện sự bền vững và trách nhiệm xã hội. 
● Chiến dịch trách nhiệm xã hội “Đi để hiểu – Du lịch bền vững”: 
 Tổ chức chương trình trồng cây, dọn rác tại các điểm đến, có sự tham gia của 
khách du lịch, hướng dẫn viên và tình nguyện viên. Nội dung được ghi lại thành 
video truyền thông sau tour.   
5. Marketing trực tiếp và marketing số 
➤ Marketing Trực tiếp: 
● Gửi brochure điện tử qua Email hoặc Zalo OA: 
● DU LỊCH Travelling thiết kế brochure điện tử với hình ảnh trực quan và lịch trình hấp 
dẫn, gửi đến khách hàng qua email cá nhân hoặc Zalo OA. Đặc biệt, Zalo OA cho 
phép gửi thông tin theo từng nhóm khách cũ (ví dụ: đã từng đi Đà Lạt, đã từng đặt 
tour team building…) nhằm cá nhân hóa và tăng khả năng phản hồi. 
● Hội chợ du lịch mini: 
 Tổ chức ngày hội giới thiệu tour tại quán cà phê, thư viện hoặc không gian 
coworking – nơi khách hàng có thể tìm hiểu tour kết hợp workshop (vẽ tranh, pha cà 
phê, gấp giấy). Hình thức này tạo ra điểm chạm cảm xúc và trải nghiệm độc đáo. 
➤ Marketing Số (Digital Marketing): 
● Tối ưu SEO và Local Search: 
 Tập trung viết blog du lịch + tối ưu từ khóa địa phương ("Tour giá rẻ đi Đắk Lắk", 
"Du lịch bản làng Tây Nguyên"), kết hợp cập nhật thường xuyên Google My 
Business để thu hút khách tìm kiếm tự nhiên. 
● Tiktok Live & Booking trực tiếp: 
 Tổ chức livestream trên TikTok và Facebook để review lịch trình, khuyến mãi "chốt 
đơn ngay trong live", giúp khách tương tác và đặt tour tức thì. 
● Email Marketing tự động hóa: 
 Sử dụng phần mềm miễn phí như Mailchimp hoặc GetResponse bản Free để gửi 
chuỗi email: chào mừng – gợi ý tour – nhắc giữ chỗ – cảm ơn sau tour, nhằm duy trì  tương tác dài hạn. 
● Zalo OA & Mini App Booking: 
 Triển khai Zalo Official Account, tích hợp mini app để khách dễ dàng xem lịch trình – 
giữ chỗ – thanh toán qua ZaloPay. Hình thức này thân thiện với khách nội địa không  quen mua online qua website. 
2.4. Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh của công ty TNHH du lịch travelling trong 3  năm gần đây (2021-2023): 
Bảng 2.5. Bảng doanh thu - sản lượng của công ty TNHH Du lịch Travel ing trong 3 năm gần  đây (2021-2023)      lOMoAR cPSD| 58815430
Nă Doanh thu (tỷ Tăng Lượng khách Ghi chú xu hướng chính m đồng) trưởng   phục vụ  doanh thu  (%)  202  8.9  -  6,500 
Năm hậu COVID-19, thị trường  1 
du lịch bắt đầu phục hồi nhẹ  202  15.6  +75.3%  11,200 
Phục hồi mạnh mẽ nhờ mở cửa  2 
du lịch quốc tế, nhu cầu tăng  202  17.8  +14.1%  14,000 
Ổn định và bền vững, tối ưu trải  3  nghiệm khách hàng  Nhận xét: 
Trong 3 năm vừa qua, Công ty TNHH Du lịch Travelling Việt Nam đã cho thấy dấu hiệu 
phục hồi mạnh mẽ và tăng trưởng ổn định sau đại dịch COVID-19. 
Năm 2021 – Giai đoạn phục hồi ban đầu 
● năm đầu tiên sau đợt giãn cách kéo dài năm 2020, nên doanh thu còn ở mức thấp, 
nhưng đã khởi sắc hơn so với giai đoạn dịch. 
● Thị trường chủ yếu là khách nội địa, với các tour ngắn ngày và dịch vụ giá vừa phải 
để khơi thông lại dòng khách hàng. 
Năm 2022 – Giai đoạn bứt phá mạnh mẽ 
● Sự mở cửa hoàn toàn của thị trường du lịch trong nước và quốc tế đã tạo điều kiện 
cho công ty đẩy mạnh tour inbound và outbound. 
● Các tour trọn gói, tour cao cấp và dịch vụ cá nhân hóa dần được triển khai để đón 
đầu làn sóng du lịch trở lại sau đại dịch. 
Năm 2023 – Giai đoạn tăng trưởng ổn định 
● Mức tăng không còn đột phá như 2022 nhưng cho thấy sự ổn định và bền vững  trong tăng trưởng. 
● Công ty bắt đầu tập trung vào nâng cao trải nghiệm khách hàng, áp dụng công 
nghệ trong đặt tour, chăm sóc khách hàng và truyền thông số. 
Tổng kết xu hướng 
● Giai đoạn 2021–2023 đánh dấu sự phục hồi rõ rệt và ổn định dài hạn của công ty. 
● Từ một đơn vị có quy mô trung bình, Du lcih đang từng bước định vị lại mình trong 
phân khúc chất lượng cao và dịch vụ khác biệt. 
● Mức tăng trưởng doanh thu và lượng khách đều cho thấy hiệu quả trong chiến 
lược tái cấu trúc, truyền thông và mở rộng thị trường quốc tế.      lOMoAR cPSD| 58815430
PHẦN 3: KẾ HOẠCH MARKETING CỦA CÔNG TY TNHH DU LỊCH TRAVELLING TẠI 
VIỆT NAM TRONG QUÝ IV/2025 
3.1. CĂN CỨ XÂY DỰNG KẾ HOẠCH MARKETING CHO CÔNG TY TNHH DU LỊCH 
TRAVELLING TẠI VIỆT NAM TRONG QUÝ IV/2024 3.1.1. PHÂN TÍCH MA TRẬN 
SWOT: BẢNG 3.1:MA TRẬN SWOT  SWOT  STRENGTHS – ĐIỂM  
WEAKNESSES – ĐIỂM   MẠNH  YẾU 
S1: Thương hiệu ổn định, 
W1: Truyền thông chưa 
được tin tưởng từ 2014 
khác biệt rõ so đối thủ lớn 
S2: Tour nhóm nhỏ, trải 
W2: Chưa khai thác mạnh 
nghiệm văn hóa Việt chân thị trường nội địa  thực 
W3: Cập nhật tour mới 
S3: Mạng lưới đối tác 
chưa đều, thiếu theo mùa 
trong và ngoài nước 
W4: Thiếu hệ thống CRM 
S4: Tour trọn gói, cá nhân chăm sóc khách chuyên  hóa, đa phân khúc  sâu 
S5: Có nhà hàng – khách 
sạn tại điểm du lịch chính 
OPPORTUNITIES-CƠ HỘI  S-O   W-O 
S1+S2+O1:Tận dụng uy 
W1+O4:Tạo dựng định vị 
O1: Khách quốc tế quay 
tín thương hiệu (S1) và 
riêng biệt và hấp dẫn cho  lại Việt Nam tăng 
tour trải nghiệm văn hóa 
thị trường tour nội địa 
O2: Chính sách visa thuận chân thực (S2) để tăng 
(O4) TỪ ĐÓ khắc phục  lợi hơn 
cường thu hút khách quốc điểm yếu truyền thông 
O3: Xu hướng du lịch cá 
tế quay lại Việt Nam (O1). 
chưa khác biệt (W1).  nhân hóa 
S3+O2: Kết hợp chính 
O4: Nhu cầu tour nội địa 
W3+01: Xây dựng lịch sản 
sách visa thuận lợi (O2)  tăng 
với mạng lưới đối tác 
phẩm linh hoạt theo mùa 
O5: Mạng xã hội hỗ trợ 
quốc tế (S3) để mở rộng 
du lịch quốc tế (O1), giải  quảng bá 
liên kết và tăng khách 
quyết vấn đề cập nhật  inbound. 
tour chưa đều (W3). 
S4+O4: Phát triển gói tour W4+03: Ứng dụng CRM 
nội địa cá nhân hóa (S4), 
vào chăm sóc khách theo 
ngắn ngày, đáp ứng nhu 
hành trình cá nhân hóa 
cầu tăng cao từ giới trẻ và (O3), thông qua Zalo,  gia đình Việt (O4) 
email, website… để tăng 
độ trung thành (khắc phục  W4).      lOMoAR cPSD| 58815430 Threats-THÁCH THỨC  S-T  W-T 
T1: Cạnh tranh từ OTA và 
S2 + S5 + T4:Kết hợp tour 
W1 + T1: Làm mới định vị  đối thủ lớn 
cá nhân hóa (S2) và dịch 
truyền thông để nổi bật 
T2: Chi phí vận hành tăng 
vụ chất lượng tại điểm 
hơn so với đối thủ lớn  cao 
đến (S5) để đảm bảo trải 
(W1), hạn chế tác động từ 
T3: Biến động quốc tế khó nghiệm vượt kỳ vọng (T4). cạnh tranh thương hiệu  lường 
S3+T1: Dùng mạng lưới  gay gắt (T1) 
T4: Áp lực duy trì trải 
đối tác (S3) để tạo ưu đãi 
W3 + T3: Xây dựng quy 
nghiệm vượt kỳ vọng 
riêng, tăng hợp tác độc 
trình cập nhật tour định kỳ 
quyền nhằm giảm sự phụ 
theo mùa (W3), để giảm 
thuộc OTA và cạnh tranh  
rủi ro khi giá đầu vào (vé     gay gắt (T1). 
máy bay, dịch vụ...) biến 
S5+T2:Tận dụng tài sản có động (T3). 
sẵn (S5) để tiết kiệm chi 
W4 + T4: Ứng dụng hệ 
phí vận hành khi giá cả 
thống CRM để cá nhân  leo thang (T2).  hóa chăm sóc, gia tăng 
gắn kết và giảm nguy cơ 
khách rời bỏ vì có quá 
nhiều lựa chọn thay thế 
(NGUỒN: SINH VIÊN TỰ TỔNG HỢP) 
3.1.2.PHÂN TÍCH MA TRẬN BCG:   
Thị phần cao Thị phần thấp 
Tăng trưởng ⭐ Tour trải nghiệm địa ❓ Tour nghỉ dưỡng cao  phương   cao cấp 
❓ Tour MICE và đoàn nhỏ 
Tăng trưởng thấp 🐄 Tour văn hóa truyền 🐶 (chưa có thống   rõ) 
DỌC: TỶ LỆ TĂNG TRƯỞNG CỦA THỊ TRƯỜNG THẤP - CAO 
NGANG: THỊ PHẦN TƯƠNG ĐỐI: CAO - THẤP 
HÌNH 3.1: MA TRẬN BCG 
3.1.2.1. SBU: Tour Văn hóa Truyền thống 
BẢNG 3.2: Số liệu thu thập về SBU Tour Văn hóa Truyền thống trong Quý IV/2024  Tour   Doanh 
Thị phần đối thủ  Mức thị phần  Tỷ trọng SBU  Văn  (tỷ đồng)
tương đối trong trên doanh thu thu SBU       hóa  ngành  (tỷ  đồng)      lOMoAR cPSD| 58815430 Truyền    
Vietravel Saigonto 15%   43%  thống  urist  5.2      7.5       6.0 
Tour văn hóa truyền thống là dòng sản phẩm cốt lõi, mang lại doanh thu ổn định. Dù quy mô 
chưa vượt trội so với hai đối thủ lớn, Du lịch Travelling có ưu thế về khai thác văn hóa địa 
phương sâu, chi phí vận hành linh hoạt. Tuy nhiên, thị trường này đang bão hòa. 
Vị trí BCG: 🐄 Bò sữa (Cash Cow) 
→ Duy trì, khai thác tối đa lợi nhuận để tài trợ cho SBU đang tăng trưởng. 
3.1.2.2.SBU: Tour Trải nghiệm Địa phương 
BẢNG 3.3: Số liệu thu thập về SBU Tour Trải nghiệm Địa phương trong Quý IV/2024 
Tour Trải  Doanh 
Thị phần đối thủ  Mức thị phần  Tỷ trọng SBU  nghiệm  (tỷ đồng)
tương đối trong trên doanh thu thu SBU       Địa   ngành  phương  (tỷ  đồng)    
Vietravel Saigonto 20%   34%  urist  4.1          3.5  3.0 
Là dòng tour có tốc độ tăng trưởng cao và thế mạnh nổi bật của Travelling. 
Doanh nghiệp hiện vượt mặt các đối thủ lớn trong phân khúc này nhờ lợi 
thế linh hoạt, am hiểu địa phương, chi phí hợp lý và phản hồi tốt từ du  khách quốc tế. 
➡️ Vị trí BCG: ⭐ Ngôi sao (Star) 
 → Tiếp tục đầu tư mạnh để giữ vị thế dẫn đầu, mở rộng thị phần và xây dựng thương  hiệu. 
3.1.2.3.SBU: Tour Nghỉ dưỡng Cao cấp 
BẢNG 3.4: Số liệu thu thập về SBU Tour Nghỉ dưỡng Cao cấp trong Quý IV/2024 
Tour Trải  Doanh 
Thị phần đối thủ  Mức thị phần  Tỷ trọng SBU  nghiệm  (tỷ đồng)
tương đối trong trên doanh thu thu SBU       Địa   ngành  phương  (tỷ  đồng)      lOMoAR cPSD| 58815430   
Vietravel Saigonto 8%   11%  urist  1.3      4.0       5.5 
Tour nghỉ dưỡng cao cấp có tiềm năng lớn trong tương lai gần, nhưng 
Travelling mới bước vào phân khúc này, chưa có năng lực cạnh tranh rõ nét, 
thua xa cả Vietravel lẫn Saigontourist về quy mô sản phẩm và hệ sinh thái  dịch vụ cao cấp. 
➡️ Vị trí BCG: ❓ Dấu hỏi (Question Mark) 
 → Cần đánh giá kỹ lưỡng: hoặc đầu tư mạnh để vươn lên, hoặc tập trung vào SBU  có lợi thế hơn. 
3.1.2.4. SBU: Tour MICE & Đoàn nhỏ theo yêu cầu (Trekking, hội nghị...) 
BẢNG 3.5: Số liệu thu thập về SBU Tour Tour MICE & Đoàn nhỏ theo yêu cầu trong   Quý IV/2024  Tour MICE  Doan 
Thị phần đối thủ  Mức thị phần  Tỷ trọng SBU  & Đoàn  (tỷ đồng) 
tương đối trong trên doanh thu  nhỏ theo  h thu  ngành  yêu cầu  SBU  (Trekking,  (tỷ  hội nghị...)  đồng)    
Vietravel Saigonto 10%   12%  urist  1.8      5.0       6.5 
Hiện tại, Du lịch Travelling có lợi thế ở sự linh hoạt và khả năng cá nhân hóa 
tour trekking theo yêu cầu. Tuy nhiên, công ty chưa xây dựng được thương 
hiệu riêng biệt hoặc hệ sinh thái dịch vụ đủ mạnh như Vietravel và 
Saigontourist – những đối thủ đã có bề dày kinh nghiệm, hệ thống đối tác 
lưu trú – vận chuyển – sự kiện mạnh và được doanh nghiệp lớn tin tưởng  trong tổ chức MICE. 
➡️ Vị trí BCG: ❓ Dấu hỏi (Question Mark) 
→ Mặc dù chưa đóng góp tỷ trọng doanh thu lớn, nhưng tour trekking và 
đoàn nhỏ cá nhân hóa là thị trường ngách có tiềm năng tăng trưởng cao.