



















Preview text:
HỌC VIỆN NGÂN HÀNG
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH ---- ---- BÀI TẬP
MÔN: KINH TẾ CHÍNH TRỊ MÁC- LÊ NIN
ĐỀ TÀI: LẠM PHÁT Ở ZIMBABWE VÀ MỐI LIÊN HỆ VỚI
QUY LUẬT LƯU THÔNG TIỀN TỆ
Giảng viên hướng dẫn: Vũ Mai Phương Lớp học phần: 241PLT02H22 Lớp niên khóa: K27CLC-QTKDC Nhóm thực hiện: 04 STT Họ và tên Mã sinh viên 1 Vũ Huyền Trang 27A4031290 2 Trần Thị Thanh Thảo 27A4031274 3 Thiều Quang Minh 27A4031244 4 Trần Phạm Lương Nguyên 27A4031255 5 Phan Thanh Xuân 27A4031299 6 Vũ Vân Trường 27A4031292 7 Nguyễn Võ Gia Huy 27A4031200 MỤC LỤC
LỜI MỞ ĐẦU..........................................................................................................2
NỘI DUNG...............................................................................................................3
1. Khái quát lý luận về quy luật lưu thông tiền tệ và lạm phát.......................3
1.1. Quy luật lưu thông tiền tệ...........................................................................3
1.2. Lạm phát:....................................................................................................4
2. Thực trạng siêu lạm phát ở Zimbabwe.........................................................4
2.1. Tình hình lạm phát ở Zimbabwe.................................................................4
2.2 Diễn biến:....................................................................................................9
2.3. Hậu quả....................................................................................................12
2.4. Giải pháp mà Zimbabwe đã áp dụng.......................................................13
3. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam..............................................................14
3.1. Thực trạng lưu thông tiền tệ ở Việt Nam..................................................14
3.2. Giải pháp kiểm soát lạm phát ở Việt Nam................................................14
KẾT LUẬN............................................................................................................16
TÀI LIỆU THAM KHẢO.....................................................................................17 LỜI MỞ ĐẦU
Zimbabwe là quê hương của thác Victoria, nổi tiếng với động vật hoang dã và
vẻ đẹp hoang sơ. Sở hữu đất đai giàu có, Zimbabwe đóng vai trò quan trọng trong
việc cung cấp hàng hóa nông nghiệp cho các nước xung quanh cũng như trên thị
trường quốc tế.Các cuộc phiêu lưu quân sự và chi tiêu liều lĩnh đã dẫn đến thâm
hụt bùng nổ, và việc bắt buộc chiếm giữ các trang trại thương mại gần như khiến
sản xuất nông nghiệp bị đình trệ.Tuy nhiên, các cuộc phiêu lưu quân sự và chi tiêu
liều lĩnh đã dẫn đến sự bùng nổ trong thâm hụt ngân sách nhà nước.Bên cạnh đó,
việc chiếm giữ các trang trại đã khiến cho sản xuất nông nghiệp bị đình trệ .Trong
những năm cuối cùng của nền kinh tế suy thoái, Zimbabwe bước vào tình trạng siêu lạm phát.
Siêu lạm phát ở Zimbabwe là một hiện tượng kinh tế đáng chú ý, không chỉ vì
mức độ nghiêm trọng của nó mà còn vì những bài học sâu rộng mà nó mang lại
cho các nhà kinh tế học. Từ năm 2007 đến năm 2009 là giai đoạn siêu lạm phát của
Zimbabwe, với tỷ lệ lạm phát hàng tháng vượt quá 50%, đã đưa đất nước này vào
một kỷ nguyên kinh tế đầy thách thức. Sự sụp đổ của đồng đô la Zimbabwe khiến
người dân phải sử dụng ngoại tệ trong giao dịch hàng ngày, là một trong những
biểu hiện rõ ràng nhất của tình trạng siêu lạm phát. Quy luật lưu thông tiền tệ, một
khái niệm cơ bản trong kinh tế chính trị, đã được thách thức mạnh mẽ bởi tình hình
ở Zimbabwe, nơi mà giá cả tăng gấp đôi sau mỗi 15,6 giờ tại thời điểm đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng.
Nghiên cứu về siêu lạm phát ở Zimbabwe không chỉ giúp làm sáng tỏ các
nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng này mà còn góp phần phân tích mối liên hệ
giữa lạm phát và quy luật lưu thông tiền tệ. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong
việc định hình các chính sách tiền tệ và kinh tế vĩ mô, không chỉ ở Zimbabwe mà
còn ở các quốc gia khác trên thế giới. Sự hiểu biết về cách thức mà siêu lạm phát
phá vỡ cấu trúc kinh tế thông thường, làm thay đổi hành vi của người tiêu dùng và
doanh nghiệp, cũng như ảnh hưởng đến các quyết định chính sách, là cực kỳ cần
thiết. Đặc biệt, việc phân tích tình hình lạm phát ở Zimbabwe có thể giúp làm rõ
hơn quy luật lưu thông tiền tệ và tác động của nó đến thị trường ở Việt Nam, một
nước đang trên con đường hướng tới CNXH và đang phải đối mặt với những thách
thức riêng biệt trong quản lý lạm phát. 4
Đề tài này sẽ khám phá sâu hơn, cung cấp cái nhìn toàn diện về siêu lạm phát
và những bài học quý giá mà nó để lại, đồng thời đề xuất các giải pháp và chiến
lược để phòng ngừa và quản lý lạm phát hiệu quả, đặc biệt là trong bối cảnh của
một nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam. NỘI DUNG
1. Khái quát lý luận về quy luật lưu thông tiền tệ và lạm phát
1.1. Quy luật lưu thông tiền tệ
Theo yêu cầu của quy luật, việc đưa số lượng tiền cần thiết cho lưu thông
trong mỗi thời kỳ nhất định phải thống nhất với lưu thông hàng hóa. Việc không ăn
khớp giữa lưu thông hàng hóa có thể dẫn đến trì trệ hoặc lạm phát.
Theo C.Mác: “Sự vận động mà lưu thông hàng hóa buộc tiền tệ phải theo, làm
cho tiền tệ buôn bán xa rời điểm xuất phát của nó để luôn luôn chuyển từ tay này
sang tay khác: đó là cái người ta gọi là lưu thông tiền tệ”.
Theo quan điểm của C.Mác, lượng tiền tệ cần thiết cho việc lưu thông được
xác định bởi ba yếu tố: lượng hàng hóa cần giao dịch, giá cả trung bình của chúng
và tốc độ vận động của tiền tệ cùng loại. Cụ thể, số tiền cần thiết để lưu thông tỉ lệ
thuận với tổng số giá cả của hàng hóa và dịch vụ được đưa ra thị trường và tỉ lệ
nghịch với tốc độ lưu thông của tiền tệ. Để xác định số tiền cần cho lưu thông
trong một khoảng thời gian, ta lấy tổng giá cả hàng hóa chia cho tốc độ lưu thông trung bình của tiền tệ.
Khi tiền mới chỉ thực hiện chức năng là phương tiện lưu thông, thì số lượng
tiền cần thiết cho lưu thông được tính theo công thức: M=P ×Q V Trong đó:
M: số lượng tiền cần thiết trong lưu thông trong một thời gian nhất định
P: giá cả của đơn vị hàng hoá
Q: khối lượng hàng hoá, dịch vụ đưa vào lưu thông
V: số vòng lưu thông của đơn vị tiền tệ. 5
Khi lưu thông hàng hóa ngày càng phát triển, việc thanh toán không dùng tiền
mặt trở nên phổ biến, số lượng tiền cần thiết cho lưu thông được xác định theo công thức:
M=P×Q− (G1+G2 )+G3 V Trong đó:
PxQ: tổng giá cả hàng hóa
G1: tổng giá cả hàng hóa bán chịu
G2: tổng giá cả hàng hóa khấu trừ cho nhau
G3: tổng giá cả hàng hóa đến kỳ hạn thanh toán
V: số vòng quay trung bình của tiền tệ 1.2. Lạm phát:
Lạm phát hay đồng tiền mất giá là tình trạng khi giá cả hàng hóa tăng liên tục
trong một thời gian tương đối dài, giá trị của đồng tiền bị giảm đi.Điều này xảy ra
khi phát hành một lượng tiền vượt quá lượng tiền cần thiết trong lưu thông dẫn đến
thừa tiền và thiếu hàng ,do vậy đồng tiền trao đổi lấy được ít hàng hóa hơn, giá cả của hàng hóa tăng lên
Lạm phát tác động nhất định đến sự vận hành của nền kinh tế, bình thường
lạm phát ở một mức độ nhất định sẽ kích thích đầu tư vào sản xuất, tuy nhiên lạm
phát quá mức gây ra sự bất an trong việc dự trữ đồng tiền và sử dụng đồng tiền một
cách bình thường. Từ đó, mọi người sẽ tích trữ hàng hóa để tránh việc bị mất giá
trị, trượt giá dẫn đến sản xuất bị đình trệ và gây rối loạn thị trường
2. Thực trạng siêu lạm phát ở Zimbabwe
2.1. Tình hình lạm phát ở Zimbabwe 2.1.1. Bối cảnh
Cuộc khủng hoảng bắt nguồn từ cuộc đấu tranh giành độc lập của Zimbabwe,
diễn ra vào những năm 1970. Cuộc đấu tranh này, được gọi là Chimurenga thứ hai,
lên đến đỉnh điểm khi Zimbabwe tuyên bố độc lập vào ngày 18/4/1980. Tổng
thống đương nhiệm Mugabe đã nhiều lần đề cập đến giai đoạn hiện tại của lịch sử
Zimbabwe là Chimurenga thứ ba: giai đoạn cuối cùng trong cuộc chiến của
Zimbabwe chống lại những người mà ông gọi là "thực dân mới".
Những sự kiện này phát sinh trong thời kỳ hoạt động chính trị quan trọng
dưới hình thức cải cách ruộng đất, theo đó gần như tất cả đất nông trại đã bị trưng 6
thu từ cộng đồng nông dân chủ yếu là người da trắng và phân phối cho đa số người
da đen không có đất. Đầu năm 2000, được khuyến khích bởi những lời hứa của
chính phủ và sự thiếu can thiệp rõ ràng của cảnh sát, hàng trăm trang trại thuộc sở
hữu của người da trắng đã bị các cựu chiến binh xâm chiếm và tiếp quản. Những
sự kiện này, cùng với các chính sách tài khóa và tiền tệ của chính phủ Zimbabwe,
đã dẫn đến tỷ lệ lạm phát ngày càng cao hơn.
Kể từ tháng 3 năm 2007, Zimbabwe đã ở giữa một siêu lạm phát - được định
nghĩa là tỷ lệ lạm phát mỗi tháng vượt quá 50%. Siêu lạm phát rất hiếm: chỉ có 29
trường hợp khác trong lịch sử, với trường hợp gần đây nhất xảy ra ở Bulgaria vào
năm 1997.Siêu lạm phát của Zimbabwe đang phá hủy nền kinh tế, đẩy nhiều cư
dân vào cảnh nghèo đói và buộc hàng triệu người Zimbabwe phải di cư. Trong giai
đoạn 1997-2007, lạm phát tích lũy là gần 3,8 tỷ phần trăm, trong khi mức sống
(được đo bằng GDP bình quân đầu người) giảm 38%. 7 8
Đến năm 2008, siêu lạm phát ở Zimbabwe trở nên rất dữ dội. GDP bình quân
đầu người đã xuống mức thấp nhất mọi thời đại xuống còn 136 đô la Mỹ (theo giá
không đổi năm 2005). Nỗ lực đầu tiên của chính phủ Zimbabwe nhằm kiềm chế
lạm phát là kiểm soát giá các mặt hàng cơ bản bằng cách buộc các thương nhân
bán hàng hóa với giá quy định. Công ty The Grain Marketing Board đã được độc
quyền vào tháng 6/2001 một cách đặc biệt để kiểm soát giá lúa mì và ngô. Từ đó
dần dần chính phủ bắt đầu kiểm soát giá bán buôn và bán lẻ của các mặt hàng
khác. Điều này cuối cùng dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa trên thị trường và
có những lúc các siêu thị đã hết hàng hoàn toàn.
Việc thay đổi mệnh giá tiền tệ đã được thực hiện nhiều lần trong các năm
2006, 2008 và 2009 (xóa số không). Tuy nhiên các mệnh giá lớn tới 100 nghìn tỷ
đô la Zimbabwe vẫn được sử dụng làm cho nó trở thành tờ tiền lớn nhất từ trước
đến nay. Cuối cùng, dẫn đến lần ra đời thứ tư của đồng đô la Zimbabwe (2009) làm
cho một nghìn tỷ đô la cũ bằng một đô la mới.
Nhận thấy cả hai biện pháp này đều không tạo ra nhiều khác biệt. Các nhà
chức trách cuối cùng đã chính thức thiết lập hệ thống đa tiền tệ vào tháng 2/2009,
trong đó năm loại ngoại tệ được thành lập là chính thức và USD trở thành một
trong những loại tiền tệ chính mà các giao dịch liên quan đến chính phủ được cho
phép. Việc phân bổ chi tiêu ngân sách năm 2009 và 2010 được thực hiện bằng
USD và đồng nội tệ đã bị bãi bỏ cho đến năm 2012.
2.1.2. Nguyên nhân dẫn đến siêu lạm phát
Sau khi giành được độc lập từ Anh vào ngày 18 /4/1980, Zimbabwe đã thay
đổi tiền tệ từ Đô la Rhodesian sang Đô la Zimbabwe và nền kinh tế của đất nước
dựa trên các sản phẩm nông nghiệp. Trong thời gian đó, xuất khẩu ròng ở
Zimbabwe cao hơn nhập khẩu ròng, vì vậy Zimbabwe trở thành một trong những
nước phát triển nhất ở Nam Phi. Tuy nhiên, vào những năm 1990, sau khi chính
phủ Zimbabwe quyết định thực hiện chính sách cải cách ruộng đất và tham gia
Chiến tranh Congo lần thứ hai, nền kinh tế ở nước này đã trở nên nghèo nàn.
Đối với chính sách cải cách ruộng đất, nó làm xấu đi nền kinh tế bằng cách
giảm tổng cung, đầu tư nước ngoài và đầu tư nông nghiệp. Chính sách này được
thiết lập để chuyển quyền sở hữu đất đai. Do đó, vùng đất do người da trắng quản
lý bây giờ đã bị sáp nhập và trao cho người dân địa phương cũng như quan chức
chính phủ. Tuy nhiên, những chủ đất mới đó không có đủ kiến thức về nông
nghiệp, vì vậy họ không thể canh tác nhiều cây trồng dẫn đến sự sụt giảm của hàng 9
hóa nông nghiệp. Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc,
thuốc lá, một trong những sản phẩm xuất khẩu chính ở Zimbabwe, đã giảm đáng
kể từ năm 1998 đến năm 2007. Năm 1998, người nông dân có thể sản xuất 251 tỷ
tấn thuốc lá, tuy nhiên vào năm 2000 sản phẩm thuốc lá của Zimbabwe đã giảm
xuống dưới 200 tỷ tấn. (hình 2)
Điều này chứng tỏ rằng tổng nguồn cung rõ ràng đã giảm trong nước. Từ biểu
đồ, chúng ta có thể thấy rằng khi tổng cung tăng lên, giá của các sản phẩm cũng
tăng lên (Hình 3). Do đó, nhân viên sẽ yêu cầu doanh nghiệp hoặc công ty tăng
lương và vì không có đủ ngân sách, công ty sẽ sa thải một số người, vì vậy tỷ lệ
thất nghiệp sẽ tăng lên (Hình 4). 10
Đây là lý do đằng sau sự khởi đầu của lạm phát ở Zimbabwe. Hơn nữa, đối
với các nhà đầu tư, sau khi nhìn thấy đất đai bị cưỡng chế lấy đi từ người da trắng,
họ sợ rằng tài sản của họ cũng sẽ bị lấy đi khỏi họ; do đó, họ trốn sang các nước
khác và đầu tư vào đó. Do lý do này, nguồn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào
Zimbabwe đã giảm đáng kể. Theo Ngân hàng Thế giới, đầu tư trực tiếp nước ngoài
vào nước này chưa bao giờ vượt quá 1,8% từ năm 1999 đến năm 2010 và đáng
ngạc nhiên, trong năm 2004 và 2006, đầu tư trực tiếp nước ngoài là 0,00%
Bên cạnh đó, chính sách cải cách ruộng đất chưa được các ngân hàng công
nhận, do đó các ngân hàng này đã không cho chủ đất mới vay tiền. Vì vậy, họ
không có đủ tiền để tăng cường trồng trọt chăn nuôi. Cùng với sự thiếu hụt trong
quản lý và đầu tư nông nghiệp, sản lượng nông nghiệp của đất nước tiếp tục giảm
và đáng chú ý, nó đã giảm 85,7% từ năm 2002 đến năm 2009 khiến Zimbabwe 11
chuyển từ nước xuất khẩu lương thực ròng sang nước nhập khẩu. Bên cạnh đó, do
sản lượng nông nghiệp sụt giảm nên nguồn thu thuế cũng giảm.
Nói tóm lại, sự sụt giảm nguồn cung, doanh thu thuế, đầu tư nước ngoài và
đầu tư nông nghiệp là do chính sách cải cách ruộng đất và điều này dẫn đến cuộc
khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng ở Zimbabwe. 2.2 Diễn biến:
2.2.1. Mở đầu cuộc khủng hoảng
Ở thập kỉ thứ hai sau khi giành được độc lập, chính phủ Zimbabwe đã phát
động một chương trình cải cách kinh tế nhằm mục đích tự do hóa nền kinh tế và
đối phó với những trở ngại tăng trưởng. Tuy nhiên ở giai đoạn này, việc áp dụng
chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ không ổn định. Đất nước đã phải gánh
chịu hậu quả nghiêm trọng của hai đợt hạn hán (năm 1992 và 1995) gây ảnh hưởng
đến nền kinh tế trọng điểm bấy giờ - nông nghiệp. Cải cách ruộng đất lúc này là
một điều tất yếu, tuy nhiên nó đã gây ra tranh cãi vì phần lớn đất nông nghiệp
chính thuộc sở hữu của khoảng 4.000 nông dân da trắng, trong khi người dân bản
địa ti.ếp tục tham gia vào nông nghiệp tự cung tự cấp. Đây là động thái đầu tiên bắt
đầu làm xấu đi tình hình kinh tế của đất nước.
Trong nửa cuối năm 1997, dưới áp lực chính trị ngày càng tăng, chính phủ đã
công bố một kế hoạch bồi thường và lương hưu mới cho các cựu chiến binh của
cuộc đấu tranh giành độc lập. Các khoản thanh toán áp dụng cho khoảng 60.000
cựu chiến binh, mỗi người trong số họ sẽ nhận được khoản thanh toán bồi thường
ngay lập tức là 50.000 đô la Zimbabwe (tương đương 3.000 đô la Mỹ vào thời
điểm đó), cùng với lương hưu hàng tháng tương đương với 125 đô la Mỹ. Tổng gói
này chiếm khoảng 3% GDP năm 1997; và không được đưa vào ngân sách năm
1997. Các khoản thanh toán có tác dụng ngay lập tức làm tăng ngân sách lên 55%
so với năm trước. Tháng tiếp theo, hạn mức tín dụng thường trực của Zimbabwe
với Ngân hàng Thế giới đã bị đình chỉ cho đến khi chính phủ chứng minh rằng các
khoản thanh toán sẽ không dẫn đến thâm hụt ngân sách cao hơn 8,9% dự kiến
trong 18 tháng dẫn đến tháng 12 năm 1998
Sau gói lương hưu mới, các cựu chiến binh bày tỏ sự bất mãn với sự thành
công của chương trình cải cách ruộng đất trước đó, và bắt đầu gây áp lực cho chính
phủ. Vào tháng 11 năm 1997, Tổng thống Mugabe đã phản ứng với những áp lực
này, công bố kế hoạch mua lại bắt buộc các trang trại thương mại thuộc sở hữu của
người da trắng, một lần nữa mà không cần giải thích chi tiết về mặt tài chính của
giao dịch. Do đó, 1471 trang trại, đại diện cho một phần đáng kể đất nông nghiệp
của Zimbabwe, đã được công bố để mua bắt buộc. Việc thiếu ngân sách tài chính 12
cho cả gói thanh toán lương hưu và quá trình thu hồi đất đã tạo ra sự hoảng loạn
của nhà đầu tư về tình hình tài chính trong tương lai của chính phủ Zimbabwe. Kết
quả là sự tháo chạy của vốn nước ngoài đã gây ra sự sụp đổ trong thị trường tiền tệ
và vốn của Zimbabwe và làm cạn kiệt dự trữ ngoại hối của RBZ. Điều này lên đến
đỉnh điểm trong sự sụp đổ của đồng đô la Zimbabwe vào ngày 14 /11/1997, một
ngày được người Zimbabwe gọi là "Thứ Sáu Đen", khi đồng đô la Zimbabwe mất
75% giá trị so với đồng đô la Mỹ.
Vào thời điểm đó, ý định của chính phủ là tài trợ cho chương trình thông qua
việc tăng thuế trong ngân sách năm 1998, nhưng các cuộc biểu tình đã lan rộng vào
tháng Giêng năm 1998. Để đối phó với áp lực của công chúng, chính phủ đã đưa ra
các biện pháp kiểm soát giá cả, cáo buộc các ngành công nghiệp của Zimbabwe
"trục lợi". Sau đó, vào tháng 9 năm 1998, ngay cả khi điều kiện kinh tế tiếp tục xấu
đi, Tổng thống đã gửi 11.000 quân đến Cộng hòa Dân chủ Congo để ủng hộ nhà
lãnh đạo mất uy tín, Laurent Kabila, người đang phải đối mặt với một cuộc nổi dậy
dân sự được hỗ trợ bởi Rwanda và Uganda. Động thái quân sự không có ngân
sách, đồng thời chính phủ tiếp tục quá trình cải cách ruộng đất, ban hành lệnh mua
lại vào tháng 11/1998 cho 841 nông dân đã phản đối việc mua bắt buộc năm 1997.
Đầu năm 1999, các hoạt động ngày càng gây tranh cãi của chính phủ đã khiến các
nhà đầu tư nước ngoài bắt đầu thu hẹp hỗ trợ của họ, Ngân hàng Thế giới và IMF
đã đình chỉ viện trợ. Áp lực lên đồng đô la Zimbabwe tiếp tục gia tăng khi dự trữ
ngoại tệ của Zimbabwe giảm xuống mức thấp nguy hiểm.
2.2.2. Trong giai đoạn siêu lạm phát:
Nguyên nhân sâu xa của siêu lạm phát là các chính sách của chính phủ đã
buộc RBZ để in tiền. Từ tháng 1/2005 đến tháng 5/2007, RBZ đã phát hành tiền tệ
với tỷ lệ thậm chí vượt quá tốc độ của Ngân hàng Trung ương Đức từ tháng 1/
1921 đến tháng 5 /1923, giai đoạn mạnh mẽ của siêu lạm phát ở Đức. Trong giai
đoạn 2001-2007, nhân viên của RBZ đã tăng hơn gấp đôi, từ 618 lên 1.360 nhân
viên. Mức tăng nhân viên 120% này là mức tăng lớn nhất so với bất kỳ ngân hàng
trung ương nào trên thế giới trong giai đoạn này. Mặc dù với sự gia tăng này, các
nhân viên vẫn không tạo ra dữ liệu chính xác và kịp thời. RBZ đã tụt hậu nhiều
tháng, nếu không muốn nói là nhiều năm, trong việc báo cáo ngay cả những số liệu
thống kê kinh tế và tài chính tiêu chuẩn nhất. 13
Biểu đồ thể hiện tốc độ lưu thông tiền tệ của Đức và Zimbabwe trong cùng thời kỳ siêu lạm phát
Trong quý III năm 2008, nhu cầu tiền thật và tỷ giá hối đoái thị trường song
song đã sụp đổ để đáp ứng với lạm phát vẫn đang tăng tốc. Kết quả là, vào cuối
năm, tiền dự trữ đã giảm xuống tương đương khoảng 7 triệu đô la Mỹ (theo tỷ giá
hối đoái của Liên Hợp Quốc là 35 triệu tỷ đô la Zimbabwe cho mỗi đô la Mỹ).
Trên thực tế, siêu lạm phát cực đoan đã khiến đồng nội tệ không còn tồn tại khi nền
kinh tế bị đô la hóa vào cuối năm 2008. Lạm phát được ước tính đã đạt đỉnh vào
tháng 9 năm 2008 ở mức khoảng 500 tỷ phần trăm. Từ thời điểm đó, giá cả hàng
hóa và dịch vụ chuyển sang các đơn vị ngoại tệ (chủ yếu là đô la Mỹ và rand Nam
Phi), và đồng nội tệ hầu như biến mất khỏi lưu thông. Các giao dịch đô la
Zimbabwe đi qua các ngân hàng dưới hình thức séc và chuyển khoản trực tiếp đã
chấm dứt hiệu quả vào tháng Giêng năm 2009.
2.2.3. Cái nhìn về tương lai
Hướng tới một giải pháp dài hạn, đô la hóa không thể giải quyết các vấn đề
cốt lõi ở Zimbabwe như tham nhũng, thiếu cơ sở hạ tầng, bất ổn chính trị và các
khoản nợ nội bộ và nước ngoài khổng lồ. Điều cấp thiết hiện nay là chính phủ cần
đem lại những cải cách căn bản và đáng tin cậy về mặt chính trị và tư pháp để giả
quyết hoàn toàn vấn đề lạm phát. 14
Trong một báo cáo do IMF công bố năm 2012, một số thay đổi và cải cách
chính sách đã được đề xuất để cải thiện hơn nữa tình hình kinh tế. Sự cần thiết
trong việc lập kế hoạch ngân sách tốt hơn đã được xác định, nhấn mạnh vào việc
kiểm soát chi tiêu. Để kiềm chế các lỗ hổng của khu vực tài chính, cần có sự giám
sát của ngân hàng, thúc đẩy thanh khoản hệ thống và tái cơ cấu Ngân hàng.
Zimbabwe cũng phải đối mặt với một thách thức dài hạn lớn hơn, thách thức trong
việc đáp ứng kỳ vọng của người dân. Với những người hướng tới chính phủ để
hoạch định chính sách tốt hơn, phát triển tài chính công bền vững và tăng trưởng
kinh tế cá nhân và quốc gia, các chính phủ được bầu hiện có vai trò quan trọng
trong việc định hình tương lai Zimbabwe và một cuộc sống tốt đẹp hơn cho công dân của mình. 2.3. Hậu quả
Hậu quả của siêu lạm phát ở Zimbabwe đã để lại những dấu ấn sâu đậm trong
nền kinh tế và đời sống xã hội của quốc gia này. Đây là một trong những ví dụ điển
hình về sự sụp đổ của một hệ thống tiền tệ và những khó khăn mà người dân phải
đối mặt khi giá trị tiền tệ mất giá một cách chóng mặt.
2.3.1. Không đủ khả năng chi trả cho các sản phẩm và dịch vụ thiết yếu.
Siêu lạm phát đã làm giảm đáng kể sức mua của người dân Zimbabwe. Tiền tệ
trở nên vô giá trị đến mức người dân phải mang theo bao tải tiền để mua những
hàng hóa cơ bản như thực phẩm và nhu yếu phẩm. Phần lớn người dân Zimbabwe
không đủ khả năng chi trả cho các hàng hóa thiết yếu (dầu ăn, bột ngô, sữa…) và
các yêu cầu dịch vụ cơ bản (trường học, y tế…) trong trường hợp các mặt hàng này có sẵn.
2.3.2. Sự thiếu hụt đồng tiền địa phương.
Sự thiếu hụt đồng đô la Zimbabwe trong các ngân hàng địa phương đã trở
thành điểu hiển nhiên ở đất nước này. Người dân Zimbabwe mất niềm tin vào hệ
thống ngân hàng khi tiền tiết kiệm của họ mất giá chỉ sau một đêm. Từ tháng
8/2003, người dân bắt đầu ngủ trong hàng đợi của ngân hàng và tình hình càng
ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn. Từ đó nổ ra các cuộc bạo loạn và cướp bóc.
2.3.3. Việc lập kế hoạch cho tương lai trở nên khó khăn.
Kế hoạch tương laị cho tài chính của Zimbabwe trở thành một bài toán vô
nghĩa, bởi bất kì ngân sách dự kiến nào được đặt ra cũng đi chệch hướng khi thực
hiện. Phần lớn các công ty cũng phải chịu hậu quả này, một số công ty buộc phải
hủy bỏ các dự án trong tương lai đã được lập ngân sách, bởi nguồn quỹ dành cho
các dự án đó thậm chí còn ít hơn 1% chi phí thực sự phải bỏ ra để thực hiện các dự án đó. 15
2.3.4. Cuộc sống căng thẳng của người dân.
Các dịch vụ công cộng như giáo dục và y tế bị ảnh hưởng nặng nề do ngân
sách bị cắt giảm và giá cả dịch vụ tăng cao, làm giảm chất lượng và khả năng tiếp
cận của người dân. Bên cạnh đó việc giá cả hàng hóa không ngừng tăng cao, nhiều
người đã rơi vào cảnh nghèo đói. Thất nghiệp cũng trở nên phổ biến khi các doanh
nghiệp phá sản hoặc cắt giảm nhân công để giảm chi phí.
2.4. Giải pháp mà Zimbabwe đã áp dụng
2.4.1. Phương thức hàng đổi hàng
Các nguyên lý kinh tế đã cho một trong những đặc điểm của siêu lạm phát đã
đem việc trao đổi hàng với hàng quay trở lại. Thay vì giao dịch bằng đồng đô la
Zimbabwe, hầu hết người dân đã lựa chọn việc trao đổi hàng với hàng một cách nhiều nhất có thể
2.4.2. Đô la hóa nền kinh tế
Một trong những chiến lược được thực hiện rộng rãi là đô la hóa. Mặc dù ban
đầu nó được thực hiện để mua bán bất động sản, đặc biệt là nhà ở. Tuy nhiên, với
xu hướng siêu lạm phát gia tăng, hầu như mọi thứ đều được trao đổi bằng đồng
ngoại tệ như đô la Mỹ, rand Nam phi, bảng Anh, euro và pula Botswana. Đô la hóa
không chỉ là phương tiện giao dịch của các cá nhân mà ngay cả các sở ban ngành
và các doanh nghiệp cũng đi theo xu hướng này.
2.4.3. Kinh doanh đồng ngoại tệ
Một trong những cơ hội việc làm thu nhập cao nhất hiện nay ở Zimbabwe là
mua bán đồng ngoại tệ. Hầu hết mọi người thậm chí đã bỏ công việc chính thức dể
dấn than vào mua bán đồng ngoại tệ. Ở các vùng nông thôn, hầu hết thanh niên
thậm chí bỏ cả việc đồng áng trong mùa gieo trồng và chọn ở lại các khu vực mua
sắm để thực hiện công việc mua bán đồng ngoại tệ. Hiện tại người ta có thể mua
hoặc bán các đồng tiền ngoại tệ tại bất cứ nơi nào ở Zimbabwe.
2.4.4. Đốt tiền (kubhena mari) và RTGS
Một thuật ngữ phổ biến trong từ điển Zimbabwe là “kubhena mari” (đốt tiền).
Chiến lược này là một phiên bản sinh lời của giao dịch ngoại tệ chợ đen và đã được
nhiều người sử dụng kết hợp với RTGS. RTGS là phương pháp chuyển tiền từ tài
khoản ngân hàng này sang tài khoản ngân hàng khác trong thời ngắn nhất có thể.
Với hệ thống này, ở Zimbabwe chỉ mất hai phút để chuyển tiền từ tài khoản người
mua đô la Mỹ sang tài khoản người bán đô la Mỹ. Do tình trạng thiếu hụt tiền mặt
nghiêm trọng gây ra bởi siêu lạm phát, tỷ giá hối đoái RTGS hiện cao hơn nhiều
lần so với khi đổi cùng 1 đô la Mỹ tiền mặt theo tỷ giá chợ đen. 16
3. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
3.1. Thực trạng lưu thông tiền tệ ở Việt Nam
Trong những thập kỷ qua, Việt Nam đã chứng kiến những thay đổi đáng kể
trong cơ cấu và chính sách tiền tệ của mình, phản ánh sự chuyển mình từ một nền
kinh tế tập trung sang một nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Lưu
thông tiền tệ, một khía cạnh quan trọng của chính sách kinh tế, đã trải qua nhiều
biến động, từ việc đối mặt với lạm phát cao đến việc ổn định và hiện đại hóa hệ thống tài chính.
Nhìn lại 35 năm đổi mới chính sách tiền tệ, Việt Nam đã có những bước tiến
quan trọng trong việc cải thiện tốc độ tăng giá tiêu dùng, giảm mặt bằng lãi suất, và
tăng cường thanh khoản của hệ thống ngân hàng. Đặc biệt, từ năm 2011 đến năm
2015, tốc độ tăng giá tiêu dùng đã giảm mạnh từ 18,13% xuống còn 0,63%, mức
thấp nhất trong 15 năm qua. Điều này phản ánh sự ổn định và niềm tin vào đồng
Việt Nam, giảm bớt tình trạng đô la hóa và tăng cường dự trữ ngoại hối của quốc
gia. Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng đại dịch COVID-19 đã gây ra những tác
động tiêu cực đến lưu thông tiền tệ và hoạt động của hệ thống ngân hàng. Sự thay
đổi trong hành vi tiêu dùng và sản xuất kinh doanh đã đặt ra những thách thức mới
cho chính sách tiền tệ và quản lý lưu thông tiền tệ của Việt Nam.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc duy trì sự ổn định của
thị trường tiền tệ là hết sức quan trọng. Điều này không chỉ giúp đảm bảo hoạt
động sản xuất kinh doanh ổn định mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
3.2. Giải pháp kiểm soát lạm phát ở Việt Nam
Một trong những giải pháp quan trọng là việc duy trì sự ổn định của kinh tế vĩ
mô. Điều này bao gồm việc kiểm soát tốt lạm phát cơ bản thông qua việc giữ ổn
định giá cả các mặt hàng thiết yếu và dịch vụ, đồng thời đảm bảo nguồn cung cấp
hàng hóa đáp ứng nhu cầu thị trường.
Chính sách tiền tệ cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc kiểm soát lạm
phát. Việc giảm mặt bằng lãi suất cho vay và ổn định thị trường ngoại hối là những
bước đi cần thiết để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân, từ đó góp phần kiểm soát lạm phát.
Bên cạnh đó, việc giảm thuế giá trị gia tăng cho một số nhóm hàng hóa và
dịch vụ, giảm thuế môi trường với nhiên liệu bay, cũng như việc miễn, giảm, gia
hạn thuế, phí, tiền sử dụng đất là những chính sách đã được triển khai để giảm áp
lực lên giá cả và hỗ trợ cho sự phát triển kinh tế. 17
Để đối mặt với những thách thức từ bên ngoài, Việt Nam cần tiếp tục thực
hiện tái cơ cấu lại các cấu trúc thị trường nội địa, đảm bảo các cân đối vĩ mô, và
chủ động kiểm soát các tình hình bất ổn có thể xảy ra, như dịch bệnh hay thảm họa thiên nhiên.
Ngoài ra, việc thúc đẩy giải ngân vốn đầu tư công và triển khai các gói tín
dụng hỗ trợ các ngành, lĩnh vực cũng là những giải pháp quan trọng, giúp thúc đẩy
tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát trong dài hạn.
Tóm lại, việc kiểm soát lạm phát đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các chính
sách kinh tế và sự linh hoạt trong quản lý. Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều
biện pháp tích cực để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của nền kinh tế,
đặc biệt trong giai đoạn hậu đại dịch COVID-19. Đây là những nỗ lực không
ngừng nhằm đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế cao, đồng thời kiểm soát lạm
phát ở mức hợp lý, góp phần vào sự thịnh vượng chung của đất nước. 18 KẾT LUẬN
Siêu lạm phát ở Zimbabwe đã trở thành một ví dụ điển hình về sự sụp đổ của
một hệ thống tiền tệ và những hậu quả nghiêm trọng mà nó có thể gây ra cho nền
kinh tế và xã hội. Qua việc nghiên cứu này, chúng ta có thể thấy rằng quy luật lưu
thông tiền tệ không chỉ là một nguyên tắc kinh tế học thuần túy mà còn là một yếu
tố quan trọng đối với sự ổn định và phát triển của một quốc gia. Sự mất cân đối
giữa cung và cầu tiền tệ đã dẫn đến một chuỗi các sự kiện không lường trước được,
từ việc in tiền một cách không kiểm soát đến mất giá trị nhanh chóng của đồng
tiền, cuối cùng làm suy yếu niềm tin vào khả năng của chính phủ trong việc quản lý nền kinh tế.
Những bài học rút ra từ trường hợp Zimbabwe cho thấy rằng việc duy trì sự
ổn định của tiền tệ là một yếu tố không thể thiếu trong việc bảo vệ và phát triển
kinh tế. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính sách tiền tệ và chính sách
tài khóa, cũng như sự giám sát và điều chỉnh liên tục từ ngân hàng trung ương.
Ngoài ra, bài học từ Zimbabwe cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì
niềm tin của người dân vào đồng tiền quốc gia và các chính sách kinh tế của chính
phủ. Khi niềm tin này bị mất, việc khôi phục lại sự ổn định kinh tế sẽ trở nên vô
cùng khó khăn. Để tránh lặp lại những sai lầm tương tự, các quốc gia cần phải xây
dựng một hệ thống tài chính vững chắc, minh bạch và đáp ứng được nhu cầu của
nền kinh tế mà không gây ra áp lực lạm phát.
Liên hệ với Việt Nam, mặc dù không trải qua siêu lạm phát như Zimbabwe,
nhưng bài học về sự ổn định của hệ thống tiền tệ vẫn hết sức quan trọng. Việt Nam
đã và đang áp dụng các chính sách tiền tệ linh hoạt để kiểm soát lạm phát và đảm
bảo sự ổn định kinh tế. Sự kiểm soát chặt chẽ lượng tiền phát hành, cùng với việc
theo dõi sát sao các chỉ số kinh tế, giúp Việt Nam tránh được những biến động tiền
tệ đột ngột có thể dẫn đến lạm phát cao.
Nhìn chung, trường hợp của Zimbabwe là một minh chứng cho thấy việc duy
trì sự ổn định trong lưu thông tiền tệ là yếu tố then chốt để bảo vệ giá trị tiền tệ và
sức mua của người dân. Đối với Việt Nam, việc học hỏi từ những trường hợp như
Zimbabwe giúp nước ta phòng ngừa và xây dựng những chính sách tiền tệ vững
chắc hơn, góp phần vào sự phát triển bền vững của đất nước. Đây là bài học quý
báu không chỉ cho các nhà hoạch định chính sách mà còn cho mỗi cá nhân, doanh
nghiệp trong việc hiểu và ứng phó với các biến động của thị trường tiền tệ. 19 20