






Preview text:
Sưu tầm: Tài Liệu Bách Khoa CÔNG TH C Ứ ÔN T P Ậ TRIT Ế 2 - BKHN M t ộ s ố ký hi ệu: c : T ư b n ả bt ấ bin ế ( t in ề mua nguyên, nhi ên vt ậ l iu ệ ) v : T ư b n ả kh ả bin ế ( t in ề l n ươ g t huê công nhân) m : Gi á t r ị t hn ặ g d ư ( GTTD) m′ : T ỷ suất GTTD P : Lợi nhun ậ t ư b n ả P′ : Tỷ sut ấ li ợ nhun ậ t : Th i ờ gi an l ao đn ộ g t ất yếu ( Công nhân to ạ r a l n ượ g gi á t r ị ngang s c ứ l ao đn ộ g) t ′ : Th i ờ gi an l ao đn ộ g t hn ặ g d ư ( Công nhân to ạ r a gi á t r ị t hn ặ g d , ư đem l ại l ãi cho nhà sn ả xut ấ ) C ✪ ông t hức cn ầ nhớ: _Gi á t r ị đ n ơ v ị sn ả phm ẩ : c+v+m _Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ : C+V+M _Gi á t r ị m i ớ ca ủ 1 sn ả phm ẩ : v+m _Khi ố l ượng gi á t r ị m i ớ : V+M _Thời gi an l ao đn ộ g t r ong 1 ngày: t +t ′ _Chi phí sn ả xut ấ : C+V _T ỷ su t ấ GTTD: m′ = = ( %) _Khi ố l ượng GTTD: M=m’ . V _T ỷ su t ấ li ợ nhun ậ : P′ = ( %) Bài 1: Tr ong 8 gi ờ công nhân sn ả xut ấ đ c ượ 16 sn ả phm ẩ có tn ổ g gi á t r ị l à 80 đô l a. H i ỏ : gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ l àm r a t r ong ngày và gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ l à bao nhi êu, nu ế : a. Năng sut ấ l ao đn ộ g t ăng l ên 2 ln ầ b. Cường đ ộ l ao đn ộ g t ăng l ên 1. 5 ln ầ . Tr ả l ời : a. Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ t r ong ngày không t hay đi ổ ; Gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ s ẽ h ạ t ừ 5 xun ố g còn 2, 5 đô l a. b. Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ t r ong ngày l à 120 đô l a; Gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ không đi ổ . Bài 2: Tr ong quá t r ì nh sn ả xut ấ sn ả phm ẩ , hao mòn t hit ế b ị và máy móc l à 100. 000 đô l a. Chi phí nguyên l iu ệ , vt ậ l iu ệ và nhi ên l iu ệ l à 300. 000 đô l a. Hãy xác đn ị h chi phí t ư b n ả kh ả bin ế nu ế bit ế rn ằ g gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ l à 1. 000000 đô l a và t r ì nh đ ộ bóc lt ộ l à 200%. Tr ả li ờ : 200. 000 đô l a. Bài 3: Có 100 công nhân l àm t huê, sn ả xut ấ 1 t háng đ c ượ 12. 500 đơn v ị sn ả phm ẩ với chi phí t ư b n ả bt ấ bin ế l à 250. 000 đô l a. Gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g 1 t háng ca ủ 1 công nhân l à 250 đô l a, m’ = 300%. Hãy xác đn ị h gi á t r ị ca ủ 1 đ n ơ v ị sn ả phm ẩ và kt ế cu ấ ca ủ nó. Tr ả li ờ : 28 đô l a; ( 20 c + 2v + 6m) Bài 4: Năm 1923, t in ề l n ươ g t r ung bì nh ca ủ 1 công nhân công nghip ệ ch ế bin ế ở M ỹ l à 1. 238 đô l a/ năm, còn gi á t r ị t hn ặ g d ư do 1 công nhân to ạ r a l à 2. 134 đô l a. Đ n ế năm 1973, nh n ữ g ch ỉ t i êu t r ên t ăng l ên t n ươ g n ứ g l à 1. 520 đô l a và 5. 138 đô l a. Hãy xác đn ị h t r ong nh n ữ g năm đó t h i ờ gi an ca ủ ng i ườ công nhân l ao đn ộ g cho mì nh và cho nhà t ư b n ả t hay đi ổ nh ư t h ế nào, nu ế ngày l àm vic ệ 8 gi ờ ? Tr ả li ờ : - Th i ờ gi an l ao đn ộ g cn ầ t hit ế gim ả t ừ 2, 94 gi ờ xu n ố g 1, 83 gi ờ - Th i ờ gi an l ao đn ộ g t hn ặ g d ư t ăng t ừ 5, 06 gi ờ l ên 6, 17 gi ờ Bài 5: T ư b n ả đu ầ t ư 900. 000 đô l a, t r ong đó b ỏ vào t ư l iu ệ sn ả xuất l à 780. 000 đô l a. S ố công nhân l àm t huê t hu hút vào sn ả xut ấ l à 400 ng i ườ . Hãy xác đn ị h khi ố l n ượ g gi á t r ị m i ớ do 1 công nhân to ạ r a, bit ế rn ằ g t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư l à 200%. Tr ả li ờ : 900 đô l a. Bài 6: Có 200 công nhân l àm vic ệ t r ong 1 nhà máy. C ứ 1 gi ờ l ao đn ộ g, 1 công nhân to ạ r a l n ượ g gi á t r ị m i ớ l à 5 đô l a, m’ = 300%. Gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g m i ỗ ngày ca ủ 1 công nhân l à 10 đô l a. Hãy xác đn ị h đ ộ dài ca ủ ngày l ao đn ộ g. N u ế gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g không đi ổ và t r ì nh đ ộ bóc lt ộ t ăng l ên 1/ 3 t hì khi ố l n ượ g gi á t r ị t hn ặ g d ư mà nhà t ư b n ả chim ế đot ạ t r ong 1 ngày t ăng l ên bao nhi êu? Tr ả li ờ : 8 gi ờ ; M t ăng l ên 2000 đô l a. Bài 7: T ư b n ả n ứ g r a 1. 000000 đô l a, t r ong đó 700. 000 đô l a b ỏ vào máy móc và t hit ế b, ị 200. 000 đô l a b ỏ vào nguyên l iu ệ , m’ = 200%. Hãy xác đn ị h: S ố l n ượ g người l ao động s ẽ gim ả xun ố g bao nhi êu % nu ế : Khi ố l n ượ g gi á t r ị t hn ặ g d ư không đi ổ , t in ề l n ươ g công nhân không đi ổ , m’ t ăng l ên l à 250%. Tr ả li ờ : 20% Bài 8: Ngày l àm vic ệ 8 gi, ờ m’ = 300%. Sau đó nhà t ư b n ả kéo dài ngày l ao đn ộ g l ên 10 gi. ờ Tr ì nh đ ộ bóc lt ộ s c ứ l ao đn ộ g t r ong xí nghip ệ t hay đi ổ nh ư t h ế nào nu ế gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g không đi ổ . Nhà t ư b n ả t ăng t hêm gi á t r ị t hn ặ g d ư b n ằ g ph n ươ g pháp nào. Tr ả li ờ : m’ t ăng đn ế 400% ; ph n ươ g pháp sn ả xut ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư t uyt ệ đi ố . Bài 9: Có 400 công nhân l àm t huê. Thot ạ đu ầ ngày l àm vic ệ l à 10 gi, ờ t r ong t h i ờ gi an đó m i ỗ công nhân đã to ạ r a gi á t r ị m i ớ l à 30 đô l a, m’ = 200%. Khi ố l n ượ g và t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư ngày t hay đi ổ nh ư t h ế nào nu ế ngày l ao đn ộ g gim ả 1 gi ờ nh n ư g c n ườ g đ ộ l ao đn ộ g t ăng 50%, t in ề l ương vn ẫ gi ữ nguyên? Nhà t ư b n ả t ăng t hêm gi á t r ị t hn ặ g d ư b n ằ g ph n ươ g pháp nào ? Tr ả li ờ : M t ăng t ừ 8. 000 đn ế 12. 200 đô l a ; m’ = 305% ; Ph n ươ g pháp bóc lt ộ gi á t r ị t hn ặ g d ư t uyt ệ đi ố . Bài 10: Ngày l àm vic ệ 8 gi, ờ t h i ờ gi an l ao đn ộ g t hn ặ g d ư l à 4 gi. ờ Sau đó, do t ăng năng sut ấ l ao đn ộ g t r ong các ngành sn ả xut ấ vt ậ phm ẩ t i êu dùng nên hàng hoá ở nh n ữ g ngành này r ẻ h n ơ t r c ướ 2 ln ầ . Tr ì nh đ ộ bóc lt ộ l ao đn ộ g t hay đi ổ nh ư t h ế nào, nu ế đ ộ dài ngày l ao đn ộ g không đi ổ ? Dùng ph n ươ g pháp bóc lt ộ gi á t r ị t hn ặ g d ư nào? Tr ả li ờ : m’ t ăng t ừ 100% l ên 300% ; ph n ươ g pháp bóc lt ộ gi á t r ị t hn ặ g d ư t ương đi ố . Hướng dẫn: Ban đu ầ TGLD Ct = 4g và TGLD TD = 4g Do hàng hóa r ẻ h n ơ t r c ướ 2 ln ầ nên gi á t in ề công t h c ự t ế t hp ấ h n ơ t r c ướ 2 ln ầ nh ư vy ậ TGLD CT = 2g va TGLDTD = 6g l úc này m' = 6/ 2x100 = 300% Bài 11: Chi phí t r ung bì nh v ề t ư b n ả bt ấ bin ế cho 1 đ n ơ v ị hàng hoá t r ong 1 ngành l à 90 đô l a, chi phí t ư b n ả kh ả bin ế l à 10 đô l a, m’ = 200%. M t ộ nhà t ư b n ả sn ả xut ấ t r ong 1 năm đ c ượ 1000 đ n ơ v ị hàng hoá. Sau khi áp dn ụ g k ỹ t hut ậ m i ớ , năng sut ấ l ao đn ộ g sn ố g t r ong xí nghip ệ ca ủ nhà t ư b n ả đó t ăng l ên 2 ln ầ . S ố l n ượ g hàng hoá sn ả xut ấ cũng t ăng l ên t n ươ g n ứ g. T ỷ suất gi á t r ị t hn ặ g d ư t hay đi ổ nh ư t h ế nào t r ong xí nghip ệ ca ủ nhà t ư b n ả đó so v i ớ t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư t r ung bì nh ca ủ ngành. Nhà t ư b n ả t r ong năm t hu đ c ượ bao nhi êu gi á t r ị t hn ặ g d ư si êu ngc ạ h? Tr ả li ờ : m’ t ăng l ên 500%, tn ổ g m si êu ngc ạ h l à 30. 000 đô l a. Bài 12: Tr c ướ ki a s c ứ l ao đn ộ g bán t heo gi á t r. ị Sau đó t in ề l n ươ g danh nghĩ a t ăng l ên 2 ln ầ , gi á c ả vt ậ phm ẩ t i êu dùng t ăng 60%, cò gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g do c n ườ g đ ộ l ao đn ộ g t ăng và n ả h h n ưở g ca ủ các yu ế t ố l ịch s , ử t ì nh t hn ầ đã t ăng 35%. Hãy t í nh t in ề l ương t h c ự t ế t ht ậ s ự t hay đi ổ nh ư t h ế nào? Tr ả li ờ : 92, 6% Bài 13: T ư b n ả n ứ g t r c ướ 600. 000 đô l a, c : v = 4 : 1, m’ – 100%. H i ỏ sau bao nhi êu năm t r ong điu ề kin ệ t ái sn ả xut ấ gin ả đ n ơ , t ư bn ả đó đ c ượ bin ế t hành gi á t r ị t hn ặ g d ư t ư b n ả hoá? Tr ả li ờ : sau 5 năm. Bài 14: Khi t ổ ch c ứ sn ả xut ấ , nhà t ư b n ả ki nh doanh n ứ g t r c ướ 50 t r iu ệ đô l a, t r ong điu ề kin ệ cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả l à 9 : 1. Hãy t í nh t ỷ suất t í ch l u, ỹ nu ế bit ế rn ằ g m i ỗ năm 2, 25 t r iu ệ đô l a gi á t r ị t hn ặ g d ư bin ế t hành t ư b n ả và t r ì nh đ ộ bóc lt ộ l à 300%. Tr ả li ờ : 15% Bài 15: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 100. 000 đô l a, c : v = 4 : 1, m’ = 100%, 50% gi á t r ị t hn ặ g d ư đư c ợ t ư bn ả hoá. Hãy xác đn ị h l ượng gi á t r ị t hăng d ư t ư b n ả hoá t ăng l ên bao nhi êu, nu ế t r ì nh đ ộ bóc lt ộ t ăng đn ế 300%. Tr ả li ờ : Tăng 20. 000 đô l a Bài 16: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 1. 000000 đô l a, c : v l à 4 : 1. S ố công nhân l àm t huê l à 2. 000 ng i ườ . Sau đó t ư b n ả t ăng l ên 1. 800000 đô l a, cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư bn ả t ăng l ên l à 9 : 1. H i ỏ nhu cu ầ s c ứ l ao đn ộ g t hay đi ổ nh ư t h ế nào, nu ế t in ề l n ươ g ca ủ m i ỗ công nhân không t hay đi ổ . Tr ả li ờ : gim ả 200 ng i ườ . Bài 17: T ư b n ả n ứ g t r c ướ 500. 000 đô l a. Tr ong đó b ỏ vào nhà x n ưở g 200. 000 đô l a, máy móc, t hit ế b ị l à 100. 000 đô l a. Gi á t r ị ca ủ nguyên l iu ệ , nhi ên l iu ệ và vt ậ l iu ệ ph ụ g p ấ 3 ln ầ gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g. Hãy xác đn ị h tn ổ g s: ố t ư b n ả cố đn ị h, t ư b n ả lu ư đn ộ g, t ư b n ả bt ấ bin ế , t ư b n ả kh ả bi ến. Tr ả li ờ : T n ổ g s ố t ư b n ả cố đn ị h l à 300. 000 đô l a ; T n ổ g s ố t ư b n ả lu ư đn ộ g l à 200. 000 đô l a Tổng số t ư b n ả bt ấ bi ến l à 450. 000 đô l a ; T n ổ g s ố t ư b n ả kh ả bin ế l à 50. 000 đô l a. Bài 18: Toàn b ộ t ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 6 t r iu ệ đô l a, t r ong đó gi á t r ị nguyên vt ậ l iu ệ l à 1, 2 t r iu ệ đô l a, nhi ên l iu ệ , đin ệ l à 200. 000 đô l a, t in ề l n ươ g 600. 000 đô l a. Gi á t r ị máy móc và t hit ế b ị sn ả xut ấ gp ấ 3 ln ầ gi á t r ị nhà x n ưở g và công t r ì nh. Th i ờ gi an hao mòn hoàn t oàn của chúng l à 10 và 25 năm. Hãy t í nh tn ổ g s ố t in ề khu ấ hao sau 8 năm. Tr ả li ờ : 2, 72 t r iu ệ đô l a. Bài 19: M t ộ c ỗ máy có gi á t r ị 600. 000 đô l a, d ự t í nh hao mòn h u ữ hì nh t r ong 15 năm. Nh n ư g qua 4 năm hot ạ đn ộ g gi á t r ị ca ủ các máy m i ớ t ương t ự đã gim ả đi 25 %. Hãy xác đn ị h s ự tn ổ t ht ấ do hao mòn vô hì nh ca ủ c ỗ máy đó. Tr ả li ờ : 110. 000 đô l a. Bài 20: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 3, 5 t r iu ệ đô l a, t r ong đó t ư b n ả c ố đn ị h l à 2, 5 t r iu ệ đô l a, t ư b n ả kh ả bin ế l à 200. 000 đô l a. T ư b n ả c ố đn ị h hao mòn t r ung bì nh t r ong 12, 5 năm, nguyên nhi ên vt ậ l iu ệ 2 t háng mua 1 ln ầ , t ư b n ả kh ả bin ế quay 1 năm 10 ln ầ . Hãy xác đn ị h tc ố đ ộ chu chuyn ể ca ủ t ư b n ả . Tr ả li ờ : 0, 5 năm. Bài 21: Gi ả s ử gi á t r ị ca ủ nhà x n ưở g, công t r ì nh sn ả xut ấ l à 300. 000 đô l a. Công c, ụ máy móc, t hit ế b ị l à 800. 000 đô l a, t h i ờ hn ạ s ử d n ụ g t r ung bì nh ca ủ chúng l à 15 năm và 10 năm. Chi phí 1 ln ầ v ề nguyên l iu ệ , nhi ên l iu ệ , vt ậ l iu ệ l à 100. 000 đô l a, còn v ề s c ứ l ao đn ộ g l à 50. 000 đô l a. M i ỗ t háng mua nguyên nhi ên vt ậ l iu ệ 1 ln ầ và t r ả t in ề t huê công nhân 2 ln ầ . Hãy t í nh : a. Th i ờ gi an chu chuyn ể ca ủ t ư b n ả c ố đn ị h b. Th i ờ gi an chu chuyển ca ủ t ư bn ả lu ư đn ộ g. c. Th i ờ gi an chu chuyn ể t r ung bì nh ca ủ t oàn b ộ t ư b n ả n ứ g t r c ướ . Tr ả li ờ : 11 năm; 22, 5 ngày; 6 t háng. Bài 22: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 500. 000 đô l a. C u ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư bn ả l à 9 : 1. T ư b n ả bt ấ bin ế hao mòn dn ầ t r ong 1 chu kỳ sn ả xut ấ l à 1 năm, t ư b n ả kh ả bin ế quay 1 năm 12 vòng, m i ỗ vòng to ạ r a 100. 000 đô l a gi á t r ị t hn ặ g d . ư Hãy xác đn ị h khi ố l n ượ g gi á t r ị t hn ặ g d ư và t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư hàng năm. Tr ả li ờ : M = 1, 2 t r iu ệ đô l a ; m’ = 2. 400% Bài 23: T ư b n ả n ứ g t r c ướ ca ủ khu v c ự I l à 100 t ỷ đô l a, ca ủ khu vực I I l à 42, 5 t ỷ đô l a. c : v và m’ ca ủ c ả 2 khu v c ự nh ư nhau l à 4 : 1 và 200%. Ở khu v c ự I , 70% gi á t r ị t hn ặ g d ư đ c ượ t ư b n ả hoá. Hãy xác đn ị h l ượng gi á t r ị t hn ặ g d ư mà khu v c ự I I cn ầ phi ả b ỏ vào t í ch l u ỹ cu i ố chu kỳ sn ả xut ấ . Bit ế rn ằ g cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả t r ong xã hi ộ không t hay đi ổ . Tr ả li ờ : 4, 5 t ỷ đô l a Bài 24: T ư b n ả n ứ g t r c ướ t r ong khu v c ự I I l à 25 t ỷ đô l a, t heo cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả l à 4 : 1, cui ố năm s ố gi á t r ị t hn ặ g d ư t ư b n ả hoá l à 2, 4 t ỷ đô l a v i ớ c : v = 5 : 1. Ở khu v c ự I , chi phí cho t ư b n ả kh ả bin ế l à 10 t ỷ đô l a. Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ xã hi ộ l à 115 t ỷ đô l a, t r ong đó gi á t r ị sn ả phm ẩ ca ủ khu v c ự I I l à 35 t ỷ đô l a. T ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư ở c ả 2 khu v c ự nh ư nhau l à 200%. Xác đn ị h t ỷ su t ấ t í ch l u ỹ ở khu v c ự I , bit ế rn ằ g vic ệ bin ế gi á t r ị t hn ặ g d ư t hành t ư b n ả ở đây xy ả r a v i ớ c : v = 8 : 1 Tr ả li ờ : 45 % Bài 25 : Tr ì nh đ ộ bóc lt ộ l à 200% và cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả l à 7 : 1. Tr ong gi á t r ị hàng hoá có 8. 000 đô l a gi á t r ị t hn ặ g d . ư V i ớ điu ề kin ệ t ư b n ả bt ấ bin ế hao mòn hoàn t oàn t r ong 1 chu kỳ sn ả xut ấ . Hãy xác đn ị h: chi phí sn ả xut ấ t ư b n ả và gi á t r ị hàng hoá đó. Tr ả li ờ : 32. 000 đô l a ; 40. 000 đô l a Bài 26: Có s ố t ư b n ả l à 100. 000 đô l a, v i ớ cu ấ tp ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư bn ả l à 4 : 1. Qua 1 t h i ờ gi an, t ư b n ả đã t ăng l ên 300. 000 đô l a và cu ấ to ạ h u ữ c ơ t ăng l ên l à 9 : 1. Tí nh s ự t hay đi ổ ca ủ t ỷ su t ấ li ợ nhun ậ nu ế t r ì nh đ ộ bóc lt ộ công nhân t r ong t h i ờ kỳ này t ăng t ừ 100% l ên 150%. Vì sao t ỷ su t ấ l ợi nhun ậ gim ả xun ố g m c ặ dù t r ì nh đ ộ bóc lt ộ t ăng l ên. Tr ả li ờ : Gim ả t ừ 20% xun ố g 15%; do n ả h h n ưở g ca ủ cu ấ to ạ h u ữ c ơ của t ư bản t ăng l ên. Bài 27: T n ổ g số t ư b n ả công nghip ệ và t ư b n ả t h n ươ g nghip ệ l à 800 đ n ơ v, ị v i ớ t ỷ su t ấ li ợ nhun ậ bì nh quân l à 15%, li ợ nhun ậ t h n ươ g nghi ệp l à 108 đơn v. ị Các nhà t ư b n ả t h n ươ g nghip ệ cn ầ phi ả mua và bán sn ả phm ẩ t heo gi á bao nhi êu đ ể h ọ và các nhà t ư b n ả công nghip ệ t hu đ c ượ l ợi nhun ậ bì nh quân? Tr ả li ờ : 828 và 840 đ n ơ v. ị Bài 28: T n ổ g t ư bn ả hot ạ động sn ả xut ấ l à 500 t ỷ đô l a, t r ong đó 200 t ỷ l à vn ố đi vay. Hãy xác đn ị h tn ổ g s ố t hu nhp ậ ca ủ các nhà t ư b n ả công nghip ệ và l ợi t ức ca ủ các nhà t ư b n ả cho vay, nu ế t ỷ su t ấ li ợ nhun ậ bì nh quân l à 12% và t ỷ su t ấ li ợ tc ứ t in ề vay l à 3% c ả năm. Tr ả li ờ : 54 t ỷ đô l a và 6 t ỷ đô l a.