Report tài liệu
Chia sẻ tài liệu
Bài tập luyện viết ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
Bài tập luyện viết ngôn ngữ Trung Quốc | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Ngôn ngữ Trung(nnt) 17 tài liệu
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 726 tài liệu
Tác giả:




















Tài liệu khác của Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
第一课 姓名: 年 月 日 8画 4画 12画 11画 7画 12画 9画 5画 15画 5画 8画 12画 1 姓名: 年 月 日 4画 6画 5画 8画 7画 14画 9画 5画 4画 13画 8画 5画 9画 2 姓名: 年 月 日 10画 7画 4画 12画 10画 9画 9画 13画 9画 10画 9画 10画 11画 3 姓名: 年 月 日 7画 8画 9画 6画 3画 6画 5画 8画 8画 5画 5画 9画 6画 4 姓名: 年 月 日 5画 14画 10画 6画 14画 6画 6画 9画 14画 7画 13画 7画 5 变化 变 化变 化 暑假 暑 假暑 假 人口 人 口人 口 城市 城 市城 市 增加 增 加增 加 建筑 建 筑建 筑 过去 过 去过 去 漂亮 漂 亮漂 亮 冬天 冬 天冬 天 暖和 暖 和暖 和 可是 可 是可 是 暖气 暖 气暖 气 天气 天 气天 气 6 预报 预 报预 报 气温 气 温气 温 屋子 屋 子屋 子 感觉 感 觉感 觉 家庭 家 庭家 庭 旅馆 旅 馆旅 馆 饭店 饭 店饭 店 也许 也 许也 许 古典 古 典古 典 现代 现 代现 代 世界 世 界世 界 名曲 名 曲名 曲 民歌 民 歌民 歌 7 流行 流 行流 行 歌曲 歌 曲歌 曲 年轻 年 轻年 轻 歌词 歌 词歌 词 有些 有 些有 些 遥远 遥 远遥 远
(一 ) 北 京比 上 海大 吧 8
(二 ) 我 比你 更 喜欢 音 乐 9 10
Tài liệu liên quan:
-
ĐƠN XIN CẤP VISA | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
139 70 -
Tài liệu Ngôn Ngữ Trung Quốc | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
123 62 -
TÀI LIỆU ÔN TẬP MÔN ĐẤT NƯỚC HỌC TRUNG QUỐC | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
369 185 -
GIÁO TRÌNH HSK1 | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
140 70 -
Đề thi tiếng Trung HSK3 | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
173 87