


Preview text:
2 x I.
Giới hạn của hàm số tại 1 điểm. xy 2 2 x y n) f x, y
khi x, y , . a) 2 2 f x, y
khi x, y 0,0 . x y 2 2 x y x y 2 o) f x, y khi x, y , . b) xy 2 2 f x, y
khi x, y 0,0 . x xy y 2 4 x y II.
Khảo sát sự liên tục của các hàm số sau. x y c) 1
f x y x y 2 2 2 2 ,
khi x, y 0,0. 2 2 x y sin , x, y 0,0 2 2 f x, y x y 1 a) tại (0,0). d) , 1 2 2 x y f x y xy
khi x, y 0,0. 0 , ,x y 0,0 x y 2 2 2 1 1 3 3 x y e) f x, y khi , x y 0,2. , x, y 0,0 2 2 2 x y 22
b) f x, y x y . tại điểm (0,0). 2 2 0, x, y 0,0 f) x y f x, y
khi x, y 0,0. 2 2 4 x y 2 2 arctan y x , x 0 c) f x, y x . tại điểm (0,0). g) sin , xy f x y khi , x y 0,3. x 0 , x 0 3 3 x y h) f x, y khi , x y 0,0. x sin y y sin x 2 2 , x, y 0,0 x y d) 2 2 f x, y x y . tại điểm (0,0). sin 3 3 x y 0 , x, y 0,0 i) f x, y khi , x y 0,0. 2 2 x y 1 x sin y j) , arctan y f x y x
khi x, y 0,0. x , x, y 0,0 x e) f x, y x y tại điểm (0,0). 2 2 1 x y k) f x, y 1 cos y x, y 0,0 . 0 , ,x y 0,0 2 khi y 2 x y x y cos x y , , x y 0,0 4 4 l) f x, y
khi x, y 0,0. f x, sin f) y x y tại điểm (0,0). x y 0, , x y 0,0 2 2 1 x y 1 cos y m) f x, y
khi x, y 0,0.
cos x y cos x y 2 y , xy 0, g) f x, y 2xy tại (0,0). 1 , xy 0
Bài 1. Tính các đạo hàm riêng cấp 1 của các hàm số sau h) v u x 2
z ue ve , u e ,v yx . u a) , lnsin x a f x y i) 2
z x ln y , x , y 3u 2v . y v
Bài 3. Tìm hàm số z z x, y thỏa mãn phương trình b) x f x, y x e arctan y y a) ' '
2 z z 0 bằng phép đổi biến số u x y, v x 2y. x y c) f x y 2 2 , ln x x y b) ' ' 2 2
xz yz x y bằng phép đổi biến số u x y,v x . y x y d) , ln tan x f x y
Bài 4. Tìm vi phân toàn phần của các hàm tại các điểm chỉ ra y a) 2 3
f x, y x y , M 2,1 . 0 e) , arctan y f x y xz b) yz f x, y, z , M 1,2,3 . 0 x f) x f x, y xyz yz c) f x, y, z co s xy yz , M 1, , . g) 0 f ,
x y sin xy yz 6 6 h) xy / , tan x y f x y x y e
d) f x, y e , M 0,0 . 0
e) f x, y x ln xy , M 1,1 . 0 i) , arcsin x f x y 2 2 x y
Bài 5. Đạo hàm theo hướng
Bài 2. Tính các đạo hàm riêng của các hàm số hợp sau a) f x y 3 2 2 ,
x 3x y 3xy 1 tại điểm M(3,1) theo hướng từ a)
điểm này đến điểm (6,5). f x y f 2 2 , x , y x y b) f x y 2 2 ,
x xy y tại điểm M(1,1) theo hướng véc tơ x y b) f x,y f , v 6i 8 j . y x c) c) f x y
x y tại điểm M(1,1) theo hướng phân giác của f ,
x y f x y, xy 2 2 , ln góc phần tư thứ nhất. d) f x y f 2 2 , x y , y x , xy d) f x y z 2 , ,
x 3yz 5 tại điểm M(1,2,-1) theo hướng lập với e) f x y z f 2 2 2 2 2 2 , , x y , y z , x z
các trục tọa độ các góc bằng nhau. 2 2 e) , , ln x y z f x y z e e e
tại gốc tọa độ và hướng lập với các f) u 2 v 2 2 z e ,u cosx ,v x y ;
trục tọa độ x,y,z các góc tương ứng , , . x g) 2 2
z ln u v , u xy,v y f) k) f x y z 3 2 3 , , x y z 5; x y z 0.
f x, y, z xsin yz. Xác định , u gradu tại M 1,3,0 với l 0 l
Bài 8. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của các hàm số sau
được xác định bởi véc tơ v i 2 j k. a) 2
f x y 2 x y , D là tam giác được giới hạn bởi các đoạn
Bài 6. Tính đạo hàm của hàm ẩn
thẳng x 0, y 0, x y 6. a) Hàm 1 ln xy xy xy e e 0 . Tính ' ' y , y . x xx b) f x y D 2 2 , x y 1 . b) Tính 'y : y 1 x y . x c) f 2 2 x y D 2 2 , x y 1 . c) y Tính ' " 2 2 y , y : ln x y arctan . 3 3 x xx
d) f x y 3xy , D 0 x 2, 1 y 2 . x d) Tính 3 3 4 y ' : x y y x a .
e) Bài 3. Chứng minh rằng e) Tính ': y x xy y xe ye e 0. 1 f) f x, y ln thỏa mãn phương trình f) Hàm số Tính 5 2 2 4 y' : y 3 x y 5 x 12. 2 2 x y g) Tính 2 2 3 y' : 2 y xy 3 x 17. 2 2 f f f : 0. h) Tính ' ' z , z : y x xe yz ze 0. 2 2 x y x y i) Tính ' '
z , z : xyz cos x y z . x y g) 1
Hàm số f x, y, z thỏa mãn phương trình
Bài 7. Tìm cực trị các hàm số 2 2 2 x y z 2 2 2 a) 2 2 f f f
f x ,y x 1 y 1 . f : 0. 2 2 2 x y z b) f x y 2 2 ,
1 6x x xy y .
c) f x y x 2 2 , 1 2y . d) f x y 2 2 ,
x xy y 2x y. e) 3 2
f x ,y x y 6 x y x 0,y 0.
f) f x ,y xy ; x y 1. g) f x y 2 2 , x 2y ; x y 5. h) x y f x y 2 2 , x y ; 1. 2 3 i) f x y z 2 2 2 , ,
x 2y 2z ; x y z 9. j) f x y z 2 2 2 , ,
x y 2z ; x y z 1.