lOMoARcPSD|5071302 8 !
!
1!
TRẮẮC%NGHIM%CHÍNH%PHỦ Ủ Ư%-%TH% %T% NG%
CHÍNH%PH%
Câu$1.$Chính$ph$là$cơ$quan?!
a) Quyềền!l!c!nhà!n ước!cao!nhấất!c!a!n ước! C! ng! hòa! xã! h! i! ch! nghĩa! Vi! t! Nam
!
b) Hành!chính!nhà!nước!cao!nhấất!c!a!n ước!C!ng!hòa!xã!h!i!ch!nghĩa!Vi!t!Nam
!
c) Nhà!nước!cao!nhấất!c!a!n ước!C!ng!hòa!xã!h!i!ch!nghĩa!Vi!t!Nam !
Câu$2.$Cơ$quan$nào$thc$hi$n$quyềền$hành$pháp,$là$c ơ$ quan$ châp$ hành$ ca$
Quốấc$hi.$a)!y!ban!Thường!v!Quốấc!h!i!
b) Th!tủ ướng!Chính!ph!
c) Chính!ph!
Câu$3.$Chính$ph$gốềm?!
a) Th!tủ ướng!Chính!ph!,!các!Phó!Th!t ướng!Chính!ph!,!các!B!tr ưởng!!!
b) Th!tướng!Chính!ph!,!các!Phó!Th!tướng!Chính!ph!,!các!B!trộ ưởng,!Th!trưởng!c!quanơ
ngang!b!,!c!quan!thu!c!Chính!phơ ộ ủ!
c) Thướ!t! ng !Chính!ph!,!các!Phó!Thư!t!ng!Chính!ph!,! các!B!tr ưởng!và!Th!trưng! cơ
quan!ngang!b!.!
Câu$4.$Cơ$câuấ$t$chc$ca$Chính$ph$gốềm?$
a)!!Các!b!,!c!quan!ngang!b!.ơ !
b) Các!b!,!c!quan!ngang!b!,!UBND!cấấp!t!nhộ ơ !
c) Các!b!,!c!quan!ngang!b!,!c!quan!thu!c!Chính!phộ ơ ộ ơ !
Câu$5.$Nhi$m$kỳ$c a$Chính$ph$theo$nhi$m$kỳ$c a$Quốấc$hi.$Khi$Quốấc$hi$
hềất$nhi$mkỳ,$Chính$ph?!
a) Cũng!hềất!nhi!m!k !
b) Tiềấp!t!c!làm!nhi!m!v!cho!đềấn!khi!Quốấc!h!i!khóa!m!i!thành!l!p!Chính!ph!.
!
c) Tiềấp!t!c!làm!nhi!m!v!cho!đềấn!khi!Quốấc!h!i!thành!l!p!Chính!ph!.
!
Câu$6.$$Thủ ướ$t$ ng$Chính$ph$do$cơ$quan$nào$bâu$trong$sốấ$các$đ$i$bi$u$Quốấc$h
i$theo$đềề$ngh$cị ủa$Chủ ị$t$ch$nước.$a)!Quốấc!h!i!
b) Chính!ph!
lOMoARcPSD|5071302 8 !
2!
c) y!ban!Thường!v!Quốấc!h!i !
Câu$7.$Đâu$khng$ph$i$là$Nguyn$tắcấ$t$chc$và$ho$t$đạộng$ca$Chính$ph!
a) Tun! th!Hiềấn! pháp!và!pháp! lu!t,!qu!n!lý!xã!h!i!bằềng!Hiềấn!pháp!và!pháp! lu!t,!th! c!hi!n
ộ ậ ự ệ nguyn!tằấc!t!p!trung!dn!ch!;!b!o!đ!m!bình!đ!ng!gi!i.ậ ủ ả ả ẳ ớ!
b) Phn!đ!nh!rõ!nhi!m!v!,!quyềền!h!n,!trách!nhi!m!gi!a!Chính!ph!,!Thị ệ ụ ạ ệ ữ ủ ủ ư!t!ng!Chính!
phv!i!B!trộ ưởng,!Th!trủ ưởng!c!quan!ngang!b!và!ch!c!nng,!ph!m!vi!qu!n!lý!gi!a!các!b!,!cơ
ộ ứ ạ ả ữơ quan!ngang!b!;!đềề!cao!trách!nhi!m!cá!nhn!c!a!ngộ ệ ủ ưi!đ!ng!đấều.!
c) T!ch!c!b!máy!hành!chính!tinh!g!n,!nng!đ!ng,!hi!u!l!c,!hi!u!qu!;!b!o!đ!m!nguyn!tằấcổ ứ ộ ọ ộ ệ
c!quan!cấấp!dơ ưi!ph!c!tùng !s!lãnh!đ!o,!ch!đ!o!và!chấấp!hành!nghim!ch!nh!các!
quyềất!đ!nhụ ự ạ ỉ ạ ỉ ị c!a!c!quan!cấpấ!trn.ủ ơ!
d) Làm!vi!c!theo!chềấ!đ!h!i!ngh!và!quyềất!đ!nh!theo!đa!sốấ. ộ ộ !
Câu$ 8.$Chính$ph$trình$cơ$nào$quyềất$đ$nh $cị ơ$câuấ$t$chc$ca$Chính$ph;$thành$l$p,
bãi$bỏ ộ ơ$b$,$c$quan$ngang$b;$thành$l$p,$gi$i$th$,$nh $p,$chia,$điềều$ch$nh$đ$a$giậ ả ể ậ ỉ ị ới$
hành$chính$t$nh,$thành$phốấ$trc$thuc$trun g$ương$(sau$đây$gi$chung $là$p$t$nh),$
đỉ ơn$vhành$chính$-$kinh$tềấ$đ$c$bi$tặ ệ a)!Quốấc!h!i!
b) y!ban!thường!v!Quốấc!h!iụ ộ!
c) B!Chính!tr !
Câu$9.$$Chính$ph$trình$cơ$nào$quyềất$đ$nh$ thà nh$ l$ p,$gi$i$th$ ,$ nh $p,$chia,$điềều$ch$nhị ậ
ể ậ ỉ đ$a$giị ới$đơn$v$hành$chính$dưới$t$nh.$a)!Quốấc!h!i!
b) y!ban!thường!v!Quốấc!h!iụ ộ!
c) B!Chính!tr !
Câu$10.$Th$m$quyềền$quyềất$đ$nh$phân$p$qu$n$lý$cán$b,$cng$chc,$vin$chc$
trong$các$cơ$quan$hành$chính,$đơn$v$sị ự$nghi$p$cng$l$pệ ậ a)!Quốấc!h!i!
b) y!ban!thường!v!Quốấc!h!iụ ộ!
c) Chính!ph!
d) Th!tủ ướng!Chính!ph!
Câu$11.$Chính$ph$báo$cáo$cng$tác$ca$Chính$ph$v$i$Qu cấ$hi,$y$ban$thường$v
Quốấc$hi,$Chủ ị$t$ch$nước$mt$nm$mây$lân?$a)!01!lấền!
b) 02!lấền!
c) 03!lấền!
Câu$12.$Th$ m$quyềền$ch$đ$o$vi$c$qu$n$lý$cán$b,$cng$chc,$vin$chc$trong$các$
cơ quan$hành$chính$nhà$nước,$đơn$v$sị ự$nghi$p$cng$l$p?ệ ậ a)!Chính!ph!
b) Th!tủ ướng!Chính!ph!
lOMoARcPSD|5071302 8 !
!
3!
c) B!N!i!vộ ộ ụ!
Câu$13.$Tòa$án$nhân$dân$có$nhi$m$v$!
a) b!o!v!chềấ!đ!xã!h!i!ch!nghĩa!,!b!o!v!cng!lý,!b!o!v!quyềền!con!ng
ười,!quyềền!cng!dn,!b!o!v!l!i!ích!c!a!Nhà!n ệ ợ
ước,!quyềnề!và!l!i!ích!h!p!pháp!c!a!t!ch!c,!cá!nhn. !
b) b!o!v!l!i!ích!c!a!Nhà!nợ ủ ước!,!b!o!v!cng!lý,!b!o!v!quyềền!con!ngệ ả ười,!quyềền!cng!
dấn,!b!o!v!chềấ!đ!xã!h!i!ch!nghĩa,!quyềền!và!l!i!ích!h!p!pháp!c!a!t!ch!c,!cá!nhn.ả ệ ộ ộ ủ ợ ợ ủ ổ ứ!
c) b!o!v!cng! ,!b! o!v!quyềền!con! ng ười,!quyềnề!cống!dn,!b! o!v!chềấ!đ!xã!h!i! ch
ộ ủ! nghĩa,!b! o!v! l!i!ích!c!a!N hà!n ệ ợ ủ ước,!quyềnề!và!l!i!ích!h!p!pháp!c!a!t!ch!c,!cá!nhn.ợ ợ ủ ổ
Câu$14.$Cơ$quan$nào$thc$hành$quyềền$cng$tốấ,$ki$m$sát$ho$t$đạ ộng$tư$pháp.$a)!Tòa!
án!nhn!dấn!
b) Vi!n!ki!m!sát!nhn!dấn !
c) C!quan!điềều!traơ!
Câu$15:$Theo$Hiềấn$pháp$2013,$Chính$ph$có$nhi$m$vệụ,$quyềền$hn$nào$sau$đây?$!
a) T!chc!thi!hành!Hiềấn! pháp,!lu! t,!ngh! quyềất! c!a!Quốấc!h! i,!pháp!l! nh,!ngh!quyềất!c!a
ủ ộ ệ ị ủy!ban!thường!v!Quốấc!h!i,!l!nh,!quyềất!đ!nh!c!a!Chộ ệ ị ủ ủ!t!ch!nước.!
b) Đềề!xuấất,!xy!dng!chính!sách!trình!Quốấc!h!i,! y!ban!thường!v!Quốấ c!h!i!quyềất!đ!
nhộ ị ho!c!quyềất!đ!nh!theo!th!m!quyềền!đ!thặ ị ẩ ể ực!hi!n!nhi!m!vệ ệ ụ,!quyềền!h!n.!
c) Trình!d!án!lu!t ,!d !án!ngn!sách!nhà!nước!và!các!d!án!khác!trưc!Quốấc!h !i;!
trình!d án!pháp!l!nh!trước!! y!ban!thưng!v!Quốấc!h!i.d)!C!03!đáp!án!trn!
đềều!đúng.!
Câu$16.$Vi$c$xét$xệử ơ$s$th$m$cẩủa$Tòa$án$nhân$dân$có?!
a) H!i!th!m!tham!gia,!tr!tr ường!h!p!xét!x!theo!th!t!c!rút!g!n
!
b) H!i!th!m!tham!gia,!tr!tr ường!h!p!xét!x!theo!th!t!c!đ!n!gi!n
ơ !
c) H!i!th!m!tham!gia,!tr!tr ường!h!p!xét!x!kín !
Câu$17.$Chính$ph$làm$vi$c?!
a) Theo!chềấ!đ!t!p!th!,!quyềất!đ!nh!theo!đa!sốấ.ộ ậ !
b) Theo!chềấ!đ!t!p!th!kềất!h!p!chềấ!đ!th!trộ ậ ưởng,! quyềất! đ! nh!
theo!đa!sốấ.!
c) Theo!chềấ!đ!Th!tr ưởng,!quyềất!đ!nh!theo!đa!sốấ.!
lOMoARcPSD|5071302 8 !
4!
Câu$18.$Ở ướ$n$ c$ta,$các$cơ$quan$có$chc$nng$xét$x$là$?$
a.!Toà!án!nhn!dn!tốấi!cao!và!các!Toà!án!khác!!
b. Toà!án!nh n!d n!và!Vi!n!ki!m!sát!nhn!dấn !
c. B!t!pháp!và!Toà!án!nhn!dấnư Câu$19.$Nhi$m$kỳ$c a$
Chính$ph?!
a. Theo!nhi!m!k !c!a! Quốấc!h!i.!Khi!Quốấc!h!i! hềất!nhi!m! k,!Ch ính !ph!tiềấp! t! c!làm!nhi!m! v
ủ ộ ộ ệ ủ ụ ệ ụ cho!đềấn!khi!Quốấc!h!i!khóa!m!i!thành!l!p!Chính!phộ ớ ậ ủ!
b. Theo!nhi!m! k!c!a! y!ban! thường!v! Quốấc!h!i.!Khi!Quốcấ!h! i!hềấtộ ộ!nhi!m!k,!Chín h !
phệ ủ khng!còn!tiềấp!t!c!làm!nhi!m!vụ ệ ụ!
c. Theo!nhi!m!kỳ!c!a! y!ban!thường!v!Quốấc!h!i.!Khi!Quốcấ!h!i!hềất!nhi!m!k,!
Chính!ph!tiềấpt!c!làm!nhi!m!v!cho!đềấn!khi!Quốấc!h!i!khóa!m!i!thành!
l!p!Chính!ph !
d. Theo!nhi!m! kỳ!c!a! Qucấ!h!i.! Khi!Quốcấ!h!i!hềất! nh i!m!k,!Chính!ph!khng!còn!
tiềấp!t!c!làmnhi!m!vệ ụ!
Câu$20.$Theo$Hiềnấ$pháp$2013$thì$chc$nng$nào$khng$ph$i$cả ủa$Chính$ph?!
A. Chính!ph!là!c!quan!chấấp!hành!c!a!Quốcấ!h!i. ơ !
B. Chính!ph!là! c!quan!hành!chính!nhà!nơ ưc!cao!nhấất!c!a!nước!C!ng!hoà!xã!h!i!ch! n ghĩa
ộ ủ Vi!t!Nam.!
C. Chính!ph!là!c!quan!duy!nhấtấ!có!th!m!quyềnề!ban!hàn ơ h!vn!b!n!dưi! lu!
t.!
D. Chính!ph!ch!u!trách!nhi!m!tr ước!Quốấc!h!i.!
Câu$21:$Theo$Hiềấn$pháp$2013,$ni$dung$“thốấng$nhâ t$qu$n$ lý$vềề$kinh$tềấ,$vn$hóa,$
hi,$giáo$dc,$y$tềấ,$kho a $hc,$cng$ngh$,$mi$trường,$thng$tin,$truyềền$th ng,$
đốấi$ngoi,$quốấc$phòng,$an$ninh$quốấc$gia,$trt$t$,$an$toàn$xã$hi”$thuc$nhi$m$v$
$quyềền$hn$ca$cơ$quan$(ch$th$)$nào?$!
A. Quốấc!h!i.!
B. Các!B!,!c!quan!ngang!b!.ộ ơ !
C. Chính!ph.!
D. Thủ ư!t! ng!Chính!ph.!
Câu$22.$Theo$Hiềấn$pháp$2013,$thủ ướ$tng$chính$ph$có$nhi$m$vệụ$$quyềền$h$n!
A. C!ng!cốấ!và!tng!cường!nềền!quốcấ!phòng!toàn!dn,!an!ninh!nhn!dn,!b!o!v!an!ninh!
quốcấả ệ gia!và!tr!t!t!an!toàn!xã!h!iậ ự ộ!
lOMoARcPSD|5071302 8 !
!
5!
B. Thốấng! nhấất!qu! n!lý!vi!c!xy!d!ng,!ph át!tri!n!nềền! kinh! tềấ!quốcấ!ả ệdấn,! phát!tri!n!
vằn!hóa,giáo!d!c,!y!tềấ,!khoa!h!c!và!cng!nghụ ọ !
C. Lãnh!đ!o!cng! tác!c!a!các!b!các!c!quan!ngang!b!và! các!c!quan!thu!c!chính!ph!,!ủ ộ ơ ơ
ộ ủy!ban!nhn!dn!các! cấấp,!xy!d!ng!và!ki!n!toàn! h!thốấng!thốấng! nhấất!b!m áy! nh!chính!
nhàự ệ ệ ộ nước!t!Trung!ương!đềấn!c!sơ !
D. Đình!ch!vi!c!thi!hành!ho!c!bãi!b!vn!b!n!c!a!b!trưởng,!th!trưởng!c!quan!ngangơ
b!,!y!ban!nhn!dn!t!nh,!thành!phốấ!thu!c!Trung!ương!trái!v!i!hi ềấn!pháp,!Lu!t!và!các!vằn
b!n!c!a!c!quan!nhà!nả ủ ơ ưc!cấấp!trền!
Câu$23.$Ni$dung$nào$dưới$đây$là$mt$trong$nhng$hình$thc$ho$t$đạ ộng$ca$chính$ph
ướ$n$c$cng$hòa$xã$hi$ch$nghĩa$Vi$t$Nam!
A. Trình!d!án!lu!t,!pháp!l!nh!và!các!d!án!khác!trự ậ ước!Qucấ!h!i!và!y!ban!
thường!v!quốcấh!i!
B. Lãnh!đ!o!cng!tác!c!a!các!b!,!các!c!quan!ngang!B!,!c!quan!thuạ ủ ơ ơ c!chính!phủ Ủ!y!ban!
nhn!dn!các!cấpấ!
C. Phin!h!p!c!a!chính!ph !
D. Giáo!d!c!pháp!lu!t!trong!nhn!dấn !

Preview text:

lOMoARcPSD|50713028
TRẮẮC NGHIỆM CHÍNH PHỦ Ủ ƯỚ - TH T NG CHÍNH PHỦ
Câu 1. Chính phủ là cơ quan?
a) Quyềền l c nhà n
ước cao nhấất c a n
ước C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
b) Hành chính nhà nước cao nhấất c a nủ ước C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
c) Nhà nước cao nhấất c a nủ ước C ng hòa xã h i ch nghĩa Vi t Namộ ộ ủ ệ
Câu 2. Cơ quan nào thực hi n quyềền hành pháp, là cệ
ơ quan châấp hành của
Quốấc hội. a) y ban Thường v Quốấc h iụ ộ
b) Th t
ủ ướng Chính ph c) Chính ph
Câu 3. Chính phủ gốềm?
a) Th tủ ướng Chính ph , các Phó Th t
ủ ướng Chính ph , các B trủ ộ ưởng
b) Th tủ ướng Chính ph , các Phó Th tủ ủ ướng Chính ph , các B trủ ộ ưởng, Th trủ ưởng c quanơ
ngang b , c quan thu c Chính phộ ơ ộ ủ
c) Thủ ướ t ng Chính ph , các Phó Thủ ủ ướ t ng Chính ph , các B trủ ộ ưởng và Th trưởng cơ
quan ngang b .
Câu 4. Cơ câuấ tổ chức của Chính phủ gốềm?
a) Các b , c quan ngang b .ộ ơ ộ
b) Các b , c quan ngang b , UBND cấấp t nh
ộ ơ ộ ỉ
c) Các b , c quan ngang b , c quan thu c Chính phộ ơ ộ ơ ộ ủ
Câu 5. Nhi m kỳ cệ
ủa Chính phủ theo nhi m kỳ cệ
ủa Quốấc hội. Khi Quốấc hội
hềất nhi mệ kỳ, Chính phủ?
a) Cũng hềất nhi m kỳ

b) Tiềấp t c làm nhi m v cho đềấn khi Quốấc h i khóa m i thành l p Chính ph .
ụ ệ ụ ộ ớ ậ ủ
c) Tiềấp t c làm nhi m v cho đềấn khi Quốấc h i thành l p Chính ph .ụ ệ ụ ộ ậ ủ
Câu 6. Thủ ướ t ng Chính phủ do cơ quan nào bâều trong sốấ các đ i bi u Quốấc hạ
ội theo đềề ngh cị ủa Chủ ị t ch nước. a) Quốấc h i b) Chính ph 1 lOMoARcPSD|50713028
c) y ban Thường v Quốấc h iụ ộ
Câu 7. Đâu khống ph i là ảNguyền tắcấ tổ chức và ho t đạộng của Chính phủ
a) Tuấn th Hiềấn pháp và pháp lu t, qu n lý xã h i bằềng Hiềấn pháp và pháp lu t, th c hi nậ ả
ộ ậ ự ệ nguyền tằấc t p trung dấn ch ; b o đ m bình đ ng gi i.ậ ủ ả ả ẳ ớ
b) Phấn đ nh rõ nhi m v , quyềền h n, trách nhi m gi a Chính ph , Thị ệ ụ ạ ệ ữ ủ ủ ướ t ng Chính
phv i B trớ ộ ưởng, Th trủ ưởng c quan ngang b và ch c nằng, ph m vi qu n lý gi a các b , cơ
ộ ứ ạ ả ữ ộ ơ quan ngang b ; đềề cao trách nhi m cá nhấn c a ngộ ệ ủ ười đ ng đấều.
c) T ch c b máy hành chính tinh g n, nằng đ ng, hi u l c, hi u qu ; b o đ m nguyền tằấcổ ứ ộ ọ ộ ệ
ự ệ ả ả ả c quan cấấp dơ ưới ph c tùng s lãnh đ o, ch đ o và chấấp hành nghiềm ch nh các
quyềất đ nh
ụ ự ạ ỉ ạ ỉ ị c a c quan cấpấ trền.ủ ơ
d) Làm vi c theo chềấ đ h i ngh và quyềất đ nh theo đa sốấ.ệ ộ ộ ị ị
Câu 8. Chính phủ trình cơ nào quyềất đ nh cị ơ câuấ tổ chức của Chính phủ; thành l p,ậ
bãi bỏ ộ ơ b , c quan ngang bộ; thành l p, gi i th , nh p, chia, điềều ch nh đ a giậ ả ể ậ ỉ ị ới
hành chính t nh, thành phốấ trỉ ực thuộc trung ương (sau đây gọi chung là câấp t nh),
đỉ ơn vị hành chính - kinh tềấ đ c bi tặ ệ
a) Quốấc h i
b)
y ban thường v Quốấc h iụ ộ c) B Chính trộ ị
Câu 9. Chính phủ trình cơ nào quyềất đ nh thành l p, gi i th , nh p, chia, điềều ch nhị ậ ả
ể ậ ỉ đ a giị ới đơn vị hành chính dướ ỉi t nh. a) Quốấc h i
b)
y ban thường v Quốấc h iụ ộ c) B Chính trộ ị
Câu 10. Th m quyềền quyềất đ nh phân câấp qu n lý cán bẩ ị ả ộ, cống chức, viền chức
trong các cơ quan hành chính, đơn v sị ự nghi p cống l pệ ậ a) Quốấc h i
b)
y ban thường v Quốấc h iụ ộ c) Chính ph
d) Th t
ủ ướng Chính ph
Câu 11. Chính phủ báo cáo cống tác của Chính phủ ớ v i Quốcấ hội, Ủy ban thường vụ
Quốấc hội, Chủ ị t ch nước một nắm mâấy lâền? a) 01 lấền b) 02 lấền c) 03 lấền
Câu 12. Th m quyềền ch đ o vi c qu n lý cán bẩ ỉ ạ ệ ả ộ, cống chức, viền chức trong các
cơ quan hành chính nhà nước, đơn v sị ự nghi p cống l p?ệ ậ a) Chính ph
b) Th t
ủ ướng Chính ph 2 lOMoARcPSD|50713028
c) B N i vộ ộ ụ
Câu 13. Tòa án nhân dân có nhi m vệ ụ a)
b o v chềấ đ xã h i ch nghĩa , b o v cống lý, b o v quyềền con ngả ệ ộ ộ ủ ả ệ ả ệ
ười, quyềền cống dấn, b o v l i ích c a Nhà nả ệ ợ ủ
ước, quyềnề và l i ích h p pháp c a t ch c, cá nhấn.ợ ợ ủ ổ ứ b)
b o v l i ích c a Nhà nả ệ ợ ủ ước , b o v cống lý, b o v quyềền con ngả ệ ả ệ ười, quyềền cống
dấn, b o v chềấ đ xã h i ch nghĩa, quyềền và l i ích h p pháp c a t ch c, cá nhấn.ả ệ ộ ộ ủ ợ ợ ủ ổ ứ c)
b o v cống lý, b o v quyềền con ngả ệ ả ệ ười, quyềnề cống dấn, b o v chả ệ ềấ đ xã h i ch
ộ ủ nghĩa, b o v l i ích c a Nhà nả ệ ợ ủ ước, quyềnề và l i ích h p pháp c a t ch c, cá nhấn.ợ ợ ủ ổ
Câu 14. Cơ quan nào thực hành quyềền cống tốấ, ki m sát ho t để ạ ộng tư pháp. a) Tòa án nhấn dấn
b) Vi n ki m sát nhấn dấnệ ể
c) C quan điềều traơ
Câu 15: Theo Hiềấn pháp 2013, Chính phủ có nhi m vệụ, quyềền hạn nào sau đây? a)
T chc thi hành Hiềấn pháp, lu t, ngh quyềất c a Quốấc h i, pháp l nh, ngh quyềất c aậ ị
ủ ộ ệ ị ủ Ủy ban thường v Quốấc h i, l nh, quyềất đ nh c a Chộ ệ ị ủ ủ ị t ch nước. b)
Đềề xuấất, xấy dng chính sách trình Quốấc h i, ộ Ủy ban thường v Quốấc h i quyềất đ
nhộ ị ho c quyềất đ nh theo th m quyềền đ thặ ị ẩ ể ực hi n nhi m vệ ệ ụ, quyềền h n. c)
Trình d án lu t, d
án ngấn sách nhà nước và các d án khác trước Quốấc h i; trình d
án pháp l nh trệ ướ Ủc
y ban thường v Quốấc h i.d) C 03 đáp án trền
đềều đúng.
Câu 16. Vi c xét xệử ơ s th m cẩủa Tòa án nhân dân có?
a) H i th m tham gia, tr trộ ẩ ừ
ường h p xét x theo th t c rút g nợ ử ủ ụ ọ
b) H i th m tham gia, tr trộ ẩ ừ
ường h p xét x theo th t c đ n gi nợ ử ủ ụ ơ ả
c) H i th m tham gia, tr trộ ẩ ừ
ường h p xét x kínợ ử
Câu 17. Chính phủ làm vi c?ệ
a) Theo chềấ đ t p th , quyềất đ nh theo đa sốấ.ộ ậ ể ị
b) Theo chềấ đ t p th kềất h p chềấ đ th trộ ậ ể ợ ộ ủ
ưởng, quyềất đ nh
theo đa sốấ.
c) Theo chềấ đ Th trộ ủ
ưởng, quyềất đ nh theo đa sốấ. 3 lOMoARcPSD|50713028
Câu 18. Ở ướ n c ta, các cơ quan có chức nắng xét xử là ?
a. Toà án nhấn dấn tốấi cao và các Toà án khác
b. Toà án nhấn dấn và Vi n ki m sát nhấn dấn
ệ ể
c. B t pháp và Toà án nhấn dấnộ ư Câu 19. Nhi m kỳ cệ ủa Chính phủ? a.
Theo nhi m kỳ c a Quốấc h i. Khi Quốấc h i hềất nhi m kỳ, Chính ph tiềấp t c làm nhi m v
ủ ộ ộ ệ ủ ụ ệ ụ cho đềấn khi Quốấc h i khóa m i thành l p Chính phộ ớ ậ ủ b.
Theo nhi m kỳ c a ệ ủ Ủy ban thường v Quốấc h i. Khi Quốcấ h i hềấtộ ộ nhi m kỳ, Chính
phệ ủ khống còn tiềấp t c làm nhi m vụ ệ ụ c.
Theo nhi m kỳ c a
ủ Ủy ban thường v Quốấc h i. Khi Quốcấ h i hềất nhi m kỳ, ụ ộ ộ ệ
Chính ph tiềấpt c làm nhi m v cho đềấn khi Quốấc h i khóa m i thành l p Chính phụ ệ ụ ộ ớ ậ ủ d.
Theo nhi m kỳ c a Quốcấ h i. Khi Quốcấ h i hềất nhi m kỳ, Chính ph khốệ ủ ộ ộ ệ ủ ng còn
tiềấp t c làmnhi m vệ ụ
Câu 20. Theo Hiềnấ pháp 2013 thì chức nắng nào khống ph i cả ủa Chính phủ?
A. Chính ph là c quan chấấp hành c a Quốcấ h i.ủ ơ ủ ộ
B. Chính ph là c quan hành chính nhà nủ ơ ước cao nhấất c a nủ ước C ng hoà xã h i ch nghĩa
ộ ủ Vi t Nam.
C. Chính ph là c quan duy nhấtấ có th m quyềnề ban hànủ ơ ẩ
h vằn b n dả ưới lu t.
D. Chính ph ch u trách nhi m trủ ị ệ
ước Quốấc h i.
Câu 21: Theo Hiềấn pháp 2013, nội dung “thốấng nhâất qu n lý vềề kinh tềấ, vắn hóa,
xãả hội, giáo dục, y tềấ, khoa học, cống ngh , mối trệ ường, thống tin, truyềền thống,
đốấi ngoại, quốấc phòng, an ninh quốấc gia, trậ ựt t , an toàn xã hội” thuộc nhi m vệ ụ
và quyềền hạn của cơ quan (chủ th ) nào?ể
A. Quốấc h i.
B. Các B , c quan ngang b .
ộ ơ ộ C. Chính ph.
D. Th
ủ ướ t ng Chính ph.
Câu 22. Theo Hiềấn pháp 2013, thủ ướ tng chính phủ có nhi m vệụ và quyềền h nạ A.
C ng cốấ và tằng củ ường nềền quốcấ phòng toàn dấn, an ninh nhấn dấn, b o v an ninh
quốcấả ệ gia và tr t t an toàn xã h iậ ự ộ 4 lOMoARcPSD|50713028 B.
Thốấng nhấất qu n lý vi c xấy d ng, phát tri n nềền kinh tềấ quốcấ ả ệ ự ể dấn, phát tri n
vằn hóa,giáo d c, y tềấ, khoa h c và cống nghụ ọ ệ C.
Lãnh đ o cống tác c a các b các c quan ngang b và các c quan thu c chính ph , ạ ủ ộ ơ ộ ơ
ộ ủ Ủy ban nhấn dấn các cấấp, xấy d ng và ki n toàn h thốấng thốấng nhấất b máy hành chính
nhà
ự ệ ệ ộ nước t Trung ừ ương đềấn c sơ ở D.
Đình ch vi c thi hành ho c bãi b vằn b n c a b trỉ ệ ặ ỏ ả ủ ộ ưởng, th trưởng c quan ngangơ
b , ộ Ủy ban nhấn dấn t nh, thành phốấ thu c Trung ỉ ộ ương trái v i hiềấn pháp, Lu t và các vằn
b n c a c quan nhà nả ủ ơ ước cấấp trền
Câu 23. Nội dung nào dưới đây là một trong những hình thức ho t đạ ộng của chính phủ
ướ n c cộng hòa xã hội chủ nghĩa Vi t Namệ
A. Trình d án lu t, pháp l nh và các d án khác tr
ự ậ ệ ự
ước Quốcấ h i và ộ Ủy ban
thường v quốcấh i
B. Lãnh đ o cống tác c a các b , các c quan ngang B , c quan thuạ ủ ộ ơ ộ ơ ộc chính phủ Ủ y ban
nhấn dấn các cấpấ
C. Phiền h p c a chính phọ ủ ủ
D. Giáo d c pháp lu t trong nhấn dấnụ ậ 5