Bài tập Chương 1: Hàm nhiều biến - Giải tích 2 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Bài tập Chương 1: Hàm nhiều biến - Giải tích 2 | Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

CHƯƠNG 1: HÀM NHI U BI N
BÀI 1: ĐỊNH NGHĨA
Bài t Tìm và bi u di n hình h c mip: ền xác định ca hàm sau:
1. 𝑧 = 9 𝑥 𝑦 + 𝑦 1
2 2
√𝑥
2 2
2. 𝑧 = −𝑥 + 𝑦
2
+
−𝑥 2𝑦 + 3
3.
𝑧 = arcsin
𝑥
2
+
𝑥𝑦
4.
𝑦 = arcsin(𝑦 𝑥) + 1 𝑥 𝑦ln
(
2 2
)
BTVN: Tìm và bi u di n hình h nh c a hàm sau: c miền xác đị
1.
𝑧 = + 𝑦 4 9 𝑥 𝑦
(
𝑥
2 2
)(
2 2
)
2.
𝑧 = arcsin
𝑦
𝑥
3.
𝑧 = arccos
𝑦
𝑥−1
4.
𝑧 = 𝑥 2𝑦ln
(
2
)
+ √4 𝑥 𝑦
2 2
BÀI 2: O HÀM ĐẠ
Bài t p:
1. Tính các đạo hàm c p 1 c a các hàm sau:
a.
𝑧 = + 𝑦
(
𝑥
2 2
)
𝑒
5𝑥
b. 𝑧 = 𝑥𝑦𝑒
𝑥+𝑦
c.
𝑧 = 3𝑦 + 1
ln
(
2𝑥 + 1
)
d.
𝑧 = cosln
(
2𝑥 3𝑦
)
2. Tính các đạo hàm c p 2 c a các hàm sau:
a.
𝑧 = + 2𝑥 5 sin 𝑦 + 1
(
𝑥
2
) ( )
b.
𝑧 = + 1 5 3𝑦
(
𝑥
2
)
ln
( )
c.
𝑧 = 𝑒 2𝑦 + 1
𝑥
ln
( )
d. 𝑧 = 𝑥 + 𝑥
2
𝑦
3
𝑦
BÀI 3: C C TR C A HÀM S HAI BI N
Tìm c c tr c a các hàm s sau:
1. 𝑧 = 𝑥 +𝑦 + 2019
2 3
+ 12𝑥𝑦
2. 𝑧 = 𝑥 +𝑦 5 + 3
5 5
𝑥𝑦
3. 𝑧 = 𝑥 +𝑦 3𝑥 𝑦 + 1
3 3
27
4.
𝑧 = 𝑥 1
( )
2
+ 2𝑦
2
5. 𝑧 = 𝑥 𝑦 3
3 3
𝑥𝑦
BTVN
Tìm c c tr c a các hàm s sau:
6. 𝑧 = 𝑥 +𝑦 6
3 3
𝑥𝑦+ 2019
7. 𝑧 = 2𝑦 𝑥 + 6 4𝑥 𝑦 +
2 2
𝑥𝑦 10 2019
8.
𝑧 = 𝑒
𝑥
(
𝑥
2
+ 2𝑥 𝑦 + 4𝑦 1
2
)
BÀI 4: MIN, MAX CA HÀM HAI BIN
Tìm Min, Max c a các hàm s sau:
1.
𝑧 = 𝑦 𝑥 2𝑦 𝐷 = + 𝑦 1
2 2
trong
{
𝑥
2 2
}
2.
𝑧 = 𝑥 + 𝑦 2𝑦 𝐷 = 𝑥 = 0;𝑦 = 0;𝑥 + 𝑦 = 1
2 2
trong
{ }
3.
𝑧 = 𝑥 + 𝑦 3𝑥 6𝑦 + 5 𝐷 = 0 𝑥 2;0 𝑦 1
3 3
trong
{ }
BTVN
Tìm Min, Max c a các hàm s sau:
4.
2 2
3 4z x x y= + + +
trong min
( )
2 2 2
D , 1x y y= +
5.
3 2 2
3 3 3 8 1z x x x y y= + +
trong min
( )
2
D , 1,0 2x y y=
6.
2 2
z x y xy x y= + + +
trong min
( )
2
D , 0, 3 0x y y x y= + +
BÀI 4: ÔN TẬP CHƯƠNG 1
Ni dung ôn t p
1. Tìm và bi u di n t nh c a hàm s . ập xác đị
2. Tính đạo hàm cp 1, c p 2.
3. Tính vi phân c p 1 . 𝑑𝑧 𝑑𝑥 𝑑𝑦= 𝑧′
𝑥
+ 𝑧′
𝑦
4. Tìm c c tr c a hàm s .
5. Tìm Min, Max c a hàm s .
Bài t p:
Tìm và u di n tbi ập xác định ca hàm s .
1. 𝑧 = 2 + 𝑦 2𝑥√𝑥
2 2
+ 3 3 𝑥 𝑦 + 2𝑥
2 2
2.
𝑧 = 2𝑥 + 𝑦 𝑥 𝑦ln
( )
+ √16
2 2
3.
𝑧 = arcsin 𝑦 𝑥 1 𝑥 𝑦
( )
+ ln
(
2 2
)
4. 𝑧 = arccos(𝑥 + 𝑦) 2𝑥 𝑦
2
Tính đạo hàm cp 1:
5. 𝑧 = 𝑒
𝑥+𝑦
√𝑥
2
+ 𝑦
2
6.
𝑧 = arctan
𝑥+𝑦
1−
𝑥𝑦
Tính vi phân toàn ph n c p 1:
7. 𝑧 = 𝑥 + + 𝑦ln( √𝑥
2 2
)
8.
𝑧 = arcsin
𝑥
𝑥
2
+𝑦
2
Tính đạo hàm cp 2:
9.
𝑧 = sin 2𝑥 + 3
( )
𝑒
1−3𝑦
10.
𝑧 = ln
(
4𝑥 7 .cos(5 + 𝑦)
)
Tìm c c tr hàm s
11.
2 2
6 9z x y xy x y= + +
12.
2 2
2 6 4 10 2020z y x xy x y= + +
Tìm Min, Max ca hàm s
13.
𝑧 = 𝑥 + 𝑦 2𝑦
2 2
trong 𝐷 = 𝑥 = 0,𝑦 = 0,𝑥 + 𝑦 = 1
{ }
14.
𝑧 = 𝑥 + 2 4𝑥 + 8𝑦
2
𝑥𝑦 vi 𝐷 = 0 𝑥 1;0 𝑦 2
{ }
CHƯƠNG 2: TÍCH PHÂN BỘI
BÀI 1: TÍCH PHÂN KÉP
Tính tích phân trong mi n hình ch nht:
1.
𝐼 =
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
𝑥𝑦
)
𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
v i 𝐷 = 0 𝑥 1;0 𝑦 2
{ }
2.
𝐼 =
(
6𝑦 2𝑥
2
)
𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷 = 0 𝑥 1;0 𝑦 2 vi
{ }
3. 𝐼 = cos𝑥 .sin𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
vi 𝐷 = {0 𝑥
𝜋
4
;0 𝑦
𝜋
4
}
Tính tích phân trong mi n:
4.
𝐼 =
(
𝑥 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
)
𝐷
v i 𝐷 = 𝑦 = 2 𝑥,𝑥 = 0,𝑦 = 0
{ }
5.
𝐼 =
(
6𝑦 2𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
)
𝐷
vi 𝐷 =
{
𝑦
2
= 𝑥;𝑥 = 4
}
6. 𝐼 = 𝑥𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
2
𝐷
v là tam giác v . i 𝐷 𝑂𝐴𝐵 i 𝑂
(
0;0 ,𝐴 1,−1 ,𝐵 2,0
) ( ) ( )
7. 𝐼 = (5𝑦
3
4𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
vi 𝐷 = 𝑦 = 𝑥
{
2
,𝑥 = 1,𝑦 = 0
}
Tính di n tích hình ph ng:
8.
𝐷 = 𝑥 = −𝑦 ;𝑦 = 𝑥 + 2
{
2
}
9.
𝐷 = {𝑦 = 𝑥;𝑦 =
𝑥
3
;𝑦 = 2}
10.
𝐷 = 𝑦 = 𝑥 ;𝑥 + 𝑦 = 2
{
2
}
11.
𝐷 = 𝑥 = 𝑦 ; 𝑥 2𝑦 3 = 0
{
2
}
Đổi th t tích phân:
12.
3 2
1 0
( , ) .
x
I dx f x y dy
=
13.
14.
2
2 6
0
( , ) .
x
x
I dx f x y dy
=
15.
2
0
2 2
2
( , ) .
x
I dx f x y dy
=
16.
2
2
9
3 9
3
( , ) .
x
x
I dx f x y dy
=
Tính tích phân trong mi n hình bình hành:
17.
𝐼 =
(
𝑥 + 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
)
𝐷
vi
𝐷 = {𝑦 = 𝑥 + 2;𝑦 = 𝑥 1; 𝑦 = −2𝑥 + 1;𝑦 = −2𝑥 + 4}
Tích tích phân trong mi n hình tròn:
18. Tính
2 2
( 1) ,
D
I x y dxdy= + +
v i mi n
2 2
(x, y) : 9; 0 .D x y y= +
19. Tính
(3 1) ,
D
I x dxdy= +
v i mi n
2 2
(x, y) : 4 0 .D x y y= +
20. Tính
3 ,
D
I xdxdy
=
v i mi n D gi i h n b i:
2 2
2 0D x y x= +
21. Tính
2 2
(1 ) ,
D
I x y dxdy= +
v i mi n D gi i h n b i:
2 2 2
( , ) : 4 0D x y R x y y= +
22. Tính
( 3)
D
I x dxdy= +
v i mi n D gi i h n b i:
2 2
2 ; 0 .D x y x y= +
21, 𝐼 = 𝑑𝜑
𝜋
0
(
1 𝑟 𝑟𝑑𝑟
)
4sin𝜑
0
=
(
𝑟
2
2
𝑟
3
3
)|
0
4sin𝜑
𝑑𝜑
𝜋
0
= (8sin 𝜑
2
𝜋
0
64sin
3
𝜑
3
)𝑑𝜑
= 1 cos2𝜑
[4
( )
64
3
.
3sin𝜑 sin3𝜑
4
]𝑑𝜑
𝜋
0
=
[4𝜑 2sin2𝜑
16
3
.(−3cos𝜑 +
cos3𝜑
3
)]|
0
𝜋
= 4𝜋
16
3
.(6
2
3
) = 4𝜋
256
9
sin 𝑥 =
2
1 cos2𝑥
2
; sin
3
𝑥 =
3sin𝑥 sin3𝑥
4
Luyn tp
23.
Tính
(
4𝑦 2𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
2
)
𝐷
vi 𝐷 = 1 𝑥 2;0 𝑦 3
{ }
24.
Tính
𝑥𝑦 cos𝑦𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
v i 𝐷 = −1 𝑥 1;0 𝑦 𝜋
{ }
25. Đổi th t tích phân:
𝑑𝑥
2
0
𝑓
(
𝑥,𝑦
)
𝑑𝑦
4−𝑥
2
0
26. Đổi th t tích phân:
𝑑𝑥
3
0
𝑓
(
𝑥,𝑦
)
𝑑𝑦
1
𝑥
3
27.
Tính di n tích hình ph ng: 𝐷 = 𝑥 = 𝑦 ;𝑥 = 2𝑦 𝑦
{
2 2
}
28.
Tính di n tích hình ph ng: 𝐷 = 𝑥 = 𝑦 1;𝑥 = 2𝑦 2
{
2 2
}
29.
Tính 𝐼 =
(
9𝑦 3𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
2
)
𝐷
vi 𝐷 = {𝑥 = 1;𝑥 =
𝑦
2
4
}
30.
Tính 𝐼 =
(
3𝑥 𝑦 2𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
2
)
𝐷
vi 𝐷 = 𝑦 = 2𝑥{
2
;𝑦 = 2
𝑥}
31.
Tính 𝐼 =
(
𝑥 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
)
𝐷
vi 𝐷 = {𝑦 = 2𝑥;𝑦 = 2𝑥 2;𝑦 = 0;𝑦 =
4}
BTVN
1.
Tính 𝐼 = 8𝑦 2𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
( )
𝐷
vi 𝐷 = 𝑥 = 4;𝑥 = 𝑦
{
2
}
2.
Tính 𝐼 =
(
5𝑦 4𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
3
)
𝐷
v i 𝐷 = 0 𝑥 1,0 𝑦 2
{ }
3. Tính 𝐼 = 𝑦𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
v là mi n tam giác vi 𝐷 𝑂𝐴𝐵 i
𝑂
(
0;0 ,𝐴 1;−1 ,𝐵 2;0
) ( ) ( )
4. Tính di n tích mi n 𝐷 = {2
𝑥 𝑦 3 𝑥;𝑥 4
}
5. Tính di n tích mi n D = { }
6. Tính di n tích mi n D = { }
7. Đổi th t tích phân:
4 2
0
( , )
y
dy f x y dx
8. Đổi th t tích phân:
1 2
0
4
( , )
x
dx f x y dy
9. Tính: 𝐼 = 𝑥𝑑𝑥𝑑𝑦
𝐷
v i
𝐷 = 𝑥 2𝑦 1 = 0;𝑥 2𝑦 4 = 0;𝑥 + 𝑦 = 0, 𝑥 + 𝑦 = 3
{ }
10. Tính
( 1) ,
D
I x dxdy= +
v i mi n D gi i h n b i:
2 2
4 0 .D x y x= +
11. Tính
2 2
(1 ) ,
D
I x y dxdy= +
v i mi n D gi i h n b i:
2 2 2
( , ) : 10 0 .D x y R x y y= +
12. Tính
(1 3 ) ,
D
I y dxdy= +
v i mi n D gi i h n b i:
2 2 2
( , ) : 2 0; 0 .D x y R x y x x= +
BÀI 2: TÍCH PHÂN B I
1. Tính 𝐼 = 𝑧𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧
𝑉
vi 𝑉 = {𝑥 0; 0 𝑧 1 𝑥
2
𝑦
2
}
2. Tính 𝐼 = 𝑧𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧
𝑉
vi 𝑉 = {𝑥
2
+ 𝑦
2
+ 𝑧
2
4; 𝑥 0;𝑦 0}
3. Tính tích phân
(2 1)
V
I z dxdydz= +

, trong đó
( )
3 2 2
, , : 2 0
.
,0 2
x y z R x y y
V
z
+
=
4. Tính tích phân
2
V
I dxdydz
=
, trong đó
( )
3 2 2
2 2
, , : 2
.
, 0 4
x y z R x y
V
z x y
+
=
𝐷 = 𝑥 0;𝑥 + 𝑦 = 1
{
2 2
}
Tính th tích mi n gi i h n bi:
5. Các mt 𝑧 = 𝑥 + 𝑦 , 𝑧 = 𝑥 + 𝑦
2 2 2 2 2
.
6. Các mt 𝑧 = 𝑥 + 𝑦 , 𝑧 = 𝑥 + 𝑦.
2 2
7. Các mt 𝑥
2
+ 𝑦 + 𝑧 = 2𝑧,𝑥 + 𝑦 = 𝑧
2 2 2 2 2
.
8. Các mt 𝑥 + 𝑦 +𝑧 = 4,𝑥 = 3,𝑦 = 1,𝑥 = 0,𝑦 = 0,𝑧 = 0
BTVN
Tính các tích phân sau:
1. Tính tích phân
V
I dxdydz
=

, trong đó
( )
3 2 2
, , : 4 .V x y z R x y z= +
2. Tính tích phân
V
I dxdydz
=

, trong đó
( )
3 2 2
, , : 0 z 9 .V x y z R x y=
3. Tính tích phân
V
I dxdydz
=

, trong đó
( )
3 2 2
, , : 4
.
,0 8
x y z R x y
V
z x y
+
=
Tính th tích v t th i h n b gi i
4. Các mt 2𝑧 = 𝑥 + 𝑦 ,𝑧 = 4
2 2
5. Các mt 𝑥
2
+ 𝑦 + 𝑧 ,𝑥 + 𝑦 = 6𝑧.
2 2
= 27
2 2
ÔN TP CHƯƠNG 2
Các d ng bài:
Tính TP kép trên mi n D hình ch t, hình thang và hình tròn. nh
Đổi th t TP.
Tính di n tích mi n D.
Tính TP bi.
Tính th tích v t th ế V.
1. Đổi th t tích phân: 𝐼 =
𝑑𝑥
1
−1
𝑓
(
𝑥,𝑦
)
𝑑𝑦
√1−𝑥
2
√1−𝑥
2
2. Đổi th t tích phân: 𝐼 =
𝑑𝑥
2
0
𝑓
(
𝑥,𝑦
)
𝑑𝑦
√4−𝑥
2
0
3.
Tính di n tích 𝐷 = 𝑥 = −𝑦 ;𝑦 = 𝑥 + 2
{
2
}
4.
Tính di n tích 𝐷 = 𝑥 = 𝑦 𝑦 ;𝑦 = −𝑥
{
2
}
5.
Tính 𝐼 =
(
7𝑥 2 𝑑𝑥𝑑𝑦
3
𝑥𝑦
)
𝐷
vi 𝐷 = {𝑥 = 1;𝑥 =
𝑦
2
9
}
6.
Tính 𝐼 =
(
𝑥 + 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦
)
𝐷
vi 𝐷 = 𝑦 = 2𝑥,𝑦 = 0,𝑥 = 2,𝑥 = 3
{ }
7.
Tính 𝐼 =
(
𝑥 1 𝑑𝑥𝑑𝑦
)
𝐷
vi 𝐷 = {𝑥
2
+ 𝑦
2
4,𝑥 0}
8. Tính 𝐼 = 𝑑𝑥𝑑𝑦
𝑥
2
𝐷
vi 𝐷 = {𝑥
2
+ 𝑦
2
2𝑥,𝑦 0}
9. Tính tích phân
2
(3 1)
V
I z dxdydz= +
, trong đó
( )
3 2 2
, , : 2 0
.
,0 1
x y z R x y x
V
z
+
=
10. Tính 𝐼 = 𝑥𝑧𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧
𝑉
vi 𝑉 =
{
𝑥
2
+ 𝑦
2
+ 𝑧
2
9,𝑧 0 .
}
BTVN
1. Tính
𝐼 =
(
3𝑥 𝑦 2𝑥 𝑑𝑥𝑑𝑦
2
)
𝐷
vi 𝐷 = 𝑦 = 2𝑥{
2
,𝑦 = 2
𝑥}.
2. Tính
𝐼 = 𝑑𝑥𝑑𝑦
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
)
𝐷
vi 𝐷 =
{
𝑥
2
+ 𝑦
2
9,𝑥 0
}
.
3. Tính 𝐼 = 𝑧. + 𝑦
√𝑥
2 2
𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧
𝐷
vi 𝑉 =
{
𝑥
2
+ 𝑦
2
+ 𝑧
2
1,𝑦 0
}
CHƯƠNG 3
BÀI 1. TÍCH PHÂN ĐƯỜNG LOI 1
1. Tính 𝐼 = 𝑥𝑑𝑠
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:𝑦 =
𝑥
2
2
v i 𝐴
(
0,0 ,𝐵 2,2 .
) ( )
2. Tính 𝐼 = 𝑥𝑦𝑑𝑠
𝐴𝐵
vi 𝐴𝐵:𝑥
2
+ 𝑦
2
= 2𝑥.
3.
Tính 𝐼 =
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
)
𝑑𝑠
𝐴𝐵
vi 𝐴𝐵:𝑥
2
+ 𝑦
2
= 4,𝑦 0.
BTVN
4. Tính 𝐼 = 𝑦𝑑𝑥
𝐴𝐵
vi 𝐴𝐵:𝑥 = 𝑦
2
+ 1 1,0 ,𝐵 2,1 . vi 𝐴
( ) ( )
5. Tính 𝐼 = 𝑥𝑦𝑑𝑥
𝐴𝐵
vi 𝐴𝐵:
𝑥
2
9
+
𝑦
2
16
= 1 𝑥 0.
BÀI 2: TÍCH PHÂN ĐƯỜNG LOI 2
Tính các TP sau:
1.
𝐼 =
(
2𝑥 + 𝑦 𝑦 𝑥
)
𝑑𝑥 +
( )
𝑑𝑦
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵{
𝑥 = 3 𝑡
3
𝑦 = 𝑡 + 4
vi 𝐴
(
2;5 3;4 .
)
𝐵
( )
HD: Thay vào h ta có
𝐴(2;5) {
2 = 3 𝑡
3
5 = 𝑡 + 4
𝑡
𝐴
= 1.
Tương tự
, tìm 𝑡
𝐵
thì c là t n 𝑡 𝑡
𝐴
đến 𝑡
𝐵
.
2.
𝐼 =
(
𝑥𝑦 1 + 𝑥 𝑦𝑑𝑦
)
𝑑𝑥
2
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:4𝑥 + 𝑦
2
= 4 1,0 0,2 . ni 𝐴
( )
đến 𝐵
( )
3.
𝐼 = 𝑥𝑦𝑑𝑥 + 𝑦 𝑥
( )
𝑑𝑦
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:𝑦 = 𝑥
3
vi 𝐴
(
0,0 ,𝐵 2,8 .
) ( )
4.
𝐼 = 𝑦𝑑𝑥 𝑦 + 𝑥
(
2
)
𝑑𝑦
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:𝑦 = 2𝑥 𝑥
2
n m trên tr c Ox.
5.
𝐼 =
(
𝑥 + 𝑦 𝑥 𝑦
)
𝑑𝑥 +
( )
𝑑𝑦
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:
𝑥
2
16
+
𝑦
2
9
= 1 n i Ox. ằm phía dướ
6.
𝐼 =
(
𝑥𝑦 + cos𝑥 𝑦
)
𝑑𝑥 +
(
𝑥𝑦
)
𝑑𝑦
𝐿
+
, v là tam giác vi 𝐿 𝑂𝐴𝐵 i
𝑂
(
0,0 ,𝐴 1,0
) ( )
,𝐵 0,1 .
( )
7.
𝐼 =
(𝑦
2
+
𝑥)𝑑𝑥+
(
𝑥
2
𝑦
2
)
𝑑𝑦
𝐿
+
, v là hcn vi 𝐿 𝐴𝐵𝐶𝐷 i
𝐴
(
0,0 ,𝐵 0,2 ,𝐶 −2,2 ,𝐷 −2,0 .
) ( ) ( ) ( )
8.
𝐼 =
(𝑥𝑦 +
𝑥)𝑑𝑥 +
(
𝑥𝑦 𝑦
2
)
𝑑𝑦
𝐿
, v là hình tròn . i 𝐿 𝑥
2
+ 𝑦 = 4
2
9.
𝐼 =
(
𝑥 + 𝑦 𝑥 𝑦
)
𝑑𝑥
( )
𝑑𝑦
𝐿
+
, v là hình tròn i 𝐿 𝑥
2
+ 𝑦
2
= 2𝑦.
10.
𝐼 =
(
𝑥 + 𝑦
)
2
𝑑𝑦 + 2 + 𝑦
(
𝑥
2 2
)
𝑑𝑥
𝐿
+
, v là tam giác i 𝐿 𝐴𝐵𝐶 trong đó
𝐴
(
1,1 ,𝐵 3,1 ,𝐶 1,3 .
) ( ) ( )
(Chú ý th t dx,dy)
11.
𝐼 =
(
𝑥𝑦 + 𝑥 𝑦 + 𝑥+ 𝑦
)
𝑑𝑦 +
(
𝑥𝑦
)
𝑑𝑥
𝐿
, vi 𝐿:
𝑥
2
9
+
𝑦
2
16
= 1.
Định lý 4 mệnh đề tương đương
12.
Tính 𝐼 =
𝑦𝑑𝑥−𝑥𝑑𝑦
𝑥
2
𝐴𝐵
v ng cong b t k ni 𝐴𝐵 là đườ i 𝐴
(
2,1 ,𝐵 1,2 .
) ( )
13.
Tính 𝐼 =
𝑥𝑑𝑦−𝑦𝑑𝑥
( )
𝑥−𝑦
2
𝐴𝐵
v ng cong b t k ni 𝐴𝐵 là đườ i 𝐴
(
0,−1 ,𝐵 1,0
) ( )
.
Chng minh các bi u th c sau là VPTP c a hàm 𝑢(𝑥,𝑦) nào đó. Tìm 𝑢.
14.
(
2𝑥 3𝑥𝑦 + 2𝑦 2𝑥 3𝑥 𝑦 + 2𝑦
2
)
𝑑𝑥 +
(
2
)
𝑑𝑦
15.
(
3𝑥 2 + 𝑦
2
𝑥𝑦
2
)
𝑑𝑥
(
𝑥
2
2 + 3𝑦𝑥𝑦
2
)
𝑑𝑦
BTVN
1.
𝐼 =
(
𝑥 + 3𝑦 𝑥 𝑦
)
𝑑𝑥 +
( )
𝑑𝑦
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:
{
𝑥 = 2 𝑡
𝑦 = 𝑡 +2
2
ni 𝐴
(
0,6
)
đến
𝐵
(
2,2 .
)
2.
𝐼 =
(
𝑥𝑦 1 + 𝑥 𝑦𝑑𝑦
)
𝑑𝑥
2
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:𝑦 = 𝑥
2
ni 𝐴
(
−1,1
)
đến 𝐵
(
1,1 .
)
3.
𝐼 =
−2𝑥𝑦𝑑𝑥+ −𝑦
(
𝑥
2 2
)
𝑑𝑦
𝑥
2
+𝑦
2
𝐴𝐵
, vi 𝐴𝐵:𝑥
2
+ 𝑦
2
= 1,𝑥 0.
4.
𝐼 = 𝑥 + 𝑦
(
𝑥
2
𝑦
2
)
𝑑𝑦 +
( )
2
𝑑𝑥
𝐿
+
, v là tam giác i 𝐿 𝐴𝐵𝐶 trong đó
𝐴
(
1,1, ,𝐵 2,1 ,𝐶 1,2 .
) ( ) ( )
5. 𝐼 = 𝑥𝑦 𝑥 𝑦𝑑𝑥
2
𝑑𝑦
2
𝐿
, v . i 𝐿:𝑥 + 𝑦 = 9
2 2
6.
𝐼 =
(
𝑥 + 𝑦 𝑥 𝑦
)
𝑑𝑥
( )
𝑑𝑦
𝐿
+
, vi 𝐿:
𝑥
2
4
+
𝑦
2
9
= 1.
7. Tính
( ) ( )
2 2 2 2
3 2 2 3= + +
L
I x xy y dx x xy y dy
,
trong đó
L
là đường cong bt k ni t đim
( )
0,0O
đến điểm
( )
2, 2A
.
Chng minh các bi u th c sau là VPTP c a hàm 𝑢(𝑥,𝑦) nào đó. Tìm 𝑢.
8.
𝑥
(
2 9𝑥𝑦
2
)
𝑑𝑥 + 𝑦 4𝑦 6𝑥
(
2 3
)
𝑑𝑦
9.
1
𝑥
2
(
1 𝑥
2
𝑦
)
𝑑𝑥 𝑑𝑦+
(
𝑦 𝑥
)
BTVN
1. Tính
I (2 3 ) ( )
AB
x y dx y x dy= + + +
,
trong đó AB là cung
3
2
4
x t
y t
=
= +
nối từ điểm
(2;4)A
đến điểm
(0;12)B
.
2. Tính
2 2
I
x y
L
xe ds
+
=
,
trong đó
L
là ph ng tròn ần đườ
2 2
4x y+ =
n m trong góc ph ần tư thứ hai.
3. Tính
( ) ( )
4 3 2 2 4
I 4 6 5
L
x xy dx x y y dy= + +
,
trong đó
L
là đường cong bt k ni t đim
( )
2, 1A
đến điểm
( )
3,0B
.
BÀI 3. TÍCH PHÂN M T LO I 1
1.
Tính 𝐼 =
(
𝑥 + 𝑦 + 𝑧
)
𝑑𝑠
𝑆
v là m t ph ng i h n b i các m t tr i 𝑆 𝑧 = 5 gi
𝑦
2
= 4𝑥,𝑥 = 1.
2. Tính 𝐼 =
𝑧
2
𝑆
𝑑𝑠 v là mi 𝑆 t 𝑧 = + 𝑦
𝑥
2 2
gii h n b i các m t tr
𝑥 + 𝑦 = 4,𝑥 = 1,𝑦 = 1.
3. Tính 𝐼 = 𝑥
𝑆
𝑑𝑠 v là m t ph ng i 𝑆 𝑧 = 4 gi i h n b i các mt tr
𝑦 = 1,𝑥 = 1,𝑦 = 𝑥+ 1.
4. Tính tích phân m t lo i 1 sau:
𝑥𝑦
2
𝑑𝑠
Ω
,
vi Ω là mt 𝑧 = +𝑦
𝑥
2 2
gii h n b i m ng t ph 𝑧 = 1,𝑥 0,𝑦 0.
Công thc: Din tích m t cong 𝑆 =
𝑑𝑠
𝑆
(hàm l y TP=1)
5. Tính di n tích m t Ω vi Ω là mt ph ng i h n b i các m t tr 𝑧 = 2 gi
𝑦
2
= 4𝑥,𝑥 + 𝑦 = 3,𝑦 0.
6. Tính di n tích m t Ω trong đó Ω là ph n m t nón b c t b i m 𝑥
2
+ 𝑦 = 𝑧
2 2
t
phng 𝑧 = 1.
BTVN
7. Tính tích phân m t lo i 1 sau:
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
)
𝑑𝑠
Ω
,
vi Ω là mt 𝑧 = +𝑦
𝑥
2 2
gii h n b i các m t ph ng 𝑧 = 4.
8. Tính tích phân m t lo i 1 sau:
(
𝑥
2
+ 𝑦
2
+ 𝑧
2
)
𝑑𝑠
Ω
,
vi Ω là mt toàn ph n c a hình tr 𝑥
2
+ 𝑦 = 4,0 𝑧 4.
2
9. Tính di n tích m t cong v i ph n m t nón Ω Ω 𝑧 = + 𝑦
𝑥
2 2
b c t b i m t
tr . 𝑥
2
+ 𝑦 = 2𝑥
2
ÔN TẬP CHƯƠNG 3
1. Tính
( cos ) ( )
OABO
I xy x dx xy y dy= + +
,
trong đó OABO là biên của tam giác lần lượt nối các điểm:
(0;0), (1;0), (0;1)O A B
.
2. Tính
I ( 3 ) ( )
AB
x y dx x y dy= + +
,
trong đó AB là cung
2
2
2
x t
y t
=
= +
nối từ điểm
(0;6)A
đến điểm
(2;2)B
.
3. Tính
2 2
I
L
x y
ds
x y
+
=
+
,
trong đó
L
là ph ng tròn ần đườ
2 2
4x y+ =
n m trong góc ph ần tư thứ hai.
4. Tính
2
I ( 1)
L
xy dx x ydy= +
,
trong đó
L
là đường thẳng có phương trình
2 2x y+ =
nối từ điểm
( )
1, 0A
đến
điểm
( )
0, 2B
.
5. Tính
( )
2
2 2
1
I
L
x
xy y dx dy
y y
= +
,
trong đó
L
là đường cong bt k ni t đim
( )
0, 2O
đến điểm
( )
1,1A
.
6. Tính tích phân
2 2 2 2
( ) ( )+ + + + +
L
x x y y dx y x y x dy
, trong đó
L
là đường bt kì
nối hai điểm
(0, 2), (2,0)A B
.
7. Tính tích phân
L
dx dy
x y
+
+
+
, trong đó L là chu tuyến c a hình vuông ABDC v i
(1;0), (0;1), ( 1;0), (0; 1)A B C D
, t ch phân l y theo chii ều dương.
8. ng minh bi u thCh c
( )
2 1 ln
y
x dx x dy
x
+ +
là vi phân toàn ph a m t hàm n c
s
( , )u x y
nào đó. Tìm hàm
u
đó.
9. ng minh bi u thCh c
( ) ( )
3 2
cos 3 cosy x dx y x y dy+ + +
là vi phân toàn ph n c a
mt hàm s
( , )u x y
nào đó. Tìm hàm
u
đó.
10. Tính tích phân m t lo i 1 sau
1
(
1+𝑥+𝑦
)
2
𝑑𝑠
Ω
,
trong đó Ω là m t biên c a t din 𝑥 + 𝑦 + 𝑧 1;𝑥 0,𝑦 0,𝑧 0.
11. Tính di n tích m t Ω trong đó Ω là m t toàn ph n c a hình tr
𝑥
2
+ 𝑦 = 4,𝑧 = 4.
2
CHƯƠNG 4. PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN
BÀI 2. PTVP C P 1
PHƯƠNG TRÌNH PHÂN LY
1. 𝑦𝑑𝑥 + 2𝑥𝑑𝑦 = 0
2.
(
𝑥𝑦 + 𝑥 𝑦 𝑥 = 0
2
)
𝑑𝑥 +
(
2
𝑦
)
𝑑𝑦
3.
𝑥
(
1 + 𝑦 + 𝑦 1 + 𝑥 = 0
2
)
2
𝑑𝑥
(
2
)
2
𝑑𝑦
4.
(
1 + 𝑒
2𝑥
)
𝑦
2
𝑑𝑦 = 𝑒 ,𝑦 = 0
𝑥
𝑑𝑥
(
0
)
PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CP
5. 𝑦
=
𝑦
2
𝑥
2
2
6.
(
𝑦 𝑥 𝑦 + 𝑥 = 0
)
𝑑𝑥 +
( )
𝑑𝑦
PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
7. 𝑦
+ 2 = 𝑥𝑒𝑥𝑦
−𝑥
2
8.
𝑥𝑦
𝑦
𝑥+1
= 𝑥
9.
(
1 + 𝑥 2 1 + 𝑥
2
)
𝑦
𝑥𝑦 =
(
2
)
2
10.
(
1 + 𝑥
2
)
𝑦
+ 𝑥𝑦 = 1+ 𝑥
2
11. 𝑥𝑑𝑥 =
(
𝑥
2
𝑦
𝑥𝑦
3
)𝑑𝑦 i ý: Chia cho dy) (G
BTVN
1. sin𝑥 𝑦𝑑𝑥 = 0𝑑𝑦
2. 𝑦
.cos2𝑦 sin𝑥 = 0
3. 𝑥𝑦𝑦
+ 𝑥 2𝑦 = 0
2 2
4.
(
𝑥
2
𝑦
2
)
𝑦
= 2𝑥𝑦
5. 𝑦
+ 2 = 2𝑥𝑥𝑦
3
6.
𝑦
+
𝑦
𝑥+1
= −1
PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH CP 2
1. 𝑦
′′
4𝑦 = 0
2. 𝑦
′′
+ 6𝑦
+ 13𝑦 = 0
3. 𝑦
′′
4𝑦 + 4𝑦 = 0
4. 𝑦
′′
+ 4𝑦
+ 29𝑦 = 0
5. 𝑦
′′
2𝑦 + 2𝑦 = 2𝑥
6. 𝑦
′′
6𝑦 + 9𝑦 = 2𝑥 𝑥 + 3
2
7. 2𝑦 + 𝑦 𝑦 = 2𝑥𝑒
′′ 𝑥
8. 𝑦
′′
4𝑦 + 4𝑦 = 3𝑒
2𝑥
BTVN
1. 𝑦
′′
2𝑦 = 𝑥 + 2𝑥 1
2
2. 𝑦
′′
4𝑦 +4𝑦 = 2𝑥
3. 𝑦
′′
7𝑦 +6𝑦 = 8𝑒
2𝑥
| 1/20

Preview text:

CHƯƠNG 1: HÀM NHIU BIN
BÀI 1: ĐỊNH NGHĨA
Bài tp: Tìm và biu din hình hc miền xác định ca hàm sau:
1. 𝑧 = √9 − 𝑥2 − 𝑦2 − √𝑥2 + 𝑦2 − 1
2. 𝑧 = √−𝑥2 + 𝑦 + √−𝑥 − 2𝑦 + 3 3. 𝑧 = arcsin 𝑥 + 2 √𝑥𝑦
4. 𝑦 = arcsin(𝑦 − 𝑥) + ln(1 − 𝑥2 − 𝑦2)
BTVN: Tìm và biu din hình hc miền xác định ca hàm sau:
1. 𝑧 = √(𝑥2 + 𝑦2 − 4)(9 − 𝑥2 − 𝑦2) 2. 𝑧 = arcsin 𝑦 𝑥 3. 𝑧 = arccos 𝑦 𝑥−1
4. 𝑧 = ln(𝑥 − 2𝑦2) + √4 − 𝑥2 − 𝑦2
BÀI 2: ĐẠO HÀM Bài tp :
1. Tính các đạo hàm cp 1 ca các hàm sau:
a. 𝑧 = (𝑥2 + 𝑦2)𝑒5𝑥
b. 𝑧 = 𝑥𝑦𝑒𝑥+𝑦
c. 𝑧 = √3𝑦 + 1 ln(2𝑥 + 1)
d. 𝑧 = ln cos(2𝑥 − 3𝑦)
2. Tính các đạo hàm cấp 2 của các hàm sau:
a. 𝑧 = (𝑥2 + 2𝑥 − 5) sin(𝑦 + 1)
b. 𝑧 = (𝑥2 + 1) ln(5 − 3𝑦)
c. 𝑧 = 𝑒𝑥 ln(2𝑦 + 1)
d. 𝑧 = 𝑥2𝑦3 + 𝑥√𝑦
BÀI 3: CC TR CA HÀM S HAI BIN
Tìm cực trị của các hàm số sau:
1. 𝑧 = 𝑥2 + 𝑦3 + 12𝑥𝑦 + 2019
2. 𝑧 = 𝑥5 + 𝑦5 − 5𝑥𝑦 + 3
3. 𝑧 = 𝑥3 + 𝑦3 − 3𝑥 − 27𝑦 + 1
4. 𝑧 = (𝑥 − 1)2 + 2𝑦2
5. 𝑧 = 𝑥3 − 𝑦3 − 3𝑥𝑦 BTVN
Tìm cực trị của các hàm số sau:
6. 𝑧 = 𝑥3 + 𝑦3 − 6𝑥𝑦 + 2019
7. 𝑧 = 2𝑦2 − 𝑥2 + 6𝑥𝑦 − 4𝑥 − 10𝑦 + 2019
8. 𝑧 = 𝑒𝑥(𝑥2 + 2𝑥 − 𝑦2 + 4𝑦 − 1)
BÀI 4: MIN, MAX CA HÀM HAI BIN
Tìm Min, Max của các hàm số sau:
1. 𝑧 = 𝑦2 − 𝑥2 − 2𝑦 trong 𝐷 = {𝑥2 + 𝑦2 ≤ 1}
2. 𝑧 = 𝑥2 + 𝑦2 − 2𝑦 trong 𝐷 = {𝑥 = 0; 𝑦 = 0; 𝑥 + 𝑦 = 1}
3. 𝑧 = 𝑥3 + 𝑦3 − 3𝑥 − 6𝑦 + 5 trong 𝐷 = {0 ≤ 𝑥 ≤ 2; 0 ≤ 𝑦 ≤ 1} BTVN
Tìm Min, Max của các hàm số sau: 2 2 = + + + 4. z x 3x y
4 trong miền = (x y) 2 2 2 D ,  + y   1 3 2 2 = − + − − + 5. z x 3x 3x 3y
8y 1 trong miền =(x y) 2 D , 
  1,0  y   2 2 2 = + − + + 6. z x y
xy x y trong miền = (x y) 2 D ,  
y  0, x + y + 3   0
BÀI 4: ÔN TẬP CHƯƠNG 1
Ni dung ôn tp
1. Tìm và biểu diễn tập xác định của hàm số.
2. Tính đạo hàm cấp 1, cấp 2.
3. Tính vi phân cấp 1. 𝑑𝑧 = 𝑧′𝑥𝑑𝑥 + 𝑧′𝑦𝑑𝑦
4. Tìm cực trị của hàm số.
5. Tìm Min, Max của hàm số. Bài tp :
Tìm và biu din tập xác định ca hàm s.
1. 𝑧 = 2√𝑥2 + 𝑦2 − 2𝑥 + 3√3 − 𝑥2 − 𝑦2 + 2𝑥
2. 𝑧 = ln(2𝑥 + 𝑦) + √16 − 𝑥2 − 𝑦2
3. 𝑧 = arcsin(𝑦 − 𝑥) + ln(1 − 𝑥2 − 𝑦2)
4. 𝑧 = arccos(𝑥 + 𝑦) − √2𝑥 − 𝑦2
Tính đạo hàm cp 1:
5. 𝑧 = 𝑒𝑥+𝑦√𝑥2 + 𝑦2
6. 𝑧 = arctan 𝑥+𝑦 1−𝑥𝑦
Tính vi phân toàn phn cp 1:
7. 𝑧 = ln(𝑥 + √𝑥2 + 𝑦2) 8. 𝑧 = arcsin 𝑥 √𝑥2+𝑦2
Tính đạo hàm cp 2:
9. 𝑧 = sin(2𝑥 + 3) 𝑒1−3𝑦 10.
𝑧 = ln(4𝑥 − 7) . cos(5 + 𝑦)
Tìm cc tr hàm s 11. 2 2
z = x + y + xy − 6x − 9y 12. 2 2
z = 2 y x + 6xy − 4x −10 y + 2020
Tìm Min, Max ca hàm s 13.
𝑧 = 𝑥2 + 𝑦2 − 2𝑦 trong 𝐷 = {𝑥 = 0, 𝑦 = 0, 𝑥 + 𝑦 = 1} 14.
𝑧 = 𝑥2 + 2𝑥𝑦 − 4𝑥 + 8𝑦 với 𝐷 = {0 ≤ 𝑥 ≤ 1; 0 ≤ 𝑦 ≤ 2}
CHƯƠNG 2: TÍCH PHÂN BỘI
BÀI 1: TÍCH PHÂN KÉP
Tính tích phân trong miền hình chữ nhật :
1. 𝐼 = ∬ (𝑥2 + 𝑦2 − 𝑥𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 { } 𝐷
với 𝐷 = 0 ≤ 𝑥 ≤ 1; 0 ≤ 𝑦 ≤ 2
2. 𝐼 = ∬ (6𝑦2 − 2𝑥) { } 𝐷
𝑑𝑥𝑑𝑦 với 𝐷 = 0 ≤ 𝑥 ≤ 1; 0 ≤ 𝑦 ≤ 2
3. 𝐼 = ∬ cos 𝑥 . sin 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦 ; 0 ≤ 𝑦 ≤ 𝜋} 𝐷
với 𝐷 = {0 ≤ 𝑥 ≤ 𝜋4 4
Tính tích phân trong miền :
4. 𝐼 = ∬ (𝑥 − 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 { } 𝐷
với 𝐷 = 𝑦 = 2 − 𝑥, 𝑥 = 0, 𝑦 = 0
5. 𝐼 = ∬ (6𝑦 − 2𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷
với 𝐷 = {𝑦2 = 𝑥; 𝑥 = 4}
6. 𝐼 = ∬ 𝑥𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦 ) ( ) ( ) 𝐷
với 𝐷 là tam giác 𝑂𝐴𝐵 với 𝑂(0; 0 , 𝐴 1, −1 , 𝐵 2,0 .
7. 𝐼 = ∬ (5𝑦3 − 4𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 { 2 𝐷
với 𝐷 = 𝑦 = 𝑥 , 𝑥 = 1, 𝑦 = 0}
Tính diện tích hình phẳng:
8. 𝐷 = {𝑥 = −𝑦2; 𝑦 = 𝑥 + 2}
9. 𝐷 = {𝑦 = 𝑥; 𝑦 = 𝑥 ; 𝑦 = 2} 3 10.
𝐷 = {𝑦 = 𝑥2;𝑥 + 𝑦 = 2} 11.
𝐷 = {𝑥 = 𝑦2; 𝑥 − 2𝑦 − 3 = 0}
Đổi thứ tự tích phân: 3 2x 12.
I = dx f (x, y)dy.   1 0 2 1 4 x − 13. I = dx
f (x, y )dy.   0 3x 2 6 −x 14. I = dx
f (x, y )dy.   2 0 x 2 2 2 x − 15. I = dx
f (x , y )dy .   0 − 2 2 3 9− x 16. I = dx f ( , x y)d . y   2 − 9 3 x
Tính tích phân trong miền hình bình hành: 17.
𝐼 = ∬ (𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷 với
𝐷 = {𝑦 = 𝑥 + 2; 𝑦 = 𝑥 − 1; 𝑦 = −2𝑥 + 1;𝑦 = −2𝑥 + 4}
Tích tích phân trong miền hình tròn: 18. Tính 2 2 I =
(x + y + 1)dxdy,  với miền D =  2 2
(x, y) : x + y  9; y  0. D 19. Tính I = (3x +1)dxdy,  với miền D =  2 2
(x, y) : x + y − 4 y  0. D 20. Tính I = 3xdxdy, 
với miền D giới hạn bởi: D =  2 2
x + y − 2x  0 D 21. Tính 2 2 I = (1−
x + y )dxdy , 
với miền D giới hạn bởi: D D =  2 2 2
(x, y)  R : x + y − 4 y  0 22. Tính I = (x + 3)dxdy 
với miền D giới hạn bởi: D =  2 2 x + y  2 ; x y   0 . D 𝜋 4 sin 𝜑
21, 𝐼 = ∫ 𝑑𝜑 ∫ (1 − 𝑟)𝑟𝑑𝑟 0 0 𝜋 𝑟2 𝑟3 = ∫ ( 4sin𝜑 2 − 3 ) |0 𝑑𝜑 0 𝜋 64 sin3 𝜑 = ∫(8sin2 𝜑 − 3 )𝑑𝜑 0 𝜋 64 3 sin 𝜑 − sin3𝜑
= ∫ [4(1 − cos 2𝜑) − 3 . 4 ] 𝑑𝜑 0 16 cos 3𝜑 = [4𝜑 − 2 sin 2𝜑 − 𝜋 3 . (−3cos𝜑 + 3 )]|0 16 2 256
= 4𝜋 − 3 .(6− 3) = 4𝜋 − 9 3 sin 𝑥 − sin 3𝑥 sin2 1 − cos 2𝑥 𝑥 = 2 ; sin3 𝑥 = 4
Luyn tp 23.
Tính ∬ (4𝑦2 − 2𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 { } 𝐷
với 𝐷 = 1 ≤ 𝑥 ≤ 2; 0 ≤ 𝑦 ≤ 3 24.
Tính ∬ 𝑥𝑦 cos 𝑦 𝑑𝑥𝑑𝑦 { } 𝐷
với 𝐷 = −1 ≤ 𝑥 ≤ 1; 0 ≤ 𝑦 ≤ 𝜋 2 4−𝑥2 25.
Đổi thứ tự tích phân: ∫ 𝑑𝑥 0 ∫ 𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑦 0 3 1 26.
Đổi thứ tự tích phân: ∫ 𝑑𝑥 0 ∫ 𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑦 √𝑥3 27.
Tính diện tích hình phẳng: 𝐷 = {𝑥 = 𝑦2; 𝑥 = 2𝑦 − 𝑦2} 28.
Tính diện tích hình phẳng: 𝐷 = {𝑥 = 𝑦2 − 1; 𝑥 = 2𝑦2 − 2} 29.
Tính 𝐼 = ∬ (9𝑦2 − 3𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 } 𝐷
với 𝐷 = {𝑥 = 1; 𝑥 = 𝑦2 4 30.
Tính 𝐼 = ∬ (3𝑥2𝑦 − 2𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 2 𝐷
với 𝐷 = {𝑦 = 2𝑥 ; 𝑦 = 2√𝑥} 31.
Tính 𝐼 = ∬ (𝑥 − 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷
với 𝐷 = {𝑦 = 2𝑥; 𝑦 = 2𝑥 − 2; 𝑦 = 0; 𝑦 = 4} BTVN
1. Tính 𝐼 = ∬ (8𝑦 − 2𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 { 2} 𝐷
với 𝐷 = 𝑥 = 4; 𝑥 = 𝑦
2. Tính 𝐼 = ∬ (5𝑦3 − 4𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 { } 𝐷
với 𝐷 = 0 ≤ 𝑥 ≤ 1,0 ≤ 𝑦 ≤ 2
3. Tính 𝐼 = ∬ 𝑦𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷
với 𝐷 là miền tam giác 𝑂𝐴 𝐵 với
𝑂(0;0), 𝐴(1;−1), 𝐵(2;0)
4. Tính diện tích miền 𝐷 = {2√𝑥 ≤ 𝑦 ≤ 3√𝑥; 𝑥 ≤ 4}
5. Tính diện tích miền D = { }
6. Tính diện tích miền D = { } 4 2
7. Đổi thứ tự tích phân: dy
f (x, y)dx   0 y 1 2
8. Đổi thứ tự tích phân: dx
f (x, y)dy   0 4 x
9. Tính: 𝐼 = ∬ 𝑥𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷 với
𝐷 = {𝑥 − 2𝑦 − 1 = 0; 𝑥 − 2𝑦 − 4 = 0; 𝑥 + 𝑦 = 0, 𝑥 + 𝑦 = 3} 10. Tính I = (x + 1)dxdy, 
với miền D giới hạn bởi: D = 2 2
x + y − 4 x   0 . D 11. Tính 2 2 I = (1−
x + y )dxdy, 
với miền D giới hạn bởi: D D =  2 2 2
(x, y)  R : x + y −10y   0 . 12. Tính I = (1+ 3y)dxdy, 
với miền D giới hạn bởi: D D =  2 2 2
(x, y)  R : x + y − 2x  0; x   0 .
BÀI 2: TÍCH PHÂN BI
1. Tính 𝐼 = ∭ 𝑧𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧 2 𝑉
với 𝑉 = {𝑥 ≥ 0; 0 ≤ 𝑧 ≤ √1 − 𝑥 − 𝑦2}
2. Tính 𝐼 = ∭ 𝑧𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧 𝑉
với 𝑉 = {𝑥2 + 𝑦2 + 𝑧2 ≤ 4; 𝑥 ≥ 0; 𝑦 ≥ 0} ( x y ) 3 2 2
, , z R : x + y −2 y  0 
3. Tính tích phân I = (2z + 1)dxdydz  , trong đó V =  . ,  0  z  2   V  ( ,  x , y ) 3 2 2
z R : x + y  2  
4. Tính tích phân I = 2dxdydz  , trong đó V =  . 2 2 ,  0  z  4− −   V x y
𝐷 = {𝑥 ≥ 0;𝑥2 + 𝑦2 = 1}
Tính th tích min gii hn bi:
5. Các mặt 𝑧 = 𝑥2 + 𝑦2, 𝑧2 = 𝑥2 + 𝑦2.
6. Các mặt 𝑧 = 𝑥2 + 𝑦2, 𝑧 = 𝑥 + 𝑦.
7. Các mặt 𝑥2 + 𝑦2 + 𝑧2 = 2𝑧, 𝑥2 + 𝑦2 = 𝑧2.
8. Các mặt 𝑥 + 𝑦 + 𝑧 = 4, 𝑥 = 3, 𝑦 = 1, 𝑥 = 0, 𝑦 = 0, 𝑧 = 0 BTVN Tính các tích phân sau:
1. Tính tích phân I = dxdydz  , trong đó V = (  x y z) 3 2 2 , ,
R : x + y z   4 . V
2. Tính tích phân I = dxdydz  , trong đó V = (  x y z) 3 2  R
  − x y  2 , , : 0 z 9 . V ( x y z) 3 2 2 , ,
R : x + y  4
3. Tính tích phân I = dxdydz  , trong đó V =  . ,
 0  z  8− xy   V
Tính thể tích vật thể giới hạn bởi
4. Các mặt 2𝑧 = 𝑥2 + 𝑦2, 𝑧 = 4
5. Các mặt 𝑥2 + 𝑦2 + 𝑧2 = 27, 𝑥2 + 𝑦2 = 6𝑧.
ÔN TP CHƯƠNG 2
Các dng bài:
▪ Tính TP kép trên miền D hình chữ nhật, hình thang và hình tròn. ▪ Đổi thứ tự TP.
▪ Tính diện tích miền D. ▪ Tính TP bội.
▪ Tính thể tích vật thế V. 1 √1−𝑥2
1. Đổi thứ tự tích phân: 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 −1 ∫ 𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑦 −√1−𝑥2 2 √4−𝑥2
2. Đổi thứ tự tích phân: 𝐼 = ∫ 𝑑𝑥 0 ∫ 𝑓(𝑥,𝑦)𝑑𝑦 0
3. Tính diện tích 𝐷 = {𝑥 = −𝑦2; 𝑦 = 𝑥 + 2}
4. Tính diện tích 𝐷 = {𝑥 = 𝑦 − 𝑦2; 𝑦 = −𝑥}
5. Tính 𝐼 = ∬ (7𝑥3 − 2𝑥𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 } 𝐷
với 𝐷 = {𝑥 = 1; 𝑥 = 𝑦2 9
6. Tính 𝐼 = ∬ (𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥𝑑𝑦 { } 𝐷
với 𝐷 = 𝑦 = 2𝑥, 𝑦 = 0, 𝑥 = 2, 𝑥 = 3
7. Tính 𝐼 = ∬ (𝑥 − 1)𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷
với 𝐷 = {𝑥2 + 𝑦2 ≤ 4, 𝑥 ≥ 0}
8. Tính 𝐼 = ∬ 𝑥2𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷
với 𝐷 = {𝑥2 + 𝑦2 ≤ 2𝑥, 𝑦 ≥ 0} ( x y z) 3 2 2 , ,
R : x + y − 2x  0 9. Tính tích phân 2 I = (3z +1)dxdydz  , trong đó V =  . ,0  z  1   V  10.
Tính 𝐼 = ∭ 𝑥𝑧𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧 } 𝑉
với 𝑉 = {𝑥2 + 𝑦2 + 𝑧2 ≤ 9,𝑧 ≥ 0 . BTVN
1. Tính 𝐼 = ∬ (3𝑥2𝑦 − 2𝑥)𝑑𝑥𝑑𝑦 2 𝐷
với 𝐷 = {𝑦 = 2𝑥 , 𝑦 = 2√𝑥}.
2. Tính 𝐼 = ∬ (𝑥2 + 𝑦2)𝑑𝑥𝑑𝑦 𝐷
với 𝐷 = {𝑥2 + 𝑦2 ≤ 9, 𝑥 ≥ 0}.
3. Tính 𝐼 = ∭ 𝑧. √𝑥2 + 𝑦2𝑑𝑥𝑑𝑦𝑑𝑧 𝐷
với 𝑉 = {𝑥2 + 𝑦2 + 𝑧2 ≤ 1, 𝑦 ≥ 0} CHƯƠNG 3
BÀI 1. TÍCH PHÂN ĐƯỜNG LOI 1
1. Tính 𝐼 = ∫ 𝑥𝑑𝑠 ) ( ) 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵: 𝑦 = 𝑥2 với 𝐴(0,0 , 𝐵 2,2 . 2
2. Tính 𝐼 = ∫ 𝑥𝑦𝑑𝑠 𝐴𝐵
với 𝐴𝐵: 𝑥2 + 𝑦2 = 2𝑥.
3. Tính 𝐼 = ∫ (𝑥2 + 𝑦2)𝑑𝑠 𝐴𝐵
với 𝐴𝐵: 𝑥2 + 𝑦2 = 4, 𝑦 ≥ 0. BTVN
4. Tính 𝐼 = ∫ 𝑦𝑑𝑥 ) ( ) 𝐴𝐵
với 𝐴𝐵: 𝑥 = 𝑦2 + 1 với 𝐴(1,0 , 𝐵 2,1 .
5. Tính 𝐼 = ∫ 𝑥𝑦𝑑𝑥 = 1 và 𝑥 ≥ 0. 𝐴𝐵 với 𝐴𝐵: 𝑥2 + 𝑦2 9 16
BÀI 2: TÍCH PHÂN ĐƯỜNG LOI 2 Tính các TP sau:
1. 𝐼 = ∫ (2𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥 + (𝑦 − 𝑥)𝑑𝑦 ) ) 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵 {𝑥 = 3 − 𝑡3
𝑦 = 𝑡 + 4 với 𝐴(2;5 và 𝐵(3;4 .
HD: Thay 𝐴(2; 5) vào hệ ta có {2 = 3 − 𝑡3
5 = 𝑡 + 4 → 𝑡𝐴 = 1.
Tương tự, tìm 𝑡𝐵 thì cận 𝑡 là từ 𝑡𝐴 đến 𝑡𝐵.
2. 𝐼 = ∫ (𝑥𝑦 − 1)𝑑𝑥 + 𝑥2𝑦𝑑𝑦 ) ) 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵: 4𝑥 + 𝑦2 = 4 nối 𝐴(1,0 đến 𝐵(0,2 .
3. 𝐼 = ∫ 𝑥𝑦𝑑𝑥 + (𝑦 − 𝑥)𝑑𝑦 ) ( ) 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵: 𝑦 = 𝑥3 với 𝐴(0,0 , 𝐵 2,8 .
4. 𝐼 = ∫ 𝑦𝑑𝑥 − (𝑦 + 𝑥2)𝑑𝑦 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵: 𝑦 = 2𝑥 − 𝑥2 nằm trên trục Ox.
5. 𝐼 = ∫ (𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥 + (𝑥 − 𝑦)𝑑𝑦 = 1 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵: 𝑥2 + 𝑦2 nằm phía dưới Ox. 16 9
6. 𝐼 = ∫ (𝑥𝑦 + cos 𝑥)𝑑𝑥 + (𝑥𝑦 − 𝑦)𝑑𝑦 𝐿+
, với 𝐿 là tam giác 𝑂𝐴 𝐵 với
𝑂(0,0),𝐴(1,0),𝐵(0,1).
7. 𝐼 = ∮ (𝑦2 + √𝑥)𝑑𝑥 + (𝑥2 − 𝑦2)𝑑𝑦 𝐿+
, với 𝐿 là hcn 𝐴𝐵𝐶𝐷 với
𝐴(0,0),𝐵(0,2), 𝐶(−2,2), 𝐷(−2,0).
8. 𝐼 = ∮ (𝑥𝑦 + √𝑥)𝑑𝑥 + (𝑥𝑦 − 𝑦2)𝑑𝑦 𝑥2 + 𝑦2 = 4 𝐿− , với 𝐿 là hình tròn .
9. 𝐼 = ∮ (𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥 − (𝑥 − 𝑦)𝑑𝑦 𝐿+
, với 𝐿 là hình tròn 𝑥2 + 𝑦2 = 2𝑦. 10.
𝐼 = ∮ (𝑥 + 𝑦)2𝑑𝑦 + 2(𝑥2 + 𝑦2)𝑑𝑥 𝐿+
, với 𝐿 là tam giác 𝐴𝐵𝐶 trong đó
𝐴(1,1),𝐵(3,1), 𝐶(1,3). (Chú ý thứ tự dx,dy) 11.
𝐼 = ∮ (𝑥𝑦 + 𝑥 − 𝑦)𝑑𝑦 + (𝑥𝑦 + 𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥 = 1 𝐿− , với 𝐿: 𝑥2 + 𝑦2 . 9 16
Định lý 4 mệnh đề tương đương
12. Tính 𝐼 = ∫ 𝑦𝑑𝑥−𝑥𝑑𝑦 ) ( ) 𝐴𝐵
với 𝐴𝐵 là đường cong bất kỳ nối 𝐴(2,1 , 𝐵 1,2 . 𝑥2
13. Tính 𝐼 = ∫ 𝑥𝑑𝑦−𝑦𝑑𝑥 ) ( ) 𝐴𝐵
với 𝐴𝐵 là đường cong bất kỳ nối 𝐴(0, −1 , 𝐵 1,0 . (𝑥−𝑦)2
Chứng minh các biểu thức sau là VPTP của hàm 𝑢(𝑥, 𝑦) nào đó. Tìm 𝑢. 14.
(2𝑥 − 3𝑥𝑦2 + 2𝑦)𝑑𝑥 + (2𝑥 − 3𝑥2𝑦 + 2𝑦)𝑑𝑦 15.
(3𝑥2 − 2𝑥𝑦 + 𝑦2)𝑑𝑥 − (𝑥2 − 2𝑥𝑦 + 3𝑦2)𝑑𝑦 BTVN
1. 𝐼 = ∫ (𝑥 + 3𝑦)𝑑𝑥 + (𝑥 − 𝑦)𝑑𝑦 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵: { 𝑥 = 2 − 𝑡
𝑦 = 𝑡2 + 2 nối 𝐴(0,6) đến 𝐵(2,2).
2. 𝐼 = ∫ (𝑥𝑦 − 1)𝑑𝑥 + 𝑥2𝑦𝑑𝑦 ) 𝐴𝐵
, với 𝐴𝐵: 𝑦 = 𝑥2 nối 𝐴(−1,1) đến 𝐵(1,1 . (𝑥2 2)𝑑𝑦
3. 𝐼 = ∫ −2𝑥𝑦𝑑𝑥+ −𝑦 𝐴𝐵 𝑥2+𝑦2
, với 𝐴𝐵: 𝑥2 + 𝑦2 = 1, 𝑥 ≥ 0.
4. 𝐼 = ∮ (𝑥2 − 𝑦2)𝑑𝑦 + (𝑥 + 𝑦)2𝑑𝑥 𝐿+
, với 𝐿 là tam giác 𝐴𝐵𝐶 trong đó
𝐴(1,1,), 𝐵(2,1),𝐶(1,2).
5. 𝐼 = ∮ 𝑥𝑦2𝑑𝑦 − 𝑥2𝑦𝑑𝑥 2 2 𝐿−
, với 𝐿: 𝑥 + 𝑦 = 9.
6. 𝐼 = ∮ (𝑥 + 𝑦)𝑑𝑥 − (𝑥 − 𝑦)𝑑𝑦 + 𝑦2 = 1 𝐿+ , với 𝐿: 𝑥24 . 9 I = ( 2 2
x xy + y )dx −( 2 2 3 2
x − 2xy + 3y ) dy 7. Tính L ,
trong đó L là đường cong bất kỳ nối từ điểm O(0,0) đến điểm ( A 2, ) 2 .
Chứng minh các biểu thức sau là VPTP của hàm 𝑢(𝑥, 𝑦) nào đó. Tìm 𝑢.
8. 𝑥(2 − 9𝑥𝑦2)𝑑𝑥 + 𝑦(4𝑦2 − 6𝑥3)𝑑𝑦
9. 1 (1 − 𝑥2𝑦)𝑑𝑥 + (𝑦 − 𝑥)𝑑𝑦 𝑥2 BTVN 1. Tính I =
(2x + 3y )dx + (y + x )dy  , ABx = 2 − t trong đó AB là cung  nối từ điểm (
A 2; 4) đến điểm B(0;12) . 3 y = t +  4 2. Tính 2 2 + I x y = xe ds  , L
trong đó L là phần đường tròn 2 2
x + y = 4 nằm trong góc phần tư thứ hai. 3. Tính = ( 4 3
x + xy ) dx +( 2 2 4 I 4
6x y −5 y ) dy , L
trong đó L là đường cong bất kỳ nối từ điểm A( 2 − ,− )
1 đến điểm B( 3, ) 0 .
BÀI 3. TÍCH PHÂN MT LOI 1
1. Tính 𝐼 = ∬ (𝑥 + 𝑦 + 𝑧)𝑑𝑠 𝑆
với 𝑆 là mặt phẳng 𝑧 = 5 giới hạn bởi các mặt trụ 𝑦2 = 4𝑥, 𝑥 = 1. 2. Tính 𝐼 = ∬ 𝑧2 2 𝑆
𝑑𝑠 với 𝑆 là mặt 𝑧 = √𝑥2 + 𝑦 giới hạn bởi các mặt trụ
𝑥 + 𝑦 = 4, 𝑥 = 1,𝑦 = 1. 3. Tính 𝐼 = ∬ 𝑥 𝑆
𝑑𝑠 với 𝑆 là mặt phẳng 𝑧 = 4 giới hạn bởi các mặt trụ
𝑦 = 1, 𝑥 = 1, 𝑦 = 𝑥 + 1.
4. Tính tích phân mặt loại 1 sau: ∬ 𝑥𝑦2𝑑𝑠 Ω ,
với Ω là mặt 𝑧 = √𝑥2 + 𝑦2 giới hạn bởi mặt phẳng 𝑧 = 1, 𝑥 ≥ 0, 𝑦 ≥ 0.
Công thc: Diện tích mặt cong 𝑆 = ∬ 𝑑𝑠 𝑆 (hàm lấy TP=1)
5. Tính diện tích mặt Ω với Ω là mặt phẳng 𝑧 = 2 giới hạn bởi các mặt trụ
𝑦2 = 4𝑥, 𝑥 + 𝑦 = 3, 𝑦 ≤ 0.
6. Tính diện tích mặt Ω trong đó Ω là phần mặt nón 𝑥2 + 𝑦2 = 𝑧2 bị cắt bởi mặt phẳng 𝑧 = 1. BTVN
7. Tính tích phân mặt loại 1 sau: ∬ (𝑥2 + 𝑦2)𝑑𝑠 Ω ,
với Ω là mặt 𝑧 = √𝑥2 + 𝑦2 giới hạn bởi các mặt phẳng 𝑧 = 4.
8. Tính tích phân mặt loại 1 sau:
∬ (𝑥2 + 𝑦2 + 𝑧2)𝑑𝑠 Ω ,
với Ω là mặt toàn phần của hình trụ 𝑥2 + 𝑦2 = 4, 0 ≤ 𝑧 ≤ 4.
9. Tính diện tích mặt cong Ω với Ω là phần mặt nón 𝑧 = √𝑥2 + 𝑦2 bị cắt bởi mặt trụ 𝑥2 + 𝑦2 = 2𝑥.
ÔN TẬP CHƯƠNG 3 I = ( xy + cos ) x dx +( xy − ) y dy  1. Tính OABO ,
trong đó OABO là biên của tam giác lần lượt nối các điểm: O(0;0), (
A 1;0), B(0;1) . I =
(x + 3 y)dx + ( x y)dy  2. Tính AB , x = 2 − t trong đó AB là cung  nối từ điểm (
A 0;6) đến điểm B(2; 2) . 2 y = t +  2 x + y I = ds  2 2 + 3. Tính x y L ,
trong đó L là phần đường tròn 2 2
x + y = 4 nằm trong góc phần tư thứ hai. 2
I = (xy − 1)dx + x ydy  4. Tính L ,
trong đó L là đường thẳng có phương trình 2x + y = 2 nối từ điểm A(1,0) đến điểm B( 0, ) 2 . 1 x 5. Tính I =  ( 2 xy + y dx dy , 2 ) 2 y y L
trong đó L là đường cong bất kỳ nối từ điểm O(0, 2) đến điểm A(1, ) 1 . 6. Tính tích phân 2 2 2 2
(x x + y + y)dx + ( y x + y + ) 
x dy , trong đó L là đường bất kì L nối hai điểm ( A 0, 2 − ), B(2,0). dx + dy 7. Tính tích phân 
, trong đó L là chu tuyến của hình vuông ABDC với + + x y L (
A 1;0), B(0;1),C (−1;0), D(0; 1
− ) , tich phân lấy theo chiều dương.  
8. Chứng minh biểu thức y − 2x dx+  
(1+ ln x)dy là vi phân toàn phần của một hàm x
số u(x, y) nào đó. Tìm hàm u đó.
9. Chứng minh biểu thức ( 3 y + x )dx + ( 2 cos
3y x + cos y )dy là vi phân toàn phần của
một hàm số u(x, y) nào đó. Tìm hàm u đó.
10. Tính tích phân mặt loại 1 sau ∬ 1 𝑑𝑠 Ω (1+𝑥+𝑦)2 ,
trong đó Ω là mặt biên của tứ diện 𝑥 + 𝑦 + 𝑧 ≤ 1; 𝑥 ≥ 0, 𝑦 ≥ 0, 𝑧 ≥ 0.
11. Tính diện tích mặt Ω trong đó Ω là mặt toàn phần của hình trụ 𝑥2 + 𝑦2 = 4, 𝑧 = 4.
CHƯƠNG 4. PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN
BÀI 2. PTVP CP 1
PHƯƠNG TRÌNH PHÂN LY
1. 𝑦𝑑𝑥 + 2𝑥𝑑𝑦 = 0
2. (𝑥𝑦2 + 𝑥)𝑑𝑥 + (𝑦 − 𝑥2𝑦)𝑑𝑦 = 0
3. 𝑥(1 + 𝑦2)2𝑑𝑥 + 𝑦(1 + 𝑥2)2𝑑𝑦 = 0
4. (1 + 𝑒2𝑥)𝑦2𝑑𝑦 = 𝑒𝑥𝑑𝑥, 𝑦(0) = 0
PHƯƠNG TRÌNH ĐẲNG CP 5. 𝑦′ = 𝑦2 − 2 𝑥2
6. (𝑦 − 𝑥)𝑑𝑥 + (𝑦 + 𝑥)𝑑𝑦 = 0
PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
7. 𝑦′ + 2𝑥𝑦 = 𝑥𝑒−𝑥2
8. 𝑥𝑦′ − 𝑦 = 𝑥 𝑥+1
9. (1 + 𝑥2)𝑦′ − 2𝑥𝑦 = (1 + 𝑥2)2 10.
(1 + 𝑥2)𝑦′ + 𝑥𝑦 = 1 + 𝑥2 11.
𝑥𝑑𝑥 = (𝑥2 − 𝑥𝑦3) 𝑑𝑦 𝑦 (Gợi ý: Chia cho dy) BTVN
1. sin 𝑥 𝑑𝑦 − 𝑦𝑑𝑥 = 0
2. 𝑦′. cos 2𝑦 − sin 𝑥 = 0
3. 𝑥𝑦𝑦′ + 𝑥2 − 2𝑦2 = 0
4. (𝑥2 − 𝑦2)𝑦′ = 2𝑥𝑦
5. 𝑦′ + 2𝑥𝑦 = 2𝑥3 6. 𝑦′ + 𝑦 = −1 𝑥+1
PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH CP 2 1. 𝑦′ − 4𝑦 = 0
2. 𝑦′ + 6𝑦′ + 13𝑦 = 0
3. 𝑦′ − 4𝑦′ + 4𝑦 = 0
4. 𝑦′ + 4𝑦′ + 29𝑦 = 0
5. 𝑦′ − 2𝑦′ + 2𝑦 = 2𝑥
6. 𝑦′ − 6𝑦′ + 9𝑦 = 2𝑥2 − 𝑥 + 3
7. 2𝑦′ + 𝑦′ − 𝑦 = 2𝑥𝑒𝑥
8. 𝑦′ − 4𝑦′ + 4𝑦 = 3𝑒2𝑥 BTVN
1. 𝑦′ − 2𝑦′ = 𝑥2 + 2𝑥 − 1
2. 𝑦′ − 4𝑦′ + 4𝑦 = 2𝑥
3. 𝑦′ − 7𝑦′ + 6𝑦 = 8𝑒2𝑥