Bài tập cuối tuần lớp 3 môn Toán Kết nối tri thức Học kì 1
Bài tập cuối tuần lớp 3 môn Toán Kết nối tri thức Học kì 1 Học kì 1 tổng hợp của 18 tuần và có đáp án chi tiết cho từng tuần. Các dạng bài tập Toán bám sát chương trình học trên lớp giúp các em học sinh nắm chắc được toàn bộ nội dung chương trình học trên lớp. Mời các bạn đón xem!
Chủ đề: Bài tập cuối tuần Toán 3 (KNTT)
Môn: Toán 3
Sách: Kết nối tri thức
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Bài tập cuối tu n ầ Toán l p ớ 3 - KNTT H c ọ kì 1 HỌ TÊN: LỚP: 3 TOÁN –TUẦN 1 I/ TR C NGH Ắ I M Ệ
Khoanh vào ch đ ữ t ặ tr c c ướ âu tr l ả i
ờ đúng ho c l
ặ àm theo yêu c u ầ : Câu 1. S l ố i n ề trư c ớ c a s ủ 180 l ố à: A. 181 B. 182 C. 179 D. 79
Câu 2. Cho các số sau : 324, 333, 234, 342, 432. Dãy s ố đư c ợ x p ế theo th ứ t ự từ bé đ n ế l n ớ là: A. 324, 333, 342, 432, 234. B. 234, 324, 333, 342, 432. C. 324, 342, 432, 234, 333. D. 234, 342, 432, 324, 333.
Câu 3. Cho 148 < … < 152. S t ố ròn ch c ụ thích h p ợ đi n ề vào ch c ỗ h m ấ là: A. 151 B. 150 C. 149 D. 160 Câu 4. S g ố m ồ 5 ch c
ụ , 4 trăm và 2 đ n ơ v ịlà: A. 542 B. 452 C. 425 D. 524 Câu 5. S c ố h n ẵ l n ớ nh t ấ có ba ch s ữ kh ố ác nhau là: A. 998 B. 986 C. 978 D. 900 Câu 6. T b ừ a s 4, ố 1, 9 l p ậ đư c ợ s c ố ó ba ch s ữ kh ố ác nhau là: A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 Câu 7. S
ố “tám trăm tám mư i
ơ tư” vi t ế là: A. 804 B. 844 C. 488 D. 884 Câu 8. Có ba con l n ợ v i ớ số cân l n ầ lư t
ợ là : 125 kg, 129 kg, 152 kg. Bi t ế con l n ợ đen n n ặ g nh t ấ , con l n ợ tr n ắ g nh h ẹ n ơ con l n ợ khoang. A. Con l n ợ đen n n ặ g ………… kg. B. Con l n ợ tr n ắ g n n ặ g ………. kg. C. Con l n ợ khoang n n ặ g ……… kg.
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG II/ TỰ LUẬN
Bài 1. Điền vào bảng sau: S g ố m ồ Đ c ọ số Vi t ế Phân tích số số 7 trăm 8 ch c ụ và 5 đ n ơ vị B y ả trăm tám mư i ơ lăm 785 785 = 700 + 80 + 5 1 trăm 4 ch c ụ và 3 đ n ơ vị
…………………………………. ………. ……………….
…………………………. M t ộ trăm linh b y ả ………. ……………….
………………………….
…………………………… 155 ……………….
Bài 2. Đúng ghi Đ, sai ghi S: • Số 234 là s li ố n ề trư c ớ c a ủ 233. • Số 234 là s li ố n ề trư c ớ c a ủ 235. • Số l li ẻ n ề sau c a ủ 455 là 457. • T 0 ừ đ n ế 9 có 9 s ố t n ự hiên. Bài 3. Cho các s :
ố 156, 165, 298, 289, 388. Hãy s p ắ x p ế theo th t ứ : ự a. T b ừ é đ n ế l n ớ :
……………………………………………………………………………………………………. b. T l ừ n ớ đ n
ế bé: …………………………………………………………………………………………………… c. Tính t n ổ g c a ủ s l ố n ớ nh t ấ và s b ố é nh t ấ c a ủ dãy s t ố rên.
……………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 4: Ở m t ộ trư n ờ g ti u ể h c ọ , kh i ố l p M ớ t ộ có 234 h c ọ sinh và nhi u ề h n ơ kh i H ố ai 19 h c ọ sinh. a. Khối l p H ớ ai có bao nhiêu h c ọ sinh? b. Khối M t ộ và kh i H ố ai trư n ờ g đó có t t ấ c b ả ao nhiêu h c ọ sinh? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………… Đáp án I. TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1. Số li n ề trư c ớ c a ủ s ố 180 là: C. 179 Câu 2. Cho các s
ố sau : 324, 333, 234, 342, 432. Dãy s ố đư c ợ x p ế theo th ứ t ự t ừ bé đ n ế l n ớ là: B. 234, 324, 333, 342, 432.
Câu 3. Cho 148 < … < 152. S ố tròn ch c ụ thích h p ợ đi n ề vào ch ỗ ch m ấ là: B. 150
Câu 4. Số gồm 5 ch c ụ , 4 trăm và 2 đ n ơ v ịlà: B. 452 Câu 5. Số ch n ẵ l n ớ nh t ấ có ba ch ữ s ố khác nhau là: B. 986
Câu 6. Từ ba số 4, 1, 9 l p ậ đư c ợ s ố có ba ch ữ s ố khác nhau là: A. 6
Câu 7. Số “tám trăm tám mư i ơ t ” ư vi t ế là: D. 884 Câu 8. Có ba con l n ợ v i ớ s ố cân l n ầ lư t
ợ là: 125 kg, 129 kg, 152 kg. Bi t ế con l n ợ đen n n ặ g nh t ấ , con l n ợ tr n ắ g nh ẹ h n ơ con l n ợ khoang. A. Con l n ợ đen n n ặ g 152 kg. B. Con l n ợ trắng n n ặ g 125 kg. C. Con l n ợ khoang n n ặ g 152 kg. II. T Ự LU N Ậ
Bài 1. Điền vào bảng sau: Số g m ồ Đọc số Viết số Phân tích số 7 trăm 8 ch c ụ và 5 đ n ơ vị B y ả trăm tám mư i ơ lăm 785 785 = 700 + 80 + 5 1 trăm 4 ch c ụ và 3 đ n ơ vị Một trăm b n ố mư i ơ ba 143 143 = 100 + 40 + 3 1 trăm 0 ch c ụ 7 đ n ơ vị M t ộ trăm linh b y ả 107 107 = 100 + 7 1 trăm 5 ch c ụ 5 đ n ơ vị Một trăm năm mư i ơ lăm 155 155 = 100 + 50 + 5
Bài 2. Đúng ghi Đ, sai ghi S: Số 234 là số li n ề trư c ớ c a ủ 233. S Số 234 là số li n ề trư c ớ c a ủ 235. Đ Số lẻ li n ề sau c a ủ 455 là 457. S Từ 0 đ n ế 9 có 9 s ố t ự nhiên. S
Bài 3. Cho các số: 156, 165, 298, 289, 388. Hãy s p ắ x p ế theo th ứ t : ự a. Từ bé đ n ế l n
ớ : 156; 165; 289; 298; 388 b. T ừ l n ớ đ n
ế bé: 388; 298; 165; 156 c. Tính t n ổ g c a ủ s ố l n ớ nh t ấ và s ố bé nh t ấ c a ủ dãy s
ố trên: 156 + 388 = 544 Bài 4: Ở m t ộ trư n ờ g ti u ể h c ọ , kh i ố l p ớ M t ộ có 234 h c ọ sinh và nhi u ề h n ơ kh i ố Hai 19 h c ọ sinh. a. Khối l p ớ Hai có bao nhiêu h c ọ sinh? b. Khối M t ộ và kh i ố Hai trư n ờ g đó có t t ấ c ả bao nhiêu h c ọ sinh? Bài gi i ả a. Số h c ọ sinh c a ủ kh i ố l p ớ Hai là: 234 - 19 = 215 (h c ọ sinh) b. Khối M t ộ và kh i ố Hai trư n ờ g đó có t t ấ c : ả 215 + 234 = 449 (h c ọ sinh) Đáp số: 449 h c ọ sinh HỌ TÊN: LỚP: 3 TOÁN –TUẦN 2 I/ C TR âu 1. C Ắ… .N .. G … HI – 15 M Ệ= 136 S c ố n ầ đi n ề vào ch t ỗ r n ố g là? Kho A. 1 a 3 n 4 h vào ch ữ đ t ặ tr B. ư 14 c
ớ4 câu tr
ả lC.i ờ đ 3 ú 2 n g ho c ặ làm
D t.heo 151 yêu c u ầ : Câu 2. S c ố n ầ đi n
ề vào hình tròn là : A. 67 B . 59 C. 95 D. 76
Câu 3. Cho …… - 37 = 448. Số thích h p đ ợ i n ề vào ch ỗ ch m
ấ là ………………………
Câu 4. Cho …… + 37 = 123. Số thích h p đ ợ i n ề vào ch ỗ ch m
ấ là ……………………… Câu 5. L p ớ 3A có 20 h c ọ sinh x p
ế thành hai hàng. H i m ỏ i h
ỗ àng có bao nhiêu h c ọ sinh? A. 9 h c ọ sinh B. 10 h c ọ sinh C. 8 h c ọ sinh Câu 6. S b ố ị tr l ừ à s n ố h ỏ nh t ấ có ba ch s ữ , ố hi u ệ là 99 . S t ố r l ừ à: A. 10 B. 0 C. 1 D. 100 Câu 7. T n ổ g s t ố u i c ổ a
ủ hai anh em là 31 tu i. ổ Em 12 tu i. ổ H i an ỏ h m y ấ tu i? ổ A. 10 tu i ổ B. 14 tu i ổ C. 19 tu i ổ Câu 8. Trong m t ộ phép c n ộ g có t n ổ g b n ằ g 162, n u ế thêm vào m i s ỗ h ố n ạ g 8 đ n ơ v t ị hì t n ổ g m i l ớ à bao nhiêu: A. 170 B. 178 C. 180 D.190 Bài 1. Số? Số h n ạ g 15 44 152 Số h n ạ g 134 111 214 II/ TỰ LUẬN Tổng 234 333 242 728 Bài 2. Tính s b ố t ị r v ừ i ớ s t ố r v ừ à hi u ệ cho trư c ớ m ở i ỗ chú th r ỏ i n ồ i k ố t ế qu ả trên cây n m ấ tư n ơ g n ứ g: Bài 3. Số? Th a ừ số 5 5 2 2 5 5 2 2 Th a ừ số 3 5 7 8 9 2 4 1 Tích Bài 4: M t ộ c a ử hàng có 20 kg g o ạ t . ẻ Ngư i ờ ta chia đ u ề vào các túi. H i : ỏ N u ế chia s g ố o ạ t đ ẻ ó vào các túi, m i ỗ túi 2kg thì đư c ợ t t ấ c b ả ao nhiêu túi? N u ế chia s g ố o ạ t đ ẻ ó vào các túi, m i ỗ túi 5kg thì đư c ợ t t ấ c b ả ao nhiêu túi? Bài gi i ả
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án I. TRẮC NGHI M Ệ Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ :
Câu 1. …. .… – 15 = 136 S c ố n ầ đi n ề vào ch ỗ tr n ố g là? D. 151 Câu 2. Số c n ầ đi n ề vào hình tròn là: B. 59
Câu 3. Cho …… - 37 = 448. Số thích h p đ ợ i n ề vào ch ỗ ch m ấ là 485
Câu 4. Cho …… + 37 = 123. Số thích h p đ ợ i n ề vào ch ỗ ch m ấ là 86 Câu 5. L p 3 ớ A có 20 h c ọ sinh x p t ế hành hai hàng. H i m ỏ i h ỗ àng có bao nhiêu h c ọ sinh? B. 10 h c ọ sinh Câu 6. Số b t ị r là ừ s n ố h n ỏ h t ấ có ba ch s ữ , ố hi u ệ là 99. S t ố r là ừ : C. 1 Câu 7. T n ổ g s t ố u i c ổ a ủ hai anh em là 31 tu i. ổ Em 12 tu i. ổ H i a ỏ nh m y ấ tu i? ổ C. 19 tu i ổ Câu 8. Trong m t ộ phép c n ộ g có t n ổ g b n ằ g 162, n u ế thêm vào m i s ỗ h ố n ạ g 8 đ n ơ v t ị hì t n ổ g m i là ớ bao nhiêu: B. 178 II. TỰ LUẬN Bài 1. Số? Số h n ạ g 15 44 152 131 514 Số h n ạ g 219 134 181 111 214 Tổng 234 178 333 242 728 Bài 2. Tính s b ố t ị r ừ v i s ớ t ố r v ừ à hi u ệ cho trư c ớ ở m i c ỗ hú th r ỏ i ồ n i k ố t ế qu t ả rên cây nấm tư n ơ g n ứ g: Bài 3. Số? Th a ừ số 5 5 2 2 5 5 2 2 Th a ừ số 3 5 7 8 9 2 4 1 Tích 15 25 14 16 45 10 8 2 Bài 4: M t ộ c a ử hàng có 20 kg g o ạ t . ẻ Ngư i t ờ a chia đ u ề vào các túi. H i: ỏ N u ế chia s g ố o ạ t đ ẻ ó vào các túi, m i ỗ túi 2kg thì đư c ợ t t ấ c b ả ao nhiêu túi? N u ế chia s g ố o ạ t đ ẻ ó vào các túi, m i ỗ túi 5kg thì đư c ợ t t ấ c b ả ao nhiêu túi? Đáp án Số túi g o ạ t c ẻ hia vào m i t ỗ úi 2kg là: 20 : 2 = 10 (túi) Số túi g o ạ t c ẻ hia vào m i t ỗ úi 5kg là: 20 : 4 = 4 (túi); Đáp s : 1 ố 0 túi; 4 túi
Câu 1: Dãy tính: 4 + 4 + 4 + 4 + 4 n ứ g v i ớ phép nhân nào? A. HỌ T 4 Ê x N 5 : B. 4 x 4 C. 5 x 4 LỚP: 3 Câu 2: 3 đư c ợ l y ấ 4 l n ầ vi t ế dư i d ớ n ạ g tích hai s l ố à: A. 4 x 3 B. 3 T x 4O Á N –T U C. 3 Ầ x N 5 3 I/ C T âuR 3: C Ắ K N t ế G q H u I c ả M Ệ a
ủ dãy tính: 3 x 6 + 117 là: Kho A. anh 11 v 5 à o c h ữ đ t ặ trư B. 1 c
ớ3 5c âu tr ả l i ờ đú C. n
1g2 ho 5 c
ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 4: Mai l y
ấ 5 đôi đũa cho c n ả hà. H i ỏ Mai đã l y ấ bao nhiêu chi c ế đũa? A. 5 chi c ế B. 10 đôi C. 10 chi c ế
Câu 5: Trong phép nhân: 3 x 7 = 21, có th a s ừ l ố à: A.
7 và 14 B. 7 và 3 C. 14 và 3
Câu 6: Phép nhân: 4 x 8 = 32 có tích là: A. 2 B. 8 C. 32
Câu 7: Phép nhân nào có tích b n ằ g m t ộ th a s ừ ? ố A. 2 x 3 B. 3 x 1 C. 2 x 2 Câu 8: M i
ỗ cái bàn có 4 chân. H i
ỏ có 6 cái bàn bao nhiêu chân ? A.
10 chân B. 24 chân C. 30 chân II/ T L Ự U N Ậ Bài 1. Tính (theo m u ẫ ): Mẫu: 2 x 5 + 6 = 10 + 6 = 16
5 x 3 + 105 = ……………………
3 x 8 + 124 = ……………………. = …………………. . = ……………………. Bài 3. M i ỗ lu n ố g rau c i b ả p ắ có 4 hàng. H i ỏ 8 lu n
ố g rau có bao nhiêu hàng? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………..…………………………………………………………………… Bài 4. Có 18 h c ọ sinh x p ế thành các hàng. N u ế x p ế đ u
ề thành 3 hàng thì m i h ỗ àng có m y ấ h c ọ sinh? N u ế x p ế đ u
ề thành 2 hàng thì m i h ỗ àng có m y ấ h c ọ sinh? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………..…………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………… Bài 5: S ? ố - Có 20 qu t ả áo chia đ u ề cho 4 b n ạ . V y ậ m i b ỗ n ạ đư c ợ …. qu t ả áo. - Có 20 qu t ả áo chia đ u ề cho 5 b n ạ . V y ậ m i b ỗ n ạ đư c ợ …. qu t ả áo. Bài 6: S ? ố 4 x 6 < 3 x…. < 4 x 7 2 x 9 < …. x 5 < 3 x 8 4 x 7 < 3 x…. < 4 x 8 4 x 9 > 5 x …. > 4 x 8 Bài 6: N i ố hai phép tính v i ớ k t ế qu b ả n ằ g nhau:
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG 15: 5 14: 2 16: 2 10: 2 18: 2 21: 3 32: 4 12: 4 27: 3 20: 4 Đáp án I. Tr c ắ nghi m ệ
Câu 1: Dãy tính: 4 + 4 + 4 + 4 + 4 n ứ g v i p ớ hép nhân nào? A. 4 x 5 Câu 2: 3 đư c ợ l y ấ 4 l n ầ vi t ế dư i d ớ n ạ g tích hai s l ố à: B. 3 x 4 Câu 3: K t ế qu c ả a d ủ
ãy tính: 3 x 6 + 117 là: B. 135 Câu 4: Mai l y
ấ 5 đôi đũa cho c n ả hà. H i M ỏ ai đã l y ấ bao nhiêu chi c ế đũa? C. 10 chi c ế
Câu 5: Trong phép nhân: 3 x 7 = 21, có th a s ừ l ố à: B. 7 và 3
Câu 6: Phép nhân: 4 x 8 = 32 có tích là: C. 32
Câu 7: Phép nhân nào có tích b n ằ g m t ộ th a ừ s ? ố B. 3 x 1 Câu 8: M i c
ỗ ái bàn có 4 chân. H i c
ỏ ó 6 cái bàn bao nhiêu chân ? B. 24 chân II. T l ự u n ậ Bài 1. Tính (theo m u ẫ ): Mẫu: 2 x 5 + 6 = 10 + 6 = 16 5 x 3 + 105 = 15 + 105 3 x 8 + 124 = 24 + 124 = 120 = 148 Bài 3. Mỗi lu n ố g rau c i b ả p c ắ ó 4 hàng. H i ỏ 8 lu n
ố g rau có bao nhiêu hàng? Bài gi i ả 8 luống rau có s h ố àng là: 8 x 4 = 24 (hàng) Đáp s : 2 ố 4 hàng Bài 4. Có 18 h c ọ sinh x p t ế hành các hàng. N u ế x p đ ế u ề thành 3 hàng thì m i h ỗ àng có m y ấ h c ọ sinh? N u ế x p đ ế u ề thành 2 hàng thì m i h ỗ àng có m y ấ h c ọ sinh? Bài gi i ả N u ế x p đ ế u ề thành 3 hàng thì m i h ỗ àng có: 18 : 3 = 6 (h c ọ sinh) N u ế x p đ ế u ề thành 2 hàng thì m i h ỗ àng có: 18 : 2 = 9 (h c ọ sinh) Bài 5: Số? - Có 20 qu t ả áo chia đ u ề cho 4 b n ạ . V y ậ m i b ỗ n ạ đư c ợ 5 qu t ả áo. - Có 20 qu t ả áo chia đ u ề cho 5 b n ạ . V y ậ m i b ỗ n ạ đư c ợ 4 qu t ả áo. Bài 6: Số?
4 x 6 < 3 x 9 < 4 x 7
2 x 9 < 4 x 5 < 3 x 8
4 x 7 < 3 x 10 < 4 x 8
4 x 9 > 5 x 7 > 4 x 8.
Bài 6: Nối hai phép tính v i k ớ t ế qu b ả n ằ g nhau: TOÁN –TUẦN 4 I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ :
Câu 1. Phép nhân 6 x 5 có k t ế qu ả là : A. 11 B. 30 C. 35 D. 25 Câu 2. K t ế qu c ả a p ủ
hép tính 36 : 6 là : A. 3 B. 6 C. 5 D. 7
Câu 3. 6 x ... = 42 S đ ố i n ề vào ch c ỗ h m ấ là : A. 6 B. 5 C. 7 D. 4
Câu 4. Phép nhân nào có tích b n ằ g m t ộ th a s ừ l ố à: A. 6 x 0 B. 6 x 3 C. 3 x 3 D. 4 x 2 Câu 5. Sóc Nâu nh t ặ đư c ợ 18 h t ạ d .
ẻ Sóc Nâu chia cho m ,
ẹ bà và Sóc Nâu. H i ỏ m i n ỗ gư i đ ờ ư c ợ bao nhiêu h t ạ d ? ẻ A. 5 h t ạ d ẻ B. 4 h t ạ d ẻ C. 6 h t ạ d ẻ D. 3 h t ạ dẻ Câu 6. Mai c m
ắ 26 bông hoa vào 4 l . ọ V y ậ m i ỗ l
ọ có bao nhiêu bông hoa và th a ừ ra mấy bông hoa ? A. m i l ỗ 6 ọ bông th a ừ 1 bông B. m i l ỗ 6 ọ bông th a ừ 2 bông C. m i ỗ lọ 4 bông th a ừ 3 bông D. m i l ỗ 5 ọ bông th a ừ 1 bông Bài 2. Một con ki n ế bò t A ừ đ n
ế D( qua B và C) nh h ư ình vẽ sau: II/ TỰ LU N Ậ Bài 1. S ? ố Tính quãng đư n ờ g con ki n ế bò? x Bài gi 66666666 i ả23456789=12
…………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………..
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………...………………………………………………………………… Bài 3 : Vi t ế các s c ố ó hai ch ữ s m ố à tích c a h ủ ai ch s ữ đ ố ó b n ằ g 12.
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………..……………………………………………………………………………………………… Bài 4: S ? ố 6 x 7 + 6 = 6 x 6 x 3 < 6 x < 6 x 5 Bài 5: N i h
ố ai phép tính có cùng k t ế quả:
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG 0: 6 60: 6 x 6 x 18: 6 4 5 6 8 x 20 : 6 x 15: 5 x 3 2 0 5 6 Đáp án I. Tr c ắ nghi m ệ
Câu 1. Phép nhân 6 x 5 có k t ế qu ả là : B. 30 Câu 2. K t ế qu c ả a p ủ
hép tính 36 : 6 là : B. 6
Câu 3. 6 x ... = 42 S đ ố i n ề vào ch c ỗ h m ấ là : C. 7
Câu 4. Phép nhân nào có tích b n ằ g m t ộ th a s ừ l ố à: A. 6 x 0 Câu 5. Sóc Nâu nh t ặ đư c ợ 18 h t ạ d .
ẻ Sóc Nâu chia cho m ,
ẹ bà và Sóc Nâu. H i ỏ m i ỗ ngư i đ ờ ư c ợ bao nhiêu h t ạ d ? ẻ A. 5 h t ạ d ẻ B. 4 h t ạ d ẻ C. 6 h t ạ d ẻ D. 3 h t ạ dẻ Câu 6. Mai c m
ắ 26 bông hoa vào 4 l . ọ V y ậ m i
ỗ lọ có bao nhiêu bông hoa và th a ừ ra mấy bông hoa ? A. m i l ỗ 6 ọ bông th a ừ 1 bông B. m i l ỗ 6 ọ bông th a ừ 2 bông C. m i ỗ lọ 4 bông th a ừ 3 bông D. m i l ỗ 5 ọ bông th a ừ 1 bông II/ TỰ LU N Ậ Bài 1. Số? 6 6 6 6 6 6 6 6 x 2 3 4 5 6 7 8 9 = 12 18 24 30 36 42 48 54 Bài 2. M t ộ con ki n ế bò t A ừ đ n ế D (qua B và C) nh h ư ình vẽ sau: Quãng đư n ờ g con ki n
ế bò là: 16 + 13 + 24 = 53 (dm)
Bài 3: Các số có hai ch s ữ m ố à tích c a ủ hai ch s ữ đ ố ó b n ằ g 12. 26; 62; 34; 43 Bài 4: S ? ố 6 x 7 + 6 = 6 x 8
6 x 3 < 6 x 4 < 6 x 5
Bài 5: Nối hai phép tính có cùng k t ế qu : ả Câu 1. K t ế qu c ả a p ủ hép tính 7 x 5 là : HỌ TÊN: LỚP: 3 A. 30 B. 25 C. 35 D. 12 Câu 2. 49 là k t ế qu c ả a p ủ T h O ép tÁ ín N h n –T ào d U ướ Ầ i đâN y : 5 A. 8 x 8 B. 7 x 7 C. 7 x 6 D. 7 x 5 I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Câu 3. Đi n ề d u ấ thích h p ợ vào ch c ỗ h m
ấ khi so sánh 7 x 4 …. 7 x 3 Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ :
A. > B. < C. = D. không so sánh đư c ợ Câu 4. Đi n ề vào ch c ỗ h m
ấ trong phép tính 8 cm x 5 = ….cho phù h p ợ : A. 13 B. 13 cm C. 40 cm D. 40 Câu 5. Lúc đ u ầ c a ử hàng có 28 l d u ầ . Sau m t
ộ ngày bán, số d u ầ c a ủ c a ử hàng giảm đi 7 l n ầ . H i s ỏ au khi bán c a h ử àng còn l i m ạ y ấ lít d u ầ ? A. 5 l
B. 4 l C. 6 l D. 12 l
Bài 3. Viết số thích hợp vào trống. Số đã cho 7 9 10 3 8 6 Nhi u ề h n ơ s đ ố ó 7 đ n ơ vị Gấp 7 l n ầ s ố đã cho
Bài 4 : Trong lọ có 36 cái k o
ẹ . Hà cho thêm vào l ọ 4 cái k o ẹ vào l . ọ Sau đó Hà
chia cho Lan, Minh, Hoa và Hà cùng ăn. H i ỏ m i ỗ b n ạ đư c ợ bao nhiêu cái k o ẹ ? Bài gi i ả … II/ …… T … Ự … … L …U …… N
Ậ…………………………………………………………………………………………………………… … B … ài 1. …… …S … ? ố…..
…………………………………………………………………………………………………………………………………… 7 x 3 = ... 8 x 5 = … 7 x 7 = … 8 x 8 = ... 8 x 9 = ...
…………………... 3 x 7 = ... 5 x 8 = ... 6 x 6 = ... 6 x 8 = ... 7 x 9 = ...
…………………………………………………………………………………………………………………………………… 21: 3 = ... 40: 5 = ... 49: 7 = ... 64: 8 = ... 72: 8 = ... ………………….. 21: 7 = … 40: 8 = … 36: 6 = … 48: 6 = … 63: 7 = …
…………………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 2. Đi n ề d u ấ > < =
…………………..……… 8 x 6 ……… 8 x 3 32: 8 ……… 8: 4 7 x 4 ….…… 8 x 5
Bài 5: Trong phép chia, có số bị chia là 72. S ố chia là s ố kém s ố bé nh t ấ có hai 6 x 1 ……… 42: 7 7 x 2 ……… 8 x 3 64: 8 ……… 5 x 7 chữ s l ố à 2 đ n ơ v . ị Tính thư n ơ g c a h ủ ai s đ ố ó? 7 x 7 ……… 5 x 8 7 x 9 ……… 80: 8 54: 6 ……… 45: 5 Bài gi i ả
…………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………..
…………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………...
…………………………………………………………………………………………………………………………………… …………………..
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………..
Bài 6 : Quan sát hình bên cho bi t ế : Có …… hình P v HuIô
Ế nUg CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1. K t ế qu c ả a p ủ hép tính 7 x 5 là: C. 35
Câu 2. 49 là k t ế qu c ả a p ủ
hép tính nào dư i đ ớ ây: B. 7 x 7 Câu 3. Đi n ề d u ấ thích h p ợ vào ch c ỗ h m
ấ khi so sánh 7 x 4 …. 7 x 3 A. > Câu 4. Đi n ề vào ch c ỗ h m
ấ trong phép tính 8 cm x 5 = ….cho phù h p ợ : C. 40 cm Câu 5. Lúc đ u ầ c a h ử àng có 28 l d u ầ . Sau m t ộ ngày bán, s d ố u ầ c a c ủ a h ử àng gi m ả đi 7 l n ầ . H i ỏ sau khi bán c a h ử àng còn l i m ạ y ấ lít d u ầ ? B. 4 l II. TỰ LUẬN Bài 1. Số? 7 x 3 = 21 8 x 5 = 40 7 x 7 = 49 8 x 8 = 64 8 x 9 = 72 3 x 7 = 21 5 x 8 = 40 6 x 6 = 36 6 x 8 = 48 7 x 9 = 63 21: 3 = 7 40: 5 = 8 49: 7 = 7 64: 8 = 8 72: 8 = 9 21: 7 = 3 40: 8 = 5 36: 6 = 6 48: 6 = 8 63: 7 = 9 Bài 2. Đi n ề d u ấ > < = 8 x 6 > 8 x 3 6 x 1 = 42 : 7 7 x 7 > 5 x 8 32 : 8 > 8 : 4 7 x 2 < 8 x 3 7 x 9 > 80: 8 7 x 4 < 8 x 5 64: 8 < 5 x 7 54: 6 = 45: 5 Bài 3. Vi t ế s t ố hích h p ợ vào tr n ố g. Số đã cho 7 9 10 3 8 6 Nhi u ề h n ơ s đ ố ó 7 đ n ơ vị 14 16 17 10 15 13 Gấp 7 l n ầ s ố đã cho 49 63 70 21 56 42 Bài 4: Số k o ẹ sau khi cho thêm vào l ọ là: 36 - 4 = 32 (cái k o ẹ ) M i b ỗ n ạ đư c ợ ăn s k ố o ẹ là: 32 : 4 = 8 (cái k o ẹ ) Đáp s : 8 ố cái k o ẹ
Bài 5: Trong phép chia, có s b ố c ị hia là 72. S c ố hia là s ố kém s b ố é nh t ấ có hai ch s ữ là ố 2 đ n ơ v .ị Tính thư n ơ g c a ủ hai s đ ố ó? Số bé nh t ấ có hai ch s ữ là ố 10 Số chia là s k ố ém s b ố é nh t ấ có hai ch ữ s là ố 2 đ n ơ v .ị V y ậ s ố chia là: 10 - 2 = 8 ThưC n ơ g âu c 1. .a ủ.. 2 .. s x đ ố ó là: 7 8 = 64 S 2 ố : c 8 ầ = n 9 đi n ề vào d u ấ ch m ấ là: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Đáp s : 9 ố Câu 2. 6 là k t ế qu c ả a p ủ
hép tính nào dư i đ ớ ây: Bài 6: 14 hình vuông A. 12 : 3 B. 12 : 6 C. 42 : 7 D. 40 : 8 Câu 3: Th a s ừ ố th n ứ h t ấ là 9, th a s ừ t ố h
ứ hai là 7 lúc đó tích là: A. 49 B. 72 C. 63 D. 36
Câu 4: Trong phép tính 36 : 9 = 4 s b ố c ị hia là: A. 36 B. 9 C. 4 D. 36, 9
Câu 5: Phép tính 27 : 9 + 5 có k t ế qu l ả à: A H . Ọ 14 TÊ N: B. 9 C. 8 LỚP: 3D. 15
Câu 6: Cho .. x 6 = 8 x 3 TOÁN –TUẦN 6 Số thích h p đ ợ i n ề vào ch ỗ ch m ấ là…. I/ TR C Ắ NGHI M Ệ
Câu 7: Cho phép tính 27 + 27 + 72 : 9 = …… Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ : K t ế quả c a ủ phép tính là…. Câu 8: Trong dãy s :
ố 27, 36, 45, ……, …….. Hai s ố thích h p ợ đ ể vi t ế ti p ế vào chỗ ch m ấ là: A. 54, 60 B. 54, 62, C. 54, 63 D. 48, 56 Bài 2. Tính:
24 : 6 + 36 = …………………………… 18 : 9 + 228 =
……………………………
373 - 90 : 9 = ……………………………
152 - 64 : 8 = …………………………… Bài 3 : Tìm m t ộ s , ố bi t ế s đ ố ó nhân v i ớ 7 đư c ợ 49. Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………… Bài 4 : Tìm s b ố ị chia, bi t ế s c ố hia và thư n ơ g đ u ề là 7. Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………
Bài 5: Cô giáo có 56 quy n ể v , ở cô thư n ở g cho 3 b n ạ , m i ỗ b n ạ 9 quy n ể .
a. Cô đã phát thư n ở g bao nhiêu quy n ể v ? ở II/ TỰ LU N Ậ b. Cô còn l i b ạ ao nhiêu quy n ể v ? ở Bài 1. Tính nhẩm: Bài gi i ả 45 : 9 = . . . . . . . 81 : 9 = . . . . . . . 24 : 8 = . . . . . . .
…………………………………………………………………………………………………………………………………… ……… 1 … 5 … : 5…… = . …..… . . …..…
. ……………………3… 6 …… : 9 … = .… . . …..…
. . ….……………………2…0…… : 5 … = … .. .…..…
. . ….………………… ……… 1 … 8 … : 9…… = . … . . … . . … . . …
. …………………… 4 … 8 …… : 8 … = .… . . … . .… . . …
. …………………… 5… 6 …… : 7 … = … .. .… . . … . . … . …………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………… Bài 6: M t ộ ph n ầ m y ấ ?
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ :
Câu 1. .. . x 8 = 64 S c ố n ầ đi n ề vào d u ấ ch m ấ là: D. 8 Câu 2. 6 là k t ế qu c ả a ủ phép tính nào dư i đ ớ ây: C. 42 : 7 Câu 3: Th a ừ s ố thứ nh t ấ là 9, th a ừ s t ố h h
ứ ai là 7 lúc đó tích là: C. 63
Câu 4: Trong phép tính 36 : 9 = 4 s b ố c ị hia là: A. 36
Câu 5: Phép tính 27 : 9 + 5 có k t ế qu là ả : C. 8
Câu 6: Cho .. x 6 = 8 x 3 Số thích h p đ ợ i n ề vào ch ỗ ch m ấ là 4
Câu 7: Cho phép tính 27 + 27 + 72 : 9 = …… K t ế quả c a ủ phép tính là 62
Câu 8: Trong dãy s : 2
ố 7, 36, 45, ……, ……. Hai s t ố hích h p đ ợ ể vi t ế ti p v ế ào ch c ỗ h m ấ là: C. 54, 63 II/ TỰ LU N Ậ Bài 1. Tính nh m ẩ : 45 : 9 = 5 15 : 5 = 3 18 : 9 = 2 81 : 9 = 9 36 : 9 = 4 48 : 8 = 6 24 : 8 = 3 20 : 5 = 4 56 : 7 = 8 Bài 2. Tính: 24 : 6 + 36 = 4 + 36 = 40 373 - 90 : 9 = 373 - 10 = 363 18 : 9 + 228 = 2 + 228 = 230 152 - 64 : 8 = 152 - 8 = 144 Bài 3: Tìm m t ộ s , ố bi t ế s đ ố ó nhân v i 7 ớ đư c ợ 49. Bài gi i ả Số đó là: 49 : 7 = 7 Đáp s : 7 ố Bài 4: Tìm số b c ị hia, bi t ế s c ố hia và thư n ơ g đ u ề là 7. Bài gi i ả Số b c ị hia là: 7 x 7 = 49 Đáp s : 4 ố 9
Bài 5: Cô giáo có 56 quy n ể v , ở cô thư n ở g cho 3 b n ạ , m i b ỗ n ạ 9 quy n ể . a. Cô đã phát thư n ở g bao nhiêu quy n ể v ? ở b. Cô còn l i b ạ ao nhiêu quy n ể v ? ở Bài gi i ả a. Cô đã phát s q ố uy n ể v là ở : 3 x 9 = 27 (quy n ể ) b. Cô còn l i s ạ q ố uy n ể v là ở : 56 - 27 = 29 (quy n ể ) Đáp s : 2 ố 9 Bài 6: M t ộ ph n ầ m y ấ ? Bài 1. Số? HỌ TÊN: LỚP: 3 TOÁN –TUẦN 7 4. Số? Số b c ị hia 36 54 18 15 81 8 Số chia 4 7 5 8 9 Đã tô màu …. hình ch n ữ h t ậ Đã tô màu …. hình ch n ữ h t ậ
Đã tô màu …. hình tam giác Thư n ơ g 9 7 9 9 9 6 1 Ch a ư tô màu …. hình tròn 5. S ? ố
a. Chia 36 viên bi thành 6 ph n ầ b n ằ g nhau. S ố viên bi m i ỗ ph n ầ là…. viên bi. b. C hia 36 viên bi thành 4 ph n ầ b n ằ g nhau. S v ố iên bi m i ph ỗ n ầ là…. viên bi. Ch a ư tô màu …. hình ch n ữ h t ậ Ch a ư tô màu …. hình ch n ữ h t ậ 6. N i: ố Bài 2. Số? ? x 2 = 10 ? x 2 = 16 ? x 4 = 16 5 8 4 9 7 số cánh hoa là số miếng bánh là số miếng dưa hấu là … 28 : cánh hoa. ? = 7 … mi49 : ? = 7 ếng bánh. … mi ? : 8 = ếng dư 1 a hấu.
Bài 3. Khoanh vào số trái bơ: 7. Trong vư n
ờ có 45 cây táo. S c ố ây cam b n ằ g s c ố ây táo. H i ỏ trong vư n ờ có bao nhiêu cây cam?
Error: Reference source not found Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………… 8. Khi chu n ẩ b c ị ho bu i ổ sinh nh t ậ c a ủ mình, Vi t ệ đã x p ế li vào 6 bàn. M i ỗ bàn 6 cái li. H i ỏ Vi t ệ c n ầ l y ấ bao nhiêu cái li? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án Bài 1. S ? ố Bài 2. S ? ố Bài 3. 4. S ? ố S b ố c ị hia 36 54 49 18 15 72 81 54 8 S c ố hia 4 6 7 2 5 8 9 9 8 Thư n ơ g 9 9 7 9 3 9 9 6 1 5. S ? ố
a. Chia 36 viên bi thành 6 ph n ầ b n ằ g nhau. S ố viên bi m i ỗ ph n ầ là 6 viên bi.
b. Chia 36 viên bi thành 4 ph n ầ b n ằ g nhau. S v ố iên bi m i ph ỗ n ầ là 9 viên bi. 6. N i: ố 7. Trong vư n ờ có 45 cây táo. S ố cây cam b n ằ g s c ố ây táo. H i ỏ trong vư n ờ có bao nhiêu cây cam? Bài gi i ả Trong vư n ờ có s c ố ây cam là: Đáp s : 9 ố cây 8. Khi chu n ẩ b c ị ho bu i s ổ inh nh t ậ c a ủ mình, Vi t ệ đã x p li v ế ào 6 bàn. M i b ỗ àn 6 cái li. H i ỏ Việt c n ầ l y ấ bao nhiêu cái li? Bài gi i ả Việt c n ầ l y ấ s ố li là: 6 x 6 = 36 (li) Đáp s : 3 ố 6 li HỌ TÊN: LỚP: 3 TOÁN –TUẦN 8 I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ :
Câu 1: Khoanh tròn ý đúng: A. Đi m ể I n m ằ gi a ữ hai đi m ể E và F B. Đi m ể K n m ằ gi a ữ hai đi m ể H và G C. Đi m ể F n m ằ gi a ữ hai đi m ể E và G D. Đi m ể K n m ằ gi a ữ hai đi m ể F và I Câu 2. Bi t ế M là trung đi m ể c a ủ đo n ạ th n
ẳ g AB theo hình vẽ dư i ớ đây thì đ ộ dài đo n ạ AM b n ằ g: A. 7cm B. 8cm C. 9cm D. 10cm Câu 3. Cho đo n ạ th n
ẳ g PQ = 80 cm, có M là trung đi m ể c a ủ đo n ạ PQ, N là trung đi m ể c a đ ủ o n ạ th n ẳ g MQ. Đ d ộ ài đo n ạ th n ẳ g MN là. . . . cm.
Câu 4. Bán kính c a h ủ ình tròn bên là: A. AD B. OB C. OE D. BC II/ TỰ LUẬN
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Bài 1.
Cho hình tròn tâm O có đư n ờ g kính AB = 20cm. M t ộ đi m M ể n m t ằ rên hình tròn. Đ d ộ ài đo n ạ th n
ẳ g OM là: ………………….
Bài 2. Kể tên các đư n
ờ g kính, bán kính có trong hình tròn dư i đ ớ ây:
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 3: Quan sát hình tròn dư i đ ớ ây và đi n ề vào ch c ỗ h m ấ : a, Tâm c a
ủ hình tròn đã cho là:…………………………………………………………………………………. b, Các bán kính c a
ủ hình tròn đã cho là:……………………………………………………………………. c, Các đư n ờ g kính c a
ủ hình tròn đã cho là:………………………………………………………………… Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Câu 1. D Câu 2. A Câu 3. 20cm Câu 4. B II/ TỰ LU N Ậ Bài 1 Đ d ộ ài OM là: 20 : 2 = 10 (cm) Đáp s : 1 ố 0 cm
Bài 2. Kể tên các đư n
ờ g kính, bán kính có trong hình tròn dư i đ ớ ây: Đư n ờ g kính: AB; EG; CD
Bán kính: AO; OB; CO; OD; EO; OG
Bài 3: Quan sát hình tròn dư i đ ớ ây và đi n ề vào ch c ỗ h m ấ : a, Tâm c a
ủ hình tròn đã cho là: O b, Các bán kính c a
ủ hình tròn đã cho là: CO; OB; PO; OQ; OM c, Các đư n ờ g kính c a
ủ hình tròn đã cho là: CB; DA; PQ HỌ TÊN: LỚP: 3 TOÁN –TUẦN 9 I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1: Hình bên có: A A. Góc vuông đ n ỉ h B, c n ạ h BA và c n ạ h BC B. Góc không vuông đ n ỉ h A, c n ạ h AB và c n ạ h AC B C. Góc vuông đ n ỉ h C, c n ạ h CA và c n ạ h CB D. Góc không vuông đ n ỉ h B, c n ạ h BA và c n ạ h BC C Câu 2: T i ạ nh n ữ g th i ờ đi m
ể nào, kim giờ và kim phút trên đ n ồ g h ồ t o ạ thành góc vuông? A. 12 gi ờ B. 3 giờ C. 6 giờ D. 21 giờ Câu 3: Hình dư i đ
ớ ây có bao nhiêu góc vuông? A. 1 góc vuông B. 2 góc vuông C. 3 góc vuông D. 4 góc vuông
Câu 4: Hình bên có bao nhiêu hình ch n ữ h t
ậ và hình tam giác? A. 2 hình ch n ữ h t ậ và 4 hình tam giác. B. 2 hình ch n ữ h t ậ và 5 hình tam giác. C. 3 hình ch n ữ h t ậ và 4 hình tam giác. D. 3 hình ch n ữ h t ậ và 5 hình tam giác. II/ TỰ LU N Ậ Bài 1. S ? ố Minh mu n ố t o ạ chi c ế khung có d n ạ g kh i h ố p c ộ h n ữ h t ậ t h ừ ai kh i l ố p ph ậ ư n ơ g (như hình). M i đ ỗ n ỉ h c n ầ 1 viên đ t ấ n n ặ , 1 c n ạ h c n ầ 1 que tăm. V y ậ : - Minh c n ầ …………… que tăm - Minh c n ầ …………… đ t ấ n n ặ Bài 2. B n ạ Ng c ọ trang trí m t ộ h p ộ quà d n ạ g kh i ố l p ậ ph n ươ g b n ằ g cách
dán 6 bông hoa vào m i ỗ m t ặ c a ủ h p ộ quà. H i ỏ b n ạ Ng c ọ đã dán bao
nhiêu bông hoa vào h p ộ quà đó? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 3. Ki n ế July đã bò l n ầ lư t ợ qua h t ế các c n ạ h của khối h p ộ chữ nh t ậ (nh h ư ình bên). Bi t ế m i ỗ c n ạ h July ch b ỉ ò 1 l n ầ . V y ậ kh i ố h p ộ ch n ữ h t ậ có …… c n ạ h. Bài 4. Th c ự hành làm xúc x c ắ d n ạ g kh i ố l p ậ ph n ươ g (nh h ư ình) Em chu n ẩ b :ị - Kéo, keo dán, bút dạ - Gi y ấ bìa màu tùy thích
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Câu 1. D Câu 2. B Câu 3. D Câu 4. D II/ TỰ LU N Ậ Bài 1. S ? ố Minh mu n ố t o ạ chi c ế khung có d n ạ g kh i h ố p c ộ h n ữ h t ậ t h ừ ai kh i l ố p ph ậ ư n ơ g (nh ư hình). M i đ ỗ n ỉ h c n ầ 1 viên đ t ấ n n ặ , 1 c n ạ h c n ầ 1 que tăm. V y ậ : - Minh c n ầ 20 que tăm - Minh c n ầ 12 đ t ấ n n ặ Bài 2. M t ộ hình l p ph ậ ư n ơ g có 6 c n ạ h Mà Ng c ọ dán 6 bông hoa vào m i ỗ c n ạ h Ng c
ọ đã dán: 6 x 6 = 36 (bông hoa) V y ậ Ng c ọ đã dán 36 bông hoa Bài 3. Ki n ế July đã bò l n ầ lư t ợ qua h t ế các c n ạ h c a ủ kh i h ố p c ộ h n ữ h t ậ (nh h ư ình bên). Bi t ế mỗi c n ạ h July ch b ỉ ò 1 l n ầ . V y ậ kh i h ố p c ộ h n ữ h t ậ có 12 c n ạ h. HỌ TÊN: LỚP: 3 TOÁN –TUẦN 10 I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ :
Câu 1. Tính 20 x 4 = ? A. 40 B. 30 C. 80 D. 60
Câu 2: Tính 23 m x 3 = ? A. 26m B. 45m C. 46m D. 69m
Câu 3. Năm nay em 8 tu i. ổ Tu i ổ anh g p ấ 3 l n ầ tu i
ổ em. Anh bao nhiêu tu i? ổ A. 26 tu i ổ B. 28 tu i ổ C. 25 tu i ổ D. 24 tu i ổ Câu 4. Con l n ợ n n
ặ g 20 kg. Con chó n n ặ g 10 kg. Nh n ữ g câu nào di n ễ đ t ạ chính xác v i ớ đ b ề ài ? A. Con l n ợ n n ặ g g p 3 ấ l n ầ con chó B. Con l n ợ n n ặ g g p 2 ấ l n ầ con chó C. Con l n ợ n n ặ g b n ằ g con chó D. Hai con b n ằ g nh n ư hau Câu 5. Em cân n n ặ g 10kg, ch ị n n ặ g g p ấ 3 l n ầ . H i ỏ ch ịcân n n
ặ g bao nhiêu ki- lô- gam? Phép tính đúng c a
ủ bài toán trên là: A. 10 x 3 = 30 (kg) C. 10 + 10 + 10 = 30 (kg) B. 3 x 10 = 30 D. 10 x 10 = 100 kg Câu 6. S ? ố Câu 7. Có 14 ngư i ờ khách c n ầ sang sông, m i ỗ chuy n ế thuy n ề chở đư c ợ nhi u ề nhất 4 ngư i ờ khách (không k n ể gư i ờ chèo thuy n ề ). H i ỏ c n ầ ít nh t ấ m y ấ chuy n ế thuy n ề đ c ể h h ở t ế s k ố hách đó? Tr l ả i ờ : C n ầ ch ít ở nh t ấ . . . . . . . . . chuy n ế thuy n ề đ h ể t ế s k ố hách đó. Bài 1: Đ t ặ tính r i ồ tính: II/ 17 T : 4Ự1 LU N Ậ 4 : 3 29: 4 21 : 5 1 9 : 6
……………………………………………………………………………………………………………………………… ……………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………. …………………………………………………………………………… Bài 2: M t ộ l p ớ h c ọ có 45 h c ọ sinh đư c ợ cô giáo chia đ u ề vào 3 hàng. H i ỏ m i ỗ
hàng có bao nhiêu h c ọ sinh? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………… …………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………. ………………………………………………………………………… Bài 3: M t ộ thùng d u ầ 37 lít đư c ợ chia đ u ề vào 5 can nh . ỏ H i ỏ m i ỗ can d u ầ nhỏ
chứa bao nhiêu lít d u ầ ? Thùng d u ầ còn th a ừ bao nhiêu lít d u ầ ? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………… …………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………. ……………… Bài 4. Đi n ề d u
ấ (> , <, = ) thích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ : 9 + 12 x 3 . . . . 55 + 6 x 10 33 + 7 x 5 .. . 5 + 15 x 3
199 – 20 x 5 .. . . 46 + 3 x 3
69 – 4 x 5. . . . 59 - 15 : 3 Bài 5. Tính nhanh:
Mẫu: 5 x 20 x 4 x 2 = (5 x 4) x 20 x 2 = 20 x 20 x 2 = 400 x 2 = 800
6 x 10 x 5 x 2 = ………………………………………………………………………………………………………
25 x 2 x 4 x 2 = ……………………………………………………………………………………………………… Bài 6: S ? ố a) M t
ộ phép chia có số chia là 5, số dư là 1, để phép chia là phép chia h t ế thì s ố bị chia c n ầ tăn P g H tIh Ế êm U … C … U … ỐI … đ TU n ơẦ v
N .ịMÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1. C. 80 Câu 2: D. 69m Câu 3. D. 24 tu i ổ Câu 4. B. Con l n ợ n n ặ g g p 2 ấ l n ầ con chó
Câu 5. A. 10 x 3 = 30 (kg) Câu 6. S ? ố Câu 7. Có 14 ngư i k ờ hách c n ầ sang sông, m i c ỗ huy n ế thuy n ề ch ở đư c ợ nhi u ề nh t ấ 4 ngư i ờ khách (không k ể ngư i ờ chèo thuy n ề ). H i c ỏ n ầ ít nh t ấ m y ấ chuy n ế thuy n ề đ c ể h h ở t ế s ố khách đó? Tr l ả i: C ờ n ầ ch ở ít nh t ấ 4 chuy n ế thuy n ề đ h ể t ế s k ố hách đó. II/ TỰ LU N Ậ Bài 1: H c ọ sinh đ t ặ tính r i t ồ ính: 17 : 4 4 : 3 29: 4 21 : 5 19 : 6 Bài 2: M t ộ l p h ớ c ọ có 45 h c ọ sinh đư c ợ cô giáo chia đ u ề vào 3 hàng. H i ỏ m i ỗ hàng có bao nhiêu h c ọ sinh? Bài gi i ả M i h ỗ àng có s h ố c ọ sinh là: 45 : 3 = 15 (hàng) Đáp s : 1 ố 5 hàng Bài 3: Bài gi i ả M i c ỗ an nh c ỏ h a ứ s lít ố d u ầ là: 37 : 5 = 7 (lít) d 2 ư lít Thùng d u ầ còn th a ừ là: 2 lít d u ầ Bài 4. Đi n ề d u
ấ (> , <, = ) thích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ :
9 + 12 x 3 < 55 + 6 x 10
199 – 20 x 5 < 46 + 3 x 3
33 + 7 x 5 > 5 + 15 x 3
69 – 4 x 5 < 59 - 15 : 3 Bài 5. Tính nhanh:
Mẫu: 5 x 20 x 4 x 2 = (5 x 4) x 20 x 2 = 20 x 20 x 2 = 400 x 2 = 800
6 x 10 x 5 x 2 = 6 x 10 x 10 = 6 x 100 = 600
25 x 2 x 4 x 2 = 25 x 4 x 2 x 2 = 100 x 4 = 400 HỌ TÊN: LỚP: 3 TOÁN –TUẦN 11 I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ :
Câu 1. Tính 28 : 2 = .. . A. 26 B. 14 C. 12 D. 13 Câu 2. Đi n ề s t ố hích h p ợ vào ch ỗ ch m
ấ : 68 : 2 < … < 36 . A. 39 B. 45 C. 35 D. 50 Câu 3. L p ớ 3A có 44 b n
ạ , cô giáo chia thành 4 t . ổ H i m ỏ i t ỗ c ổ ó bao nhiêu b n ạ ? A. 12 B. 15 C. 13 D. 11
Câu 4. Cho phép tính : 3 = 12. Số thích h p ợ c n ầ đi n ề vào ô tr n ố g là : A. 34 B. 35 C. 26 D. 36 Câu 5: Gi m ả 12 lít đi 3 l n ầ đư c ợ : A. 7 lít B. 5 lít C. 4 lít D. 6 lít Câu 6: M t ộ c a ử hàng có 64kg g o
ạ , sau khi đem bán thì s ố g o ạ còn l i ạ gi m ả đi 4 l n ầ . C a h ử àng còn l i s ạ ki- ố lô-gam g o ạ là: A. 16kg B. 24kg C. 30kg D. 25kg Câu 3: Tìm m t ộ s ố bi t ế g p ấ s đ ố ó lên 5 l n ầ thì đư c ợ 35. S đ ố ó là: A. 7 B. 6 C. 8 D. 9 Câu 8. S t ố hích h p ợ đi n ề vào ch t ỗ r n
ố g trong phép tính : 5 = 12 là: A. Bài 1.1 7 B. 20 C. 40 D. 60 II/ TỰ LU N Ậ Khoanh vào nh n ữ g phép chia có s d ố l ư à 3 Bài 2. Đ t ặ tính r i ồ tính 36 : 2 b. 97 : 4 c. 98 : 7 d. 52 : 3 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 3: H n ư g có 15 qu t ả áo. N u ế gi m ả s t ố áo c a ủ H n ư g đi 3 l n ầ thì đ c ượ số táo c a ủ Minh. Tìm s t ố áo mà Minh có? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………… …………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………. ………………………………………………………………………… Bài 4: M t ộ ng i ườ thợ ngày đ u ầ tiên may đ c ượ 20 chi c
ế . Số mũ ngày thứ hai ng i
ườ thợ đó làm đ c ượ kém 2 l n ầ s ố chi c ế mũ ng i ườ đó đã may đ c ượ ở ngày thứ nh t ấ . H i ỏ ngày thứ hai ng i ườ thợ may đ c ượ bao nhiêu chi c ế mũ? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………… …………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………. ………………………………………………………………………… Bài 5: Hoa có 3 ch c ụ qu ả bóng xanh và đ . ỏ Hoa mang cho b n ạ m t ộ s ố quả
bóng, số bóng còn l i ạ gi m ả đi 3 l n ầ so v i ớ lúc đ u ầ . H i ỏ Hoa còn l i ạ bao nhiêu qu b ả óng? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………… …………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG
…………………………. Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Câu 1. B. 14 Câu 2. C. 35 Câu 3. D. 11 Câu 4. D. 36 Câu 5: C. 4 lít Câu 6: A. 16kg Câu 3: A. 7 Câu 8. D. 60 II/ TỰ LU N Ậ Bài 1. Khoanh vào nh n ữ g phép chia có s ố d là ư 3
Khoanh vào các phép chia: 58 : 5; 75 : 4 Bài 2. H c ọ sinh t đ ự t ặ tính r i t ồ ính a. 36 : 2 : 18 b. 97 : 4 = 24 d 1 ư c. 98 : 7 = 14 d. 52 : 3 = 17 d 1 ư Bài 3: H n ư g có 15 qu t ả áo. N u ế gi m ả s t ố áo c a ủ H n ư g đi 3 l n ầ thì đư c ợ s t ố áo c a ủ Minh. Tìm số táo mà Minh có? Số táo mà Minh có là: 15 : 3 = 5 (qu ) ả Đáp s : 5 ố quả Bài 4: M t ộ ngư i ờ th n ợ gày đ u ầ tiên may đư c ợ 20 chi c ế . S ố mũ ngày th h ứ ai ngư i t ờ h đ ợ ó làm đư c ợ kém 2 l n ầ s c ố hi c ế mũ ngư i ờ đó đã may đư c ợ n ở gày th n ứ h t ấ . H i n ỏ gày th h ứ ai ngư i t ờ hợ may đư c ợ bao nhiêu chi c ế mũ? Ngày thứ hai ngư i ờ th đ ợ ó may đư c ợ s ố chi c ế mũ là: 20 : 2 = 10 (chi c ế ) Đáp s : 1 ố 0 chi c ế Bài 5: Hoa có 3 ch c ụ qu b ả óng xanh và đ . ỏ Hoa mang cho b n ạ m t ộ s q ố u b ả óng, s b ố óng còn l i g ạ i m ả đi 3 l n ầ so v i lú ớ c đ u ầ . H i H ỏ oa còn l i b ạ ao nhiêu qu b ả óng? 3 ch c ụ = 30 qu b ả óng Hoa còn l i ạ s b ố óng là: 30 : 3 = 10 (qu ) ả Đáp s : 1 ố 0 quả
Câu 1. Gấp 32 lên 3 l n ầ đư c ợ ……… A. 68 B. 96 C. 66 D. 98 HỌ TÊN: LỚP: 3 Câu 2: Cho đo n ạ th n ẳ g AB = 24cm. N u ế gi m ả đ ộ dài đo n ạ th n ẳ g đó đi 6 l n ầ thì đư c ợ đo n ạ th n ẳ g CD. Đ d ộ ài đo n ạ th n ẳ g CD là: TOÁN –TUẦN 12 A. 5cm B. 4cm C. 6cm D. 7cm I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Câu 3: Gi m ả 36cm đi 4 l n ầ đư c ợ : Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ : A. 6cm B. 8cm C. 9cm D. 7cm Câu 4. Tính k t ế qu c ả a d ủ
ãy tính: 162 – 28 x 2. A. 102 B. 107 C. 109 D. 106 Câu 5: Số c n ầ đi n ề l n ầ lư t ợ là: A. 10, 30 B. 16, 3 C. 10, 13 D. 20, 23 Câu 6: Can thứ nh t ấ có 18 l d u ầ . Số d u
ầ ở can thứ hai g p ấ 3 l n ầ s ố d u ầ ở can thứ nh t ấ . H i ỏ can th h ứ ai nhi u ề h n ơ can th n ứ h t ấ bao nhiêu lít d u ầ ? A. 26 l d u ầ B. 46 l d u ầ C. 36 l d u ầ D. 54 l d u ầ II. T L Ự U N Ậ Bài 1. Đ t ặ tính r i t ồ ính 71 : 2 80 : 2 11 : 2 39 : 3 49 : 8
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 2. Gi i ả bài toán d a ự vào tóm t t ắ sau: Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………… …………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………………… ……………… Bài 3: M t ộ ngư i ờ th ợ ngày đ u ầ tiên may đư c ợ 20 chi c ế mũ. S ố mũ ngày th ứ hai ngư i
ờ thợ đó làm đư c ợ bị gi m ả đi 2 l n ầ so v i ớ số chi c ế mũ ngư i ờ đó đã may đư c
ợ ở ngày thứ nh t ấ . H i
ỏ trong hai ngày ngư i
ờ đó đã may đư c ợ bao nhiêu chi c ế mũ? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………… ……………… Bài 4: M t ộ c a
ử hàng ngày thứ nh t ấ bán đư c ợ 26kg g o ạ , ngày th ứ hai bán đư c ợ số g o ạ g p ấ 2 l n ầ so v i ớ ngày thứ nh t ấ . H i ỏ hai ngày c a ử hàng bán đư c ợ bao nhiêu ki lô gam g o ạ ? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG
……………………………………………………………………………………………………………………………… . Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1. B. 96 Câu 2: B. 4cm Câu 3: C. 9cm Câu 4. D. 106 Câu 5: A. 10, 30 Câu 6: D. 54 l d u ầ II. TỰ LUẬN Bài 1. Đ t ặ tính r i t ồ ính 71 : 2 = 35 (d 1 ư ) 80 : 2 = 40 11 : 2 = 5 (d 1 ư ) 39 : 3 = 13 49 : 8 = 6 (d 1 ư ) Bài 2. Bố h n ơ con 3 ch c ụ tu i. ổ S t ố u i c ổ a ủ con b n ằ g ¼ s t ố u i c ổ a ủ b . ố Tìm s t ố u i c ổ a ủ con và tính tổng số tuổi c a ủ hai b c ố on? Bài gi i ả . Đ i: 3 ổ ch c ụ = 30 Hiệu số ph n ầ b n ằ g nhau là: 4 − 1 = 3 (ph n ầ ) Số tuổi c a ủ b là ố : 30 : 3 × 4 = 40 (tu i) ổ Số tuổi c a ủ con là: 40 − 30 = 10 (tu i) ổ Tổng số tu i c ổ a ủ hai b c ố on là: 40 + 10= 50 (tu i) ổ Đáp s : Tu ố i c ổ a ủ con: 10 tu i ổ Tổng số tu i c ổ a ủ hai b c ố on: 50 tu i. ổ Bài 3: Ngày thứ hai ngư i ờ đó may đư c ợ s m ố ũ là: 20 : 2 = 10 (chi c ế mũ) Trong hai ngày, ngư i ờ đó đã may đư c ợ s c ố hi c ế mũ là: 20 + 10 = 30 (chi c ế mũ) Bài 4: M t ộ c a ử hàng ngày th ứ nh t ấ bán đư c ợ 26kg g o ạ , ngày th h ứ ai bán đư c ợ s g ố o ạ g p 2 ấ lần so v i n ớ gày th n ứ h t ấ . H i h ỏ ai ngày c a ử hàng bán đư c ợ bao nhiêu ki lô gam g o ạ ? Tóm t t ắ
Buổi sáng bán : 26kg đư n ờ g Buổi chi u ề bán g p đ ấ ôi C h ả ai bu i ổ bán : … kg đư n ờ g ? Bài gi i ả Số ki-lô-gam g o ạ bán trong bu i c ổ hi u ề là: 26 ⨯ 2 = 52 (kg) Số ki- C lô âu- ga 1: m C đ h ư c ữ n ờ g b ái “gá ” n l t à ro vi n ếgt c tắ h ảt a c i b ủ u a đ i ổơ là n : v ịđo nào dư i đ ớ ây? 26 + 5 A. 2 g = a 7 m 8 (kg) B. ki-lô-gam C. lít D. ki-lô-mét Đáp s C : 7 ố âu 8
2: k Sgố thích h p ợ đ đ ể i n ề vào ch ỗ ch m
ấ là: 1kg = …g là: A. 1000 g B. 10 C. 1000 D. 100 Câu 3: K t ế qu c ả a p ủ
hép tính 145g + 236g là: HỌ TÊN: LỚP: 3 A. 370g B. 381g C. 492g D. 218g Câu 4: K t ế qu c ả a p ủ hépT tí O nh ÁN 190 –T g - U 37g là: ẦN 13 I/ A. T 1R 53g C Ắ NGHI M ỆB. 163g C. 120g D. 177g Kho Câua n 5: h D v ấ à u o ( c <, h >, ữ đ =) t t
ặh t íc r h ư hợ c
ớp c đâ ểu
đ tirn ề ả l v i ờ ào đ c ú h n ỗ g c hho m ấ c ặ làm 500g theo + 5g … yêu 50 c 5g l u ầ à: : A. < B. = C. > D. không có d u ấ nào Câu 6. Tính t n ổ g c a 47g v ủ à 203g. A. 25 B. 250 C. 250g D. 70 g
Câu 7: Quan sát hình và cho bi t ế : - Bình A ch a
ứ …………………. nư c ớ . - Bình B ch a
ứ …………………. nư c ớ . - Bình C ch a
ứ …………………. nư c ớ . Câu 8: Nhìn tranh k ể các v t ậ dùng đ ể đo đ n ơ v m ị i-li-lít.
……………………………………………
……………………………………………
……………………………………………
…………………………………………… Bài 1: a) Tính:
300 ml + 400 ml = ………….
500 ml – 200 ml = …………. 7 ml x 4 = …………… 40 ml : 8 = …………. b) Đi n ề d u
ấ (>; <; =) thích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ : 300 ml + 700 ml … 1 l 600 ml + 40 ml … 1 l 1 l … 1 000 ml – 10 ml Bài 2: Đi n ề d u
ấ <, >, = thích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ : 524g … 516g 180g …. 193g 407g … 407g 1kg … 900g + 10g 800g + 80g …. 808g 320g + 680g … 1kg Bài 3: M t ộ túi đư n ờ g n n ặ g 25g. H i 4 t ỏ úi đư n ờ g nh v ư y ậ cân n n ặ g bao nhiêu gam? II/ TỰ LUẬN Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 4: M H ẹ oa ra ch m ợ ua 3 h p ộ s a v ữ à 1 gói bánh. Bi t ế 1 h p ộ s a c ữ ân n n ặ g
180g và 1 gói bánh cân n n ặ g 320g. H i m ỏ H ẹ oa mua đư c
ợ bao nhiêu gam bánh và s a? ữ Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………… Bài 5. Sên nh r ỏ t ấ ham h c ọ . M i
ỗ ngày chú đi 60 mm đ đ ể n ế l p ớ h c ọ c a ủ bác Giun đ t ấ . H i ỏ 5 ngày nh t ư h S ế ên nh đ ỏ i đư c
ợ bao nhiêu mi-li-mét? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 6: Em dùng nhi t ệ k đ ế o nhi t ệ đ t ộ i h ố ôm nay
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG
là .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1: A. gam Câu 2: C. 1000 Câu 3: B. 381g Câu 4: A. 153g Câu 5: B. = Câu 6. C. 250g
Câu 7: Quan sát hình và cho bi t ế : - Bình A ch a ứ 35l nư c ớ . - Bình B ch a ứ 30l nư c ớ . - Bình C ch a ứ 45l nư c ớ . Câu 8: Nhìn tranh k c ể ác v t ậ dùng đ đ ể o đ n ơ v m ị i-li-lít. Xilanh, n ố g đong, bình s a ữ tr ẻ em, … II. TỰ LUẬN Bài 1: a) Tính: 300 ml + 400 ml = 700ml 7 ml x 4 = 28ml
500 ml – 200 ml = 300ml 40 ml : 8 = 5ml b) Đi n ề d u
ấ (>; <; =) thích h p v ợ ào ch c ỗ h m ấ : 300 ml + 700 ml = 1l 600 ml + 40 ml < 1l
1l > 1 000 ml – 10 ml Bài 2: Đi n ề d u ấ <, >, = thích h p v ợ ào ch c ỗ h m ấ : 524g > 516g 1kg > 900g + 10g 180g < 193g 800g + 80g > 808g 407g = 407g 320g + 680g = 1kg Bài 3: 4 túi đư n ờ g nh v ư y ậ cân n n ặ g: 25 x 4 = 100 (g) Đáp s : 1 ố 00g Bài 4: 3 h p ộ s a ữ cân n n ặ g: 3 x 180 = 540 (g) Mẹ Hoa mua đư c ợ s ố gam bánh và s a ữ là: 540 + 180 = 720 (g) Đáp s : 7 ố 20 g Bài 5: 5 ngà C y S âu ên 1: đ K i đ t ế ư qu c ợả là
p :hép tính 117 x 5 là: 60 x 5 A. = 7 3 85 00 (mm) B. 685 C. 625 D. 585 Đáp s C : 3 ố âu 0 2: 0 K m ế m t qu l ả n ớ nh t
ấ trong các phép tính dư i ớ đây là: A. 107 x 9 B. 924 x 1 C. 110 x 8 D. 842 x 0 Bài 6: Em dùng nhi t ệ k đ ế o nhi t ệ đ t ộ i h ố ôm nay là 28 oC Câu 3: Số thích h p ợ đ đ ể i n ề vào ch ỗ ch m ấ 174 x 3 = …. là: A. 840 B. 822 C. 522 D. 532 HỌ TÊN: LỚP: 3 Câu 4: Đi n ề s v ố ào ch t ỗ r n
ố g …. : 4 = 127 là: TOÁN –TUẦN 14 A. 528 B. 518 C. 508 D. 510 I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Câu 5: D u
ấ <, >, = thích h p ợ đ đ ể i n ề vào ch ỗ ch m
ấ 124 x 5 … 650 là: Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ : A. > B. = C. < Câu 6: Giá tr b ị i u ể th c ứ 72 : 9 + 278 là: A. 248 B. 268 C. 286 D. 256 Câu 7: Giá tr b ị i u ể th c
ứ ( 95 + 5) – 67 là: A. 36 B. 10 C. 33 D. 43
Câu 8: Tính 518 : 5 = ? A. 10 ( d 5 ư ) B. 103 ( d 5 ư ) C. 103 ( d ư 3) D. 105 ( d 5 ư ) II/ TỰ LU N Ậ Bài 1: Tính nh m ẩ 100 x 2 = ………… 200 x 4 = ………. 300 x 3 = ………. 300 x 1 = …. . . 500 x 2 = ………. 400 x 2 = ………. 100 x 6 = ………… 600 x 1 = Bài 2: Đ t ặ r i t ồ ính: 124 x 2 425 x 2 316 : 2 186 : 5 ……………. …………….
……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. ……………. Bài 3: M t ộ đo n ạ dây thép đư c ợ u n ố nh h
ư ình vẽ. Tính đ d ộ ài đo n ạ dây thép đó.
………………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………… Bài 4: M t ộ ô tô m i ỗ chuy n ế chở đư c
ợ 216 hành khách. H i ỏ 4 chuy n ế nh ư v y ậ ô tô chở đư c
ợ bao nhiêu hành khách? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………. ……………………………………………………… Bài 5: M t ộ c a ử hàng có 7 bao g o ạ , m i ỗ bao g o ạ n n ặ g 142kg. Ngày th ứ nh t ấ c a ử hàng bán đư c ợ 250kg g o ạ . Ngày th ứ hai c a ử hàng bán đư c ợ 274kg g o ạ . H i ỏ sau hai ngày, c a h ử àng còn l i b
ạ ao nhiêu ki-lô-gam g o ạ ? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 6: M t ộ c a h ử àng có 356 qu ả cam, ngư i ờ ta đóng s c
ố am đó vào các h p ộ , m i ỗ h p ộ 6 qu . ả H i c ỏ a ử hàng đóng đư c ợ bao nhiêu h p ộ và th a r ừ a m y ấ qu c ả am? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………. .………………………………………………………………………………………
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án I/ TRẮC NGHI M Ệ Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1: Ch n ọ D. 585 Câu 2: Ch n ọ A. 107 x 9 Câu 3: Ch n ọ C. 522 Câu 4: Ch n ọ C. 508 Câu 5: Ch n ọ C. < Câu 6: Ch n ọ C. 286 Câu 7: Ch n ọ C. 33 Câu 8: Ch n ọ C. 103 ( d 3 ư ) II/ TỰ LU N Ậ Bài 1: Tính nh m ẩ 100 x 2 = 200 200 x 4 = 800 300 x 3 = 900 300 x 1 = 300 500 x 2 = 1000 400 x 2 = 800 100 x 6 = 600 600 x 1 = 600 Bài 2: Đ t ặ rồi tính: H c ọ sinh t đ ự t ặ K t ế quả như sau: 124 x 2 = 248 425 x 2 = 850 316 : 2 = 158 186 : 5 = 37 d 1 ư Bài 3: M t ộ đo n ạ dây thép đư c ợ u n ố nh ư hình vẽ. Tính đ d ộ ài đo n ạ dây thép đó. Đ d ộ ài dây thép là: 104 + 104 + 104 = 312 (dm) Bài 4: 4 chuy n ế như v y ậ ô tô ch đ ở ư c ợ : 216 x 4 = 864 (hành khách) Đáp s : 8 ố 64 hành khách Bài 5: Số cân n n ặ g c a ủ 7 bao g o ạ 142 x 7 = 994 (kg) Sau 2 ngày c a ử hàng còn s ố ki-lô-gam g o ạ là: 994 - 250 - 274 = 470(kg)
Câu 1: Số ngôi sao màu xanh g p ấ … l n ầ s
ố ngôi sao màu vàng. Đi n ề s ố thích h p ợ Đáp s v : 4 ố
ào c 7h0ỗ k cgh m ấ : Bài 6: M t ộ c a ử hàng có 356 qu c ả am, ngư i t ờ a đóng s c ố am đó vào các h p, ộ m i h ỗ p 6 ộ qu . ả H i c ỏ a ử hàng đóng đư c ợ bao nhiêu h p ộ và th a ừ ra m y ấ qu c ả am? C a ử hàng đóng đư c ợ s h ố p là ộ : 356 : 6 = 59 (h p) ộ d 2 ư A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 V y ậ d C 2 ư âu q 2: u Số c ả a b m é b n ằ g lần số l n ớ . H i s ỏ l ố n ớ g p ấ m y ấ l n ầ s b ố é ? A. 1 l n ầ B. 6 l n ầ C. 2 l n ầ D. 5 l n ầ HỌ TÊN: LỚP: 3 Câu 3: Đo n ạ th n
ẳ g AB dài 5cm, đo n ạ th n ẳ g CD dài 25cm. H i ỏ đ ộ dài đo n ạ th n ẳ g CD g p ấ m y ấ l n ầ đ d ộ ài đoTn ạ th OÁn ẳ g A N B. –TUẦN 15 A. 4 l n ầ B. 5 l n ầ C. 6 l n ầ D. 3 l n ầ I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Câu 4: S l ố n ớ g p ấ 9 l n ầ s b ố é. S ố bé b n ằ g 3. S ố l n ớ là: Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ : A. 12 B. 18 C. 53 D. 27 Câu 5: S ô ố vuông màu h n ồ g g p ấ m y ấ l n ầ s ô ố vuông màu xanh? A. 4 l n ầ B. 3 l n ầ C. 5 l n ầ D. 2 l n ầ Câu 6: Heo con n n
ặ g 30 kg, heo mẹ n n ặ g g p ấ 4 l n ầ con l n ợ con. H i ỏ c ả hai mẹ con heo n n
ặ g bao nhiêu ki lô gam? A. 120 B. 180 C. 150 D. 140
Bài 1. Quan sát hình và cho bi t ế : a. Quãng đư n ờ g từ nhà Dung đ n ế nhà ông bà ngo i d ạ ài g p ấ m y ấ l n ầ quãng đư n ờ g từ nhà Dung đ n ế nhà ông bà n i? ộ
……………………………………………………………………………………………………………………………… b. Quãng đư n ờ g t ừ nhà ông bà ngo i đ ạ n ế nhà ông bà n i
ộ dài bao nhiêu ki-lô-mét?
………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 2: Đàn gà có 64 con. Trong đó có 8 gà tr n ố g, còn l i ạ là gà mái. H i ỏ s ố gà mái g p ấ m y ấ l n ầ s g ố à tr n ố g? Bài gi i ả I… I … / … T …… Ự … L ……… UẬ …
N …………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………..…………………………………… Bài 3: Một đ i
ộ công nhân, ngày th ứ nh t ấ làm đư c ợ 150 s n ả ph m ẩ . Ngày th h ứ ai đư c ợ tăng cư n
ờ g máy móc nên năng suất tăng g p ấ 4 l n ầ . H i ỏ cả hai ngày đ i ộ
công nhân đó làm đư c ợ bao nhiêu s n ả ph m ẩ ? Bài gi i ả
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………………
PHIẾU CUỐI TUẦN MÔN TOÁN 3- KẾT NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1: Ch n ọ C. 4 Câu 2: Ch n ọ D. 5 l n ầ Câu 3: CH n ọ B. 5 l n ầ Câu 4: Ch n ọ D. 27 Câu 5: Ch n ọ B. 3 l n ầ Câu 6: Ch n ọ C. 150 II/ T Ự LU N Ậ
Bài 1. Quan sát hình và cho bi t: ế a. Quãng đư n ờ g t ừ nhà Dung đ n ế nhà ông bà ngo i ạ dài g p ấ m y ấ l n ầ quãng đư n ờ g t ừ nhà Dung đ n ế nhà ông bà n i ộ ? Gấp 3 lần (27 : 9 = 3) b. Quãng đư n ờ g t ừ nhà ông bà ngo i ạ đ n ế nhà ông bà n i
ộ dài bao nhiêu ki-lô-mét? 27 + 9 = 36 (km) Bài 2: Số con C g âuà m 1: á Ci l h ào: 64 hìn- 8 h = vẽ56 : (con) Số gà mái g p ấ s ố gà tr n ố g là: 56 : 8 = 7 (l n ầ ) Đáp số: 7 lần a) Số táo hàng trên nhi u ề h n ơ s t ố áo hàng dư i … ớ …qu . ả Bài 3:
b) Số táo hàng trên g p … ấ . l n ầ s t ố áo hàng dư i. ớ Ngày C th âu ứ h 2:ai Kđt ế i ộ c q ôn u g ả n c h ủ ân a pđó hé là p m t ođáư n c ợ s ố s 234 x n ả p 4 l h à: m ẩ là: 150 x A .5 = 93 600 5 (s n ả ph m ẩB ). 936 C. 946 D. 536 Câu 3: M t ộ xe chở 375kg g o ạ . H i ỏ 3 xe như v y ậ chở đư c
ợ bao nhiêu ki-lô-gam Cả hai ngày đ i ộ đó làm đư c ợ s ố s n ả ph m ẩ là: gạo? 150 + A.600 12 = 5k 750 g gạ (s o n ả phB. m ẩ 1 ). 2 Đ 2 á 5 p k s g g : ố 750 o ạ s n ả ph m ẩC. 1 125kg g o ạ D. 1 135kg g o ạ
Câu 3: Trong thùng có 38 l nư c ớ m m ắ . H i ỏ c n ầ ít nh t
ấ bao nhiêu cái can lo i ạ 5 l HỌ TÊN: LỚP: 3 đ đ ể n ự g h t ế s l ố ít nư c ớ m m ắ đó? A. 5 can B. 6 can TO ÁN –TCU . 7 Ầ ca N n 16 D. 8 can Câu 4: Thư n ơ g c a p ủ hép tính có s b ố c ị hia là 120 và s c ố hia là 4 là: I/ TR C Ắ NGHI M Ệ A. 28 B. 20 C. 30 D. 80 Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ :
Câu 5: Số ? …… x 8 = 132 + 324: A. 87 B. 58 C. 57 D. 68 Câu 6: M t ộ c a
ử hàng có 5 thùng bánh, m i ỗ thùng có 2 h p ộ bánh, m i ỗ h p ộ bánh có 24 gói bánh. N u ế họ chia đ u ề s
ố bánh đó cho 8 nhà hàng thì m i ỗ nhà hàng có s gó ố i bánh là: A. 31 gói bánh
B. 32 gói bánh C. 30 gói bánh D. 34 gói bánh
Câu 7. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô tr n ố g: 100 + (30 : 3 ) = 110 135 – 81 : 9 = 6 Câu 8. Cho đư n ờ g g p ấ khúc ABCDE có đ ộ dài các c n
ạ h AB=BC=13cm, CD=15cm, DE=19cm. V y ậ đ d ộ ài đư n ờ g g p
ấ khúc ABCDE dài …. dm. A. 47 B. 60 C. 37 D. 6 Bài 1. Tính
a. 181 – (45 + 37) = . . . . . . . . . . . . . . .
b. 45 + 32 : 8 = .. . . . . . . . . . . . . = .. . . . . . . . . . . . . . = .. . . . . . . . . . . . . Bài 2. Đ t ặ tính r i t ồ ính:
173 + 27 249 - 46 58 x 3 77 : 7 156 : 3
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 3. Bà Ba có 105 qu c
ả am. Bà bán đi số cam đó. H i b ỏ à còn l i ạ bao nhiêu quả cam? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………… II
…/ …T…Ự … L … UẬ ……… N
…………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 4. Hai t c ổ ông nhân chuy n
ể 279 bao hàng vào kho. T m ổ t ộ có 5 ngư i ờ , t 2 ổ có 4 ngư i. ờ H i ỏ m i ỗ ngư i c ờ huy n ể đư c
ợ bao nhiêu bao hàng vào kho? (Bi t ế năng su t ấ làm vi c ệ c a m ủ i n ỗ gư i n ờ h n ư hau). Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………………… Bài 5. L p ớ 3A có 35 h c ọ sinh, l p ớ 3B có 49 h c ọ sinh. S h ố c ọ sinh c a 3C ủ b n ằ g m t ộ n a t ử n ổ g s h ố c ọ sinh c a ủ l p ớ 3A và l p ớ 3B. Vậy l p ớ 3C có số h c ọ sinh là: Trả l i: ờ …… P … H … I … Ế … U … C … U …… ỐI … T … U … Ầ … N …… M …… ÔN … T … O … Á … N … … 3 … - … KẾ… T… … N … ỐI… … T … T … V …… ỚI … C … U …… ỘC… SỐNG Đáp án I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ : Câu 1: Cho hình vẽ: a) Số táo hàng trên nhi u ề h n ơ s ố táo hàng dư i ớ 10 qu . ả b) Số táo hàng trên g p ấ 6 l n ầ số táo hàng dư i ớ . Câu 2: B. 936 Câu 3: C. 1 125kg g o ạ Câu 3: D. 8 can Câu 4: C. 30 Câu 5: C. 57
Câu 6: C. 30 gói bánh
Câu 7. Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô tr n ố g: 100 + (30 : 3) = 110 Đ 135 – 81 : 9 = 6 S Câu 8. B. 60 II/ T Ự LU N Ậ Bài 1. Tính a. 181 – (45 + 37) = 181 - 82 = 99 b. 45 + 32 : 8 = 45 + 4 = 49 Bài 2. H c ọ sinh t ự đ t ặ tính r i ồ tính: 173 + 27 = 200 249 - 46 = 203 58 x 3 = 174 77 : 7 = 11 156 : 3 = 52 Bài 3. Số cam bà bán đi là: 105 : 5 = 21 (qu ) ả Bà còn lại s ố qu ả cam là: 105 - 21 = 84 (qu ) ả Đáp số: 84 quả Bài 4. Cả hai tổ có s ố ngư i ờ là: Câu 1. a) Giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ : 45 + 40 : 5 là 5 + 4 = 9 (ngư i ờ ) A. 53 B. 17 C. 49 D. 28 Số bao gạo m i ỗ ngư i ờ chuy n ể đư c ợ là: Câu 2. Hi u ệ c a ủ 274 v i ớ tích c a 17 v ủ à 5 là: 279 : 9 = 31 (bao g o ạ ) A. 198 B. 189 C. 685 D. 186 Đáp số: 31 bạo gạo. Câu 3. M t ộ c a ử hàng nh n ậ về 6 t m ấ v i, ả m i ỗ t m
ấ dài 45m. Ngày đ u ầ c a ử hàng Bài 5 b. án đư c ợ 135m. H i s ỏ v ố i c ả òn l i b ạ ao nhiêu mét? Tổng A s.ố 1 h 65 c ọ msinh c a ủ l p ớ 3A và B .3B 1 l 4 à5:m C. 155m D. 135m 35 + 49 C = âu 84 4. (h Nă c ọ m si n n a h y )bố 35 tu i. ổ Sau 1 năm tu i ổ b ố g p ấ 6 l n ầ tu i ổ con. Tính tu i ổ con sau 1 năm. Số h c ọ sinh c a ủ l p ớ 3C là: A. 5 tu i ổ B. 6 tu i ổ C. 7 tu i ổ D. 8 tu i ổ 84 : 2 = 42 (h c ọ sinh) Câu 5. M i
ỗ gói mì chính cân n n ặ g 80g, m i ỗ qu ả tr n ứ g cân n n ặ g 30g. H i ỏ 3 gói mì Đáp s c ố h : 42 ính h v c ọ sin à 1 q h u t ả r n ứ g cân n n ặ g bao nhiêu gam? A. H 2Ọ 0 7TgÊN: B. 217g C. 270g LỚP: 3 D. 243g Câu 6. L p ớ 3A góp 70 kg gi y ấ v n ụ , l p ớ 3B góp 85 kg gi y ấ v n ụ . S ố gi y ấ v n ụ c a ủ hai l p
ớ đóng vào 5 bao đ Tu ề O n Á h N au. H –T i ỏ m U ỗ Ầ i b N ao c 1 ó ba 7
o nhiêu ki - lô - gam gi y ấ ? I/ A. T 2R 5 k C Ắg NGHI M Ệ B. 30 kg C. 32 kg D. 31 kg Kho Câua n 7. h T v r à ono c g c h ác ữ b đ iể t
ặu ttr h ưc ứ c ớ câu
12 + 12 t: r3; ả l 34 -i ờ đú 24 : n 2 g ; ho 8 + 3 c ặx l 4 à ; m 56 -theo 6 x 7 yêu c u ầ : Bi u ể th c ứ có giá tr l ị n ớ nh t ấ là: A. 12 + 12 : 3 B. 34 - 24 : 2 C. 8 + 3 x 4 D. 56 - 6 x 7 Câu 8. M t
ộ xe máy trong 2 giờ đ u ầ đi đư c
ợ 84 km, trong 3 giờ sau m i ỗ giờ đi đư c ợ 39 km. H i x
ỏ e máy đó đã đi đư c ợ quãng đư n
ờ g dài bao nhiêu ki - lô - mét? A. 201 km B. 210 km C. 285 km Bài 1. Đ t ặ tính r i t ồ ính 313 + 257 567 - 79 87 x 5 141 : 4
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………. …………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………. ……………
Bài 3. Cô giáo có 125 quy n ể v .
ở Cô giáo thưởng cho h c ọ sinh gi i m ỏ t ộ s v ố v ở à s v ố c ở òn l i ạ b n
ằ g số vở đó. H i c ỏ ô đã thư n ở g bao nhiêu quy n ể v ? ở Bài gi i ả
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………. …………………….
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………….….
……………………………………………………………………………………………. ……… Bài 4: Tìm y II/ TỰ LU N
Ậ y x 3 = 246 - 12 y : 3 + 5 = 215
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………. …………………….
…………………………………………………………………………
Bài 5. (Thử tài IQ) V i 1 c ớ
an 5 lít và 1 can 3 lít. H i ỏ làm th ế nào đ l ể y ấ 1 lít nư c ớ chính xác t b ừ n ể ư c ớ ?
…………………………………………………………………………………… ………………… P … HI … Ế … U … … C … U … ỐI … … T … U … Ầ … N … M …… ÔN… … T … O … Á … N … 3 … - … K … Ế … T NỐI TT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Khoanh vào ch ữ đ t ặ trư c ớ câu tr ả l i ờ đúng ho c ặ làm theo yêu c u ầ
Câu 1. a) Giá tr ịc a ủ bi u ể th c ứ : 45 + 40 : 5 là A. 53 Câu 2. Hi u ệ c a ủ 274 v i ớ tích c a ủ 17 và 5 là: B. 189 Câu 3. M t ộ c a ử hàng nh n ậ v ề 6 t m ấ v i ả , m i ỗ t m ấ dài 45m. Ngày đ u ầ c a ử hàng bán đư c ợ 135m. H i ỏ số vải còn l i ạ bao nhiêu mét? D. 135m
Câu 4. Năm nay bố 35 tu i ổ . Sau 1 năm tu i ổ b ố g p ấ 6 l n ầ tu i ổ con. Tính tu i ổ con sau 1 năm. B. 6 tuổi
Câu 5. Mỗi gói mì chính cân n n ặ g 80g, m i ỗ qu ả tr n ứ g cân n n ặ g 30g. H i
ỏ 3 gói mì chính và 1 qu ả trứng cân n n ặ g bao nhiêu gam? C. 270g Câu 6. L p ớ 3A góp 70 kg gi y ấ v n ụ , l p ớ 3B góp 85 kg gi y ấ v n ụ . S ố gi y ấ v n ụ c a ủ hai l p ớ đóng vào 5 bao đ u ề nhau. H i ỏ m i
ỗ bao có bao nhiêu ki - lô - gam gi y ấ ? D. 31 kg Câu 7. Trong các bi u ể th c
ứ 12 + 12 : 3; 34 - 24 : 2; 8 + 3 x 4; 56 - 6 x 7 Bi u ể th c ứ có giá tr ịl n ớ nh t ấ là: B. 34 - 24 : 2 Câu 8. M t ộ xe máy trong 2 gi ờ đ u ầ đi đư c ợ 84 km, trong 3 gi ờ sau m i ỗ gi ờ đi đư c ợ 39 km. H i ỏ xe máy đó đã đi đư c ợ quãng đư n
ờ g dài bao nhiêu ki - lô - mét? C. 285 km II/ T Ự LU N Ậ
Bài 1. Đặt tính r i ồ tính 313 + 257 = 570 567 - 79 = 488 87 x 5 = 435 141 : 4 = 35 d ư 1
Bài 3. Cô giáo có 125 quy n ể v . ở Cô giáo thư n ở g cho h c ọ sinh gi i ỏ m t ộ s ố v ở và s ố v ở còn l i ạ b n ằ g số v ở đó. H i ỏ cô đã thư n ở g bao nhiêu quy n ể v ? ở Cô giáo đã thư n ở g s ố quy n ể v ở là: 125 : 5 = 25 (quy n ể v ) ở Đáp số: 25 quy n ể vở Bài 4: Tìm y y x 3 = 246 - 12 y x 3 = 234 y = 234 : 3 y = 78 Câu 1. 475 : 5 = ? y : 3 + 5 = 215 A. 92 B. 93 C. 94 D. 95 y : 3 = 215 - 5 Câu 2. K t ế qu c ả a 344 c ủ hia cho 8 đư c ợ là: y : 3 = 210A. 43 B. 40 C. 28 D.12 y = 210 C :
âu 33. 143 : 3 = ? A. 45 (d 8 ư ) B. 47 (d 2 ư ) C. 46 (d 5 ư ) D. 48 y = 70 Câu 4. Tính Bài 5. (Th ử tài IQ) V i
ớ 1 can 5 lít và 1 can 3 lít. H i ỏ làm th ế nào đ ể l y ấ 1 lít nư c ớ chính xác t ừ b ể nư c ớ ? a) 392 : 7 + 132 = ? A. 56 B. 180 C. 188 D. 156 b) 504 : 8 - 32 = ? A. 90 B. 31 C. 41 D. 63
Câu 5. a) b x 8 = 40 x 9. Giá tr c ị a b ủ là:
Múc đầy can 3l, sau đó đ
ổ can 3l vào can 5l và ti p ế t c ụ múc đ y ầ can 3l và đ ổ vào can 5l l n ầ n a ữ nh n ư g lần n A à.y 4 n 2 ư c ớ sẽ d ư ra ởBc.an 4 33l đó chính là 1l C. 44 D. 45
b) 64 : b = 12 - 4. Giá tr c ị a b ủ là: A. 6 B. 7 C. 8 D. 9 HỌ TÊN: LỚP: 3
Câu 6. Nhà An có 4 chu n ồ g gà, m i ỗ chu n
ồ g có 9 con gà. Nhà An đã bán đi số gà đó. H i n
ỏ hà An đã bán đ T i b O ao Á nh N iêu –T con gU à? ẦN 18 A. 36 con gà B. 12 con gà C. 15 con gà I/ TR C Ắ NGHI M Ệ Câu 7. M t ộ đ i
ộ thanh niên tình nguy n ệ có 410 ngư i
ờ chia thành 5 nhóm. H i ỏ Kho mỗ an i n h hó và m o
c óch bao
ữ đ nh t ặ
iê turư ngưc ớ
ờ ciâ ? u tr ả l i ờ đúng ho c
ặ làm theo yêu c u ầ : A. 82 ngư i ờ B. 80 ngư i ờ C. 85 ngư i ờ Câu 8. Tìm m t ộ s , ố bi t ế r n ằ g n u ế g p
ấ số đó lên 7 l n ầ thì đư c ợ 182. S ố c n ầ tìm là: A. 24 B. 25 C. 26 D. 90 Bài 1. Đ t ặ tính r i t ồ ính:
264 - 198 566 + 29 74 x 8 345 : 5
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………. …………………….
………………………………………………………………………… Bài 2. Tính 280 mm + 345 mm = ……. 456 mm – 199 mm = ……. 840 mm : 3 = …. 359 g + 234 g = ……… 300 g x 3 = …………… 900 g : 6 = ……… 500 ml + 187 ml = ………. 1000 ml – 400 ml = ……… 230 ml x 4 = ……… Bài 3: M t ộ gói k o ẹ n n ặ g 120 g, M t ộ h p ộ s a ữ b t ộ n n ặ g 350 g. H i ỏ 2 gói k o ẹ và 2 h p ộ s a n ữ n ặ g t t ấ c b ả ao nhiêu gam? Bài gi i:
ả …………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………. …………………….
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………. …………… Bài 4. Đi n ề s t ố hích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ đ c
ể ó phép tính đúng: 123 + .. . = 145 …. x 5 = 235 II/ TỰ LU N Ậ 345 - …. = 234 …. : 6 = 156
Bài 5 : Để giúp đỡ các b n ạ có hoàn c n
ả h khó khăn, nhà trư n ờ g phát đ n ộ g h c ọ sinh n ủ g hộ v . ở Ngày thứ nh t ấ n ủ g hộ đư c ợ 234 quy n ể v , ở ngày thứ hai n ủ g hộ đư c ợ số vở g p ấ 2 l n ầ ngày thứ nh t ấ . H i ỏ sau hai ngày h c ọ sinh n ủ g hộ đư c ợ tất c b ả ao nhiêu quy n ể v ? ở Trả l i ờ : Sau P h HIai Ế n U g à Cy, Uh ỐIc ọ s T in U h Ầ Nn ủ g h M ộ đ ÔN ư T c ợ O … Á … N … 3 … - . q K u Ế y T n ểN v ỐI . ởTT VỚI CUỘC SỐNG Đáp án Câu 1. D. 95 Câu 2. A. 43 Câu 3. B. 47 (d 2 ư ) Câu 4. Tính a) 392 : 7 + 132 = ? C. 188 b) 504 : 8 - 32 = ? B. 31
Câu 5. a) b x 8 = 40 x 9. Giá tr c ị a ủ b là: D. 45 b) 64 : b = 12 - 4. Giá tr c ị a ủ b là: C. 8 Câu 6. B. 12 con gà Câu 7. A. 82 ngư i ờ Câu 8. Tìm m t ộ s , ố bi t ế r n ằ g n u ế g p s ấ đ ố ó lên 7 l n ầ thì đư c ợ 182. S ố c n ầ tìm là: C. 26 II. T l ự u n ậ Bài 1. H c ọ sinh tự đ t ặ tính r i t ồ ính: 264 - 198 = 66 566 + 29 = 595 74 x 8 = 592 345 : 5 = 69 Bài 2. Tính 280 mm + 345 mm = 625mm 359 g + 234 g = 593g 500 ml + 187 ml = 687ml 456 mm – 199 mm = 257 mm 300 g x 3 = 900 g 1000 ml – 400 ml = 600 ml 840 mm : 3 = 280 mm 900 g : 6 = 150 g 230 ml x 4 = 920ml Bài 3: M t ộ gói k o ẹ n n ặ g 120 g, M t ộ h p s ộ a ữ b t ộ n n ặ g 350 g. H i 2 ỏ gói k o ẹ và 2 h p s ộ a ữ n n ặ g t t ấ c b ả ao nhiêu gam? Bài gi i: ả 2 gói k o ẹ n n ặ g: 120 x 2 = 240 (g) 2 h p s ộ a ữ n n ặ g: 2 x 350 = 700 (g) 2 gói k o ẹ và 2 h p s ộ a ữ n n ặ g: 240 + 700 = 940 (g) Đáp s : 9 ố 40 g Bài 4. Đi n ề s t ố hích h p ợ vào ch c ỗ h m ấ đ c ể ó phép tính đúng: 123 + 22 = 145 345 - 11 = 234 47 x 5 = 235 936 : 6 = 156 Bài 5: Đ g ể iúp đ ỡ các b n ạ có hoàn c n ả h khó khăn, nhà trư n ờ g phát đ n ộ g h c ọ sinh n ủ g h ộ v . ở Ngày thứ nh t ấ n ủ g h đ ộ ư c ợ 234 quy n ể v , ở ngày th ứ hai n ủ g h ộ đư c ợ s v ố ở g p 2 ấ l n ầ ngày thứ nh t ấ . H i ỏ sau hai ngày h c ọ sinh n ủ g h đ ộ ư c ợ t t ấ c b ả ao nhiêu quy n ể v ? ở Tr l ả i: S ờ au hai ngày, h c ọ sinh n ủ g h đ ộ ư c ợ …………. quy n ể v . ở Ngày thứ hai n ủ g h đ ộ ư c ợ : 234 x 2 = 468 (quy n ể v ) ở Hai ngày h c ọ sinh n ủ g h đ ộ ư c ợ : 234 + 468 = 702 (quy n ể v ) ở Đáp s : 7 ố 02 quy n ể .
Document Outline
- Đáp án