Bài tập Kinh tế chính trị Mac-Lenin | Đại học Bách Khoa Hà Nội
Bài tập Kinh tế chính trị Mac-Lenin | Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tài liệu được biên soạn giúp các bạn tham khảo, củng cố kiến thức, ôn tập và đạt kết quả cao kết thúc học phần. Mời các bạn đọc đón xem!
Môn: Kinh tế chính trị Mác-Lenin (BK)
Trường: Đại học Bách Khoa Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Sưu tầm: Tài Liệu Bách Khoa CÔNG TH C Ứ ÔN T P Ậ TRIT Ế 2 - BKHN M t ộ s ố ký hi ệu: c : T ư b n ả bt ấ bin ế ( t in ề mua nguyên, nhi ên vt ậ l iu ệ ) v : T ư b n ả kh ả bin ế ( t in ề l n ươ g t huê công nhân) m : Gi á t r ị t hn ặ g d ư ( GTTD) m′ : T ỷ suất GTTD P : Lợi nhun ậ t ư b n ả P′ : Tỷ sut ấ li ợ nhun ậ t : Th i ờ gi an l ao đn ộ g t ất yếu ( Công nhân to ạ r a l n ượ g gi á t r ị ngang s c ứ l ao đn ộ g) t ′ : Th i ờ gi an l ao đn ộ g t hn ặ g d ư ( Công nhân to ạ r a gi á t r ị t hn ặ g d , ư đem l ại l ãi cho nhà sn ả xut ấ ) C ✪ ông t hức cn ầ nhớ: _Gi á t r ị đ n ơ v ị sn ả phm ẩ : c+v+m _Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ : C+V+M _Gi á t r ị m i ớ ca ủ 1 sn ả phm ẩ : v+m _Khi ố l ượng gi á t r ị m i ớ : V+M _Thời gi an l ao đn ộ g t r ong 1 ngày: t +t ′ _Chi phí sn ả xut ấ : C+V _T ỷ su t ấ GTTD: m′ = = ( %) _Khi ố l ượng GTTD: M=m’ . V _T ỷ su t ấ li ợ nhun ậ : P′ = ( %) Bài 1: Tr ong 8 gi ờ công nhân sn ả xut ấ đ c ượ 16 sn ả phm ẩ có tn ổ g gi á t r ị l à 80 đô l a. H i ỏ : gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ l àm r a t r ong ngày và gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ l à bao nhi êu, nu ế : a. Năng sut ấ l ao đn ộ g t ăng l ên 2 ln ầ b. Cường đ ộ l ao đn ộ g t ăng l ên 1. 5 ln ầ . Tr ả l ời : a. Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ t r ong ngày không t hay đi ổ ; Gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ s ẽ h ạ t ừ 5 xun ố g còn 2, 5 đô l a. b. Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ t r ong ngày l à 120 đô l a; Gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ không đi ổ . Bài 2: Tr ong quá t r ì nh sn ả xut ấ sn ả phm ẩ , hao mòn t hit ế b ị và máy móc l à 100. 000 đô l a. Chi phí nguyên l iu ệ , vt ậ l iu ệ và nhi ên l iu ệ l à 300. 000 đô l a. Hãy xác đn ị h chi phí t ư b n ả kh ả bin ế nu ế bit ế rn ằ g gi á t r ị ca ủ 1 sn ả phm ẩ l à 1. 000000 đô l a và t r ì nh đ ộ bóc lt ộ l à 200%. Tr ả li ờ : 200. 000 đô l a. Bài 3: Có 100 công nhân l àm t huê, sn ả xut ấ 1 t háng đ c ượ 12. 500 đơn v ị sn ả phm ẩ với chi phí t ư b n ả bt ấ bin ế l à 250. 000 đô l a. Gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g 1 t háng ca ủ 1 công nhân l à 250 đô l a, m’ = 300%. Hãy xác đn ị h gi á t r ị ca ủ 1 đ n ơ v ị sn ả phm ẩ và kt ế cu ấ ca ủ nó. Tr ả li ờ : 28 đô l a; ( 20 c + 2v + 6m) Bài 4: Năm 1923, t in ề l n ươ g t r ung bì nh ca ủ 1 công nhân công nghip ệ ch ế bin ế ở M ỹ l à 1. 238 đô l a/ năm, còn gi á t r ị t hn ặ g d ư do 1 công nhân to ạ r a l à 2. 134 đô l a. Đ n ế năm 1973, nh n ữ g ch ỉ t i êu t r ên t ăng l ên t n ươ g n ứ g l à 1. 520 đô l a và 5. 138 đô l a. Hãy xác đn ị h t r ong nh n ữ g năm đó t h i ờ gi an ca ủ ng i ườ công nhân l ao đn ộ g cho mì nh và cho nhà t ư b n ả t hay đi ổ nh ư t h ế nào, nu ế ngày l àm vic ệ 8 gi ờ ? Tr ả li ờ : - Th i ờ gi an l ao đn ộ g cn ầ t hit ế gim ả t ừ 2, 94 gi ờ xu n ố g 1, 83 gi ờ - Th i ờ gi an l ao đn ộ g t hn ặ g d ư t ăng t ừ 5, 06 gi ờ l ên 6, 17 gi ờ Bài 5: T ư b n ả đu ầ t ư 900. 000 đô l a, t r ong đó b ỏ vào t ư l iu ệ sn ả xuất l à 780. 000 đô l a. S ố công nhân l àm t huê t hu hút vào sn ả xut ấ l à 400 ng i ườ . Hãy xác đn ị h khi ố l n ượ g gi á t r ị m i ớ do 1 công nhân to ạ r a, bit ế rn ằ g t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư l à 200%. Tr ả li ờ : 900 đô l a. Bài 6: Có 200 công nhân l àm vic ệ t r ong 1 nhà máy. C ứ 1 gi ờ l ao đn ộ g, 1 công nhân to ạ r a l n ượ g gi á t r ị m i ớ l à 5 đô l a, m’ = 300%. Gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g m i ỗ ngày ca ủ 1 công nhân l à 10 đô l a. Hãy xác đn ị h đ ộ dài ca ủ ngày l ao đn ộ g. N u ế gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g không đi ổ và t r ì nh đ ộ bóc lt ộ t ăng l ên 1/ 3 t hì khi ố l n ượ g gi á t r ị t hn ặ g d ư mà nhà t ư b n ả chim ế đot ạ t r ong 1 ngày t ăng l ên bao nhi êu? Tr ả li ờ : 8 gi ờ ; M t ăng l ên 2000 đô l a. Bài 7: T ư b n ả n ứ g r a 1. 000000 đô l a, t r ong đó 700. 000 đô l a b ỏ vào máy móc và t hit ế b, ị 200. 000 đô l a b ỏ vào nguyên l iu ệ , m’ = 200%. Hãy xác đn ị h: S ố l n ượ g người l ao động s ẽ gim ả xun ố g bao nhi êu % nu ế : Khi ố l n ượ g gi á t r ị t hn ặ g d ư không đi ổ , t in ề l n ươ g công nhân không đi ổ , m’ t ăng l ên l à 250%. Tr ả li ờ : 20% Bài 8: Ngày l àm vic ệ 8 gi, ờ m’ = 300%. Sau đó nhà t ư b n ả kéo dài ngày l ao đn ộ g l ên 10 gi. ờ Tr ì nh đ ộ bóc lt ộ s c ứ l ao đn ộ g t r ong xí nghip ệ t hay đi ổ nh ư t h ế nào nu ế gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g không đi ổ . Nhà t ư b n ả t ăng t hêm gi á t r ị t hn ặ g d ư b n ằ g ph n ươ g pháp nào. Tr ả li ờ : m’ t ăng đn ế 400% ; ph n ươ g pháp sn ả xut ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư t uyt ệ đi ố . Bài 9: Có 400 công nhân l àm t huê. Thot ạ đu ầ ngày l àm vic ệ l à 10 gi, ờ t r ong t h i ờ gi an đó m i ỗ công nhân đã to ạ r a gi á t r ị m i ớ l à 30 đô l a, m’ = 200%. Khi ố l n ượ g và t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư ngày t hay đi ổ nh ư t h ế nào nu ế ngày l ao đn ộ g gim ả 1 gi ờ nh n ư g c n ườ g đ ộ l ao đn ộ g t ăng 50%, t in ề l ương vn ẫ gi ữ nguyên? Nhà t ư b n ả t ăng t hêm gi á t r ị t hn ặ g d ư b n ằ g ph n ươ g pháp nào ? Tr ả li ờ : M t ăng t ừ 8. 000 đn ế 12. 200 đô l a ; m’ = 305% ; Ph n ươ g pháp bóc lt ộ gi á t r ị t hn ặ g d ư t uyt ệ đi ố . Bài 10: Ngày l àm vic ệ 8 gi, ờ t h i ờ gi an l ao đn ộ g t hn ặ g d ư l à 4 gi. ờ Sau đó, do t ăng năng sut ấ l ao đn ộ g t r ong các ngành sn ả xut ấ vt ậ phm ẩ t i êu dùng nên hàng hoá ở nh n ữ g ngành này r ẻ h n ơ t r c ướ 2 ln ầ . Tr ì nh đ ộ bóc lt ộ l ao đn ộ g t hay đi ổ nh ư t h ế nào, nu ế đ ộ dài ngày l ao đn ộ g không đi ổ ? Dùng ph n ươ g pháp bóc lt ộ gi á t r ị t hn ặ g d ư nào? Tr ả li ờ : m’ t ăng t ừ 100% l ên 300% ; ph n ươ g pháp bóc lt ộ gi á t r ị t hn ặ g d ư t ương đi ố . Hướng dẫn: Ban đu ầ TGLD Ct = 4g và TGLD TD = 4g Do hàng hóa r ẻ h n ơ t r c ướ 2 ln ầ nên gi á t in ề công t h c ự t ế t hp ấ h n ơ t r c ướ 2 ln ầ nh ư vy ậ TGLD CT = 2g va TGLDTD = 6g l úc này m' = 6/ 2x100 = 300% Bài 11: Chi phí t r ung bì nh v ề t ư b n ả bt ấ bin ế cho 1 đ n ơ v ị hàng hoá t r ong 1 ngành l à 90 đô l a, chi phí t ư b n ả kh ả bin ế l à 10 đô l a, m’ = 200%. M t ộ nhà t ư b n ả sn ả xut ấ t r ong 1 năm đ c ượ 1000 đ n ơ v ị hàng hoá. Sau khi áp dn ụ g k ỹ t hut ậ m i ớ , năng sut ấ l ao đn ộ g sn ố g t r ong xí nghip ệ ca ủ nhà t ư b n ả đó t ăng l ên 2 ln ầ . S ố l n ượ g hàng hoá sn ả xut ấ cũng t ăng l ên t n ươ g n ứ g. T ỷ suất gi á t r ị t hn ặ g d ư t hay đi ổ nh ư t h ế nào t r ong xí nghip ệ ca ủ nhà t ư b n ả đó so v i ớ t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư t r ung bì nh ca ủ ngành. Nhà t ư b n ả t r ong năm t hu đ c ượ bao nhi êu gi á t r ị t hn ặ g d ư si êu ngc ạ h? Tr ả li ờ : m’ t ăng l ên 500%, tn ổ g m si êu ngc ạ h l à 30. 000 đô l a. Bài 12: Tr c ướ ki a s c ứ l ao đn ộ g bán t heo gi á t r. ị Sau đó t in ề l n ươ g danh nghĩ a t ăng l ên 2 ln ầ , gi á c ả vt ậ phm ẩ t i êu dùng t ăng 60%, cò gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g do c n ườ g đ ộ l ao đn ộ g t ăng và n ả h h n ưở g ca ủ các yu ế t ố l ịch s , ử t ì nh t hn ầ đã t ăng 35%. Hãy t í nh t in ề l ương t h c ự t ế t ht ậ s ự t hay đi ổ nh ư t h ế nào? Tr ả li ờ : 92, 6% Bài 13: T ư b n ả n ứ g t r c ướ 600. 000 đô l a, c : v = 4 : 1, m’ – 100%. H i ỏ sau bao nhi êu năm t r ong điu ề kin ệ t ái sn ả xut ấ gin ả đ n ơ , t ư bn ả đó đ c ượ bin ế t hành gi á t r ị t hn ặ g d ư t ư b n ả hoá? Tr ả li ờ : sau 5 năm. Bài 14: Khi t ổ ch c ứ sn ả xut ấ , nhà t ư b n ả ki nh doanh n ứ g t r c ướ 50 t r iu ệ đô l a, t r ong điu ề kin ệ cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả l à 9 : 1. Hãy t í nh t ỷ suất t í ch l u, ỹ nu ế bit ế rn ằ g m i ỗ năm 2, 25 t r iu ệ đô l a gi á t r ị t hn ặ g d ư bin ế t hành t ư b n ả và t r ì nh đ ộ bóc lt ộ l à 300%. Tr ả li ờ : 15% Bài 15: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 100. 000 đô l a, c : v = 4 : 1, m’ = 100%, 50% gi á t r ị t hn ặ g d ư đư c ợ t ư bn ả hoá. Hãy xác đn ị h l ượng gi á t r ị t hăng d ư t ư b n ả hoá t ăng l ên bao nhi êu, nu ế t r ì nh đ ộ bóc lt ộ t ăng đn ế 300%. Tr ả li ờ : Tăng 20. 000 đô l a Bài 16: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 1. 000000 đô l a, c : v l à 4 : 1. S ố công nhân l àm t huê l à 2. 000 ng i ườ . Sau đó t ư b n ả t ăng l ên 1. 800000 đô l a, cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư bn ả t ăng l ên l à 9 : 1. H i ỏ nhu cu ầ s c ứ l ao đn ộ g t hay đi ổ nh ư t h ế nào, nu ế t in ề l n ươ g ca ủ m i ỗ công nhân không t hay đi ổ . Tr ả li ờ : gim ả 200 ng i ườ . Bài 17: T ư b n ả n ứ g t r c ướ 500. 000 đô l a. Tr ong đó b ỏ vào nhà x n ưở g 200. 000 đô l a, máy móc, t hit ế b ị l à 100. 000 đô l a. Gi á t r ị ca ủ nguyên l iu ệ , nhi ên l iu ệ và vt ậ l iu ệ ph ụ g p ấ 3 ln ầ gi á t r ị s c ứ l ao đn ộ g. Hãy xác đn ị h tn ổ g s: ố t ư b n ả cố đn ị h, t ư b n ả lu ư đn ộ g, t ư b n ả bt ấ bin ế , t ư b n ả kh ả bi ến. Tr ả li ờ : T n ổ g s ố t ư b n ả cố đn ị h l à 300. 000 đô l a ; T n ổ g s ố t ư b n ả lu ư đn ộ g l à 200. 000 đô l a Tổng số t ư b n ả bt ấ bi ến l à 450. 000 đô l a ; T n ổ g s ố t ư b n ả kh ả bin ế l à 50. 000 đô l a. Bài 18: Toàn b ộ t ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 6 t r iu ệ đô l a, t r ong đó gi á t r ị nguyên vt ậ l iu ệ l à 1, 2 t r iu ệ đô l a, nhi ên l iu ệ , đin ệ l à 200. 000 đô l a, t in ề l n ươ g 600. 000 đô l a. Gi á t r ị máy móc và t hit ế b ị sn ả xut ấ gp ấ 3 ln ầ gi á t r ị nhà x n ưở g và công t r ì nh. Th i ờ gi an hao mòn hoàn t oàn của chúng l à 10 và 25 năm. Hãy t í nh tn ổ g s ố t in ề khu ấ hao sau 8 năm. Tr ả li ờ : 2, 72 t r iu ệ đô l a. Bài 19: M t ộ c ỗ máy có gi á t r ị 600. 000 đô l a, d ự t í nh hao mòn h u ữ hì nh t r ong 15 năm. Nh n ư g qua 4 năm hot ạ đn ộ g gi á t r ị ca ủ các máy m i ớ t ương t ự đã gim ả đi 25 %. Hãy xác đn ị h s ự tn ổ t ht ấ do hao mòn vô hì nh ca ủ c ỗ máy đó. Tr ả li ờ : 110. 000 đô l a. Bài 20: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 3, 5 t r iu ệ đô l a, t r ong đó t ư b n ả c ố đn ị h l à 2, 5 t r iu ệ đô l a, t ư b n ả kh ả bin ế l à 200. 000 đô l a. T ư b n ả c ố đn ị h hao mòn t r ung bì nh t r ong 12, 5 năm, nguyên nhi ên vt ậ l iu ệ 2 t háng mua 1 ln ầ , t ư b n ả kh ả bin ế quay 1 năm 10 ln ầ . Hãy xác đn ị h tc ố đ ộ chu chuyn ể ca ủ t ư b n ả . Tr ả li ờ : 0, 5 năm. Bài 21: Gi ả s ử gi á t r ị ca ủ nhà x n ưở g, công t r ì nh sn ả xut ấ l à 300. 000 đô l a. Công c, ụ máy móc, t hit ế b ị l à 800. 000 đô l a, t h i ờ hn ạ s ử d n ụ g t r ung bì nh ca ủ chúng l à 15 năm và 10 năm. Chi phí 1 ln ầ v ề nguyên l iu ệ , nhi ên l iu ệ , vt ậ l iu ệ l à 100. 000 đô l a, còn v ề s c ứ l ao đn ộ g l à 50. 000 đô l a. M i ỗ t háng mua nguyên nhi ên vt ậ l iu ệ 1 ln ầ và t r ả t in ề t huê công nhân 2 ln ầ . Hãy t í nh : a. Th i ờ gi an chu chuyn ể ca ủ t ư b n ả c ố đn ị h b. Th i ờ gi an chu chuyển ca ủ t ư bn ả lu ư đn ộ g. c. Th i ờ gi an chu chuyn ể t r ung bì nh ca ủ t oàn b ộ t ư b n ả n ứ g t r c ướ . Tr ả li ờ : 11 năm; 22, 5 ngày; 6 t háng. Bài 22: T ư b n ả n ứ g t r c ướ l à 500. 000 đô l a. C u ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư bn ả l à 9 : 1. T ư b n ả bt ấ bin ế hao mòn dn ầ t r ong 1 chu kỳ sn ả xut ấ l à 1 năm, t ư b n ả kh ả bin ế quay 1 năm 12 vòng, m i ỗ vòng to ạ r a 100. 000 đô l a gi á t r ị t hn ặ g d . ư Hãy xác đn ị h khi ố l n ượ g gi á t r ị t hn ặ g d ư và t ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư hàng năm. Tr ả li ờ : M = 1, 2 t r iu ệ đô l a ; m’ = 2. 400% Bài 23: T ư b n ả n ứ g t r c ướ ca ủ khu v c ự I l à 100 t ỷ đô l a, ca ủ khu vực I I l à 42, 5 t ỷ đô l a. c : v và m’ ca ủ c ả 2 khu v c ự nh ư nhau l à 4 : 1 và 200%. Ở khu v c ự I , 70% gi á t r ị t hn ặ g d ư đ c ượ t ư b n ả hoá. Hãy xác đn ị h l ượng gi á t r ị t hn ặ g d ư mà khu v c ự I I cn ầ phi ả b ỏ vào t í ch l u ỹ cu i ố chu kỳ sn ả xut ấ . Bit ế rn ằ g cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả t r ong xã hi ộ không t hay đi ổ . Tr ả li ờ : 4, 5 t ỷ đô l a Bài 24: T ư b n ả n ứ g t r c ướ t r ong khu v c ự I I l à 25 t ỷ đô l a, t heo cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả l à 4 : 1, cui ố năm s ố gi á t r ị t hn ặ g d ư t ư b n ả hoá l à 2, 4 t ỷ đô l a v i ớ c : v = 5 : 1. Ở khu v c ự I , chi phí cho t ư b n ả kh ả bin ế l à 10 t ỷ đô l a. Gi á t r ị tn ổ g sn ả phm ẩ xã hi ộ l à 115 t ỷ đô l a, t r ong đó gi á t r ị sn ả phm ẩ ca ủ khu v c ự I I l à 35 t ỷ đô l a. T ỷ su t ấ gi á t r ị t hn ặ g d ư ở c ả 2 khu v c ự nh ư nhau l à 200%. Xác đn ị h t ỷ su t ấ t í ch l u ỹ ở khu v c ự I , bit ế rn ằ g vic ệ bin ế gi á t r ị t hn ặ g d ư t hành t ư b n ả ở đây xy ả r a v i ớ c : v = 8 : 1 Tr ả li ờ : 45 % Bài 25 : Tr ì nh đ ộ bóc lt ộ l à 200% và cu ấ to ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư b n ả l à 7 : 1. Tr ong gi á t r ị hàng hoá có 8. 000 đô l a gi á t r ị t hn ặ g d . ư V i ớ điu ề kin ệ t ư b n ả bt ấ bin ế hao mòn hoàn t oàn t r ong 1 chu kỳ sn ả xut ấ . Hãy xác đn ị h: chi phí sn ả xut ấ t ư b n ả và gi á t r ị hàng hoá đó. Tr ả li ờ : 32. 000 đô l a ; 40. 000 đô l a Bài 26: Có s ố t ư b n ả l à 100. 000 đô l a, v i ớ cu ấ tp ạ h u ữ c ơ ca ủ t ư bn ả l à 4 : 1. Qua 1 t h i ờ gi an, t ư b n ả đã t ăng l ên 300. 000 đô l a và cu ấ to ạ h u ữ c ơ t ăng l ên l à 9 : 1. Tí nh s ự t hay đi ổ ca ủ t ỷ su t ấ li ợ nhun ậ nu ế t r ì nh đ ộ bóc lt ộ công nhân t r ong t h i ờ kỳ này t ăng t ừ 100% l ên 150%. Vì sao t ỷ su t ấ l ợi nhun ậ gim ả xun ố g m c ặ dù t r ì nh đ ộ bóc lt ộ t ăng l ên. Tr ả li ờ : Gim ả t ừ 20% xun ố g 15%; do n ả h h n ưở g ca ủ cu ấ to ạ h u ữ c ơ của t ư bản t ăng l ên. Bài 27: T n ổ g số t ư b n ả công nghip ệ và t ư b n ả t h n ươ g nghip ệ l à 800 đ n ơ v, ị v i ớ t ỷ su t ấ li ợ nhun ậ bì nh quân l à 15%, li ợ nhun ậ t h n ươ g nghi ệp l à 108 đơn v. ị Các nhà t ư b n ả t h n ươ g nghip ệ cn ầ phi ả mua và bán sn ả phm ẩ t heo gi á bao nhi êu đ ể h ọ và các nhà t ư b n ả công nghip ệ t hu đ c ượ l ợi nhun ậ bì nh quân? Tr ả li ờ : 828 và 840 đ n ơ v. ị Bài 28: T n ổ g t ư bn ả hot ạ động sn ả xut ấ l à 500 t ỷ đô l a, t r ong đó 200 t ỷ l à vn ố đi vay. Hãy xác đn ị h tn ổ g s ố t hu nhp ậ ca ủ các nhà t ư b n ả công nghip ệ và l ợi t ức ca ủ các nhà t ư b n ả cho vay, nu ế t ỷ su t ấ li ợ nhun ậ bì nh quân l à 12% và t ỷ su t ấ li ợ tc ứ t in ề vay l à 3% c ả năm. Tr ả li ờ : 54 t ỷ đô l a và 6 t ỷ đô l a.