I. BÀI TẬP ĐỊNH THỨC
2 1
3 1
1.1: Tính các định thức
d)
a)
b)
c)
e)
0 1 1 1
1 0
1 0
1 0
a b
a c
b c
f)
3 3 3 2 2 2 3 3
a) 5; b) 40; c) -6; d) 20; e) a +b +c -3abc; f) a +b +c -
2 ab +bc +ca ; g) -2 x +y
x y x y
y x y x
x y x y
g)
k)
l)
h)
i)
j)
n-1 n-1
2 n-1
n n+1
h) x x-y-z x+y+z ; i) abc+abx+bcx+cax; j) -1 n!; k
) x ; l) -1 n!
2
1
1.2: Chứng minh bài toán định thức
' ' ' ' ' ' 2 ' ' '
'' '' '' '' '' '' '' '' ''
b c c a a b a b c
b c c a a b a b c
b c c a a b a b c
a)
b)
c)
( , , 0)
a b c
d)
e)
' ' ' '' '' ''
' ' ' '' '' '' ' ' '
'' '' ''
a b c a b c a b c
a b c a b c a b c
a b c a b c a b c
f)
2
1.3: Giải phương trình, bất phương trình từ định thức
a)
b)
c)
d)
e)
) 2,3, 4; ) ; ) 6 4; ) 1,3 2, 3 2; ) 3, 4
a x or b x R c x d x or e x or
f)
h)
g)
i)
3
II. BÀI TẬP MA TRẬN
2.1: Phép tính ma trận
i)
n
j)
n
n
k)
2
1
2 1 ?
g x x x g A
x
h)
g)
4
2.2: Tìm ma trận
Tìm ma trận giao hoán với ma trận sau:
1 2
1 1
1 0 0
0 1 0
3 1 2
a)
b)
c)
d)
e)
f)
g)
h)
*
*
*
5
2.3: Ma trận nghịch đảo
*Tìm ma trận nghịch đảo:
a)
b)
c)
*Định m để tồn tại ma trận nghịch đảo (khả nghịch, không suy biến) và
tìm ma trận nghịch đảo
d)
e)
6
2.4: Hạng của ma trận
*Tìm hạng của ma trận:
a)
b)
*Định tham số m để hạng xác định hoặc biện luận hạng theo m:
c)
d)
e)
f) g)
h)
7
III. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH
3.1: Giải hệ pttt
a)
b)
c)
d)
e)
8
3.2: Giải hệ biện luận nghiệm pttt theo tham số
f)
g)
h)
9
IV. TÌM HỆ NGHIỆM CƠ BẢN
c)
d)
10

Preview text:

I. BÀI TẬP ĐỊNH THỨC 1.1: Tính các định thức 2 1  a) b) c) d) e) 3 1 0 1 1 1 x y x  y 1 0 a b f) g) y x y x 1 a 0 c h) x  y x y i) 1 b c 0 j) k) l) 3 3 3 2 2 2    3 3
a) 5; b) 40; c) -6; d) 20; e) a +b +c -3abc; f) a +b +c -2 ab +bc+ca ; g) -2 x +y  n n+1 2
h) x x-y-zx+y+z; i) abc+abx+bcx+cax; j)- n-1   n-1 1 n!; k) x ; l) - n-1 1 n! 1 2
1.2: Chứng minh bài toán định thức b  c c  a a  b a b c
a) b'c' c'a' a'b'  2 a' b' c' b)
b' c ' c '  a ' a ' b' a ' b' c ' c) (a, , b c  0) d) a b c a ' b' c ' a' b' c ' e)
a ' b' c '  a ' b ' c '   a ' b' c ' f) a' b' c' a b c a b c 2
1.3: Giải phương trình, bất phương trình từ định thức a) b) c) d) f) g) e) h) i) a) x  2,3,or 4; b) x   ; R c)  6  x  4
 ; d) x 1,3 2,or 3 2; e) x  3  ,or  4 3 I . BÀI TẬP MA TRẬN 2.1: Phép tính ma trận g x 2 1  x  2x 1  g  A  ? x g) n n n h) i) j) k) 4 2.2: Tìm ma trận a) * * c) b) d) e) 1 0 0  1 2   
Tìm ma trận giao hoán với ma trận sau: f) g)  h) 0 1 0   *  1 1     3 1 2  5 2.3: Ma trận nghịch đảo
*Tìm ma trận nghịch đảo: a) b) c)
*Định m để tồn tại ma trận nghịch đảo (khả nghịch, không suy biến) và tìm ma trận nghịch đảo d) e) 6 2.4: Hạng của ma trận *Tìm hạng của ma trận: a) b)
*Định tham số m để có hạng xác định hoặc biện luận hạng theo m: c) d) e) f) g) h) 7
I I. GIẢI HỆ PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH 3.1: Giải hệ pttt a) b) c) d) e) 8
3.2: Giải hệ và biện luận nghiệm pttt theo tham số f) g) h) 9
IV. TÌM HỆ NGHIỆM CƠ BẢN c) d) 10