



Preview text:
lOMoAR cPSD| 58797173
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI 2
VIỆN NGHIÊN CỨU SƯ PHẠM
HỌC PHẦN: QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ GIÁO DỤC
Họ và tên: Nguyễn Thị Thu Thảo Ngày sinh: 28/09/1999 Nơi sinh: Khánh Hòa STT: 62
Lớp: K1.2025 NVSP Tiếng anh Tiểu học – CNV lOMoAR cPSD| 58797173
BÀI TẬP LỚN HỌC PHẦN
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ GIÁO DỤC
Đề bài: Từ xu thế và chiến lược phát triển giáo dục trên thế giới hãy liên hệ với chiến lược phát
triển giáo dục ở Việt Nam. I.Mở đầu
Giáo dục là yếu tố cốt lõi quyết định sự phát triển bền vững của một quốc gia. Trong bối
cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, giáo dục toàn cầu đang có những bước chuyển
mình mạnh mẽ cả về tư duy lẫn phương pháp. Các quốc gia trên thế giới đang không ngừng đổi
mới, thích ứng với xu thế hiện đại hóa, số hóa và quốc tế hóa giáo dục. Trên cơ sở tiếp thu những
xu thế đó, Việt Nam cũng đã xây dựng và triển khai nhiều chiến lược phát triển giáo dục phù hợp
với thực tiễn trong nước và hội nhập quốc tế. Bài tiểu luận này sẽ phân tích xu thế giáo dục toàn
cầu, từ đó liên hệ và đánh giá chiến lược phát triển giáo dục của Việt Nam hiện nay. II. Nội dung
1. Mô tả các xu thế quan trọng trong giáo dục trên thế giới:
- Xu hướng công nghệ: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã thay đổi cách
giáo dục được thực hiện trên toàn cầu bằng cách:
+ Học trực tuyến: Cung cấp khóa học và tài liệu trực tuyến, cho phép học sinh tham gia học từ xa qua internet.
+ Sử dụng ứng dụng di động: Ứng dụng học tập trên điện thoại di động cho phép học sinh
học bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu.
+ Cải thiện tương tác: Công nghệ giúp tạo ra các môi trường học tập tương tác hơn, bằng
cách sử dụng video, hình ảnh, và công cụ tương tác.
+ Học máy và AI: Học máy và trí tuệ nhân tạo được sử dụng để tạo ra các hệ thống học tập
cá nhân hóa và theo dõi tiến trình học tập.
+ Kết nối toàn cầu: Công nghệ kết nối học sinh và giáo viên trên toàn thế giới thông qua
trao đổi trực tuyến và dự án hợp tác.
Những sự thay đổi này đã cải thiện tính linh hoạt, tiện ích và hiệu suất của giáo dục trên toàn cầu.
Ví dụ: Trong đại dịch COVID-19, công nghệ thông tin và truyền thông đã cho phép học
trực tuyến, chia sẻ tài liệu giảng dạy, tạo trải nghiệm học tập tương tác, theo dõi tiến trình học
tập, và kết nối học sinh và giáo viên trên toàn thế giới, thay đổi cách giáo dục được thực hiện toàn cầu.
- Học tập suốt đời (lifelong learning): có tầm quan trọng lớn trong việc duy trì năng lực, sáng
tạo và phát triển cá nhân trong xã hội hiện đại. Để đáp ứng nhu cầu này, các quốc gia khác nhau
đã thực hiện các chương trình đào tạo liên quan đến nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân, bao gồm:
+ Khuyến khích học tập liên tục: Các quốc gia thường khuyến khích học dân từ mọi lứa
tuổi thông qua việc cung cấp hỗ trợ tài chính và các khóa học hợp lý.
+ Chương trình đào tạo nghề nghiệp: Các khóa học và chương trình đào tạo nghề nghiệp
được thiết kế để chuẩn bị người lao động cho các công việc cụ thể và thúc đẩy phát triển kỹ năng chuyên môn.
+ Giáo dục trực tuyến: Học tập trực tuyến và khóa học trực tuyến đã trở thành phần quan
trọng của học tập suốt đời, cho phép học viên học bất kỳ lúc nào và ở bất kỳ đâu.
+ Cơ hội học tập đa dạng: Các quốc gia đang mở rộng lựa chọn học tập bằng cách cung
cấp các chương trình học tập đa dạng như học nghề, chương trình đại học, và khóa học tạo nghiệp. lOMoAR cPSD| 58797173
+ Sử dụng công nghệ: Công nghệ thông tin và truyền thông được tích hợp vào quy trình
học tập suốt đời, giúp tạo điều kiện cho việc học trực tuyến, theo dõi tiến trình học tập, và cải
thiện hiệu suất học tập.
Tóm lại, học tập suốt đời là một yếu tố quan trọng để duy trì năng lực và phát triển cá
nhân trong xã hội ngày càng biến đổi. Các quốc gia đang phát triển các chương trình và cơ hội
để đáp ứng nhu cầu này và đảm bảo rằng học dân có thể tiếp tục học hỏi và phát triển suốt cuộc đời. -
Đa dạng hóa giáo dục: là việc cung cấp nhiều lựa chọn giáo dục khác nhau như giáo dục
kỹ thuật, nghề nghiệp, và giáo dục đại học để phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của học sinh. -
Vai trò quốc tế của giáo dục: Giáo dục có vai trò quốc tế quan trọng bằng cách thúc đẩy
tươngtác và hợp tác quốc tế qua việc:
+ Cultural Exchange: Giáo dục giúp tạo điều kiện cho trao đổi văn hóa và hiểu biết giữa
các quốc gia, thúc đẩy sự hoà nhập và tôn trọng đa dạng văn hóa.
+ International Collaboration: Giáo dục đại học và nghiên cứu tạo ra cơ hội cho hợp tác
quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và sức kháng đối với dịch bệnh.
+ Global Competence: Giáo dục phát triển kỹ năng và nhận thức về thế giới rộng mở, giúp
học sinh và sinh viên trở thành công dân toàn cầu có khả năng đối phó với thách thức xã hội và kinh tế toàn cầu.
2. Chiến lược phát triển giáo dục ở Việt Nam:
+ Công nghệ thông tin và học trực tuyến: Việt Nam đang tăng cường ứng dụng
công nghệ trong giảng dạy, với nhiều dự án chuyển đổi số và phát triển hệ thống học trực tuyến.
Chương trình học đang dần được cải tiến với nhiều nội dung đổi mới nhằm đáp ứng nhu cầu thời
đại. Cụ thể, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã triển khai các chương trình như "Giáo dục STEM" và
"Trường học thông minh" tại nhiều địa phương.
Ví dụ, các trường trung học phổ thông tại Hà Nội và TP.HCM đã thí điểm sử dụng bảng thông
minh, phần mềm học trực tuyến, và hệ thống quản lý học tập (LMS). Những công nghệ này không
chỉ cải thiện chất lượng giảng dạy mà còn giúp giảm thiểu gánh nặng hành chính cho giáo viên.
+ Học tập suốt đời: Có sự tăng cường về ý thức về học tập suốt đời tại Việt Nam,
với nhiều người đang tìm kiếm cơ hội học tập và phát triển cá nhân thông qua các khóa học trực
tuyến và đào tạo nghề nghiệp.
+ Đa dạng hóa giáo dục: Sự đa dạng hóa giáo dục tại Việt Nam đã tạo ra nhiều
lựa chọn học tập, bao gồm giáo dục kỹ thuật, giáo dục nghề nghiệp, và giáo dục đại học, để phù
hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân của học sinh.
+ Tương tác quốc tế và hợp tác: Chiến lược giáo dục Việt Nam nhấn mạnh việc
học ngôn ngữ và kỹ năng mềm. Nhiều trường học đang triển khai các chương trình quốc tế nhằm
trang bị cho học sinh khả năng hội nhập. Ngoài ra, các trường đại học Việt Nam đang tăng cường
hợp tác quốc tế, mang lại cơ hội học tập đa dạng cho sinh viên.
3. Liên hệ giữa xu thế và Việt Nam: -
Tính đồng bộ: Việt Nam đang bắt nhịp tốt với xu hướng chuyển đổi số và đổi mới giảng
dạy trên thế giới. Các sáng kiến như E-learning và học liên tác đang được triển khai rộng rãi. Ví
dụ, chương trình "Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025" đã thúc đẩy việc sử dụng nền tảng học
trực tuyến, mang lại cơ hội học tập cho học sinh ở vùng sâu, vùng xa. Đồng thời, các trường phổ
thông tại Hà Nội và TP.HCM đã tiên phong áp dụng công nghệ VR/AR trong việc giảng dạy khoa học. -
Giáo dục toàn cầu hóa và Việt Nam: Chương trình đào tạo song ngữ và hợp tác quốc tế
đang phát triển mạnh. Nhiều trường đại học Việt Nam đã liên kết với các trường quốc tế để cung
cấp bằng cấp được công nhận toàn cầu. lOMoAR cPSD| 58797173
Ví dụ, Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia TP.HCM đều có chương trình liên kết với
các trường đại học như Đại học Oregon (Hoa Kỳ) hoặc Đại học Queensland (Úc), giúp sinh viên
dễ dàng tiếp cận với nền giáo dục hiện đại. -
Giáo dục bền vững và ứng dụng tại Việt Nam: Các chương trình giáo dục về môi trường
như "Green School" tại Đà Nẵng và "Trường học xanh" ở TP.HCM đã được triển khai, giúp học
sinh nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
4. Sự thích nghi của Việt Nam và những thách thức cụ thể:
Dù đồng bộ với xu thế thế giới, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức đặc thù
như cơ sở hạ tầng yếu kém ở vùng sâu, vùng xa và sự chênh lệch về chất lượng giáo dục giữa các khu vực.
Để giải quyết những thách thức, Việt Nam cần tăng đầu tư vào cơ sở hạ tầng giáo dục, phát
triển đội ngũ giáo viên có trình độ và hệ thống hỗ trợ đối với các vùng kinh tế khó khăn. Cụ thể,
các dự án "Nâng cao chất lượng trường học" tại khu vực Tây Bắc và Tây Nguyên đã được triển
khai nhằm cải thiện điều kiện học tập tại đây.
Một ví dụ cụ thể về cách Việt Nam đã thích nghi với sự thay đổi trong giáo dục là việc xây
dựng hệ thống giáo dục trực tuyến và các chương trình đào tạo nghề nghiệp trực tuyến. Trong bối
cảnh đại dịch COVID-19, Chính phủ Việt Nam đã đẩy mạnh phát triển các nền tảng học trực tuyến
và khuyến khích các trường học và trường đại học sử dụng công nghệ để tiếp tục quá trình giảng dạy và học tập.
Hệ thống giáo dục trực tuyến đã giúp đảm bảo sự tiếp tục của quá trình học tập trong thời
gian khó khăn, đồng thời cũng đã tạo ra cơ hội cho học sinh và người lao động tham gia vào các
khóa học trực tuyến, nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ. Các chương trình đào tạo nghề nghiệp
trực tuyến cũng đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động, giúp người học
chuẩn bị cho các nghề nghiệp cụ thể và cải thiện khả năng tiếp tục học suốt đời. III.Kết luận
Trên đây là nội dung về xu thế và chiến lược phát triển giáo dục của Việt Nam cũng như
của toàn thế giới. Để thực hiện tốt xu thế và chiến lược này, chúng ta cần phải nắm vững các nội
dung cơ bản và thực hành áp dụng vào môi trường giảng dạy của mỗi chúng ta làm sao để có thể
hoàn thành được tốt nhất các nhiệm vụ chung này để giáo dục của nước nhà nhanh chóng phát
triển để có thể sánh vai với các cường quốc năm châu như lời Bác Hồ đã dạy.